Bảng thống kê chi tiết đơn vị

Đơn vị Cung cấp TT trực tuyến
(Dịch vụ)
Một phần
(DVC)
Toàn trình
(DVC)
Tiếp nhận
(hồ sơ)
Giải quyết
(hồ sơ)
Giải quyết
trước hạn
(hồ sơ)
Giải quyết
đúng hạn
(hồ sơ)
Giải quyết
trễ hạn
(hồ sơ)
Quá hạn
chưa giải quyết
(hồ sơ)
Đã hủy
(hồ sơ)
Tỉ lệ
giải quyết
trước hạn
(%)
Tỉ lệ
giải quyết
đúng hạn
(%)
Tỉ lệ
giải quyết
trễ hạn
(%)
Văn phòng UBND Tỉnh 0 0 7 14 13 13 0 0 0 0 100 % 0 % 0 %
Sở Công Thương 30 23 90 1769 1754 1753 0 1 0 0 99.9 % 0 % 0.1 %
Sở Dân tộc và Tôn giáo 11 0 29 9 8 6 2 0 0 0 75 % 25 % 0 %
Sở Giáo dục và Đào tạo 0 57 54 159 158 144 14 0 0 0 91.1 % 8.9 % 0 %
Sở Khoa học và Công nghệ 1 28 35 46 21 21 0 0 0 0 100 % 0 % 0 %
Sở Nông nghiệp và Môi trường 4 148 81 15223 11451 11295 0 156 18 177 98.6 % 0 % 1.4 %
Sở Nội vụ 21 48 75 292 274 274 0 0 0 0 100 % 0 % 0 %
Sở Tài chính 21 0 32 128 77 77 0 0 0 0 100 % 0 % 0 %
Sở Tư pháp 70 17 33 1177 1177 1177 0 0 0 0 100 % 0 % 0 %
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch 6 17 134 90 86 81 0 5 0 0 94.2 % 0 % 5.8 %
Sở Xây dựng 63 16 51 312 288 285 0 3 0 0 99 % 0 % 1 %
Sở Y tế 6 22 96 984 845 845 0 0 0 0 100 % 0 % 0 %
Thanh Tra tỉnh Tuyên Quang 9 0 0 51 51 51 0 0 0 0 100 % 0 % 0 %
Ban Quản lý các Khu Công nghiệp 0 0 43 6 6 6 0 0 0 0 100 % 0 % 0 %
Công an tỉnh Tuyên Quang 2 0 1 1920 1766 1765 0 1 0 0 99.9 % 0 % 0.1 %
UBND huyện Sơn Dương 114 232 71 14799 14475 14433 0 42 0 2 99.7 % 0 % 0.3 %
UBND huyện Hàm Yên 220 142 116 8603 8435 8411 0 24 11 1 99.7 % 0 % 0.3 %
UBND thành phố Tuyên Quang 187 203 71 8598 8487 8361 1 125 2 5 98.5 % 0 % 1.5 %
UBND huyện Yên Sơn 179 196 19 5765 5669 5557 0 112 10 0 98 % 0 % 2 %
UBND huyện Lâm Bình 226 180 22 4494 4432 4415 0 17 0 0 99.6 % 0 % 0.4 %
UBND huyện Chiêm Hóa 267 163 26 4292 4206 4188 0 18 13 1 99.6 % 0 % 0.4 %
UBND huyện Na Hang 257 196 24 2335 2318 2307 0 11 1 45 99.5 % 0 % 0.5 %
Văn phòng UBND Tỉnh
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 0
DVC một phần: 0
DVC toàn trình: 7
Tiếp nhận: 14
Giải quyết: 13
Giải quyết trước hạn: 13
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Công Thương
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 30
DVC một phần: 23
DVC toàn trình: 90
Tiếp nhận: 1769
Giải quyết: 1754
Giải quyết trước hạn: 1753
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 1
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 99.9%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.1%
Sở Dân tộc và Tôn giáo
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 11
DVC một phần: 0
DVC toàn trình: 29
Tiếp nhận: 9
Giải quyết: 8
Giải quyết trước hạn: 6
Giải quyết đúng hạn: 2
Giải quyết trễ hạn: 0
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 75%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 25%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Giáo dục và Đào tạo
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 0
DVC một phần: 57
DVC toàn trình: 54
Tiếp nhận: 159
Giải quyết: 158
Giải quyết trước hạn: 144
Giải quyết đúng hạn: 14
Giải quyết trễ hạn: 0
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 91.1%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 8.9%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Khoa học và Công nghệ
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 1
DVC một phần: 28
DVC toàn trình: 35
Tiếp nhận: 46
Giải quyết: 21
Giải quyết trước hạn: 21
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Nông nghiệp và Môi trường
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 4
DVC một phần: 148
DVC toàn trình: 81
Tiếp nhận: 15223
Giải quyết: 11451
Giải quyết trước hạn: 11295
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 156
Quá hạn chưa giải quyết: 18
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 98.6%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 1.4%
Sở Nội vụ
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 21
DVC một phần: 48
DVC toàn trình: 75
Tiếp nhận: 292
Giải quyết: 274
Giải quyết trước hạn: 274
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Tài chính
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 21
DVC một phần: 0
DVC toàn trình: 32
Tiếp nhận: 128
Giải quyết: 77
Giải quyết trước hạn: 77
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Tư pháp
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 70
DVC một phần: 17
DVC toàn trình: 33
Tiếp nhận: 1177
Giải quyết: 1177
Giải quyết trước hạn: 1177
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 6
DVC một phần: 17
DVC toàn trình: 134
Tiếp nhận: 90
Giải quyết: 86
Giải quyết trước hạn: 81
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 5
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 94.2%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 5.8%
Sở Xây dựng
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 63
DVC một phần: 16
DVC toàn trình: 51
Tiếp nhận: 312
Giải quyết: 288
Giải quyết trước hạn: 285
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 3
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 99%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 1%
Sở Y tế
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 6
DVC một phần: 22
DVC toàn trình: 96
Tiếp nhận: 984
Giải quyết: 845
Giải quyết trước hạn: 845
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Thanh Tra tỉnh Tuyên Quang
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 9
DVC một phần: 0
DVC toàn trình: 0
Tiếp nhận: 51
Giải quyết: 51
Giải quyết trước hạn: 51
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Ban Quản lý các Khu Công nghiệp
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 0
DVC một phần: 0
DVC toàn trình: 43
Tiếp nhận: 6
Giải quyết: 6
Giải quyết trước hạn: 6
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Công an tỉnh Tuyên Quang
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 2
DVC một phần: 0
DVC toàn trình: 1
Tiếp nhận: 1920
Giải quyết: 1766
Giải quyết trước hạn: 1765
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 1
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 99.9%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.1%
UBND huyện Sơn Dương
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 114
DVC một phần: 232
DVC toàn trình: 71
Tiếp nhận: 14799
Giải quyết: 14475
Giải quyết trước hạn: 14433
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 42
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 99.7%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.3%
UBND huyện Hàm Yên
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 220
DVC một phần: 142
DVC toàn trình: 116
Tiếp nhận: 8603
Giải quyết: 8435
Giải quyết trước hạn: 8411
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 24
Quá hạn chưa giải quyết: 11
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 99.7%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.3%
UBND thành phố Tuyên Quang
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 187
DVC một phần: 203
DVC toàn trình: 71
Tiếp nhận: 8598
Giải quyết: 8487
Giải quyết trước hạn: 8361
Giải quyết đúng hạn: 1
Giải quyết trễ hạn: 125
Quá hạn chưa giải quyết: 2
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 98.5%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 1.5%
UBND huyện Yên Sơn
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 179
DVC một phần: 196
DVC toàn trình: 19
Tiếp nhận: 5765
Giải quyết: 5669
Giải quyết trước hạn: 5557
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 112
Quá hạn chưa giải quyết: 10
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 98%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 2%
UBND huyện Lâm Bình
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 226
DVC một phần: 180
DVC toàn trình: 22
Tiếp nhận: 4494
Giải quyết: 4432
Giải quyết trước hạn: 4415
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 17
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 99.6%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.4%
UBND huyện Chiêm Hóa
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 267
DVC một phần: 163
DVC toàn trình: 26
Tiếp nhận: 4292
Giải quyết: 4206
Giải quyết trước hạn: 4188
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 18
Quá hạn chưa giải quyết: 13
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 99.6%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.4%
UBND huyện Na Hang
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 257
DVC một phần: 196
DVC toàn trình: 24
Tiếp nhận: 2335
Giải quyết: 2318
Giải quyết trước hạn: 2307
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 11
Quá hạn chưa giải quyết: 1
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 99.5%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.5%