Bảng thống kê chi tiết đơn vị

Đơn vị Cung cấp TT trực tuyến
(Dịch vụ)
Một phần
(DVC)
Toàn trình
(DVC)
Tiếp nhận
(hồ sơ)
Giải quyết
(hồ sơ)
Giải quyết
trước hạn
(hồ sơ)
Giải quyết
đúng hạn
(hồ sơ)
Giải quyết
trễ hạn
(hồ sơ)
Quá hạn
chưa giải quyết
(hồ sơ)
Đã hủy
(hồ sơ)
Tỉ lệ
giải quyết
trước hạn
(%)
Tỉ lệ
giải quyết
đúng hạn
(%)
Tỉ lệ
giải quyết
trễ hạn
(%)
Văn phòng UBND Tỉnh 0 0 7 10 9 9 0 0 0 0 100 % 0 % 0 %
Sở Công Thương 30 23 90 1277 1274 1274 0 0 0 0 100 % 0 % 0 %
Sở Dân tộc và Tôn giáo 11 0 29 3 3 2 1 0 0 0 66.7 % 33.3 % 0 %
Sở Giáo dục và Đào tạo 0 57 54 113 110 98 12 0 0 0 89.1 % 10.9 % 0 %
Sở Khoa học và Công nghệ 1 32 35 18 18 18 0 0 0 0 100 % 0 % 0 %
Sở Nông nghiệp và Môi trường 3 147 81 9348 6337 6251 0 86 9 137 98.6 % 0 % 1.4 %
Sở Nội vụ 21 48 102 139 115 115 0 0 0 0 100 % 0 % 0 %
Sở Tài chính 6 0 36 66 34 34 0 0 0 0 100 % 0 % 0 %
Sở Tư pháp 72 17 33 1176 1176 1176 0 0 0 0 100 % 0 % 0 %
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch 19 16 121 57 52 48 0 4 0 0 92.3 % 0 % 7.7 %
Sở Xây dựng 64 17 50 169 152 150 0 2 0 0 98.7 % 0 % 1.3 %
Sở Y tế 6 22 96 667 490 490 0 0 0 0 100 % 0 % 0 %
Thanh Tra tỉnh Tuyên Quang 9 0 0 27 27 27 0 0 0 0 100 % 0 % 0 %
Ban Quản lý các Khu Công nghiệp 0 0 43 4 4 4 0 0 0 0 100 % 0 % 0 %
Công an tỉnh Tuyên Quang 2 0 1 1056 843 842 0 1 0 0 99.9 % 0 % 0.1 %
UBND huyện Sơn Dương 117 232 71 10126 9912 9909 0 3 0 0 100 % 0 % 0 %
UBND huyện Hàm Yên 223 139 116 6338 6165 6146 0 19 2 1 99.7 % 0 % 0.3 %
UBND thành phố Tuyên Quang 190 211 60 5681 5547 5459 0 88 8 3 98.4 % 0 % 1.6 %
UBND huyện Yên Sơn 182 193 19 3864 3802 3720 0 82 8 0 97.8 % 0 % 2.2 %
UBND huyện Lâm Bình 229 177 22 3222 3143 3127 0 16 0 0 99.5 % 0 % 0.5 %
UBND huyện Chiêm Hóa 270 160 26 3110 3082 3073 0 9 2 0 99.7 % 0 % 0.3 %
UBND huyện Na Hang 260 193 24 1598 1572 1563 0 9 0 28 99.4 % 0 % 0.6 %
Văn phòng UBND Tỉnh
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 0
DVC một phần: 0
DVC toàn trình: 7
Tiếp nhận: 10
Giải quyết: 9
Giải quyết trước hạn: 9
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Công Thương
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 30
DVC một phần: 23
DVC toàn trình: 90
Tiếp nhận: 1277
Giải quyết: 1274
Giải quyết trước hạn: 1274
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Dân tộc và Tôn giáo
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 11
DVC một phần: 0
DVC toàn trình: 29
Tiếp nhận: 3
Giải quyết: 3
Giải quyết trước hạn: 2
Giải quyết đúng hạn: 1
Giải quyết trễ hạn: 0
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 66.7%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 33.3%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Giáo dục và Đào tạo
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 0
DVC một phần: 57
DVC toàn trình: 54
Tiếp nhận: 113
Giải quyết: 110
Giải quyết trước hạn: 98
Giải quyết đúng hạn: 12
Giải quyết trễ hạn: 0
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 89.1%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 10.9%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Khoa học và Công nghệ
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 1
DVC một phần: 32
DVC toàn trình: 35
Tiếp nhận: 18
Giải quyết: 18
Giải quyết trước hạn: 18
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Nông nghiệp và Môi trường
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 3
DVC một phần: 147
DVC toàn trình: 81
Tiếp nhận: 9348
Giải quyết: 6337
Giải quyết trước hạn: 6251
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 86
Quá hạn chưa giải quyết: 9
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 98.6%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 1.4%
Sở Nội vụ
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 21
DVC một phần: 48
DVC toàn trình: 102
Tiếp nhận: 139
Giải quyết: 115
Giải quyết trước hạn: 115
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Tài chính
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 6
DVC một phần: 0
DVC toàn trình: 36
Tiếp nhận: 66
Giải quyết: 34
Giải quyết trước hạn: 34
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Tư pháp
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 72
DVC một phần: 17
DVC toàn trình: 33
Tiếp nhận: 1176
Giải quyết: 1176
Giải quyết trước hạn: 1176
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 19
DVC một phần: 16
DVC toàn trình: 121
Tiếp nhận: 57
Giải quyết: 52
Giải quyết trước hạn: 48
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 4
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 92.3%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 7.7%
Sở Xây dựng
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 64
DVC một phần: 17
DVC toàn trình: 50
Tiếp nhận: 169
Giải quyết: 152
Giải quyết trước hạn: 150
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 2
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 98.7%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 1.3%
Sở Y tế
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 6
DVC một phần: 22
DVC toàn trình: 96
Tiếp nhận: 667
Giải quyết: 490
Giải quyết trước hạn: 490
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Thanh Tra tỉnh Tuyên Quang
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 9
DVC một phần: 0
DVC toàn trình: 0
Tiếp nhận: 27
Giải quyết: 27
Giải quyết trước hạn: 27
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Ban Quản lý các Khu Công nghiệp
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 0
DVC một phần: 0
DVC toàn trình: 43
Tiếp nhận: 4
Giải quyết: 4
Giải quyết trước hạn: 4
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Công an tỉnh Tuyên Quang
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 2
DVC một phần: 0
DVC toàn trình: 1
Tiếp nhận: 1056
Giải quyết: 843
Giải quyết trước hạn: 842
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 1
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 99.9%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.1%
UBND huyện Sơn Dương
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 117
DVC một phần: 232
DVC toàn trình: 71
Tiếp nhận: 10126
Giải quyết: 9912
Giải quyết trước hạn: 9909
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 3
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
UBND huyện Hàm Yên
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 223
DVC một phần: 139
DVC toàn trình: 116
Tiếp nhận: 6338
Giải quyết: 6165
Giải quyết trước hạn: 6146
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 19
Quá hạn chưa giải quyết: 2
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 99.7%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.3%
UBND thành phố Tuyên Quang
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 190
DVC một phần: 211
DVC toàn trình: 60
Tiếp nhận: 5681
Giải quyết: 5547
Giải quyết trước hạn: 5459
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 88
Quá hạn chưa giải quyết: 8
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 98.4%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 1.6%
UBND huyện Yên Sơn
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 182
DVC một phần: 193
DVC toàn trình: 19
Tiếp nhận: 3864
Giải quyết: 3802
Giải quyết trước hạn: 3720
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 82
Quá hạn chưa giải quyết: 8
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 97.8%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 2.2%
UBND huyện Lâm Bình
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 229
DVC một phần: 177
DVC toàn trình: 22
Tiếp nhận: 3222
Giải quyết: 3143
Giải quyết trước hạn: 3127
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 16
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 99.5%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.5%
UBND huyện Chiêm Hóa
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 270
DVC một phần: 160
DVC toàn trình: 26
Tiếp nhận: 3110
Giải quyết: 3082
Giải quyết trước hạn: 3073
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 9
Quá hạn chưa giải quyết: 2
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 99.7%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.3%
UBND huyện Na Hang
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 260
DVC một phần: 193
DVC toàn trình: 24
Tiếp nhận: 1598
Giải quyết: 1572
Giải quyết trước hạn: 1563
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 9
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 99.4%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.6%