Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Cung cấp TT trực tuyến
(Dịch vụ) |
Một phần
(DVC) |
Toàn trình
(DVC) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Giải quyết
(hồ sơ) |
Giải quyết trước hạn (hồ sơ) |
Giải quyết đúng hạn (hồ sơ) |
Giải quyết trễ hạn (hồ sơ) |
Quá hạn chưa giải quyết (hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Tỉ lệ giải quyết trước hạn (%) |
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn (%) |
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Văn phòng UBND Tỉnh | 0 | 0 | 7 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
12
DVC một phần 0 (hồ sơ) DVC toàn trình 12 (hồ sơ) |
12 | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Công Thương | 30 | 23 | 90 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
1569
DVC một phần 13 (hồ sơ) DVC toàn trình 1556 (hồ sơ) |
1554 | 1553 | 0 | 1 | 0 | 0 | 99.9 % | 0 % | 0.1 % |
Sở Dân tộc và Tôn giáo | 11 | 0 | 29 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
4
DVC một phần 0 (hồ sơ) DVC toàn trình 4 (hồ sơ) |
4 | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 75 % | 25 % | 0 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 0 | 57 | 54 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
140
DVC một phần 30 (hồ sơ) DVC toàn trình 110 (hồ sơ) |
137 | 123 | 14 | 0 | 0 | 0 | 89.8 % | 10.2 % | 0 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 1 | 32 | 35 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
43
DVC một phần 28 (hồ sơ) DVC toàn trình 15 (hồ sơ) |
19 | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Nông nghiệp và Môi trường | 3 | 148 | 81 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
12894
DVC một phần 12854 (hồ sơ) DVC toàn trình 40 (hồ sơ) |
9350 | 9237 | 0 | 113 | 4 | 161 | 98.8 % | 0 % | 1.2 % |
Sở Nội vụ | 21 | 48 | 62 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
261
DVC một phần 5 (hồ sơ) DVC toàn trình 256 (hồ sơ) |
250 | 250 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Tài chính | 8 | 0 | 32 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
91
DVC một phần 0 (hồ sơ) DVC toàn trình 91 (hồ sơ) |
55 | 55 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Tư pháp | 72 | 17 | 33 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
1177
DVC một phần 0 (hồ sơ) DVC toàn trình 1177 (hồ sơ) |
1177 | 1177 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch | 5 | 16 | 135 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
78
DVC một phần 2 (hồ sơ) DVC toàn trình 76 (hồ sơ) |
77 | 73 | 0 | 4 | 0 | 0 | 94.8 % | 0 % | 5.2 % |
Sở Xây dựng | 65 | 16 | 49 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
262
DVC một phần 171 (hồ sơ) DVC toàn trình 91 (hồ sơ) |
250 | 248 | 0 | 2 | 0 | 0 | 99.2 % | 0 % | 0.8 % |
Sở Y tế | 6 | 22 | 96 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
870
DVC một phần 379 (hồ sơ) DVC toàn trình 491 (hồ sơ) |
695 | 695 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Thanh Tra tỉnh Tuyên Quang | 9 | 0 | 0 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 42 (hồ sơ)
42
DVC một phần 0 (hồ sơ) DVC toàn trình 0 (hồ sơ) |
42 | 42 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Ban Quản lý các Khu Công nghiệp | 0 | 0 | 43 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
6
DVC một phần 0 (hồ sơ) DVC toàn trình 6 (hồ sơ) |
6 | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Công an tỉnh Tuyên Quang | 2 | 0 | 1 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
1610
DVC một phần 0 (hồ sơ) DVC toàn trình 1610 (hồ sơ) |
1399 | 1398 | 0 | 1 | 0 | 0 | 99.9 % | 0 % | 0.1 % |
UBND huyện Sơn Dương | 114 | 235 | 71 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
13048
DVC một phần 11755 (hồ sơ) DVC toàn trình 1293 (hồ sơ) |
12733 | 12699 | 0 | 34 | 5 | 1 | 99.7 % | 0 % | 0.3 % |
UBND huyện Hàm Yên | 220 | 142 | 116 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
7753
DVC một phần 6588 (hồ sơ) DVC toàn trình 1165 (hồ sơ) |
7600 | 7577 | 0 | 23 | 9 | 1 | 99.7 % | 0 % | 0.3 % |
UBND thành phố Tuyên Quang | 187 | 214 | 60 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
7454
DVC một phần 5002 (hồ sơ) DVC toàn trình 2452 (hồ sơ) |
7338 | 7226 | 0 | 112 | 1 | 5 | 98.5 % | 0 % | 1.5 % |
UBND huyện Yên Sơn | 179 | 196 | 19 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
4913
DVC một phần 4209 (hồ sơ) DVC toàn trình 704 (hồ sơ) |
4821 | 4717 | 0 | 104 | 9 | 0 | 97.8 % | 0 % | 2.2 % |
UBND huyện Lâm Bình | 226 | 180 | 22 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
4095
DVC một phần 3800 (hồ sơ) DVC toàn trình 295 (hồ sơ) |
4004 | 3988 | 0 | 16 | 0 | 0 | 99.6 % | 0 % | 0.4 % |
UBND huyện Chiêm Hóa | 267 | 163 | 26 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
3789
DVC một phần 3039 (hồ sơ) DVC toàn trình 750 (hồ sơ) |
3737 | 3724 | 0 | 13 | 7 | 0 | 99.7 % | 0 % | 0.3 % |
UBND huyện Na Hang | 257 | 196 | 24 |
DV cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
2012
DVC một phần 1693 (hồ sơ) DVC toàn trình 319 (hồ sơ) |
1971 | 1960 | 0 | 11 | 1 | 36 | 99.4 % | 0 % | 0.6 % |

Văn phòng UBND Tỉnh
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
0
DVC một phần:
0
DVC toàn trình:
7
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 0 (hồ sơ)
Mức toàn trình 12 (hồ sơ)
12
DVC một phần 0 (hồ sơ)
Mức toàn trình 12 (hồ sơ)
Giải quyết:
12
Giải quyết trước hạn:
12
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
0
Quá hạn chưa giải quyết:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%

Sở Công Thương
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
30
DVC một phần:
23
DVC toàn trình:
90
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 13 (hồ sơ)
Mức toàn trình 1556 (hồ sơ)
1569
DVC một phần 13 (hồ sơ)
Mức toàn trình 1556 (hồ sơ)
Giải quyết:
1554
Giải quyết trước hạn:
1553
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
1
Quá hạn chưa giải quyết:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
99.9%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.1%

Sở Dân tộc và Tôn giáo
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
11
DVC một phần:
0
DVC toàn trình:
29
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 0 (hồ sơ)
Mức toàn trình 4 (hồ sơ)
4
DVC một phần 0 (hồ sơ)
Mức toàn trình 4 (hồ sơ)
Giải quyết:
4
Giải quyết trước hạn:
3
Giải quyết đúng hạn:
1
Giải quyết trễ hạn:
0
Quá hạn chưa giải quyết:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
75%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
25%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%

Sở Giáo dục và Đào tạo
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
0
DVC một phần:
57
DVC toàn trình:
54
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 30 (hồ sơ)
Mức toàn trình 110 (hồ sơ)
140
DVC một phần 30 (hồ sơ)
Mức toàn trình 110 (hồ sơ)
Giải quyết:
137
Giải quyết trước hạn:
123
Giải quyết đúng hạn:
14
Giải quyết trễ hạn:
0
Quá hạn chưa giải quyết:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
89.8%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
10.2%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%

Sở Khoa học và Công nghệ
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
1
DVC một phần:
32
DVC toàn trình:
35
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 28 (hồ sơ)
Mức toàn trình 15 (hồ sơ)
43
DVC một phần 28 (hồ sơ)
Mức toàn trình 15 (hồ sơ)
Giải quyết:
19
Giải quyết trước hạn:
19
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
0
Quá hạn chưa giải quyết:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%

Sở Nông nghiệp và Môi trường
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
3
DVC một phần:
148
DVC toàn trình:
81
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 12854 (hồ sơ)
Mức toàn trình 40 (hồ sơ)
12894
DVC một phần 12854 (hồ sơ)
Mức toàn trình 40 (hồ sơ)
Giải quyết:
9350
Giải quyết trước hạn:
9237
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
113
Quá hạn chưa giải quyết:
4
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
98.8%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
1.2%

Sở Nội vụ
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
21
DVC một phần:
48
DVC toàn trình:
62
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 5 (hồ sơ)
Mức toàn trình 256 (hồ sơ)
261
DVC một phần 5 (hồ sơ)
Mức toàn trình 256 (hồ sơ)
Giải quyết:
250
Giải quyết trước hạn:
250
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
0
Quá hạn chưa giải quyết:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%

Sở Tài chính
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
8
DVC một phần:
0
DVC toàn trình:
32
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 0 (hồ sơ)
Mức toàn trình 91 (hồ sơ)
91
DVC một phần 0 (hồ sơ)
Mức toàn trình 91 (hồ sơ)
Giải quyết:
55
Giải quyết trước hạn:
55
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
0
Quá hạn chưa giải quyết:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%

Sở Tư pháp
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
72
DVC một phần:
17
DVC toàn trình:
33
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 0 (hồ sơ)
Mức toàn trình 1177 (hồ sơ)
1177
DVC một phần 0 (hồ sơ)
Mức toàn trình 1177 (hồ sơ)
Giải quyết:
1177
Giải quyết trước hạn:
1177
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
0
Quá hạn chưa giải quyết:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%

Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
5
DVC một phần:
16
DVC toàn trình:
135
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 2 (hồ sơ)
Mức toàn trình 76 (hồ sơ)
78
DVC một phần 2 (hồ sơ)
Mức toàn trình 76 (hồ sơ)
Giải quyết:
77
Giải quyết trước hạn:
73
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
4
Quá hạn chưa giải quyết:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
94.8%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
5.2%

Sở Xây dựng
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
65
DVC một phần:
16
DVC toàn trình:
49
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 171 (hồ sơ)
Mức toàn trình 91 (hồ sơ)
262
DVC một phần 171 (hồ sơ)
Mức toàn trình 91 (hồ sơ)
Giải quyết:
250
Giải quyết trước hạn:
248
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
2
Quá hạn chưa giải quyết:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
99.2%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.8%

Sở Y tế
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
6
DVC một phần:
22
DVC toàn trình:
96
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 379 (hồ sơ)
Mức toàn trình 491 (hồ sơ)
870
DVC một phần 379 (hồ sơ)
Mức toàn trình 491 (hồ sơ)
Giải quyết:
695
Giải quyết trước hạn:
695
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
0
Quá hạn chưa giải quyết:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%

Thanh Tra tỉnh Tuyên Quang
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
9
DVC một phần:
0
DVC toàn trình:
0
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 42 (hồ sơ)
DVC một phần 0 (hồ sơ)
Mức toàn trình 0 (hồ sơ)
42
DVC một phần 0 (hồ sơ)
Mức toàn trình 0 (hồ sơ)
Giải quyết:
42
Giải quyết trước hạn:
42
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
0
Quá hạn chưa giải quyết:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%

Ban Quản lý các Khu Công nghiệp
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
0
DVC một phần:
0
DVC toàn trình:
43
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 0 (hồ sơ)
Mức toàn trình 6 (hồ sơ)
6
DVC một phần 0 (hồ sơ)
Mức toàn trình 6 (hồ sơ)
Giải quyết:
6
Giải quyết trước hạn:
6
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
0
Quá hạn chưa giải quyết:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0%

Công an tỉnh Tuyên Quang
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
2
DVC một phần:
0
DVC toàn trình:
1
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 0 (hồ sơ)
Mức toàn trình 1610 (hồ sơ)
1610
DVC một phần 0 (hồ sơ)
Mức toàn trình 1610 (hồ sơ)
Giải quyết:
1399
Giải quyết trước hạn:
1398
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
1
Quá hạn chưa giải quyết:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
99.9%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.1%

UBND huyện Sơn Dương
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
114
DVC một phần:
235
DVC toàn trình:
71
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 11755 (hồ sơ)
Mức toàn trình 1293 (hồ sơ)
13048
DVC một phần 11755 (hồ sơ)
Mức toàn trình 1293 (hồ sơ)
Giải quyết:
12733
Giải quyết trước hạn:
12699
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
34
Quá hạn chưa giải quyết:
5
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
99.7%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.3%

UBND huyện Hàm Yên
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
220
DVC một phần:
142
DVC toàn trình:
116
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 6588 (hồ sơ)
Mức toàn trình 1165 (hồ sơ)
7753
DVC một phần 6588 (hồ sơ)
Mức toàn trình 1165 (hồ sơ)
Giải quyết:
7600
Giải quyết trước hạn:
7577
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
23
Quá hạn chưa giải quyết:
9
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
99.7%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.3%

UBND thành phố Tuyên Quang
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
187
DVC một phần:
214
DVC toàn trình:
60
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 5002 (hồ sơ)
Mức toàn trình 2452 (hồ sơ)
7454
DVC một phần 5002 (hồ sơ)
Mức toàn trình 2452 (hồ sơ)
Giải quyết:
7338
Giải quyết trước hạn:
7226
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
112
Quá hạn chưa giải quyết:
1
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
98.5%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
1.5%

UBND huyện Yên Sơn
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
179
DVC một phần:
196
DVC toàn trình:
19
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 4209 (hồ sơ)
Mức toàn trình 704 (hồ sơ)
4913
DVC một phần 4209 (hồ sơ)
Mức toàn trình 704 (hồ sơ)
Giải quyết:
4821
Giải quyết trước hạn:
4717
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
104
Quá hạn chưa giải quyết:
9
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
97.8%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
2.2%

UBND huyện Lâm Bình
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
226
DVC một phần:
180
DVC toàn trình:
22
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 3800 (hồ sơ)
Mức toàn trình 295 (hồ sơ)
4095
DVC một phần 3800 (hồ sơ)
Mức toàn trình 295 (hồ sơ)
Giải quyết:
4004
Giải quyết trước hạn:
3988
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
16
Quá hạn chưa giải quyết:
0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
99.6%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.4%

UBND huyện Chiêm Hóa
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
267
DVC một phần:
163
DVC toàn trình:
26
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 3039 (hồ sơ)
Mức toàn trình 750 (hồ sơ)
3789
DVC một phần 3039 (hồ sơ)
Mức toàn trình 750 (hồ sơ)
Giải quyết:
3737
Giải quyết trước hạn:
3724
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
13
Quá hạn chưa giải quyết:
7
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
99.7%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.3%

UBND huyện Na Hang
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến:
257
DVC một phần:
196
DVC toàn trình:
24
Tiếp nhận:
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
DVC một phần 1693 (hồ sơ)
Mức toàn trình 319 (hồ sơ)
2012
DVC một phần 1693 (hồ sơ)
Mức toàn trình 319 (hồ sơ)
Giải quyết:
1971
Giải quyết trước hạn:
1960
Giải quyết đúng hạn:
0
Giải quyết trễ hạn:
11
Quá hạn chưa giải quyết:
1
Tỉ lệ giải quyết trước hạn:
99.4%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn:
0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn:
0.6%