Bảng thống kê chi tiết đơn vị

Đơn vị Mức độ 2
(thủ tục)
Mức độ 3
(thủ tục)
Mức độ 4
(thủ tục)
Tiếp nhận
(hồ sơ)
Giải quyết
(hồ sơ)
Giải quyết
trước hạn
(hồ sơ)
Giải quyết
đúng hạn
(hồ sơ)
Giải quyết
trễ hạn
(hồ sơ)
Quá hạn
chưa giải quyết
(hồ sơ)
Đã hủy
(hồ sơ)
Tỉ lệ
giải quyết
trước hạn
(%)
Tỉ lệ
giải quyết
đúng hạn
(%)
Tỉ lệ
giải quyết
trễ hạn
(%)
UBND huyện Sơn Dương 220 161 63 13313 13170 13169 0 1 0 3 100 % 0 % 0 %
Sở Công Thương 78 0 65 10046 9833 9833 0 0 0 0 100 % 0 % 0 %
Sở Tài nguyên và Môi trường 2 41 49 9399 5966 5857 0 109 9 245 98.2 % 0 % 1.8 %
UBND huyện Hàm Yên 198 118 146 7322 7314 7313 0 1 0 0 100 % 0 % 0 %
UBND thành phố Tuyên Quang 227 164 33 6449 6387 6273 0 114 1 2 98.2 % 0 % 1.8 %
UBND huyện Lâm Bình 209 153 14 4221 4186 4127 0 59 0 0 98.6 % 0 % 1.4 %
UBND huyện Yên Sơn 162 178 17 3837 3811 3643 3 165 6 0 95.6 % 0.1 % 4.3 %
Sở Tư pháp 18 27 78 2373 2089 2060 29 0 0 0 98.6 % 1.4 % 0 %
UBND huyện Chiêm Hóa 233 147 21 1885 1879 1865 7 7 0 2 99.3 % 0.4 % 0.3 %
UBND huyện Na Hang 257 156 18 1258 1195 1190 0 5 1 5 99.6 % 0 % 0.4 %
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn 0 82 28 1230 1191 1191 0 0 0 0 100 % 0 % 0 %
Sở Y tế 10 20 87 607 510 503 0 7 0 0 98.6 % 0 % 1.4 %
Sở Giao thông Vận tải 20 11 78 188 187 184 0 3 0 0 98.4 % 0 % 1.6 %
Sở Giáo dục và Đào tạo 3 0 85 156 156 139 17 0 0 0 89.1 % 10.9 % 0 %
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội 0 59 67 122 116 116 0 0 0 0 100 % 0 % 0 %
Sở Xây dựng 0 5 52 98 90 90 0 0 0 0 100 % 0 % 0 %
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch 7 9 105 92 88 85 0 3 0 0 96.6 % 0 % 3.4 %
Sở Nội vụ 39 8 43 91 79 77 2 0 0 0 97.5 % 2.5 % 0 %
Sở Kế hoạch và Đầu tư 42 0 77 65 33 27 0 6 3 0 81.8 % 0 % 18.2 %
Sở Thông tin và Truyền thông 0 0 41 39 39 39 0 0 0 0 100 % 0 % 0 %
Sở Khoa học và Công nghệ 5 27 29 37 16 16 0 0 0 0 100 % 0 % 0 %
Thanh Tra tỉnh Tuyên Quang 0 9 0 27 27 27 0 0 0 0 100 % 0 % 0 %
Sở Tài chính 2 0 22 18 18 18 0 0 0 0 100 % 0 % 0 %
Sở Ngoại Vụ 0 0 7 11 9 9 0 0 0 0 100 % 0 % 0 %
Ban Quản lý các Khu Công nghiệp 0 0 36 5 4 4 0 0 0 0 100 % 0 % 0 %
Ban Dân tộc 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
UBND huyện Sơn Dương
Mức độ 2: 220
Mức độ 3: 161
Mức độ 4: 63
Tiếp nhận: 13313
Giải quyết: 13170
Giải quyết trước hạn: 13169
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 1
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Công Thương
Mức độ 2: 78
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 65
Tiếp nhận: 10046
Giải quyết: 9833
Giải quyết trước hạn: 9833
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Tài nguyên và Môi trường
Mức độ 2: 2
Mức độ 3: 41
Mức độ 4: 49
Tiếp nhận: 9399
Giải quyết: 5966
Giải quyết trước hạn: 5857
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 109
Quá hạn chưa giải quyết: 9
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 98.2%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 1.8%
UBND huyện Hàm Yên
Mức độ 2: 198
Mức độ 3: 118
Mức độ 4: 146
Tiếp nhận: 7322
Giải quyết: 7314
Giải quyết trước hạn: 7313
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 1
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
UBND thành phố Tuyên Quang
Mức độ 2: 227
Mức độ 3: 164
Mức độ 4: 33
Tiếp nhận: 6449
Giải quyết: 6387
Giải quyết trước hạn: 6273
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 114
Quá hạn chưa giải quyết: 1
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 98.2%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 1.8%
UBND huyện Lâm Bình
Mức độ 2: 209
Mức độ 3: 153
Mức độ 4: 14
Tiếp nhận: 4221
Giải quyết: 4186
Giải quyết trước hạn: 4127
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 59
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 98.6%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 1.4%
UBND huyện Yên Sơn
Mức độ 2: 162
Mức độ 3: 178
Mức độ 4: 17
Tiếp nhận: 3837
Giải quyết: 3811
Giải quyết trước hạn: 3643
Giải quyết đúng hạn: 3
Giải quyết trễ hạn: 165
Quá hạn chưa giải quyết: 6
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 95.6%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0.1%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 4.3%
Sở Tư pháp
Mức độ 2: 18
Mức độ 3: 27
Mức độ 4: 78
Tiếp nhận: 2373
Giải quyết: 2089
Giải quyết trước hạn: 2060
Giải quyết đúng hạn: 29
Giải quyết trễ hạn: 0
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 98.6%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 1.4%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
