Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Cung cấp TT trực tuyến
(Dịch vụ) |
Một phần
(DVC) |
Toàn trình
(DVC) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Giải quyết
(hồ sơ) |
Giải quyết trước hạn (hồ sơ) |
Giải quyết đúng hạn (hồ sơ) |
Giải quyết trễ hạn (hồ sơ) |
Quá hạn chưa giải quyết (hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Tỉ lệ giải quyết trước hạn (%) |
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn (%) |
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sở Tài nguyên và Môi trường | 1 | 50 | 52 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
1441
DVC một phần 1433 (hồ sơ) DVC toàn trình 8 (hồ sơ) |
677 | 672 | 0 | 5 | 0 | 15 | 99.3 % | 0 % | 0.7 % |
UBND huyện Sơn Dương | 114 | 232 | 71 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
1418
DVC một phần 1286 (hồ sơ) DVC toàn trình 132 (hồ sơ) |
1218 | 1218 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
UBND huyện Lâm Bình | 226 | 178 | 22 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
938
DVC một phần 915 (hồ sơ) DVC toàn trình 23 (hồ sơ) |
868 | 861 | 0 | 7 | 0 | 0 | 99.2 % | 0 % | 0.8 % |
UBND thành phố Tuyên Quang | 187 | 212 | 60 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
918
DVC một phần 661 (hồ sơ) DVC toàn trình 257 (hồ sơ) |
845 | 829 | 0 | 16 | 9 | 0 | 98.1 % | 0 % | 1.9 % |
UBND huyện Hàm Yên | 220 | 140 | 116 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
765
DVC một phần 656 (hồ sơ) DVC toàn trình 109 (hồ sơ) |
741 | 738 | 0 | 3 | 1 | 1 | 99.6 % | 0 % | 0.4 % |
UBND huyện Yên Sơn | 181 | 192 | 19 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
567
DVC một phần 507 (hồ sơ) DVC toàn trình 60 (hồ sơ) |
535 | 530 | 0 | 5 | 8 | 0 | 99.1 % | 0 % | 0.9 % |
UBND huyện Chiêm Hóa | 267 | 161 | 26 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
434
DVC một phần 354 (hồ sơ) DVC toàn trình 80 (hồ sơ) |
426 | 425 | 0 | 1 | 5 | 0 | 99.8 % | 0 % | 0.2 % |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 0 | 93 | 27 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
333
DVC một phần 333 (hồ sơ) DVC toàn trình 0 (hồ sơ) |
308 | 308 | 0 | 0 | 1 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Công Thương | 34 | 18 | 88 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
317
DVC một phần 6 (hồ sơ) DVC toàn trình 311 (hồ sơ) |
311 | 311 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Tư pháp | 72 | 15 | 36 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
311
DVC một phần 0 (hồ sơ) DVC toàn trình 311 (hồ sơ) |
174 | 174 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
UBND huyện Na Hang | 257 | 194 | 24 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
308
DVC một phần 281 (hồ sơ) DVC toàn trình 27 (hồ sơ) |
278 | 278 | 0 | 0 | 0 | 1 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Y tế | 5 | 20 | 84 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
110
DVC một phần 54 (hồ sơ) DVC toàn trình 56 (hồ sơ) |
10 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Giao thông Vận tải | 0 | 19 | 115 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
36
DVC một phần 3 (hồ sơ) DVC toàn trình 33 (hồ sơ) |
35 | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 0 | 47 | 35 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
29
DVC một phần 9 (hồ sơ) DVC toàn trình 20 (hồ sơ) |
23 | 17 | 6 | 0 | 0 | 0 | 73.9 % | 26.1 % | 0 % |
Sở Xây dựng | 9 | 7 | 53 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
21
DVC một phần 11 (hồ sơ) DVC toàn trình 10 (hồ sơ) |
4 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Nội vụ | 21 | 4 | 67 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
13
DVC một phần 2 (hồ sơ) DVC toàn trình 11 (hồ sơ) |
8 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội | 0 | 64 | 69 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
12
DVC một phần 0 (hồ sơ) DVC toàn trình 12 (hồ sơ) |
10 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Kế hoạch và Đầu tư | 18 | 17 | 76 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
9
DVC một phần 0 (hồ sơ) DVC toàn trình 9 (hồ sơ) |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Sở Thông tin và Truyền thông | 0 | 0 | 41 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
8
DVC một phần 0 (hồ sơ) DVC toàn trình 8 (hồ sơ) |
6 | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Thanh Tra tỉnh Tuyên Quang | 0 | 9 | 0 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
6
DVC một phần 6 (hồ sơ) DVC toàn trình 0 (hồ sơ) |
5 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch | 5 | 16 | 101 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
5
DVC một phần 0 (hồ sơ) DVC toàn trình 5 (hồ sơ) |
3 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 2 | 30 | 28 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
4
DVC một phần 2 (hồ sơ) DVC toàn trình 2 (hồ sơ) |
3 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Tài chính | 5 | 0 | 14 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
4
DVC một phần 0 (hồ sơ) DVC toàn trình 4 (hồ sơ) |
4 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Ngoại Vụ | 0 | 0 | 7 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
4
DVC một phần 0 (hồ sơ) DVC toàn trình 4 (hồ sơ) |
4 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Ban Quản lý các Khu Công nghiệp | 0 | 0 | 36 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
1
DVC một phần 0 (hồ sơ) DVC toàn trình 1 (hồ sơ) |
1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Ban Dân tộc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Sở Tài nguyên và Môi trường
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
1
DVC một phần:
50
DVC toàn trình:
52
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 1433 (hồ sơ)
Mức toàn trình 8 (hồ sơ)
1441
DVC một phần 1433 (hồ sơ)
Mức toàn trình 8 (hồ sơ)
Giải quyết:
677
Giải quyết trước hạn:
672
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
5
Quá hạn chưa giải quyết:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
99.3%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.7%
UBND huyện Sơn Dương
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
114
DVC một phần:
232
DVC toàn trình:
71
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 1286 (hồ sơ)
Mức toàn trình 132 (hồ sơ)
1418
DVC một phần 1286 (hồ sơ)
Mức toàn trình 132 (hồ sơ)
Giải quyết:
1218
Giải quyết trước hạn:
1218
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
0
Quá hạn chưa giải quyết:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%
UBND huyện Lâm Bình
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
226
DVC một phần:
178
DVC toàn trình:
22
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 915 (hồ sơ)
Mức toàn trình 23 (hồ sơ)
938
DVC một phần 915 (hồ sơ)
Mức toàn trình 23 (hồ sơ)
Giải quyết:
868
Giải quyết trước hạn:
861
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
7
Quá hạn chưa giải quyết:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
99.2%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.8%
UBND thành phố Tuyên Quang
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
187
DVC một phần:
212
DVC toàn trình:
60
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 661 (hồ sơ)
Mức toàn trình 257 (hồ sơ)
918
DVC một phần 661 (hồ sơ)
Mức toàn trình 257 (hồ sơ)
Giải quyết:
845
Giải quyết trước hạn:
829
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
16
Quá hạn chưa giải quyết:
9
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
98.1%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
1.9%
UBND huyện Hàm Yên
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
220
DVC một phần:
140
DVC toàn trình:
116
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 656 (hồ sơ)
Mức toàn trình 109 (hồ sơ)
765
DVC một phần 656 (hồ sơ)
Mức toàn trình 109 (hồ sơ)
Giải quyết:
741
Giải quyết trước hạn:
738
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
3
Quá hạn chưa giải quyết:
1
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
99.6%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.4%
UBND huyện Yên Sơn
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
181
DVC một phần:
192
DVC toàn trình:
19
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 507 (hồ sơ)
Mức toàn trình 60 (hồ sơ)
567
DVC một phần 507 (hồ sơ)
Mức toàn trình 60 (hồ sơ)
Giải quyết:
535
Giải quyết trước hạn:
530
