Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Cung cấp TT trực tuyến
(Dịch vụ) |
Một phần
(DVC) |
Toàn trình
(DVC) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Giải quyết
(hồ sơ) |
Giải quyết trước hạn (hồ sơ) |
Giải quyết đúng hạn (hồ sơ) |
Giải quyết trễ hạn (hồ sơ) |
Quá hạn chưa giải quyết (hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Tỉ lệ giải quyết trước hạn (%) |
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn (%) |
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Văn phòng UBND Tỉnh | 3 | 1 | 3 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
6
DVC một phần 0 (hồ sơ) DVC toàn trình 6 (hồ sơ) |
6 | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Công Thương | 36 | 18 | 89 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 2 (hồ sơ)
985
DVC một phần 7 (hồ sơ) DVC toàn trình 976 (hồ sơ) |
980 | 980 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Dân tộc và Tôn giáo | 0 | 0 | 40 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
2
DVC một phần 0 (hồ sơ) DVC toàn trình 2 (hồ sơ) |
2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 0 | 54 | 54 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
76
DVC một phần 14 (hồ sơ) DVC toàn trình 62 (hồ sơ) |
73 | 62 | 11 | 0 | 0 | 0 | 84.9 % | 15.1 % | 0 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 2 | 33 | 35 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
12
DVC một phần 5 (hồ sơ) DVC toàn trình 7 (hồ sơ) |
12 | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Nông nghiệp và Môi trường | 9 | 142 | 81 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
6398
DVC một phần 6380 (hồ sơ) DVC toàn trình 18 (hồ sơ) |
4106 | 4048 | 0 | 58 | 18 | 101 | 98.6 % | 0 % | 1.4 % |
Sở Nội vụ | 21 | 47 | 102 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
74
DVC một phần 4 (hồ sơ) DVC toàn trình 70 (hồ sơ) |
57 | 57 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Tài chính | 5 | 0 | 17 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
34
DVC một phần 0 (hồ sơ) DVC toàn trình 34 (hồ sơ) |
12 | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Tư pháp | 72 | 17 | 33 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 1167 (hồ sơ)
1176
DVC một phần 0 (hồ sơ) DVC toàn trình 9 (hồ sơ) |
1176 | 1176 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch | 19 | 16 | 121 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
41
DVC một phần 0 (hồ sơ) DVC toàn trình 41 (hồ sơ) |
37 | 34 | 0 | 3 | 0 | 0 | 91.9 % | 0 % | 8.1 % |
Sở Xây dựng | 9 | 17 | 48 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
97
DVC một phần 51 (hồ sơ) DVC toàn trình 46 (hồ sơ) |
81 | 79 | 0 | 2 | 0 | 0 | 97.5 % | 0 % | 2.5 % |
Sở Y tế | 6 | 22 | 96 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
511
DVC một phần 217 (hồ sơ) DVC toàn trình 294 (hồ sơ) |
323 | 323 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Thanh Tra tỉnh Tuyên Quang | 9 | 0 | 0 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 18 (hồ sơ)
18
DVC một phần 0 (hồ sơ) DVC toàn trình 0 (hồ sơ) |
17 | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Ban Quản lý các Khu Công nghiệp | 4 | 0 | 39 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
3
DVC một phần 0 (hồ sơ) DVC toàn trình 3 (hồ sơ) |
3 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Công an tỉnh Tuyên Quang | 2 | 0 | 1 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
625
DVC một phần 0 (hồ sơ) DVC toàn trình 625 (hồ sơ) |
313 | 313 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
UBND huyện Sơn Dương | 117 | 231 | 71 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
8000
DVC một phần 7248 (hồ sơ) DVC toàn trình 752 (hồ sơ) |
7800 | 7799 | 0 | 1 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
UBND huyện Hàm Yên | 223 | 139 | 116 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
5004
DVC một phần 4291 (hồ sơ) DVC toàn trình 713 (hồ sơ) |
4906 | 4887 | 0 | 19 | 0 | 1 | 99.6 % | 0 % | 0.4 % |
UBND thành phố Tuyên Quang | 190 | 211 | 60 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
4298
DVC một phần 2964 (hồ sơ) DVC toàn trình 1334 (hồ sơ) |
4182 | 4101 | 0 | 81 | 6 | 3 | 98.1 % | 0 % | 1.9 % |
UBND huyện Yên Sơn | 182 | 193 | 19 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
2934
DVC một phần 2530 (hồ sơ) DVC toàn trình 404 (hồ sơ) |
2882 | 2825 | 0 | 57 | 25 | 0 | 98 % | 0 % | 2 % |
UBND huyện Lâm Bình | 229 | 177 | 22 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
2726
DVC một phần 2542 (hồ sơ) DVC toàn trình 184 (hồ sơ) |
2623 | 2608 | 0 | 15 | 0 | 0 | 99.4 % | 0 % | 0.6 % |
UBND huyện Chiêm Hóa | 270 | 160 | 26 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
2495
DVC một phần 1986 (hồ sơ) DVC toàn trình 509 (hồ sơ) |
2485 | 2476 | 0 | 9 | 0 | 2 | 99.6 % | 0 % | 0.4 % |
UBND huyện Na Hang | 260 | 193 | 24 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
1286
DVC một phần 1099 (hồ sơ) DVC toàn trình 187 (hồ sơ) |
1222 | 1213 | 0 | 9 | 0 | 14 | 99.3 % | 0 % | 0.7 % |

Văn phòng UBND Tỉnh
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
3
DVC một phần:
1
DVC toàn trình:
3
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 0 (hồ sơ)
Mức toàn trình 6 (hồ sơ)
6
DVC một phần 0 (hồ sơ)
Mức toàn trình 6 (hồ sơ)
Giải quyết:
6
Giải quyết trước hạn:
6
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
0
Quá hạn chưa giải quyết:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%

Sở Công Thương
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
36
DVC một phần:
18
DVC toàn trình:
89
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 2 (hồ sơ)
DVC một phần 7 (hồ sơ)
Mức toàn trình 976 (hồ sơ)
985
DVC một phần 7 (hồ sơ)
Mức toàn trình 976 (hồ sơ)
Giải quyết:
980
Giải quyết trước hạn:
980
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
0
Quá hạn chưa giải quyết:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%

Sở Dân tộc và Tôn giáo
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
0
DVC một phần:
0
DVC toàn trình:
40
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 0 (hồ sơ)
Mức toàn trình 2 (hồ sơ)
2
DVC một phần 0 (hồ sơ)
Mức toàn trình 2 (hồ sơ)
Giải quyết:
2
Giải quyết trước hạn:
2
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
0
Quá hạn chưa giải quyết:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%

Sở Giáo dục và Đào tạo
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
0
DVC một phần:
54
DVC toàn trình:
54
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 14 (hồ sơ)
Mức toàn trình 62 (hồ sơ)
76
DVC một phần 14 (hồ sơ)
Mức toàn trình 62 (hồ sơ)
Giải quyết:
73
Giải quyết trước hạn:
62
Giải quyết đúng hạn:
11
Giải quyết trễ hạn:
0
Quá hạn chưa giải quyết:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
84.9%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
15.1%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%

Sở Khoa học và Công nghệ
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
2
DVC một phần:
33
DVC toàn trình:
35
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 5 (hồ sơ)
Mức toàn trình 7 (hồ sơ)
12
DVC một phần 5 (hồ sơ)
Mức toàn trình 7 (hồ sơ)
Giải quyết:
12
Giải quyết trước hạn:
12
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
0
Quá hạn chưa giải quyết:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%

Sở Nông nghiệp và Môi trường
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
9
DVC một phần:
142
DVC toàn trình:
81
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 6380 (hồ sơ)
Mức toàn trình 18 (hồ sơ)
6398
DVC một phần 6380 (hồ sơ)
Mức toàn trình 18 (hồ sơ)
Giải quyết:
4106
Giải quyết trước hạn:
4048
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
58
Quá hạn chưa giải quyết:
18
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
98.6%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
1.4%

Sở Nội vụ
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
21
DVC một phần:
47
DVC toàn trình:
102
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 4 (hồ sơ)
Mức toàn trình 70 (hồ sơ)
74
DVC một phần 4 (hồ sơ)
Mức toàn trình 70 (hồ sơ)
Giải quyết:
57
Giải quyết trước hạn:
57
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
0
Quá hạn chưa giải quyết:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%

Sở Tài chính
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
5
DVC một phần:
0
DVC toàn trình:
17
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 0 (hồ sơ)
Mức toàn trình 34 (hồ sơ)
34
DVC một phần 0 (hồ sơ)
Mức toàn trình 34 (hồ sơ)
Giải quyết:
12
Giải quyết trước hạn:
12
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
0
Quá hạn chưa giải quyết:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%

Sở Tư pháp
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
72
DVC một phần:
17
DVC toàn trình:
33
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 1167 (hồ sơ)
DVC một phần 0 (hồ sơ)
Mức toàn trình 9 (hồ sơ)
1176
DVC một phần 0 (hồ sơ)
Mức toàn trình 9 (hồ sơ)
Giải quyết:
1176
Giải quyết trước hạn:
1176
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
0
Quá hạn chưa giải quyết:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%

Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
19
DVC một phần:
16
DVC toàn trình:
121
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 0 (hồ sơ)
Mức toàn trình 41 (hồ sơ)
41
DVC một phần 0 (hồ sơ)
Mức toàn trình 41 (hồ sơ)
Giải quyết:
37
Giải quyết trước hạn:
34
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
3
Quá hạn chưa giải quyết:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
91.9%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
8.1%