UBND huyện Chiêm Hóa
Mức độ 2: 233
Mức độ 3: 147
Mức độ 4: 21
Tiếp nhận: 1885
Giải quyết: 1879
Giải quyết trước hạn: 1865
Giải quyết đúng hạn: 7
Giải quyết trễ hạn: 7
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 99.3%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0.4%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.3%
UBND huyện Na Hang
Mức độ 2: 257
Mức độ 3: 156
Mức độ 4: 18
Tiếp nhận: 1258
Giải quyết: 1195
Giải quyết trước hạn: 1190
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 5
Quá hạn chưa giải quyết: 1
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 99.6%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.4%
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Mức độ 2: 0
Mức độ 3: 82
Mức độ 4: 28
Tiếp nhận: 1230
Giải quyết: 1191
Giải quyết trước hạn: 1191
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Y tế
Mức độ 2: 10
Mức độ 3: 20
Mức độ 4: 87
Tiếp nhận: 607
Giải quyết: 510
Giải quyết trước hạn: 503
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 7
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 98.6%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 1.4%
Sở Giao thông Vận tải
Mức độ 2: 20
Mức độ 3: 11
Mức độ 4: 78
Tiếp nhận: 188
Giải quyết: 187
Giải quyết trước hạn: 184
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 3
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 98.4%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 1.6%
Sở Giáo dục và Đào tạo
Mức độ 2: 3
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 85
Tiếp nhận: 156
Giải quyết: 156
Giải quyết trước hạn: 139
Giải quyết đúng hạn: 17
Giải quyết trễ hạn: 0
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 89.1%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 10.9%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội
Mức độ 2: 0
Mức độ 3: 59
Mức độ 4: 67
Tiếp nhận: 122
Giải quyết: 116
Giải quyết trước hạn: 116
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Xây dựng
Mức độ 2: 0
Mức độ 3: 5
Mức độ 4: 52
Tiếp nhận: 98
Giải quyết: 90
Giải quyết trước hạn: 90
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch
Mức độ 2: 7
Mức độ 3: 9
Mức độ 4: 105
Tiếp nhận: 92
Giải quyết: 88
Giải quyết trước hạn: 85
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 3
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 96.6%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 3.4%
Sở Nội vụ
Mức độ 2: 39
Mức độ 3: 8
Mức độ 4: 43
Tiếp nhận: 91
Giải quyết: 79
Giải quyết trước hạn: 77
Giải quyết đúng hạn: 2
Giải quyết trễ hạn: 0
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 97.5%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 2.5%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Kế hoạch và Đầu tư
Mức độ 2: 42
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 77
Tiếp nhận: 65
Giải quyết: 33
Giải quyết trước hạn: 27
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 6
Quá hạn chưa giải quyết: 3
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 81.8%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 18.2%
Sở Thông tin và Truyền thông
Mức độ 2: 0
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 41
Tiếp nhận: 39
Giải quyết: 39
Giải quyết trước hạn: 39
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Khoa học và Công nghệ
Mức độ 2: 5
Mức độ 3: 27
Mức độ 4: 29
Tiếp nhận: 37
Giải quyết: 16
Giải quyết trước hạn: 16
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Thanh Tra tỉnh Tuyên Quang
Mức độ 2: 0
Mức độ 3: 9
Mức độ 4: 0
Tiếp nhận: 27
Giải quyết: 27
Giải quyết trước hạn: 27
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Tài chính
Mức độ 2: 2
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 22
Tiếp nhận: 18
Giải quyết: 18
Giải quyết trước hạn: 18
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Ngoại Vụ
Mức độ 2: 0
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 7
Tiếp nhận: 11
Giải quyết: 9
Giải quyết trước hạn: 9
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Ban Quản lý các Khu Công nghiệp
Mức độ 2: 0
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 36
Tiếp nhận: 5
Giải quyết: 4
Giải quyết trước hạn: 4
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Ban Dân tộc
Mức độ 2: 0
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 0
Tiếp nhận: 0
Giải quyết: 0
Giải quyết trước hạn: 0
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%