Bảng thống kê chi tiết đơn vị

Đơn vị Cung cấp TT trực tuyến
(Dịch vụ)
Một phần
(DVC)
Toàn trình
(DVC)
Tiếp nhận
(hồ sơ)
Giải quyết
(hồ sơ)
Giải quyết
trước hạn
(hồ sơ)
Giải quyết
đúng hạn
(hồ sơ)
Giải quyết
trễ hạn
(hồ sơ)
Quá hạn
chưa giải quyết
(hồ sơ)
Đã hủy
(hồ sơ)
Tỉ lệ
giải quyết
trước hạn
(%)
Tỉ lệ
giải quyết
đúng hạn
(%)
Tỉ lệ
giải quyết
trễ hạn
(%)
Văn phòng UBND Tỉnh 3 1 3 6 6 6 0 0 0 0 100 % 0 % 0 %
Sở Công Thương 36 18 89 985 980 980 0 0 0 0 100 % 0 % 0 %
Sở Dân tộc và Tôn giáo 0 0 40 2 2 2 0 0 0 0 100 % 0 % 0 %
Sở Giáo dục và Đào tạo 0 54 54 76 73 62 11 0 0 0 84.9 % 15.1 % 0 %
Sở Khoa học và Công nghệ 2 33 35 12 12 12 0 0 0 0 100 % 0 % 0 %
Sở Nông nghiệp và Môi trường 9 142 81 6398 4106 4048 0 58 18 101 98.6 % 0 % 1.4 %
Sở Nội vụ 21 47 102 74 57 57 0 0 0 0 100 % 0 % 0 %
Sở Tài chính 5 0 17 34 12 12 0 0 0 0 100 % 0 % 0 %
Sở Tư pháp 72 17 33 1176 1176 1176 0 0 0 0 100 % 0 % 0 %
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch 19 16 121 41 37 34 0 3 0 0 91.9 % 0 % 8.1 %
Sở Xây dựng 9 17 48 97 81 79 0 2 0 0 97.5 % 0 % 2.5 %
Sở Y tế 6 22 96 511 323 323 0 0 0 0 100 % 0 % 0 %
Thanh Tra tỉnh Tuyên Quang 9 0 0 18 17 17 0 0 0 0 100 % 0 % 0 %
Ban Quản lý các Khu Công nghiệp 4 0 39 3 3 3 0 0 0 0 100 % 0 % 0 %
Công an tỉnh Tuyên Quang 2 0 1 625 313 313 0 0 0 0 100 % 0 % 0 %
UBND huyện Sơn Dương 117 231 71 8000 7800 7799 0 1 0 0 100 % 0 % 0 %
UBND huyện Hàm Yên 223 139 116 5004 4906 4887 0 19 0 1 99.6 % 0 % 0.4 %
UBND thành phố Tuyên Quang 190 211 60 4298 4182 4101 0 81 6 3 98.1 % 0 % 1.9 %
UBND huyện Yên Sơn 182 193 19 2934 2882 2825 0 57 25 0 98 % 0 % 2 %
UBND huyện Lâm Bình 229 177 22 2726 2623 2608 0 15 0 0 99.4 % 0 % 0.6 %
UBND huyện Chiêm Hóa 270 160 26 2495 2485 2476 0 9 0 2 99.6 % 0 % 0.4 %
UBND huyện Na Hang 260 193 24 1286 1222 1213 0 9 0 14 99.3 % 0 % 0.7 %
Văn phòng UBND Tỉnh
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 3
DVC một phần: 1
DVC toàn trình: 3
Tiếp nhận: 6
Giải quyết: 6
Giải quyết trước hạn: 6
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Công Thương
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 36
DVC một phần: 18
DVC toàn trình: 89
Tiếp nhận: 985
Giải quyết: 980
Giải quyết trước hạn: 980
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Dân tộc và Tôn giáo
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 0
DVC một phần: 0
DVC toàn trình: 40
Tiếp nhận: 2
Giải quyết: 2
Giải quyết trước hạn: 2
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Giáo dục và Đào tạo
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 0
DVC một phần: 54
DVC toàn trình: 54
Tiếp nhận: 76
Giải quyết: 73
Giải quyết trước hạn: 62
Giải quyết đúng hạn: 11
Giải quyết trễ hạn: 0
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 84.9%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 15.1%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Khoa học và Công nghệ
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 2
DVC một phần: 33
DVC toàn trình: 35
Tiếp nhận: 12
Giải quyết: 12
Giải quyết trước hạn: 12
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Nông nghiệp và Môi trường
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 9
DVC một phần: 142
DVC toàn trình: 81
Tiếp nhận: 6398
Giải quyết: 4106
Giải quyết trước hạn: 4048
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 58
Quá hạn chưa giải quyết: 18
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 98.6%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 1.4%
Sở Nội vụ
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 21
DVC một phần: 47
DVC toàn trình: 102
Tiếp nhận: 74
Giải quyết: 57
Giải quyết trước hạn: 57
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Tài chính
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 5
DVC một phần: 0
DVC toàn trình: 17
Tiếp nhận: 34
Giải quyết: 12
Giải quyết trước hạn: 12
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Tư pháp
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 72
DVC một phần: 17
DVC toàn trình: 33
Tiếp nhận: 1176
Giải quyết: 1176
