Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Cung cấp TT trực tuyến
(Dịch vụ) |
Một phần
(DVC) |
Toàn trình
(DVC) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Giải quyết
(hồ sơ) |
Giải quyết trước hạn (hồ sơ) |
Giải quyết đúng hạn (hồ sơ) |
Giải quyết trễ hạn (hồ sơ) |
Quá hạn chưa giải quyết (hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Tỉ lệ giải quyết trước hạn (%) |
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn (%) |
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Văn phòng UBND Tỉnh | 0 | 0 | 7 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
14
DVC một phần 0 (hồ sơ) DVC toàn trình 14 (hồ sơ) |
13 | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Công Thương | 30 | 23 | 90 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
1769
DVC một phần 16 (hồ sơ) DVC toàn trình 1753 (hồ sơ) |
1754 | 1753 | 0 | 1 | 0 | 0 | 99.9 % | 0 % | 0.1 % |
Sở Dân tộc và Tôn giáo | 11 | 0 | 29 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
9
DVC một phần 0 (hồ sơ) DVC toàn trình 9 (hồ sơ) |
8 | 6 | 2 | 0 | 0 | 0 | 75 % | 25 % | 0 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 0 | 57 | 54 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
159
DVC một phần 34 (hồ sơ) DVC toàn trình 125 (hồ sơ) |
158 | 144 | 14 | 0 | 0 | 0 | 91.1 % | 8.9 % | 0 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 1 | 28 | 35 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
46
DVC một phần 28 (hồ sơ) DVC toàn trình 18 (hồ sơ) |
21 | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Nông nghiệp và Môi trường | 4 | 148 | 81 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
15223
DVC một phần 15182 (hồ sơ) DVC toàn trình 41 (hồ sơ) |
11451 | 11295 | 0 | 156 | 18 | 177 | 98.6 % | 0 % | 1.4 % |
Sở Nội vụ | 21 | 48 | 75 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
292
DVC một phần 5 (hồ sơ) DVC toàn trình 287 (hồ sơ) |
274 | 274 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Tài chính | 21 | 0 | 32 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
128
DVC một phần 0 (hồ sơ) DVC toàn trình 128 (hồ sơ) |
77 | 77 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Tư pháp | 70 | 17 | 33 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
1177
DVC một phần 0 (hồ sơ) DVC toàn trình 1177 (hồ sơ) |
1177 | 1177 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch | 6 | 17 | 134 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
90
DVC một phần 4 (hồ sơ) DVC toàn trình 86 (hồ sơ) |
86 | 81 | 0 | 5 | 0 | 0 | 94.2 % | 0 % | 5.8 % |
Sở Xây dựng | 63 | 16 | 51 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
312
DVC một phần 203 (hồ sơ) DVC toàn trình 109 (hồ sơ) |
288 | 285 | 0 | 3 | 0 | 0 | 99 % | 0 % | 1 % |
Sở Y tế | 6 | 22 | 96 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
984
DVC một phần 454 (hồ sơ) DVC toàn trình 530 (hồ sơ) |
845 | 845 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Thanh Tra tỉnh Tuyên Quang | 9 | 0 | 0 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 51 (hồ sơ)
51
DVC một phần 0 (hồ sơ) DVC toàn trình 0 (hồ sơ) |
51 | 51 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Ban Quản lý các Khu Công nghiệp | 0 | 0 | 43 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
6
DVC một phần 0 (hồ sơ) DVC toàn trình 6 (hồ sơ) |
6 | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Công an tỉnh Tuyên Quang | 2 | 0 | 1 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
1920
DVC một phần 0 (hồ sơ) DVC toàn trình 1920 (hồ sơ) |
1766 | 1765 | 0 | 1 | 0 | 0 | 99.9 % | 0 % | 0.1 % |
UBND huyện Sơn Dương | 114 | 232 | 71 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
14799
DVC một phần 13314 (hồ sơ) DVC toàn trình 1485 (hồ sơ) |
14475 | 14433 | 0 | 42 | 0 | 2 | 99.7 % | 0 % | 0.3 % |
UBND huyện Hàm Yên | 220 | 142 | 116 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
8603
DVC một phần 7288 (hồ sơ) DVC toàn trình 1315 (hồ sơ) |
8435 | 8411 | 0 | 24 | 11 | 1 | 99.7 % | 0 % | 0.3 % |
UBND thành phố Tuyên Quang | 187 | 203 | 71 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
8598
DVC một phần 5728 (hồ sơ) DVC toàn trình 2870 (hồ sơ) |
8487 | 8361 | 1 | 125 | 2 | 5 | 98.5 % | 0 % | 1.5 % |
UBND huyện Yên Sơn | 179 | 196 | 19 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
5765
DVC một phần 4860 (hồ sơ) DVC toàn trình 905 (hồ sơ) |
5669 | 5557 | 0 | 112 | 10 | 0 | 98 % | 0 % | 2 % |
UBND huyện Lâm Bình | 226 | 180 | 22 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
4494
DVC một phần 4149 (hồ sơ) DVC toàn trình 345 (hồ sơ) |
4432 | 4415 | 0 | 17 | 0 | 0 | 99.6 % | 0 % | 0.4 % |
UBND huyện Chiêm Hóa | 267 | 163 | 26 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
4292
DVC một phần 3423 (hồ sơ) DVC toàn trình 869 (hồ sơ) |
4206 | 4188 | 0 | 18 | 13 | 1 | 99.6 % | 0 % | 0.4 % |
UBND huyện Na Hang | 257 | 196 | 24 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
2335
DVC một phần 1887 (hồ sơ) DVC toàn trình 448 (hồ sơ) |
2318 | 2307 | 0 | 11 | 1 | 45 | 99.5 % | 0 % | 0.5 % |

Văn phòng UBND Tỉnh
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
0
DVC một phần:
0
DVC toàn trình:
7
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 0 (hồ sơ)
Mức toàn trình 14 (hồ sơ)
14
DVC một phần 0 (hồ sơ)
Mức toàn trình 14 (hồ sơ)
Giải quyết:
13
Giải quyết trước hạn:
13
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
0
Quá hạn chưa giải quyết:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%

Sở Công Thương
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
30
DVC một phần:
23
DVC toàn trình:
90
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 16 (hồ sơ)
Mức toàn trình 1753 (hồ sơ)
1769
DVC một phần 16 (hồ sơ)
Mức toàn trình 1753 (hồ sơ)
Giải quyết:
1754
Giải quyết trước hạn:
1753
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
1
Quá hạn chưa giải quyết:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
99.9%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.1%

Sở Dân tộc và Tôn giáo
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
11
DVC một phần:
0
DVC toàn trình:
29
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 0 (hồ sơ)
Mức toàn trình 9 (hồ sơ)
9
DVC một phần 0 (hồ sơ)
Mức toàn trình 9 (hồ sơ)
Giải quyết:
8
Giải quyết trước hạn:
6
Giải quyết đúng hạn:
2
Giải quyết trễ hạn:
0
Quá hạn chưa giải quyết:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
75%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
25%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%

Sở Giáo dục và Đào tạo
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
0
DVC một phần:
57
DVC toàn trình:
54
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 34 (hồ sơ)
Mức toàn trình 125 (hồ sơ)
159
DVC một phần 34 (hồ sơ)
Mức toàn trình 125 (hồ sơ)
Giải quyết:
158
Giải quyết trước hạn:
144
Giải quyết đúng hạn:
14
Giải quyết trễ hạn:
0
Quá hạn chưa giải quyết:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
91.1%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
8.9%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%

Sở Khoa học và Công nghệ
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
1
DVC một phần:
28
DVC toàn trình:
35
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 28 (hồ sơ)
Mức toàn trình 18 (hồ sơ)
46
DVC một phần 28 (hồ sơ)
Mức toàn trình 18 (hồ sơ)
Giải quyết:
21
Giải quyết trước hạn:
21
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
0
Quá hạn chưa giải quyết:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%

Sở Nông nghiệp và Môi trường
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
4
DVC một phần:
148
DVC toàn trình:
81
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 15182 (hồ sơ)
Mức toàn trình 41 (hồ sơ)
15223
DVC một phần 15182 (hồ sơ)
Mức toàn trình 41 (hồ sơ)
Giải quyết:
11451
Giải quyết trước hạn:
11295
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
156
Quá hạn chưa giải quyết:
18
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
98.6%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
1.4%

Sở Nội vụ
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
21
DVC một phần:
48
DVC toàn trình:
75
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 5 (hồ sơ)
Mức toàn trình 287 (hồ sơ)
292
DVC một phần 5 (hồ sơ)
Mức toàn trình 287 (hồ sơ)
Giải quyết:
274
Giải quyết trước hạn:
274
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
0
Quá hạn chưa giải quyết:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%

Sở Tài chính
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
21
DVC một phần:
0
DVC toàn trình:
32
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 0 (hồ sơ)
Mức toàn trình 128 (hồ sơ)
128
DVC một phần 0 (hồ sơ)
Mức toàn trình 128 (hồ sơ)
Giải quyết:
77
Giải quyết trước hạn:
77
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
0
Quá hạn chưa giải quyết:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%

Sở Tư pháp
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
70
DVC một phần:
17
DVC toàn trình:
33
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 0 (hồ sơ)
Mức toàn trình 1177 (hồ sơ)
1177
DVC một phần 0 (hồ sơ)
Mức toàn trình 1177 (hồ sơ)
Giải quyết:
1177
Giải quyết trước hạn:
1177
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
0
Quá hạn chưa giải quyết:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%

Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
6
DVC một phần:
17
DVC toàn trình:
134
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 4 (hồ sơ)
Mức toàn trình 86 (hồ sơ)
90
DVC một phần 4 (hồ sơ)
Mức toàn trình 86 (hồ sơ)
Giải quyết:
86
Giải quyết trước hạn:
81
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
5
Quá hạn chưa giải quyết:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
94.2%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
5.8%

