Bảng thống kê chi tiết đơn vị

Đơn vị Cung cấp TT trực tuyến
(Dịch vụ)
Một phần
(DVC)
Toàn trình
(DVC)
Tiếp nhận
(hồ sơ)
Giải quyết
(hồ sơ)
Giải quyết
trước hạn
(hồ sơ)
Giải quyết
đúng hạn
(hồ sơ)
Giải quyết
trễ hạn
(hồ sơ)
Quá hạn
chưa giải quyết
(hồ sơ)
Đã hủy
(hồ sơ)
Tỉ lệ
giải quyết
trước hạn
(%)
Tỉ lệ
giải quyết
đúng hạn
(%)
Tỉ lệ
giải quyết
trễ hạn
(%)
Văn phòng UBND Tỉnh 0 0 7 11 10 10 0 0 0 0 100 % 0 % 0 %
Sở Công Thương 30 23 90 1513 1499 1499 0 0 0 0 100 % 0 % 0 %
Sở Dân tộc và Tôn giáo 11 0 29 3 3 2 1 0 0 0 66.7 % 33.3 % 0 %
Sở Giáo dục và Đào tạo 0 57 54 135 129 117 12 0 0 0 90.7 % 9.3 % 0 %
Sở Khoa học và Công nghệ 1 32 35 42 19 19 0 0 0 0 100 % 0 % 0 %
Sở Nông nghiệp và Môi trường 3 148 81 11728 8362 8259 0 103 5 156 98.8 % 0 % 1.2 %
Sở Nội vụ 21 48 102 246 228 228 0 0 0 0 100 % 0 % 0 %
Sở Tài chính 7 0 33 87 45 45 0 0 0 0 100 % 0 % 0 %
Sở Tư pháp 72 17 33 1176 1176 1176 0 0 0 0 100 % 0 % 0 %
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch 5 16 135 77 73 69 0 4 0 0 94.5 % 0 % 5.5 %
Sở Xây dựng 65 16 49 237 204 202 0 2 0 0 99 % 0 % 1 %
Sở Y tế 6 22 96 804 568 568 0 0 0 0 100 % 0 % 0 %
Thanh Tra tỉnh Tuyên Quang 9 0 0 42 42 42 0 0 0 0 100 % 0 % 0 %
Ban Quản lý các Khu Công nghiệp 0 0 43 6 6 6 0 0 0 0 100 % 0 % 0 %
Công an tỉnh Tuyên Quang 2 0 1 1442 1274 1273 0 1 0 0 99.9 % 0 % 0.1 %
UBND huyện Sơn Dương 114 235 71 12167 11855 11835 0 20 0 0 99.8 % 0 % 0.2 %
UBND huyện Hàm Yên 220 142 116 7303 7134 7111 0 23 4 1 99.7 % 0 % 0.3 %
UBND thành phố Tuyên Quang 190 211 60 6874 6757 6647 0 110 1 5 98.4 % 0 % 1.6 %
UBND huyện Yên Sơn 182 193 19 4536 4482 4381 0 101 8 0 97.7 % 0 % 2.3 %
UBND huyện Lâm Bình 226 180 22 3819 3745 3729 0 16 0 0 99.6 % 0 % 0.4 %
UBND huyện Chiêm Hóa 267 163 26 3562 3528 3517 0 11 6 0 99.7 % 0 % 0.3 %
UBND huyện Na Hang 257 196 24 1894 1865 1855 0 10 1 36 99.5 % 0 % 0.5 %
Văn phòng UBND Tỉnh
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 0
DVC một phần: 0
DVC toàn trình: 7
Tiếp nhận: 11
Giải quyết: 10
Giải quyết trước hạn: 10
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Công Thương
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 30
DVC một phần: 23
DVC toàn trình: 90
Tiếp nhận: 1513
Giải quyết: 1499
Giải quyết trước hạn: 1499
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Dân tộc và Tôn giáo
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 11
DVC một phần: 0
DVC toàn trình: 29
Tiếp nhận: 3
Giải quyết: 3
Giải quyết trước hạn: 2
Giải quyết đúng hạn: 1
Giải quyết trễ hạn: 0
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 66.7%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 33.3%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Giáo dục và Đào tạo
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 0
DVC một phần: 57
DVC toàn trình: 54
Tiếp nhận: 135
Giải quyết: 129
Giải quyết trước hạn: 117
Giải quyết đúng hạn: 12
Giải quyết trễ hạn: 0
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 90.7%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 9.3%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Khoa học và Công nghệ
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 1
DVC một phần: 32
DVC toàn trình: 35
Tiếp nhận: 42
Giải quyết: 19
Giải quyết trước hạn: 19
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Nông nghiệp và Môi trường
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 3
DVC một phần: 148
DVC toàn trình: 81
Tiếp nhận: 11728
Giải quyết: 8362
Giải quyết trước hạn: 8259
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 103
Quá hạn chưa giải quyết: 5
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 98.8%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 1.2%
Sở Nội vụ
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 21
DVC một phần: 48
DVC toàn trình: 102
Tiếp nhận: 246
Giải quyết: 228
Giải quyết trước hạn: 228
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Tài chính
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 7
DVC một phần: 0
DVC toàn trình: 33
Tiếp nhận: 87
Giải quyết: 45
Giải quyết trước hạn: 45
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Tư pháp
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 72
DVC một phần: 17
DVC toàn trình: 33
Tiếp nhận: 1176
Giải quyết: 1176
Giải quyết trước hạn: 1176
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 5
DVC một phần: 16
DVC toàn trình: 135
Tiếp nhận: 77
Giải quyết: 73
Giải quyết trước hạn: 69
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 4
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 94.5%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 5.5%
Sở Xây dựng
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 65
DVC một phần: 16
DVC toàn trình: 49
Tiếp nhận: 237
Giải quyết: 204
Giải quyết trước hạn: 202
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 2
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 99%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 1%
Sở Y tế
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 6
DVC một phần: 22
DVC toàn trình: 96
Tiếp nhận: 804
Giải quyết: 568
Giải quyết trước hạn: 568
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Thanh Tra tỉnh Tuyên Quang
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 9
DVC một phần: 0
DVC toàn trình: 0
Tiếp nhận: 42
Giải quyết: 42
Giải quyết trước hạn: 42
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Ban Quản lý các Khu Công nghiệp
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 0
DVC một phần: 0
DVC toàn trình: 43
Tiếp nhận: 6
Giải quyết: 6
Giải quyết trước hạn: 6
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Công an tỉnh Tuyên Quang
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 2
DVC một phần: 0
DVC toàn trình: 1
Tiếp nhận: 1442
Giải quyết: 1274
Giải quyết trước hạn: 1273
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 1
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 99.9%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.1%
UBND huyện Sơn Dương
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 114
DVC một phần: 235
DVC toàn trình: 71
Tiếp nhận: 12167
Giải quyết: 11855
Giải quyết trước hạn: 11835
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 20
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 99.8%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.2%
UBND huyện Hàm Yên
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 220
DVC một phần: 142
DVC toàn trình: 116
Tiếp nhận: 7303
Giải quyết: 7134
Giải quyết trước hạn: 7111
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 23
Quá hạn chưa giải quyết: 4
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 99.7%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.3%
UBND thành phố Tuyên Quang
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 190
DVC một phần: 211
DVC toàn trình: 60
Tiếp nhận: 6874
Giải quyết: 6757
Giải quyết trước hạn: 6647
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 110
Quá hạn chưa giải quyết: 1
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 98.4%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 1.6%
UBND huyện Yên Sơn
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 182
DVC một phần: 193
DVC toàn trình: 19
Tiếp nhận: 4536
Giải quyết: 4482
Giải quyết trước hạn: 4381
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 101
Quá hạn chưa giải quyết: 8
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 97.7%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 2.3%
UBND huyện Lâm Bình
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 226
DVC một phần: 180
DVC toàn trình: 22
Tiếp nhận: 3819
Giải quyết: 3745
Giải quyết trước hạn: 3729
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 16
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 99.6%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.4%
UBND huyện Chiêm Hóa
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 267
DVC một phần: 163
DVC toàn trình: 26
Tiếp nhận: 3562
Giải quyết: 3528
Giải quyết trước hạn: 3517
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 11
Quá hạn chưa giải quyết: 6
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 99.7%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.3%
UBND huyện Na Hang
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 257
DVC một phần: 196
DVC toàn trình: 24
Tiếp nhận: 1894
Giải quyết: 1865
Giải quyết trước hạn: 1855
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 10
Quá hạn chưa giải quyết: 1
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 99.5%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.5%