Bảng thống kê chi tiết đơn vị

Đơn vị Mức độ 2
(thủ tục)
Mức độ 3
(thủ tục)
Mức độ 4
(thủ tục)
Tiếp nhận
(hồ sơ)
Giải quyết
(hồ sơ)
Giải quyết
trước hạn
(hồ sơ)
Giải quyết
đúng hạn
(hồ sơ)
Giải quyết
trễ hạn
(hồ sơ)
Quá hạn
chưa giải quyết
(hồ sơ)
Đã hủy
(hồ sơ)
Tỉ lệ
giải quyết
trước hạn
(%)
Tỉ lệ
giải quyết
đúng hạn
(%)
Tỉ lệ
giải quyết
trễ hạn
(%)
Sở Giao thông Vận tải 34 7 78 24018 23591 23591 0 0 0 0 100 % 0 % 0 %
UBND huyện Hàm Yên 215 142 68 17118 17031 17022 0 9 0 7 99.9 % 0 % 0.1 %
UBND huyện Sơn Dương 266 107 70 14820 14713 14711 0 2 0 16 100 % 0 % 0 %
Sở Tài nguyên và Môi trường 17 1 67 11128 7298 6067 0 1231 324 529 83.1 % 0 % 16.9 %
UBND huyện Lâm Bình 205 156 13 11089 11089 11087 0 2 0 3 100 % 0 % 0 %
Sở Công Thương 79 0 64 8920 8834 8793 0 41 0 0 99.5 % 0 % 0.5 %
UBND huyện Yên Sơn 143 183 16 6552 6538 6508 0 30 4 1 99.5 % 0 % 0.5 %
UBND huyện Chiêm Hóa 233 156 17 6251 6239 6221 0 18 0 1 99.7 % 0 % 0.3 %
Sở Giáo dục và Đào tạo 0 0 86 5790 5787 5758 25 4 1 0 99.5 % 0.4 % 0.1 %
UBND thành phố Tuyên Quang 218 179 11 4582 4518 4463 0 55 3 5 98.8 % 0 % 1.2 %
Sở Tư pháp 31 12 78 3091 2842 2769 72 1 0 0 97.4 % 2.5 % 0.1 %
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội 24 30 73 2629 2275 2270 0 5 0 6 99.8 % 0 % 0.2 %
UBND huyện Na Hang 254 155 17 2452 2428 2427 0 1 0 3 100 % 0 % 0 %
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn 29 22 48 1659 1643 1643 0 0 0 0 100 % 0 % 0 %
Sở Tài chính 0 0 43 717 717 717 0 0 0 4 100 % 0 % 0 %
Sở Y tế 100 5 64 681 461 383 0 78 64 0 83.1 % 0 % 16.9 %
Sở Kế hoạch và Đầu tư 63 0 55 560 534 533 0 1 3 0 99.8 % 0 % 0.2 %
Sở Xây dựng 0 0 54 144 130 130 0 0 0 0 100 % 0 % 0 %
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch 11 7 114 70 67 66 0 1 0 0 98.5 % 0 % 1.5 %
Sở Nội vụ 39 8 43 70 69 68 1 0 0 1 98.6 % 1.4 % 0 %
Sở Thông tin và Truyền thông 0 0 41 68 66 66 0 0 0 1 100 % 0 % 0 %
Sở Khoa học và Công nghệ 5 13 37 54 32 32 0 0 0 0 100 % 0 % 0 %
Ban Quản lý các Khu Công nghiệp 0 0 40 48 48 48 0 0 0 0 100 % 0 % 0 %
Thanh Tra tỉnh Tuyên Quang 8 1 0 39 38 38 0 0 0 0 100 % 0 % 0 %
Sở Ngoại Vụ 0 0 7 12 8 8 0 0 0 0 100 % 0 % 0 %
Công an tỉnh Tuyên Quang 169 7 2 0 0 0 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Ban Dân tộc 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Sở Giao thông Vận tải
Mức độ 2: 34
Mức độ 3: 7
Mức độ 4: 78
Tiếp nhận: 24018
Giải quyết: 23591
Giải quyết trước hạn: 23591
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
UBND huyện Hàm Yên
Mức độ 2: 215
Mức độ 3: 142
Mức độ 4: 68
Tiếp nhận: 17118
Giải quyết: 17031
Giải quyết trước hạn: 17022
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 9
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 99.9%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.1%
UBND huyện Sơn Dương
Mức độ 2: 266
Mức độ 3: 107
Mức độ 4: 70
Tiếp nhận: 14820
Giải quyết: 14713
Giải quyết trước hạn: 14711
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 2
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Tài nguyên và Môi trường
Mức độ 2: 17
Mức độ 3: 1
Mức độ 4: 67
Tiếp nhận: 11128
Giải quyết: 7298
Giải quyết trước hạn: 6067
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 1231
Quá hạn chưa giải quyết: 324
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 83.1%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 16.9%
UBND huyện Lâm Bình
Mức độ 2: 205
Mức độ 3: 156
Mức độ 4: 13
Tiếp nhận: 11089
Giải quyết: 11089
Giải quyết trước hạn: 11087
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 2
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Công Thương
Mức độ 2: 79
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 64
Tiếp nhận: 8920
Giải quyết: 8834
Giải quyết trước hạn: 8793
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 41
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 99.5%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.5%
UBND huyện Yên Sơn
Mức độ 2: 143
Mức độ 3: 183
Mức độ 4: 16
Tiếp nhận: 6552
Giải quyết: 6538
Giải quyết trước hạn: 6508
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 30
Quá hạn chưa giải quyết: 4
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 99.5%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.5%
UBND huyện Chiêm Hóa
Mức độ 2: 233
Mức độ 3: 156
Mức độ 4: 17
Tiếp nhận: 6251
Giải quyết: 6239
Giải quyết trước hạn: 6221
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 18
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 99.7%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.3%
Sở Giáo dục và Đào tạo
Mức độ 2: 0
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 86
Tiếp nhận: 5790
Giải quyết: 5787
Giải quyết trước hạn: 5758
Giải quyết đúng hạn: 25
Giải quyết trễ hạn: 4
Quá hạn chưa giải quyết: 1
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 99.5%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0.4%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.1%
UBND thành phố Tuyên Quang
Mức độ 2: 218
Mức độ 3: 179
Mức độ 4: 11
Tiếp nhận: 4582
Giải quyết: 4518
Giải quyết trước hạn: 4463
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 55
Quá hạn chưa giải quyết: 3
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 98.8%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 1.2%
Sở Tư pháp
Mức độ 2: 31
Mức độ 3: 12
Mức độ 4: 78
Tiếp nhận: 3091
Giải quyết: 2842
Giải quyết trước hạn: 2769
Giải quyết đúng hạn: 72
Giải quyết trễ hạn: 1
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 97.4%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 2.5%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.1%
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội
Mức độ 2: 24
Mức độ 3: 30
Mức độ 4: 73
Tiếp nhận: 2629
Giải quyết: 2275
Giải quyết trước hạn: 2270
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 5
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 99.8%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.2%
UBND huyện Na Hang
Mức độ 2: 254
Mức độ 3: 155
Mức độ 4: 17
Tiếp nhận: 2452
Giải quyết: 2428
Giải quyết trước hạn: 2427
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 1
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Mức độ 2: 29
Mức độ 3: 22
Mức độ 4: 48
Tiếp nhận: 1659
Giải quyết: 1643
Giải quyết trước hạn: 1643
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Tài chính
Mức độ 2: 0
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 43
Tiếp nhận: 717
Giải quyết: 717
Giải quyết trước hạn: 717
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Y tế
Mức độ 2: 100
Mức độ 3: 5
Mức độ 4: 64
Tiếp nhận: 681
Giải quyết: 461
Giải quyết trước hạn: 383
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 78
Quá hạn chưa giải quyết: 64
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 83.1%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 16.9%
Sở Kế hoạch và Đầu tư
Mức độ 2: 63
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 55
Tiếp nhận: 560
Giải quyết: 534
Giải quyết trước hạn: 533
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 1
Quá hạn chưa giải quyết: 3
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 99.8%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.2%
Sở Xây dựng
Mức độ 2: 0
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 54
Tiếp nhận: 144
Giải quyết: 130
Giải quyết trước hạn: 130
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch
Mức độ 2: 11
Mức độ 3: 7
Mức độ 4: 114
Tiếp nhận: 70
Giải quyết: 67
Giải quyết trước hạn: 66
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 1
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 98.5%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 1.5%
Sở Nội vụ
Mức độ 2: 39
Mức độ 3: 8
Mức độ 4: 43
Tiếp nhận: 70
Giải quyết: 69
Giải quyết trước hạn: 68
Giải quyết đúng hạn: 1
Giải quyết trễ hạn: 0
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 98.6%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 1.4%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Thông tin và Truyền thông
Mức độ 2: 0
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 41
Tiếp nhận: 68
Giải quyết: 66
Giải quyết trước hạn: 66
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Khoa học và Công nghệ
Mức độ 2: 5
Mức độ 3: 13
Mức độ 4: 37
Tiếp nhận: 54
Giải quyết: 32
Giải quyết trước hạn: 32
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Ban Quản lý các Khu Công nghiệp
Mức độ 2: 0
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 40
Tiếp nhận: 48
Giải quyết: 48
Giải quyết trước hạn: 48
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Thanh Tra tỉnh Tuyên Quang
Mức độ 2: 8
Mức độ 3: 1
Mức độ 4: 0
Tiếp nhận: 39
Giải quyết: 38
Giải quyết trước hạn: 38
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Ngoại Vụ
Mức độ 2: 0
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 7
Tiếp nhận: 12
Giải quyết: 8
Giải quyết trước hạn: 8
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Công an tỉnh Tuyên Quang
Mức độ 2: 169
Mức độ 3: 7
Mức độ 4: 2
Tiếp nhận: 0
Giải quyết: 0
Giải quyết trước hạn: 0
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Ban Dân tộc
Mức độ 2: 2
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 0
Tiếp nhận: 0
Giải quyết: 0
Giải quyết trước hạn: 0
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%