Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Cung cấp TT trực tuyến
(Dịch vụ) |
Một phần
(DVC) |
Toàn trình
(DVC) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Giải quyết
(hồ sơ) |
Giải quyết trước hạn (hồ sơ) |
Giải quyết đúng hạn (hồ sơ) |
Giải quyết trễ hạn (hồ sơ) |
Quá hạn chưa giải quyết (hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Tỉ lệ giải quyết trước hạn (%) |
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn (%) |
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UBND huyện Sơn Dương | 168 | 231 | 71 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
40023
DVC một phần 36400 (hồ sơ) DVC toàn trình 3623 (hồ sơ) |
39795 | 39791 | 0 | 4 | 0 | 11 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Công Thương | 86 | 1 | 60 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 18 (hồ sơ)
31452
DVC một phần 6 (hồ sơ) DVC toàn trình 31428 (hồ sơ) |
31415 | 31415 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Tài nguyên và Môi trường | 6 | 45 | 50 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
28742
DVC một phần 28552 (hồ sơ) DVC toàn trình 190 (hồ sơ) |
24604 | 23961 | 12 | 631 | 6 | 752 | 97.4 % | 0 % | 2.6 % |
UBND huyện Hàm Yên | 219 | 139 | 117 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
22770
DVC một phần 18764 (hồ sơ) DVC toàn trình 4006 (hồ sơ) |
22764 | 22735 | 0 | 29 | 0 | 0 | 99.9 % | 0 % | 0.1 % |
UBND thành phố Tuyên Quang | 186 | 214 | 61 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
21029
DVC một phần 16350 (hồ sơ) DVC toàn trình 4679 (hồ sơ) |
20932 | 20630 | 3 | 299 | 11 | 7 | 98.6 % | 0 % | 1.4 % |
UBND huyện Yên Sơn | 182 | 189 | 19 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 7 (hồ sơ)
13266
DVC một phần 11356 (hồ sơ) DVC toàn trình 1903 (hồ sơ) |
13251 | 12995 | 23 | 233 | 3 | 1 | 98.1 % | 0.2 % | 1.7 % |
UBND huyện Lâm Bình | 228 | 174 | 22 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
13007
DVC một phần 12092 (hồ sơ) DVC toàn trình 915 (hồ sơ) |
12940 | 12852 | 0 | 88 | 1 | 0 | 99.3 % | 0 % | 0.7 % |
UBND huyện Chiêm Hóa | 262 | 160 | 26 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 3 (hồ sơ)
9437
DVC một phần 7324 (hồ sơ) DVC toàn trình 2110 (hồ sơ) |
9410 | 9342 | 20 | 48 | 0 | 2 | 99.3 % | 0.2 % | 0.5 % |
Sở Tư pháp | 75 | 10 | 38 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 39 (hồ sơ)
7750
DVC một phần 3 (hồ sơ) DVC toàn trình 7708 (hồ sơ) |
7596 | 7567 | 29 | 0 | 0 | 0 | 99.6 % | 0.4 % | 0 % |
UBND huyện Na Hang | 256 | 193 | 24 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
5041
DVC một phần 4180 (hồ sơ) DVC toàn trình 861 (hồ sơ) |
5013 | 4991 | 0 | 22 | 0 | 22 | 99.6 % | 0 % | 0.4 % |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 0 | 94 | 27 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
4328
DVC một phần 4322 (hồ sơ) DVC toàn trình 6 (hồ sơ) |
4285 | 4284 | 1 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Y tế | 10 | 20 | 80 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
2055
DVC một phần 919 (hồ sơ) DVC toàn trình 1136 (hồ sơ) |
1881 | 1849 | 0 | 32 | 0 | 0 | 98.3 % | 0 % | 1.7 % |
Sở Xây dựng | 9 | 7 | 53 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
1309
DVC một phần 106 (hồ sơ) DVC toàn trình 1203 (hồ sơ) |
1293 | 1276 | 0 | 17 | 0 | 0 | 98.7 % | 0 % | 1.3 % |
Sở Giao thông Vận tải | 7 | 15 | 100 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
624
DVC một phần 17 (hồ sơ) DVC toàn trình 607 (hồ sơ) |
613 | 607 | 0 | 6 | 0 | 0 | 99 % | 0 % | 1 % |
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội | 0 | 60 | 70 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
507
DVC một phần 9 (hồ sơ) DVC toàn trình 498 (hồ sơ) |
495 | 494 | 1 | 0 | 0 | 0 | 99.8 % | 0.2 % | 0 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 0 | 49 | 33 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
432
DVC một phần 11 (hồ sơ) DVC toàn trình 421 (hồ sơ) |
431 | 357 | 74 | 0 | 0 | 0 | 82.8 % | 17.2 % | 0 % |
Sở Nội vụ | 21 | 4 | 69 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
324
DVC một phần 22 (hồ sơ) DVC toàn trình 302 (hồ sơ) |
319 | 312 | 7 | 0 | 0 | 0 | 97.8 % | 2.2 % | 0 % |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch | 3 | 13 | 108 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
245
DVC một phần 8 (hồ sơ) DVC toàn trình 237 (hồ sơ) |
244 | 231 | 4 | 9 | 0 | 0 | 94.7 % | 1.6 % | 3.7 % |
Sở Kế hoạch và Đầu tư | 4 | 23 | 77 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
163
DVC một phần 0 (hồ sơ) DVC toàn trình 163 (hồ sơ) |
118 | 103 | 0 | 15 | 0 | 0 | 87.3 % | 0 % | 12.7 % |
Sở Thông tin và Truyền thông | 0 | 0 | 41 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
132
DVC một phần 0 (hồ sơ) DVC toàn trình 132 (hồ sơ) |
129 | 129 | 0 | 0 | 0 | 1 | 100 % | 0 % | 0 % |
Thanh Tra tỉnh Tuyên Quang | 0 | 9 | 0 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
91
DVC một phần 91 (hồ sơ) DVC toàn trình 0 (hồ sơ) |
91 | 91 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 2 | 30 | 28 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 17 (hồ sơ)
79
DVC một phần 26 (hồ sơ) DVC toàn trình 36 (hồ sơ) |
73 | 72 | 1 | 0 | 0 | 0 | 98.6 % | 1.4 % | 0 % |
Sở Ngoại Vụ | 0 | 0 | 7 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
69
DVC một phần 0 (hồ sơ) DVC toàn trình 69 (hồ sơ) |
68 | 68 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Tài chính | 8 | 0 | 14 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
54
DVC một phần 0 (hồ sơ) DVC toàn trình 54 (hồ sơ) |
54 | 54 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Ban Quản lý các Khu Công nghiệp | 0 | 0 | 36 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
10
DVC một phần 0 (hồ sơ) DVC toàn trình 10 (hồ sơ) |
10 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Ban Dân tộc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND huyện Sơn Dương
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
168
DVC một phần:
231
DVC toàn trình:
71
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 36400 (hồ sơ)
Mức toàn trình 3623 (hồ sơ)
40023
DVC một phần 36400 (hồ sơ)
Mức toàn trình 3623 (hồ sơ)
Giải quyết:
39795
Giải quyết trước hạn:
39791
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
4
Quá hạn chưa giải quyết:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%
Sở Công Thương
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
86
DVC một phần:
1
DVC toàn trình:
60
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 18 (hồ sơ)
DVC một phần 6 (hồ sơ)
Mức toàn trình 31428 (hồ sơ)
31452
DVC một phần 6 (hồ sơ)
Mức toàn trình 31428 (hồ sơ)
Giải quyết:
31415
Giải quyết trước hạn:
31415
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
0
Quá hạn chưa giải quyết:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%
Sở Tài nguyên và Môi trường
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
6
DVC một phần:
45
DVC toàn trình:
50
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 28552 (hồ sơ)
Mức toàn trình 190 (hồ sơ)
28742
DVC một phần 28552 (hồ sơ)
Mức toàn trình 190 (hồ sơ)
Giải quyết:
24604
Giải quyết trước hạn:
23961
Giải quyết đúng hạn:
12
Giải quyết trễ hạn:
631
Quá hạn chưa giải quyết:
6
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
97.4%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
2.6%
UBND huyện Hàm Yên
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
219
DVC một phần:
139
DVC toàn trình:
117
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 18764 (hồ sơ)
Mức toàn trình 4006 (hồ sơ)
22770
DVC một phần 18764 (hồ sơ)
Mức toàn trình 4006 (hồ sơ)
Giải quyết:
22764
Giải quyết trước hạn:
22735
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
29
Quá hạn chưa giải quyết:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
99.9%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.1%
UBND thành phố Tuyên Quang
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
186
DVC một phần:
214
DVC toàn trình:
61
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 16350 (hồ sơ)
Mức toàn trình 4679 (hồ sơ)
21029
DVC một phần 16350 (hồ sơ)
Mức toàn trình 4679 (hồ sơ)
Giải quyết:
20932
Giải quyết trước hạn:
20630
Giải quyết đúng hạn:
3
Giải quyết trễ hạn:
299
Quá hạn chưa giải quyết:
11
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
98.6%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
1.4%
UBND huyện Yên Sơn
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
182
DVC một phần:
189
DVC toàn trình:
19
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 7 (hồ sơ)
DVC một phần 11356 (hồ sơ)
Mức toàn trình 1903 (hồ sơ)
13266
DVC một phần 11356 (hồ sơ)
Mức toàn trình 1903 (hồ sơ)
Giải quyết:
13251
Giải quyết trước hạn:
12995
Giải quyết đúng hạn:
23
Giải quyết trễ hạn:
233
Quá hạn chưa giải quyết:
3
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
98.1%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0.2%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
1.7%
UBND huyện Lâm Bình
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
228
DVC một phần:
174
DVC toàn trình:
22
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 12092 (hồ sơ)
Mức toàn trình 915 (hồ sơ)
13007
DVC một phần 12092 (hồ sơ)
Mức toàn trình 915 (hồ sơ)
Giải quyết:
12940
Giải quyết trước hạn:
12852
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
88
Quá hạn chưa giải quyết:
1
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
99.3%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.7%
UBND huyện Chiêm Hóa
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
262
DVC một phần:
160
DVC toàn trình:
26
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 3 (hồ sơ)
DVC một phần 7324 (hồ sơ)
Mức toàn trình 2110 (hồ sơ)
9437
DVC một phần 7324 (hồ sơ)
Mức toàn trình 2110 (hồ sơ)
Giải quyết:
9410
Giải quyết trước hạn:
9342
Giải quyết đúng hạn:
20
Giải quyết trễ hạn:
48
Quá hạn chưa giải quyết:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
99.3%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0.2%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.5%
Sở Tư pháp
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
75
DVC một phần:
10
DVC toàn trình:
38
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 39 (hồ sơ)
DVC một phần 3 (hồ sơ)
Mức toàn trình 7708 (hồ sơ)
7750
DVC một phần 3 (hồ sơ)
Mức toàn trình 7708 (hồ sơ)
Giải quyết:
7596
Giải quyết trước hạn:
7567
Giải quyết đúng hạn:
29
Giải quyết trễ hạn:
0
Quá hạn chưa giải quyết:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
99.6%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0.4%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%
UBND huyện Na Hang
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
256
DVC một phần:
193
DVC toàn trình:
24
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 4180 (hồ sơ)
Mức toàn trình 861 (hồ sơ)
5041
DVC một phần 4180 (hồ sơ)
Mức toàn trình 861 (hồ sơ)
Giải quyết:
5013
Giải quyết trước hạn:
4991
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
22
Quá hạn chưa giải quyết:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
99.6%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.4%
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
0
DVC một phần:
94
DVC toàn trình:
27
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 4322 (hồ sơ)
Mức toàn trình 6 (hồ sơ)
4328
DVC một phần 4322 (hồ sơ)
Mức toàn trình 6 (hồ sơ)
Giải quyết:
4285
Giải quyết trước hạn:
4284
Giải quyết đúng hạn:
1
Giải quyết trễ hạn:
0
Quá hạn chưa giải quyết:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%
Sở Y tế
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
10
DVC một phần:
20
DVC toàn trình:
80
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 919 (hồ sơ)
Mức toàn trình 1136 (hồ sơ)
2055
DVC một phần 919 (hồ sơ)
Mức toàn trình 1136 (hồ sơ)
Giải quyết:
1881
Giải quyết trước hạn:
1849
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
32
Quá hạn chưa giải quyết:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
98.3%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
1.7%
Sở Xây dựng
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
9
DVC một phần:
7
DVC toàn trình:
53
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 106 (hồ sơ)
Mức toàn trình 1203 (hồ sơ)
1309
DVC một phần 106 (hồ sơ)
Mức toàn trình 1203 (hồ sơ)
Giải quyết:
1293
Giải quyết trước hạn:
1276
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
17
Quá hạn chưa giải quyết:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
98.7%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
1.3%
Sở Giao thông Vận tải
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
7
DVC một phần:
15
DVC toàn trình:
100
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 17 (hồ sơ)
Mức toàn trình 607 (hồ sơ)
624
DVC một phần 17 (hồ sơ)
Mức toàn trình 607 (hồ sơ)
Giải quyết:
613
Giải quyết trước hạn:
607
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
6
Quá hạn chưa giải quyết:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
99%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
1%
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
0
DVC một phần:
60
DVC toàn trình:
70
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 9 (hồ sơ)
Mức toàn trình 498 (hồ sơ)
507
DVC một phần 9 (hồ sơ)
Mức toàn trình 498 (hồ sơ)
Giải quyết:
495
Giải quyết trước hạn:
494
Giải quyết đúng hạn:
1
Giải quyết trễ hạn:
0
Quá hạn chưa giải quyết:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
99.8%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0.2%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%
Sở Giáo dục và Đào tạo
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
0
DVC một phần:
49
DVC toàn trình:
33
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 11 (hồ sơ)
Mức toàn trình 421 (hồ sơ)
432
