Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Cung cấp TT trực tuyến
(Dịch vụ) |
Một phần
(DVC) |
Toàn trình
(DVC) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Giải quyết
(hồ sơ) |
Giải quyết trước hạn (hồ sơ) |
Giải quyết đúng hạn (hồ sơ) |
Giải quyết trễ hạn (hồ sơ) |
Quá hạn chưa giải quyết (hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Tỉ lệ giải quyết trước hạn (%) |
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn (%) |
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UBND huyện Sơn Dương | 168 | 229 | 73 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
38871
DVC một phần 35426 (hồ sơ) DVC toàn trình 3445 (hồ sơ) |
38634 | 38632 | 0 | 2 | 0 | 11 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Công Thương | 86 | 1 | 60 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 18 (hồ sơ)
30322
DVC một phần 6 (hồ sơ) DVC toàn trình 30298 (hồ sơ) |
30298 | 30298 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Tài nguyên và Môi trường | 9 | 55 | 53 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
27757
DVC một phần 27567 (hồ sơ) DVC toàn trình 190 (hồ sơ) |
23780 | 23147 | 12 | 621 | 2 | 745 | 97.3 % | 0.1 % | 2.6 % |
UBND huyện Hàm Yên | 214 | 138 | 123 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
22175
DVC một phần 18149 (hồ sơ) DVC toàn trình 4026 (hồ sơ) |
22159 | 22130 | 0 | 29 | 0 | 0 | 99.9 % | 0 % | 0.1 % |
UBND thành phố Tuyên Quang | 186 | 209 | 66 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
20287
DVC một phần 15199 (hồ sơ) DVC toàn trình 5088 (hồ sơ) |
20221 | 19926 | 3 | 292 | 10 | 6 | 98.5 % | 0 % | 1.5 % |
UBND huyện Yên Sơn | 182 | 190 | 18 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 7 (hồ sơ)
12838
DVC một phần 10980 (hồ sơ) DVC toàn trình 1851 (hồ sơ) |
12775 | 12522 | 23 | 230 | 3 | 1 | 98 % | 0.2 % | 1.8 % |
UBND huyện Lâm Bình | 228 | 175 | 21 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
12752
DVC một phần 11857 (hồ sơ) DVC toàn trình 895 (hồ sơ) |
12729 | 12641 | 0 | 88 | 0 | 0 | 99.3 % | 0 % | 0.7 % |
UBND huyện Chiêm Hóa | 260 | 164 | 24 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 1 (hồ sơ)
9039
DVC một phần 7976 (hồ sơ) DVC toàn trình 1062 (hồ sơ) |
9026 | 8958 | 20 | 48 | 0 | 2 | 99.2 % | 0.2 % | 0.6 % |
Sở Tư pháp | 18 | 28 | 77 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 29 (hồ sơ)
7529
DVC một phần 3 (hồ sơ) DVC toàn trình 7497 (hồ sơ) |
7337 | 7308 | 29 | 0 | 0 | 0 | 99.6 % | 0.4 % | 0 % |
UBND huyện Na Hang | 257 | 194 | 22 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
4859
DVC một phần 4093 (hồ sơ) DVC toàn trình 766 (hồ sơ) |
4821 | 4799 | 0 | 22 | 0 | 22 | 99.5 % | 0 % | 0.5 % |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 0 | 93 | 28 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
4094
DVC một phần 4083 (hồ sơ) DVC toàn trình 11 (hồ sơ) |
4048 | 4047 | 1 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Y tế | 10 | 20 | 81 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
1961
DVC một phần 863 (hồ sơ) DVC toàn trình 1098 (hồ sơ) |
1750 | 1719 | 0 | 31 | 0 | 0 | 98.2 % | 0 % | 1.8 % |
Sở Xây dựng | 9 | 7 | 53 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
1296
DVC một phần 104 (hồ sơ) DVC toàn trình 1192 (hồ sơ) |
1277 | 1260 | 0 | 17 | 0 | 0 | 98.7 % | 0 % | 1.3 % |
Sở Giao thông Vận tải | 7 | 15 | 100 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
587
DVC một phần 17 (hồ sơ) DVC toàn trình 570 (hồ sơ) |
587 | 581 | 0 | 6 | 0 | 0 | 99 % | 0 % | 1 % |
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội | 0 | 59 | 67 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
474
DVC một phần 9 (hồ sơ) DVC toàn trình 465 (hồ sơ) |
469 | 468 | 1 | 0 | 0 | 0 | 99.8 % | 0.2 % | 0 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 0 | 49 | 33 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
420
DVC một phần 11 (hồ sơ) DVC toàn trình 409 (hồ sơ) |
420 | 346 | 74 | 0 | 0 | 0 | 82.4 % | 17.6 % | 0 % |
Sở Nội vụ | 21 | 4 | 69 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
311
DVC một phần 21 (hồ sơ) DVC toàn trình 290 (hồ sơ) |
299 | 292 | 7 | 0 | 0 | 0 | 97.7 % | 2.3 % | 0 % |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch | 4 | 13 | 108 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
233
DVC một phần 7 (hồ sơ) DVC toàn trình 226 (hồ sơ) |
231 | 219 | 4 | 8 | 0 | 0 | 94.8 % | 1.7 % | 3.5 % |
Sở Kế hoạch và Đầu tư | 4 | 23 | 77 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
160
DVC một phần 0 (hồ sơ) DVC toàn trình 160 (hồ sơ) |
116 | 101 | 0 | 15 | 0 | 0 | 87.1 % | 0 % | 12.9 % |
Sở Thông tin và Truyền thông | 0 | 0 | 41 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
124
DVC một phần 0 (hồ sơ) DVC toàn trình 124 (hồ sơ) |
109 | 109 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Thanh Tra tỉnh Tuyên Quang | 0 | 9 | 0 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
90
DVC một phần 90 (hồ sơ) DVC toàn trình 0 (hồ sơ) |
89 | 89 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 2 | 30 | 28 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 17 (hồ sơ)
76
DVC một phần 24 (hồ sơ) DVC toàn trình 35 (hồ sơ) |
72 | 71 | 1 | 0 | 0 | 0 | 98.6 % | 1.4 % | 0 % |
Sở Ngoại Vụ | 0 | 0 | 7 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
65
DVC một phần 0 (hồ sơ) DVC toàn trình 65 (hồ sơ) |
65 | 65 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Tài chính | 8 | 0 | 14 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
53
DVC một phần 0 (hồ sơ) DVC toàn trình 53 (hồ sơ) |
53 | 53 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Ban Quản lý các Khu Công nghiệp | 0 | 0 | 36 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
10
DVC một phần 0 (hồ sơ) DVC toàn trình 10 (hồ sơ) |
10 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Ban Dân tộc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND huyện Sơn Dương
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
168
DVC một phần:
229
DVC toàn trình:
73
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 35426 (hồ sơ)
Mức toàn trình 3445 (hồ sơ)
38871
DVC một phần 35426 (hồ sơ)
Mức toàn trình 3445 (hồ sơ)
Giải quyết:
38634
Giải quyết trước hạn:
38632
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
2
Quá hạn chưa giải quyết:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%
Sở Công Thương
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
86
DVC một phần:
1
DVC toàn trình:
60
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 18 (hồ sơ)
DVC một phần 6 (hồ sơ)
Mức toàn trình 30298 (hồ sơ)
30322
DVC một phần 6 (hồ sơ)
Mức toàn trình 30298 (hồ sơ)
Giải quyết:
30298
Giải quyết trước hạn:
30298
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
0
Quá hạn chưa giải quyết:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%
Sở Tài nguyên và Môi trường
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
9
DVC một phần:
55
DVC toàn trình:
53
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 27567 (hồ sơ)
Mức toàn trình 190 (hồ sơ)
27757
DVC một phần 27567 (hồ sơ)
Mức toàn trình 190 (hồ sơ)
Giải quyết:
23780
Giải quyết trước hạn:
23147
Giải quyết đúng hạn:
12
Giải quyết trễ hạn:
621
Quá hạn chưa giải quyết:
2
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
97.3%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0.1%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
2.6%
UBND huyện Hàm Yên
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
214
DVC một phần:
138
DVC toàn trình:
123
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 18149 (hồ sơ)
Mức toàn trình 4026 (hồ sơ)
22175
DVC một phần 18149 (hồ sơ)
Mức toàn trình 4026 (hồ sơ)
Giải quyết:
22159
Giải quyết trước hạn:
22130
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
29
Quá hạn chưa giải quyết:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
99.9%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.1%
UBND thành phố Tuyên Quang
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
186
DVC một phần:
209
DVC toàn trình:
66
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 15199 (hồ sơ)
Mức toàn trình 5088 (hồ sơ)
20287
DVC một phần 15199 (hồ sơ)
Mức toàn trình 5088 (hồ sơ)
Giải quyết:
20221
Giải quyết trước hạn:
19926
Giải quyết đúng hạn:
3
Giải quyết trễ hạn:
292
Quá hạn chưa giải quyết:
10
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
98.5%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
1.5%
UBND huyện Yên Sơn
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
182
DVC một phần:
190
DVC toàn trình:
18
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 7 (hồ sơ)
DVC một phần 10980 (hồ sơ)
Mức toàn trình 1851 (hồ sơ)
12838
DVC một phần 10980 (hồ sơ)
Mức toàn trình 1851 (hồ sơ)
Giải quyết:
12775
Giải quyết trước hạn:
12522
Giải quyết đúng hạn:
23
Giải quyết trễ hạn:
230
Quá hạn chưa giải quyết:
3
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
98%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0.2%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
1.8%
UBND huyện Lâm Bình
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
228
DVC một phần:
175
DVC toàn trình:
21
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 11857 (hồ sơ)
Mức toàn trình 895 (hồ sơ)
12752
DVC một phần 11857 (hồ sơ)
Mức toàn trình 895 (hồ sơ)
Giải quyết:
12729
Giải quyết trước hạn:
12641
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
88
Quá hạn chưa giải quyết:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
99.3%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.7%
UBND huyện Chiêm Hóa
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
260
DVC một phần:
164
DVC toàn trình:
24
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 1 (hồ sơ)
DVC một phần 7976 (hồ sơ)
Mức toàn trình 1062 (hồ sơ)
9039
DVC một phần 7976 (hồ sơ)
Mức toàn trình 1062 (hồ sơ)
Giải quyết:
9026
Giải quyết trước hạn:
8958
Giải quyết đúng hạn:
20
Giải quyết trễ hạn:
48
Quá hạn chưa giải quyết:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
99.2%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0.2%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.6%
Sở Tư pháp
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
18
DVC một phần:
28
DVC toàn trình:
77
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 29 (hồ sơ)
DVC một phần 3 (hồ sơ)
Mức toàn trình 7497 (hồ sơ)
7529
DVC một phần 3 (hồ sơ)
Mức toàn trình 7497 (hồ sơ)
Giải quyết:
7337
Giải quyết trước hạn:
7308
Giải quyết đúng hạn:
29
Giải quyết trễ hạn:
0
Quá hạn chưa giải quyết:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
99.6%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0.4%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%
UBND huyện Na Hang
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
257
DVC một phần:
194
DVC toàn trình:
22
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 4093 (hồ sơ)
Mức toàn trình 766 (hồ sơ)
4859
DVC một phần 4093 (hồ sơ)
Mức toàn trình 766 (hồ sơ)
Giải quyết:
4821
Giải quyết trước hạn:
4799
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
22
Quá hạn chưa giải quyết:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
99.5%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.5%
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
0
DVC một phần:
93
DVC toàn trình:
28
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 4083 (hồ sơ)
Mức toàn trình 11 (hồ sơ)
4094
DVC một phần 4083 (hồ sơ)
Mức toàn trình 11 (hồ sơ)
Giải quyết:
4048
Giải quyết trước hạn:
4047
Giải quyết đúng hạn:
1
Giải quyết trễ hạn:
0
Quá hạn chưa giải quyết:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%
Sở Y tế
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
10
DVC một phần:
20
DVC toàn trình:
81
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 863 (hồ sơ)
Mức toàn trình 1098 (hồ sơ)
1961
DVC một phần 863 (hồ sơ)
Mức toàn trình 1098 (hồ sơ)
Giải quyết:
1750
Giải quyết trước hạn:
1719
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
31
Quá hạn chưa giải quyết:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
98.2%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
1.8%
Sở Xây dựng
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
9
DVC một phần:
7
DVC toàn trình:
53
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 104 (hồ sơ)
Mức toàn trình 1192 (hồ sơ)
1296
DVC một phần 104 (hồ sơ)
Mức toàn trình 1192 (hồ sơ)
Giải quyết:
1277
Giải quyết trước hạn:
1260
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
17
Quá hạn chưa giải quyết:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
98.7%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
1.3%
Sở Giao thông Vận tải
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
7
DVC một phần:
15
DVC toàn trình:
100
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 17 (hồ sơ)
Mức toàn trình 570 (hồ sơ)
587
DVC một phần 17 (hồ sơ)
Mức toàn trình 570 (hồ sơ)
Giải quyết:
587
Giải quyết trước hạn:
581
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
6
Quá hạn chưa giải quyết:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
99%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
1%
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
0
DVC một phần:
59
DVC toàn trình:
67
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 9 (hồ sơ)
Mức toàn trình 465 (hồ sơ)
474
DVC một phần 9 (hồ sơ)
Mức toàn trình 465 (hồ sơ)
Giải quyết:
469
Giải quyết trước hạn:
468
Giải quyết đúng hạn:
1
Giải quyết trễ hạn:
0
Quá hạn chưa giải quyết:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
99.8%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0.2%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%
Sở Giáo dục và Đào tạo
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
0
DVC một phần:
49
DVC toàn trình:
33
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 11 (hồ sơ)
Mức toàn trình 409 (hồ sơ)
420
DVC một phần 11 (hồ sơ)
Mức toàn trình 409 (hồ sơ)
Giải quyết:
420
Giải quyết trước hạn:
346
Giải quyết đúng hạn:
74
Giải quyết trễ hạn:
0
Quá hạn chưa giải quyết:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
82.4%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
17.6%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%
Sở Nội vụ
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
21
DVC một phần:
4
DVC toàn trình:
69
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 21 (hồ sơ)
Mức toàn trình 290 (hồ sơ)
311
DVC một phần 21 (hồ sơ)
Mức toàn trình 290 (hồ sơ)
Giải quyết:
299
Giải quyết trước hạn:
292
Giải quyết đúng hạn:
7
Giải quyết trễ hạn:
0
Quá hạn chưa giải quyết:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
97.7%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
2.3%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
4
DVC một phần:
13
DVC toàn trình:
108
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 7 (hồ sơ)
Mức toàn trình 226 (hồ sơ)
233
DVC một phần 7 (hồ sơ)
Mức toàn trình 226 (hồ sơ)
Giải quyết:
231
Giải quyết trước hạn:
219
Giải quyết đúng hạn:
4
Giải quyết trễ hạn:
8
Quá hạn chưa giải quyết:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
94.8%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
1.7%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
3.5%
Sở Kế hoạch và Đầu tư
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
4
DVC một phần:
23
DVC toàn trình:
77
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 0 (hồ sơ)
Mức toàn trình 160 (hồ sơ)
160
DVC một phần 0 (hồ sơ)
Mức toàn trình 160 (hồ sơ)
Giải quyết:
116
Giải quyết trước hạn:
101
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
15
Quá hạn chưa giải quyết:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
87.1%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
12.9%
Sở Thông tin và Truyền thông
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
0
DVC một phần:
0
DVC toàn trình:
41
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 0 (hồ sơ)
Mức toàn trình 124 (hồ sơ)
124
DVC một phần 0 (hồ sơ)
Mức toàn trình 124 (hồ sơ)
Giải quyết:
109
Giải quyết trước hạn:
109
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
0
Quá hạn chưa giải quyết:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%
Thanh Tra tỉnh Tuyên Quang
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
0
DVC một phần:
9
DVC toàn trình:
0
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 90 (hồ sơ)
Mức toàn trình 0 (hồ sơ)
90
DVC một phần 90 (hồ sơ)
Mức toàn trình 0 (hồ sơ)
Giải quyết:
89
Giải quyết trước hạn:
89
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
0
Quá hạn chưa giải quyết:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%
Sở Khoa học và Công nghệ
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
2
DVC một phần:
30
DVC toàn trình:
28
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 17 (hồ sơ)
DVC một phần 24 (hồ sơ)
Mức toàn trình 35 (hồ sơ)
76
DVC một phần 24 (hồ sơ)
Mức toàn trình 35 (hồ sơ)
Giải quyết:
72
Giải quyết trước hạn:
71
Giải quyết đúng hạn:
1
Giải quyết trễ hạn:
0
Quá hạn chưa giải quyết:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
98.6%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
1.4%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%
Sở Ngoại Vụ
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
0
DVC một phần:
0
DVC toàn trình:
7
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 0 (hồ sơ)
Mức toàn trình 65 (hồ sơ)
65
DVC một phần 0 (hồ sơ)
Mức toàn trình 65 (hồ sơ)
Giải quyết:
65
Giải quyết trước hạn:
65
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
0
Quá hạn chưa giải quyết:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%
Sở Tài chính
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
8
DVC một phần:
0
DVC toàn trình:
14
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 0 (hồ sơ)
Mức toàn trình 53 (hồ sơ)
53
DVC một phần 0 (hồ sơ)
Mức toàn trình 53 (hồ sơ)
Giải quyết:
53
Giải quyết trước hạn:
53
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
0
Quá hạn chưa giải quyết:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%
Ban Quản lý các Khu Công nghiệp
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
0
DVC một phần:
0
DVC toàn trình:
36
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 0 (hồ sơ)
Mức toàn trình 10 (hồ sơ)
10
DVC một phần 0 (hồ sơ)
Mức toàn trình 10 (hồ sơ)
Giải quyết:
10
Giải quyết trước hạn:
10
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
0
Quá hạn chưa giải quyết:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%