Giải quyết trước hạn: 1176
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 19
DVC một phần: 16
DVC toàn trình: 121
Tiếp nhận: 41
Giải quyết: 37
Giải quyết trước hạn: 34
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 3
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 91.9%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 8.1%
Sở Xây dựng
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 9
DVC một phần: 17
DVC toàn trình: 48
Tiếp nhận: 97
Giải quyết: 81
Giải quyết trước hạn: 79
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 2
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 97.5%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 2.5%
Sở Y tế
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 6
DVC một phần: 22
DVC toàn trình: 96
Tiếp nhận: 511
Giải quyết: 323
Giải quyết trước hạn: 323
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Thanh Tra tỉnh Tuyên Quang
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 9
DVC một phần: 0
DVC toàn trình: 0
Tiếp nhận: 18
Giải quyết: 17
Giải quyết trước hạn: 17
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Ban Quản lý các Khu Công nghiệp
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 4
DVC một phần: 0
DVC toàn trình: 39
Tiếp nhận: 3
Giải quyết: 3
Giải quyết trước hạn: 3
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Công an tỉnh Tuyên Quang
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 2
DVC một phần: 0
DVC toàn trình: 1
Tiếp nhận: 625
Giải quyết: 313
Giải quyết trước hạn: 313
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
UBND huyện Sơn Dương
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 117
DVC một phần: 231
DVC toàn trình: 71
Tiếp nhận: 8000
Giải quyết: 7800
Giải quyết trước hạn: 7799
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 1
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
UBND huyện Hàm Yên
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 223
DVC một phần: 139
DVC toàn trình: 116
Tiếp nhận: 5004
Giải quyết: 4906
Giải quyết trước hạn: 4887
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 19
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 99.6%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.4%
UBND thành phố Tuyên Quang
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 190
DVC một phần: 211
DVC toàn trình: 60
Tiếp nhận: 4298
Giải quyết: 4182
Giải quyết trước hạn: 4101
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 81
Quá hạn chưa giải quyết: 6
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 98.1%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 1.9%
UBND huyện Yên Sơn
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 182
DVC một phần: 193
DVC toàn trình: 19
Tiếp nhận: 2934
Giải quyết: 2882
Giải quyết trước hạn: 2825
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 57
Quá hạn chưa giải quyết: 25
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 98%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 2%
UBND huyện Lâm Bình
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 229
DVC một phần: 177
DVC toàn trình: 22
Tiếp nhận: 2726
Giải quyết: 2623
Giải quyết trước hạn: 2608
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 15
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 99.4%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.6%
UBND huyện Chiêm Hóa
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 270
DVC một phần: 160
DVC toàn trình: 26
Tiếp nhận: 2495
Giải quyết: 2485
Giải quyết trước hạn: 2476
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 9
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 99.6%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.4%
UBND huyện Na Hang
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 260
DVC một phần: 193
DVC toàn trình: 24
Tiếp nhận: 1286
Giải quyết: 1222
Giải quyết trước hạn: 1213
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 9
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 99.3%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.7%