Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Cung cấp TT trực tuyến
(Dịch vụ) |
Một phần
(DVC) |
Toàn trình
(DVC) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Giải quyết
(hồ sơ) |
Giải quyết trước hạn (hồ sơ) |
Giải quyết đúng hạn (hồ sơ) |
Giải quyết trễ hạn (hồ sơ) |
Quá hạn chưa giải quyết (hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Tỉ lệ giải quyết trước hạn (%) |
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn (%) |
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UBND huyện Sơn Dương | 117 | 232 | 71 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
4562
DVC một phần 4111 (hồ sơ) DVC toàn trình 451 (hồ sơ) |
4397 | 4396 | 1 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Tài nguyên và Môi trường | 1 | 50 | 52 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
2997
DVC một phần 2987 (hồ sơ) DVC toàn trình 10 (hồ sơ) |
1537 | 1522 | 0 | 15 | 5 | 38 | 99 % | 0 % | 1 % |
UBND huyện Hàm Yên | 223 | 140 | 116 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
2602
DVC một phần 2181 (hồ sơ) DVC toàn trình 421 (hồ sơ) |
2568 | 2561 | 0 | 7 | 2 | 1 | 99.7 % | 0 % | 0.3 % |
UBND thành phố Tuyên Quang | 190 | 212 | 60 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
2199
DVC một phần 1624 (hồ sơ) DVC toàn trình 575 (hồ sơ) |
2090 | 2046 | 0 | 44 | 14 | 0 | 97.9 % | 0 % | 2.1 % |
UBND huyện Lâm Bình | 229 | 178 | 22 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
1779
DVC một phần 1673 (hồ sơ) DVC toàn trình 106 (hồ sơ) |
1724 | 1713 | 0 | 11 | 1 | 0 | 99.4 % | 0 % | 0.6 % |
UBND huyện Yên Sơn | 182 | 194 | 19 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
1604
DVC một phần 1372 (hồ sơ) DVC toàn trình 232 (hồ sơ) |
1534 | 1511 | 0 | 23 | 8 | 0 | 98.5 % | 0 % | 1.5 % |
UBND huyện Chiêm Hóa | 270 | 161 | 26 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
1358
DVC một phần 1075 (hồ sơ) DVC toàn trình 283 (hồ sơ) |
1355 | 1348 | 0 | 7 | 0 | 0 | 99.5 % | 0 % | 0.5 % |
Sở Tư pháp | 72 | 15 | 36 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
954
DVC một phần 0 (hồ sơ) DVC toàn trình 954 (hồ sơ) |
784 | 784 | 0 | 0 | 1 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 2 | 93 | 27 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
748
DVC một phần 748 (hồ sơ) DVC toàn trình 0 (hồ sơ) |
740 | 740 | 0 | 0 | 0 | 1 | 100 % | 0 % | 0 % |
UBND huyện Na Hang | 260 | 194 | 24 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
641
DVC một phần 561 (hồ sơ) DVC toàn trình 80 (hồ sơ) |
629 | 626 | 0 | 3 | 3 | 11 | 99.5 % | 0 % | 0.5 % |
Sở Công Thương | 34 | 18 | 88 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 1 (hồ sơ)
607
DVC một phần 7 (hồ sơ) DVC toàn trình 599 (hồ sơ) |
606 | 606 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Y tế | 5 | 20 | 84 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
271
DVC một phần 97 (hồ sơ) DVC toàn trình 174 (hồ sơ) |
156 | 156 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Giao thông Vận tải | 0 | 19 | 115 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
59
DVC một phần 3 (hồ sơ) DVC toàn trình 56 (hồ sơ) |
58 | 58 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 0 | 47 | 35 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
51
DVC một phần 12 (hồ sơ) DVC toàn trình 39 (hồ sơ) |
51 | 40 | 11 | 0 | 0 | 0 | 78.4 % | 21.6 % | 0 % |
Sở Xây dựng | 10 | 15 | 63 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
34
DVC một phần 16 (hồ sơ) DVC toàn trình 18 (hồ sơ) |
24 | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Kế hoạch và Đầu tư | 18 | 17 | 76 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
30
DVC một phần 0 (hồ sơ) DVC toàn trình 30 (hồ sơ) |
14 | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội | 0 | 64 | 69 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
30
DVC một phần 2 (hồ sơ) DVC toàn trình 28 (hồ sơ) |
24 | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Nội vụ | 21 | 4 | 67 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
20
DVC một phần 2 (hồ sơ) DVC toàn trình 18 (hồ sơ) |
19 | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch | 5 | 16 | 101 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
15
DVC một phần 0 (hồ sơ) DVC toàn trình 15 (hồ sơ) |
14 | 12 | 0 | 2 | 0 | 0 | 85.7 % | 0 % | 14.3 % |
Thanh Tra tỉnh Tuyên Quang | 0 | 9 | 0 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
14
DVC một phần 14 (hồ sơ) DVC toàn trình 0 (hồ sơ) |
14 | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Thông tin và Truyền thông | 0 | 0 | 41 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
12
DVC một phần 0 (hồ sơ) DVC toàn trình 12 (hồ sơ) |
12 | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Ngoại Vụ | 0 | 0 | 7 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
11
DVC một phần 0 (hồ sơ) DVC toàn trình 11 (hồ sơ) |
11 | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 3 | 32 | 28 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
10
DVC một phần 5 (hồ sơ) DVC toàn trình 5 (hồ sơ) |
7 | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Tài chính | 5 | 0 | 13 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
6
DVC một phần 0 (hồ sơ) DVC toàn trình 6 (hồ sơ) |
6 | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Ban Quản lý các Khu Công nghiệp | 0 | 0 | 36 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
4
DVC một phần 0 (hồ sơ) DVC toàn trình 4 (hồ sơ) |
4 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Ban Dân tộc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |

UBND huyện Sơn Dương
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
117
DVC một phần:
232
DVC toàn trình:
71
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 4111 (hồ sơ)
Mức toàn trình 451 (hồ sơ)
4562
DVC một phần 4111 (hồ sơ)
Mức toàn trình 451 (hồ sơ)
Giải quyết:
4397
Giải quyết trước hạn:
4396
Giải quyết đúng hạn:
1
Giải quyết trễ hạn:
0
Quá hạn chưa giải quyết:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%

Sở Tài nguyên và Môi trường
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
1
DVC một phần:
50
DVC toàn trình:
52
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 2987 (hồ sơ)
Mức toàn trình 10 (hồ sơ)
2997
DVC một phần 2987 (hồ sơ)
Mức toàn trình 10 (hồ sơ)
Giải quyết:
1537
Giải quyết trước hạn:
1522
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
15
Quá hạn chưa giải quyết:
5
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
99%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
1%

UBND huyện Hàm Yên
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
223
DVC một phần:
140
DVC toàn trình:
116
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 2181 (hồ sơ)
Mức toàn trình 421 (hồ sơ)
2602
DVC một phần 2181 (hồ sơ)
Mức toàn trình 421 (hồ sơ)
Giải quyết:
2568
Giải quyết trước hạn:
2561
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
7
Quá hạn chưa giải quyết:
2
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
99.7%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.3%

UBND thành phố Tuyên Quang
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
190
DVC một phần:
212
DVC toàn trình:
60
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 1624 (hồ sơ)
Mức toàn trình 575 (hồ sơ)
2199
DVC một phần 1624 (hồ sơ)
Mức toàn trình 575 (hồ sơ)
Giải quyết:
2090
Giải quyết trước hạn:
2046
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
44
Quá hạn chưa giải quyết:
14
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
97.9%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
2.1%

UBND huyện Lâm Bình
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
229
DVC một phần:
178
DVC toàn trình:
22
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 1673 (hồ sơ)
Mức toàn trình 106 (hồ sơ)
1779
DVC một phần 1673 (hồ sơ)
Mức toàn trình 106 (hồ sơ)
Giải quyết:
1724
Giải quyết trước hạn:
1713
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
11
Quá hạn chưa giải quyết:
1
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
99.4%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.6%

