Bảng thống kê chi tiết đơn vị

Đơn vị Cung cấp TT trực tuyến
(Dịch vụ)
Một phần
(DVC)
Toàn trình
(DVC)
Tiếp nhận
(hồ sơ)
Giải quyết
(hồ sơ)
Giải quyết
trước hạn
(hồ sơ)
Giải quyết
đúng hạn
(hồ sơ)
Giải quyết
trễ hạn
(hồ sơ)
Quá hạn
chưa giải quyết
(hồ sơ)
Đã hủy
(hồ sơ)
Tỉ lệ
giải quyết
trước hạn
(%)
Tỉ lệ
giải quyết
đúng hạn
(%)
Tỉ lệ
giải quyết
trễ hạn
(%)
UBND huyện Sơn Dương 116 231 70 41923 41686 41681 0 5 0 12 100 % 0 % 0 %
Sở Công Thương 67 7 66 32014 32004 32004 0 0 1 0 100 % 0 % 0 %
Sở Tài nguyên và Môi trường 1 50 51 30443 25993 25319 12 662 4 774 97.4 % 0 % 2.6 %
UBND huyện Hàm Yên 221 139 117 23862 23810 23779 0 31 1 0 99.9 % 0 % 0.1 %
UBND thành phố Tuyên Quang 187 215 60 22299 22218 21893 3 322 19 9 98.5 % 0 % 1.5 %
UBND huyện Yên Sơn 181 192 19 14116 14072 13809 23 240 6 1 98.1 % 0.2 % 1.7 %
UBND huyện Lâm Bình 228 176 22 13470 13377 13286 0 91 0 0 99.3 % 0 % 0.7 %
UBND huyện Chiêm Hóa 267 161 26 9916 9909 9839 20 50 0 2 99.3 % 0.2 % 0.5 %
Sở Tư pháp 72 15 36 8118 7968 7939 29 0 0 0 99.6 % 0.4 % 0 %
UBND huyện Na Hang 257 194 24 5266 5250 5228 0 22 0 31 99.6 % 0 % 0.4 %
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn 0 95 27 4679 4636 4635 1 0 0 0 100 % 0 % 0 %
Sở Y tế 5 20 84 2182 1960 1927 0 33 0 0 98.3 % 0 % 1.7 %
Sở Xây dựng 9 7 53 1324 1313 1296 0 17 0 0 98.7 % 0 % 1.3 %
Sở Giao thông Vận tải 0 19 115 648 647 640 0 7 0 0 98.9 % 0 % 1.1 %
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội 0 62 69 553 542 541 1 0 0 0 99.8 % 0.2 % 0 %
Sở Giáo dục và Đào tạo 0 47 35 444 443 368 75 0 0 0 83.1 % 16.9 % 0 %
Sở Nội vụ 21 4 67 331 330 323 7 0 0 0 97.9 % 2.1 % 0 %
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch 5 19 98 257 254 241 4 9 0 0 94.9 % 1.6 % 3.5 %
Sở Kế hoạch và Đầu tư 19 17 75 168 123 108 0 15 0 0 87.8 % 0 % 12.2 %
Sở Thông tin và Truyền thông 0 0 41 165 155 154 0 1 0 0 99.4 % 0 % 0.6 %
Thanh Tra tỉnh Tuyên Quang 0 9 0 95 95 95 0 0 0 0 100 % 0 % 0 %
Sở Khoa học và Công nghệ 2 30 28 85 79 78 1 0 0 0 98.7 % 1.3 % 0 %
Sở Ngoại Vụ 0 0 7 71 71 71 0 0 0 0 100 % 0 % 0 %
Sở Tài chính 5 0 14 57 57 57 0 0 0 0 100 % 0 % 0 %
Ban Quản lý các Khu Công nghiệp 0 0 36 10 10 10 0 0 0 0 100 % 0 % 0 %
Ban Dân tộc 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
UBND huyện Sơn Dương
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 116
DVC một phần: 231
DVC toàn trình: 70
Tiếp nhận: 41923
Giải quyết: 41686
Giải quyết trước hạn: 41681
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 5
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Công Thương
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 67
DVC một phần: 7
DVC toàn trình: 66
Tiếp nhận: 32014
Giải quyết: 32004
Giải quyết trước hạn: 32004
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Quá hạn chưa giải quyết: 1
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Tài nguyên và Môi trường
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 1
DVC một phần: 50
DVC toàn trình: 51
Tiếp nhận: 30443
Giải quyết: 25993
Giải quyết trước hạn: 25319
Giải quyết đúng hạn: 12
Giải quyết trễ hạn: 662
Quá hạn chưa giải quyết: 4
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 97.4%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 2.6%
UBND huyện Hàm Yên
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 221
DVC một phần: 139
DVC toàn trình: 117
Tiếp nhận: 23862
Giải quyết: 23810
Giải quyết trước hạn: 23779
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 31
Quá hạn chưa giải quyết: 1
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 99.9%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.1%
UBND thành phố Tuyên Quang
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 187
DVC một phần: 215
DVC toàn trình: 60
Tiếp nhận: 22299
Giải quyết: 22218
Giải quyết trước hạn: 21893
Giải quyết đúng hạn: 3
Giải quyết trễ hạn: 322
Quá hạn chưa giải quyết: 19
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 98.5%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 1.5%
UBND huyện Yên Sơn
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 181
DVC một phần: 192
DVC toàn trình: 19
Tiếp nhận: 14116
Giải quyết: 14072
Giải quyết trước hạn: 13809
Giải quyết đúng hạn: 23
Giải quyết trễ hạn: 240
Quá hạn chưa giải quyết: 6
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 98.1%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0.2%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 1.7%
UBND huyện Lâm Bình
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 228
DVC một phần: 176
DVC toàn trình: 22
Tiếp nhận: 13470
Giải quyết: 13377
Giải quyết trước hạn: 13286
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 91
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 99.3%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.7%
UBND huyện Chiêm Hóa
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 267
DVC một phần: 161
DVC toàn trình: 26
Tiếp nhận: 9916
Giải quyết: 9909
Giải quyết trước hạn: 9839
Giải quyết đúng hạn: 20
Giải quyết trễ hạn: 50
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 99.3%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0.2%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.5%
Sở Tư pháp
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 72
DVC một phần: 15
DVC toàn trình: 36
Tiếp nhận: 8118
Giải quyết: 7968
Giải quyết trước hạn: 7939
Giải quyết đúng hạn: 29
Giải quyết trễ hạn: 0
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 99.6%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0.4%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
UBND huyện Na Hang
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 257
DVC một phần: 194
DVC toàn trình: 24
Tiếp nhận: 5266
Giải quyết: 5250
Giải quyết trước hạn: 5228
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 22
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 99.6%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.4%
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 0
DVC một phần: 95
DVC toàn trình: 27
Tiếp nhận: 4679
Giải quyết: 4636
Giải quyết trước hạn: 4635
Giải quyết đúng hạn: 1
Giải quyết trễ hạn: 0
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Y tế
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 5
DVC một phần: 20
DVC toàn trình: 84
Tiếp nhận: 2182
Giải quyết: 1960
Giải quyết trước hạn: 1927
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 33
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 98.3%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 1.7%
Sở Xây dựng
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 9
DVC một phần: 7
DVC toàn trình: 53
Tiếp nhận: 1324
Giải quyết: 1313
Giải quyết trước hạn: 1296
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 17
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 98.7%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 1.3%
Sở Giao thông Vận tải
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 0
DVC một phần: 19
DVC toàn trình: 115
Tiếp nhận: 648
Giải quyết: 647
Giải quyết trước hạn: 640
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 7
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 98.9%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 1.1%
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 0
DVC một phần: 62
DVC toàn trình: 69
Tiếp nhận: 553
Giải quyết: 542
Giải quyết trước hạn: 541
Giải quyết đúng hạn: 1
Giải quyết trễ hạn: 0
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 99.8%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0.2%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Giáo dục và Đào tạo
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 0
DVC một phần: 47
DVC toàn trình: 35
Tiếp nhận: 444
Giải quyết: 443
Giải quyết trước hạn: 368
Giải quyết đúng hạn: 75
Giải quyết trễ hạn: 0
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 83.1%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 16.9%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Nội vụ
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 21
DVC một phần: 4
DVC toàn trình: 67
Tiếp nhận: 331
Giải quyết: 330
Giải quyết trước hạn: 323
Giải quyết đúng hạn: 7
Giải quyết trễ hạn: 0
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 97.9%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 2.1%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 5
DVC một phần: 19
DVC toàn trình: 98
Tiếp nhận: 257
Giải quyết: 254
Giải quyết trước hạn: 241
Giải quyết đúng hạn: 4
Giải quyết trễ hạn: 9
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 94.9%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 1.6%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 3.5%
Sở Kế hoạch và Đầu tư
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 19
DVC một phần: 17
DVC toàn trình: 75
Tiếp nhận: 168
Giải quyết: 123
Giải quyết trước hạn: 108
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 15
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 87.8%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 12.2%
Sở Thông tin và Truyền thông
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 0
DVC một phần: 0
DVC toàn trình: 41
Tiếp nhận: 165
Giải quyết: 155
Giải quyết trước hạn: 154
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 1
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 99.4%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.6%
Thanh Tra tỉnh Tuyên Quang
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 0
DVC một phần: 9
DVC toàn trình: 0
Tiếp nhận: 95
Giải quyết: 95
Giải quyết trước hạn: 95
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Khoa học và Công nghệ
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 2
DVC một phần: 30
DVC toàn trình: 28
Tiếp nhận: 85
Giải quyết: 79
Giải quyết trước hạn: 78
Giải quyết đúng hạn: 1
Giải quyết trễ hạn: 0
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 98.7%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 1.3%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Ngoại Vụ
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 0
DVC một phần: 0
DVC toàn trình: 7
Tiếp nhận: 71
Giải quyết: 71
Giải quyết trước hạn: 71
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Tài chính
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 5
DVC một phần: 0
DVC toàn trình: 14
Tiếp nhận: 57
Giải quyết: 57
Giải quyết trước hạn: 57
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Ban Quản lý các Khu Công nghiệp
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 0
DVC một phần: 0
DVC toàn trình: 36
Tiếp nhận: 10
Giải quyết: 10
Giải quyết trước hạn: 10
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Ban Dân tộc
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 0
DVC một phần: 0
DVC toàn trình: 0
Tiếp nhận: 0
Giải quyết: 0
Giải quyết trước hạn: 0
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%