STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H60.23.28-240219-0001 | 19/02/2024 | 08/04/2024 | 02/05/2024 | (Trễ hạn 15 ngày 3 giờ 48 phút) | CHÚC THANH TÒNG | UBND xã Sơn Phú Na Hang |
2 | H60.23.22-240401-0001 | 01/04/2024 | 23/05/2024 | 27/05/2024 | (Trễ hạn 1 ngày 3 giờ 02 phút) | NGUYỄN VĂN DIÊU | UBND xã Côn Lôn Na Hang |
3 | H60.23.27-240503-0002 | 03/05/2024 | 06/05/2024 | 20/05/2024 | (Trễ hạn 9 ngày 5 giờ 57 phút) | NÔNG VĂN TÙNG | UBND xã Sinh Long Na Hang |
4 | H60.23.27-240905-0002 | 05/09/2024 | 05/09/2024 | 06/09/2024 | (Trễ hạn 47 phút) | CHÚC VĂN TÁ | UBND xã Sinh Long Na Hang |
5 | H60.23.24-240506-0001 | 06/05/2024 | 07/05/2024 | 27/05/2024 | (Trễ hạn 13 ngày 4 giờ 06 phút) | NÔNG THỊ PHƯƠNG | UBND xã Hồng Thái Na Hang |
6 | H60.23.24-240418-0001 | 06/05/2024 | 09/05/2024 | 27/05/2024 | (Trễ hạn 11 ngày 4 giờ 05 phút) | LÝ THỊ SẢI | UBND xã Hồng Thái Na Hang |
7 | H60.23.21-241007-0002 | 07/10/2024 | 07/10/2024 | 07/10/2024 | (Trễ hạn 1 giờ 28 phút) | TẠ THỊ THÚY | UBND Thị trấn Na Hang |
8 | H60.23.28-241008-0001 | 08/10/2024 | 08/10/2024 | 09/10/2024 | (Trễ hạn 1 giờ 47 phút) | VI THỊ LUYẾN | UBND xã Sơn Phú Na Hang |
9 | H60.23.28-241009-0001 | 10/10/2024 | 10/10/2024 | 11/10/2024 | (Trễ hạn 1 giờ 07 phút) | BÀN VĂN TRỊ | UBND xã Sơn Phú Na Hang |
10 | H60.23.21-241010-0001 | 10/10/2024 | 10/10/2024 | 10/10/2024 | (Trễ hạn 26 phút) | TRẦN VĂN ĐỨC | UBND Thị trấn Na Hang |
11 | H60.23.21-241010-0002 | 10/10/2024 | 10/10/2024 | 10/10/2024 | (Trễ hạn 28 phút) | HÀ THỊ NHUNG | UBND Thị trấn Na Hang |
12 | H60.23-241011-0002 | 11/10/2024 | 25/10/2024 | 29/10/2024 | (Trễ hạn 1 ngày 2 giờ 43 phút) | MA THỊ THI | Bộ phận TN và TKQ huyện Na Hang |
13 | 000.26.23.H60-240112-0001 | 12/01/2024 | 15/01/2024 | 16/01/2024 | (Trễ hạn 2 giờ 53 phút) | MA THỊ MƠ | UBND xã Năng Khả Na Hang |
14 | 000.26.23.H60-240112-0002 | 12/01/2024 | 15/01/2024 | 16/01/2024 | (Trễ hạn 2 giờ 53 phút) | QUAN TRUNG HIỆU | UBND xã Năng Khả Na Hang |
15 | H60.23.21-241112-0005 | 12/11/2024 | 13/11/2024 | 14/11/2024 | (Trễ hạn 1 giờ 50 phút) | NGUYỄN THỊ HƯỜNG | UBND Thị trấn Na Hang |
16 | H60.23.28-240916-0001 | 16/09/2024 | 16/09/2024 | 17/09/2024 | (Trễ hạn 2 giờ 01 phút) | TRIỆU VĂN DƯƠNG | UBND xã Sơn Phú Na Hang |
17 | H60.23.28-240917-0001 | 17/09/2024 | 17/09/2024 | 17/09/2024 | (Trễ hạn 20 phút) | TRIỆU VĂN THÀNH | UBND xã Sơn Phú Na Hang |
18 | H60.23.24-240219-0001 | 19/02/2024 | 20/02/2024 | 22/02/2024 | (Trễ hạn 1 ngày 2 giờ 13 phút) | LÝ VĂN KHÌN | UBND xã Hồng Thái Na Hang |
19 | H60.23.28-240220-0003 | 20/02/2024 | 23/02/2024 | 29/02/2024 | (Trễ hạn 3 ngày 3 giờ 16 phút) | HOÀNG KIM HÒA | UBND xã Sơn Phú Na Hang |
20 | H60.23.24-240226-0001 | 26/02/2024 | 27/02/2024 | 18/03/2024 | (Trễ hạn 13 ngày 7 giờ 29 phút) | LÝ VĂN PHƯƠNG | UBND xã Hồng Thái Na Hang |
21 | H60.23.27-240829-0002 | 30/08/2024 | 30/08/2024 | 04/09/2024 | (Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 16 phút) | MÃ VĂN MÌ | UBND xã Sinh Long Na Hang |
22 | H60.23.27-240829-0003 | 30/08/2024 | 30/08/2024 | 04/09/2024 | (Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 15 phút) | MÃ VĂN MÌ | UBND xã Sinh Long Na Hang |