Bảng thống kê chi tiết đơn vị

Đơn vị Mức độ 2
(thủ tục)
Mức độ 3
(thủ tục)
Mức độ 4
(thủ tục)
Tiếp nhận
(hồ sơ)
Giải quyết
(hồ sơ)
Giải quyết
trước hạn
(hồ sơ)
Giải quyết
đúng hạn
(hồ sơ)
Giải quyết
trễ hạn
(hồ sơ)
Quá hạn
chưa giải quyết
(hồ sơ)
Đã hủy
(hồ sơ)
Tỉ lệ
giải quyết
trước hạn
(%)
Tỉ lệ
giải quyết
đúng hạn
(%)
Tỉ lệ
giải quyết
trễ hạn
(%)
Sở Giao thông Vận tải 34 7 78 21652 20828 20828 0 0 0 0 100 % 0 % 0 %
UBND huyện Hàm Yên 215 144 66 16353 16322 16313 0 9 0 5 99.9 % 0 % 0.1 %
UBND huyện Sơn Dương 266 107 70 14148 14027 14025 0 2 0 16 100 % 0 % 0 %
UBND huyện Lâm Bình 205 159 10 10805 10805 10803 0 2 0 1 100 % 0 % 0 %
Sở Tài nguyên và Môi trường 17 1 67 10633 6949 5784 0 1165 240 470 83.2 % 0 % 16.8 %
Sở Công Thương 79 0 64 8457 8096 8055 0 41 0 0 99.5 % 0 % 0.5 %
UBND huyện Yên Sơn 143 187 12 6168 6151 6121 0 30 5 1 99.5 % 0 % 0.5 %
UBND huyện Chiêm Hóa 233 156 17 5813 5812 5797 0 15 0 1 99.7 % 0 % 0.3 %
Sở Giáo dục và Đào tạo 0 0 86 5782 5779 5750 25 4 1 0 99.5 % 0.4 % 0.1 %
UBND thành phố Tuyên Quang 218 179 11 4331 4254 4208 0 46 7 5 98.9 % 0 % 1.1 %
Sở Tư pháp 32 11 78 2967 2711 2642 68 1 0 0 97.5 % 2.5 % 0 %
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội 24 30 73 2508 2046 2041 0 5 0 6 99.8 % 0 % 0.2 %
UBND huyện Na Hang 254 155 17 2333 2315 2314 0 1 0 3 100 % 0 % 0 %
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn 29 22 48 1584 1573 1573 0 0 0 0 100 % 0 % 0 %
Sở Tài chính 0 0 43 683 683 683 0 0 0 4 100 % 0 % 0 %
Sở Y tế 100 5 64 657 447 370 0 77 0 0 82.8 % 0 % 17.2 %
Sở Kế hoạch và Đầu tư 63 0 55 559 531 530 0 1 3 0 99.8 % 0 % 0.2 %
Sở Xây dựng 0 0 54 137 118 118 0 0 0 0 100 % 0 % 0 %
Sở Nội vụ 39 8 43 69 68 67 1 0 0 1 98.5 % 1.5 % 0 %
Sở Thông tin và Truyền thông 0 0 41 68 61 61 0 0 0 1 100 % 0 % 0 %
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch 11 7 114 67 63 62 0 1 0 0 98.4 % 0 % 1.6 %
Sở Khoa học và Công nghệ 5 13 37 54 31 31 0 0 0 0 100 % 0 % 0 %
Ban Quản lý các Khu Công nghiệp 0 0 40 48 48 48 0 0 0 0 100 % 0 % 0 %
Thanh Tra tỉnh Tuyên Quang 8 1 0 38 38 38 0 0 0 0 100 % 0 % 0 %
Sở Ngoại Vụ 0 0 7 8 7 7 0 0 0 0 100 % 0 % 0 %
Công an tỉnh Tuyên Quang 169 7 2 0 0 0 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Ban Dân tộc 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Sở Giao thông Vận tải
Mức độ 2: 34
Mức độ 3: 7
Mức độ 4: 78
Tiếp nhận: 21652
Giải quyết: 20828
Giải quyết trước hạn: 20828
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
UBND huyện Hàm Yên
Mức độ 2: 215
Mức độ 3: 144
Mức độ 4: 66
Tiếp nhận: 16353
Giải quyết: 16322
Giải quyết trước hạn: 16313
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 9
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 99.9%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.1%
UBND huyện Sơn Dương
Mức độ 2: 266
Mức độ 3: 107
Mức độ 4: 70
Tiếp nhận: 14148
Giải quyết: 14027
Giải quyết trước hạn: 14025
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 2
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
UBND huyện Lâm Bình
Mức độ 2: 205
Mức độ 3: 159
Mức độ 4: 10
Tiếp nhận: 10805
Giải quyết: 10805
Giải quyết trước hạn: 10803
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 2
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Tài nguyên và Môi trường
Mức độ 2: 17
Mức độ 3: 1
Mức độ 4: 67
Tiếp nhận: 10633
Giải quyết: 6949
Giải quyết trước hạn: 5784
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 1165
Quá hạn chưa giải quyết: 240
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 83.2%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 16.8%
Sở Công Thương
Mức độ 2: 79
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 64
Tiếp nhận: 8457
Giải quyết: 8096
Giải quyết trước hạn: 8055
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 41
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 99.5%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.5%
UBND huyện Yên Sơn
Mức độ 2: 143
Mức độ 3: 187
Mức độ 4: 12
Tiếp nhận: 6168
Giải quyết: 6151
Giải quyết trước hạn: 6121
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 30
Quá hạn chưa giải quyết: 5
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 99.5%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.5%
UBND huyện Chiêm Hóa
Mức độ 2: 233
Mức độ 3: 156
Mức độ 4: 17
Tiếp nhận: 5813
Giải quyết: 5812
Giải quyết trước hạn: 5797
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 15
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 99.7%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.3%
Sở Giáo dục và Đào tạo
Mức độ 2: 0
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 86
Tiếp nhận: 5782
Giải quyết: 5779
Giải quyết trước hạn: 5750
Giải quyết đúng hạn: 25
Giải quyết trễ hạn: 4
Quá hạn chưa giải quyết: 1
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 99.5%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0.4%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.1%
UBND thành phố Tuyên Quang
Mức độ 2: 218
Mức độ 3: 179
Mức độ 4: 11
Tiếp nhận: 4331
Giải quyết: 4254
Giải quyết trước hạn: 4208
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 46
Quá hạn chưa giải quyết: 7
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 98.9%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 1.1%
Sở Tư pháp
Mức độ 2: 32
Mức độ 3: 11
Mức độ 4: 78
Tiếp nhận: 2967
Giải quyết: 2711
Giải quyết trước hạn: 2642
Giải quyết đúng hạn: 68
Giải quyết trễ hạn: 1
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 97.5%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 2.5%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội
Mức độ 2: 24
Mức độ 3: 30
Mức độ 4: 73
Tiếp nhận: 2508
Giải quyết: 2046
Giải quyết trước hạn: 2041
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 5
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 99.8%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.2%
UBND huyện Na Hang
Mức độ 2: 254
Mức độ 3: 155
Mức độ 4: 17
Tiếp nhận: 2333
Giải quyết: 2315
Giải quyết trước hạn: 2314
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 1
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Mức độ 2: 29
Mức độ 3: 22
Mức độ 4: 48
Tiếp nhận: 1584
Giải quyết: 1573
Giải quyết trước hạn: 1573
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Tài chính
Mức độ 2: 0
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 43
Tiếp nhận: 683
Giải quyết: 683
Giải quyết trước hạn: 683
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Y tế
Mức độ 2: 100
Mức độ 3: 5
Mức độ 4: 64
Tiếp nhận: 657
Giải quyết: 447
Giải quyết trước hạn: 370
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 77
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 82.8%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 17.2%
Sở Kế hoạch và Đầu tư
Mức độ 2: 63
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 55
Tiếp nhận: 559
Giải quyết: 531
Giải quyết trước hạn: 530
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 1
Quá hạn chưa giải quyết: 3
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 99.8%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.2%
Sở Xây dựng
Mức độ 2: 0
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 54
Tiếp nhận: 137
Giải quyết: 118
Giải quyết trước hạn: 118
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Nội vụ
Mức độ 2: 39
Mức độ 3: 8
Mức độ 4: 43
Tiếp nhận: 69
Giải quyết: 68
Giải quyết trước hạn: 67
Giải quyết đúng hạn: 1
Giải quyết trễ hạn: 0
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 98.5%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 1.5%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Thông tin và Truyền thông
Mức độ 2: 0
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 41
Tiếp nhận: 68
Giải quyết: 61
Giải quyết trước hạn: 61
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch
Mức độ 2: 11
Mức độ 3: 7
Mức độ 4: 114
Tiếp nhận: 67
Giải quyết: 63
Giải quyết trước hạn: 62
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 1
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 98.4%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 1.6%
Sở Khoa học và Công nghệ
Mức độ 2: 5
Mức độ 3: 13
Mức độ 4: 37
Tiếp nhận: 54
Giải quyết: 31
Giải quyết trước hạn: 31
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Ban Quản lý các Khu Công nghiệp
Mức độ 2: 0
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 40
Tiếp nhận: 48
Giải quyết: 48
Giải quyết trước hạn: 48
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Thanh Tra tỉnh Tuyên Quang
Mức độ 2: 8
Mức độ 3: 1
Mức độ 4: 0
Tiếp nhận: 38
Giải quyết: 38
Giải quyết trước hạn: 38
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Ngoại Vụ
Mức độ 2: 0
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 7
Tiếp nhận: 8
Giải quyết: 7
Giải quyết trước hạn: 7
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Công an tỉnh Tuyên Quang
Mức độ 2: 169
Mức độ 3: 7
Mức độ 4: 2
Tiếp nhận: 0
Giải quyết: 0
Giải quyết trước hạn: 0
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Ban Dân tộc
Mức độ 2: 2
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 0
Tiếp nhận: 0
Giải quyết: 0
Giải quyết trước hạn: 0
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%