STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.00.25.H60-240227-0002 | 27/02/2024 | 19/04/2024 | 04/07/2024 | (Trễ hạn 51 ngày 6 giờ 11 phút) | LÝ ĐỨC HÙNG | Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
2 | H60.25.49-240327-0001 | 27/03/2024 | 12/04/2024 | 15/04/2024 | (Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 51 phút) | NGUYỄN VĂN TÀI | UBND xã Trung Trực - Yên Sơn |
3 | H60.25.44-241127-0002 | 27/11/2024 | 28/11/2024 | 29/11/2024 | (Trễ hạn 3 giờ 40 phút) | ĐẶNG VĂN THIÊN | UBND Thị trấn Yên Sơn |
4 | H60.25-240730-0010 | 30/07/2024 | 27/08/2024 | 29/08/2024 | (Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 36 phút) | NGUYỄN THỊ HỒNG | Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
5 | H60.25-240730-0011 | 30/07/2024 | 27/08/2024 | 29/08/2024 | (Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 35 phút) | ĐINH HÀ MY | Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
6 | H60.25-240731-0001 | 31/07/2024 | 28/08/2024 | 29/08/2024 | (Trễ hạn 35 phút) | TRẦN ĐĂNG NINH | Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
7 | 000.00.25.H60-240201-0001 | 01/02/2024 | 06/02/2024 | 05/04/2024 | (Trễ hạn 43 ngày) | NGUYỄN VĂN SỸ | Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
8 | 000.00.25.H60-240201-0002 | 01/02/2024 | 06/02/2024 | 05/04/2024 | (Trễ hạn 43 ngày) | NGUYỄN VĂN TRUNG | Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
9 | 000.00.25.H60-240201-0003 | 01/02/2024 | 06/02/2024 | 05/04/2024 | (Trễ hạn 43 ngày) | NGUYỄN VĂN TRUNG | Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
10 | H60.25.28-240229-0001 | 01/03/2024 | 08/03/2024 | 11/03/2024 | (Trễ hạn 1 ngày 5 giờ 36 phút) | LƯƠNG VĂN TÚC | UBND xã Hùng Lợi huyện Yên Sơn |
11 | 000.00.25.H60-230928-0003 | 01/03/2024 | 06/03/2024 | 05/04/2024 | (Trễ hạn 22 ngày) | LÝ THỊ HUYỀN | Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
12 | H60.25.28-240329-0003 | 01/04/2024 | 02/04/2024 | 03/04/2024 | (Trễ hạn 1 giờ 24 phút) | LẦU VĂN MẠNH | UBND xã Hùng Lợi huyện Yên Sơn |
13 | H60.25.44-241101-0001 | 01/11/2024 | 01/11/2024 | 04/11/2024 | (Trễ hạn 4 giờ 51 phút) | BÀN VĂN ĐỊNH | UBND Thị trấn Yên Sơn |
14 | 000.00.25.H60-240102-0001 | 02/01/2024 | 11/01/2024 | 05/04/2024 | (Trễ hạn 61 ngày 7 giờ 50 phút) | PHAN THÙY HƯỜNG | Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
15 | H60.25.49-240402-0002 | 02/04/2024 | 19/04/2024 | 01/05/2024 | (Trễ hạn 6 ngày 0 giờ 47 phút) | LƯƠNG NGỌC DIỄM | UBND xã Trung Trực - Yên Sơn |
16 | H60.25.43-240402-0001 | 02/04/2024 | 03/04/2024 | 04/04/2024 | (Trễ hạn 2 giờ 12 phút) | NGUYỄN VĂN HIẾU | UBND Xã Thái Bình - Yên Sơn |
17 | H60.25.25-240304-0001 | 04/03/2024 | 11/03/2024 | 11/03/2024 | (Trễ hạn 15 phút) | NGUYỄN THỊ NHUẤN | UBND Xã Đạo Viện - Yên Sơn |
18 | 000.00.25.H60-240226-0009 | 04/03/2024 | 07/03/2024 | 05/04/2024 | (Trễ hạn 21 ngày) | TRẦN THỊ TUA | Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
19 | 000.00.25.H60-240229-0007 | 04/03/2024 | 22/03/2024 | 05/04/2024 | (Trễ hạn 10 ngày 6 giờ 47 phút) | NGUYỄN HẢI DƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
20 | 000.00.25.H60-240229-0005 | 04/03/2024 | 22/03/2024 | 05/04/2024 | (Trễ hạn 10 ngày 6 giờ 36 phút) | HOÀNG VĂN QUỲNH | Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
21 | 000.00.25.H60-240229-0001 | 04/03/2024 | 22/03/2024 | 05/04/2024 | (Trễ hạn 10 ngày 6 giờ 36 phút) | TRIỆU ĐẠI SỰ | Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
22 | 000.00.25.H60-240228-0006 | 04/03/2024 | 22/03/2024 | 05/04/2024 | (Trễ hạn 10 ngày 6 giờ 35 phút) | NGUYỄN HỒNG PHÚ | Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
23 | H60.25.28-240504-0001 | 04/05/2024 | 10/05/2024 | 13/05/2024 | (Trễ hạn 2 giờ 05 phút) | LƯƠNG VĂN TÚC | UBND xã Hùng Lợi huyện Yên Sơn |
24 | H60.25-240502-0007 | 04/05/2024 | 08/05/2024 | 08/05/2024 | (Trễ hạn 1 giờ 10 phút) | VŨ ĐÌNH HUẤN | Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
25 | H60.25.44-240604-0001 | 04/06/2024 | 05/06/2024 | 06/06/2024 | (Trễ hạn 7 giờ 12 phút) | VŨ ĐỨC DẦN | UBND Thị trấn Yên Sơn |
26 | 000.00.25.H60-240117-0001 | 05/02/2024 | 15/02/2024 | 05/04/2024 | (Trễ hạn 36 ngày) | LÊ PHÚC ĐỨC | Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
27 | 000.00.25.H60-240205-0003 | 05/02/2024 | 15/02/2024 | 05/04/2024 | (Trễ hạn 36 ngày) | NGUYỄN NGỌC TÚ | Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
28 | 000.00.25.H60-240205-0004 | 05/02/2024 | 06/02/2024 | 05/04/2024 | (Trễ hạn 43 ngày 3 giờ 14 phút) | MA THỊ PHƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
29 | 000.39.25.H60-240205-0001 | 05/02/2024 | 06/02/2024 | 07/02/2024 | (Trễ hạn 36 phút) | VŨ TUẤN ANH | UBND Xã Phúc Ninh huyện Yên Sơn |
30 | 000.00.25.H60-240229-0002 | 05/03/2024 | 08/03/2024 | 05/04/2024 | (Trễ hạn 20 ngày) | NGUYỄN THÁI CƯỜNG | Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
31 | 000.00.25.H60-240229-0003 | 05/03/2024 | 08/03/2024 | 05/04/2024 | (Trễ hạn 20 ngày) | NGUYỄN THÁI CƯỜNG | Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
32 | 000.00.25.H60-240229-0008 | 05/03/2024 | 08/03/2024 | 05/04/2024 | (Trễ hạn 20 ngày) | NGUYỄN THÁI CƯỜNG | Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
33 | 000.00.25.H60-240229-0009 | 05/03/2024 | 08/03/2024 | 05/04/2024 | (Trễ hạn 20 ngày) | NGUYỄN THÁI CƯỜNG | Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
34 | H60.25.31-240705-0001 | 05/07/2024 | 08/07/2024 | 12/07/2024 | (Trễ hạn 3 ngày 4 giờ 07 phút) | LƯU VĂN THỦY | UBND xã Kim Quan huyện Yên Sơn |
35 | 000.44.25.H60-240206-0001 | 06/02/2024 | 07/02/2024 | 16/02/2024 | (Trễ hạn 6 ngày 1 giờ 51 phút) | ĐOÀN DUY TRUNG | UBND Thị trấn Yên Sơn |
36 | 000.00.25.H60-240228-0007 | 06/03/2024 | 11/03/2024 | 05/04/2024 | (Trễ hạn 19 ngày) | ĐOÀN LÊ NGỌC HUYỀN | Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
37 | H60.25.36-240906-0003 | 06/09/2024 | 06/09/2024 | 10/09/2024 | (Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 44 phút) | VŨ THỊ PHƯƠNG HOA | UBND xã Nhữ Khê huyện Yên Sơn |
38 | H60.25-240906-0007 | 06/09/2024 | 09/09/2024 | 10/09/2024 | (Trễ hạn 5 giờ 02 phút) | ĐẶNG THỊ HIÊN | Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
39 | 000.00.25.H60-240307-0001 | 07/03/2024 | 28/03/2024 | 05/04/2024 | (Trễ hạn 6 ngày) | NÔNG THỊ QUỲNH | Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
40 | H60.25.22-240607-0001 | 07/06/2024 | 10/06/2024 | 11/06/2024 | (Trễ hạn 6 giờ 44 phút) | LÝ VĂN ĐOÀN | UBND Xã Chân Sơn - Yên Sơn |
41 | H60.25.31-240807-0001 | 07/08/2024 | 08/08/2024 | 09/08/2024 | (Trễ hạn 5 giờ 43 phút) | MÃ THỊ ĐỒNG | UBND xã Kim Quan huyện Yên Sơn |
42 | H60.25.36-241007-0004 | 07/10/2024 | 07/10/2024 | 08/10/2024 | (Trễ hạn 07 phút) | TRẦN VĂN NĂM | UBND xã Nhữ Khê huyện Yên Sơn |
43 | H60.25.36-241007-0003 | 07/10/2024 | 07/10/2024 | 08/10/2024 | (Trễ hạn 07 phút) | NGUYỄN TIẾN AN | UBND xã Nhữ Khê huyện Yên Sơn |
44 | H60.25.29-241107-0005 | 07/11/2024 | 07/11/2024 | 08/11/2024 | (Trễ hạn 3 giờ 22 phút) | VÀNG SEO THÁI | UBND xã Kiến Thiết - Yên Sơn |
45 | 000.00.25.H60-240105-0005 | 08/01/2024 | 09/01/2024 | 05/04/2024 | (Trễ hạn 64 ngày 0 giờ 33 phút) | TRẦN HẢI YẾN | Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
46 | H60.25.31-240708-0001 | 08/07/2024 | 09/07/2024 | 12/07/2024 | (Trễ hạn 2 ngày 4 giờ 07 phút) | HỨA CHÍ DŨNG | UBND xã Kim Quan huyện Yên Sơn |
47 | H60.25.42-241008-0001 | 08/10/2024 | 08/10/2024 | 11/10/2024 | (Trễ hạn 2 ngày 1 giờ 41 phút) | TRƯƠNG VĂN YÊN | UBND xã Tân Tiến - Yên Sơn |
48 | 000.00.25.H60-240109-0001 | 09/01/2024 | 12/01/2024 | 05/04/2024 | (Trễ hạn 60 ngày) | PHẠM VIỆT LINH | Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
49 | 000.00.25.H60-231228-0002 | 09/01/2024 | 12/01/2024 | 05/04/2024 | (Trễ hạn 60 ngày) | PHẠM VIỆT LINH | Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
50 | 000.00.25.H60-230721-0001 | 09/01/2024 | 12/01/2024 | 05/04/2024 | (Trễ hạn 60 ngày) | VŨ THỊ XUÂN THU | Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
51 | 000.36.25.H60-240109-0001 | 09/01/2024 | 16/01/2024 | 16/01/2024 | (Trễ hạn 39 phút) | SẦM THỊ NGHỊ | UBND xã Nhữ Khê huyện Yên Sơn |
52 | 000.00.25.H60-231124-0006 | 09/01/2024 | 12/01/2024 | 05/04/2024 | (Trễ hạn 60 ngày) | VƯƠNG VĂN PAO | Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
53 | 000.36.25.H60-240109-0002 | 09/01/2024 | 16/01/2024 | 16/01/2024 | (Trễ hạn 30 phút) | PHẠM THỊ GÁI | UBND xã Nhữ Khê huyện Yên Sơn |
54 | 000.00.25.H60-240109-0002 | 09/01/2024 | 12/01/2024 | 05/04/2024 | (Trễ hạn 60 ngày) | LÊ THẾ TOẢN | Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
55 | H60.25.31-240709-0002 | 09/07/2024 | 10/07/2024 | 12/07/2024 | (Trễ hạn 1 ngày 4 giờ 06 phút) | LÝ VĂN THI | UBND xã Kim Quan huyện Yên Sơn |
56 | H60.25.22-240909-0001 | 09/09/2024 | 09/09/2024 | 10/09/2024 | (Trễ hạn 1 ngày) | ĐẶNG VĂN NHÀN | UBND Xã Chân Sơn - Yên Sơn |
57 | H60.25.36-240909-0001 | 09/09/2024 | 09/09/2024 | 10/09/2024 | (Trễ hạn 44 phút) | TRẦN VĂN VINH | UBND xã Nhữ Khê huyện Yên Sơn |
58 | H60.25.23-240909-0001 | 09/09/2024 | 10/09/2024 | 18/09/2024 | (Trễ hạn 5 ngày 4 giờ 41 phút) | TRẦN VĂN THỦY | UBND Xã Chiêu Yên huyện Yên Sơn |
59 | 000.47.25.H60-240109-0005 | 10/01/2024 | 11/01/2024 | 12/01/2024 | (Trễ hạn 1 giờ 04 phút) | NGUYỄN ĐỨC TUYÊN | UBND Xã Trung Môn huyện Yên Sơn |
60 | 000.00.25.H60-231226-0001 | 10/01/2024 | 15/01/2024 | 05/04/2024 | (Trễ hạn 59 ngày) | TRƯƠNG THANH THỦY | Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
61 | 000.00.25.H60-231226-0002 | 10/01/2024 | 15/01/2024 | 05/04/2024 | (Trễ hạn 59 ngày) | TRƯƠNG THANH THỦY | Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
62 | 000.34.25.H60-240110-0014 | 10/01/2024 | 17/01/2024 | 08/06/2024 | (Trễ hạn 100 ngày 2 giờ 42 phút) | NGUYỄN VĂN GIANG | UBND Xã Mỹ Bằng - Yên Sơn |
63 | 000.00.25.H60-240104-0001 | 11/01/2024 | 31/01/2024 | 05/04/2024 | (Trễ hạn 47 ngày 7 giờ 40 phút) | ĐẶNG THỊ THANH | Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
64 | 000.00.25.H60-240104-0002 | 11/01/2024 | 31/01/2024 | 05/04/2024 | (Trễ hạn 47 ngày 7 giờ 40 phút) | ĐẶNG THỊ THANH | Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
65 | 000.00.25.H60-240110-0001 | 11/01/2024 | 31/01/2024 | 05/04/2024 | (Trễ hạn 47 ngày 7 giờ 40 phút) | THẠCH THỊ QUỲNH | Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
66 | 000.00.25.H60-240111-0001 | 11/01/2024 | 31/01/2024 | 05/04/2024 | (Trễ hạn 47 ngày 7 giờ 40 phút) | PHAN THỊ LUẬN | Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
67 | 000.00.25.H60-240111-0002 | 11/01/2024 | 25/01/2024 | 05/04/2024 | (Trễ hạn 51 ngày 1 giờ 34 phút) | NGUYỄN NGỌC ÁNH | Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
68 | 000.00.25.H60-240311-0001 | 11/03/2024 | 14/03/2024 | 05/04/2024 | (Trễ hạn 16 ngày) | PHƯƠNG TRUNG VĂN | Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
69 | H60.25.36-240311-0002 | 11/03/2024 | 12/03/2024 | 13/03/2024 | (Trễ hạn 4 giờ 49 phút) | TRẦN THỊ QUỲNH | UBND xã Nhữ Khê huyện Yên Sơn |
70 | H60.25.36-240311-0001 | 11/03/2024 | 12/03/2024 | 13/03/2024 | (Trễ hạn 4 giờ 49 phút) | ĐOÀN LÊ NGỌC HUYỀN | UBND xã Nhữ Khê huyện Yên Sơn |
71 | H60.25.42-241111-0001 | 11/11/2024 | 11/11/2024 | 12/11/2024 | (Trễ hạn 6 giờ 35 phút) | TRẦN THỊ HOA | UBND xã Tân Tiến - Yên Sơn |
72 | 000.00.25.H60-240102-0002 | 12/01/2024 | 31/01/2024 | 05/04/2024 | (Trễ hạn 47 ngày 2 giờ 26 phút) | TƯỚNG THỊ NĂM | Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
73 | 000.00.25.H60-240112-0001 | 12/01/2024 | 31/01/2024 | 05/04/2024 | (Trễ hạn 47 ngày 5 giờ 36 phút) | VŨ THỊ THÚY | Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
74 | 000.00.25.H60-240311-0003 | 12/03/2024 | 15/03/2024 | 05/04/2024 | (Trễ hạn 15 ngày) | VI VĂN THANH | Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
75 | 000.00.25.H60-240312-0001 | 12/03/2024 | 15/03/2024 | 05/04/2024 | (Trễ hạn 15 ngày) | BÙI THỊ THÙY | Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
76 | 000.00.25.H60-240313-0003 | 13/03/2024 | 18/03/2024 | 05/04/2024 | (Trễ hạn 14 ngày) | PHẠM THỊ TUYÊN | Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
77 | 000.00.25.H60-240313-0005 | 13/03/2024 | 18/03/2024 | 05/04/2024 | (Trễ hạn 14 ngày) | PHẠM THỊ TUYÊN | Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
78 | 000.00.25.H60-240313-0007 | 13/03/2024 | 18/03/2024 | 05/04/2024 | (Trễ hạn 14 ngày) | QUAN NGỌC CỪ | Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
79 | 000.00.25.H60-240313-0006 | 13/03/2024 | 18/03/2024 | 05/04/2024 | (Trễ hạn 14 ngày) | PHẠM ĐỨC HÒA | Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
80 | H60.25.36-240313-0002 | 13/03/2024 | 14/03/2024 | 15/03/2024 | (Trễ hạn 5 giờ 41 phút) | NGUYỄN VĂN SƠN | UBND xã Nhữ Khê huyện Yên Sơn |
81 | 000.00.25.H60-240313-0002 | 13/03/2024 | 18/03/2024 | 05/04/2024 | (Trễ hạn 14 ngày) | NGUYỄN ANH TUẤN | Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
82 | 000.00.25.H60-240314-0001 | 14/03/2024 | 19/03/2024 | 05/04/2024 | (Trễ hạn 13 ngày) | NGUYỄN KIM DUNG | Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
83 | 000.00.25.H60-240313-0001 | 14/03/2024 | 19/03/2024 | 05/04/2024 | (Trễ hạn 13 ngày) | NGUYỄN VĂN TUÂN | Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
84 | H60.25.28-240814-0001 | 14/08/2024 | 21/08/2024 | 22/08/2024 | (Trễ hạn 2 ngày 0 giờ 02 phút) | BÀN SINH SÂM | UBND xã Hùng Lợi huyện Yên Sơn |
85 | H60.25.47-241014-0003 | 14/10/2024 | 14/10/2024 | 14/10/2024 | (Trễ hạn 34 phút) | PHẠM TUẤN ANH | UBND Xã Trung Môn huyện Yên Sơn |
86 | H60.25.47-241014-0001 | 14/10/2024 | 14/10/2024 | 14/10/2024 | (Trễ hạn 34 phút) | BÀN THỊ HỮU | UBND Xã Trung Môn huyện Yên Sơn |
87 | 000.31.25.H60-240115-0001 | 15/01/2024 | 16/01/2024 | 19/01/2024 | (Trễ hạn 2 ngày 1 giờ 51 phút) | LÙ VĂN THẮNG | UBND xã Kim Quan huyện Yên Sơn |
88 | 000.00.25.H60-240115-0001 | 15/01/2024 | 05/02/2024 | 05/04/2024 | (Trễ hạn 44 ngày) | VŨ HUYỀN TRANG | Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
89 | 000.00.25.H60-240110-0002 | 15/01/2024 | 31/01/2024 | 05/04/2024 | (Trễ hạn 47 ngày 1 giờ 31 phút) | NGUYỄN THANH TÙNG | Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
90 | 000.00.25.H60-240215-0001 | 15/02/2024 | 20/02/2024 | 05/04/2024 | (Trễ hạn 33 ngày) | TRIỆU THỊ HỒNG | Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
91 | H60.25.47-240315-0004 | 15/03/2024 | 18/03/2024 | 19/03/2024 | (Trễ hạn 52 phút) | CAO THỊ MINH THU | UBND Xã Trung Môn huyện Yên Sơn |
92 | H60.25.36-240415-0002 | 15/04/2024 | 23/04/2024 | 23/04/2024 | (Trễ hạn 27 phút) | NỊNH VĂN PHƯỢNG | UBND xã Nhữ Khê huyện Yên Sơn |
93 | 000.36.25.H60-240116-0003 | 16/01/2024 | 23/01/2024 | 24/01/2024 | (Trễ hạn 3 giờ 22 phút) | TRẦN THỊ CỬI | UBND xã Nhữ Khê huyện Yên Sơn |
94 | H60.25.39-240913-0001 | 16/09/2024 | 16/09/2024 | 17/09/2024 | (Trễ hạn 3 giờ 13 phút) | ĐỖ VĂN SỸ | UBND Xã Phúc Ninh huyện Yên Sơn |
95 | H60.25-240913-0002 | 16/09/2024 | 16/09/2024 | 17/09/2024 | (Trễ hạn 2 giờ 50 phút) | LÝ THỊ MẾN | Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
96 | H60.25.39-240916-0001 | 16/09/2024 | 16/09/2024 | 17/09/2024 | (Trễ hạn 3 giờ 12 phút) | NGUYỄN DUY LONG | UBND Xã Phúc Ninh huyện Yên Sơn |
97 | H60.25.36-241016-0001 | 16/10/2024 | 16/10/2024 | 17/10/2024 | (Trễ hạn 2 giờ 17 phút) | NGUYỄN HỮU VĂN | UBND xã Nhữ Khê huyện Yên Sơn |
98 | 000.00.25.H60-240116-0007 | 17/01/2024 | 26/02/2024 | 05/04/2024 | (Trễ hạn 29 ngày 6 giờ 18 phút) | TRẦN THANH MAI | Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
99 | H60.25.31-240717-0001 | 17/07/2024 | 18/07/2024 | 24/07/2024 | (Trễ hạn 3 ngày 7 giờ 40 phút) | MÃ ĐỨC VINH | UBND xã Kim Quan huyện Yên Sơn |
100 | H60.25.48-240917-0001 | 17/09/2024 | 24/09/2024 | 25/09/2024 | (Trễ hạn 5 giờ 58 phút) | LƯƠNG VĂN CHU | UBND xã Trung Sơn huyện Yên Sơn |
101 | H60.25.36-240916-0001 | 17/09/2024 | 17/09/2024 | 17/09/2024 | (Trễ hạn 06 phút) | HOÀNG VĂN SƠN | UBND xã Nhữ Khê huyện Yên Sơn |
102 | 000.00.25.H60-240318-0001 | 18/03/2024 | 19/03/2024 | 05/04/2024 | (Trễ hạn 13 ngày 7 giờ 32 phút) | VŨ MẠNH ĐẠT | Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
103 | 000.00.25.H60-240314-0005 | 18/03/2024 | 21/03/2024 | 05/04/2024 | (Trễ hạn 11 ngày) | HOÀNG THỊ HUYÊN | Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
104 | 000.00.25.H60-240315-0001 | 18/03/2024 | 21/03/2024 | 05/04/2024 | (Trễ hạn 11 ngày) | TRẦN THỊ HỢP | Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
105 | 000.00.25.H60-240315-0002 | 18/03/2024 | 21/03/2024 | 05/04/2024 | (Trễ hạn 11 ngày) | TRẦN THỊ HỢP | Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
106 | 000.00.25.H60-240315-0003 | 18/03/2024 | 21/03/2024 | 05/04/2024 | (Trễ hạn 11 ngày) | TRẦN THỊ HỢP | Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
