1 |
000.00.25.H60-240201-0001 |
01/02/2024 |
06/02/2024 |
05/04/2024 |
(Trễ hạn 43 ngày) |
NGUYỄN VĂN SỸ |
Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
2 |
000.00.25.H60-240201-0002 |
01/02/2024 |
06/02/2024 |
05/04/2024 |
(Trễ hạn 43 ngày) |
NGUYỄN VĂN TRUNG |
Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
3 |
000.00.25.H60-240201-0003 |
01/02/2024 |
06/02/2024 |
05/04/2024 |
(Trễ hạn 43 ngày) |
NGUYỄN VĂN TRUNG |
Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
4 |
000.00.25.H60-230928-0003 |
01/03/2024 |
06/03/2024 |
05/04/2024 |
(Trễ hạn 22 ngày) |
LÝ THỊ HUYỀN |
Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
5 |
000.00.25.H60-240102-0001 |
02/01/2024 |
11/01/2024 |
05/04/2024 |
(Trễ hạn 61 ngày 7 giờ 50 phút) |
PHAN THÙY HƯỜNG |
Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
6 |
000.00.25.H60-240226-0009 |
04/03/2024 |
07/03/2024 |
05/04/2024 |
(Trễ hạn 21 ngày) |
TRẦN THỊ TUA |
Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
7 |
000.00.25.H60-240117-0001 |
05/02/2024 |
15/02/2024 |
05/04/2024 |
(Trễ hạn 36 ngày) |
LÊ PHÚC ĐỨC |
Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
8 |
000.00.25.H60-240205-0003 |
05/02/2024 |
15/02/2024 |
05/04/2024 |
(Trễ hạn 36 ngày) |
NGUYỄN NGỌC TÚ |
Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
9 |
000.00.25.H60-240205-0004 |
05/02/2024 |
06/02/2024 |
05/04/2024 |
(Trễ hạn 43 ngày 3 giờ 14 phút) |
MA THỊ PHƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
10 |
000.00.25.H60-240229-0002 |
05/03/2024 |
08/03/2024 |
05/04/2024 |
(Trễ hạn 20 ngày) |
NGUYỄN THÁI CƯỜNG |
Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
11 |
000.00.25.H60-240229-0003 |
05/03/2024 |
08/03/2024 |
05/04/2024 |
(Trễ hạn 20 ngày) |
NGUYỄN THÁI CƯỜNG |
Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
12 |
000.00.25.H60-240229-0008 |
05/03/2024 |
08/03/2024 |
05/04/2024 |
(Trễ hạn 20 ngày) |
NGUYỄN THÁI CƯỜNG |
Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
13 |
000.00.25.H60-240229-0009 |
05/03/2024 |
08/03/2024 |
05/04/2024 |
(Trễ hạn 20 ngày) |
NGUYỄN THÁI CƯỜNG |
Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
14 |
000.00.25.H60-240228-0007 |
06/03/2024 |
11/03/2024 |
05/04/2024 |
(Trễ hạn 19 ngày) |
ĐOÀN LÊ NGỌC HUYỀN |
Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
15 |
000.00.25.H60-240307-0001 |
07/03/2024 |
28/03/2024 |
05/04/2024 |
(Trễ hạn 6 ngày) |
NÔNG THỊ QUỲNH |
Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
16 |
000.00.25.H60-240105-0005 |
08/01/2024 |
09/01/2024 |
05/04/2024 |
(Trễ hạn 64 ngày 0 giờ 33 phút) |
TRẦN HẢI YẾN |
Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
17 |
000.00.25.H60-240109-0001 |
09/01/2024 |
12/01/2024 |
05/04/2024 |
(Trễ hạn 60 ngày) |
PHẠM VIỆT LINH |
Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
18 |
000.00.25.H60-231228-0002 |
09/01/2024 |
12/01/2024 |
05/04/2024 |
(Trễ hạn 60 ngày) |
PHẠM VIỆT LINH |
Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
19 |
000.00.25.H60-230721-0001 |
09/01/2024 |
12/01/2024 |
05/04/2024 |
(Trễ hạn 60 ngày) |
VŨ THỊ XUÂN THU |
Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
20 |
000.00.25.H60-231124-0006 |
09/01/2024 |
12/01/2024 |
05/04/2024 |
(Trễ hạn 60 ngày) |
VƯƠNG VĂN PAO |
Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
21 |
000.00.25.H60-240109-0002 |
09/01/2024 |
12/01/2024 |
05/04/2024 |
(Trễ hạn 60 ngày) |
LÊ THẾ TOẢN |
Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
22 |
000.00.25.H60-231226-0001 |
10/01/2024 |
15/01/2024 |
05/04/2024 |
(Trễ hạn 59 ngày) |
TRƯƠNG THANH THỦY |
Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
23 |
000.00.25.H60-231226-0002 |
10/01/2024 |
15/01/2024 |
05/04/2024 |
(Trễ hạn 59 ngày) |
TRƯƠNG THANH THỦY |
Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
24 |
000.00.25.H60-240104-0001 |
11/01/2024 |
31/01/2024 |
05/04/2024 |
(Trễ hạn 47 ngày 7 giờ 40 phút) |
ĐẶNG THỊ THANH |
Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
25 |
000.00.25.H60-240104-0002 |
11/01/2024 |
31/01/2024 |
05/04/2024 |
(Trễ hạn 47 ngày 7 giờ 40 phút) |
ĐẶNG THỊ THANH |
Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
26 |
000.00.25.H60-240110-0001 |
11/01/2024 |
31/01/2024 |
05/04/2024 |
(Trễ hạn 47 ngày 7 giờ 40 phút) |
THẠCH THỊ QUỲNH |
Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
27 |
000.00.25.H60-240111-0001 |
11/01/2024 |
31/01/2024 |
05/04/2024 |
(Trễ hạn 47 ngày 7 giờ 40 phút) |
PHAN THỊ LUẬN |
Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
28 |
000.00.25.H60-240111-0002 |
11/01/2024 |
25/01/2024 |
05/04/2024 |
(Trễ hạn 51 ngày 1 giờ 34 phút) |
NGUYỄN NGỌC ÁNH |
Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
29 |
000.00.25.H60-240311-0001 |
11/03/2024 |
14/03/2024 |
05/04/2024 |
(Trễ hạn 16 ngày) |
PHƯƠNG TRUNG VĂN |
Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
30 |
000.00.25.H60-240102-0002 |
12/01/2024 |
31/01/2024 |
05/04/2024 |
(Trễ hạn 47 ngày 2 giờ 26 phút) |
TƯỚNG THỊ NĂM |
Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
31 |
000.00.25.H60-240112-0001 |
12/01/2024 |
31/01/2024 |
05/04/2024 |
(Trễ hạn 47 ngày 5 giờ 36 phút) |
VŨ THỊ THÚY |
Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
32 |
000.00.25.H60-240311-0003 |
12/03/2024 |
15/03/2024 |
05/04/2024 |
(Trễ hạn 15 ngày) |
VI VĂN THANH |
Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
33 |
000.00.25.H60-240312-0001 |
12/03/2024 |
15/03/2024 |
05/04/2024 |
(Trễ hạn 15 ngày) |
BÙI THỊ THÙY |
Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
34 |
000.00.25.H60-240313-0003 |
13/03/2024 |
18/03/2024 |
05/04/2024 |
(Trễ hạn 14 ngày) |
PHẠM THỊ TUYÊN |
Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
35 |
000.00.25.H60-240313-0005 |
13/03/2024 |
18/03/2024 |
05/04/2024 |
(Trễ hạn 14 ngày) |
PHẠM THỊ TUYÊN |
Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
36 |
000.00.25.H60-240313-0007 |
13/03/2024 |
18/03/2024 |
05/04/2024 |
(Trễ hạn 14 ngày) |
QUAN NGỌC CỪ |
Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
37 |
000.00.25.H60-240313-0006 |
13/03/2024 |
18/03/2024 |
05/04/2024 |
(Trễ hạn 14 ngày) |
PHẠM ĐỨC HÒA |
Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
38 |
000.00.25.H60-240313-0002 |
13/03/2024 |
18/03/2024 |
05/04/2024 |
(Trễ hạn 14 ngày) |
NGUYỄN ANH TUẤN |
Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
39 |
000.00.25.H60-240314-0001 |
14/03/2024 |
19/03/2024 |
05/04/2024 |
(Trễ hạn 13 ngày) |
NGUYỄN KIM DUNG |
Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
40 |
000.00.25.H60-240313-0001 |
14/03/2024 |
19/03/2024 |
05/04/2024 |
(Trễ hạn 13 ngày) |
NGUYỄN VĂN TUÂN |
Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
41 |
000.00.25.H60-240115-0001 |
15/01/2024 |
05/02/2024 |
05/04/2024 |
(Trễ hạn 44 ngày) |
VŨ HUYỀN TRANG |
Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
42 |
000.00.25.H60-240110-0002 |
15/01/2024 |
31/01/2024 |
05/04/2024 |
(Trễ hạn 47 ngày 1 giờ 31 phút) |
NGUYỄN THANH TÙNG |
Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
43 |
000.00.25.H60-240215-0001 |
15/02/2024 |
20/02/2024 |
05/04/2024 |
(Trễ hạn 33 ngày) |
TRIỆU THỊ HỒNG |
Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
44 |
H60.25.36-240415-0002 |
15/04/2024 |
23/04/2024 |
23/04/2024 |
(Trễ hạn 27 phút) |
NỊNH VĂN PHƯỢNG |
UBND xã Nhữ Khê huyện Yên Sơn |
45 |
000.00.25.H60-240116-0007 |
17/01/2024 |
26/02/2024 |
05/04/2024 |
(Trễ hạn 29 ngày 6 giờ 18 phút) |
TRẦN THANH MAI |
Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
46 |
000.00.25.H60-240318-0001 |
18/03/2024 |
19/03/2024 |
05/04/2024 |
(Trễ hạn 13 ngày 7 giờ 32 phút) |
VŨ MẠNH ĐẠT |
Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
47 |
000.00.25.H60-240314-0005 |
18/03/2024 |
21/03/2024 |
05/04/2024 |
(Trễ hạn 11 ngày) |
HOÀNG THỊ HUYÊN |
Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
48 |
000.00.25.H60-240315-0001 |
18/03/2024 |
21/03/2024 |
05/04/2024 |
(Trễ hạn 11 ngày) |
TRẦN THỊ HỢP |
Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
49 |
000.00.25.H60-240315-0002 |
18/03/2024 |
21/03/2024 |
05/04/2024 |
(Trễ hạn 11 ngày) |
TRẦN THỊ HỢP |
Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
50 |
000.00.25.H60-240315-0003 |
18/03/2024 |
21/03/2024 |
05/04/2024 |
(Trễ hạn 11 ngày) |
TRẦN THỊ HỢP |
Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
51 |
000.00.25.H60-240315-0004 |
18/03/2024 |
21/03/2024 |
05/04/2024 |
(Trễ hạn 11 ngày) |
TRẦN THỊ HỢP |
Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
52 |
000.00.25.H60-240315-0005 |
18/03/2024 |
21/03/2024 |
05/04/2024 |
(Trễ hạn 11 ngày) |
TRẦN THỊ HỢP |
Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
53 |
000.00.25.H60-240315-0006 |
18/03/2024 |
21/03/2024 |
05/04/2024 |
(Trễ hạn 11 ngày) |
TRẦN THỊ HỢP |
Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
54 |
000.00.25.H60-240315-0007 |
18/03/2024 |
21/03/2024 |
05/04/2024 |
(Trễ hạn 11 ngày) |
TRẦN THỊ HỢP |
Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
55 |
000.00.25.H60-240125-0003 |
19/03/2024 |
22/03/2024 |
05/04/2024 |
(Trễ hạn 10 ngày) |
HỨA VIỆT CƯỜNG |
Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
56 |
H60.25.38-240419-0001 |
19/04/2024 |
22/04/2024 |
22/04/2024 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
DƯƠNG VĂN QUÂN |
UBND xã Phú Thịnh - Yên Sơn |
57 |
000.00.25.H60-240220-0001 |
20/02/2024 |
23/02/2024 |
05/04/2024 |
(Trễ hạn 30 ngày) |
NGUYỄN THỊ HÀ |
Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
58 |
000.00.25.H60-240219-0001 |
20/02/2024 |
07/03/2024 |
05/04/2024 |
(Trễ hạn 21 ngày) |
MÔNG THỊ HẠNH |
Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
59 |
000.00.25.H60-240319-0004 |
20/03/2024 |
25/03/2024 |
05/04/2024 |
(Trễ hạn 9 ngày) |
TRẦN THỊ QUẾ |
Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
60 |
000.00.25.H60-240319-0005 |
20/03/2024 |
25/03/2024 |
05/04/2024 |
(Trễ hạn 9 ngày) |
TRẦN THỊ QUẾ |
Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
61 |
000.00.25.H60-240313-0004 |
20/03/2024 |
25/03/2024 |
05/04/2024 |
(Trễ hạn 9 ngày) |
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO |
Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
62 |
000.00.25.H60-240221-0002 |
21/02/2024 |
06/03/2024 |
05/04/2024 |
(Trễ hạn 22 ngày 2 giờ 19 phút) |
HOÀNG THỊ HUYỀN |
Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
63 |
000.00.25.H60-240321-0001 |
21/03/2024 |
26/03/2024 |
05/04/2024 |
(Trễ hạn 8 ngày) |
VƯƠNG VĂN THẾ |
Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
64 |
000.00.25.H60-240122-0002 |
23/01/2024 |
23/02/2024 |
05/04/2024 |
(Trễ hạn 30 ngày 5 giờ 56 phút) |
NGUYỄN XUÂN MAI |
Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
65 |
000.00.25.H60-231003-0002 |
23/01/2024 |
23/02/2024 |
05/04/2024 |
(Trễ hạn 30 ngày 6 giờ 01 phút) |
VŨ VĂN TÂN |
Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
66 |
000.00.25.H60-240123-0001 |
23/01/2024 |
24/01/2024 |
04/04/2024 |
(Trễ hạn 50 ngày 2 giờ 16 phút) |
NGUYỄN THỊ LINH |
Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
67 |
000.00.25.H60-240123-0002 |
23/01/2024 |
26/01/2024 |
05/04/2024 |
(Trễ hạn 50 ngày) |
LÊ NGỌC QUỲNH |
Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
68 |
000.00.25.H60-240223-0001 |
23/02/2024 |
28/02/2024 |
05/04/2024 |
(Trễ hạn 27 ngày) |
LINH QUANG HÀNH |
Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
69 |
000.00.25.H60-240321-0012 |
23/03/2024 |
27/03/2024 |
05/04/2024 |
(Trễ hạn 7 ngày) |
TRIỆU THỊ HỒNG |
Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
70 |
000.00.25.H60-240321-0013 |
23/03/2024 |
27/03/2024 |
05/04/2024 |
(Trễ hạn 7 ngày) |
TRIỆU THỊ HỒNG |
Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
71 |
000.00.25.H60-240117-0003 |
24/01/2024 |
29/01/2024 |
05/04/2024 |
(Trễ hạn 49 ngày) |
HOÀNG MINH PHƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
72 |
000.00.25.H60-240124-0001 |
24/01/2024 |
29/01/2024 |
05/04/2024 |
(Trễ hạn 49 ngày) |
MA THỊ THANH NGA |
Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
73 |
000.00.25.H60-240124-0002 |
24/01/2024 |
29/01/2024 |
05/04/2024 |
(Trễ hạn 49 ngày) |
HÀ THỊ DUYÊN |
Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
74 |
H60.25-240422-0003 |
24/04/2024 |
25/04/2024 |
26/04/2024 |
(Trễ hạn 1 ngày 3 giờ 56 phút) |
BÀN NGỌC QUỲNH |
Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
75 |
000.00.25.H60-240325-0001 |
25/03/2024 |
28/03/2024 |
05/04/2024 |
(Trễ hạn 6 ngày) |
NGUYỄN PHÚ HIẾU |
Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
76 |
000.00.25.H60-240124-0007 |
26/01/2024 |
31/01/2024 |
05/04/2024 |
(Trễ hạn 47 ngày) |
LÝ THỊ HUỆ |
Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
77 |
000.00.25.H60-240124-0008 |
26/01/2024 |
31/01/2024 |
05/04/2024 |
(Trễ hạn 47 ngày) |
LÝ THỊ THƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
78 |
000.00.25.H60-240126-0003 |
26/01/2024 |
31/01/2024 |
05/04/2024 |
(Trễ hạn 47 ngày) |
NGUYỄN THỊ HOA |
Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
79 |
000.00.25.H60-240226-0004 |
26/02/2024 |
11/03/2024 |
05/04/2024 |
(Trễ hạn 19 ngày 0 giờ 49 phút) |
LƯU THỊ THUỲ DƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
80 |
000.00.25.H60-240226-0007 |
26/02/2024 |
11/03/2024 |
05/04/2024 |
(Trễ hạn 19 ngày 0 giờ 49 phút) |
LƯU THỊ THUỲ DƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
81 |
000.00.25.H60-240226-0008 |
26/02/2024 |
29/02/2024 |
05/04/2024 |
(Trễ hạn 26 ngày) |
ĐINH MAI ANH |
Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
82 |
000.00.25.H60-240325-0015 |
26/03/2024 |
29/03/2024 |
05/04/2024 |
(Trễ hạn 5 ngày) |
NGUYỄN THỊ HUỆ |
Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
83 |
000.00.25.H60-240325-0016 |
26/03/2024 |
29/03/2024 |
05/04/2024 |
(Trễ hạn 5 ngày) |
NGUYỄN THỊ VỮNG |
Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
84 |
H60.25.49-240327-0001 |
27/03/2024 |
12/04/2024 |
15/04/2024 |
(Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 51 phút) |
NGUYỄN VĂN TÀI |
UBND xã Trung Trực - Yên Sơn |
85 |
000.00.25.H60-240327-0011 |
27/03/2024 |
28/03/2024 |
04/04/2024 |
(Trễ hạn 4 ngày 2 giờ 16 phút) |
HOÀNG THỊ LỆ |
Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
86 |
000.00.25.H60-240129-0001 |
29/01/2024 |
01/02/2024 |
05/04/2024 |
(Trễ hạn 46 ngày) |
NGUYỄN HỒNG MINH |
Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
87 |
000.00.25.H60-240201-0004 |
29/02/2024 |
05/03/2024 |
05/04/2024 |
(Trễ hạn 23 ngày) |
TRẦN BẢO CHIẾN |
Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
88 |
000.00.25.H60-240328-0001 |
29/03/2024 |
03/04/2024 |
05/04/2024 |
(Trễ hạn 2 ngày) |
DƯƠNG ĐÌNH QUÂN |
Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
89 |
000.00.25.H60-240329-0001 |
29/03/2024 |
03/04/2024 |
05/04/2024 |
(Trễ hạn 2 ngày) |
SÙNG SEO PHÚ |
Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
90 |
000.00.25.H60-240328-0004 |
29/03/2024 |
03/04/2024 |
05/04/2024 |
(Trễ hạn 2 ngày) |
DƯƠNG ĐÌNH QUÂN |
Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
91 |
000.00.25.H60-240328-0005 |
29/03/2024 |
03/04/2024 |
05/04/2024 |
(Trễ hạn 2 ngày) |
DƯƠNG ĐÌNH QUÂN |
Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
92 |
000.00.25.H60-240328-0006 |
29/03/2024 |
03/04/2024 |
05/04/2024 |
(Trễ hạn 1 ngày 7 giờ 49 phút) |
LÝ THỊ HUYỀN |
Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
93 |
000.00.25.H60-240328-0007 |
29/03/2024 |
03/04/2024 |
05/04/2024 |
(Trễ hạn 1 ngày 7 giờ 48 phút) |
LÝ THỊ HUYỀN |
Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
94 |
000.00.25.H60-240130-0004 |
30/01/2024 |
02/02/2024 |
05/04/2024 |
(Trễ hạn 45 ngày) |
ĐẶNG VIÊT HOÀNG |
Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
95 |
H60.25.28-240229-0001 |
01/03/2024 |
08/03/2024 |
11/03/2024 |
(Trễ hạn 1 ngày 5 giờ 36 phút) |
LƯƠNG VĂN TÚC |
UBND xã Hùng Lợi huyện Yên Sơn |
96 |
H60.25.28-240329-0003 |
01/04/2024 |
02/04/2024 |
03/04/2024 |
(Trễ hạn 1 giờ 24 phút) |
LẦU VĂN MẠNH |
UBND xã Hùng Lợi huyện Yên Sơn |
97 |
H60.25.43-240402-0001 |
02/04/2024 |
03/04/2024 |
04/04/2024 |
(Trễ hạn 2 giờ 12 phút) |
NGUYỄN VĂN HIẾU |
UBND Xã Thái Bình - Yên Sơn |
98 |
H60.25.25-240304-0001 |
04/03/2024 |
11/03/2024 |
11/03/2024 |
(Trễ hạn 15 phút) |
NGUYỄN THỊ NHUẤN |
UBND Xã Đạo Viện - Yên Sơn |
99 |
000.00.25.H60-240229-0007 |
04/03/2024 |
22/03/2024 |
05/04/2024 |
(Trễ hạn 10 ngày 6 giờ 47 phút) |
NGUYỄN HẢI DƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
100 |
000.00.25.H60-240229-0005 |
04/03/2024 |
22/03/2024 |
05/04/2024 |
(Trễ hạn 10 ngày 6 giờ 36 phút) |
HOÀNG VĂN QUỲNH |
Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
101 |
000.00.25.H60-240229-0001 |
04/03/2024 |
22/03/2024 |
05/04/2024 |
(Trễ hạn 10 ngày 6 giờ 36 phút) |
TRIỆU ĐẠI SỰ |
Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
102 |
000.00.25.H60-240228-0006 |
04/03/2024 |
22/03/2024 |
05/04/2024 |
(Trễ hạn 10 ngày 6 giờ 35 phút) |
NGUYỄN HỒNG PHÚ |
Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
103 |
000.39.25.H60-240205-0001 |
05/02/2024 |
06/02/2024 |
07/02/2024 |
(Trễ hạn 36 phút) |
VŨ TUẤN ANH |
UBND Xã Phúc Ninh huyện Yên Sơn |
104 |
000.44.25.H60-240206-0001 |
06/02/2024 |
07/02/2024 |
16/02/2024 |
(Trễ hạn 6 ngày 1 giờ 51 phút) |
ĐOÀN DUY TRUNG |
UBND Thị trấn Yên Sơn |
105 |
000.36.25.H60-240109-0001 |
09/01/2024 |
16/01/2024 |
16/01/2024 |
(Trễ hạn 39 phút) |
SẦM THỊ NGHỊ |
UBND xã Nhữ Khê huyện Yên Sơn |
106 |
000.36.25.H60-240109-0002 |
09/01/2024 |
16/01/2024 |
16/01/2024 |
(Trễ hạn 30 phút) |
PHẠM THỊ GÁI |
UBND xã Nhữ Khê huyện Yên Sơn |
107 |
000.47.25.H60-240109-0005 |
10/01/2024 |
11/01/2024 |
12/01/2024 |
(Trễ hạn 1 giờ 04 phút) |
NGUYỄN ĐỨC TUYÊN |
UBND Xã Trung Môn huyện Yên Sơn |
108 |
H60.25.36-240311-0002 |
11/03/2024 |
12/03/2024 |
13/03/2024 |
(Trễ hạn 4 giờ 49 phút) |
TRẦN THỊ QUỲNH |
UBND xã Nhữ Khê huyện Yên Sơn |
109 |
H60.25.36-240311-0001 |
11/03/2024 |
12/03/2024 |
13/03/2024 |
(Trễ hạn 4 giờ 49 phút) |
ĐOÀN LÊ NGỌC HUYỀN |
UBND xã Nhữ Khê huyện Yên Sơn |
110 |
H60.25.36-240313-0002 |
13/03/2024 |
14/03/2024 |
15/03/2024 |
(Trễ hạn 5 giờ 41 phút) |
NGUYỄN VĂN SƠN |
UBND xã Nhữ Khê huyện Yên Sơn |
111 |
000.31.25.H60-240115-0001 |
15/01/2024 |
16/01/2024 |
19/01/2024 |
(Trễ hạn 2 ngày 1 giờ 51 phút) |
LÙ VĂN THẮNG |
UBND xã Kim Quan huyện Yên Sơn |
112 |
H60.25.47-240315-0004 |
15/03/2024 |
18/03/2024 |
19/03/2024 |
(Trễ hạn 52 phút) |
CAO THỊ MINH THU |
UBND Xã Trung Môn huyện Yên Sơn |
113 |
000.36.25.H60-240116-0003 |
16/01/2024 |
23/01/2024 |
24/01/2024 |
(Trễ hạn 3 giờ 22 phút) |
TRẦN THỊ CỬI |
UBND xã Nhữ Khê huyện Yên Sơn |
114 |
000.00.25.H60-240119-0001 |
19/01/2024 |
16/02/2024 |
05/04/2024 |
(Trễ hạn 35 ngày) |
TẠ MINH HẰNG |
Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
115 |
000.00.25.H60-240206-0001 |
19/02/2024 |
08/03/2024 |
05/04/2024 |
(Trễ hạn 21 ngày 0 giờ 51 phút) |
VŨ THU QUYÊN |
Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
116 |
H60.25.39-240219-0001 |
19/02/2024 |
20/02/2024 |
22/02/2024 |
(Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 37 phút) |
BÀN THỊ HIỀN |
UBND Xã Phúc Ninh huyện Yên Sơn |
117 |
000.00.25.H60-240220-0010 |
21/02/2024 |
11/03/2024 |
05/04/2024 |
(Trễ hạn 19 ngày 1 giờ 51 phút) |
CHẨU THỊ TUYỀN |
Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
118 |
000.00.25.H60-240220-0004 |
21/02/2024 |
11/03/2024 |
05/04/2024 |
(Trễ hạn 19 ngày 1 giờ 50 phút) |
TRẦN THỊ THANH XUÂN |
Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
119 |
000.00.25.H60-240220-0009 |
21/02/2024 |
11/03/2024 |
05/04/2024 |
(Trễ hạn 19 ngày 1 giờ 48 phút) |
TRẦN THỊ SAO |
Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
120 |
000.00.25.H60-240221-0008 |
21/02/2024 |
12/03/2024 |
05/04/2024 |
(Trễ hạn 18 ngày 7 giờ 39 phút) |
TRẦN THỊ SAO |
Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
121 |
000.00.25.H60-240221-0007 |
21/02/2024 |
12/03/2024 |
05/04/2024 |
(Trễ hạn 18 ngày 7 giờ 34 phút) |
PHẠM THỊ THỦY |
Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
122 |
000.00.25.H60-240221-0004 |
21/02/2024 |
12/03/2024 |
05/04/2024 |
(Trễ hạn 18 ngày 7 giờ 26 phút) |
HOÀNG THỊ HUY |
Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
123 |
H60.25.36-240223-0003 |
23/02/2024 |
01/03/2024 |
04/03/2024 |
(Trễ hạn 6 giờ 55 phút) |
ĐÀO VĂN SƠN |
UBND xã Nhữ Khê huyện Yên Sơn |
124 |
000.00.25.H60-240223-0005 |
26/02/2024 |
14/03/2024 |
05/04/2024 |
(Trễ hạn 16 ngày 1 giờ 59 phút) |
PHÙNG VĂN HUY |
Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
125 |
000.00.25.H60-240222-0008 |
26/02/2024 |
14/03/2024 |
05/04/2024 |
(Trễ hạn 16 ngày 1 giờ 54 phút) |
VŨ THỊ THÚY NGA |
Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
126 |
000.00.25.H60-240222-0007 |
26/02/2024 |
14/03/2024 |
05/04/2024 |
(Trễ hạn 16 ngày 1 giờ 42 phút) |
HỒ THỊ HIỀN |
Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
127 |
000.00.25.H60-240222-0005 |
26/02/2024 |
14/03/2024 |
05/04/2024 |
(Trễ hạn 16 ngày 1 giờ 18 phút) |
NÔNG THỊ THANH CHÚC |
Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
128 |
000.00.25.H60-240220-0002 |
26/02/2024 |
27/02/2024 |
05/04/2024 |
(Trễ hạn 28 ngày 7 giờ 01 phút) |
NGUYỄN THỊ THÙY DUNG |
Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
129 |
000.00.25.H60-240221-0011 |
26/02/2024 |
14/03/2024 |
05/04/2024 |
(Trễ hạn 16 ngày 1 giờ 15 phút) |
CHẨU THỊ THU LOAN |
Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
130 |
000.00.25.H60-240222-0004 |
26/02/2024 |
14/03/2024 |
05/04/2024 |
(Trễ hạn 16 ngày 1 giờ 07 phút) |
LƯƠNG THỊ TRÀ MY |
Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
131 |
000.00.25.H60-240221-0012 |
26/02/2024 |
14/03/2024 |
05/04/2024 |
(Trễ hạn 16 ngày 1 giờ 06 phút) |
ĐỖ THỊ MINH HIỀN |
Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
132 |
000.00.25.H60-240226-0006 |
26/02/2024 |
15/03/2024 |
05/04/2024 |
(Trễ hạn 15 ngày 6 giờ 39 phút) |
ĐẶNG THỊ ĐỊNH |
Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
133 |
000.00.25.H60-240226-0005 |
26/02/2024 |
15/03/2024 |
05/04/2024 |
(Trễ hạn 15 ngày 6 giờ 39 phút) |
VŨ THỊ THÚY NGA |
Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
134 |
000.00.25.H60-240226-0003 |
26/02/2024 |
15/03/2024 |
05/04/2024 |
(Trễ hạn 15 ngày 6 giờ 39 phút) |
HỒ THỊ HIỀN |
Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
135 |
000.00.25.H60-240226-0001 |
26/02/2024 |
15/03/2024 |
05/04/2024 |
(Trễ hạn 15 ngày 6 giờ 38 phút) |
HOÀNG VĂN LINH |
Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
136 |
000.00.25.H60-240226-0002 |
26/02/2024 |
15/03/2024 |
05/04/2024 |
(Trễ hạn 15 ngày 6 giờ 37 phút) |
NÔNG THỊ GIANG |
Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
137 |
H60.25.32-240326-0003 |
26/03/2024 |
11/04/2024 |
13/04/2024 |
(Trễ hạn 1 ngày 3 giờ 55 phút) |
NGUYỄN THỊ THẶC |
UBND Xã Lang Quán - Yên Sơn |
138 |
000.00.25.H60-240227-0001 |
27/02/2024 |
15/03/2024 |
05/04/2024 |
(Trễ hạn 15 ngày 2 giờ 11 phút) |
NÔNG THỊ HƯỜNG |
Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
139 |
000.00.25.H60-240227-0004 |
27/02/2024 |
18/03/2024 |
05/04/2024 |
(Trễ hạn 15 ngày 1 giờ 00 phút) |
NGUYỄN HOÀNG QUÂN |
Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
140 |
000.00.25.H60-240227-0008 |
27/02/2024 |
18/03/2024 |
05/04/2024 |
(Trễ hạn 14 ngày 7 giờ 30 phút) |
LƯƠNG VĂN TÚC |
Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
141 |
000.00.25.H60-240227-0011 |
27/02/2024 |
18/03/2024 |
05/04/2024 |
(Trễ hạn 14 ngày 6 giờ 58 phút) |
NGUYỄN HOÀNG QUÂN |
Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
142 |
000.00.25.H60-240227-0006 |
27/02/2024 |
18/03/2024 |
05/04/2024 |
(Trễ hạn 14 ngày 6 giờ 58 phút) |
HÀ LỆ SOAN |
Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
143 |
000.00.25.H60-240227-0005 |
27/02/2024 |
18/03/2024 |
05/04/2024 |
(Trễ hạn 14 ngày 6 giờ 56 phút) |
LƯƠNG CAO SỰ |
Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
144 |
H60.25.28-240327-0016 |
27/03/2024 |
12/04/2024 |
13/04/2024 |
(Trễ hạn 1 giờ 17 phút) |
LƯƠNG VĂN TÚC |
UBND xã Hùng Lợi huyện Yên Sơn |
145 |
H60.25.28-240327-0015 |
27/03/2024 |
12/04/2024 |
13/04/2024 |
(Trễ hạn 1 giờ 07 phút) |
LƯƠNG VĂN TÚC |
UBND xã Hùng Lợi huyện Yên Sơn |
146 |
H60.25.28-240327-0014 |
27/03/2024 |
12/04/2024 |
13/04/2024 |
(Trễ hạn 1 giờ 04 phút) |
LƯƠNG VĂN TÚC |
UBND xã Hùng Lợi huyện Yên Sơn |
147 |
H60.25.28-240327-0013 |
27/03/2024 |
12/04/2024 |
13/04/2024 |
(Trễ hạn 1 giờ 03 phút) |
LƯƠNG VĂN TÚC |
UBND xã Hùng Lợi huyện Yên Sơn |
148 |
H60.25.28-240327-0012 |
27/03/2024 |
12/04/2024 |
13/04/2024 |
(Trễ hạn 1 giờ 02 phút) |
LƯƠNG VĂN TÚC |
UBND xã Hùng Lợi huyện Yên Sơn |
149 |
H60.25.28-240327-0011 |
27/03/2024 |
12/04/2024 |
13/04/2024 |
(Trễ hạn 1 giờ 01 phút) |
LƯƠNG VĂN TÚC |
UBND xã Hùng Lợi huyện Yên Sơn |
150 |
H60.25.28-240327-0009 |
27/03/2024 |
12/04/2024 |
13/04/2024 |
(Trễ hạn 55 phút) |
LƯƠNG VĂN TÚC |
UBND xã Hùng Lợi huyện Yên Sơn |
151 |
H60.25.28-240327-0010 |
27/03/2024 |
12/04/2024 |
13/04/2024 |
(Trễ hạn 43 phút) |
LƯƠNG VĂN TÚC |
UBND xã Hùng Lợi huyện Yên Sơn |
152 |
H60.25.28-240327-0008 |
27/03/2024 |
12/04/2024 |
13/04/2024 |
(Trễ hạn 42 phút) |
LƯƠNG VĂN TÚC |
UBND xã Hùng Lợi huyện Yên Sơn |
153 |
H60.25.28-240327-0007 |
27/03/2024 |
12/04/2024 |
13/04/2024 |
(Trễ hạn 40 phút) |
LƯƠNG VĂN TÚC |
UBND xã Hùng Lợi huyện Yên Sơn |
154 |
H60.25.28-240327-0006 |
27/03/2024 |
12/04/2024 |
13/04/2024 |
(Trễ hạn 38 phút) |
LƯƠNG VĂN TÚC |
UBND xã Hùng Lợi huyện Yên Sơn |
155 |
H60.25.28-240327-0004 |
27/03/2024 |
12/04/2024 |
13/04/2024 |
(Trễ hạn 34 phút) |
LƯƠNG VĂN TÚC |
UBND xã Hùng Lợi huyện Yên Sơn |
156 |
H60.25.28-240327-0003 |
27/03/2024 |
12/04/2024 |
13/04/2024 |
(Trễ hạn 33 phút) |
LƯƠNG VĂN TÚC |
UBND xã Hùng Lợi huyện Yên Sơn |
157 |
H60.25.28-240327-0002 |
27/03/2024 |
12/04/2024 |
13/04/2024 |
(Trễ hạn 32 phút) |
LƯƠNG VĂN TÚC |
UBND xã Hùng Lợi huyện Yên Sơn |
158 |
H60.25.28-240327-0001 |
27/03/2024 |
12/04/2024 |
13/04/2024 |
(Trễ hạn 31 phút) |
LƯƠNG VĂN TÚC |
UBND xã Hùng Lợi huyện Yên Sơn |
159 |
H60.25.28-240327-0005 |
27/03/2024 |
12/04/2024 |
13/04/2024 |
(Trễ hạn 30 phút) |
LƯƠNG VĂN TÚC |
UBND xã Hùng Lợi huyện Yên Sơn |
160 |
000.31.25.H60-240129-0001 |
29/01/2024 |
30/01/2024 |
20/02/2024 |
(Trễ hạn 14 ngày 7 giờ 02 phút) |
THÈN VĂN THƯƠNG |
UBND xã Kim Quan huyện Yên Sơn |
161 |
000.31.25.H60-240123-0001 |
29/01/2024 |
01/02/2024 |
20/02/2024 |
(Trễ hạn 12 ngày 7 giờ 01 phút) |
MA THỊ SANG |
UBND xã Kim Quan huyện Yên Sơn |
162 |
000.00.25.H60-240321-0014 |
29/03/2024 |
03/04/2024 |
05/04/2024 |
(Trễ hạn 2 ngày) |
TRẦN THỊ THÙY |
Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
163 |
000.00.25.H60-240321-0015 |
29/03/2024 |
03/04/2024 |
05/04/2024 |
(Trễ hạn 2 ngày) |
TRẦN THỊ THÙY |
Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
164 |
000.00.25.H60-240328-0008 |
29/03/2024 |
03/04/2024 |
05/04/2024 |
(Trễ hạn 2 ngày) |
NGUYỄN THANH MAI |
Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
165 |
000.00.25.H60-240330-0001 |
30/03/2024 |
03/04/2024 |
05/04/2024 |
(Trễ hạn 1 ngày 7 giờ 47 phút) |
TẠ THỊ HỒNG MINH |
Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |