Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Cung cấp TT trực tuyến
(Dịch vụ) |
Một phần
(DVC) |
Toàn trình
(DVC) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Giải quyết
(hồ sơ) |
Giải quyết trước hạn (hồ sơ) |
Giải quyết đúng hạn (hồ sơ) |
Giải quyết trễ hạn (hồ sơ) |
Quá hạn chưa giải quyết (hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Tỉ lệ giải quyết trước hạn (%) |
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn (%) |
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UBND huyện Sơn Dương | 116 | 231 | 70 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
41923
DVC một phần 38112 (hồ sơ) DVC toàn trình 3811 (hồ sơ) |
41686 | 41681 | 0 | 5 | 0 | 12 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Công Thương | 67 | 7 | 66 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 18 (hồ sơ)
32014
DVC một phần 6 (hồ sơ) DVC toàn trình 31990 (hồ sơ) |
32004 | 32004 | 0 | 0 | 1 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Tài nguyên và Môi trường | 1 | 50 | 51 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
30443
DVC một phần 30235 (hồ sơ) DVC toàn trình 208 (hồ sơ) |
25993 | 25319 | 12 | 662 | 4 | 774 | 97.4 % | 0 % | 2.6 % |
UBND huyện Hàm Yên | 221 | 139 | 117 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
23862
DVC một phần 19683 (hồ sơ) DVC toàn trình 4179 (hồ sơ) |
23810 | 23779 | 0 | 31 | 1 | 0 | 99.9 % | 0 % | 0.1 % |
UBND thành phố Tuyên Quang | 187 | 215 | 60 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
22299
DVC một phần 17304 (hồ sơ) DVC toàn trình 4995 (hồ sơ) |
22218 | 21893 | 3 | 322 | 19 | 9 | 98.5 % | 0 % | 1.5 % |
UBND huyện Yên Sơn | 181 | 192 | 19 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 7 (hồ sơ)
14116
DVC một phần 12101 (hồ sơ) DVC toàn trình 2008 (hồ sơ) |
14072 | 13809 | 23 | 240 | 6 | 1 | 98.1 % | 0.2 % | 1.7 % |
UBND huyện Lâm Bình | 228 | 176 | 22 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
13470
DVC một phần 12529 (hồ sơ) DVC toàn trình 941 (hồ sơ) |
13377 | 13286 | 0 | 91 | 0 | 0 | 99.3 % | 0 % | 0.7 % |
UBND huyện Chiêm Hóa | 267 | 161 | 26 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 3 (hồ sơ)
9916
DVC một phần 7687 (hồ sơ) DVC toàn trình 2226 (hồ sơ) |
9909 | 9839 | 20 | 50 | 0 | 2 | 99.3 % | 0.2 % | 0.5 % |
Sở Tư pháp | 72 | 15 | 36 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 39 (hồ sơ)
8118
DVC một phần 5 (hồ sơ) DVC toàn trình 8074 (hồ sơ) |
7968 | 7939 | 29 | 0 | 0 | 0 | 99.6 % | 0.4 % | 0 % |
UBND huyện Na Hang | 257 | 194 | 24 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
5266
DVC một phần 4372 (hồ sơ) DVC toàn trình 894 (hồ sơ) |
5250 | 5228 | 0 | 22 | 0 | 31 | 99.6 % | 0 % | 0.4 % |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 0 | 95 | 27 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
4679
DVC một phần 4673 (hồ sơ) DVC toàn trình 6 (hồ sơ) |
4636 | 4635 | 1 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Y tế | 5 | 20 | 84 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
2182
DVC một phần 978 (hồ sơ) DVC toàn trình 1204 (hồ sơ) |
1960 | 1927 | 0 | 33 | 0 | 0 | 98.3 % | 0 % | 1.7 % |
Sở Xây dựng | 9 | 7 | 53 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
1324
DVC một phần 111 (hồ sơ) DVC toàn trình 1213 (hồ sơ) |
1313 | 1296 | 0 | 17 | 0 | 0 | 98.7 % | 0 % | 1.3 % |
Sở Giao thông Vận tải | 0 | 19 | 115 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
648
DVC một phần 18 (hồ sơ) DVC toàn trình 630 (hồ sơ) |
647 | 640 | 0 | 7 | 0 | 0 | 98.9 % | 0 % | 1.1 % |
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội | 0 | 62 | 69 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
553
DVC một phần 9 (hồ sơ) DVC toàn trình 544 (hồ sơ) |
542 | 541 | 1 | 0 | 0 | 0 | 99.8 % | 0.2 % | 0 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 0 | 47 | 35 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
444
DVC một phần 12 (hồ sơ) DVC toàn trình 432 (hồ sơ) |
443 | 368 | 75 | 0 | 0 | 0 | 83.1 % | 16.9 % | 0 % |
Sở Nội vụ | 21 | 4 | 67 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
331
DVC một phần 22 (hồ sơ) DVC toàn trình 309 (hồ sơ) |
330 | 323 | 7 | 0 | 0 | 0 | 97.9 % | 2.1 % | 0 % |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch | 5 | 19 | 98 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 3 (hồ sơ)
257
DVC một phần 4 (hồ sơ) DVC toàn trình 250 (hồ sơ) |
254 | 241 | 4 | 9 | 0 | 0 | 94.9 % | 1.6 % | 3.5 % |
Sở Kế hoạch và Đầu tư | 19 | 17 | 75 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
168
DVC một phần 0 (hồ sơ) DVC toàn trình 168 (hồ sơ) |
123 | 108 | 0 | 15 | 0 | 0 | 87.8 % | 0 % | 12.2 % |
Sở Thông tin và Truyền thông | 0 | 0 | 41 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
165
DVC một phần 0 (hồ sơ) DVC toàn trình 165 (hồ sơ) |
155 | 154 | 0 | 1 | 0 | 0 | 99.4 % | 0 % | 0.6 % |
Thanh Tra tỉnh Tuyên Quang | 0 | 9 | 0 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
95
DVC một phần 95 (hồ sơ) DVC toàn trình 0 (hồ sơ) |
95 | 95 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 2 | 30 | 28 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 17 (hồ sơ)
85
DVC một phần 28 (hồ sơ) DVC toàn trình 40 (hồ sơ) |
79 | 78 | 1 | 0 | 0 | 0 | 98.7 % | 1.3 % | 0 % |
Sở Ngoại Vụ | 0 | 0 | 7 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
71
DVC một phần 0 (hồ sơ) DVC toàn trình 71 (hồ sơ) |
71 | 71 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Tài chính | 5 | 0 | 14 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
57
DVC một phần 0 (hồ sơ) DVC toàn trình 57 (hồ sơ) |
57 | 57 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Ban Quản lý các Khu Công nghiệp | 0 | 0 | 36 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
10
DVC một phần 0 (hồ sơ) DVC toàn trình 10 (hồ sơ) |
10 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Ban Dân tộc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND huyện Sơn Dương
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
116
DVC một phần:
231
DVC toàn trình:
70
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 38112 (hồ sơ)
Mức toàn trình 3811 (hồ sơ)
41923
DVC một phần 38112 (hồ sơ)
Mức toàn trình 3811 (hồ sơ)
Giải quyết:
41686
Giải quyết trước hạn:
41681
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
5
Quá hạn chưa giải quyết:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%
Sở Công Thương
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
67
DVC một phần:
7
DVC toàn trình:
66
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 18 (hồ sơ)
DVC một phần 6 (hồ sơ)
Mức toàn trình 31990 (hồ sơ)
32014
DVC một phần 6 (hồ sơ)
Mức toàn trình 31990 (hồ sơ)
Giải quyết:
32004
Giải quyết trước hạn:
32004
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
0
Quá hạn chưa giải quyết:
1
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%
Sở Tài nguyên và Môi trường
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
1
DVC một phần:
50
DVC toàn trình:
51
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 30235 (hồ sơ)
Mức toàn trình 208 (hồ sơ)
30443
DVC một phần 30235 (hồ sơ)
Mức toàn trình 208 (hồ sơ)
Giải quyết:
25993
Giải quyết trước hạn:
25319
Giải quyết đúng hạn:
12
Giải quyết trễ hạn:
662
Quá hạn chưa giải quyết:
4
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
97.4%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
2.6%
UBND huyện Hàm Yên
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
221
DVC một phần:
139
DVC toàn trình:
117
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 19683 (hồ sơ)
Mức toàn trình 4179 (hồ sơ)
23862
DVC một phần 19683 (hồ sơ)
Mức toàn trình 4179 (hồ sơ)
Giải quyết:
23810
Giải quyết trước hạn:
23779
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
31
Quá hạn chưa giải quyết:
1
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
99.9%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.1%
UBND thành phố Tuyên Quang
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
187
DVC một phần:
215
DVC toàn trình:
60
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 17304 (hồ sơ)
Mức toàn trình 4995 (hồ sơ)
22299
DVC một phần 17304 (hồ sơ)
Mức toàn trình 4995 (hồ sơ)
Giải quyết:
22218
Giải quyết trước hạn:
21893
Giải quyết đúng hạn:
3
Giải quyết trễ hạn:
322
Quá hạn chưa giải quyết:
19
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
98.5%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
1.5%
UBND huyện Yên Sơn
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
181
DVC một phần:
192
DVC toàn trình:
19
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 7 (hồ sơ)
DVC một phần 12101 (hồ sơ)
Mức toàn trình 2008 (hồ sơ)
14116
DVC một phần 12101 (hồ sơ)
Mức toàn trình 2008 (hồ sơ)
Giải quyết:
14072
Giải quyết trước hạn:
13809
Giải quyết đúng hạn:
23
Giải quyết trễ hạn:
240
Quá hạn chưa giải quyết:
6
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
98.1%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0.2%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
1.7%
UBND huyện Lâm Bình
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
228
DVC một phần:
176
DVC toàn trình:
22
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 12529 (hồ sơ)
Mức toàn trình 941 (hồ sơ)
13470
DVC một phần 12529 (hồ sơ)
Mức toàn trình 941 (hồ sơ)
Giải quyết:
13377
Giải quyết trước hạn:
13286
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
91
Quá hạn chưa giải quyết:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
99.3%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.7%
UBND huyện Chiêm Hóa
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
267
DVC một phần:
161
DVC toàn trình:
26
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 3 (hồ sơ)
DVC một phần 7687 (hồ sơ)
Mức toàn trình 2226 (hồ sơ)
9916
DVC một phần 7687 (hồ sơ)
Mức toàn trình 2226 (hồ sơ)
Giải quyết:
9909
Giải quyết trước hạn:
9839
Giải quyết đúng hạn:
20
Giải quyết trễ hạn:
50
Quá hạn chưa giải quyết:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
99.3%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0.2%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.5%
Sở Tư pháp
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
72
DVC một phần:
15
DVC toàn trình:
36
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 39 (hồ sơ)
DVC một phần 5 (hồ sơ)
Mức toàn trình 8074 (hồ sơ)
8118
DVC một phần 5 (hồ sơ)
Mức toàn trình 8074 (hồ sơ)
Giải quyết:
7968
Giải quyết trước hạn:
7939
Giải quyết đúng hạn:
29
Giải quyết trễ hạn:
0
Quá hạn chưa giải quyết:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
99.6%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0.4%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%
UBND huyện Na Hang
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
257
DVC một phần:
194
DVC toàn trình:
24
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 4372 (hồ sơ)
Mức toàn trình 894 (hồ sơ)
5266
DVC một phần 4372 (hồ sơ)
Mức toàn trình 894 (hồ sơ)
Giải quyết:
5250
Giải quyết trước hạn:
5228
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
22
Quá hạn chưa giải quyết:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
99.6%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.4%
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
0
DVC một phần:
95
DVC toàn trình:
27
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 4673 (hồ sơ)
Mức toàn trình 6 (hồ sơ)
4679
DVC một phần 4673 (hồ sơ)
Mức toàn trình 6 (hồ sơ)
Giải quyết:
4636
Giải quyết trước hạn:
4635
Giải quyết đúng hạn:
1
Giải quyết trễ hạn:
0
Quá hạn chưa giải quyết:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%
Sở Y tế
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
5
DVC một phần:
20
DVC toàn trình:
84
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 978 (hồ sơ)
Mức toàn trình 1204 (hồ sơ)
2182
DVC một phần 978 (hồ sơ)
Mức toàn trình 1204 (hồ sơ)
Giải quyết:
1960
Giải quyết trước hạn:
1927
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
33
Quá hạn chưa giải quyết:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
98.3%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
1.7%
Sở Xây dựng
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
9
DVC một phần:
7
DVC toàn trình:
53
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 111 (hồ sơ)
Mức toàn trình 1213 (hồ sơ)
1324
DVC một phần 111 (hồ sơ)
Mức toàn trình 1213 (hồ sơ)
Giải quyết:
1313
Giải quyết trước hạn:
1296
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
17
Quá hạn chưa giải quyết:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
98.7%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
1.3%
Sở Giao thông Vận tải
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
0
DVC một phần:
19
DVC toàn trình:
115
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 18 (hồ sơ)
Mức toàn trình 630 (hồ sơ)
648
DVC một phần 18 (hồ sơ)
Mức toàn trình 630 (hồ sơ)
Giải quyết:
647
Giải quyết trước hạn:
640
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
7
Quá hạn chưa giải quyết:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
98.9%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
1.1%
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
0
DVC một phần:
62
DVC toàn trình:
69
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 9 (hồ sơ)
Mức toàn trình 544 (hồ sơ)
553
DVC một phần 9 (hồ sơ)
Mức toàn trình 544 (hồ sơ)
Giải quyết:
542
Giải quyết trước hạn:
541
Giải quyết đúng hạn:
1
Giải quyết trễ hạn:
0
Quá hạn chưa giải quyết:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
99.8%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0.2%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%
Sở Giáo dục và Đào tạo
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
0
DVC một phần:
47
DVC toàn trình:
35
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 12 (hồ sơ)
Mức toàn trình 432 (hồ sơ)
444
DVC một phần 12 (hồ sơ)
Mức toàn trình 432 (hồ sơ)
Giải quyết:
