Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Mức độ 2
(thủ tục) |
Mức độ 3
(thủ tục) |
Mức độ 4
(thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Giải quyết
(hồ sơ) |
Giải quyết trước hạn (hồ sơ) |
Giải quyết đúng hạn (hồ sơ) |
Giải quyết trễ hạn (hồ sơ) |
Quá hạn chưa giải quyết (hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Tỉ lệ giải quyết trước hạn (%) |
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn (%) |
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UBND huyện Sơn Dương | 236 | 133 | 65 |
Mức độ 2 6 (hồ sơ)
39706
Mức độ 3 32942 (hồ sơ) Mức độ 4 6758 (hồ sơ) |
39587 | 39584 | 0 | 3 | 0 | 36 | 100 % | 0 % | 0 % |
UBND huyện Hàm Yên | 225 | 125 | 80 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
33209
Mức độ 3 25331 (hồ sơ) Mức độ 4 7878 (hồ sơ) |
33187 | 33165 | 1 | 21 | 0 | 13 | 99.9 % | 0 % | 0.1 % |
Sở Giao thông Vận tải | 28 | 7 | 74 |
Mức độ 2 7146 (hồ sơ)
28373
Mức độ 3 20797 (hồ sơ) Mức độ 4 430 (hồ sơ) |
28373 | 28371 | 0 | 2 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Tài nguyên và Môi trường | 2 | 45 | 46 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
28042
Mức độ 3 27927 (hồ sơ) Mức độ 4 115 (hồ sơ) |
23110 | 16976 | 0 | 6134 | 163 | 1529 | 73.5 % | 0 % | 26.5 % |
Sở Công Thương | 78 | 0 | 65 |
Mức độ 2 19 (hồ sơ)
23655
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 23636 (hồ sơ) |
23412 | 23361 | 0 | 51 | 0 | 17 | 99.8 % | 0 % | 0.2 % |
UBND huyện Lâm Bình | 200 | 153 | 13 |
Mức độ 2 2 (hồ sơ)
16620
Mức độ 3 15653 (hồ sơ) Mức độ 4 965 (hồ sơ) |
16556 | 16551 | 0 | 5 | 2 | 1 | 100 % | 0 % | 0 % |
UBND huyện Yên Sơn | 155 | 180 | 16 |
Mức độ 2 2 (hồ sơ)
13142
Mức độ 3 7586 (hồ sơ) Mức độ 4 5554 (hồ sơ) |
13121 | 13054 | 0 | 67 | 11 | 2 | 99.5 % | 0 % | 0.5 % |
UBND huyện Chiêm Hóa | 226 | 150 | 18 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
12132
Mức độ 3 11200 (hồ sơ) Mức độ 4 932 (hồ sơ) |
12116 | 12093 | 0 | 23 | 1 | 7 | 99.8 % | 0 % | 0.2 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 3 | 0 | 83 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
11654
Mức độ 3 1 (hồ sơ) Mức độ 4 11653 (hồ sơ) |
11654 | 11554 | 99 | 1 | 0 | 1 | 99.1 % | 0.8 % | 0.1 % |
UBND thành phố Tuyên Quang | 225 | 181 | 12 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
9506
Mức độ 3 8051 (hồ sơ) Mức độ 4 1455 (hồ sơ) |
9443 | 9329 | 1 | 113 | 3 | 1 | 98.8 % | 0 % | 1.2 % |
Sở Tư pháp | 15 | 30 | 77 |
Mức độ 2 1 (hồ sơ)
8315
Mức độ 3 275 (hồ sơ) Mức độ 4 8039 (hồ sơ) |
8077 | 7802 | 268 | 7 | 0 | 1 | 96.6 % | 3.3 % | 0.1 % |
UBND huyện Na Hang | 248 | 160 | 17 |
Mức độ 2 1 (hồ sơ)
4666
Mức độ 3 3123 (hồ sơ) Mức độ 4 1542 (hồ sơ) |
4605 | 4601 | 0 | 4 | 3 | 55 | 99.9 % | 0 % | 0.1 % |
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội | 1 | 56 | 70 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
3614
Mức độ 3 18 (hồ sơ) Mức độ 4 3596 (hồ sơ) |
3611 | 3604 | 0 | 7 | 0 | 4 | 99.8 % | 0 % | 0.2 % |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 0 | 52 | 57 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
3426
Mức độ 3 3148 (hồ sơ) Mức độ 4 278 (hồ sơ) |
3402 | 3400 | 0 | 2 | 0 | 0 | 99.9 % | 0 % | 0.1 % |
Sở Y tế | 30 | 0 | 111 |
Mức độ 2 67 (hồ sơ)
1759
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 1692 (hồ sơ) |
1690 | 1432 | 7 | 251 | 0 | 3 | 84.7 % | 0.4 % | 14.9 % |
Sở Tài chính | 0 | 0 | 22 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
868
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 868 (hồ sơ) |
868 | 868 | 0 | 0 | 0 | 8 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Kế hoạch và Đầu tư | 40 | 2 | 78 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
690
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 690 (hồ sơ) |
641 | 628 | 0 | 13 | 17 | 0 | 98 % | 0 % | 2 % |
Sở Xây dựng | 0 | 5 | 52 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
371
Mức độ 3 1 (hồ sơ) Mức độ 4 370 (hồ sơ) |
357 | 357 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch | 12 | 7 | 114 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
219
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 219 (hồ sơ) |
215 | 202 | 0 | 13 | 0 | 0 | 94 % | 0 % | 6 % |
Sở Nội vụ | 39 | 8 | 43 |
Mức độ 2 28 (hồ sơ)
209
Mức độ 3 22 (hồ sơ) Mức độ 4 159 (hồ sơ) |
206 | 201 | 5 | 0 | 0 | 1 | 97.6 % | 2.4 % | 0 % |
Sở Thông tin và Truyền thông | 0 | 0 | 41 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
137
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 137 (hồ sơ) |
131 | 131 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 0 | 26 | 33 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
97
Mức độ 3 60 (hồ sơ) Mức độ 4 37 (hồ sơ) |
87 | 87 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Thanh Tra tỉnh Tuyên Quang | 0 | 9 | 0 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
90
Mức độ 3 90 (hồ sơ) Mức độ 4 0 (hồ sơ) |
90 | 90 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Ban Quản lý các Khu Công nghiệp | 0 | 0 | 36 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
64
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 64 (hồ sơ) |
64 | 64 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Ngoại Vụ | 0 | 0 | 7 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
54
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 54 (hồ sơ) |
54 | 54 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Ban Dân tộc | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |