Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Cung cấp TT trực tuyến
(Dịch vụ) |
Một phần
(DVC) |
Toàn trình
(DVC) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Giải quyết
(hồ sơ) |
Giải quyết trước hạn (hồ sơ) |
Giải quyết đúng hạn (hồ sơ) |
Giải quyết trễ hạn (hồ sơ) |
Quá hạn chưa giải quyết (hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Tỉ lệ giải quyết trước hạn (%) |
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn (%) |
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Văn phòng UBND Tỉnh | 0 | 0 | 7 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
23
DVC một phần 0 (hồ sơ) DVC toàn trình 23 (hồ sơ) |
23 | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Công Thương | 30 | 23 | 90 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
1957
DVC một phần 26 (hồ sơ) DVC toàn trình 1931 (hồ sơ) |
1943 | 1942 | 0 | 1 | 0 | 0 | 99.9 % | 0 % | 0.1 % |
Sở Dân tộc và Tôn giáo | 11 | 0 | 29 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
11
DVC một phần 0 (hồ sơ) DVC toàn trình 11 (hồ sơ) |
11 | 9 | 2 | 0 | 0 | 0 | 81.8 % | 18.2 % | 0 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 0 | 57 | 54 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
175
DVC một phần 39 (hồ sơ) DVC toàn trình 136 (hồ sơ) |
173 | 159 | 14 | 0 | 0 | 0 | 91.9 % | 8.1 % | 0 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 1 | 28 | 35 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
53
DVC một phần 35 (hồ sơ) DVC toàn trình 18 (hồ sơ) |
24 | 24 | 0 | 0 | 5 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Nông nghiệp và Môi trường | 4 | 147 | 81 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
17914
DVC một phần 17866 (hồ sơ) DVC toàn trình 48 (hồ sơ) |
14357 | 14179 | 1 | 177 | 10 | 197 | 98.8 % | 0 % | 1.2 % |
Sở Nội vụ | 21 | 48 | 62 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
344
DVC một phần 5 (hồ sơ) DVC toàn trình 339 (hồ sơ) |
338 | 338 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Tài chính | 21 | 0 | 32 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
195
DVC một phần 0 (hồ sơ) DVC toàn trình 195 (hồ sơ) |
125 | 125 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Tư pháp | 69 | 20 | 31 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
1182
DVC một phần 1 (hồ sơ) DVC toàn trình 1181 (hồ sơ) |
1182 | 1182 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch | 6 | 17 | 134 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
123
DVC một phần 4 (hồ sơ) DVC toàn trình 119 (hồ sơ) |
123 | 118 | 0 | 5 | 0 | 0 | 95.9 % | 0 % | 4.1 % |
Sở Xây dựng | 57 | 16 | 55 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
374
DVC một phần 243 (hồ sơ) DVC toàn trình 131 (hồ sơ) |
356 | 353 | 0 | 3 | 0 | 0 | 99.2 % | 0 % | 0.8 % |
Sở Y tế | 6 | 22 | 96 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
1136
DVC một phần 520 (hồ sơ) DVC toàn trình 616 (hồ sơ) |
902 | 902 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Thanh Tra tỉnh Tuyên Quang | 9 | 0 | 0 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 64 (hồ sơ)
64
DVC một phần 0 (hồ sơ) DVC toàn trình 0 (hồ sơ) |
64 | 64 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Ban Quản lý các Khu Công nghiệp | 0 | 0 | 43 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
7
DVC một phần 0 (hồ sơ) DVC toàn trình 7 (hồ sơ) |
7 | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Công an tỉnh Tuyên Quang | 2 | 0 | 1 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
2314
DVC một phần 0 (hồ sơ) DVC toàn trình 2314 (hồ sơ) |
2086 | 2085 | 0 | 1 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
UBND huyện Sơn Dương | 114 | 232 | 71 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
16774
DVC một phần 15048 (hồ sơ) DVC toàn trình 1726 (hồ sơ) |
16533 | 16491 | 0 | 42 | 0 | 3 | 99.7 % | 0 % | 0.3 % |
UBND thành phố Tuyên Quang | 187 | 203 | 71 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
9792
DVC một phần 6503 (hồ sơ) DVC toàn trình 3289 (hồ sơ) |
9727 | 9543 | 1 | 183 | 3 | 7 | 98.1 % | 0 % | 1.9 % |
UBND huyện Hàm Yên | 220 | 142 | 116 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
9719
DVC một phần 8124 (hồ sơ) DVC toàn trình 1595 (hồ sơ) |
9521 | 9494 | 0 | 27 | 9 | 1 | 99.7 % | 0 % | 0.3 % |
UBND huyện Yên Sơn | 179 | 196 | 19 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
6673
DVC một phần 5638 (hồ sơ) DVC toàn trình 1035 (hồ sơ) |
6592 | 6459 | 0 | 133 | 25 | 0 | 98 % | 0 % | 2 % |
UBND huyện Lâm Bình | 226 | 180 | 22 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
4955
DVC một phần 4542 (hồ sơ) DVC toàn trình 413 (hồ sơ) |
4904 | 4885 | 0 | 19 | 0 | 0 | 99.6 % | 0 % | 0.4 % |
UBND huyện Chiêm Hóa | 267 | 163 | 26 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
4873
DVC một phần 3899 (hồ sơ) DVC toàn trình 974 (hồ sơ) |
4740 | 4700 | 0 | 40 | 36 | 0 | 99.2 % | 0 % | 0.8 % |
UBND huyện Na Hang | 257 | 196 | 24 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
2570
DVC một phần 2062 (hồ sơ) DVC toàn trình 508 (hồ sơ) |
2556 | 2545 | 0 | 11 | 1 | 53 | 99.6 % | 0 % | 0.4 % |
Phường Minh Xuân (mô hình 2 cấp) | 51 | 98 | 27 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
1
DVC một phần 1 (hồ sơ) DVC toàn trình 0 (hồ sơ) |
1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Xã Phù Lưu (mô hình 2 cấp) | 51 | 98 | 27 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
1
DVC một phần 0 (hồ sơ) DVC toàn trình 1 (hồ sơ) |
1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Xã Thái Bình (mô hình 2 cấp) | 51 | 98 | 27 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
1
DVC một phần 1 (hồ sơ) DVC toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Xã Yên Nguyên (mô hình 2 cấp) | 51 | 98 | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Xã Nà Hang (mô hình 2 cấp) | 51 | 98 | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Xã Bình Ca (mô hình 2 cấp) | 51 | 98 | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Xã Thượng Lâm (mô hình 2 cấp) | 52 | 97 | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |

Văn phòng UBND Tỉnh
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
0
DVC một phần:
0
DVC toàn trình:
7
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 0 (hồ sơ)
Mức toàn trình 23 (hồ sơ)
23
DVC một phần 0 (hồ sơ)
Mức toàn trình 23 (hồ sơ)
Giải quyết:
23
Giải quyết trước hạn:
23
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
0
Quá hạn chưa giải quyết:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%

Sở Công Thương
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
30
DVC một phần:
23
DVC toàn trình:
90
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 26 (hồ sơ)
Mức toàn trình 1931 (hồ sơ)
1957
DVC một phần 26 (hồ sơ)
Mức toàn trình 1931 (hồ sơ)
Giải quyết:
1943
Giải quyết trước hạn:
1942
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
1
Quá hạn chưa giải quyết:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
99.9%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.1%

Sở Dân tộc và Tôn giáo
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
11
DVC một phần:
0
DVC toàn trình:
29
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 0 (hồ sơ)
Mức toàn trình 11 (hồ sơ)
11
DVC một phần 0 (hồ sơ)
Mức toàn trình 11 (hồ sơ)
Giải quyết:
11
Giải quyết trước hạn:
9
Giải quyết đúng hạn:
2
Giải quyết trễ hạn:
0
Quá hạn chưa giải quyết:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
81.8%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
18.2%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%

Sở Giáo dục và Đào tạo
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
0
DVC một phần:
57
DVC toàn trình:
54
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 39 (hồ sơ)
Mức toàn trình 136 (hồ sơ)
175
DVC một phần 39 (hồ sơ)
Mức toàn trình 136 (hồ sơ)
Giải quyết:
173
Giải quyết trước hạn:
159
Giải quyết đúng hạn:
14
Giải quyết trễ hạn:
0
Quá hạn chưa giải quyết:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
91.9%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
8.1%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%

Sở Khoa học và Công nghệ
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
1
DVC một phần:
28
DVC toàn trình:
35
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 35 (hồ sơ)
Mức toàn trình 18 (hồ sơ)
53
DVC một phần 35 (hồ sơ)
Mức toàn trình 18 (hồ sơ)
Giải quyết:
24
Giải quyết trước hạn:
24
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
0
Quá hạn chưa giải quyết:
5
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%

Sở Nông nghiệp và Môi trường
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
4
DVC một phần:
147
DVC toàn trình:
81
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 17866 (hồ sơ)
Mức toàn trình 48 (hồ sơ)
17914
DVC một phần 17866 (hồ sơ)
Mức toàn trình 48 (hồ sơ)
Giải quyết:
14357
Giải quyết trước hạn:
14179
Giải quyết đúng hạn:
1
Giải quyết trễ hạn:
177
Quá hạn chưa giải quyết:
10
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
98.8%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
1.2%

Sở Nội vụ
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
21
DVC một phần:
48
DVC toàn trình:
62
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 5 (hồ sơ)
Mức toàn trình 339 (hồ sơ)
344
DVC một phần 5 (hồ sơ)
Mức toàn trình 339 (hồ sơ)
Giải quyết:
338
Giải quyết trước hạn:
338
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
0
Quá hạn chưa giải quyết:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%

Sở Tài chính
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
21
DVC một phần:
0
DVC toàn trình:
32
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 0 (hồ sơ)
Mức toàn trình 195 (hồ sơ)
195
DVC một phần 0 (hồ sơ)
Mức toàn trình 195 (hồ sơ)
Giải quyết:
125
Giải quyết trước hạn:
125
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
0
Quá hạn chưa giải quyết:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%

Sở Tư pháp
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
69
DVC một phần:
20
DVC toàn trình:
31
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 1 (hồ sơ)
Mức toàn trình 1181 (hồ sơ)
1182
DVC một phần 1 (hồ sơ)
Mức toàn trình 1181 (hồ sơ)
Giải quyết:
1182
Giải quyết trước hạn:
1182
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
0
Quá hạn chưa giải quyết:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%

Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
6
DVC một phần:
17
DVC toàn trình:
134
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 4 (hồ sơ)
Mức toàn trình 119 (hồ sơ)
123
DVC một phần 4 (hồ sơ)
Mức toàn trình 119 (hồ sơ)
Giải quyết:
123
Giải quyết trước hạn:
118
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
5
Quá hạn chưa giải quyết:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
95.9%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
4.1%

Sở Xây dựng
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
57
DVC một phần:
16
DVC toàn trình:
55
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 243 (hồ sơ)
Mức toàn trình 131 (hồ sơ)
374
DVC một phần 243 (hồ sơ)
Mức toàn trình 131 (hồ sơ)
Giải quyết:
356
Giải quyết trước hạn:
353
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
3
Quá hạn chưa giải quyết:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
99.2%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.8%

Sở Y tế
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
6
DVC một phần:
22
DVC toàn trình:
96
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 520 (hồ sơ)
Mức toàn trình 616 (hồ sơ)
1136
DVC một phần 520 (hồ sơ)
Mức toàn trình 616 (hồ sơ)
Giải quyết:
902
Giải quyết trước hạn:
902
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
0
Quá hạn chưa giải quyết:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%

Thanh Tra tỉnh Tuyên Quang
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
9
DVC một phần:
0
DVC toàn trình:
0
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 64 (hồ sơ)
DVC một phần 0 (hồ sơ)
Mức toàn trình 0 (hồ sơ)
64
DVC một phần 0 (hồ sơ)
Mức toàn trình 0 (hồ sơ)
Giải quyết:
64
Giải quyết trước hạn:
64
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
0
Quá hạn chưa giải quyết:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%

Ban Quản lý các Khu Công nghiệp
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
0
DVC một phần:
0
DVC toàn trình:
43
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 0 (hồ sơ)
Mức toàn trình 7 (hồ sơ)
7
DVC một phần 0 (hồ sơ)
Mức toàn trình 7 (hồ sơ)
Giải quyết:
7
Giải quyết trước hạn:
7
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
0
Quá hạn chưa giải quyết:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%

Công an tỉnh Tuyên Quang
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
2
DVC một phần:
0
DVC toàn trình:
1
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 0 (hồ sơ)
Mức toàn trình 2314 (hồ sơ)
2314
DVC một phần 0 (hồ sơ)
Mức toàn trình 2314 (hồ sơ)
Giải quyết:
2086
Giải quyết trước hạn:
2085
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
1
Quá hạn chưa giải quyết:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%

UBND huyện Sơn Dương
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
114
DVC một phần:
232
DVC toàn trình:
71
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 15048 (hồ sơ)
Mức toàn trình 1726 (hồ sơ)
16774
DVC một phần 15048 (hồ sơ)
Mức toàn trình 1726 (hồ sơ)
Giải quyết:
16533
Giải quyết trước hạn:
16491
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
42
Quá hạn chưa giải quyết:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
99.7%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.3%

