Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Cung cấp TT trực tuyến
(Dịch vụ) |
Một phần
(DVC) |
Toàn trình
(DVC) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Giải quyết
(hồ sơ) |
Giải quyết trước hạn (hồ sơ) |
Giải quyết đúng hạn (hồ sơ) |
Giải quyết trễ hạn (hồ sơ) |
Quá hạn chưa giải quyết (hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Tỉ lệ giải quyết trước hạn (%) |
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn (%) |
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UBND huyện Sơn Dương | 192 | 207 | 76 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
35644
DVC một phần 32471 (hồ sơ) DVC toàn trình 3173 (hồ sơ) |
35400 | 35398 | 0 | 2 | 0 | 10 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Công Thương | 86 | 1 | 60 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 18 (hồ sơ)
27094
DVC một phần 6 (hồ sơ) DVC toàn trình 27070 (hồ sơ) |
27034 | 27034 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Tài nguyên và Môi trường | 2 | 43 | 53 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
25452
DVC một phần 25276 (hồ sơ) DVC toàn trình 176 (hồ sơ) |
21031 | 20481 | 12 | 538 | 4 | 703 | 97.4 % | 0.1 % | 2.5 % |
UBND huyện Hàm Yên | 210 | 135 | 123 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
20474
DVC một phần 16735 (hồ sơ) DVC toàn trình 3739 (hồ sơ) |
20417 | 20393 | 0 | 24 | 0 | 0 | 99.9 % | 0 % | 0.1 % |
UBND thành phố Tuyên Quang | 229 | 166 | 65 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
18297
DVC một phần 13743 (hồ sơ) DVC toàn trình 4554 (hồ sơ) |
18213 | 17949 | 3 | 261 | 8 | 5 | 98.6 % | 0 % | 1.4 % |
UBND huyện Lâm Bình | 221 | 175 | 21 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
12009
DVC một phần 11163 (hồ sơ) DVC toàn trình 846 (hồ sơ) |
11940 | 11855 | 0 | 85 | 0 | 0 | 99.3 % | 0 % | 0.7 % |
UBND huyện Yên Sơn | 175 | 190 | 18 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 7 (hồ sơ)
11623
DVC một phần 9884 (hồ sơ) DVC toàn trình 1732 (hồ sơ) |
11606 | 11366 | 23 | 217 | 3 | 1 | 97.9 % | 0.2 % | 1.9 % |
UBND huyện Chiêm Hóa | 253 | 164 | 24 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 1 (hồ sơ)
8076
DVC một phần 7113 (hồ sơ) DVC toàn trình 962 (hồ sơ) |
8054 | 8000 | 20 | 34 | 12 | 2 | 99.3 % | 0.2 % | 0.5 % |
Sở Tư pháp | 18 | 28 | 77 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 29 (hồ sơ)
6856
DVC một phần 3 (hồ sơ) DVC toàn trình 6824 (hồ sơ) |
6612 | 6583 | 29 | 0 | 0 | 0 | 99.6 % | 0.4 % | 0 % |
UBND huyện Na Hang | 263 | 181 | 22 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
4361
DVC một phần 3633 (hồ sơ) DVC toàn trình 728 (hồ sơ) |
4322 | 4302 | 0 | 20 | 0 | 18 | 99.5 % | 0 % | 0.5 % |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 0 | 93 | 28 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
3554
DVC một phần 3544 (hồ sơ) DVC toàn trình 10 (hồ sơ) |
3514 | 3513 | 1 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Y tế | 10 | 20 | 86 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
1717
DVC một phần 729 (hồ sơ) DVC toàn trình 988 (hồ sơ) |
1543 | 1513 | 0 | 30 | 0 | 0 | 98.1 % | 0 % | 1.9 % |
Sở Xây dựng | 0 | 6 | 51 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
1226
DVC một phần 88 (hồ sơ) DVC toàn trình 1138 (hồ sơ) |
1215 | 1199 | 0 | 16 | 0 | 0 | 98.7 % | 0 % | 1.3 % |
Sở Giao thông Vận tải | 7 | 15 | 100 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
542
DVC một phần 16 (hồ sơ) DVC toàn trình 526 (hồ sơ) |
542 | 537 | 0 | 5 | 0 | 0 | 99.1 % | 0 % | 0.9 % |
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội | 0 | 59 | 67 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
429
DVC một phần 9 (hồ sơ) DVC toàn trình 420 (hồ sơ) |
426 | 425 | 1 | 0 | 0 | 0 | 99.8 % | 0.2 % | 0 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 0 | 49 | 33 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
399
DVC một phần 9 (hồ sơ) DVC toàn trình 390 (hồ sơ) |
394 | 326 | 68 | 0 | 0 | 0 | 82.7 % | 17.3 % | 0 % |
Sở Nội vụ | 21 | 4 | 69 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
271
DVC một phần 18 (hồ sơ) DVC toàn trình 253 (hồ sơ) |
268 | 261 | 7 | 0 | 0 | 0 | 97.4 % | 2.6 % | 0 % |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch | 4 | 13 | 108 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
203
DVC một phần 0 (hồ sơ) DVC toàn trình 203 (hồ sơ) |
199 | 192 | 0 | 7 | 0 | 0 | 96.5 % | 0 % | 3.5 % |
Sở Kế hoạch và Đầu tư | 0 | 42 | 77 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
151
DVC một phần 0 (hồ sơ) DVC toàn trình 151 (hồ sơ) |
