Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Cung cấp TT trực tuyến
(Dịch vụ) |
Một phần
(DVC) |
Toàn trình
(DVC) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Giải quyết
(hồ sơ) |
Giải quyết trước hạn (hồ sơ) |
Giải quyết đúng hạn (hồ sơ) |
Giải quyết trễ hạn (hồ sơ) |
Quá hạn chưa giải quyết (hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Tỉ lệ giải quyết trước hạn (%) |
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn (%) |
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Văn phòng UBND Tỉnh | 0 | 0 | 7 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
10
DVC một phần 0 (hồ sơ) DVC toàn trình 10 (hồ sơ) |
9 | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Công Thương | 30 | 23 | 90 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
1277
DVC một phần 12 (hồ sơ) DVC toàn trình 1265 (hồ sơ) |
1274 | 1274 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Dân tộc và Tôn giáo | 11 | 0 | 29 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
3
DVC một phần 0 (hồ sơ) DVC toàn trình 3 (hồ sơ) |
3 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 66.7 % | 33.3 % | 0 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 0 | 57 | 54 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
113
DVC một phần 26 (hồ sơ) DVC toàn trình 87 (hồ sơ) |
110 | 98 | 12 | 0 | 0 | 0 | 89.1 % | 10.9 % | 0 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 1 | 32 | 35 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
18
DVC một phần 5 (hồ sơ) DVC toàn trình 13 (hồ sơ) |
18 | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Nông nghiệp và Môi trường | 3 | 147 | 81 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
9348
DVC một phần 9325 (hồ sơ) DVC toàn trình 23 (hồ sơ) |
6337 | 6251 | 0 | 86 | 9 | 137 | 98.6 % | 0 % | 1.4 % |
Sở Nội vụ | 21 | 48 | 102 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
139
DVC một phần 5 (hồ sơ) DVC toàn trình 134 (hồ sơ) |
115 | 115 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Tài chính | 6 | 0 | 36 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
66
DVC một phần 0 (hồ sơ) DVC toàn trình 66 (hồ sơ) |
34 | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Tư pháp | 72 | 17 | 33 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
1176
DVC một phần 0 (hồ sơ) DVC toàn trình 1176 (hồ sơ) |
1176 | 1176 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch | 19 | 16 | 121 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
57
DVC một phần 2 (hồ sơ) DVC toàn trình 55 (hồ sơ) |
52 | 48 | 0 | 4 | 0 | 0 | 92.3 % | 0 % | 7.7 % |
Sở Xây dựng | 64 | 17 | 50 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
169
DVC một phần 107 (hồ sơ) DVC toàn trình 62 (hồ sơ) |
152 | 150 | 0 | 2 | 0 | 0 | 98.7 % | 0 % | 1.3 % |
Sở Y tế | 6 | 22 | 96 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
667
DVC một phần 287 (hồ sơ) DVC toàn trình 380 (hồ sơ) |
490 | 490 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Thanh Tra tỉnh Tuyên Quang | 9 | 0 | 0 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 27 (hồ sơ)
27
DVC một phần 0 (hồ sơ) DVC toàn trình 0 (hồ sơ) |
27 | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Ban Quản lý các Khu Công nghiệp | 0 | 0 | 43 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
4
DVC một phần 0 (hồ sơ) DVC toàn trình 4 (hồ sơ) |
4 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Công an tỉnh Tuyên Quang | 2 | 0 | 1 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
1056
DVC một phần 0 (hồ sơ) DVC toàn trình 1056 (hồ sơ) |
843 | 842 | 0 | 1 | 0 | 0 | 99.9 % | 0 % | 0.1 % |
UBND huyện Sơn Dương | 117 | 232 | 71 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
10126
DVC một phần 9131 (hồ sơ) DVC toàn trình 995 (hồ sơ) |
9912 | 9909 | 0 | 3 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
UBND huyện Hàm Yên | 223 | 139 | 116 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
6338
DVC một phần 5420 (hồ sơ) DVC toàn trình 918 (hồ sơ) |
6165 | 6146 | 0 | 19 | 2 | 1 | 99.7 % | 0 % | 0.3 % |
UBND thành phố Tuyên Quang | 190 | 211 | 60 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
5681
DVC một phần 3889 (hồ sơ) DVC toàn trình 1792 (hồ sơ) |
5547 | 5459 | 0 | 88 | 8 | 3 | 98.4 % | 0 % | 1.6 % |
UBND huyện Yên Sơn | 182 | 193 | 19 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
3864
DVC một phần 3312 (hồ sơ) DVC toàn trình 552 (hồ sơ) |
3802 | 3720 | 0 | 82 | 8 | 0 | 97.8 % | 0 % | 2.2 % |
UBND huyện Lâm Bình | 229 | 177 | 22 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
3222
DVC một phần 2993 (hồ sơ) DVC toàn trình 229 (hồ sơ) |
3143 | 3127 | 0 | 16 | 0 | 0 | 99.5 % | 0 % | 0.5 % |
UBND huyện Chiêm Hóa | 270 | 160 | 26 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
3110
DVC một phần 2484 (hồ sơ) DVC toàn trình 626 (hồ sơ) |
3082 | 3073 | 0 | 9 | 2 | 0 | 99.7 % | 0 % | 0.3 % |
UBND huyện Na Hang | 260 | 193 | 24 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
1598
DVC một phần 1355 (hồ sơ) DVC toàn trình 243 (hồ sơ) |
1572 | 1563 | 0 | 9 | 0 | 28 | 99.4 % | 0 % | 0.6 % |

Văn phòng UBND Tỉnh
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
0
DVC một phần:
0
DVC toàn trình:
7
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 0 (hồ sơ)
Mức toàn trình 10 (hồ sơ)
10
DVC một phần 0 (hồ sơ)
Mức toàn trình 10 (hồ sơ)
Giải quyết:
9
Giải quyết trước hạn:
9
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
0
Quá hạn chưa giải quyết:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%

Sở Công Thương
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
30
DVC một phần:
23
DVC toàn trình:
90
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 12 (hồ sơ)
Mức toàn trình 1265 (hồ sơ)
1277
DVC một phần 12 (hồ sơ)
Mức toàn trình 1265 (hồ sơ)
Giải quyết:
1274
Giải quyết trước hạn:
1274
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
0
Quá hạn chưa giải quyết:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%

Sở Dân tộc và Tôn giáo
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
11
DVC một phần:
0
DVC toàn trình:
29
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 0 (hồ sơ)
Mức toàn trình 3 (hồ sơ)
3
DVC một phần 0 (hồ sơ)
Mức toàn trình 3 (hồ sơ)
Giải quyết:
3
Giải quyết trước hạn:
2
Giải quyết đúng hạn:
1
Giải quyết trễ hạn:
0
Quá hạn chưa giải quyết:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
66.7%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
33.3%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%

Sở Giáo dục và Đào tạo
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
0
DVC một phần:
57
DVC toàn trình:
54
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 26 (hồ sơ)
Mức toàn trình 87 (hồ sơ)
113
DVC một phần 26 (hồ sơ)
Mức toàn trình 87 (hồ sơ)
Giải quyết:
110
Giải quyết trước hạn:
98
Giải quyết đúng hạn:
12
Giải quyết trễ hạn:
0
Quá hạn chưa giải quyết:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
89.1%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
10.9%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%

Sở Khoa học và Công nghệ
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
1
DVC một phần:
32
DVC toàn trình:
35
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 5 (hồ sơ)
Mức toàn trình 13 (hồ sơ)
18
DVC một phần 5 (hồ sơ)
Mức toàn trình 13 (hồ sơ)
Giải quyết:
18
Giải quyết trước hạn:
18
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
0
Quá hạn chưa giải quyết:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%

Sở Nông nghiệp và Môi trường
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
3
DVC một phần:
147
DVC toàn trình:
81
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 9325 (hồ sơ)
Mức toàn trình 23 (hồ sơ)
9348
DVC một phần 9325 (hồ sơ)
Mức toàn trình 23 (hồ sơ)
Giải quyết:
6337
Giải quyết trước hạn:
6251
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
86
Quá hạn chưa giải quyết:
9
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
98.6%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
1.4%

Sở Nội vụ
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
21
DVC một phần:
48
DVC toàn trình:
102
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 5 (hồ sơ)
Mức toàn trình 134 (hồ sơ)
139
DVC một phần 5 (hồ sơ)
Mức toàn trình 134 (hồ sơ)
Giải quyết:
115
Giải quyết trước hạn:
115
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
0
Quá hạn chưa giải quyết:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%

Sở Tài chính
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
6
DVC một phần:
0
DVC toàn trình:
36
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 0 (hồ sơ)
Mức toàn trình 66 (hồ sơ)
66
DVC một phần 0 (hồ sơ)
Mức toàn trình 66 (hồ sơ)
Giải quyết:
34
Giải quyết trước hạn:
34
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
0
Quá hạn chưa giải quyết:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%

Sở Tư pháp
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
72
DVC một phần:
17
DVC toàn trình:
33
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 0 (hồ sơ)
Mức toàn trình 1176 (hồ sơ)
1176
DVC một phần 0 (hồ sơ)
Mức toàn trình 1176 (hồ sơ)
Giải quyết:
1176
Giải quyết trước hạn:
1176
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
0
Quá hạn chưa giải quyết:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%

Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
19
DVC một phần:
16
DVC toàn trình:
121
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 2 (hồ sơ)
Mức toàn trình 55 (hồ sơ)
57
DVC một phần 2 (hồ sơ)
Mức toàn trình 55 (hồ sơ)
Giải quyết:
52
Giải quyết trước hạn:
48
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
4
Quá hạn chưa giải quyết:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
92.3%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
7.7%

Sở Xây dựng
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
64
DVC một phần:
17
DVC toàn trình:
50
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 107 (hồ sơ)
Mức toàn trình 62 (hồ sơ)
169
DVC một phần 107 (hồ sơ)
Mức toàn trình 62 (hồ sơ)
Giải quyết:
152
Giải quyết trước hạn:
150
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
2
Quá hạn chưa giải quyết:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
98.7%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
1.3%

Sở Y tế
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
6
DVC một phần:
22
DVC toàn trình:
96
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 287 (hồ sơ)
Mức toàn trình 380 (hồ sơ)
667
DVC một phần 287 (hồ sơ)
Mức toàn trình 380 (hồ sơ)
Giải quyết:
490
Giải quyết trước hạn:
490
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
0
Quá hạn chưa giải quyết:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%

Thanh Tra tỉnh Tuyên Quang
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
9
DVC một phần:
0
DVC toàn trình:
0
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 27 (hồ sơ)
DVC một phần 0 (hồ sơ)
Mức toàn trình 0 (hồ sơ)
27
DVC một phần 0 (hồ sơ)
Mức toàn trình 0 (hồ sơ)
Giải quyết:
27
Giải quyết trước hạn:
27
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
0
Quá hạn chưa giải quyết:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%

Ban Quản lý các Khu Công nghiệp
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
0
DVC một phần:
0
DVC toàn trình:
43
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 0 (hồ sơ)
Mức toàn trình 4 (hồ sơ)
4
DVC một phần 0 (hồ sơ)
Mức toàn trình 4 (hồ sơ)
Giải quyết:
4
Giải quyết trước hạn:
4
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
0
Quá hạn chưa giải quyết:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%

Công an tỉnh Tuyên Quang
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
2
DVC một phần:
0
DVC toàn trình:
1
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 0 (hồ sơ)
Mức toàn trình 1056 (hồ sơ)
1056
DVC một phần 0 (hồ sơ)
Mức toàn trình 1056 (hồ sơ)
Giải quyết:
843
Giải quyết trước hạn:
842
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
1
Quá hạn chưa giải quyết:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
99.9%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.1%

UBND huyện Sơn Dương
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
117
DVC một phần:
232
DVC toàn trình:
71
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 9131 (hồ sơ)
Mức toàn trình 995 (hồ sơ)
10126
DVC một phần 9131 (hồ sơ)
Mức toàn trình 995 (hồ sơ)
Giải quyết:
9912
Giải quyết trước hạn:
9909
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
3
Quá hạn chưa giải quyết:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%

UBND huyện Hàm Yên
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
223
DVC một phần:
139
DVC toàn trình:
116
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 5420 (hồ sơ)
Mức toàn trình 918 (hồ sơ)
6338
DVC một phần 5420 (hồ sơ)
Mức toàn trình 918 (hồ sơ)
Giải quyết:
6165
Giải quyết trước hạn:
6146
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
19
Quá hạn chưa giải quyết:
2
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
99.7%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.3%

UBND thành phố Tuyên Quang
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
190
DVC một phần:
211
DVC toàn trình:
60
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 3889 (hồ sơ)
Mức toàn trình 1792 (hồ sơ)
5681
DVC một phần 3889 (hồ sơ)
Mức toàn trình 1792 (hồ sơ)
Giải quyết:
5547
Giải quyết trước hạn:
5459
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
88
Quá hạn chưa giải quyết:
8
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
98.4%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
1.6%

UBND huyện Yên Sơn
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
182
DVC một phần:
193
DVC toàn trình:
19
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 3312 (hồ sơ)
Mức toàn trình 552 (hồ sơ)
3864
DVC một phần 3312 (hồ sơ)
Mức toàn trình 552 (hồ sơ)
Giải quyết:
3802
Giải quyết trước hạn:
3720
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
82
Quá hạn chưa giải quyết:
8
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
97.8%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
2.2%

UBND huyện Lâm Bình
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
229
DVC một phần:
177
DVC toàn trình:
22
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 2993 (hồ sơ)
Mức toàn trình 229 (hồ sơ)
3222
DVC một phần 2993 (hồ sơ)
Mức toàn trình 229 (hồ sơ)
Giải quyết:
3143
Giải quyết trước hạn:
3127
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
16
Quá hạn chưa giải quyết:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
99.5%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.5%

UBND huyện Chiêm Hóa
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
270
DVC một phần:
160
DVC toàn trình:
26
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 2484 (hồ sơ)
Mức toàn trình 626 (hồ sơ)
3110
DVC một phần 2484 (hồ sơ)
Mức toàn trình 626 (hồ sơ)
Giải quyết:
3082
Giải quyết trước hạn:
3073
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
9
Quá hạn chưa giải quyết:
2
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
99.7%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.3%

UBND huyện Na Hang
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
260
DVC một phần:
193
DVC toàn trình:
24
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 1355 (hồ sơ)
Mức toàn trình 243 (hồ sơ)
1598
DVC một phần 1355 (hồ sơ)
Mức toàn trình 243 (hồ sơ)
Giải quyết:
1572
Giải quyết trước hạn:
1563
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
9
Quá hạn chưa giải quyết:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
99.4%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.6%