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
5
Quá hạn chưa giải quyết:
8
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
99.1%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.9%
UBND huyện Chiêm Hóa
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
267
DVC một phần:
161
DVC toàn trình:
26
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 354 (hồ sơ)
Mức toàn trình 80 (hồ sơ)
434
DVC một phần 354 (hồ sơ)
Mức toàn trình 80 (hồ sơ)
Giải quyết:
426
Giải quyết trước hạn:
425
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
1
Quá hạn chưa giải quyết:
5
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
99.8%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.2%
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
0
DVC một phần:
93
DVC toàn trình:
27
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 333 (hồ sơ)
Mức toàn trình 0 (hồ sơ)
333
DVC một phần 333 (hồ sơ)
Mức toàn trình 0 (hồ sơ)
Giải quyết:
308
Giải quyết trước hạn:
308
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
0
Quá hạn chưa giải quyết:
1
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%
Sở Công Thương
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
34
DVC một phần:
18
DVC toàn trình:
88
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 6 (hồ sơ)
Mức toàn trình 311 (hồ sơ)
317
DVC một phần 6 (hồ sơ)
Mức toàn trình 311 (hồ sơ)
Giải quyết:
311
Giải quyết trước hạn:
311
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
0
Quá hạn chưa giải quyết:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%
Sở Tư pháp
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
72
DVC một phần:
15
DVC toàn trình:
36
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 0 (hồ sơ)
Mức toàn trình 311 (hồ sơ)
311
DVC một phần 0 (hồ sơ)
Mức toàn trình 311 (hồ sơ)
Giải quyết:
174
Giải quyết trước hạn:
174
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
0
Quá hạn chưa giải quyết:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%
UBND huyện Na Hang
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
257
DVC một phần:
194
DVC toàn trình:
24
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 281 (hồ sơ)
Mức toàn trình 27 (hồ sơ)
308
DVC một phần 281 (hồ sơ)
Mức toàn trình 27 (hồ sơ)
Giải quyết:
278
Giải quyết trước hạn:
278
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
0
Quá hạn chưa giải quyết:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%
Sở Y tế
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
5
DVC một phần:
20
DVC toàn trình:
84
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 54 (hồ sơ)
Mức toàn trình 56 (hồ sơ)
110
DVC một phần 54 (hồ sơ)
Mức toàn trình 56 (hồ sơ)
Giải quyết:
10
Giải quyết trước hạn:
10
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
0
Quá hạn chưa giải quyết:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%
Sở Giao thông Vận tải
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
0
DVC một phần:
19
DVC toàn trình:
115
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 3 (hồ sơ)
Mức toàn trình 33 (hồ sơ)
36
DVC một phần 3 (hồ sơ)
Mức toàn trình 33 (hồ sơ)
Giải quyết:
35
Giải quyết trước hạn:
35
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
0
Quá hạn chưa giải quyết:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%
Sở Giáo dục và Đào tạo
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
0
DVC một phần:
47
DVC toàn trình:
35
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 9 (hồ sơ)
Mức toàn trình 20 (hồ sơ)
29
DVC một phần 9 (hồ sơ)
Mức toàn trình 20 (hồ sơ)
Giải quyết:
23
Giải quyết trước hạn:
17
Giải quyết đúng hạn:
6
Giải quyết trễ hạn:
0
Quá hạn chưa giải quyết:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
73.9%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
26.1%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%
Sở Xây dựng
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
9
DVC một phần:
7
DVC toàn trình:
53
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 11 (hồ sơ)
Mức toàn trình 10 (hồ sơ)
21
DVC một phần 11 (hồ sơ)
Mức toàn trình 10 (hồ sơ)
Giải quyết:
4
Giải quyết trước hạn:
4
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
0
Quá hạn chưa giải quyết:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%
Sở Nội vụ
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
21
DVC một phần:
4
DVC toàn trình:
67
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 2 (hồ sơ)
Mức toàn trình 11 (hồ sơ)
13
DVC một phần 2 (hồ sơ)
Mức toàn trình 11 (hồ sơ)
Giải quyết:
8
Giải quyết trước hạn:
8
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
0
Quá hạn chưa giải quyết:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
0
DVC một phần:
64
DVC toàn trình:
69
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 0 (hồ sơ)
Mức toàn trình 12 (hồ sơ)
12
DVC một phần 0 (hồ sơ)
Mức toàn trình 12 (hồ sơ)
Giải quyết:
10
Giải quyết trước hạn:
10
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
0
Quá hạn chưa giải quyết:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%
Sở Kế hoạch và Đầu tư
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
18
DVC một phần:
17
DVC toàn trình:
76
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 0 (hồ sơ)
Mức toàn trình 9 (hồ sơ)
9
DVC một phần 0 (hồ sơ)
Mức toàn trình 9 (hồ sơ)
Giải quyết:
0
Giải quyết trước hạn:
0
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
0
Quá hạn chưa giải quyết:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%
Sở Thông tin và Truyền thông
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
0
DVC một phần:
0
DVC toàn trình:
41
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 0 (hồ sơ)
Mức toàn trình 8 (hồ sơ)
8
DVC một phần 0 (hồ sơ)
Mức toàn trình 8 (hồ sơ)
Giải quyết:
6
Giải quyết trước hạn:
6
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
0
Quá hạn chưa giải quyết:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%
Thanh Tra tỉnh Tuyên Quang
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
0
DVC một phần:
9
DVC toàn trình:
0
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 6 (hồ sơ)
Mức toàn trình 0 (hồ sơ)
6
DVC một phần 6 (hồ sơ)
Mức toàn trình 0 (hồ sơ)
Giải quyết:
5
Giải quyết trước hạn:
5
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
0
Quá hạn chưa giải quyết:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
5
DVC một phần:
16
DVC toàn trình:
101
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 0 (hồ sơ)
Mức toàn trình 5 (hồ sơ)
5
DVC một phần 0 (hồ sơ)
Mức toàn trình 5 (hồ sơ)
Giải quyết:
3
Giải quyết trước hạn:
3
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
0
Quá hạn chưa giải quyết:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%
Sở Khoa học và Công nghệ
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
2
DVC một phần:
30
DVC toàn trình:
28
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 2 (hồ sơ)
Mức toàn trình 2 (hồ sơ)
4
DVC một phần 2 (hồ sơ)
Mức toàn trình 2 (hồ sơ)
Giải quyết:
3
Giải quyết trước hạn:
3
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
0
Quá hạn chưa giải quyết:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%
Sở Tài chính
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
5
DVC một phần:
0
DVC toàn trình:
14
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 0 (hồ sơ)
Mức toàn trình 4 (hồ sơ)
4
DVC một phần 0 (hồ sơ)
Mức toàn trình 4 (hồ sơ)
Giải quyết:
4
Giải quyết trước hạn:
4
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
0
Quá hạn chưa giải quyết:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%
Sở Ngoại Vụ
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
0
DVC một phần:
0
DVC toàn trình:
7
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 0 (hồ sơ)
Mức toàn trình 4 (hồ sơ)
4
DVC một phần 0 (hồ sơ)
Mức toàn trình 4 (hồ sơ)
Giải quyết:
4
Giải quyết trước hạn:
4
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
0
Quá hạn chưa giải quyết:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%
Ban Quản lý các Khu Công nghiệp
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
0
DVC một phần:
0
DVC toàn trình:
36
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 0 (hồ sơ)
Mức toàn trình 1 (hồ sơ)
1
DVC một phần 0 (hồ sơ)
Mức toàn trình 1 (hồ sơ)
Giải quyết:
1
Giải quyết trước hạn:
1
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
0
Quá hạn chưa giải quyết:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%