443
Giải quyết trước hạn:
368
Giải quyết đúng hạn:
75
Giải quyết trễ hạn:
0
Quá hạn chưa giải quyết:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
83.1%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
16.9%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%
Sở Nội vụ
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
21
DVC một phần:
4
DVC toàn trình:
67
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 22 (hồ sơ)
Mức toàn trình 309 (hồ sơ)
331
DVC một phần 22 (hồ sơ)
Mức toàn trình 309 (hồ sơ)
Giải quyết:
330
Giải quyết trước hạn:
323
Giải quyết đúng hạn:
7
Giải quyết trễ hạn:
0
Quá hạn chưa giải quyết:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
97.9%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
2.1%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
5
DVC một phần:
19
DVC toàn trình:
98
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 3 (hồ sơ)
DVC một phần 4 (hồ sơ)
Mức toàn trình 250 (hồ sơ)
257
DVC một phần 4 (hồ sơ)
Mức toàn trình 250 (hồ sơ)
Giải quyết:
254
Giải quyết trước hạn:
241
Giải quyết đúng hạn:
4
Giải quyết trễ hạn:
9
Quá hạn chưa giải quyết:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
94.9%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
1.6%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
3.5%
Sở Kế hoạch và Đầu tư
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
19
DVC một phần:
17
DVC toàn trình:
75
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 0 (hồ sơ)
Mức toàn trình 168 (hồ sơ)
168
DVC một phần 0 (hồ sơ)
Mức toàn trình 168 (hồ sơ)
Giải quyết:
123
Giải quyết trước hạn:
108
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
15
Quá hạn chưa giải quyết:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
87.8%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
12.2%
Sở Thông tin và Truyền thông
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
0
DVC một phần:
0
DVC toàn trình:
41
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 0 (hồ sơ)
Mức toàn trình 165 (hồ sơ)
165
DVC một phần 0 (hồ sơ)
Mức toàn trình 165 (hồ sơ)
Giải quyết:
155
Giải quyết trước hạn:
154
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
1
Quá hạn chưa giải quyết:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
99.4%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.6%
Thanh Tra tỉnh Tuyên Quang
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
0
DVC một phần:
9
DVC toàn trình:
0
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 95 (hồ sơ)
Mức toàn trình 0 (hồ sơ)
95
DVC một phần 95 (hồ sơ)
Mức toàn trình 0 (hồ sơ)
Giải quyết:
95
Giải quyết trước hạn:
95
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
0
Quá hạn chưa giải quyết:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%
Sở Khoa học và Công nghệ
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
2
DVC một phần:
30
DVC toàn trình:
28
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 17 (hồ sơ)
DVC một phần 28 (hồ sơ)
Mức toàn trình 40 (hồ sơ)
85
DVC một phần 28 (hồ sơ)
Mức toàn trình 40 (hồ sơ)
Giải quyết:
79
Giải quyết trước hạn:
78
Giải quyết đúng hạn:
1
Giải quyết trễ hạn:
0
Quá hạn chưa giải quyết:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
98.7%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
1.3%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%
Sở Ngoại Vụ
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
0
DVC một phần:
0
DVC toàn trình:
7
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 0 (hồ sơ)
Mức toàn trình 71 (hồ sơ)
71
DVC một phần 0 (hồ sơ)
Mức toàn trình 71 (hồ sơ)
Giải quyết:
71
Giải quyết trước hạn:
71
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
0
Quá hạn chưa giải quyết:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%
Sở Tài chính
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
5
DVC một phần:
0
DVC toàn trình:
14
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 0 (hồ sơ)
Mức toàn trình 57 (hồ sơ)
57
DVC một phần 0 (hồ sơ)
Mức toàn trình 57 (hồ sơ)
Giải quyết:
57
Giải quyết trước hạn:
57
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
0
Quá hạn chưa giải quyết:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%
Ban Quản lý các Khu Công nghiệp
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
0
DVC một phần:
0
DVC toàn trình:
36
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 0 (hồ sơ)
Mức toàn trình 10 (hồ sơ)
10
DVC một phần 0 (hồ sơ)
Mức toàn trình 10 (hồ sơ)
Giải quyết:
10
Giải quyết trước hạn:
10
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
0
Quá hạn chưa giải quyết:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%