111 | 96 | 0 | 15 | 0 | 0 | 86.5 % | 0 % | 13.5 % |
Sở Thông tin và Truyền thông | 0 | 0 | 41 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
101
DVC một phần 0 (hồ sơ) DVC toàn trình 101 (hồ sơ) |
99 | 99 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Thanh Tra tỉnh Tuyên Quang | 0 | 9 | 0 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
82
DVC một phần 82 (hồ sơ) DVC toàn trình 0 (hồ sơ) |
80 | 80 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 2 | 30 | 28 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 17 (hồ sơ)
74
DVC một phần 22 (hồ sơ) DVC toàn trình 35 (hồ sơ) |
65 | 65 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Ngoại Vụ | 0 | 0 | 7 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
55
DVC một phần 0 (hồ sơ) DVC toàn trình 55 (hồ sơ) |
53 | 53 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Tài chính | 3 | 0 | 20 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
48
DVC một phần 0 (hồ sơ) DVC toàn trình 48 (hồ sơ) |
48 | 48 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Ban Quản lý các Khu Công nghiệp | 0 | 0 | 36 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
9
DVC một phần 0 (hồ sơ) DVC toàn trình 9 (hồ sơ) |
9 | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Ban Dân tộc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND huyện Sơn Dương
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
192
DVC một phần:
207
DVC toàn trình:
76
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 32471 (hồ sơ)
Mức toàn trình 3173 (hồ sơ)
35644
DVC một phần 32471 (hồ sơ)
Mức toàn trình 3173 (hồ sơ)
Giải quyết:
35400
Giải quyết trước hạn:
35398
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
2
Quá hạn chưa giải quyết:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%
Sở Công Thương
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
86
DVC một phần:
1
DVC toàn trình:
60
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 18 (hồ sơ)
DVC một phần 6 (hồ sơ)
Mức toàn trình 27070 (hồ sơ)
27094
DVC một phần 6 (hồ sơ)
Mức toàn trình 27070 (hồ sơ)
Giải quyết:
27034
Giải quyết trước hạn:
27034
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
0
Quá hạn chưa giải quyết:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%
Sở Tài nguyên và Môi trường
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
2
DVC một phần:
43
DVC toàn trình:
53
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 25276 (hồ sơ)
Mức toàn trình 176 (hồ sơ)
25452
DVC một phần 25276 (hồ sơ)
Mức toàn trình 176 (hồ sơ)
Giải quyết:
21031
Giải quyết trước hạn:
20481
Giải quyết đúng hạn:
12
Giải quyết trễ hạn:
538
Quá hạn chưa giải quyết:
4
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
97.4%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0.1%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
2.5%
UBND huyện Hàm Yên
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
210
DVC một phần:
135
DVC toàn trình:
123
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 16735 (hồ sơ)
Mức toàn trình 3739 (hồ sơ)
20474
DVC một phần 16735 (hồ sơ)
Mức toàn trình 3739 (hồ sơ)
Giải quyết:
20417
Giải quyết trước hạn:
20393
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
24
Quá hạn chưa giải quyết:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
99.9%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.1%
UBND thành phố Tuyên Quang
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
229
DVC một phần:
166
DVC toàn trình:
65
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 13743 (hồ sơ)
Mức toàn trình 4554 (hồ sơ)
18297
DVC một phần 13743 (hồ sơ)
Mức toàn trình 4554 (hồ sơ)
Giải quyết:
18213
Giải quyết trước hạn:
17949
Giải quyết đúng hạn:
3
Giải quyết trễ hạn:
261
Quá hạn chưa giải quyết:
8
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
98.6%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
1.4%
UBND huyện Lâm Bình
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
221
DVC một phần:
175
DVC toàn trình:
21
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 11163 (hồ sơ)
Mức toàn trình 846 (hồ sơ)
12009
DVC một phần 11163 (hồ sơ)
Mức toàn trình 846 (hồ sơ)
Giải quyết:
11940
Giải quyết trước hạn:
11855
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
85
Quá hạn chưa giải quyết:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
99.3%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.7%
UBND huyện Yên Sơn
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
175
DVC một phần:
190
DVC toàn trình:
18
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 7 (hồ sơ)
DVC một phần 9884 (hồ sơ)
Mức toàn trình 1732 (hồ sơ)
11623
DVC một phần 9884 (hồ sơ)
Mức toàn trình 1732 (hồ sơ)
Giải quyết:
11606
Giải quyết trước hạn:
11366
Giải quyết đúng hạn:
23
Giải quyết trễ hạn:
217
Quá hạn chưa giải quyết:
3
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
97.9%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0.2%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
1.9%
UBND huyện Chiêm Hóa
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
253
DVC một phần:
164
DVC toàn trình:
24
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 1 (hồ sơ)
DVC một phần 7113 (hồ sơ)
Mức toàn trình 962 (hồ sơ)
8076
DVC một phần 7113 (hồ sơ)
Mức toàn trình 962 (hồ sơ)
Giải quyết:
8054
Giải quyết trước hạn:
8000
Giải quyết đúng hạn:
20
Giải quyết trễ hạn:
34
Quá hạn chưa giải quyết:
12
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
99.3%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0.2%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.5%
Sở Tư pháp
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
18
DVC một phần:
28
DVC toàn trình:
77
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 29 (hồ sơ)
DVC một phần 3 (hồ sơ)
Mức toàn trình 6824 (hồ sơ)
6856
DVC một phần 3 (hồ sơ)
Mức toàn trình 6824 (hồ sơ)
Giải quyết:
6612
Giải quyết trước hạn:
6583
Giải quyết đúng hạn:
29
Giải quyết trễ hạn:
0
Quá hạn chưa giải quyết:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
99.6%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0.4%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%
UBND huyện Na Hang
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
263
DVC một phần:
181
DVC toàn trình:
22
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 3633 (hồ sơ)
Mức toàn trình 728 (hồ sơ)
4361
DVC một phần 3633 (hồ sơ)
Mức toàn trình 728 (hồ sơ)
Giải quyết:
4322
Giải quyết trước hạn:
4302
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
20
Quá hạn chưa giải quyết:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
99.5%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.5%
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
0
DVC một phần:
93
DVC toàn trình:
28
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 3544 (hồ sơ)
Mức toàn trình 10 (hồ sơ)
3554
DVC một phần 3544 (hồ sơ)
Mức toàn trình 10 (hồ sơ)
Giải quyết:
3514
Giải quyết trước hạn:
3513
Giải quyết đúng hạn:
1
Giải quyết trễ hạn:
0
Quá hạn chưa giải quyết:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%
Sở Y tế
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
10
DVC một phần:
20
DVC toàn trình:
86
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 729 (hồ sơ)
Mức toàn trình 988 (hồ sơ)
1717
DVC một phần 729 (hồ sơ)
Mức toàn trình 988 (hồ sơ)
Giải quyết:
1543
Giải quyết trước hạn:
1513
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
30
Quá hạn chưa giải quyết:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
98.1%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
1.9%
Sở Xây dựng
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
0
DVC một phần:
6
DVC toàn trình:
51
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 88 (hồ sơ)
Mức toàn trình 1138 (hồ sơ)
1226
DVC một phần 88 (hồ sơ)
Mức toàn trình 1138 (hồ sơ)
Giải quyết:
1215
Giải quyết trước hạn:
1199
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
16
Quá hạn chưa giải quyết:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
98.7%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
1.3%
Sở Giao thông Vận tải
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
7
DVC một phần:
15
DVC toàn trình:
100
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 16 (hồ sơ)
Mức toàn trình 526 (hồ sơ)
542
DVC một phần 16 (hồ sơ)
Mức toàn trình 526 (hồ sơ)
Giải quyết:
542
Giải quyết trước hạn:
537
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
5
Quá hạn chưa giải quyết:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
99.1%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.9%
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
0
DVC một phần:
59
DVC toàn trình:
67
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 9 (hồ sơ)
Mức toàn trình 420 (hồ sơ)
429
DVC một phần 9 (hồ sơ)
Mức toàn trình 420 (hồ sơ)
Giải quyết:
426
Giải quyết trước hạn:
425
Giải quyết đúng hạn:
1
Giải quyết trễ hạn:
0
Quá hạn chưa giải quyết:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
99.8%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0.2%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%
Sở Giáo dục và Đào tạo
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
0
DVC một phần:
49
DVC toàn trình:
33
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 9 (hồ sơ)
Mức toàn trình 390 (hồ sơ)
399
DVC một phần 9 (hồ sơ)
Mức toàn trình 390 (hồ sơ)
Giải quyết:
394
Giải quyết trước hạn:
326
Giải quyết đúng hạn:
68
Giải quyết trễ hạn:
0
Quá hạn chưa giải quyết:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
82.7%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
17.3%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%
Sở Nội vụ
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
21
DVC một phần:
4
DVC toàn trình:
69
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 18 (hồ sơ)
Mức toàn trình 253 (hồ sơ)
271
DVC một phần 18 (hồ sơ)
Mức toàn trình 253 (hồ sơ)
Giải quyết:
268
Giải quyết trước hạn:
261
Giải quyết đúng hạn:
7
Giải quyết trễ hạn:
0
Quá hạn chưa giải quyết:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
97.4%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
2.6%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
4
DVC một phần:
13
DVC toàn trình:
108
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 0 (hồ sơ)
Mức toàn trình 203 (hồ sơ)
203
DVC một phần 0 (hồ sơ)
Mức toàn trình 203 (hồ sơ)
Giải quyết:
199
Giải quyết trước hạn:
192
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
7
Quá hạn chưa giải quyết:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
96.5%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
3.5%
Sở Kế hoạch và Đầu tư
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
0
DVC một phần:
42
DVC toàn trình:
77
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 0 (hồ sơ)
Mức toàn trình 151 (hồ sơ)
151
DVC một phần 0 (hồ sơ)
Mức toàn trình 151 (hồ sơ)
Giải quyết:
111
Giải quyết trước hạn:
96
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
15
Quá hạn chưa giải quyết:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
86.5%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
13.5%
Sở Thông tin và Truyền thông
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
0
DVC một phần:
0
DVC toàn trình:
41
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 0 (hồ sơ)
Mức toàn trình 101 (hồ sơ)
101
DVC một phần 0 (hồ sơ)
Mức toàn trình 101 (hồ sơ)
Giải quyết:
99
Giải quyết trước hạn:
99
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
0
Quá hạn chưa giải quyết:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%
Thanh Tra tỉnh Tuyên Quang
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
0
DVC một phần:
9
DVC toàn trình:
0
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 82 (hồ sơ)
Mức toàn trình 0 (hồ sơ)
82
DVC một phần 82 (hồ sơ)
Mức toàn trình 0 (hồ sơ)
Giải quyết:
80
Giải quyết trước hạn:
80
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
0
Quá hạn chưa giải quyết:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%
Sở Khoa học và Công nghệ
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
2
DVC một phần:
30
DVC toàn trình:
28
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 17 (hồ sơ)
DVC một phần 22 (hồ sơ)
Mức toàn trình 35 (hồ sơ)
74
DVC một phần 22 (hồ sơ)
Mức toàn trình 35 (hồ sơ)
Giải quyết:
65
Giải quyết trước hạn:
65
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
0
Quá hạn chưa giải quyết:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%
Sở Ngoại Vụ
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
0
DVC một phần:
0
DVC toàn trình:
7
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 0 (hồ sơ)
Mức toàn trình 55 (hồ sơ)
55
DVC một phần 0 (hồ sơ)
Mức toàn trình 55 (hồ sơ)
Giải quyết:
53
Giải quyết trước hạn:
53
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
0
Quá hạn chưa giải quyết:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%
Sở Tài chính
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
3
DVC một phần:
0
DVC toàn trình:
20
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 0 (hồ sơ)
Mức toàn trình 48 (hồ sơ)
48
DVC một phần 0 (hồ sơ)
Mức toàn trình 48 (hồ sơ)
Giải quyết:
48
Giải quyết trước hạn:
48
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
0
Quá hạn chưa giải quyết:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%
Ban Quản lý các Khu Công nghiệp
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
0
DVC một phần:
0
DVC toàn trình:
36
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 0 (hồ sơ)
Mức toàn trình 9 (hồ sơ)
9
DVC một phần 0 (hồ sơ)
Mức toàn trình 9 (hồ sơ)
Giải quyết:
9
Giải quyết trước hạn:
9
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
0
Quá hạn chưa giải quyết:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%