Bảng thống kê chi tiết đơn vị

Đơn vị Cung cấp TT trực tuyến
(Dịch vụ)
Một phần
(DVC)
Toàn trình
(DVC)
Tiếp nhận
(hồ sơ)
Giải quyết
(hồ sơ)
Giải quyết
trước hạn
(hồ sơ)
Giải quyết
đúng hạn
(hồ sơ)
Giải quyết
trễ hạn
(hồ sơ)
Quá hạn
chưa giải quyết
(hồ sơ)
Đã hủy
(hồ sơ)
Tỉ lệ
giải quyết
trước hạn
(%)
Tỉ lệ
giải quyết
đúng hạn
(%)
Tỉ lệ
giải quyết
trễ hạn
(%)
UBND huyện Sơn Dương 116 229 72 40566 40346 40342 0 4 0 11 100 % 0 % 0 %
Sở Công Thương 73 7 60 31724 31709 31709 0 0 0 0 100 % 0 % 0 %
Sở Tài nguyên và Môi trường 1 50 51 29253 25096 24440 12 644 18 754 97.4 % 0 % 2.6 %
UBND huyện Hàm Yên 221 139 117 23135 23047 23018 0 29 0 0 99.9 % 0 % 0.1 %
UBND thành phố Tuyên Quang 188 214 60 21429 21326 21021 3 302 12 7 98.6 % 0 % 1.4 %
UBND huyện Yên Sơn 184 189 19 13548 13511 13251 23 237 4 1 98.1 % 0.2 % 1.7 %
UBND huyện Lâm Bình 230 174 22 13135 13061 12971 0 90 0 0 99.3 % 0 % 0.7 %
UBND huyện Chiêm Hóa 267 161 26 9605 9576 9508 20 48 0 2 99.3 % 0.2 % 0.5 %
Sở Tư pháp 75 12 36 7851 7709 7680 29 0 0 0 99.6 % 0.4 % 0 %
UBND huyện Na Hang 258 193 24 5109 5079 5057 0 22 0 23 99.6 % 0 % 0.4 %
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn 0 95 27 4464 4406 4405 1 0 0 0 100 % 0 % 0 %
Sở Y tế 10 20 78 2082 1920 1887 0 33 0 0 98.3 % 0 % 1.7 %
Sở Xây dựng 9 7 53 1315 1302 1285 0 17 0 0 98.7 % 0 % 1.3 %
Sở Giao thông Vận tải 7 20 99 625 625 619 0 6 0 0 99 % 0 % 1 %
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội 0 62 69 518 506 505 1 0 0 0 99.8 % 0.2 % 0 %
Sở Giáo dục và Đào tạo 0 47 35 437 436 362 74 0 0 0 83 % 17 % 0 %
Sở Nội vụ 21 4 67 325 324 317 7 0 0 0 97.8 % 2.2 % 0 %
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch 3 13 106 249 245 232 4 9 0 0 94.7 % 1.6 % 3.7 %
Sở Kế hoạch và Đầu tư 19 17 75 163 119 104 0 15 0 0 87.4 % 0 % 12.6 %
Sở Thông tin và Truyền thông 0 0 41 136 130 130 0 0 0 0 100 % 0 % 0 %
Thanh Tra tỉnh Tuyên Quang 0 9 0 94 94 94 0 0 0 0 100 % 0 % 0 %
Sở Khoa học và Công nghệ 2 30 28 79 74 73 1 0 0 0 98.6 % 1.4 % 0 %
Sở Ngoại Vụ 0 0 7 71 69 69 0 0 0 0 100 % 0 % 0 %
Sở Tài chính 8 0 14 56 56 56 0 0 0 0 100 % 0 % 0 %
Ban Quản lý các Khu Công nghiệp 0 0 36 10 10 10 0 0 0 0 100 % 0 % 0 %
Ban Dân tộc 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
UBND huyện Sơn Dương
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 116
DVC một phần: 229
DVC toàn trình: 72
Tiếp nhận: 40566
Giải quyết: 40346
Giải quyết trước hạn: 40342
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 4
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Công Thương
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 73
DVC một phần: 7
DVC toàn trình: 60
Tiếp nhận: 31724
Giải quyết: 31709
Giải quyết trước hạn: 31709
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Tài nguyên và Môi trường
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 1
DVC một phần: 50
DVC toàn trình: 51
Tiếp nhận: 29253
Giải quyết: 25096
Giải quyết trước hạn: 24440
Giải quyết đúng hạn: 12
Giải quyết trễ hạn: 644
Quá hạn chưa giải quyết: 18
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 97.4%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 2.6%
UBND huyện Hàm Yên
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 221
DVC một phần: 139
DVC toàn trình: 117
Tiếp nhận: 23135
Giải quyết: 23047
Giải quyết trước hạn: 23018
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 29
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 99.9%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.1%
UBND thành phố Tuyên Quang
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 188
DVC một phần: 214
DVC toàn trình: 60
Tiếp nhận: 21429
Giải quyết: 21326
Giải quyết trước hạn: 21021
Giải quyết đúng hạn: 3
Giải quyết trễ hạn: 302
Quá hạn chưa giải quyết: 12
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 98.6%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 1.4%
UBND huyện Yên Sơn
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 184
DVC một phần: 189
DVC toàn trình: 19
Tiếp nhận: 13548
Giải quyết: 13511
Giải quyết trước hạn: 13251
Giải quyết đúng hạn: 23
Giải quyết trễ hạn: 237
Quá hạn chưa giải quyết: 4
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 98.1%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0.2%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 1.7%
UBND huyện Lâm Bình
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 230
DVC một phần: 174
DVC toàn trình: 22
Tiếp nhận: 13135
Giải quyết: 13061
Giải quyết trước hạn: 12971
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 90
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 99.3%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.7%
UBND huyện Chiêm Hóa
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 267
DVC một phần: 161
DVC toàn trình: 26
Tiếp nhận: 9605
Giải quyết: 9576
Giải quyết trước hạn: 9508
Giải quyết đúng hạn: 20
Giải quyết trễ hạn: 48
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 99.3%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0.2%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.5%
Sở Tư pháp
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 75
DVC một phần: 12
DVC toàn trình: 36
Tiếp nhận: 7851
Giải quyết: 7709
Giải quyết trước hạn: 7680
Giải quyết đúng hạn: 29
Giải quyết trễ hạn: 0
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 99.6%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0.4%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
UBND huyện Na Hang
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 258
DVC một phần: 193
DVC toàn trình: 24
Tiếp nhận: 5109
Giải quyết: 5079
Giải quyết trước hạn: 5057
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 22
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 99.6%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.4%
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 0
DVC một phần: 95
DVC toàn trình: 27
Tiếp nhận: 4464
Giải quyết: 4406
Giải quyết trước hạn: 4405
Giải quyết đúng hạn: 1
Giải quyết trễ hạn: 0
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Y tế
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 10
DVC một phần: 20
DVC toàn trình: 78
Tiếp nhận: 2082
Giải quyết: 1920
Giải quyết trước hạn: 1887
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 33
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 98.3%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 1.7%
Sở Xây dựng
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 9
DVC một phần: 7
DVC toàn trình: 53
Tiếp nhận: 1315
Giải quyết: 1302
Giải quyết trước hạn: 1285
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 17
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 98.7%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 1.3%
Sở Giao thông Vận tải
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 7
DVC một phần: 20
DVC toàn trình: 99
Tiếp nhận: 625
Giải quyết: 625
Giải quyết trước hạn: 619
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 6
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 99%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 1%
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 0
DVC một phần: 62
DVC toàn trình: 69
Tiếp nhận: 518
Giải quyết: 506
Giải quyết trước hạn: 505
Giải quyết đúng hạn: 1
Giải quyết trễ hạn: 0
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 99.8%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0.2%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Giáo dục và Đào tạo
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 0
DVC một phần: 47
DVC toàn trình: 35
Tiếp nhận: 437
Giải quyết: 436
Giải quyết trước hạn: 362
Giải quyết đúng hạn: 74
Giải quyết trễ hạn: 0
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 83%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 17%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Nội vụ
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 21
DVC một phần: 4
DVC toàn trình: 67
Tiếp nhận: 325
Giải quyết: 324
Giải quyết trước hạn: 317
Giải quyết đúng hạn: 7
Giải quyết trễ hạn: 0
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 97.8%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 2.2%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 3
DVC một phần: 13
DVC toàn trình: 106
Tiếp nhận: 249
Giải quyết: 245
Giải quyết trước hạn: 232
Giải quyết đúng hạn: 4
Giải quyết trễ hạn: 9
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 94.7%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 1.6%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 3.7%
Sở Kế hoạch và Đầu tư
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 19
DVC một phần: 17
DVC toàn trình: 75
Tiếp nhận: 163
Giải quyết: 119
Giải quyết trước hạn: 104
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 15
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 87.4%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 12.6%
Sở Thông tin và Truyền thông
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 0
DVC một phần: 0
DVC toàn trình: 41
Tiếp nhận: 136
Giải quyết: 130
Giải quyết trước hạn: 130
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Thanh Tra tỉnh Tuyên Quang
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 0
DVC một phần: 9
DVC toàn trình: 0
Tiếp nhận: 94
Giải quyết: 94
Giải quyết trước hạn: 94
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Khoa học và Công nghệ
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 2
DVC một phần: 30
DVC toàn trình: 28
Tiếp nhận: 79
Giải quyết: 74
Giải quyết trước hạn: 73
Giải quyết đúng hạn: 1
Giải quyết trễ hạn: 0
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 98.6%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 1.4%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Ngoại Vụ
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 0
DVC một phần: 0
DVC toàn trình: 7
Tiếp nhận: 71
Giải quyết: 69
Giải quyết trước hạn: 69
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Tài chính
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 8
DVC một phần: 0
DVC toàn trình: 14
Tiếp nhận: 56
Giải quyết: 56
Giải quyết trước hạn: 56
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Ban Quản lý các Khu Công nghiệp
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 0
DVC một phần: 0
DVC toàn trình: 36
Tiếp nhận: 10
Giải quyết: 10
Giải quyết trước hạn: 10
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Ban Dân tộc
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 0
DVC một phần: 0
DVC toàn trình: 0
Tiếp nhận: 0
Giải quyết: 0
Giải quyết trước hạn: 0
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%