Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Mức độ 2
(thủ tục) |
Mức độ 3
(thủ tục) |
Mức độ 4
(thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Giải quyết
(hồ sơ) |
Giải quyết trước hạn (hồ sơ) |
Giải quyết đúng hạn (hồ sơ) |
Giải quyết trễ hạn (hồ sơ) |
Quá hạn chưa giải quyết (hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Tỉ lệ giải quyết trước hạn (%) |
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn (%) |
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sở Giao thông Vận tải | 34 | 7 | 78 |
Mức độ 2 2093 (hồ sơ)
11670
Mức độ 3 9468 (hồ sơ) Mức độ 4 109 (hồ sơ) |
11668 | 11668 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
UBND huyện Hàm Yên | 215 | 172 | 30 |
Mức độ 2 2 (hồ sơ)
9542
Mức độ 3 7970 (hồ sơ) Mức độ 4 1570 (hồ sơ) |
9521 | 9520 | 0 | 1 | 0 | 1 | 100 % | 0 % | 0 % |
UBND huyện Sơn Dương | 265 | 120 | 52 |
Mức độ 2 427 (hồ sơ)
8928
Mức độ 3 6446 (hồ sơ) Mức độ 4 2055 (hồ sơ) |
8818 | 8816 | 0 | 2 | 0 | 13 | 100 % | 0 % | 0 % |
UBND huyện Lâm Bình | 197 | 159 | 10 |
Mức độ 2 6658 (hồ sơ)
7904
Mức độ 3 1080 (hồ sơ) Mức độ 4 166 (hồ sơ) |
7902 | 7902 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Tài nguyên và Môi trường | 17 | 0 | 68 |
Mức độ 2 43 (hồ sơ)
6223
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 6180 (hồ sơ) |
3434 | 2857 | 0 | 577 | 120 | 207 | 83.2 % | 0 % | 16.8 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 5 | 36 | 91 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
5742
Mức độ 3 2 (hồ sơ) Mức độ 4 5740 (hồ sơ) |
5735 | 5709 | 25 | 1 | 0 | 0 | 99.5 % | 0.4 % | 0.1 % |
Sở Công Thương | 79 | 0 | 64 |
Mức độ 2 16 (hồ sơ)
5087
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 5071 (hồ sơ) |
5006 | 4965 | 0 | 41 | 0 | 0 | 99.2 % | 0 % | 0.8 % |
UBND huyện Yên Sơn | 135 | 188 | 11 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
3698
Mức độ 3 3645 (hồ sơ) Mức độ 4 53 (hồ sơ) |
3685 | 3675 | 0 | 10 | 4 | 0 | 99.7 % | 0 % | 0.3 % |
UBND huyện Chiêm Hóa | 228 | 154 | 16 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
3344
Mức độ 3 3316 (hồ sơ) Mức độ 4 28 (hồ sơ) |
3335 | 3326 | 0 | 9 | 0 | 1 | 99.7 % | 0 % | 0.3 % |
UBND thành phố Tuyên Quang | 211 | 181 | 11 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
2456
Mức độ 3 2007 (hồ sơ) Mức độ 4 449 (hồ sơ) |
2392 | 2363 | 0 | 29 | 1 | 2 | 98.8 % | 0 % | 1.2 % |
Sở Tư pháp | 32 | 11 | 78 |
Mức độ 2 39 (hồ sơ)
1839
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 1800 (hồ sơ) |
1498 | 1461 | 36 | 1 | 0 | 0 | 97.5 % | 2.4 % | 0.1 % |
UBND huyện Na Hang | 248 | 157 | 14 |
Mức độ 2 669 (hồ sơ)
1500
Mức độ 3 497 (hồ sơ) Mức độ 4 334 (hồ sơ) |
1493 | 1492 | 0 | 1 | 0 | 3 | 99.9 % | 0 % | 0.1 % |
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội | 24 | 30 | 73 |
Mức độ 2 4 (hồ sơ)
1114
Mức độ 3 2 (hồ sơ) Mức độ 4 1108 (hồ sơ) |
735 | 735 | 0 | 0 | 0 | 6 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 31 | 25 | 43 |
Mức độ 2 12 (hồ sơ)
950
Mức độ 3 883 (hồ sơ) Mức độ 4 55 (hồ sơ) |
930 | 930 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Tài chính | 0 | 0 | 43 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
422
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 422 (hồ sơ) |
422 | 422 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Kế hoạch và Đầu tư | 63 | 0 | 55 |
Mức độ 2 13 (hồ sơ)
383
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 370 (hồ sơ) |
373 | 373 | 0 | 0 | 1 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Y tế | 97 | 5 | 64 |
Mức độ 2 140 (hồ sơ)
244
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 104 (hồ sơ) |
190 | 161 | 0 | 29 | 2 | 0 | 84.7 % | 0 % | 15.3 % |
Sở Xây dựng | 1 | 0 | 53 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
56
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 56 (hồ sơ) |
45 | 45 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch | 6 | 7 | 115 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
37
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 37 (hồ sơ) |
33 | 32 | 0 | 1 | 0 | 0 | 97 % | 0 % | 3 % |
Sở Nội vụ | 39 | 8 | 43 |
Mức độ 2 16 (hồ sơ)
37
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 21 (hồ sơ) |
36 | 36 | 0 | 0 | 0 | 1 | 100 % | 0 % | 0 % |
Thanh Tra tỉnh Tuyên Quang | 8 | 1 | 0 |
Mức độ 2 9 (hồ sơ)
31
Mức độ 3 22 (hồ sơ) Mức độ 4 0 (hồ sơ) |
31 | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Ban Quản lý các Khu Công nghiệp | 0 | 0 | 40 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
27
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 27 (hồ sơ) |
27 | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Thông tin và Truyền thông | 0 | 0 | 41 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
22
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 22 (hồ sơ) |
21 | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 5 | 15 | 35 |
Mức độ 2 3 (hồ sơ)
9
Mức độ 3 6 (hồ sơ) Mức độ 4 0 (hồ sơ) |
6 | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Ngoại Vụ | 0 | 0 | 7 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
1
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 1 (hồ sơ) |
1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Công an tỉnh Tuyên Quang | 169 | 7 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Ban Dân tộc | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |