Bảng thống kê chi tiết đơn vị

Đơn vị Cung cấp TT trực tuyến
(Dịch vụ)
Một phần
(DVC)
Toàn trình
(DVC)
Tiếp nhận
(hồ sơ)
Giải quyết
(hồ sơ)
Giải quyết
trước hạn
(hồ sơ)
Giải quyết
đúng hạn
(hồ sơ)
Giải quyết
trễ hạn
(hồ sơ)
Quá hạn
chưa giải quyết
(hồ sơ)
Đã hủy
(hồ sơ)
Tỉ lệ
giải quyết
trước hạn
(%)
Tỉ lệ
giải quyết
đúng hạn
(%)
Tỉ lệ
giải quyết
trễ hạn
(%)
Văn phòng UBND Tỉnh 0 0 7 11 10 10 0 0 0 0 100 % 0 % 0 %
Sở Công Thương 30 23 90 1454 1431 1431 0 0 0 0 100 % 0 % 0 %
Sở Dân tộc và Tôn giáo 11 0 29 3 3 2 1 0 0 0 66.7 % 33.3 % 0 %
Sở Giáo dục và Đào tạo 0 57 54 127 123 111 12 0 0 0 90.2 % 9.8 % 0 %
Sở Khoa học và Công nghệ 1 32 35 41 19 19 0 0 0 0 100 % 0 % 0 %
Sở Nông nghiệp và Môi trường 3 148 81 11083 7777 7677 0 100 7 149 98.7 % 0 % 1.3 %
Sở Nội vụ 21 48 102 228 201 201 0 0 0 0 100 % 0 % 0 %
Sở Tài chính 7 0 33 77 40 40 0 0 0 0 100 % 0 % 0 %
Sở Tư pháp 72 17 33 1176 1176 1176 0 0 0 0 100 % 0 % 0 %
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch 19 16 121 72 67 63 0 4 0 0 94 % 0 % 6 %
Sở Xây dựng 65 16 49 211 194 192 0 2 0 0 99 % 0 % 1 %
Sở Y tế 6 22 96 763 548 548 0 0 0 0 100 % 0 % 0 %
Thanh Tra tỉnh Tuyên Quang 9 0 0 32 32 32 0 0 0 0 100 % 0 % 0 %
Ban Quản lý các Khu Công nghiệp 0 0 43 6 6 6 0 0 0 0 100 % 0 % 0 %
Công an tỉnh Tuyên Quang 2 0 1 1308 1126 1125 0 1 0 0 99.9 % 0 % 0.1 %
UBND huyện Sơn Dương 117 232 71 11487 11209 11197 0 12 1 0 99.9 % 0 % 0.1 %
UBND huyện Hàm Yên 223 139 116 6968 6775 6753 0 22 3 1 99.7 % 0 % 0.3 %
UBND thành phố Tuyên Quang 190 211 60 6558 6374 6270 0 104 7 3 98.4 % 0 % 1.6 %
UBND huyện Yên Sơn 182 193 19 4281 4241 4146 0 95 11 0 97.8 % 0 % 2.2 %
UBND huyện Lâm Bình 229 177 22 3600 3532 3516 0 16 0 0 99.5 % 0 % 0.5 %
UBND huyện Chiêm Hóa 270 160 26 3384 3364 3353 0 11 6 0 99.7 % 0 % 0.3 %
UBND huyện Na Hang 260 193 24 1825 1770 1760 0 10 1 30 99.4 % 0 % 0.6 %
Văn phòng UBND Tỉnh
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 0
DVC một phần: 0
DVC toàn trình: 7
Tiếp nhận: 11
Giải quyết: 10
Giải quyết trước hạn: 10
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Công Thương
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 30
DVC một phần: 23
DVC toàn trình: 90
Tiếp nhận: 1454
Giải quyết: 1431
Giải quyết trước hạn: 1431
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Dân tộc và Tôn giáo
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 11
DVC một phần: 0
DVC toàn trình: 29
Tiếp nhận: 3
Giải quyết: 3
Giải quyết trước hạn: 2
Giải quyết đúng hạn: 1
Giải quyết trễ hạn: 0
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 66.7%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 33.3%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Giáo dục và Đào tạo
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 0
DVC một phần: 57
DVC toàn trình: 54
Tiếp nhận: 127
Giải quyết: 123
Giải quyết trước hạn: 111
Giải quyết đúng hạn: 12
Giải quyết trễ hạn: 0
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 90.2%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 9.8%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Khoa học và Công nghệ
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 1
DVC một phần: 32
DVC toàn trình: 35
Tiếp nhận: 41
Giải quyết: 19
Giải quyết trước hạn: 19
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Nông nghiệp và Môi trường
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 3
DVC một phần: 148
DVC toàn trình: 81
Tiếp nhận: 11083
Giải quyết: 7777
Giải quyết trước hạn: 7677
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 100
Quá hạn chưa giải quyết: 7
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 98.7%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 1.3%
Sở Nội vụ
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 21
DVC một phần: 48
DVC toàn trình: 102
Tiếp nhận: 228
Giải quyết: 201
Giải quyết trước hạn: 201
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Tài chính
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 7
DVC một phần: 0
DVC toàn trình: 33
Tiếp nhận: 77
Giải quyết: 40
Giải quyết trước hạn: 40
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Tư pháp
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 72
DVC một phần: 17
DVC toàn trình: 33
Tiếp nhận: 1176
Giải quyết: 1176
Giải quyết trước hạn: 1176
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 19
DVC một phần: 16
DVC toàn trình: 121
Tiếp nhận: 72
Giải quyết: 67
Giải quyết trước hạn: 63
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 4
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 94%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 6%
Sở Xây dựng
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 65
DVC một phần: 16
DVC toàn trình: 49
Tiếp nhận: 211
Giải quyết: 194
Giải quyết trước hạn: 192
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 2
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 99%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 1%
Sở Y tế
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 6
DVC một phần: 22
DVC toàn trình: 96
Tiếp nhận: 763
Giải quyết: 548
Giải quyết trước hạn: 548
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Thanh Tra tỉnh Tuyên Quang
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 9
DVC một phần: 0
DVC toàn trình: 0
Tiếp nhận: 32
Giải quyết: 32
Giải quyết trước hạn: 32
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Ban Quản lý các Khu Công nghiệp
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 0
DVC một phần: 0
DVC toàn trình: 43
Tiếp nhận: 6
Giải quyết: 6
Giải quyết trước hạn: 6
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Công an tỉnh Tuyên Quang
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 2
DVC một phần: 0
DVC toàn trình: 1
Tiếp nhận: 1308
Giải quyết: 1126
Giải quyết trước hạn: 1125
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 1
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 99.9%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.1%
UBND huyện Sơn Dương
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 117
DVC một phần: 232
DVC toàn trình: 71
Tiếp nhận: 11487
Giải quyết: 11209
Giải quyết trước hạn: 11197
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 12
Quá hạn chưa giải quyết: 1
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 99.9%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.1%
UBND huyện Hàm Yên
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 223
DVC một phần: 139
DVC toàn trình: 116
Tiếp nhận: 6968
Giải quyết: 6775
Giải quyết trước hạn: 6753
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 22
Quá hạn chưa giải quyết: 3
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 99.7%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.3%
UBND thành phố Tuyên Quang
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 190
DVC một phần: 211
DVC toàn trình: 60
Tiếp nhận: 6558
Giải quyết: 6374
Giải quyết trước hạn: 6270
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 104
Quá hạn chưa giải quyết: 7
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 98.4%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 1.6%
UBND huyện Yên Sơn
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 182
DVC một phần: 193
DVC toàn trình: 19
Tiếp nhận: 4281
Giải quyết: 4241
Giải quyết trước hạn: 4146
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 95
Quá hạn chưa giải quyết: 11
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 97.8%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 2.2%
UBND huyện Lâm Bình
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 229
DVC một phần: 177
DVC toàn trình: 22
Tiếp nhận: 3600
Giải quyết: 3532
Giải quyết trước hạn: 3516
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 16
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 99.5%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.5%
UBND huyện Chiêm Hóa
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 270
DVC một phần: 160
DVC toàn trình: 26
Tiếp nhận: 3384
Giải quyết: 3364
Giải quyết trước hạn: 3353
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 11
Quá hạn chưa giải quyết: 6
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 99.7%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.3%
UBND huyện Na Hang
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 260
DVC một phần: 193
DVC toàn trình: 24
Tiếp nhận: 1825
Giải quyết: 1770
Giải quyết trước hạn: 1760
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 10
Quá hạn chưa giải quyết: 1
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 99.4%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.6%