Bảng thống kê chi tiết đơn vị

Đơn vị Cung cấp TT trực tuyến
(Dịch vụ)
Một phần
(DVC)
Toàn trình
(DVC)
Tiếp nhận
(hồ sơ)
Giải quyết
(hồ sơ)
Giải quyết
trước hạn
(hồ sơ)
Giải quyết
đúng hạn
(hồ sơ)
Giải quyết
trễ hạn
(hồ sơ)
Quá hạn
chưa giải quyết
(hồ sơ)
Đã hủy
(hồ sơ)
Tỉ lệ
giải quyết
trước hạn
(%)
Tỉ lệ
giải quyết
đúng hạn
(%)
Tỉ lệ
giải quyết
trễ hạn
(%)
Văn phòng UBND Tỉnh 0 0 7 23 23 23 0 0 0 0 100 % 0 % 0 %
Sở Công Thương 30 23 90 1957 1943 1942 0 1 0 0 99.9 % 0 % 0.1 %
Sở Dân tộc và Tôn giáo 11 0 29 11 11 9 2 0 0 0 81.8 % 18.2 % 0 %
Sở Giáo dục và Đào tạo 0 57 54 175 173 159 14 0 0 0 91.9 % 8.1 % 0 %
Sở Khoa học và Công nghệ 1 28 35 53 24 24 0 0 5 0 100 % 0 % 0 %
Sở Nông nghiệp và Môi trường 4 147 81 17914 14357 14179 1 177 10 197 98.8 % 0 % 1.2 %
Sở Nội vụ 21 48 62 344 338 338 0 0 0 0 100 % 0 % 0 %
Sở Tài chính 21 0 32 195 125 125 0 0 0 0 100 % 0 % 0 %
Sở Tư pháp 69 20 31 1182 1182 1182 0 0 0 0 100 % 0 % 0 %
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch 6 17 134 123 123 118 0 5 0 0 95.9 % 0 % 4.1 %
Sở Xây dựng 57 16 55 374 356 353 0 3 0 0 99.2 % 0 % 0.8 %
Sở Y tế 6 22 96 1136 902 902 0 0 0 0 100 % 0 % 0 %
Thanh Tra tỉnh Tuyên Quang 9 0 0 64 64 64 0 0 0 0 100 % 0 % 0 %
Ban Quản lý các Khu Công nghiệp 0 0 43 7 7 7 0 0 0 0 100 % 0 % 0 %
Công an tỉnh Tuyên Quang 2 0 1 2314 2086 2085 0 1 0 0 100 % 0 % 0 %
UBND huyện Sơn Dương 114 232 71 16774 16533 16491 0 42 0 3 99.7 % 0 % 0.3 %
UBND thành phố Tuyên Quang 187 203 71 9792 9727 9543 1 183 3 7 98.1 % 0 % 1.9 %
UBND huyện Hàm Yên 220 142 116 9719 9521 9494 0 27 9 1 99.7 % 0 % 0.3 %
UBND huyện Yên Sơn 179 196 19 6673 6592 6459 0 133 25 0 98 % 0 % 2 %
UBND huyện Lâm Bình 226 180 22 4955 4904 4885 0 19 0 0 99.6 % 0 % 0.4 %
UBND huyện Chiêm Hóa 267 163 26 4873 4740 4700 0 40 36 0 99.2 % 0 % 0.8 %
UBND huyện Na Hang 257 196 24 2570 2556 2545 0 11 1 53 99.6 % 0 % 0.4 %
Phường Minh Xuân (mô hình 2 cấp) 51 98 27 1 1 1 0 0 0 0 100 % 0 % 0 %
Xã Phù Lưu (mô hình 2 cấp) 51 98 27 1 1 1 0 0 0 0 100 % 0 % 0 %
Xã Thái Bình (mô hình 2 cấp) 51 98 27 1 0 0 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Xã Yên Nguyên (mô hình 2 cấp) 51 98 27 0 0 0 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Xã Nà Hang (mô hình 2 cấp) 51 98 27 0 0 0 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Xã Bình Ca (mô hình 2 cấp) 51 98 27 0 0 0 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Xã Thượng Lâm (mô hình 2 cấp) 52 97 27 0 0 0 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Văn phòng UBND Tỉnh
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 0
DVC một phần: 0
DVC toàn trình: 7
Tiếp nhận: 23
Giải quyết: 23
Giải quyết trước hạn: 23
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Công Thương
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 30
DVC một phần: 23
DVC toàn trình: 90
Tiếp nhận: 1957
Giải quyết: 1943
Giải quyết trước hạn: 1942
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 1
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 99.9%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.1%
Sở Dân tộc và Tôn giáo
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 11
DVC một phần: 0
DVC toàn trình: 29
Tiếp nhận: 11
Giải quyết: 11
Giải quyết trước hạn: 9
Giải quyết đúng hạn: 2
Giải quyết trễ hạn: 0
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 81.8%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 18.2%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Giáo dục và Đào tạo
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 0
DVC một phần: 57
DVC toàn trình: 54
Tiếp nhận: 175
Giải quyết: 173
Giải quyết trước hạn: 159
Giải quyết đúng hạn: 14
Giải quyết trễ hạn: 0
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 91.9%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 8.1%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Khoa học và Công nghệ
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 1
DVC một phần: 28
DVC toàn trình: 35
Tiếp nhận: 53
Giải quyết: 24
Giải quyết trước hạn: 24
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Quá hạn chưa giải quyết: 5
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Nông nghiệp và Môi trường
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 4
DVC một phần: 147
DVC toàn trình: 81
Tiếp nhận: 17914
Giải quyết: 14357
Giải quyết trước hạn: 14179
Giải quyết đúng hạn: 1
Giải quyết trễ hạn: 177
Quá hạn chưa giải quyết: 10
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 98.8%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 1.2%
Sở Nội vụ
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 21
DVC một phần: 48
DVC toàn trình: 62
Tiếp nhận: 344
Giải quyết: 338
Giải quyết trước hạn: 338
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Tài chính
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 21
DVC một phần: 0
DVC toàn trình: 32
Tiếp nhận: 195
Giải quyết: 125
Giải quyết trước hạn: 125
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Tư pháp
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 69
DVC một phần: 20
DVC toàn trình: 31
Tiếp nhận: 1182
Giải quyết: 1182
Giải quyết trước hạn: 1182
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 6
DVC một phần: 17
DVC toàn trình: 134
Tiếp nhận: 123
Giải quyết: 123
Giải quyết trước hạn: 118
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 5
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 95.9%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 4.1%
Sở Xây dựng
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 57
DVC một phần: 16
DVC toàn trình: 55
Tiếp nhận: 374
Giải quyết: 356
Giải quyết trước hạn: 353
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 3
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 99.2%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.8%
Sở Y tế
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 6
DVC một phần: 22
DVC toàn trình: 96
Tiếp nhận: 1136
Giải quyết: 902
Giải quyết trước hạn: 902
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Thanh Tra tỉnh Tuyên Quang
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 9
DVC một phần: 0
DVC toàn trình: 0
Tiếp nhận: 64
Giải quyết: 64
Giải quyết trước hạn: 64
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Ban Quản lý các Khu Công nghiệp
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 0
DVC một phần: 0
DVC toàn trình: 43
Tiếp nhận: 7
Giải quyết: 7
Giải quyết trước hạn: 7
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Công an tỉnh Tuyên Quang
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 2
DVC một phần: 0
DVC toàn trình: 1
Tiếp nhận: 2314
Giải quyết: 2086
Giải quyết trước hạn: 2085
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 1
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
UBND huyện Sơn Dương
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 114
DVC một phần: 232
DVC toàn trình: 71
Tiếp nhận: 16774
Giải quyết: 16533
Giải quyết trước hạn: 16491
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 42
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 99.7%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.3%
UBND thành phố Tuyên Quang
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 187
DVC một phần: 203
DVC toàn trình: 71
Tiếp nhận: 9792
Giải quyết: 9727
Giải quyết trước hạn: 9543
Giải quyết đúng hạn: 1
Giải quyết trễ hạn: 183
Quá hạn chưa giải quyết: 3
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 98.1%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 1.9%
UBND huyện Hàm Yên
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 220
DVC một phần: 142
DVC toàn trình: 116
Tiếp nhận: 9719
Giải quyết: 9521
Giải quyết trước hạn: 9494
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 27
Quá hạn chưa giải quyết: 9
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 99.7%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.3%
UBND huyện Yên Sơn
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 179
DVC một phần: 196
DVC toàn trình: 19
Tiếp nhận: 6673
Giải quyết: 6592
Giải quyết trước hạn: 6459
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 133
Quá hạn chưa giải quyết: 25
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 98%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 2%
UBND huyện Lâm Bình
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 226
DVC một phần: 180
DVC toàn trình: 22
Tiếp nhận: 4955
Giải quyết: 4904
Giải quyết trước hạn: 4885
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 19
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 99.6%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.4%
UBND huyện Chiêm Hóa
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 267
DVC một phần: 163
DVC toàn trình: 26
Tiếp nhận: 4873
Giải quyết: 4740
Giải quyết trước hạn: 4700
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 40
Quá hạn chưa giải quyết: 36
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 99.2%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.8%
UBND huyện Na Hang
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 257
DVC một phần: 196
DVC toàn trình: 24
Tiếp nhận: 2570
Giải quyết: 2556
Giải quyết trước hạn: 2545
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 11
Quá hạn chưa giải quyết: 1
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 99.6%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.4%
Phường Minh Xuân (mô hình 2 cấp)
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 51
DVC một phần: 98
DVC toàn trình: 27
Tiếp nhận: 1
Giải quyết: 1
Giải quyết trước hạn: 1
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Xã Phù Lưu (mô hình 2 cấp)
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 51
DVC một phần: 98
DVC toàn trình: 27
Tiếp nhận: 1
Giải quyết: 1
Giải quyết trước hạn: 1
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Xã Thái Bình (mô hình 2 cấp)
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 51
DVC một phần: 98
DVC toàn trình: 27
Tiếp nhận: 1
Giải quyết: 0
Giải quyết trước hạn: 0
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Xã Yên Nguyên (mô hình 2 cấp)
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 51
DVC một phần: 98
DVC toàn trình: 27
Tiếp nhận: 0
Giải quyết: 0
Giải quyết trước hạn: 0
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Xã Nà Hang (mô hình 2 cấp)
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 51
DVC một phần: 98
DVC toàn trình: 27
Tiếp nhận: 0
Giải quyết: 0
Giải quyết trước hạn: 0
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Xã Bình Ca (mô hình 2 cấp)
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 51
DVC một phần: 98
DVC toàn trình: 27
Tiếp nhận: 0
Giải quyết: 0
Giải quyết trước hạn: 0
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Xã Thượng Lâm (mô hình 2 cấp)
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 52
DVC một phần: 97
DVC toàn trình: 27
Tiếp nhận: 0
Giải quyết: 0
Giải quyết trước hạn: 0
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%