Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Cung cấp TT trực tuyến
(Dịch vụ) |
Một phần
(DVC) |
Toàn trình
(DVC) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Giải quyết
(hồ sơ) |
Giải quyết trước hạn (hồ sơ) |
Giải quyết đúng hạn (hồ sơ) |
Giải quyết trễ hạn (hồ sơ) |
Quá hạn chưa giải quyết (hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Tỉ lệ giải quyết trước hạn (%) |
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn (%) |
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UBND huyện Sơn Dương | 116 | 229 | 72 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
40566
DVC một phần 36862 (hồ sơ) DVC toàn trình 3704 (hồ sơ) |
40346 | 40342 | 0 | 4 | 0 | 11 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Công Thương | 73 | 7 | 60 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 33 (hồ sơ)
31724
DVC một phần 6 (hồ sơ) DVC toàn trình 31685 (hồ sơ) |
31709 | 31709 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Tài nguyên và Môi trường | 1 | 50 | 51 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
29253
DVC một phần 29058 (hồ sơ) DVC toàn trình 195 (hồ sơ) |
25096 | 24440 | 12 | 644 | 18 | 754 | 97.4 % | 0 % | 2.6 % |
UBND huyện Hàm Yên | 221 | 139 | 117 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
23135
DVC một phần 19081 (hồ sơ) DVC toàn trình 4054 (hồ sơ) |
23047 | 23018 | 0 | 29 | 0 | 0 | 99.9 % | 0 % | 0.1 % |
UBND thành phố Tuyên Quang | 188 | 214 | 60 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
21429
DVC một phần 16623 (hồ sơ) DVC toàn trình 4806 (hồ sơ) |
21326 | 21021 | 3 | 302 | 12 | 7 | 98.6 % | 0 % | 1.4 % |
UBND huyện Yên Sơn | 184 | 189 | 19 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 7 (hồ sơ)
13548
DVC một phần 11602 (hồ sơ) DVC toàn trình 1939 (hồ sơ) |
13511 | 13251 | 23 | 237 | 4 | 1 | 98.1 % | 0.2 % | 1.7 % |
UBND huyện Lâm Bình | 230 | 174 | 22 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
13135
DVC một phần 12213 (hồ sơ) DVC toàn trình 922 (hồ sơ) |
13061 | 12971 | 0 | 90 | 0 | 0 | 99.3 % | 0 % | 0.7 % |
UBND huyện Chiêm Hóa | 267 | 161 | 26 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 3 (hồ sơ)
9605
DVC một phần 7452 (hồ sơ) DVC toàn trình 2150 (hồ sơ) |
9576 | 9508 | 20 | 48 | 0 | 2 | 99.3 % | 0.2 % | 0.5 % |
Sở Tư pháp | 75 | 12 | 36 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 39 (hồ sơ)
7851
DVC một phần 3 (hồ sơ) DVC toàn trình 7809 (hồ sơ) |
7709 | 7680 | 29 | 0 | 0 | 0 | 99.6 % | 0.4 % | 0 % |
UBND huyện Na Hang | 258 | 193 | 24 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
5109
DVC một phần 4237 (hồ sơ) DVC toàn trình 872 (hồ sơ) |
5079 | 5057 | 0 | 22 | 0 | 23 | 99.6 % | 0 % | 0.4 % |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 0 | 95 | 27 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
4464
DVC một phần 4458 (hồ sơ) DVC toàn trình 6 (hồ sơ) |
4406 | 4405 | 1 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Y tế | 10 | 20 | 78 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
2082
DVC một phần 933 (hồ sơ) DVC toàn trình 1149 (hồ sơ) |
1920 | 1887 | 0 | 33 | 0 | 0 | 98.3 % | 0 % | 1.7 % |
Sở Xây dựng | 9 | 7 | 53 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
1315
DVC một phần 108 (hồ sơ) DVC toàn trình 1207 (hồ sơ) |
1302 | 1285 | 0 | 17 | 0 | 0 | 98.7 % | 0 % | 1.3 % |
Sở Giao thông Vận tải | 7 | 20 | 99 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
625
DVC một phần 17 (hồ sơ) DVC toàn trình 608 (hồ sơ) |
625 | 619 | 0 | 6 | 0 | 0 | 99 % | 0 % | 1 % |
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội | 0 | 62 | 69 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
518
DVC một phần 9 (hồ sơ) DVC toàn trình 509 (hồ sơ) |
506 | 505 | 1 | 0 | 0 | 0 | 99.8 % | 0.2 % | 0 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 0 | 47 | 35 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
437
DVC một phần 12 (hồ sơ) DVC toàn trình 425 (hồ sơ) |
436 | 362 | 74 | 0 | 0 | 0 | 83 % | 17 % | 0 % |
Sở Nội vụ | 21 | 4 | 67 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
325
DVC một phần 22 (hồ sơ) DVC toàn trình 303 (hồ sơ) |
324 | 317 | 7 | 0 | 0 | 0 | 97.8 % | 2.2 % | 0 % |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch | 3 | 13 | 106 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
249
DVC một phần 8 (hồ sơ) DVC toàn trình 241 (hồ sơ) |
245 | 232 | 4 | 9 | 0 | 0 | 94.7 % | 1.6 % | 3.7 % |
Sở Kế hoạch và Đầu tư | 19 | 17 | 75 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
163
DVC một phần 0 (hồ sơ) DVC toàn trình 163 (hồ sơ) |
119 | 104 | 0 | 15 | 0 | 0 | 87.4 % | 0 % | 12.6 % |
Sở Thông tin và Truyền thông | 0 | 0 | 41 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
136
DVC một phần 0 (hồ sơ) DVC toàn trình 136 (hồ sơ) |
130 | 130 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Thanh Tra tỉnh Tuyên Quang | 0 | 9 | 0 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
94
DVC một phần 94 (hồ sơ) DVC toàn trình 0 (hồ sơ) |
94 | 94 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 2 | 30 | 28 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 17 (hồ sơ)
79
DVC một phần 26 (hồ sơ) DVC toàn trình 36 (hồ sơ) |
74 | 73 | 1 | 0 | 0 | 0 | 98.6 % | 1.4 % | 0 % |
Sở Ngoại Vụ | 0 | 0 | 7 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
71
DVC một phần 0 (hồ sơ) DVC toàn trình 71 (hồ sơ) |
69 | 69 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Tài chính | 8 | 0 | 14 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
56
DVC một phần 0 (hồ sơ) DVC toàn trình 56 (hồ sơ) |
56 | 56 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Ban Quản lý các Khu Công nghiệp | 0 | 0 | 36 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
10
DVC một phần 0 (hồ sơ) DVC toàn trình 10 (hồ sơ) |
10 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Ban Dân tộc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND huyện Sơn Dương
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
116
DVC một phần:
229
DVC toàn trình:
72
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 36862 (hồ sơ)
Mức toàn trình 3704 (hồ sơ)
40566
DVC một phần 36862 (hồ sơ)
Mức toàn trình 3704 (hồ sơ)
Giải quyết:
40346
Giải quyết trước hạn:
40342
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
4
Quá hạn chưa giải quyết:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%
Sở Công Thương
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
73
DVC một phần:
7
DVC toàn trình:
60
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 33 (hồ sơ)
DVC một phần 6 (hồ sơ)
Mức toàn trình 31685 (hồ sơ)
31724
DVC một phần 6 (hồ sơ)
Mức toàn trình 31685 (hồ sơ)
Giải quyết:
31709
Giải quyết trước hạn:
31709
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
0
Quá hạn chưa giải quyết:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%
Sở Tài nguyên và Môi trường
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
1
DVC một phần:
50
DVC toàn trình:
51
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 29058 (hồ sơ)
Mức toàn trình 195 (hồ sơ)
29253
DVC một phần 29058 (hồ sơ)
Mức toàn trình 195 (hồ sơ)
Giải quyết:
25096
Giải quyết trước hạn:
24440
Giải quyết đúng hạn:
12
Giải quyết trễ hạn:
644
Quá hạn chưa giải quyết:
18
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
97.4%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
2.6%
UBND huyện Hàm Yên
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
221
DVC một phần:
139
DVC toàn trình:
117
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 19081 (hồ sơ)
Mức toàn trình 4054 (hồ sơ)
23135
DVC một phần 19081 (hồ sơ)
Mức toàn trình 4054 (hồ sơ)
Giải quyết:
23047
Giải quyết trước hạn:
23018
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
29
Quá hạn chưa giải quyết:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
99.9%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.1%
UBND thành phố Tuyên Quang
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
188
DVC một phần:
214
DVC toàn trình:
60
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 16623 (hồ sơ)
Mức toàn trình 4806 (hồ sơ)
21429
DVC một phần 16623 (hồ sơ)
Mức toàn trình 4806 (hồ sơ)
Giải quyết:
21326
Giải quyết trước hạn:
21021
Giải quyết đúng hạn:
3
Giải quyết trễ hạn:
302
Quá hạn chưa giải quyết:
12
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
98.6%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
1.4%
UBND huyện Yên Sơn
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
184
DVC một phần:
189
DVC toàn trình:
19
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 7 (hồ sơ)
DVC một phần 11602 (hồ sơ)
Mức toàn trình 1939 (hồ sơ)
13548
DVC một phần 11602 (hồ sơ)
Mức toàn trình 1939 (hồ sơ)
Giải quyết:
13511
Giải quyết trước hạn:
13251
Giải quyết đúng hạn:
23
Giải quyết trễ hạn:
237
Quá hạn chưa giải quyết:
4
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
98.1%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0.2%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
1.7%
UBND huyện Lâm Bình
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
230
DVC một phần:
174
DVC toàn trình:
22
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 12213 (hồ sơ)
Mức toàn trình 922 (hồ sơ)
13135
DVC một phần 12213 (hồ sơ)
