Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Cung cấp TT trực tuyến
(Dịch vụ) |
Một phần
(DVC) |
Toàn trình
(DVC) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Giải quyết
(hồ sơ) |
Giải quyết trước hạn (hồ sơ) |
Giải quyết đúng hạn (hồ sơ) |
Giải quyết trễ hạn (hồ sơ) |
Quá hạn chưa giải quyết (hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Tỉ lệ giải quyết trước hạn (%) |
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn (%) |
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Văn phòng UBND Tỉnh | 0 | 0 | 7 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
11
DVC một phần 0 (hồ sơ) DVC toàn trình 11 (hồ sơ) |
10 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Công Thương | 30 | 23 | 90 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
1454
DVC một phần 12 (hồ sơ) DVC toàn trình 1442 (hồ sơ) |
1431 | 1431 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Dân tộc và Tôn giáo | 11 | 0 | 29 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
3
DVC một phần 0 (hồ sơ) DVC toàn trình 3 (hồ sơ) |
3 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 66.7 % | 33.3 % | 0 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 0 | 57 | 54 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
127
DVC một phần 27 (hồ sơ) DVC toàn trình 100 (hồ sơ) |
123 | 111 | 12 | 0 | 0 | 0 | 90.2 % | 9.8 % | 0 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 1 | 32 | 35 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
41
DVC một phần 27 (hồ sơ) DVC toàn trình 14 (hồ sơ) |
19 | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Nông nghiệp và Môi trường | 3 | 148 | 81 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
11083
DVC một phần 11050 (hồ sơ) DVC toàn trình 33 (hồ sơ) |
7777 | 7677 | 0 | 100 | 7 | 149 | 98.7 % | 0 % | 1.3 % |
Sở Nội vụ | 21 | 48 | 102 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
228
DVC một phần 5 (hồ sơ) DVC toàn trình 223 (hồ sơ) |
201 | 201 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Tài chính | 7 | 0 | 33 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
77
DVC một phần 0 (hồ sơ) DVC toàn trình 77 (hồ sơ) |
40 | 40 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Tư pháp | 72 | 17 | 33 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
1176
DVC một phần 0 (hồ sơ) DVC toàn trình 1176 (hồ sơ) |
1176 | 1176 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch | 19 | 16 | 121 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
72
DVC một phần 2 (hồ sơ) DVC toàn trình 70 (hồ sơ) |
67 | 63 | 0 | 4 | 0 | 0 | 94 % | 0 % | 6 % |
Sở Xây dựng | 65 | 16 | 49 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
211
DVC một phần 134 (hồ sơ) DVC toàn trình 77 (hồ sơ) |
194 | 192 | 0 | 2 | 0 | 0 | 99 % | 0 % | 1 % |
Sở Y tế | 6 | 22 | 96 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
763
DVC một phần 328 (hồ sơ) DVC toàn trình 435 (hồ sơ) |
548 | 548 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Thanh Tra tỉnh Tuyên Quang | 9 | 0 | 0 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 32 (hồ sơ)
32
DVC một phần 0 (hồ sơ) DVC toàn trình 0 (hồ sơ) |
32 | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Ban Quản lý các Khu Công nghiệp | 0 | 0 | 43 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
6
DVC một phần 0 (hồ sơ) DVC toàn trình 6 (hồ sơ) |
6 | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Công an tỉnh Tuyên Quang | 2 | 0 | 1 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
1308
DVC một phần 0 (hồ sơ) DVC toàn trình 1308 (hồ sơ) |
1126 | 1125 | 0 | 1 | 0 | 0 | 99.9 % | 0 % | 0.1 % |
UBND huyện Sơn Dương | 117 | 232 | 71 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
11487
DVC một phần 10322 (hồ sơ) DVC toàn trình 1165 (hồ sơ) |
11209 | 11197 | 0 | 12 | 1 | 0 | 99.9 % | 0 % | 0.1 % |
UBND huyện Hàm Yên | 223 | 139 | 116 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
6968
DVC một phần 5956 (hồ sơ) DVC toàn trình 1012 (hồ sơ) |
6775 | 6753 | 0 | 22 | 3 | 1 | 99.7 % | 0 % | 0.3 % |
UBND thành phố Tuyên Quang | 190 | 211 | 60 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
6558
DVC một phần 4428 (hồ sơ) DVC toàn trình 2130 (hồ sơ) |
6374 | 6270 | 0 | 104 | 7 | 3 | 98.4 % | 0 % | 1.6 % |
UBND huyện Yên Sơn | 182 | 193 | 19 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
4281
DVC một phần 3659 (hồ sơ) DVC toàn trình 622 (hồ sơ) |
4241 | 4146 | 0 | 95 | 11 | 0 | 97.8 % | 0 % | 2.2 % |
UBND huyện Lâm Bình | 229 | 177 | 22 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
3600
DVC một phần 3333 (hồ sơ) DVC toàn trình 267 (hồ sơ) |
3532 | 3516 | 0 | 16 | 0 | 0 | 99.5 % | 0 % | 0.5 % |
UBND huyện Chiêm Hóa | 270 | 160 | 26 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
3384
DVC một phần 2692 (hồ sơ) DVC toàn trình 692 (hồ sơ) |
3364 | 3353 | 0 | 11 | 6 | 0 | 99.7 % | 0 % | 0.3 % |
UBND huyện Na Hang | 260 | 193 | 24 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
1825
DVC một phần 1551 (hồ sơ) DVC toàn trình 274 (hồ sơ) |
1770 | 1760 | 0 | 10 | 1 | 30 | 99.4 % | 0 % | 0.6 % |

Văn phòng UBND Tỉnh
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
0
DVC một phần:
0
DVC toàn trình:
7
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 0 (hồ sơ)
Mức toàn trình 11 (hồ sơ)
11
DVC một phần 0 (hồ sơ)
Mức toàn trình 11 (hồ sơ)
Giải quyết:
10
Giải quyết trước hạn:
10
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
0
Quá hạn chưa giải quyết:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%

Sở Công Thương
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
30
DVC một phần:
23
DVC toàn trình:
90
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 12 (hồ sơ)
Mức toàn trình 1442 (hồ sơ)
1454
DVC một phần 12 (hồ sơ)
Mức toàn trình 1442 (hồ sơ)
Giải quyết:
1431
Giải quyết trước hạn:
1431
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
0
Quá hạn chưa giải quyết:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%

Sở Dân tộc và Tôn giáo
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
11
DVC một phần:
0
DVC toàn trình:
29
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 0 (hồ sơ)
Mức toàn trình 3 (hồ sơ)
3
DVC một phần 0 (hồ sơ)
Mức toàn trình 3 (hồ sơ)
Giải quyết:
3
Giải quyết trước hạn:
2
Giải quyết đúng hạn:
1
Giải quyết trễ hạn:
0
Quá hạn chưa giải quyết:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
66.7%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
33.3%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%

Sở Giáo dục và Đào tạo
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
0
DVC một phần:
57
DVC toàn trình:
54
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 27 (hồ sơ)
Mức toàn trình 100 (hồ sơ)
127
DVC một phần 27 (hồ sơ)
Mức toàn trình 100 (hồ sơ)
Giải quyết:
123
Giải quyết trước hạn:
111
Giải quyết đúng hạn:
12
Giải quyết trễ hạn:
0
Quá hạn chưa giải quyết:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
90.2%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
9.8%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%

Sở Khoa học và Công nghệ
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
1
DVC một phần:
32
DVC toàn trình:
35
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 27 (hồ sơ)
Mức toàn trình 14 (hồ sơ)
41
DVC một phần 27 (hồ sơ)
Mức toàn trình 14 (hồ sơ)
Giải quyết:
19
Giải quyết trước hạn:
19
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
0
Quá hạn chưa giải quyết:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%

Sở Nông nghiệp và Môi trường
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
3
DVC một phần:
148
DVC toàn trình:
81
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 11050 (hồ sơ)
Mức toàn trình 33 (hồ sơ)
11083
DVC một phần 11050 (hồ sơ)
Mức toàn trình 33 (hồ sơ)
Giải quyết:
7777
Giải quyết trước hạn:
7677
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
100
Quá hạn chưa giải quyết:
7
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
98.7%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
1.3%

Sở Nội vụ
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
21
DVC một phần:
48
DVC toàn trình:
102
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 5 (hồ sơ)
Mức toàn trình 223 (hồ sơ)
228
DVC một phần 5 (hồ sơ)
Mức toàn trình 223 (hồ sơ)
Giải quyết:
201
Giải quyết trước hạn:
201
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
0
Quá hạn chưa giải quyết:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%

Sở Tài chính
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
7
DVC một phần:
0
DVC toàn trình:
33
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 0 (hồ sơ)
Mức toàn trình 77 (hồ sơ)
77
DVC một phần 0 (hồ sơ)
Mức toàn trình 77 (hồ sơ)
Giải quyết:
40
Giải quyết trước hạn:
40
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
0
Quá hạn chưa giải quyết:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%

Sở Tư pháp
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
72
DVC một phần:
17
DVC toàn trình:
33
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 0 (hồ sơ)
Mức toàn trình 1176 (hồ sơ)
1176
DVC một phần 0 (hồ sơ)
Mức toàn trình 1176 (hồ sơ)
Giải quyết:
1176
Giải quyết trước hạn:
1176
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
0
Quá hạn chưa giải quyết:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%

Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
19
DVC một phần:
16
DVC toàn trình:
121
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 2 (hồ sơ)
Mức toàn trình 70 (hồ sơ)
72
DVC một phần 2 (hồ sơ)
Mức toàn trình 70 (hồ sơ)
Giải quyết:
67
Giải quyết trước hạn:
63
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
4
Quá hạn chưa giải quyết:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
94%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
6%

Sở Xây dựng
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
65
DVC một phần:
16
DVC toàn trình:
49
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 134 (hồ sơ)
Mức toàn trình 77 (hồ sơ)
211
DVC một phần 134 (hồ sơ)
Mức toàn trình 77 (hồ sơ)
Giải quyết:
194
Giải quyết trước hạn:
192
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
2
Quá hạn chưa giải quyết:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
99%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
1%

Sở Y tế
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
6
DVC một phần:
22
DVC toàn trình:
96
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 328 (hồ sơ)
Mức toàn trình 435 (hồ sơ)
763
DVC một phần 328 (hồ sơ)
Mức toàn trình 435 (hồ sơ)
Giải quyết:
548
Giải quyết trước hạn:
548
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
0
Quá hạn chưa giải quyết:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%

Thanh Tra tỉnh Tuyên Quang
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
9
DVC một phần:
0
DVC toàn trình:
0
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 32 (hồ sơ)
DVC một phần 0 (hồ sơ)
Mức toàn trình 0 (hồ sơ)
32
DVC một phần 0 (hồ sơ)
Mức toàn trình 0 (hồ sơ)
Giải quyết:
32
Giải quyết trước hạn:
32
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
0
Quá hạn chưa giải quyết:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%

Ban Quản lý các Khu Công nghiệp
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
0
DVC một phần:
0
DVC toàn trình:
43
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 0 (hồ sơ)
Mức toàn trình 6 (hồ sơ)
6
DVC một phần 0 (hồ sơ)
Mức toàn trình 6 (hồ sơ)
Giải quyết:
6
Giải quyết trước hạn:
6
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
0
Quá hạn chưa giải quyết:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%

Công an tỉnh Tuyên Quang
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
2
DVC một phần:
0
DVC toàn trình:
1
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 0 (hồ sơ)
Mức toàn trình 1308 (hồ sơ)
1308
DVC một phần 0 (hồ sơ)
Mức toàn trình 1308 (hồ sơ)
Giải quyết:
1126
Giải quyết trước hạn:
1125
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
1
Quá hạn chưa giải quyết:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
99.9%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.1%

UBND huyện Sơn Dương
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
117
DVC một phần:
232
DVC toàn trình:
71
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 10322 (hồ sơ)
Mức toàn trình 1165 (hồ sơ)
11487
DVC một phần 10322 (hồ sơ)
Mức toàn trình 1165 (hồ sơ)
Giải quyết:
11209
Giải quyết trước hạn:
11197
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
12
Quá hạn chưa giải quyết:
1
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
99.9%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.1%

UBND huyện Hàm Yên
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
223
DVC một phần:
139
DVC toàn trình:
116
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 5956 (hồ sơ)
Mức toàn trình 1012 (hồ sơ)
6968
DVC một phần 5956 (hồ sơ)
Mức toàn trình 1012 (hồ sơ)
Giải quyết:
6775
Giải quyết trước hạn:
6753
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
22
Quá hạn chưa giải quyết:
3
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
99.7%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.3%

UBND thành phố Tuyên Quang
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
190
DVC một phần:
211
DVC toàn trình:
60
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 4428 (hồ sơ)
Mức toàn trình 2130 (hồ sơ)
6558
DVC một phần 4428 (hồ sơ)
Mức toàn trình 2130 (hồ sơ)
Giải quyết:
6374
Giải quyết trước hạn:
6270
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
104
Quá hạn chưa giải quyết:
7
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
98.4%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
1.6%

UBND huyện Yên Sơn
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
182
DVC một phần:
193
DVC toàn trình:
19
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 3659 (hồ sơ)
Mức toàn trình 622 (hồ sơ)
4281
DVC một phần 3659 (hồ sơ)
Mức toàn trình 622 (hồ sơ)
Giải quyết:
4241
Giải quyết trước hạn:
4146
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
95
Quá hạn chưa giải quyết:
11
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
97.8%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
2.2%

UBND huyện Lâm Bình
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
229
DVC một phần:
177
DVC toàn trình:
22
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 3333 (hồ sơ)
Mức toàn trình 267 (hồ sơ)
3600
DVC một phần 3333 (hồ sơ)
Mức toàn trình 267 (hồ sơ)
Giải quyết:
3532
Giải quyết trước hạn:
3516
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
16
Quá hạn chưa giải quyết:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
99.5%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.5%

UBND huyện Chiêm Hóa
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
270
DVC một phần:
160
DVC toàn trình:
26
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 2692 (hồ sơ)
Mức toàn trình 692 (hồ sơ)
3384
DVC một phần 2692 (hồ sơ)
Mức toàn trình 692 (hồ sơ)
Giải quyết:
3364
Giải quyết trước hạn:
3353
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
11
Quá hạn chưa giải quyết:
6
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
99.7%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.3%

UBND huyện Na Hang
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
260
DVC một phần:
193
DVC toàn trình:
24
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 1551 (hồ sơ)
Mức toàn trình 274 (hồ sơ)
1825
DVC một phần 1551 (hồ sơ)
Mức toàn trình 274 (hồ sơ)
Giải quyết:
1770
Giải quyết trước hạn:
1760
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
10
Quá hạn chưa giải quyết:
1
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
99.4%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.6%