Bảng thống kê chi tiết đơn vị

Đơn vị Cung cấp TT trực tuyến
(Dịch vụ)
Một phần
(DVC)
Toàn trình
(DVC)
Tiếp nhận
(hồ sơ)
Giải quyết
(hồ sơ)
Giải quyết
trước hạn
(hồ sơ)
Giải quyết
đúng hạn
(hồ sơ)
Giải quyết
trễ hạn
(hồ sơ)
Quá hạn
chưa giải quyết
(hồ sơ)
Đã hủy
(hồ sơ)
Tỉ lệ
giải quyết
trước hạn
(%)
Tỉ lệ
giải quyết
đúng hạn
(%)
Tỉ lệ
giải quyết
trễ hạn
(%)
UBND huyện Sơn Dương 117 232 71 4562 4397 4396 1 0 0 0 100 % 0 % 0 %
Sở Tài nguyên và Môi trường 1 50 52 2997 1537 1522 0 15 5 38 99 % 0 % 1 %
UBND huyện Hàm Yên 223 140 116 2602 2568 2561 0 7 2 1 99.7 % 0 % 0.3 %
UBND thành phố Tuyên Quang 190 212 60 2199 2090 2046 0 44 14 0 97.9 % 0 % 2.1 %
UBND huyện Lâm Bình 229 178 22 1779 1724 1713 0 11 1 0 99.4 % 0 % 0.6 %
UBND huyện Yên Sơn 182 194 19 1604 1534 1511 0 23 8 0 98.5 % 0 % 1.5 %
UBND huyện Chiêm Hóa 270 161 26 1358 1355 1348 0 7 0 0 99.5 % 0 % 0.5 %
Sở Tư pháp 72 15 36 954 784 784 0 0 1 0 100 % 0 % 0 %
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn 2 93 27 748 740 740 0 0 0 1 100 % 0 % 0 %
UBND huyện Na Hang 260 194 24 641 629 626 0 3 3 11 99.5 % 0 % 0.5 %
Sở Công Thương 34 18 88 607 606 606 0 0 0 0 100 % 0 % 0 %
Sở Y tế 5 20 84 271 156 156 0 0 0 0 100 % 0 % 0 %
Sở Giao thông Vận tải 0 19 115 59 58 58 0 0 0 0 100 % 0 % 0 %
Sở Giáo dục và Đào tạo 0 47 35 51 51 40 11 0 0 0 78.4 % 21.6 % 0 %
Sở Xây dựng 10 15 63 34 24 24 0 0 0 0 100 % 0 % 0 %
Sở Kế hoạch và Đầu tư 18 17 76 30 14 14 0 0 0 0 100 % 0 % 0 %
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội 0 64 69 30 24 24 0 0 0 0 100 % 0 % 0 %
Sở Nội vụ 21 4 67 20 19 19 0 0 0 0 100 % 0 % 0 %
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch 5 16 101 15 14 12 0 2 0 0 85.7 % 0 % 14.3 %
Thanh Tra tỉnh Tuyên Quang 0 9 0 14 14 14 0 0 0 0 100 % 0 % 0 %
Sở Thông tin và Truyền thông 0 0 41 12 12 12 0 0 0 0 100 % 0 % 0 %
Sở Ngoại Vụ 0 0 7 11 11 11 0 0 0 0 100 % 0 % 0 %
Sở Khoa học và Công nghệ 3 32 28 10 7 7 0 0 0 0 100 % 0 % 0 %
Sở Tài chính 5 0 13 6 6 6 0 0 0 0 100 % 0 % 0 %
Ban Quản lý các Khu Công nghiệp 0 0 36 4 4 4 0 0 0 0 100 % 0 % 0 %
Ban Dân tộc 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
UBND huyện Sơn Dương
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 117
DVC một phần: 232
DVC toàn trình: 71
Tiếp nhận: 4562
Giải quyết: 4397
Giải quyết trước hạn: 4396
Giải quyết đúng hạn: 1
Giải quyết trễ hạn: 0
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Tài nguyên và Môi trường
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 1
DVC một phần: 50
DVC toàn trình: 52
Tiếp nhận: 2997
Giải quyết: 1537
Giải quyết trước hạn: 1522
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 15
Quá hạn chưa giải quyết: 5
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 99%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 1%
UBND huyện Hàm Yên
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 223
DVC một phần: 140
DVC toàn trình: 116
Tiếp nhận: 2602
Giải quyết: 2568
Giải quyết trước hạn: 2561
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 7
Quá hạn chưa giải quyết: 2
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 99.7%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.3%
UBND thành phố Tuyên Quang
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 190
DVC một phần: 212
DVC toàn trình: 60
Tiếp nhận: 2199
Giải quyết: 2090
Giải quyết trước hạn: 2046
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 44
Quá hạn chưa giải quyết: 14
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 97.9%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 2.1%
UBND huyện Lâm Bình
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 229
DVC một phần: 178
DVC toàn trình: 22
Tiếp nhận: 1779
Giải quyết: 1724
Giải quyết trước hạn: 1713
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 11
Quá hạn chưa giải quyết: 1
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 99.4%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.6%
UBND huyện Yên Sơn
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 182
DVC một phần: 194
DVC toàn trình: 19
Tiếp nhận: 1604
Giải quyết: 1534
Giải quyết trước hạn: 1511
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 23
Quá hạn chưa giải quyết: 8
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 98.5%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 1.5%
UBND huyện Chiêm Hóa
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 270
DVC một phần: 161
DVC toàn trình: 26
Tiếp nhận: 1358
Giải quyết: 1355
Giải quyết trước hạn: 1348
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 7
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 99.5%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.5%
Sở Tư pháp
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 72
DVC một phần: 15
DVC toàn trình: 36
Tiếp nhận: 954
Giải quyết: 784
Giải quyết trước hạn: 784
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Quá hạn chưa giải quyết: 1
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 2
DVC một phần: 93
DVC toàn trình: 27
Tiếp nhận: 748
Giải quyết: 740
Giải quyết trước hạn: 740
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
UBND huyện Na Hang
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 260
DVC một phần: 194
DVC toàn trình: 24
Tiếp nhận: 641
Giải quyết: 629
Giải quyết trước hạn: 626
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 3
Quá hạn chưa giải quyết: 3
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 99.5%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.5%
Sở Công Thương
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 34
DVC một phần: 18
DVC toàn trình: 88
Tiếp nhận: 607
Giải quyết: 606
Giải quyết trước hạn: 606
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Y tế
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 5
DVC một phần: 20
DVC toàn trình: 84
Tiếp nhận: 271
Giải quyết: 156
Giải quyết trước hạn: 156
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Giao thông Vận tải
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 0
DVC một phần: 19
DVC toàn trình: 115
Tiếp nhận: 59
Giải quyết: 58
Giải quyết trước hạn: 58
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Giáo dục và Đào tạo
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 0
DVC một phần: 47
DVC toàn trình: 35
Tiếp nhận: 51
Giải quyết: 51
Giải quyết trước hạn: 40
Giải quyết đúng hạn: 11
Giải quyết trễ hạn: 0
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 78.4%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 21.6%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Xây dựng
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 10
DVC một phần: 15
DVC toàn trình: 63
Tiếp nhận: 34
Giải quyết: 24
Giải quyết trước hạn: 24
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Kế hoạch và Đầu tư
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 18
DVC một phần: 17
DVC toàn trình: 76
Tiếp nhận: 30
Giải quyết: 14
Giải quyết trước hạn: 14
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 0
DVC một phần: 64
DVC toàn trình: 69
Tiếp nhận: 30
Giải quyết: 24
Giải quyết trước hạn: 24
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Nội vụ
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 21
DVC một phần: 4
DVC toàn trình: 67
Tiếp nhận: 20
Giải quyết: 19
Giải quyết trước hạn: 19
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 5
DVC một phần: 16
DVC toàn trình: 101
Tiếp nhận: 15
Giải quyết: 14
Giải quyết trước hạn: 12
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 2
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 85.7%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 14.3%
Thanh Tra tỉnh Tuyên Quang
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 0
DVC một phần: 9
DVC toàn trình: 0
Tiếp nhận: 14
Giải quyết: 14
Giải quyết trước hạn: 14
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Thông tin và Truyền thông
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 0
DVC một phần: 0
DVC toàn trình: 41
Tiếp nhận: 12
Giải quyết: 12
Giải quyết trước hạn: 12
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Ngoại Vụ
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 0
DVC một phần: 0
DVC toàn trình: 7
Tiếp nhận: 11
Giải quyết: 11
Giải quyết trước hạn: 11
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Khoa học và Công nghệ
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 3
DVC một phần: 32
DVC toàn trình: 28
Tiếp nhận: 10
Giải quyết: 7
Giải quyết trước hạn: 7
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Tài chính
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 5
DVC một phần: 0
DVC toàn trình: 13
Tiếp nhận: 6
Giải quyết: 6
Giải quyết trước hạn: 6
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Ban Quản lý các Khu Công nghiệp
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 0
DVC một phần: 0
DVC toàn trình: 36
Tiếp nhận: 4
Giải quyết: 4
Giải quyết trước hạn: 4
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Ban Dân tộc
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 0
DVC một phần: 0
DVC toàn trình: 0
Tiếp nhận: 0
Giải quyết: 0
Giải quyết trước hạn: 0
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%