Mức toàn trình 922 (hồ sơ)
Giải quyết:
13061
Giải quyết trước hạn:
12971
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
90
Quá hạn chưa giải quyết:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
99.3%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.7%
UBND huyện Chiêm Hóa
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
267
DVC một phần:
161
DVC toàn trình:
26
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 3 (hồ sơ)
DVC một phần 7452 (hồ sơ)
Mức toàn trình 2150 (hồ sơ)
9605
DVC một phần 7452 (hồ sơ)
Mức toàn trình 2150 (hồ sơ)
Giải quyết:
9576
Giải quyết trước hạn:
9508
Giải quyết đúng hạn:
20
Giải quyết trễ hạn:
48
Quá hạn chưa giải quyết:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
99.3%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0.2%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.5%
Sở Tư pháp
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
75
DVC một phần:
12
DVC toàn trình:
36
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 39 (hồ sơ)
DVC một phần 3 (hồ sơ)
Mức toàn trình 7809 (hồ sơ)
7851
DVC một phần 3 (hồ sơ)
Mức toàn trình 7809 (hồ sơ)
Giải quyết:
7709
Giải quyết trước hạn:
7680
Giải quyết đúng hạn:
29
Giải quyết trễ hạn:
0
Quá hạn chưa giải quyết:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
99.6%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0.4%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%
UBND huyện Na Hang
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
258
DVC một phần:
193
DVC toàn trình:
24
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 4237 (hồ sơ)
Mức toàn trình 872 (hồ sơ)
5109
DVC một phần 4237 (hồ sơ)
Mức toàn trình 872 (hồ sơ)
Giải quyết:
5079
Giải quyết trước hạn:
5057
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
22
Quá hạn chưa giải quyết:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
99.6%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.4%
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
0
DVC một phần:
95
DVC toàn trình:
27
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 4458 (hồ sơ)
Mức toàn trình 6 (hồ sơ)
4464
DVC một phần 4458 (hồ sơ)
Mức toàn trình 6 (hồ sơ)
Giải quyết:
4406
Giải quyết trước hạn:
4405
Giải quyết đúng hạn:
1
Giải quyết trễ hạn:
0
Quá hạn chưa giải quyết:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%
Sở Y tế
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
10
DVC một phần:
20
DVC toàn trình:
78
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 933 (hồ sơ)
Mức toàn trình 1149 (hồ sơ)
2082
DVC một phần 933 (hồ sơ)
Mức toàn trình 1149 (hồ sơ)
Giải quyết:
1920
Giải quyết trước hạn:
1887
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
33
Quá hạn chưa giải quyết:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
98.3%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
1.7%
Sở Xây dựng
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
9
DVC một phần:
7
DVC toàn trình:
53
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 108 (hồ sơ)
Mức toàn trình 1207 (hồ sơ)
1315
DVC một phần 108 (hồ sơ)
Mức toàn trình 1207 (hồ sơ)
Giải quyết:
1302
Giải quyết trước hạn:
1285
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
17
Quá hạn chưa giải quyết:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
98.7%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
1.3%
Sở Giao thông Vận tải
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
7
DVC một phần:
20
DVC toàn trình:
99
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 17 (hồ sơ)
Mức toàn trình 608 (hồ sơ)
625
DVC một phần 17 (hồ sơ)
Mức toàn trình 608 (hồ sơ)
Giải quyết:
625
Giải quyết trước hạn:
619
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
6
Quá hạn chưa giải quyết:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
99%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
1%
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
0
DVC một phần:
62
DVC toàn trình:
69
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 9 (hồ sơ)
Mức toàn trình 509 (hồ sơ)
518
DVC một phần 9 (hồ sơ)
Mức toàn trình 509 (hồ sơ)
Giải quyết:
506
Giải quyết trước hạn:
505
Giải quyết đúng hạn:
1
Giải quyết trễ hạn:
0
Quá hạn chưa giải quyết:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
99.8%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0.2%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%
Sở Giáo dục và Đào tạo
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
0
DVC một phần:
47
DVC toàn trình:
35
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 12 (hồ sơ)
Mức toàn trình 425 (hồ sơ)
437
DVC một phần 12 (hồ sơ)
Mức toàn trình 425 (hồ sơ)
Giải quyết:
436
Giải quyết trước hạn:
362
Giải quyết đúng hạn:
74
Giải quyết trễ hạn:
0
Quá hạn chưa giải quyết:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
83%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
17%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%
Sở Nội vụ
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
21
DVC một phần:
4
DVC toàn trình:
67
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 22 (hồ sơ)
Mức toàn trình 303 (hồ sơ)
325
DVC một phần 22 (hồ sơ)
Mức toàn trình 303 (hồ sơ)
Giải quyết:
324
Giải quyết trước hạn:
317
Giải quyết đúng hạn:
7
Giải quyết trễ hạn:
0
Quá hạn chưa giải quyết:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
97.8%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
2.2%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
3
DVC một phần:
13
DVC toàn trình:
106
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 8 (hồ sơ)
Mức toàn trình 241 (hồ sơ)
249
DVC một phần 8 (hồ sơ)
Mức toàn trình 241 (hồ sơ)
Giải quyết:
245
Giải quyết trước hạn:
232
Giải quyết đúng hạn:
4
Giải quyết trễ hạn:
9
Quá hạn chưa giải quyết:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
94.7%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
1.6%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
3.7%
Sở Kế hoạch và Đầu tư
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
19
DVC một phần:
17
DVC toàn trình:
75
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 0 (hồ sơ)
Mức toàn trình 163 (hồ sơ)
163
DVC một phần 0 (hồ sơ)
Mức toàn trình 163 (hồ sơ)
Giải quyết:
119
Giải quyết trước hạn:
104
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
15
Quá hạn chưa giải quyết:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
87.4%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
12.6%
Sở Thông tin và Truyền thông
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
0
DVC một phần:
0
DVC toàn trình:
41
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 0 (hồ sơ)
Mức toàn trình 136 (hồ sơ)
136
DVC một phần 0 (hồ sơ)
Mức toàn trình 136 (hồ sơ)
Giải quyết:
130
Giải quyết trước hạn:
130
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
0
Quá hạn chưa giải quyết:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%
Thanh Tra tỉnh Tuyên Quang
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
0
DVC một phần:
9
DVC toàn trình:
0
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 94 (hồ sơ)
Mức toàn trình 0 (hồ sơ)
94
DVC một phần 94 (hồ sơ)
Mức toàn trình 0 (hồ sơ)
Giải quyết:
94
Giải quyết trước hạn:
94
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
0
Quá hạn chưa giải quyết:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%
Sở Khoa học và Công nghệ
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
2
DVC một phần:
30
DVC toàn trình:
28
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 17 (hồ sơ)
DVC một phần 26 (hồ sơ)
Mức toàn trình 36 (hồ sơ)
79
DVC một phần 26 (hồ sơ)
Mức toàn trình 36 (hồ sơ)
Giải quyết:
74
Giải quyết trước hạn:
73
Giải quyết đúng hạn:
1
Giải quyết trễ hạn:
0
Quá hạn chưa giải quyết:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
98.6%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
1.4%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%
Sở Ngoại Vụ
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
0
DVC một phần:
0
DVC toàn trình:
7
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 0 (hồ sơ)
Mức toàn trình 71 (hồ sơ)
71
DVC một phần 0 (hồ sơ)
Mức toàn trình 71 (hồ sơ)
Giải quyết:
69
Giải quyết trước hạn:
69
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
0
Quá hạn chưa giải quyết:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%
Sở Tài chính
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
8
DVC một phần:
0
DVC toàn trình:
14
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 0 (hồ sơ)
Mức toàn trình 56 (hồ sơ)
56
DVC một phần 0 (hồ sơ)
Mức toàn trình 56 (hồ sơ)
Giải quyết:
56
Giải quyết trước hạn:
56
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
0
Quá hạn chưa giải quyết:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%
Ban Quản lý các Khu Công nghiệp
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
0
DVC một phần:
0
DVC toàn trình:
36
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 0 (hồ sơ)
Mức toàn trình 10 (hồ sơ)
10
DVC một phần 0 (hồ sơ)
Mức toàn trình 10 (hồ sơ)
Giải quyết:
10
Giải quyết trước hạn:
10
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
0
Quá hạn chưa giải quyết:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%