UBND huyện Yên Sơn
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
182
DVC một phần:
194
DVC toàn trình:
19
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 1372 (hồ sơ)
Mức toàn trình 232 (hồ sơ)
1604
DVC một phần 1372 (hồ sơ)
Mức toàn trình 232 (hồ sơ)
Giải quyết:
1534
Giải quyết trước hạn:
1511
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
23
Quá hạn chưa giải quyết:
8
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
98.5%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
1.5%

UBND huyện Chiêm Hóa
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
270
DVC một phần:
161
DVC toàn trình:
26
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 1075 (hồ sơ)
Mức toàn trình 283 (hồ sơ)
1358
DVC một phần 1075 (hồ sơ)
Mức toàn trình 283 (hồ sơ)
Giải quyết:
1355
Giải quyết trước hạn:
1348
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
7
Quá hạn chưa giải quyết:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
99.5%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.5%

Sở Tư pháp
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
72
DVC một phần:
15
DVC toàn trình:
36
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 0 (hồ sơ)
Mức toàn trình 954 (hồ sơ)
954
DVC một phần 0 (hồ sơ)
Mức toàn trình 954 (hồ sơ)
Giải quyết:
784
Giải quyết trước hạn:
784
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
0
Quá hạn chưa giải quyết:
1
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%

Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
2
DVC một phần:
93
DVC toàn trình:
27
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 748 (hồ sơ)
Mức toàn trình 0 (hồ sơ)
748
DVC một phần 748 (hồ sơ)
Mức toàn trình 0 (hồ sơ)
Giải quyết:
740
Giải quyết trước hạn:
740
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
0
Quá hạn chưa giải quyết:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%

UBND huyện Na Hang
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
260
DVC một phần:
194
DVC toàn trình:
24
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 561 (hồ sơ)
Mức toàn trình 80 (hồ sơ)
641
DVC một phần 561 (hồ sơ)
Mức toàn trình 80 (hồ sơ)
Giải quyết:
629
Giải quyết trước hạn:
626
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
3
Quá hạn chưa giải quyết:
3
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
99.5%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.5%

Sở Công Thương
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
34
DVC một phần:
18
DVC toàn trình:
88
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 1 (hồ sơ)
DVC một phần 7 (hồ sơ)
Mức toàn trình 599 (hồ sơ)
607
DVC một phần 7 (hồ sơ)
Mức toàn trình 599 (hồ sơ)
Giải quyết:
606
Giải quyết trước hạn:
606
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
0
Quá hạn chưa giải quyết:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%

Sở Y tế
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
5
DVC một phần:
20
DVC toàn trình:
84
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 97 (hồ sơ)
Mức toàn trình 174 (hồ sơ)
271
DVC một phần 97 (hồ sơ)
Mức toàn trình 174 (hồ sơ)
Giải quyết:
156
Giải quyết trước hạn:
156
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
0
Quá hạn chưa giải quyết:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%

Sở Giao thông Vận tải
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
0
DVC một phần:
19
DVC toàn trình:
115
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 3 (hồ sơ)
Mức toàn trình 56 (hồ sơ)
59
DVC một phần 3 (hồ sơ)
Mức toàn trình 56 (hồ sơ)
Giải quyết:
58
Giải quyết trước hạn:
58
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
0
Quá hạn chưa giải quyết:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%

Sở Giáo dục và Đào tạo
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
0
DVC một phần:
47
DVC toàn trình:
35
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 12 (hồ sơ)
Mức toàn trình 39 (hồ sơ)
51
DVC một phần 12 (hồ sơ)
Mức toàn trình 39 (hồ sơ)
Giải quyết:
51
Giải quyết trước hạn:
40
Giải quyết đúng hạn:
11
Giải quyết trễ hạn:
0
Quá hạn chưa giải quyết:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
78.4%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
21.6%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%

Sở Xây dựng
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
10
DVC một phần:
15
DVC toàn trình:
63
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 16 (hồ sơ)
Mức toàn trình 18 (hồ sơ)
34
DVC một phần 16 (hồ sơ)
Mức toàn trình 18 (hồ sơ)
Giải quyết:
24
Giải quyết trước hạn:
24
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
0
Quá hạn chưa giải quyết:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%

Sở Kế hoạch và Đầu tư
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
18
DVC một phần:
17
DVC toàn trình:
76
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 0 (hồ sơ)
Mức toàn trình 30 (hồ sơ)
30
DVC một phần 0 (hồ sơ)
Mức toàn trình 30 (hồ sơ)
Giải quyết:
14
Giải quyết trước hạn:
14
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
0
Quá hạn chưa giải quyết:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%

Sở Lao động, Thương binh và Xã hội
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
0
DVC một phần:
64
DVC toàn trình:
69
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 2 (hồ sơ)
Mức toàn trình 28 (hồ sơ)
30
DVC một phần 2 (hồ sơ)
Mức toàn trình 28 (hồ sơ)
Giải quyết:
24
Giải quyết trước hạn:
24
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
0
Quá hạn chưa giải quyết:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%

Sở Nội vụ
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
21
DVC một phần:
4
DVC toàn trình:
67
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 2 (hồ sơ)
Mức toàn trình 18 (hồ sơ)
20
DVC một phần 2 (hồ sơ)
Mức toàn trình 18 (hồ sơ)
Giải quyết:
19
Giải quyết trước hạn:
19
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
0
Quá hạn chưa giải quyết:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%

Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
5
DVC một phần:
16
DVC toàn trình:
101
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 0 (hồ sơ)
Mức toàn trình 15 (hồ sơ)
15
DVC một phần 0 (hồ sơ)
Mức toàn trình 15 (hồ sơ)
Giải quyết:
14
Giải quyết trước hạn:
12
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
2
Quá hạn chưa giải quyết:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
85.7%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
14.3%

Thanh Tra tỉnh Tuyên Quang
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
0
DVC một phần:
9
DVC toàn trình:
0
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 14 (hồ sơ)
Mức toàn trình 0 (hồ sơ)
14
DVC một phần 14 (hồ sơ)
Mức toàn trình 0 (hồ sơ)
Giải quyết:
14
Giải quyết trước hạn:
14
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
0
Quá hạn chưa giải quyết:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%

Sở Thông tin và Truyền thông
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
0
DVC một phần:
0
DVC toàn trình:
41
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 0 (hồ sơ)
Mức toàn trình 12 (hồ sơ)
12
DVC một phần 0 (hồ sơ)
Mức toàn trình 12 (hồ sơ)
Giải quyết:
12
Giải quyết trước hạn:
12
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
0
Quá hạn chưa giải quyết:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%

Sở Ngoại Vụ
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
0
DVC một phần:
0
DVC toàn trình:
7
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 0 (hồ sơ)
Mức toàn trình 11 (hồ sơ)
11
DVC một phần 0 (hồ sơ)
Mức toàn trình 11 (hồ sơ)
Giải quyết:
11
Giải quyết trước hạn:
11
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
0
Quá hạn chưa giải quyết:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%

Sở Khoa học và Công nghệ
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
3
DVC một phần:
32
DVC toàn trình:
28
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 5 (hồ sơ)
Mức toàn trình 5 (hồ sơ)
10
DVC một phần 5 (hồ sơ)
Mức toàn trình 5 (hồ sơ)
Giải quyết:
7
Giải quyết trước hạn:
7
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
0
Quá hạn chưa giải quyết:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%

Sở Tài chính
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
5
DVC một phần:
0
DVC toàn trình:
13
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 0 (hồ sơ)
Mức toàn trình 6 (hồ sơ)
6
DVC một phần 0 (hồ sơ)
Mức toàn trình 6 (hồ sơ)
Giải quyết:
6
Giải quyết trước hạn:
6
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
0
Quá hạn chưa giải quyết:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%

Ban Quản lý các Khu Công nghiệp
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
0
DVC một phần:
0
DVC toàn trình:
36
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 0 (hồ sơ)
Mức toàn trình 4 (hồ sơ)
4
DVC một phần 0 (hồ sơ)
Mức toàn trình 4 (hồ sơ)
Giải quyết:
4
Giải quyết trước hạn:
4
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
0
Quá hạn chưa giải quyết:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%