Sở Xây dựng
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
9
DVC một phần:
17
DVC toàn trình:
48
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 51 (hồ sơ)
Mức toàn trình 46 (hồ sơ)
97
DVC một phần 51 (hồ sơ)
Mức toàn trình 46 (hồ sơ)
Giải quyết:
81
Giải quyết trước hạn:
79
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
2
Quá hạn chưa giải quyết:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
97.5%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
2.5%

Sở Y tế
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
6
DVC một phần:
22
DVC toàn trình:
96
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 217 (hồ sơ)
Mức toàn trình 294 (hồ sơ)
511
DVC một phần 217 (hồ sơ)
Mức toàn trình 294 (hồ sơ)
Giải quyết:
323
Giải quyết trước hạn:
323
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
0
Quá hạn chưa giải quyết:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%

Thanh Tra tỉnh Tuyên Quang
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
9
DVC một phần:
0
DVC toàn trình:
0
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 18 (hồ sơ)
DVC một phần 0 (hồ sơ)
Mức toàn trình 0 (hồ sơ)
18
DVC một phần 0 (hồ sơ)
Mức toàn trình 0 (hồ sơ)
Giải quyết:
17
Giải quyết trước hạn:
17
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
0
Quá hạn chưa giải quyết:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%

Ban Quản lý các Khu Công nghiệp
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
4
DVC một phần:
0
DVC toàn trình:
39
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 0 (hồ sơ)
Mức toàn trình 3 (hồ sơ)
3
DVC một phần 0 (hồ sơ)
Mức toàn trình 3 (hồ sơ)
Giải quyết:
3
Giải quyết trước hạn:
3
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
0
Quá hạn chưa giải quyết:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%

Công an tỉnh Tuyên Quang
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
2
DVC một phần:
0
DVC toàn trình:
1
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 0 (hồ sơ)
Mức toàn trình 625 (hồ sơ)
625
DVC một phần 0 (hồ sơ)
Mức toàn trình 625 (hồ sơ)
Giải quyết:
313
Giải quyết trước hạn:
313
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
0
Quá hạn chưa giải quyết:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%

UBND huyện Sơn Dương
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
117
DVC một phần:
231
DVC toàn trình:
71
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 7248 (hồ sơ)
Mức toàn trình 752 (hồ sơ)
8000
DVC một phần 7248 (hồ sơ)
Mức toàn trình 752 (hồ sơ)
Giải quyết:
7800
Giải quyết trước hạn:
7799
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
1
Quá hạn chưa giải quyết:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%

UBND huyện Hàm Yên
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
223
DVC một phần:
139
DVC toàn trình:
116
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 4291 (hồ sơ)
Mức toàn trình 713 (hồ sơ)
5004
DVC một phần 4291 (hồ sơ)
Mức toàn trình 713 (hồ sơ)
Giải quyết:
4906
Giải quyết trước hạn:
4887
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
19
Quá hạn chưa giải quyết:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
99.6%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.4%

UBND thành phố Tuyên Quang
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
190
DVC một phần:
211
DVC toàn trình:
60
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 2964 (hồ sơ)
Mức toàn trình 1334 (hồ sơ)
4298
DVC một phần 2964 (hồ sơ)
Mức toàn trình 1334 (hồ sơ)
Giải quyết:
4182
Giải quyết trước hạn:
4101
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
81
Quá hạn chưa giải quyết:
6
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
98.1%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
1.9%

UBND huyện Yên Sơn
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
182
DVC một phần:
193
DVC toàn trình:
19
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 2530 (hồ sơ)
Mức toàn trình 404 (hồ sơ)
2934
DVC một phần 2530 (hồ sơ)
Mức toàn trình 404 (hồ sơ)
Giải quyết:
2882
Giải quyết trước hạn:
2825
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
57
Quá hạn chưa giải quyết:
25
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
98%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
2%

UBND huyện Lâm Bình
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
229
DVC một phần:
177
DVC toàn trình:
22
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 2542 (hồ sơ)
Mức toàn trình 184 (hồ sơ)
2726
DVC một phần 2542 (hồ sơ)
Mức toàn trình 184 (hồ sơ)
Giải quyết:
2623
Giải quyết trước hạn:
2608
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
15
Quá hạn chưa giải quyết:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
99.4%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.6%

UBND huyện Chiêm Hóa
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
270
DVC một phần:
160
DVC toàn trình:
26
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 1986 (hồ sơ)
Mức toàn trình 509 (hồ sơ)
2495
DVC một phần 1986 (hồ sơ)
Mức toàn trình 509 (hồ sơ)
Giải quyết:
2485
Giải quyết trước hạn:
2476
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
9
Quá hạn chưa giải quyết:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
99.6%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.4%

UBND huyện Na Hang
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
260
DVC một phần:
193
DVC toàn trình:
24
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 1099 (hồ sơ)
Mức toàn trình 187 (hồ sơ)
1286
DVC một phần 1099 (hồ sơ)
Mức toàn trình 187 (hồ sơ)
Giải quyết:
1222
Giải quyết trước hạn:
1213
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
9
Quá hạn chưa giải quyết:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
99.3%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.7%