Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Mức độ 2
(thủ tục) |
Mức độ 3
(thủ tục) |
Mức độ 4
(thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Giải quyết
(hồ sơ) |
Giải quyết trước hạn (hồ sơ) |
Giải quyết đúng hạn (hồ sơ) |
Giải quyết trễ hạn (hồ sơ) |
Quá hạn chưa giải quyết (hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Tỉ lệ giải quyết trước hạn (%) |
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn (%) |
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sở Giao thông Vận tải | 34 | 7 | 78 |
Mức độ 2 6170 (hồ sơ)
24018
Mức độ 3 17628 (hồ sơ) Mức độ 4 220 (hồ sơ) |
23591 | 23591 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
UBND huyện Hàm Yên | 215 | 142 | 68 |
Mức độ 2 14 (hồ sơ)
17118
Mức độ 3 15152 (hồ sơ) Mức độ 4 1952 (hồ sơ) |
17031 | 17022 | 0 | 9 | 0 | 7 | 99.9 % | 0 % | 0.1 % |
UBND huyện Sơn Dương | 266 | 107 | 70 |
Mức độ 2 772 (hồ sơ)
14820
Mức độ 3 9345 (hồ sơ) Mức độ 4 4703 (hồ sơ) |
14713 | 14711 | 0 | 2 | 0 | 16 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Tài nguyên và Môi trường | 17 | 1 | 67 |
Mức độ 2 95 (hồ sơ)
11128
Mức độ 3 57 (hồ sơ) Mức độ 4 10976 (hồ sơ) |
7298 | 6067 | 0 | 1231 | 324 | 529 | 83.1 % | 0 % | 16.9 % |
UBND huyện Lâm Bình | 205 | 156 | 13 |
Mức độ 2 9042 (hồ sơ)
11089
Mức độ 3 1453 (hồ sơ) Mức độ 4 594 (hồ sơ) |
11089 | 11087 | 0 | 2 | 0 | 3 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Công Thương | 79 | 0 | 64 |
Mức độ 2 20 (hồ sơ)
8920
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 8900 (hồ sơ) |
8834 | 8793 | 0 | 41 | 0 | 0 | 99.5 % | 0 % | 0.5 % |
UBND huyện Yên Sơn | 143 | 183 | 16 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
6552
Mức độ 3 4005 (hồ sơ) Mức độ 4 2547 (hồ sơ) |
6538 | 6508 | 0 | 30 | 4 | 1 | 99.5 % | 0 % | 0.5 % |
UBND huyện Chiêm Hóa | 233 | 156 | 17 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
6251
Mức độ 3 5630 (hồ sơ) Mức độ 4 621 (hồ sơ) |
6239 | 6221 | 0 | 18 | 0 | 1 | 99.7 % | 0 % | 0.3 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 0 | 0 | 86 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
5790
Mức độ 3 2 (hồ sơ) Mức độ 4 5788 (hồ sơ) |
5787 | 5758 | 25 | 4 | 1 | 0 | 99.5 % | 0.4 % | 0.1 % |
UBND thành phố Tuyên Quang | 218 | 179 | 11 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
4582
Mức độ 3 3836 (hồ sơ) Mức độ 4 746 (hồ sơ) |
4518 | 4463 | 0 | 55 | 3 | 5 | 98.8 % | 0 % | 1.2 % |
Sở Tư pháp | 31 | 12 | 78 |
Mức độ 2 72 (hồ sơ)
3091
Mức độ 3 5 (hồ sơ) Mức độ 4 3014 (hồ sơ) |
2842 | 2769 | 72 | 1 | 0 | 0 | 97.4 % | 2.5 % | 0.1 % |
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội | 24 | 30 | 73 |
Mức độ 2 8 (hồ sơ)
2629
Mức độ 3 2 (hồ sơ) Mức độ 4 2619 (hồ sơ) |
2275 | 2270 | 0 | 5 | 0 | 6 | 99.8 % | 0 % | 0.2 % |
UBND huyện Na Hang | 254 | 155 | 17 |
Mức độ 2 917 (hồ sơ)
2452
Mức độ 3 694 (hồ sơ) Mức độ 4 841 (hồ sơ) |
2428 | 2427 | 0 | 1 | 0 | 3 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 29 | 22 | 48 |
Mức độ 2 22 (hồ sơ)
1659
Mức độ 3 1520 (hồ sơ) Mức độ 4 117 (hồ sơ) |
1643 | 1643 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Tài chính | 0 | 0 | 43 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
717
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 717 (hồ sơ) |
717 | 717 | 0 | 0 | 0 | 4 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Y tế | 100 | 5 | 64 |
Mức độ 2 497 (hồ sơ)
681
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 184 (hồ sơ) |
461 | 383 | 0 | 78 | 64 | 0 | 83.1 % | 0 % | 16.9 % |
Sở Kế hoạch và Đầu tư | 63 | 0 | 55 |
Mức độ 2 41 (hồ sơ)
560
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 519 (hồ sơ) |
534 | 533 | 0 | 1 | 3 | 0 | 99.8 % | 0 % | 0.2 % |
Sở Xây dựng | 0 | 0 | 54 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
144
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 144 (hồ sơ) |
130 | 130 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch | 11 | 7 | 114 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
70
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 70 (hồ sơ) |
67 | 66 | 0 | 1 | 0 | 0 | 98.5 % | 0 % | 1.5 % |
Sở Nội vụ | 39 | 8 | 43 |
Mức độ 2 16 (hồ sơ)
70
Mức độ 3 4 (hồ sơ) Mức độ 4 50 (hồ sơ) |
69 | 68 | 1 | 0 | 0 | 1 | 98.6 % | 1.4 % | 0 % |
Sở Thông tin và Truyền thông | 0 | 0 | 41 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
68
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 68 (hồ sơ) |
66 | 66 | 0 | 0 | 0 | 1 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 5 | 13 | 37 |
Mức độ 2 22 (hồ sơ)
54
Mức độ 3 11 (hồ sơ) Mức độ 4 21 (hồ sơ) |
32 | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Ban Quản lý các Khu Công nghiệp | 0 | 0 | 40 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
48
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 48 (hồ sơ) |
48 | 48 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Thanh Tra tỉnh Tuyên Quang | 8 | 1 | 0 |
Mức độ 2 12 (hồ sơ)
39
Mức độ 3 27 (hồ sơ) Mức độ 4 0 (hồ sơ) |
38 | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Ngoại Vụ | 0 | 0 | 7 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
12
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 12 (hồ sơ) |
8 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Công an tỉnh Tuyên Quang | 169 | 7 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Ban Dân tộc | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |