Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Mức độ 2
(thủ tục) |
Mức độ 3
(thủ tục) |
Mức độ 4
(thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Giải quyết
(hồ sơ) |
Giải quyết trước hạn (hồ sơ) |
Giải quyết đúng hạn (hồ sơ) |
Giải quyết trễ hạn (hồ sơ) |
Quá hạn chưa giải quyết (hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Tỉ lệ giải quyết trước hạn (%) |
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn (%) |
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UBND huyện Sơn Dương | 271 | 112 | 41 |
Mức độ 2 695 (hồ sơ)
14738
Mức độ 3 11049 (hồ sơ) Mức độ 4 2994 (hồ sơ) |
14644 | 14642 | 1 | 1 | 0 | 9 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Giao thông Vận tải | 33 | 7 | 68 |
Mức độ 2 5818 (hồ sơ)
13791
Mức độ 3 7799 (hồ sơ) Mức độ 4 174 (hồ sơ) |
13791 | 8021 | 5770 | 0 | 0 | 0 | 58.2 % | 41.8 % | 0 % |
Sở Tài nguyên và Môi trường | 19 | 0 | 75 |
Mức độ 2 46 (hồ sơ)
9691
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 9645 (hồ sơ) |
5675 | 4462 | 746 | 467 | 707 | 795 | 78.6 % | 13.1 % | 8.3 % |
UBND huyện Hàm Yên | 224 | 176 | 16 |
Mức độ 2 14 (hồ sơ)
8866
Mức độ 3 7169 (hồ sơ) Mức độ 4 1683 (hồ sơ) |
8840 | 8812 | 0 | 28 | 0 | 20 | 99.7 % | 0 % | 0.3 % |
UBND huyện Yên Sơn | 130 | 193 | 11 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
7589
Mức độ 3 7476 (hồ sơ) Mức độ 4 113 (hồ sơ) |
7564 | 7539 | 2 | 23 | 1 | 0 | 99.7 % | 0 % | 0.3 % |
UBND huyện Lâm Bình | 212 | 140 | 9 |
Mức độ 2 3435 (hồ sơ)
4667
Mức độ 3 1223 (hồ sơ) Mức độ 4 9 (hồ sơ) |
4666 | 4666 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Công Thương | 79 | 0 | 63 |
Mức độ 2 10 (hồ sơ)
4411
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 4401 (hồ sơ) |
4378 | 4370 | 1 | 7 | 0 | 84 | 99.8 % | 0 % | 0.2 % |
UBND thành phố Tuyên Quang | 204 | 185 | 11 |
Mức độ 2 1 (hồ sơ)
4408
Mức độ 3 3733 (hồ sơ) Mức độ 4 674 (hồ sơ) |
4346 | 4237 | 0 | 109 | 15 | 3 | 97.5 % | 0 % | 2.5 % |
UBND huyện Chiêm Hóa | 248 | 139 | 10 |
Mức độ 2 1952 (hồ sơ)
3454
Mức độ 3 1467 (hồ sơ) Mức độ 4 35 (hồ sơ) |
3436 | 3433 | 0 | 3 | 3 | 4 | 99.9 % | 0 % | 0.1 % |
UBND huyện Na Hang | 245 | 160 | 12 |
Mức độ 2 1009 (hồ sơ)
3313
Mức độ 3 2099 (hồ sơ) Mức độ 4 205 (hồ sơ) |
3229 | 3217 | 0 | 12 | 8 | 17 | 99.6 % | 0 % | 0.4 % |
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội | 26 | 18 | 54 |
Mức độ 2 17 (hồ sơ)
2626
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 2609 (hồ sơ) |
2425 | 2419 | 3 | 3 | 0 | 3 | 99.8 % | 0.1 % | 0.1 % |
Sở Tư pháp | 32 | 11 | 78 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
2174
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 2174 (hồ sơ) |
2013 | 2013 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 34 | 20 | 52 |
Mức độ 2 77 (hồ sơ)
1533
Mức độ 3 1368 (hồ sơ) Mức độ 4 88 (hồ sơ) |
1482 | 1481 | 1 | 0 | 0 | 21 | 99.9 % | 0.1 % | 0 % |
Sở Kế hoạch và Đầu tư | 61 | 0 | 52 |
Mức độ 2 57 (hồ sơ)
651
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 594 (hồ sơ) |
636 | 618 | 17 | 1 | 3 | 0 | 97.2 % | 2.7 % | 0.1 % |
Sở Tài chính | 0 | 0 | 44 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
312
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 312 (hồ sơ) |
312 | 312 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Y tế | 103 | 5 | 55 |
Mức độ 2 52 (hồ sơ)
241
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 189 (hồ sơ) |
142 | 122 | 2 | 18 | 1 | 0 | 85.9 % | 1.4 % | 12.7 % |
Sở Nội vụ | 42 | 8 | 40 |
Mức độ 2 2 (hồ sơ)
188
Mức độ 3 5 (hồ sơ) Mức độ 4 181 (hồ sơ) |
183 | 158 | 0 | 25 | 0 | 2 | 86.3 % | 0 % | 13.7 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 4 | 5 | 114 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
159
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 159 (hồ sơ) |
159 | 135 | 24 | 0 | 0 | 0 | 84.9 % | 15.1 % | 0 % |
Sở Xây dựng | 0 | 6 | 47 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
96
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 96 (hồ sơ) |
90 | 90 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch | 5 | 5 | 118 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
58
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 58 (hồ sơ) |
54 | 53 | 0 | 1 | 0 | 0 | 98.1 % | 0 % | 1.9 % |
Sở Thông tin và Truyền thông | 0 | 0 | 42 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
52
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 52 (hồ sơ) |
52 | 52 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Thanh Tra tỉnh Tuyên Quang | 2 | 3 | 4 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
47
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 47 (hồ sơ) |
47 | 47 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 5 | 14 | 40 |
Mức độ 2 2 (hồ sơ)
19
Mức độ 3 5 (hồ sơ) Mức độ 4 12 (hồ sơ) |
17 | 17 | 0 | 0 | 0 | 1 | 100 % | 0 % | 0 % |
Ban Quản lý các Khu Công nghiệp | 1 | 0 | 39 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
15
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 15 (hồ sơ) |
15 | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Ngoại Vụ | 0 | 0 | 7 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
6
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 6 (hồ sơ) |
6 | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Công an tỉnh Tuyên Quang | 157 | 7 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Ban Dân tộc | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |