Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Mức độ 2
(thủ tục) |
Mức độ 3
(thủ tục) |
Mức độ 4
(thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Giải quyết
(hồ sơ) |
Giải quyết trước hạn (hồ sơ) |
Giải quyết đúng hạn (hồ sơ) |
Giải quyết trễ hạn (hồ sơ) |
Quá hạn chưa giải quyết (hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Tỉ lệ giải quyết trước hạn (%) |
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn (%) |
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sở Giao thông Vận tải | 34 | 7 | 78 |
Mức độ 2 6979 (hồ sơ)
25293
Mức độ 3 18092 (hồ sơ) Mức độ 4 222 (hồ sơ) |
24833 | 24833 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
UBND huyện Hàm Yên | 215 | 142 | 68 |
Mức độ 2 14 (hồ sơ)
18568
Mức độ 3 16484 (hồ sơ) Mức độ 4 2070 (hồ sơ) |
18539 | 18527 | 0 | 12 | 0 | 6 | 99.9 % | 0 % | 0.1 % |
UBND huyện Sơn Dương | 266 | 107 | 70 |
Mức độ 2 813 (hồ sơ)
15463
Mức độ 3 9733 (hồ sơ) Mức độ 4 4917 (hồ sơ) |
15330 | 15327 | 0 | 3 | 0 | 16 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Tài nguyên và Môi trường | 17 | 1 | 67 |
Mức độ 2 114 (hồ sơ)
11756
Mức độ 3 62 (hồ sơ) Mức độ 4 11580 (hồ sơ) |
7757 | 6391 | 0 | 1366 | 333 | 586 | 82.4 % | 0 % | 17.6 % |
UBND huyện Lâm Bình | 205 | 156 | 13 |
Mức độ 2 9147 (hồ sơ)
11272
Mức độ 3 1512 (hồ sơ) Mức độ 4 613 (hồ sơ) |
11270 | 11268 | 0 | 2 | 0 | 4 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Công Thương | 79 | 0 | 64 |
Mức độ 2 20 (hồ sơ)
9273
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 9253 (hồ sơ) |
9201 | 9160 | 0 | 41 | 0 | 0 | 99.6 % | 0 % | 0.4 % |
UBND huyện Yên Sơn | 143 | 183 | 16 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
6892
Mức độ 3 4214 (hồ sơ) Mức độ 4 2678 (hồ sơ) |
6865 | 6834 | 0 | 31 | 4 | 1 | 99.5 % | 0 % | 0.5 % |
UBND huyện Chiêm Hóa | 233 | 156 | 17 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
6594
Mức độ 3 5928 (hồ sơ) Mức độ 4 666 (hồ sơ) |
6581 | 6563 | 0 | 18 | 0 | 1 | 99.7 % | 0 % | 0.3 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 0 | 0 | 86 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
5798
Mức độ 3 2 (hồ sơ) Mức độ 4 5796 (hồ sơ) |
5793 | 5764 | 25 | 4 | 1 | 0 | 99.5 % | 0.4 % | 0.1 % |
UBND thành phố Tuyên Quang | 218 | 178 | 12 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
4854
Mức độ 3 4067 (hồ sơ) Mức độ 4 787 (hồ sơ) |
4775 | 4720 | 0 | 55 | 5 | 5 | 98.8 % | 0 % | 1.2 % |
Sở Tư pháp | 31 | 13 | 78 |
Mức độ 2 79 (hồ sơ)
3227
Mức độ 3 5 (hồ sơ) Mức độ 4 3143 (hồ sơ) |
3035 | 2955 | 79 | 1 | 0 | 0 | 97.4 % | 2.6 % | 0 % |
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội | 24 | 30 | 73 |
Mức độ 2 8 (hồ sơ)
2739
Mức độ 3 2 (hồ sơ) Mức độ 4 2729 (hồ sơ) |
2448 | 2442 | 0 | 6 | 1 | 6 | 99.8 % | 0 % | 0.2 % |
UBND huyện Na Hang | 254 | 155 | 17 |
Mức độ 2 922 (hồ sơ)
2538
Mức độ 3 739 (hồ sơ) Mức độ 4 877 (hồ sơ) |
2516 | 2514 | 0 | 2 | 0 | 3 | 99.9 % | 0 % | 0.1 % |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 29 | 22 | 48 |
Mức độ 2 22 (hồ sơ)
1728
Mức độ 3 1586 (hồ sơ) Mức độ 4 120 (hồ sơ) |
1714 | 1714 | 0 | 0 | 1 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Y tế | 100 | 5 | 64 |
Mức độ 2 552 (hồ sơ)
756
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 204 (hồ sơ) |
592 | 446 | 0 | 146 | 0 | 0 | 75.3 % | 0 % | 24.7 % |
Sở Tài chính | 0 | 0 | 43 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
742
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 742 (hồ sơ) |
742 | 742 | 0 | 0 | 0 | 4 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Kế hoạch và Đầu tư | 63 | 0 | 55 |
Mức độ 2 45 (hồ sơ)
565
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 520 (hồ sơ) |
535 | 534 | 0 | 1 | 6 | 0 | 99.8 % | 0 % | 0.2 % |
Sở Xây dựng | 0 | 0 | 54 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
148
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 148 (hồ sơ) |
142 | 142 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Nội vụ | 39 | 8 | 43 |
Mức độ 2 16 (hồ sơ)
75
Mức độ 3 4 (hồ sơ) Mức độ 4 55 (hồ sơ) |
75 | 74 | 1 | 0 | 0 | 1 | 98.7 % | 1.3 % | 0 % |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch | 12 | 7 | 114 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
74
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 74 (hồ sơ) |
70 | 69 | 0 | 1 | 0 | 0 | 98.6 % | 0 % | 1.4 % |
Sở Thông tin và Truyền thông | 0 | 0 | 41 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
70
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 70 (hồ sơ) |
68 | 68 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 5 | 13 | 37 |
Mức độ 2 22 (hồ sơ)
56
Mức độ 3 13 (hồ sơ) Mức độ 4 21 (hồ sơ) |
34 | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Ban Quản lý các Khu Công nghiệp | 0 | 0 | 40 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
48
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 48 (hồ sơ) |
48 | 48 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Thanh Tra tỉnh Tuyên Quang | 8 | 1 | 0 |
Mức độ 2 12 (hồ sơ)
41
Mức độ 3 29 (hồ sơ) Mức độ 4 0 (hồ sơ) |
41 | 41 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Ngoại Vụ | 0 | 0 | 7 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
14
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 14 (hồ sơ) |
12 | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Công an tỉnh Tuyên Quang | 169 | 7 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Ban Dân tộc | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |