Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Cung cấp TT trực tuyến
(Dịch vụ) |
Một phần
(DVC) |
Toàn trình
(DVC) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Giải quyết
(hồ sơ) |
Giải quyết trước hạn (hồ sơ) |
Giải quyết đúng hạn (hồ sơ) |
Giải quyết trễ hạn (hồ sơ) |
Quá hạn chưa giải quyết (hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Tỉ lệ giải quyết trước hạn (%) |
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn (%) |
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Văn phòng UBND Tỉnh | 0 | 0 | 7 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
11
DVC một phần 0 (hồ sơ) DVC toàn trình 11 (hồ sơ) |
10 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Công Thương | 30 | 23 | 90 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
1513
DVC một phần 13 (hồ sơ) DVC toàn trình 1500 (hồ sơ) |
1499 | 1499 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Dân tộc và Tôn giáo | 11 | 0 | 29 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
3
DVC một phần 0 (hồ sơ) DVC toàn trình 3 (hồ sơ) |
3 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 66.7 % | 33.3 % | 0 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 0 | 57 | 54 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
135
DVC một phần 30 (hồ sơ) DVC toàn trình 105 (hồ sơ) |
129 | 117 | 12 | 0 | 0 | 0 | 90.7 % | 9.3 % | 0 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 1 | 32 | 35 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
42
DVC một phần 28 (hồ sơ) DVC toàn trình 14 (hồ sơ) |
19 | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Nông nghiệp và Môi trường | 3 | 148 | 81 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
11728
DVC một phần 11690 (hồ sơ) DVC toàn trình 38 (hồ sơ) |
8362 | 8259 | 0 | 103 | 5 | 156 | 98.8 % | 0 % | 1.2 % |
Sở Nội vụ | 21 | 48 | 102 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
246
DVC một phần 5 (hồ sơ) DVC toàn trình 241 (hồ sơ) |
228 | 228 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Tài chính | 7 | 0 | 33 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
87
DVC một phần 0 (hồ sơ) DVC toàn trình 87 (hồ sơ) |
45 | 45 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Tư pháp | 72 | 17 | 33 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
1176
DVC một phần 0 (hồ sơ) DVC toàn trình 1176 (hồ sơ) |
1176 | 1176 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch | 5 | 16 | 135 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
77
DVC một phần 2 (hồ sơ) DVC toàn trình 75 (hồ sơ) |
73 | 69 | 0 | 4 | 0 | 0 | 94.5 % | 0 % | 5.5 % |
Sở Xây dựng | 65 | 16 | 49 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
237
DVC một phần 152 (hồ sơ) DVC toàn trình 85 (hồ sơ) |
204 | 202 | 0 | 2 | 0 | 0 | 99 % | 0 % | 1 % |
Sở Y tế | 6 | 22 | 96 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
804
DVC một phần 342 (hồ sơ) DVC toàn trình 462 (hồ sơ) |
568 | 568 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Thanh Tra tỉnh Tuyên Quang | 9 | 0 | 0 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 42 (hồ sơ)
42
DVC một phần 0 (hồ sơ) DVC toàn trình 0 (hồ sơ) |
42 | 42 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Ban Quản lý các Khu Công nghiệp | 0 | 0 | 43 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
6
DVC một phần 0 (hồ sơ) DVC toàn trình 6 (hồ sơ) |
6 | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Công an tỉnh Tuyên Quang | 2 | 0 | 1 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
1442
DVC một phần 0 (hồ sơ) DVC toàn trình 1442 (hồ sơ) |
1274 | 1273 | 0 | 1 | 0 | 0 | 99.9 % | 0 % | 0.1 % |
UBND huyện Sơn Dương | 114 | 235 | 71 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
12167
DVC một phần 10948 (hồ sơ) DVC toàn trình 1219 (hồ sơ) |
11855 | 11835 | 0 | 20 | 0 | 0 | 99.8 % | 0 % | 0.2 % |
UBND huyện Hàm Yên | 220 | 142 | 116 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
7303
DVC một phần 6236 (hồ sơ) DVC toàn trình 1067 (hồ sơ) |
7134 | 7111 | 0 | 23 | 4 | 1 | 99.7 % | 0 % | 0.3 % |
UBND thành phố Tuyên Quang | 190 | 211 | 60 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
6874
DVC một phần 4652 (hồ sơ) DVC toàn trình 2222 (hồ sơ) |
6757 | 6647 | 0 | 110 | 1 | 5 | 98.4 % | 0 % | 1.6 % |
UBND huyện Yên Sơn | 182 | 193 | 19 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
4536
DVC một phần 3876 (hồ sơ) DVC toàn trình 660 (hồ sơ) |
4482 | 4381 | 0 | 101 | 8 | 0 | 97.7 % | 0 % | 2.3 % |
UBND huyện Lâm Bình | 226 | 180 | 22 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
3819
DVC một phần 3545 (hồ sơ) DVC toàn trình 274 (hồ sơ) |
3745 | 3729 | 0 | 16 | 0 | 0 | 99.6 % | 0 % | 0.4 % |
UBND huyện Chiêm Hóa | 267 | 163 | 26 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
3562
DVC một phần 2844 (hồ sơ) DVC toàn trình 718 (hồ sơ) |
3528 | 3517 | 0 | 11 | 6 | 0 | 99.7 % | 0 % | 0.3 % |
UBND huyện Na Hang | 257 | 196 | 24 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
1894
DVC một phần 1603 (hồ sơ) DVC toàn trình 291 (hồ sơ) |
1865 | 1855 | 0 | 10 | 1 | 36 | 99.5 % | 0 % | 0.5 % |

Văn phòng UBND Tỉnh
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
0
DVC một phần:
0
DVC toàn trình:
7
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 0 (hồ sơ)
Mức toàn trình 11 (hồ sơ)
11
DVC một phần 0 (hồ sơ)
Mức toàn trình 11 (hồ sơ)
Giải quyết:
10
Giải quyết trước hạn:
10
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
0
Quá hạn chưa giải quyết:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%

Sở Công Thương
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
30
DVC một phần:
23
DVC toàn trình:
90
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 13 (hồ sơ)
Mức toàn trình 1500 (hồ sơ)
1513
DVC một phần 13 (hồ sơ)
Mức toàn trình 1500 (hồ sơ)
Giải quyết:
1499
Giải quyết trước hạn:
1499
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
0
Quá hạn chưa giải quyết:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%

Sở Dân tộc và Tôn giáo
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
11
DVC một phần:
0
DVC toàn trình:
29
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 0 (hồ sơ)
Mức toàn trình 3 (hồ sơ)
3
DVC một phần 0 (hồ sơ)
Mức toàn trình 3 (hồ sơ)
Giải quyết:
3
Giải quyết trước hạn:
2
Giải quyết đúng hạn:
1
Giải quyết trễ hạn:
0
Quá hạn chưa giải quyết:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
66.7%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
33.3%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%

Sở Giáo dục và Đào tạo
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
0
DVC một phần:
57
DVC toàn trình:
54
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 30 (hồ sơ)
Mức toàn trình 105 (hồ sơ)
135
DVC một phần 30 (hồ sơ)
Mức toàn trình 105 (hồ sơ)
Giải quyết:
129
Giải quyết trước hạn:
117
Giải quyết đúng hạn:
12
Giải quyết trễ hạn:
0
Quá hạn chưa giải quyết:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
90.7%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
9.3%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%

Sở Khoa học và Công nghệ
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
1
DVC một phần:
32
DVC toàn trình:
35
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 28 (hồ sơ)
Mức toàn trình 14 (hồ sơ)
42
DVC một phần 28 (hồ sơ)
Mức toàn trình 14 (hồ sơ)
Giải quyết:
19
Giải quyết trước hạn:
19
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
0
Quá hạn chưa giải quyết:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%

Sở Nông nghiệp và Môi trường
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
3
DVC một phần:
148
DVC toàn trình:
81
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 11690 (hồ sơ)
Mức toàn trình 38 (hồ sơ)
11728
DVC một phần 11690 (hồ sơ)
Mức toàn trình 38 (hồ sơ)
Giải quyết:
8362
Giải quyết trước hạn:
8259
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
103
Quá hạn chưa giải quyết:
5
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
98.8%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
1.2%

Sở Nội vụ
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
21
DVC một phần:
48
DVC toàn trình:
102
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 5 (hồ sơ)
Mức toàn trình 241 (hồ sơ)
246
DVC một phần 5 (hồ sơ)
Mức toàn trình 241 (hồ sơ)
Giải quyết:
228
Giải quyết trước hạn:
228
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
0
Quá hạn chưa giải quyết:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%

Sở Tài chính
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
7
DVC một phần:
0
DVC toàn trình:
33
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 0 (hồ sơ)
Mức toàn trình 87 (hồ sơ)
87
DVC một phần 0 (hồ sơ)
Mức toàn trình 87 (hồ sơ)
Giải quyết:
45
Giải quyết trước hạn:
45
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
0
Quá hạn chưa giải quyết:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%

Sở Tư pháp
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
72
DVC một phần:
17
DVC toàn trình:
33
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 0 (hồ sơ)
Mức toàn trình 1176 (hồ sơ)
1176
DVC một phần 0 (hồ sơ)
Mức toàn trình 1176 (hồ sơ)
Giải quyết:
1176
Giải quyết trước hạn:
1176
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
0
Quá hạn chưa giải quyết:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%

Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
5
DVC một phần:
16
DVC toàn trình:
135
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 2 (hồ sơ)
Mức toàn trình 75 (hồ sơ)
77
DVC một phần 2 (hồ sơ)
Mức toàn trình 75 (hồ sơ)
Giải quyết:
73
Giải quyết trước hạn:
69
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
4
Quá hạn chưa giải quyết:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
94.5%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
5.5%

Sở Xây dựng
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
65
DVC một phần:
16
DVC toàn trình:
49
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 152 (hồ sơ)
Mức toàn trình 85 (hồ sơ)
237
DVC một phần 152 (hồ sơ)
Mức toàn trình 85 (hồ sơ)
Giải quyết:
204
Giải quyết trước hạn:
202
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
2
Quá hạn chưa giải quyết:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
99%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
1%

Sở Y tế
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
6
DVC một phần:
22
DVC toàn trình:
96
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 342 (hồ sơ)
Mức toàn trình 462 (hồ sơ)
804
DVC một phần 342 (hồ sơ)
Mức toàn trình 462 (hồ sơ)
Giải quyết:
568
Giải quyết trước hạn:
568
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
0
Quá hạn chưa giải quyết:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%

Thanh Tra tỉnh Tuyên Quang
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
9
DVC một phần:
0
DVC toàn trình:
0
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 42 (hồ sơ)
DVC một phần 0 (hồ sơ)
Mức toàn trình 0 (hồ sơ)
42
DVC một phần 0 (hồ sơ)
Mức toàn trình 0 (hồ sơ)
Giải quyết:
42
Giải quyết trước hạn:
42
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
0
Quá hạn chưa giải quyết:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%

Ban Quản lý các Khu Công nghiệp
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
0
DVC một phần:
0
DVC toàn trình:
43
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 0 (hồ sơ)
Mức toàn trình 6 (hồ sơ)
6
DVC một phần 0 (hồ sơ)
Mức toàn trình 6 (hồ sơ)
Giải quyết:
6
Giải quyết trước hạn:
6
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
0
Quá hạn chưa giải quyết:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%

Công an tỉnh Tuyên Quang
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
2
DVC một phần:
0
DVC toàn trình:
1
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 0 (hồ sơ)
Mức toàn trình 1442 (hồ sơ)
1442
DVC một phần 0 (hồ sơ)
Mức toàn trình 1442 (hồ sơ)
Giải quyết:
1274
Giải quyết trước hạn:
1273
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
1
Quá hạn chưa giải quyết:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
99.9%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.1%

UBND huyện Sơn Dương
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
114
DVC một phần:
235
DVC toàn trình:
71
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 10948 (hồ sơ)
Mức toàn trình 1219 (hồ sơ)
12167
DVC một phần 10948 (hồ sơ)
Mức toàn trình 1219 (hồ sơ)
Giải quyết:
11855
Giải quyết trước hạn:
11835
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
20
Quá hạn chưa giải quyết:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
99.8%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.2%

UBND huyện Hàm Yên
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
220
DVC một phần:
142
DVC toàn trình:
116
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 6236 (hồ sơ)
Mức toàn trình 1067 (hồ sơ)
7303
DVC một phần 6236 (hồ sơ)
Mức toàn trình 1067 (hồ sơ)
Giải quyết:
7134
Giải quyết trước hạn:
7111
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
23
Quá hạn chưa giải quyết:
4
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
99.7%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.3%

UBND thành phố Tuyên Quang
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
190
DVC một phần:
211
DVC toàn trình:
60
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 4652 (hồ sơ)
Mức toàn trình 2222 (hồ sơ)
6874
DVC một phần 4652 (hồ sơ)
Mức toàn trình 2222 (hồ sơ)
Giải quyết:
6757
Giải quyết trước hạn:
6647
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
110
Quá hạn chưa giải quyết:
1
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
98.4%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
1.6%

UBND huyện Yên Sơn
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
182
DVC một phần:
193
DVC toàn trình:
19
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 3876 (hồ sơ)
Mức toàn trình 660 (hồ sơ)
4536
DVC một phần 3876 (hồ sơ)
Mức toàn trình 660 (hồ sơ)
Giải quyết:
4482
Giải quyết trước hạn:
4381
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
101
Quá hạn chưa giải quyết:
8
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
97.7%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
2.3%

UBND huyện Lâm Bình
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
226
DVC một phần:
180
DVC toàn trình:
22
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 3545 (hồ sơ)
Mức toàn trình 274 (hồ sơ)
3819
DVC một phần 3545 (hồ sơ)
Mức toàn trình 274 (hồ sơ)
Giải quyết:
3745
Giải quyết trước hạn:
3729
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
16
Quá hạn chưa giải quyết:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
99.6%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.4%

UBND huyện Chiêm Hóa
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
267
DVC một phần:
163
DVC toàn trình:
26
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 2844 (hồ sơ)
Mức toàn trình 718 (hồ sơ)
3562
DVC một phần 2844 (hồ sơ)
Mức toàn trình 718 (hồ sơ)
Giải quyết:
3528
Giải quyết trước hạn:
3517
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
11
Quá hạn chưa giải quyết:
6
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
99.7%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.3%

UBND huyện Na Hang
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
257
DVC một phần:
196
DVC toàn trình:
24
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 1603 (hồ sơ)
Mức toàn trình 291 (hồ sơ)
1894
DVC một phần 1603 (hồ sơ)
Mức toàn trình 291 (hồ sơ)
Giải quyết:
1865
Giải quyết trước hạn:
1855
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
10
Quá hạn chưa giải quyết:
1
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
99.5%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.5%