Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Mức độ 2
(thủ tục) |
Mức độ 3
(thủ tục) |
Mức độ 4
(thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Giải quyết
(hồ sơ) |
Giải quyết trước hạn (hồ sơ) |
Giải quyết đúng hạn (hồ sơ) |
Giải quyết trễ hạn (hồ sơ) |
Quá hạn chưa giải quyết (hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Tỉ lệ giải quyết trước hạn (%) |
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn (%) |
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sở Giao thông Vận tải | 34 | 7 | 78 |
Mức độ 2 6170 (hồ sơ)
21652
Mức độ 3 15282 (hồ sơ) Mức độ 4 200 (hồ sơ) |
20828 | 20828 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
UBND huyện Hàm Yên | 215 | 144 | 66 |
Mức độ 2 14 (hồ sơ)
16353
Mức độ 3 14473 (hồ sơ) Mức độ 4 1866 (hồ sơ) |
16322 | 16313 | 0 | 9 | 0 | 5 | 99.9 % | 0 % | 0.1 % |
UBND huyện Sơn Dương | 266 | 107 | 70 |
Mức độ 2 735 (hồ sơ)
14148
Mức độ 3 8965 (hồ sơ) Mức độ 4 4448 (hồ sơ) |
14027 | 14025 | 0 | 2 | 0 | 16 | 100 % | 0 % | 0 % |
UBND huyện Lâm Bình | 205 | 159 | 10 |
Mức độ 2 8840 (hồ sơ)
10805
Mức độ 3 1683 (hồ sơ) Mức độ 4 282 (hồ sơ) |
10805 | 10803 | 0 | 2 | 0 | 1 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Tài nguyên và Môi trường | 17 | 1 | 67 |
Mức độ 2 86 (hồ sơ)
10633
Mức độ 3 55 (hồ sơ) Mức độ 4 10492 (hồ sơ) |
6949 | 5784 | 0 | 1165 | 240 | 470 | 83.2 % | 0 % | 16.8 % |
Sở Công Thương | 79 | 0 | 64 |
Mức độ 2 19 (hồ sơ)
8457
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 8438 (hồ sơ) |
8096 | 8055 | 0 | 41 | 0 | 0 | 99.5 % | 0 % | 0.5 % |
UBND huyện Yên Sơn | 143 | 187 | 12 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
6168
Mức độ 3 5336 (hồ sơ) Mức độ 4 832 (hồ sơ) |
6151 | 6121 | 0 | 30 | 5 | 1 | 99.5 % | 0 % | 0.5 % |
UBND huyện Chiêm Hóa | 233 | 156 | 17 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
5813
Mức độ 3 5227 (hồ sơ) Mức độ 4 586 (hồ sơ) |
5812 | 5797 | 0 | 15 | 0 | 1 | 99.7 % | 0 % | 0.3 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 0 | 0 | 86 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
5782
Mức độ 3 2 (hồ sơ) Mức độ 4 5780 (hồ sơ) |
5779 | 5750 | 25 | 4 | 1 | 0 | 99.5 % | 0.4 % | 0.1 % |
UBND thành phố Tuyên Quang | 218 | 179 | 11 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
4331
Mức độ 3 3628 (hồ sơ) Mức độ 4 703 (hồ sơ) |
4254 | 4208 | 0 | 46 | 7 | 5 | 98.9 % | 0 % | 1.1 % |
Sở Tư pháp | 32 | 11 | 78 |
Mức độ 2 71 (hồ sơ)
2967
Mức độ 3 1 (hồ sơ) Mức độ 4 2895 (hồ sơ) |
2711 | 2642 | 68 | 1 | 0 | 0 | 97.5 % | 2.5 % | 0 % |
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội | 24 | 30 | 73 |
Mức độ 2 8 (hồ sơ)
2508
Mức độ 3 2 (hồ sơ) Mức độ 4 2498 (hồ sơ) |
2046 | 2041 | 0 | 5 | 0 | 6 | 99.8 % | 0 % | 0.2 % |
UBND huyện Na Hang | 254 | 155 | 17 |
Mức độ 2 887 (hồ sơ)
2333
Mức độ 3 659 (hồ sơ) Mức độ 4 787 (hồ sơ) |
2315 | 2314 | 0 | 1 | 0 | 3 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 29 | 22 | 48 |
Mức độ 2 21 (hồ sơ)
1584
Mức độ 3 1453 (hồ sơ) Mức độ 4 110 (hồ sơ) |
1573 | 1573 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Tài chính | 0 | 0 | 43 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
683
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 683 (hồ sơ) |
683 | 683 | 0 | 0 | 0 | 4 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Y tế | 100 | 5 | 64 |
Mức độ 2 482 (hồ sơ)
657
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 175 (hồ sơ) |
447 | 370 | 0 | 77 | 0 | 0 | 82.8 % | 0 % | 17.2 % |
Sở Kế hoạch và Đầu tư | 63 | 0 | 55 |
Mức độ 2 40 (hồ sơ)
559
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 519 (hồ sơ) |
531 | 530 | 0 | 1 | 3 | 0 | 99.8 % | 0 % | 0.2 % |
Sở Xây dựng | 0 | 0 | 54 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
137
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 137 (hồ sơ) |
118 | 118 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Nội vụ | 39 | 8 | 43 |
Mức độ 2 16 (hồ sơ)
69
Mức độ 3 4 (hồ sơ) Mức độ 4 49 (hồ sơ) |
68 | 67 | 1 | 0 | 0 | 1 | 98.5 % | 1.5 % | 0 % |
Sở Thông tin và Truyền thông | 0 | 0 | 41 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
68
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 68 (hồ sơ) |
61 | 61 | 0 | 0 | 0 | 1 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch | 11 | 7 | 114 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
67
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 67 (hồ sơ) |
63 | 62 | 0 | 1 | 0 | 0 | 98.4 % | 0 % | 1.6 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 5 | 13 | 37 |
Mức độ 2 22 (hồ sơ)
54
Mức độ 3 11 (hồ sơ) Mức độ 4 21 (hồ sơ) |
31 | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Ban Quản lý các Khu Công nghiệp | 0 | 0 | 40 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
48
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 48 (hồ sơ) |
48 | 48 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Thanh Tra tỉnh Tuyên Quang | 8 | 1 | 0 |
Mức độ 2 12 (hồ sơ)
38
Mức độ 3 26 (hồ sơ) Mức độ 4 0 (hồ sơ) |
38 | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Ngoại Vụ | 0 | 0 | 7 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
8
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 8 (hồ sơ) |
7 | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Công an tỉnh Tuyên Quang | 169 | 7 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Ban Dân tộc | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |