Bảng thống kê chi tiết đơn vị

Đơn vị Cung cấp TT trực tuyến
(Dịch vụ)
Một phần
(DVC)
Toàn trình
(DVC)
Tiếp nhận
(hồ sơ)
Giải quyết
(hồ sơ)
Giải quyết
trước hạn
(hồ sơ)
Giải quyết
đúng hạn
(hồ sơ)
Giải quyết
trễ hạn
(hồ sơ)
Quá hạn
chưa giải quyết
(hồ sơ)
Đã hủy
(hồ sơ)
Tỉ lệ
giải quyết
trước hạn
(%)
Tỉ lệ
giải quyết
đúng hạn
(%)
Tỉ lệ
giải quyết
trễ hạn
(%)
Văn phòng UBND Tỉnh 0 0 7 12 12 12 0 0 0 0 100 % 0 % 0 %
Sở Công Thương 30 23 90 1562 1544 1543 0 1 0 0 99.9 % 0 % 0.1 %
Sở Dân tộc và Tôn giáo 11 0 29 4 4 3 1 0 0 0 75 % 25 % 0 %
Sở Giáo dục và Đào tạo 0 57 54 136 136 122 14 0 0 0 89.7 % 10.3 % 0 %
Sở Khoa học và Công nghệ 1 32 35 43 19 19 0 0 0 0 100 % 0 % 0 %
Sở Nông nghiệp và Môi trường 3 148 81 12789 9251 9138 0 113 4 161 98.8 % 0 % 1.2 %
Sở Nội vụ 21 48 62 260 250 250 0 0 0 0 100 % 0 % 0 %
Sở Tài chính 8 0 32 91 54 54 0 0 0 0 100 % 0 % 0 %
Sở Tư pháp 72 17 33 1177 1177 1177 0 0 0 0 100 % 0 % 0 %
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch 5 16 135 78 77 73 0 4 0 0 94.8 % 0 % 5.2 %
Sở Xây dựng 65 16 49 262 250 248 0 2 0 0 99.2 % 0 % 0.8 %
Sở Y tế 6 22 96 865 695 695 0 0 0 0 100 % 0 % 0 %
Thanh Tra tỉnh Tuyên Quang 9 0 0 42 42 42 0 0 0 0 100 % 0 % 0 %
Ban Quản lý các Khu Công nghiệp 0 0 43 6 6 6 0 0 0 0 100 % 0 % 0 %
Công an tỉnh Tuyên Quang 2 0 1 1593 1398 1397 0 1 0 0 99.9 % 0 % 0.1 %
UBND huyện Sơn Dương 114 235 71 12965 12657 12623 0 34 5 1 99.7 % 0 % 0.3 %
UBND huyện Hàm Yên 220 142 116 7702 7551 7528 0 23 8 1 99.7 % 0 % 0.3 %
UBND thành phố Tuyên Quang 187 214 60 7399 7280 7170 0 110 3 5 98.5 % 0 % 1.5 %
UBND huyện Yên Sơn 179 196 19 4879 4784 4680 0 104 9 0 97.8 % 0 % 2.2 %
UBND huyện Lâm Bình 226 180 22 4047 3963 3947 0 16 0 0 99.6 % 0 % 0.4 %
UBND huyện Chiêm Hóa 267 163 26 3766 3719 3706 0 13 7 0 99.7 % 0 % 0.3 %
UBND huyện Na Hang 257 196 24 2002 1961 1950 0 11 1 36 99.4 % 0 % 0.6 %
Văn phòng UBND Tỉnh
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 0
DVC một phần: 0
DVC toàn trình: 7
Tiếp nhận: 12
Giải quyết: 12
Giải quyết trước hạn: 12
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Công Thương
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 30
DVC một phần: 23
DVC toàn trình: 90
Tiếp nhận: 1562
Giải quyết: 1544
Giải quyết trước hạn: 1543
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 1
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 99.9%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.1%
Sở Dân tộc và Tôn giáo
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 11
DVC một phần: 0
DVC toàn trình: 29
Tiếp nhận: 4
Giải quyết: 4
Giải quyết trước hạn: 3
Giải quyết đúng hạn: 1
Giải quyết trễ hạn: 0
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 75%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 25%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Giáo dục và Đào tạo
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 0
DVC một phần: 57
DVC toàn trình: 54
Tiếp nhận: 136
Giải quyết: 136
Giải quyết trước hạn: 122
Giải quyết đúng hạn: 14
Giải quyết trễ hạn: 0
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 89.7%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 10.3%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Khoa học và Công nghệ
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 1
DVC một phần: 32
DVC toàn trình: 35
Tiếp nhận: 43
Giải quyết: 19
Giải quyết trước hạn: 19
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Nông nghiệp và Môi trường
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 3
DVC một phần: 148
DVC toàn trình: 81
Tiếp nhận: 12789
Giải quyết: 9251
Giải quyết trước hạn: 9138
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 113
Quá hạn chưa giải quyết: 4
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 98.8%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 1.2%
Sở Nội vụ
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 21
DVC một phần: 48
DVC toàn trình: 62
Tiếp nhận: 260
Giải quyết: 250
Giải quyết trước hạn: 250
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Tài chính
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 8
DVC một phần: 0
DVC toàn trình: 32
Tiếp nhận: 91
Giải quyết: 54
Giải quyết trước hạn: 54
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Tư pháp
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 72
DVC một phần: 17
DVC toàn trình: 33
Tiếp nhận: 1177
Giải quyết: 1177
Giải quyết trước hạn: 1177
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 5
DVC một phần: 16
DVC toàn trình: 135
Tiếp nhận: 78
Giải quyết: 77
Giải quyết trước hạn: 73
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 4
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 94.8%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 5.2%
Sở Xây dựng
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 65
DVC một phần: 16
DVC toàn trình: 49
Tiếp nhận: 262
Giải quyết: 250
Giải quyết trước hạn: 248
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 2
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 99.2%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.8%
Sở Y tế
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 6
DVC một phần: 22
DVC toàn trình: 96
Tiếp nhận: 865
Giải quyết: 695
Giải quyết trước hạn: 695
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Thanh Tra tỉnh Tuyên Quang
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 9
DVC một phần: 0
DVC toàn trình: 0
Tiếp nhận: 42
Giải quyết: 42
Giải quyết trước hạn: 42
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Ban Quản lý các Khu Công nghiệp
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 0
DVC một phần: 0
DVC toàn trình: 43
Tiếp nhận: 6
Giải quyết: 6
Giải quyết trước hạn: 6
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Công an tỉnh Tuyên Quang
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 2
DVC một phần: 0
DVC toàn trình: 1
Tiếp nhận: 1593
Giải quyết: 1398
Giải quyết trước hạn: 1397
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 1
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 99.9%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.1%
UBND huyện Sơn Dương
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 114
DVC một phần: 235
DVC toàn trình: 71
Tiếp nhận: 12965
Giải quyết: 12657
Giải quyết trước hạn: 12623
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 34
Quá hạn chưa giải quyết: 5
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 99.7%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.3%
UBND huyện Hàm Yên
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 220
DVC một phần: 142
DVC toàn trình: 116
Tiếp nhận: 7702
Giải quyết: 7551
Giải quyết trước hạn: 7528
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 23
Quá hạn chưa giải quyết: 8
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 99.7%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.3%
UBND thành phố Tuyên Quang
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 187
DVC một phần: 214
DVC toàn trình: 60
Tiếp nhận: 7399
Giải quyết: 7280
Giải quyết trước hạn: 7170
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 110
Quá hạn chưa giải quyết: 3
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 98.5%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 1.5%
UBND huyện Yên Sơn
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 179
DVC một phần: 196
DVC toàn trình: 19
Tiếp nhận: 4879
Giải quyết: 4784
Giải quyết trước hạn: 4680
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 104
Quá hạn chưa giải quyết: 9
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 97.8%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 2.2%
UBND huyện Lâm Bình
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 226
DVC một phần: 180
DVC toàn trình: 22
Tiếp nhận: 4047
Giải quyết: 3963
Giải quyết trước hạn: 3947
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 16
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 99.6%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.4%
UBND huyện Chiêm Hóa
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 267
DVC một phần: 163
DVC toàn trình: 26
Tiếp nhận: 3766
Giải quyết: 3719
Giải quyết trước hạn: 3706
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 13
Quá hạn chưa giải quyết: 7
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 99.7%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.3%
UBND huyện Na Hang
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến: 257
DVC một phần: 196
DVC toàn trình: 24
Tiếp nhận: 2002
Giải quyết: 1961
Giải quyết trước hạn: 1950
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 11
Quá hạn chưa giải quyết: 1
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 99.4%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.6%