Bảng thống kê chi tiết đơn vị

Đơn vị Cung cấp TT trực tuyến
(Dịch vụ)
Một phần
(DVC)
Toàn trình
(DVC)
Tiếp nhận
(hồ sơ)
Giải quyết
(hồ sơ)
Giải quyết
trước hạn
(hồ sơ)
Giải quyết
đúng hạn
(hồ sơ)
Giải quyết
trễ hạn
(hồ sơ)
Quá hạn
chưa giải quyết
(hồ sơ)
Đã hủy
(hồ sơ)
Tỉ lệ
giải quyết
trước hạn
(%)
Tỉ lệ
giải quyết
đúng hạn
(%)
Tỉ lệ
giải quyết
trễ hạn
(%)
Sở Tài nguyên và Môi trường 1 50 52 1441 677 672 0 5 0 15 99.3 % 0 % 0.7 %
UBND huyện Sơn Dương 114 232 71 1418 1218 1218 0 0 0 0 100 % 0 % 0 %
UBND huyện Lâm Bình 226 178 22 938 868 861 0 7 0 0 99.2 % 0 % 0.8 %
UBND thành phố Tuyên Quang 187 212 60 918 845 829 0 16 9 0 98.1 % 0 % 1.9 %
UBND huyện Hàm Yên 220 140 116 765 741 738 0 3 1 1 99.6 % 0 % 0.4 %
UBND huyện Yên Sơn 181 192 19 567 535 530 0 5 8 0 99.1 % 0 % 0.9 %
UBND huyện Chiêm Hóa 267 161 26 434 426 425 0 1 5 0 99.8 % 0 % 0.2 %
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn 0 93 27 333 308 308 0 0 1 0 100 % 0 % 0 %
Sở Công Thương 34 18 88 317 311 311 0 0 0 0 100 % 0 % 0 %
Sở Tư pháp 72 15 36 311 174 174 0 0 0 0 100 % 0 % 0 %
UBND huyện Na Hang 257 194 24 308 278 278 0 0 0 1 100 % 0 % 0 %
Sở Y tế 5 20 84 110 10 10 0 0 0 0 100 % 0 % 0 %
Sở Giao thông Vận tải 0 19 115 36 35 35 0 0 0 0 100 % 0 % 0 %
Sở Giáo dục và Đào tạo 0 47 35 29 23 17 6 0 0 0 73.9 % 26.1 % 0 %
Sở Xây dựng 9 7 53 21 4 4 0 0 0 0 100 % 0 % 0 %
Sở Nội vụ 21 4 67 13 8 8 0 0 0 0 100 % 0 % 0 %
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội 0 64 69 12 10 10 0 0 0 0 100 % 0 % 0 %
Sở Kế hoạch và Đầu tư 18 17 76 9 0 0 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Sở Thông tin và Truyền thông 0 0 41 8 6 6 0 0 0 0 100 % 0 % 0 %
Thanh Tra tỉnh Tuyên Quang 0 9 0 6 5 5 0 0 0 0 100 % 0 % 0 %
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch 5 16 101 5 3 3 0 0 0 0 100 % 0 % 0 %
Sở Khoa học và Công nghệ 2 30 28 4 3 3 0 0 0 0 100 % 0 % 0 %
Sở Tài chính 5 0 14 4 4 4 0 0 0 0 100 % 0 % 0 %
Sở Ngoại Vụ 0 0 7 4 4 4 0 0 0 0 100 % 0 % 0 %
Ban Quản lý các Khu Công nghiệp 0 0 36 1 1 1 0 0 0 0 100 % 0 % 0 %
Ban Dân tộc 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Sở Tài nguyên và Môi trường
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 1
DVC một phần: 50
DVC toàn trình: 52
Tiếp nhận: 1441
Giải quyết: 677
Giải quyết trước hạn: 672
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 5
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 99.3%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.7%
UBND huyện Sơn Dương
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 114
DVC một phần: 232
DVC toàn trình: 71
Tiếp nhận: 1418
Giải quyết: 1218
Giải quyết trước hạn: 1218
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
UBND huyện Lâm Bình
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 226
DVC một phần: 178
DVC toàn trình: 22
Tiếp nhận: 938
Giải quyết: 868
Giải quyết trước hạn: 861
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 7
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 99.2%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.8%
UBND thành phố Tuyên Quang
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 187
DVC một phần: 212
DVC toàn trình: 60
Tiếp nhận: 918
Giải quyết: 845
Giải quyết trước hạn: 829
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 16
Quá hạn chưa giải quyết: 9
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 98.1%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 1.9%
UBND huyện Hàm Yên
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 220
DVC một phần: 140
DVC toàn trình: 116
Tiếp nhận: 765
Giải quyết: 741
Giải quyết trước hạn: 738
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 3
Quá hạn chưa giải quyết: 1
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 99.6%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.4%
UBND huyện Yên Sơn
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 181
DVC một phần: 192
DVC toàn trình: 19
Tiếp nhận: 567
Giải quyết: 535
Giải quyết trước hạn: 530
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 5
Quá hạn chưa giải quyết: 8
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 99.1%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.9%
UBND huyện Chiêm Hóa
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 267
DVC một phần: 161
DVC toàn trình: 26
Tiếp nhận: 434
Giải quyết: 426
Giải quyết trước hạn: 425