DVC một phần 11 (hồ sơ)
Mức toàn trình 421 (hồ sơ)
Giải quyết:
431
Giải quyết trước hạn:
357
Giải quyết đúng hạn:
74
Giải quyết trễ hạn:
0
Quá hạn chưa giải quyết:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
82.8%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
17.2%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%
Sở Nội vụ
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
21
DVC một phần:
4
DVC toàn trình:
69
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 22 (hồ sơ)
Mức toàn trình 302 (hồ sơ)
324
DVC một phần 22 (hồ sơ)
Mức toàn trình 302 (hồ sơ)
Giải quyết:
319
Giải quyết trước hạn:
312
Giải quyết đúng hạn:
7
Giải quyết trễ hạn:
0
Quá hạn chưa giải quyết:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
97.8%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
2.2%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
3
DVC một phần:
13
DVC toàn trình:
108
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 8 (hồ sơ)
Mức toàn trình 237 (hồ sơ)
245
DVC một phần 8 (hồ sơ)
Mức toàn trình 237 (hồ sơ)
Giải quyết:
244
Giải quyết trước hạn:
231
Giải quyết đúng hạn:
4
Giải quyết trễ hạn:
9
Quá hạn chưa giải quyết:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
94.7%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
1.6%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
3.7%
Sở Kế hoạch và Đầu tư
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
4
DVC một phần:
23
DVC toàn trình:
77
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 0 (hồ sơ)
Mức toàn trình 163 (hồ sơ)
163
DVC một phần 0 (hồ sơ)
Mức toàn trình 163 (hồ sơ)
Giải quyết:
118
Giải quyết trước hạn:
103
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
15
Quá hạn chưa giải quyết:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
87.3%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
12.7%
Sở Thông tin và Truyền thông
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
0
DVC một phần:
0
DVC toàn trình:
41
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 0 (hồ sơ)
Mức toàn trình 132 (hồ sơ)
132
DVC một phần 0 (hồ sơ)
Mức toàn trình 132 (hồ sơ)
Giải quyết:
129
Giải quyết trước hạn:
129
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
0
Quá hạn chưa giải quyết:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%
Thanh Tra tỉnh Tuyên Quang
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
0
DVC một phần:
9
DVC toàn trình:
0
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 91 (hồ sơ)
Mức toàn trình 0 (hồ sơ)
91
DVC một phần 91 (hồ sơ)
Mức toàn trình 0 (hồ sơ)
Giải quyết:
91
Giải quyết trước hạn:
91
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
0
Quá hạn chưa giải quyết:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%
Sở Khoa học và Công nghệ
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
2
DVC một phần:
30
DVC toàn trình:
28
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 17 (hồ sơ)
DVC một phần 26 (hồ sơ)
Mức toàn trình 36 (hồ sơ)
79
DVC một phần 26 (hồ sơ)
Mức toàn trình 36 (hồ sơ)
Giải quyết:
73
Giải quyết trước hạn:
72
Giải quyết đúng hạn:
1
Giải quyết trễ hạn:
0
Quá hạn chưa giải quyết:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
98.6%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
1.4%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%
Sở Ngoại Vụ
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
0
DVC một phần:
0
DVC toàn trình:
7
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 0 (hồ sơ)
Mức toàn trình 69 (hồ sơ)
69
DVC một phần 0 (hồ sơ)
Mức toàn trình 69 (hồ sơ)
Giải quyết:
68
Giải quyết trước hạn:
68
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
0
Quá hạn chưa giải quyết:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%
Sở Tài chính
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
8
DVC một phần:
0
DVC toàn trình:
14
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 0 (hồ sơ)
Mức toàn trình 54 (hồ sơ)
54
DVC một phần 0 (hồ sơ)
Mức toàn trình 54 (hồ sơ)
Giải quyết:
54
Giải quyết trước hạn:
54
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
0
Quá hạn chưa giải quyết:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%
Ban Quản lý các Khu Công nghiệp
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
0
DVC một phần:
0
DVC toàn trình:
36
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 0 (hồ sơ)
Mức toàn trình 10 (hồ sơ)
10
DVC một phần 0 (hồ sơ)
Mức toàn trình 10 (hồ sơ)
Giải quyết:
10
Giải quyết trước hạn:
10
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
0
Quá hạn chưa giải quyết:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%