UBND thành phố Tuyên Quang
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
187
DVC một phần:
203
DVC toàn trình:
71
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 6503 (hồ sơ)
Mức toàn trình 3289 (hồ sơ)
9792
DVC một phần 6503 (hồ sơ)
Mức toàn trình 3289 (hồ sơ)
Giải quyết:
9727
Giải quyết trước hạn:
9543
Giải quyết đúng hạn:
1
Giải quyết trễ hạn:
183
Quá hạn chưa giải quyết:
3
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
98.1%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
1.9%

UBND huyện Hàm Yên
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
220
DVC một phần:
142
DVC toàn trình:
116
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 8124 (hồ sơ)
Mức toàn trình 1595 (hồ sơ)
9719
DVC một phần 8124 (hồ sơ)
Mức toàn trình 1595 (hồ sơ)
Giải quyết:
9521
Giải quyết trước hạn:
9494
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
27
Quá hạn chưa giải quyết:
9
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
99.7%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.3%

UBND huyện Yên Sơn
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
179
DVC một phần:
196
DVC toàn trình:
19
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 5638 (hồ sơ)
Mức toàn trình 1035 (hồ sơ)
6673
DVC một phần 5638 (hồ sơ)
Mức toàn trình 1035 (hồ sơ)
Giải quyết:
6592
Giải quyết trước hạn:
6459
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
133
Quá hạn chưa giải quyết:
25
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
98%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
2%

UBND huyện Lâm Bình
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
226
DVC một phần:
180
DVC toàn trình:
22
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 4542 (hồ sơ)
Mức toàn trình 413 (hồ sơ)
4955
DVC một phần 4542 (hồ sơ)
Mức toàn trình 413 (hồ sơ)
Giải quyết:
4904
Giải quyết trước hạn:
4885
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
19
Quá hạn chưa giải quyết:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
99.6%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.4%

UBND huyện Chiêm Hóa
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
267
DVC một phần:
163
DVC toàn trình:
26
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 3899 (hồ sơ)
Mức toàn trình 974 (hồ sơ)
4873
DVC một phần 3899 (hồ sơ)
Mức toàn trình 974 (hồ sơ)
Giải quyết:
4740
Giải quyết trước hạn:
4700
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
40
Quá hạn chưa giải quyết:
36
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
99.2%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.8%

UBND huyện Na Hang
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
257
DVC một phần:
196
DVC toàn trình:
24
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 2062 (hồ sơ)
Mức toàn trình 508 (hồ sơ)
2570
DVC một phần 2062 (hồ sơ)
Mức toàn trình 508 (hồ sơ)
Giải quyết:
2556
Giải quyết trước hạn:
2545
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
11
Quá hạn chưa giải quyết:
1
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
99.6%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.4%

Phường Minh Xuân (mô hình 2 cấp)
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
51
DVC một phần:
98
DVC toàn trình:
27
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 1 (hồ sơ)
Mức toàn trình 0 (hồ sơ)
1
DVC một phần 1 (hồ sơ)
Mức toàn trình 0 (hồ sơ)
Giải quyết:
1
Giải quyết trước hạn:
1
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
0
Quá hạn chưa giải quyết:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%

Xã Phù Lưu (mô hình 2 cấp)
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
51
DVC một phần:
98
DVC toàn trình:
27
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 0 (hồ sơ)
Mức toàn trình 1 (hồ sơ)
1
DVC một phần 0 (hồ sơ)
Mức toàn trình 1 (hồ sơ)
Giải quyết:
1
Giải quyết trước hạn:
1
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
0
Quá hạn chưa giải quyết:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%

Xã Thái Bình (mô hình 2 cấp)
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
51
DVC một phần:
98
DVC toàn trình:
27
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 1 (hồ sơ)
Mức toàn trình 0 (hồ sơ)
1
DVC một phần 1 (hồ sơ)
Mức toàn trình 0 (hồ sơ)
Giải quyết:
0
Giải quyết trước hạn:
0
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
0
Quá hạn chưa giải quyết:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%

Xã Yên Nguyên (mô hình 2 cấp)

Xã Nà Hang (mô hình 2 cấp)

Xã Bình Ca (mô hình 2 cấp)

Xã Thượng Lâm (mô hình 2 cấp)