Sở Xây dựng
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
63
DVC một phần:
16
DVC toàn trình:
51
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 203 (hồ sơ)
Mức toàn trình 109 (hồ sơ)
312
DVC một phần 203 (hồ sơ)
Mức toàn trình 109 (hồ sơ)
Giải quyết:
288
Giải quyết trước hạn:
285
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
3
Quá hạn chưa giải quyết:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
99%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
1%

Sở Y tế
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
6
DVC một phần:
22
DVC toàn trình:
96
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 454 (hồ sơ)
Mức toàn trình 530 (hồ sơ)
984
DVC một phần 454 (hồ sơ)
Mức toàn trình 530 (hồ sơ)
Giải quyết:
845
Giải quyết trước hạn:
845
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
0
Quá hạn chưa giải quyết:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%

Thanh Tra tỉnh Tuyên Quang
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
9
DVC một phần:
0
DVC toàn trình:
0
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 51 (hồ sơ)
DVC một phần 0 (hồ sơ)
Mức toàn trình 0 (hồ sơ)
51
DVC một phần 0 (hồ sơ)
Mức toàn trình 0 (hồ sơ)
Giải quyết:
51
Giải quyết trước hạn:
51
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
0
Quá hạn chưa giải quyết:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%

Ban Quản lý các Khu Công nghiệp
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
0
DVC một phần:
0
DVC toàn trình:
43
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 0 (hồ sơ)
Mức toàn trình 6 (hồ sơ)
6
DVC một phần 0 (hồ sơ)
Mức toàn trình 6 (hồ sơ)
Giải quyết:
6
Giải quyết trước hạn:
6
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
0
Quá hạn chưa giải quyết:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%

Công an tỉnh Tuyên Quang
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
2
DVC một phần:
0
DVC toàn trình:
1
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 0 (hồ sơ)
Mức toàn trình 1920 (hồ sơ)
1920
DVC một phần 0 (hồ sơ)
Mức toàn trình 1920 (hồ sơ)
Giải quyết:
1766
Giải quyết trước hạn:
1765
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
1
Quá hạn chưa giải quyết:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
99.9%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.1%

UBND huyện Sơn Dương
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
114
DVC một phần:
232
DVC toàn trình:
71
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 13314 (hồ sơ)
Mức toàn trình 1485 (hồ sơ)
14799
DVC một phần 13314 (hồ sơ)
Mức toàn trình 1485 (hồ sơ)
Giải quyết:
14475
Giải quyết trước hạn:
14433
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
42
Quá hạn chưa giải quyết:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
99.7%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.3%

UBND huyện Hàm Yên
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
220
DVC một phần:
142
DVC toàn trình:
116
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 7288 (hồ sơ)
Mức toàn trình 1315 (hồ sơ)
8603
DVC một phần 7288 (hồ sơ)
Mức toàn trình 1315 (hồ sơ)
Giải quyết:
8435
Giải quyết trước hạn:
8411
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
24
Quá hạn chưa giải quyết:
11
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
99.7%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.3%

UBND thành phố Tuyên Quang
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
187
DVC một phần:
203
DVC toàn trình:
71
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 5728 (hồ sơ)
Mức toàn trình 2870 (hồ sơ)
8598
DVC một phần 5728 (hồ sơ)
Mức toàn trình 2870 (hồ sơ)
Giải quyết:
8487
Giải quyết trước hạn:
8361
Giải quyết đúng hạn:
1
Giải quyết trễ hạn:
125
Quá hạn chưa giải quyết:
2
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
98.5%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
1.5%

UBND huyện Yên Sơn
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
179
DVC một phần:
196
DVC toàn trình:
19
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 4860 (hồ sơ)
Mức toàn trình 905 (hồ sơ)
5765
DVC một phần 4860 (hồ sơ)
Mức toàn trình 905 (hồ sơ)
Giải quyết:
5669
Giải quyết trước hạn:
5557
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
112
Quá hạn chưa giải quyết:
10
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
98%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
2%

UBND huyện Lâm Bình
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
226
DVC một phần:
180
DVC toàn trình:
22
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 4149 (hồ sơ)
Mức toàn trình 345 (hồ sơ)
4494
DVC một phần 4149 (hồ sơ)
Mức toàn trình 345 (hồ sơ)
Giải quyết:
4432
Giải quyết trước hạn:
4415
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
17
Quá hạn chưa giải quyết:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
99.6%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.4%

UBND huyện Chiêm Hóa
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
267
DVC một phần:
163
DVC toàn trình:
26
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 3423 (hồ sơ)
Mức toàn trình 869 (hồ sơ)
4292
DVC một phần 3423 (hồ sơ)
Mức toàn trình 869 (hồ sơ)
Giải quyết:
4206
Giải quyết trước hạn:
4188
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
18
Quá hạn chưa giải quyết:
13
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
99.6%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.4%

UBND huyện Na Hang
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
257
DVC một phần:
196
DVC toàn trình:
24
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 1887 (hồ sơ)
Mức toàn trình 448 (hồ sơ)
2335
DVC một phần 1887 (hồ sơ)
Mức toàn trình 448 (hồ sơ)
Giải quyết:
2318
Giải quyết trước hạn:
2307
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
11
Quá hạn chưa giải quyết:
1
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
99.5%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.5%