Bảng thống kê chi tiết đơn vị

Đơn vị Mức độ 2
(thủ tục)
Mức độ 3
(thủ tục)
Mức độ 4
(thủ tục)
Tiếp nhận
(hồ sơ)
Giải quyết
(hồ sơ)
Giải quyết
trước hạn
(hồ sơ)
Giải quyết
đúng hạn
(hồ sơ)
Giải quyết
trễ hạn
(hồ sơ)
Quá hạn
chưa giải quyết
(hồ sơ)
Đã hủy
(hồ sơ)
Tỉ lệ
giải quyết
trước hạn
(%)
Tỉ lệ
giải quyết
đúng hạn
(%)
Tỉ lệ
giải quyết
trễ hạn
(%)
UBND huyện Sơn Dương 236 133 65 39706 39587 39584 0 3 0 36 100 % 0 % 0 %
UBND huyện Hàm Yên 225 125 80 33209 33187 33165 1 21 0 13 99.9 % 0 % 0.1 %
Sở Giao thông Vận tải 28 7 74 28373 28373 28371 0 2 0 0 100 % 0 % 0 %
Sở Tài nguyên và Môi trường 2 45 46 28042 23110 16976 0 6134 163 1529 73.5 % 0 % 26.5 %
Sở Công Thương 78 0 65 23655 23412 23361 0 51 0 17 99.8 % 0 % 0.2 %
UBND huyện Lâm Bình 200 153 13 16620 16556 16551 0 5 2 1 100 % 0 % 0 %
UBND huyện Yên Sơn 155 180 16 13142 13121 13054 0 67 11 2 99.5 % 0 % 0.5 %
UBND huyện Chiêm Hóa 226 150 18 12132 12116 12093 0 23 1 7 99.8 % 0 % 0.2 %
Sở Giáo dục và Đào tạo 3 0 83 11654 11654 11554 99 1 0 1 99.1 % 0.8 % 0.1 %
UBND thành phố Tuyên Quang 225 181 12 9506 9443 9329 1 113 3 1 98.8 % 0 % 1.2 %
Sở Tư pháp 15 30 77 8315 8077 7802 268 7 0 1 96.6 % 3.3 % 0.1 %
UBND huyện Na Hang 248 160 17 4666 4605 4601 0 4 3 55 99.9 % 0 % 0.1 %
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội 1 56 70 3614 3611 3604 0 7 0 4 99.8 % 0 % 0.2 %
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn 0 52 57 3426 3402 3400 0 2 0 0 99.9 % 0 % 0.1 %
Sở Y tế 30 0 111 1759 1690 1432 7 251 0 3 84.7 % 0.4 % 14.9 %
Sở Tài chính 0 0 22 868 868 868 0 0 0 8 100 % 0 % 0 %
Sở Kế hoạch và Đầu tư 40 2 78 690 641 628 0 13 17 0 98 % 0 % 2 %
Sở Xây dựng 0 5 52 371 357 357 0 0 0 0 100 % 0 % 0 %
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch 12 7 114 219 215 202 0 13 0 0 94 % 0 % 6 %
Sở Nội vụ 39 8 43 209 206 201 5 0 0 1 97.6 % 2.4 % 0 %
Sở Thông tin và Truyền thông 0 0 41 137 131 131 0 0 0 0 100 % 0 % 0 %
Sở Khoa học và Công nghệ 0 26 33 97 87 87 0 0 0 0 100 % 0 % 0 %
Thanh Tra tỉnh Tuyên Quang 0 9 0 90 90 90 0 0 0 0 100 % 0 % 0 %
Ban Quản lý các Khu Công nghiệp 0 0 36 64 64 64 0 0 0 0 100 % 0 % 0 %
Sở Ngoại Vụ 0 0 7 54 54 54 0 0 0 0 100 % 0 % 0 %
Ban Dân tộc 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
UBND huyện Sơn Dương
Mức độ 2: 236
Mức độ 3: 133
Mức độ 4: 65
Tiếp nhận: 39706
Giải quyết: 39587
Giải quyết trước hạn: 39584
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 3
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
UBND huyện Hàm Yên
Mức độ 2: 225
Mức độ 3: 125
Mức độ 4: 80
Tiếp nhận: 33209
Giải quyết: 33187
Giải quyết trước hạn: 33165
Giải quyết đúng hạn: 1
Giải quyết trễ hạn: 21
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 99.9%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.1%
Sở Giao thông Vận tải
Mức độ 2: 28
Mức độ 3: 7
Mức độ 4: 74
Tiếp nhận: 28373
Giải quyết: 28373
Giải quyết trước hạn: 28371
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 2
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Tài nguyên và Môi trường
Mức độ 2: 2
Mức độ 3: 45
Mức độ 4: 46
Tiếp nhận: 28042
Giải quyết: 23110
Giải quyết trước hạn: 16976
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 6134
Quá hạn chưa giải quyết: 163
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 73.5%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 26.5%
Sở Công Thương
Mức độ 2: 78
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 65
Tiếp nhận: 23655
Giải quyết: 23412
Giải quyết trước hạn: 23361
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 51
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 99.8%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.2%
UBND huyện Lâm Bình
Mức độ 2: 200
Mức độ 3: 153
Mức độ 4: 13
Tiếp nhận: 16620
Giải quyết: 16556
Giải quyết trước hạn: 16551
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 5
Quá hạn chưa giải quyết: 2
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
UBND huyện Yên Sơn
Mức độ 2: 155
Mức độ 3: 180
Mức độ 4: 16
Tiếp nhận: 13142
Giải quyết: 13121
Giải quyết trước hạn: 13054
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 67
Quá hạn chưa giải quyết: 11
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 99.5%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.5%
UBND huyện Chiêm Hóa
Mức độ 2: 226
Mức độ 3: 150
Mức độ 4: 18
Tiếp nhận: 12132
Giải quyết: 12116
Giải quyết trước hạn: 12093
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 23
Quá hạn chưa giải quyết: 1
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 99.8%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.2%
Sở Giáo dục và Đào tạo
Mức độ 2: 3
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 83
Tiếp nhận: 11654
Giải quyết: 11654
Giải quyết trước hạn: 11554
Giải quyết đúng hạn: 99
Giải quyết trễ hạn: 1
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 99.1%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0.8%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.1%
UBND thành phố Tuyên Quang
Mức độ 2: 225
Mức độ 3: 181
Mức độ 4: 12
Tiếp nhận: 9506
Giải quyết: 9443
Giải quyết trước hạn: 9329
Giải quyết đúng hạn: 1
Giải quyết trễ hạn: 113
Quá hạn chưa giải quyết: 3
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 98.8%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 1.2%
Sở Tư pháp
Mức độ 2: 15
Mức độ 3: 30
Mức độ 4: 77
Tiếp nhận: 8315
Giải quyết: 8077
Giải quyết trước hạn: 7802
Giải quyết đúng hạn: 268
Giải quyết trễ hạn: 7
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 96.6%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 3.3%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.1%
UBND huyện Na Hang
Mức độ 2: 248
Mức độ 3: 160
Mức độ 4: 17
Tiếp nhận: 4666
Giải quyết: 4605
Giải quyết trước hạn: 4601
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 4
Quá hạn chưa giải quyết: 3
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 99.9%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.1%
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội
Mức độ 2: 1
Mức độ 3: 56
Mức độ 4: 70
Tiếp nhận: 3614
Giải quyết: 3611
Giải quyết trước hạn: 3604
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 7
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 99.8%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.2%
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Mức độ 2: 0
Mức độ 3: 52
Mức độ 4: 57
Tiếp nhận: 3426
Giải quyết: 3402
Giải quyết trước hạn: 3400
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 2
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 99.9%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.1%
Sở Y tế
Mức độ 2: 30
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 111
Tiếp nhận: 1759
Giải quyết: 1690
Giải quyết trước hạn: 1432
Giải quyết đúng hạn: 7
Giải quyết trễ hạn: 251
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 84.7%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0.4%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 14.9%
Sở Tài chính
Mức độ 2: 0
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 22
Tiếp nhận: 868
Giải quyết: 868
Giải quyết trước hạn: 868
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Kế hoạch và Đầu tư
Mức độ 2: 40
Mức độ 3: 2
Mức độ 4: 78
Tiếp nhận: 690
Giải quyết: 641
Giải quyết trước hạn: 628
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 13
Quá hạn chưa giải quyết: 17
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 98%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 2%
Sở Xây dựng
Mức độ 2: 0
Mức độ 3: 5
Mức độ 4: 52
Tiếp nhận: 371
Giải quyết: 357
Giải quyết trước hạn: 357
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch
Mức độ 2: 12
Mức độ 3: 7
Mức độ 4: 114
Tiếp nhận: 219
Giải quyết: 215
Giải quyết trước hạn: 202
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 13
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 94%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 6%
Sở Nội vụ
Mức độ 2: 39
Mức độ 3: 8
Mức độ 4: 43
Tiếp nhận: 209
Giải quyết: 206
Giải quyết trước hạn: 201
Giải quyết đúng hạn: 5
Giải quyết trễ hạn: 0
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 97.6%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 2.4%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Thông tin và Truyền thông
Mức độ 2: 0
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 41
Tiếp nhận: 137
Giải quyết: 131
Giải quyết trước hạn: 131
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Khoa học và Công nghệ
Mức độ 2: 0
Mức độ 3: 26
Mức độ 4: 33
Tiếp nhận: 97
Giải quyết: 87
Giải quyết trước hạn: 87
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Thanh Tra tỉnh Tuyên Quang
Mức độ 2: 0
Mức độ 3: 9
Mức độ 4: 0
Tiếp nhận: 90
Giải quyết: 90
Giải quyết trước hạn: 90
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Ban Quản lý các Khu Công nghiệp
Mức độ 2: 0
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 36
Tiếp nhận: 64
Giải quyết: 64
Giải quyết trước hạn: 64
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Ngoại Vụ
Mức độ 2: 0
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 7
Tiếp nhận: 54
Giải quyết: 54
Giải quyết trước hạn: 54
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Ban Dân tộc
Mức độ 2: 2
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 0
Tiếp nhận: 0
Giải quyết: 0
Giải quyết trước hạn: 0
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%