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 1
Quá hạn chưa giải quyết: 5
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 99.8%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.2%
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 0
DVC một phần: 93
DVC toàn trình: 27
Tiếp nhận: 333
Giải quyết: 308
Giải quyết trước hạn: 308
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Quá hạn chưa giải quyết: 1
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Công Thương
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 34
DVC một phần: 18
DVC toàn trình: 88
Tiếp nhận: 317
Giải quyết: 311
Giải quyết trước hạn: 311
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Tư pháp
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 72
DVC một phần: 15
DVC toàn trình: 36
Tiếp nhận: 311
Giải quyết: 174
Giải quyết trước hạn: 174
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
UBND huyện Na Hang
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 257
DVC một phần: 194
DVC toàn trình: 24
Tiếp nhận: 308
Giải quyết: 278
Giải quyết trước hạn: 278
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Y tế
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 5
DVC một phần: 20
DVC toàn trình: 84
Tiếp nhận: 110
Giải quyết: 10
Giải quyết trước hạn: 10
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Giao thông Vận tải
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 0
DVC một phần: 19
DVC toàn trình: 115
Tiếp nhận: 36
Giải quyết: 35
Giải quyết trước hạn: 35
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Giáo dục và Đào tạo
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 0
DVC một phần: 47
DVC toàn trình: 35
Tiếp nhận: 29
Giải quyết: 23
Giải quyết trước hạn: 17
Giải quyết đúng hạn: 6
Giải quyết trễ hạn: 0
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 73.9%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 26.1%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Xây dựng
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 9
DVC một phần: 7
DVC toàn trình: 53
Tiếp nhận: 21
Giải quyết: 4
Giải quyết trước hạn: 4
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Nội vụ
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 21
DVC một phần: 4
DVC toàn trình: 67
Tiếp nhận: 13
Giải quyết: 8
Giải quyết trước hạn: 8
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 0
DVC một phần: 64
DVC toàn trình: 69
Tiếp nhận: 12
Giải quyết: 10
Giải quyết trước hạn: 10
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Kế hoạch và Đầu tư
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 18
DVC một phần: 17
DVC toàn trình: 76
Tiếp nhận: 9
Giải quyết: 0
Giải quyết trước hạn: 0
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Thông tin và Truyền thông
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 0
DVC một phần: 0
DVC toàn trình: 41
Tiếp nhận: 8
Giải quyết: 6
Giải quyết trước hạn: 6
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Thanh Tra tỉnh Tuyên Quang
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 0
DVC một phần: 9
DVC toàn trình: 0
Tiếp nhận: 6
Giải quyết: 5
Giải quyết trước hạn: 5
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 5
DVC một phần: 16
DVC toàn trình: 101
Tiếp nhận: 5
Giải quyết: 3
Giải quyết trước hạn: 3
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Khoa học và Công nghệ
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 2
DVC một phần: 30
DVC toàn trình: 28
Tiếp nhận: 4
Giải quyết: 3
Giải quyết trước hạn: 3
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Tài chính
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 5
DVC một phần: 0
DVC toàn trình: 14
Tiếp nhận: 4
Giải quyết: 4
Giải quyết trước hạn: 4
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Ngoại Vụ
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 0
DVC một phần: 0
DVC toàn trình: 7
Tiếp nhận: 4
Giải quyết: 4
Giải quyết trước hạn: 4
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Ban Quản lý các Khu Công nghiệp
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 0
DVC một phần: 0
DVC toàn trình: 36
Tiếp nhận: 1
Giải quyết: 1
Giải quyết trước hạn: 1
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Ban Dân tộc
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 0
DVC một phần: 0
DVC toàn trình: 0
Tiếp nhận: 0
Giải quyết: 0
Giải quyết trước hạn: 0
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%