107 | 000.00.25.H60-240315-0004 | 18/03/2024 | 21/03/2024 | 05/04/2024 | (Trễ hạn 11 ngày) | TRẦN THỊ HỢP | Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
108 | 000.00.25.H60-240315-0005 | 18/03/2024 | 21/03/2024 | 05/04/2024 | (Trễ hạn 11 ngày) | TRẦN THỊ HỢP | Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
109 | 000.00.25.H60-240315-0006 | 18/03/2024 | 21/03/2024 | 05/04/2024 | (Trễ hạn 11 ngày) | TRẦN THỊ HỢP | Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
110 | 000.00.25.H60-240315-0007 | 18/03/2024 | 21/03/2024 | 05/04/2024 | (Trễ hạn 11 ngày) | TRẦN THỊ HỢP | Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
111 | H60.25.31-240918-0001 | 18/09/2024 | 18/09/2024 | 19/09/2024 | (Trễ hạn 1 giờ 32 phút) | TRIỆU THỊ DỊU | UBND xã Kim Quan huyện Yên Sơn |
112 | H60.25.34-240918-0006 | 18/09/2024 | 19/09/2024 | 20/09/2024 | (Trễ hạn 4 giờ 03 phút) | LÊ VĂN BẢO | UBND Xã Mỹ Bằng - Yên Sơn |
113 | 000.00.25.H60-240119-0001 | 19/01/2024 | 16/02/2024 | 05/04/2024 | (Trễ hạn 35 ngày) | TẠ MINH HẰNG | Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
114 | 000.00.25.H60-240206-0001 | 19/02/2024 | 08/03/2024 | 05/04/2024 | (Trễ hạn 21 ngày 0 giờ 51 phút) | VŨ THU QUYÊN | Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
115 | H60.25.39-240219-0001 | 19/02/2024 | 20/02/2024 | 22/02/2024 | (Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 37 phút) | BÀN THỊ HIỀN | UBND Xã Phúc Ninh huyện Yên Sơn |
116 | 000.00.25.H60-240125-0003 | 19/03/2024 | 22/03/2024 | 05/04/2024 | (Trễ hạn 10 ngày) | HỨA VIỆT CƯỜNG | Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
117 | H60.25.38-240419-0001 | 19/04/2024 | 22/04/2024 | 22/04/2024 | Trễ hạn (do trả ngoài giờ) | DƯƠNG VĂN QUÂN | UBND xã Phú Thịnh - Yên Sơn |
118 | 000.00.25.H60-240220-0001 | 20/02/2024 | 23/02/2024 | 05/04/2024 | (Trễ hạn 30 ngày) | NGUYỄN THỊ HÀ | Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
119 | 000.00.25.H60-240219-0001 | 20/02/2024 | 07/03/2024 | 05/04/2024 | (Trễ hạn 21 ngày) | MÔNG THỊ HẠNH | Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
120 | 000.00.25.H60-240319-0004 | 20/03/2024 | 25/03/2024 | 05/04/2024 | (Trễ hạn 9 ngày) | TRẦN THỊ QUẾ | Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
121 | 000.00.25.H60-240319-0005 | 20/03/2024 | 25/03/2024 | 05/04/2024 | (Trễ hạn 9 ngày) | TRẦN THỊ QUẾ | Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
122 | 000.00.25.H60-240313-0004 | 20/03/2024 | 25/03/2024 | 05/04/2024 | (Trễ hạn 9 ngày) | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO | Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
123 | H60.25.34-240820-0007 | 20/08/2024 | 20/08/2024 | 21/08/2024 | (Trễ hạn 2 giờ 00 phút) | NỊNH THỊ NGỌC ANH | UBND Xã Mỹ Bằng - Yên Sơn |
124 | H60.25.36-241120-0001 | 20/11/2024 | 20/11/2024 | 21/11/2024 | (Trễ hạn 1 giờ 59 phút) | HOÀNG THỊ HOAN | UBND xã Nhữ Khê huyện Yên Sơn |
125 | 000.00.25.H60-240220-0010 | 21/02/2024 | 11/03/2024 | 05/04/2024 | (Trễ hạn 19 ngày 1 giờ 51 phút) | CHẨU THỊ TUYỀN | Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
126 | 000.00.25.H60-240220-0004 | 21/02/2024 | 11/03/2024 | 05/04/2024 | (Trễ hạn 19 ngày 1 giờ 50 phút) | TRẦN THỊ THANH XUÂN | Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
127 | 000.00.25.H60-240220-0009 | 21/02/2024 | 11/03/2024 | 05/04/2024 | (Trễ hạn 19 ngày 1 giờ 48 phút) | TRẦN THỊ SAO | Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
128 | 000.00.25.H60-240221-0002 | 21/02/2024 | 06/03/2024 | 05/04/2024 | (Trễ hạn 22 ngày 2 giờ 19 phút) | HOÀNG THỊ HUYỀN | Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
129 | 000.00.25.H60-240221-0008 | 21/02/2024 | 12/03/2024 | 05/04/2024 | (Trễ hạn 18 ngày 7 giờ 39 phút) | TRẦN THỊ SAO | Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
130 | 000.00.25.H60-240221-0007 | 21/02/2024 | 12/03/2024 | 05/04/2024 | (Trễ hạn 18 ngày 7 giờ 34 phút) | PHẠM THỊ THỦY | Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
131 | 000.00.25.H60-240221-0004 | 21/02/2024 | 12/03/2024 | 05/04/2024 | (Trễ hạn 18 ngày 7 giờ 26 phút) | HOÀNG THỊ HUY | Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
132 | 000.00.25.H60-240321-0001 | 21/03/2024 | 26/03/2024 | 05/04/2024 | (Trễ hạn 8 ngày) | VƯƠNG VĂN THẾ | Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
133 | H60.25.36-240821-0002 | 21/08/2024 | 21/08/2024 | 22/08/2024 | (Trễ hạn 1 giờ 22 phút) | TRẦN VĂN KHẢI | UBND xã Nhữ Khê huyện Yên Sơn |
134 | H60.25.47-241121-0003 | 21/11/2024 | 21/11/2024 | 21/11/2024 | (Trễ hạn 51 phút) | NGUYỄN NHẬT QUANG | UBND Xã Trung Môn huyện Yên Sơn |
135 | H60.25.29-241022-0004 | 22/10/2024 | 22/10/2024 | 24/10/2024 | (Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 30 phút) | THÀO THỊ DÍNH | UBND xã Kiến Thiết - Yên Sơn |
136 | H60.25.29-241122-0002 | 22/11/2024 | 22/11/2024 | 25/11/2024 | (Trễ hạn 2 giờ 08 phút) | GIÀNG SEO PHÙNG | UBND xã Kiến Thiết - Yên Sơn |
137 | 000.00.25.H60-240122-0002 | 23/01/2024 | 23/02/2024 | 05/04/2024 | (Trễ hạn 30 ngày 5 giờ 56 phút) | NGUYỄN XUÂN MAI | Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
138 | 000.00.25.H60-231003-0002 | 23/01/2024 | 23/02/2024 | 05/04/2024 | (Trễ hạn 30 ngày 6 giờ 01 phút) | VŨ VĂN TÂN | Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
139 | 000.00.25.H60-240123-0001 | 23/01/2024 | 24/01/2024 | 04/04/2024 | (Trễ hạn 50 ngày 2 giờ 16 phút) | NGUYỄN THỊ LINH | Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
140 | 000.00.25.H60-240123-0002 | 23/01/2024 | 26/01/2024 | 05/04/2024 | (Trễ hạn 50 ngày) | LÊ NGỌC QUỲNH | Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
141 | 000.00.25.H60-240223-0001 | 23/02/2024 | 28/02/2024 | 05/04/2024 | (Trễ hạn 27 ngày) | LINH QUANG HÀNH | Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
142 | H60.25.36-240223-0003 | 23/02/2024 | 01/03/2024 | 04/03/2024 | (Trễ hạn 6 giờ 55 phút) | ĐÀO VĂN SƠN | UBND xã Nhữ Khê huyện Yên Sơn |
143 | 000.00.25.H60-240321-0012 | 23/03/2024 | 27/03/2024 | 05/04/2024 | (Trễ hạn 7 ngày) | TRIỆU THỊ HỒNG | Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
144 | 000.00.25.H60-240321-0013 | 23/03/2024 | 27/03/2024 | 05/04/2024 | (Trễ hạn 7 ngày) | TRIỆU THỊ HỒNG | Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
145 | 000.00.25.H60-240117-0003 | 24/01/2024 | 29/01/2024 | 05/04/2024 | (Trễ hạn 49 ngày) | HOÀNG MINH PHƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
146 | 000.00.25.H60-240124-0001 | 24/01/2024 | 29/01/2024 | 05/04/2024 | (Trễ hạn 49 ngày) | MA THỊ THANH NGA | Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
147 | 000.00.25.H60-240124-0002 | 24/01/2024 | 29/01/2024 | 05/04/2024 | (Trễ hạn 49 ngày) | HÀ THỊ DUYÊN | Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
148 | H60.25.28-240424-0001 | 24/04/2024 | 25/04/2024 | 11/06/2024 | (Trễ hạn 30 ngày 7 giờ 37 phút) | LÝ VĂN HẠNH | UBND xã Hùng Lợi huyện Yên Sơn |
149 | H60.25-240422-0003 | 24/04/2024 | 25/04/2024 | 26/04/2024 | (Trễ hạn 1 ngày 3 giờ 56 phút) | BÀN NGỌC QUỲNH | Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
150 | H60.25.38-241024-0001 | 24/10/2024 | 24/10/2024 | 25/10/2024 | (Trễ hạn 1 giờ 43 phút) | VŨ THỊ SÁU | UBND xã Phú Thịnh - Yên Sơn |
151 | 000.00.25.H60-240325-0001 | 25/03/2024 | 28/03/2024 | 05/04/2024 | (Trễ hạn 6 ngày) | NGUYỄN PHÚ HIẾU | Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
152 | H60.25.43-240425-0003 | 25/04/2024 | 26/04/2024 | 28/04/2024 | Trễ hạn (do trả ngoài giờ) | ĐẶNG XUÂN HOÀNG | UBND Xã Thái Bình - Yên Sơn |
153 | H60.25.43-240425-0004 | 25/04/2024 | 26/04/2024 | 28/04/2024 | Trễ hạn (do trả ngoài giờ) | ĐẶNG XUÂN HOÀNG | UBND Xã Thái Bình - Yên Sơn |
154 | H60.25.31-240725-0001 | 25/07/2024 | 26/07/2024 | 02/08/2024 | (Trễ hạn 4 ngày 7 giờ 58 phút) | TRIỆU THỊ SÁU | UBND xã Kim Quan huyện Yên Sơn |
155 | H60.25.48-241025-0001 | 25/10/2024 | 25/10/2024 | 31/10/2024 | (Trễ hạn 3 ngày 4 giờ 30 phút) | TRIỆU VĂN THIỆN | UBND xã Trung Sơn huyện Yên Sơn |
156 | H60.25.29-241025-0001 | 25/10/2024 | 25/10/2024 | 26/10/2024 | Trễ hạn (do trả ngoài giờ) | ĐÀO SƠN HẢI | UBND xã Kiến Thiết - Yên Sơn |
157 | 000.00.25.H60-240124-0007 | 26/01/2024 | 31/01/2024 | 05/04/2024 | (Trễ hạn 47 ngày) | LÝ THỊ HUỆ | Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
158 | 000.00.25.H60-240124-0008 | 26/01/2024 | 31/01/2024 | 05/04/2024 | (Trễ hạn 47 ngày) | LÝ THỊ THƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
159 | 000.00.25.H60-240126-0003 | 26/01/2024 | 31/01/2024 | 05/04/2024 | (Trễ hạn 47 ngày) | NGUYỄN THỊ HOA | Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
160 | 000.00.25.H60-240223-0005 | 26/02/2024 | 14/03/2024 | 05/04/2024 | (Trễ hạn 16 ngày 1 giờ 59 phút) | PHÙNG VĂN HUY | Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
161 | 000.00.25.H60-240222-0008 | 26/02/2024 | 14/03/2024 | 05/04/2024 | (Trễ hạn 16 ngày 1 giờ 54 phút) | VŨ THỊ THÚY NGA | Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
162 | 000.00.25.H60-240222-0007 | 26/02/2024 | 14/03/2024 | 05/04/2024 | (Trễ hạn 16 ngày 1 giờ 42 phút) | HỒ THỊ HIỀN | Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
163 | 000.00.25.H60-240222-0005 | 26/02/2024 | 14/03/2024 | 05/04/2024 | (Trễ hạn 16 ngày 1 giờ 18 phút) | NÔNG THỊ THANH CHÚC | Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
164 | 000.00.25.H60-240220-0002 | 26/02/2024 | 27/02/2024 | 05/04/2024 | (Trễ hạn 28 ngày 7 giờ 01 phút) | NGUYỄN THỊ THÙY DUNG | Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
165 | 000.00.25.H60-240221-0011 | 26/02/2024 | 14/03/2024 | 05/04/2024 | (Trễ hạn 16 ngày 1 giờ 15 phút) | CHẨU THỊ THU LOAN | Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
166 | 000.00.25.H60-240222-0004 | 26/02/2024 | 14/03/2024 | 05/04/2024 | (Trễ hạn 16 ngày 1 giờ 07 phút) | LƯƠNG THỊ TRÀ MY | Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
167 | 000.00.25.H60-240221-0012 | 26/02/2024 | 14/03/2024 | 05/04/2024 | (Trễ hạn 16 ngày 1 giờ 06 phút) | ĐỖ THỊ MINH HIỀN | Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
168 | 000.00.25.H60-240226-0004 | 26/02/2024 | 11/03/2024 | 05/04/2024 | (Trễ hạn 19 ngày 0 giờ 49 phút) | LƯU THỊ THUỲ DƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
169 | 000.00.25.H60-240226-0007 | 26/02/2024 | 11/03/2024 | 05/04/2024 | (Trễ hạn 19 ngày 0 giờ 49 phút) | LƯU THỊ THUỲ DƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
170 | 000.00.25.H60-240226-0006 | 26/02/2024 | 15/03/2024 | 05/04/2024 | (Trễ hạn 15 ngày 6 giờ 39 phút) | ĐẶNG THỊ ĐỊNH | Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
171 | 000.00.25.H60-240226-0005 | 26/02/2024 | 15/03/2024 | 05/04/2024 | (Trễ hạn 15 ngày 6 giờ 39 phút) | VŨ THỊ THÚY NGA | Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
172 | 000.00.25.H60-240226-0003 | 26/02/2024 | 15/03/2024 | 05/04/2024 | (Trễ hạn 15 ngày 6 giờ 39 phút) | HỒ THỊ HIỀN | Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
173 | 000.00.25.H60-240226-0001 | 26/02/2024 | 15/03/2024 | 05/04/2024 | (Trễ hạn 15 ngày 6 giờ 38 phút) | HOÀNG VĂN LINH | Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
174 | 000.00.25.H60-240226-0002 | 26/02/2024 | 15/03/2024 | 05/04/2024 | (Trễ hạn 15 ngày 6 giờ 37 phút) | NÔNG THỊ GIANG | Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
175 | 000.00.25.H60-240226-0008 | 26/02/2024 | 29/02/2024 | 05/04/2024 | (Trễ hạn 26 ngày) | ĐINH MAI ANH | Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
176 | 000.00.25.H60-240325-0015 | 26/03/2024 | 29/03/2024 | 05/04/2024 | (Trễ hạn 5 ngày) | NGUYỄN THỊ HUỆ | Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
177 | 000.00.25.H60-240325-0016 | 26/03/2024 | 29/03/2024 | 05/04/2024 | (Trễ hạn 5 ngày) | NGUYỄN THỊ VỮNG | Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
178 | H60.25.32-240326-0003 | 26/03/2024 | 11/04/2024 | 13/04/2024 | (Trễ hạn 1 ngày 3 giờ 55 phút) | NGUYỄN THỊ THẶC | UBND Xã Lang Quán - Yên Sơn |
179 | H60.25.28-240426-0002 | 26/04/2024 | 08/05/2024 | 13/05/2024 | (Trễ hạn 2 ngày 6 giờ 27 phút) | LƯƠNG VĂN TÚC | UBND xã Hùng Lợi huyện Yên Sơn |
180 | H60.25.27-240626-0006 | 26/06/2024 | 27/06/2024 | 01/07/2024 | (Trễ hạn 1 ngày 2 giờ 38 phút) | LÝ THUỲ HOÀ | UBND xã Hoàng Khai- Yên Sơn |
181 | H60.25-240726-0008 | 26/07/2024 | 23/08/2024 | 16/10/2024 | (Trễ hạn 37 ngày) | TẠ THỊ LIÊN | Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
182 | H60.25.22-240826-0005 | 26/08/2024 | 26/08/2024 | 26/08/2024 | (Trễ hạn 12 phút) | LÊ VIỆT HÒA | UBND Xã Chân Sơn - Yên Sơn |
183 | H60.25.34-240826-0002 | 26/08/2024 | 26/08/2024 | 27/08/2024 | (Trễ hạn 1 giờ 47 phút) | PHẠM THỊ HẢO | UBND Xã Mỹ Bằng - Yên Sơn |
184 | 000.00.25.H60-240227-0001 | 27/02/2024 | 15/03/2024 | 05/04/2024 | (Trễ hạn 15 ngày 2 giờ 11 phút) | NÔNG THỊ HƯỜNG | Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
185 | 000.00.25.H60-240227-0004 | 27/02/2024 | 18/03/2024 | 05/04/2024 | (Trễ hạn 15 ngày 1 giờ 00 phút) | NGUYỄN HOÀNG QUÂN | Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
186 | 000.00.25.H60-240227-0008 | 27/02/2024 | 18/03/2024 | 05/04/2024 | (Trễ hạn 14 ngày 7 giờ 30 phút) | LƯƠNG VĂN TÚC | Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
187 | 000.00.25.H60-240227-0011 | 27/02/2024 | 18/03/2024 | 05/04/2024 | (Trễ hạn 14 ngày 6 giờ 58 phút) | NGUYỄN HOÀNG QUÂN | Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
188 | 000.00.25.H60-240227-0006 | 27/02/2024 | 18/03/2024 | 05/04/2024 | (Trễ hạn 14 ngày 6 giờ 58 phút) | HÀ LỆ SOAN | Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
189 | 000.00.25.H60-240227-0005 | 27/02/2024 | 18/03/2024 | 05/04/2024 | (Trễ hạn 14 ngày 6 giờ 56 phút) | LƯƠNG CAO SỰ | Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
190 | 000.00.25.H60-240327-0011 | 27/03/2024 | 28/03/2024 | 04/04/2024 | (Trễ hạn 4 ngày 2 giờ 16 phút) | HOÀNG THỊ LỆ | Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
191 | H60.25.28-240327-0016 | 27/03/2024 | 12/04/2024 | 13/04/2024 | (Trễ hạn 1 giờ 17 phút) | LƯƠNG VĂN TÚC | UBND xã Hùng Lợi huyện Yên Sơn |
192 | H60.25.28-240327-0015 | 27/03/2024 | 12/04/2024 | 13/04/2024 | (Trễ hạn 1 giờ 07 phút) | LƯƠNG VĂN TÚC | UBND xã Hùng Lợi huyện Yên Sơn |
193 | H60.25.28-240327-0014 | 27/03/2024 | 12/04/2024 | 13/04/2024 | (Trễ hạn 1 giờ 04 phút) | LƯƠNG VĂN TÚC | UBND xã Hùng Lợi huyện Yên Sơn |
194 | H60.25.28-240327-0013 | 27/03/2024 | 12/04/2024 | 13/04/2024 | (Trễ hạn 1 giờ 03 phút) | LƯƠNG VĂN TÚC | UBND xã Hùng Lợi huyện Yên Sơn |
195 | H60.25.28-240327-0012 | 27/03/2024 | 12/04/2024 | 13/04/2024 | (Trễ hạn 1 giờ 02 phút) | LƯƠNG VĂN TÚC | UBND xã Hùng Lợi huyện Yên Sơn |
196 | H60.25.28-240327-0011 | 27/03/2024 | 12/04/2024 | 13/04/2024 | (Trễ hạn 1 giờ 01 phút) | LƯƠNG VĂN TÚC | UBND xã Hùng Lợi huyện Yên Sơn |
197 | H60.25.28-240327-0009 | 27/03/2024 | 12/04/2024 | 13/04/2024 | (Trễ hạn 55 phút) | LƯƠNG VĂN TÚC | UBND xã Hùng Lợi huyện Yên Sơn |
198 | H60.25.28-240327-0010 | 27/03/2024 | 12/04/2024 | 13/04/2024 | (Trễ hạn 43 phút) | LƯƠNG VĂN TÚC | UBND xã Hùng Lợi huyện Yên Sơn |
199 | H60.25.28-240327-0008 | 27/03/2024 | 12/04/2024 | 13/04/2024 | (Trễ hạn 42 phút) | LƯƠNG VĂN TÚC | UBND xã Hùng Lợi huyện Yên Sơn |
200 | H60.25.28-240327-0007 | 27/03/2024 | 12/04/2024 | 13/04/2024 | (Trễ hạn 40 phút) | LƯƠNG VĂN TÚC | UBND xã Hùng Lợi huyện Yên Sơn |
201 | H60.25.28-240327-0006 | 27/03/2024 | 12/04/2024 | 13/04/2024 | (Trễ hạn 38 phút) | LƯƠNG VĂN TÚC | UBND xã Hùng Lợi huyện Yên Sơn |
202 | H60.25.28-240327-0004 | 27/03/2024 | 12/04/2024 | 13/04/2024 | (Trễ hạn 34 phút) | LƯƠNG VĂN TÚC | UBND xã Hùng Lợi huyện Yên Sơn |
203 | H60.25.28-240327-0003 | 27/03/2024 | 12/04/2024 | 13/04/2024 | (Trễ hạn 33 phút) | LƯƠNG VĂN TÚC | UBND xã Hùng Lợi huyện Yên Sơn |
204 | H60.25.28-240327-0002 | 27/03/2024 | 12/04/2024 | 13/04/2024 | (Trễ hạn 32 phút) | LƯƠNG VĂN TÚC | UBND xã Hùng Lợi huyện Yên Sơn |
205 | H60.25.28-240327-0001 | 27/03/2024 | 12/04/2024 | 13/04/2024 | (Trễ hạn 31 phút) | LƯƠNG VĂN TÚC | UBND xã Hùng Lợi huyện Yên Sơn |
206 | H60.25.28-240327-0005 | 27/03/2024 | 12/04/2024 | 13/04/2024 | (Trễ hạn 30 phút) | LƯƠNG VĂN TÚC | UBND xã Hùng Lợi huyện Yên Sơn |
207 | H60.25.26-240828-0001 | 28/08/2024 | 28/08/2024 | 28/08/2024 | (Trễ hạn 08 phút) | NGUYỄN HỮU THỌ | UBND xã Đội Bình huyện Yên Sơn |
208 | H60.25.38-241028-0001 | 28/10/2024 | 28/10/2024 | 28/10/2024 | (Trễ hạn 1 giờ 20 phút) | ĐINH DIỆU LINH | UBND xã Phú Thịnh - Yên Sơn |
209 | H60.25.42-241028-0002 | 28/10/2024 | 29/10/2024 | 01/11/2024 | (Trễ hạn 2 ngày 6 giờ 58 phút) | NGUYỄN HOÀNG LINH | UBND xã Tân Tiến - Yên Sơn |
210 | 000.00.25.H60-240129-0001 | 29/01/2024 | 01/02/2024 | 05/04/2024 | (Trễ hạn 46 ngày) | NGUYỄN HỒNG MINH | Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
211 | 000.31.25.H60-240129-0001 | 29/01/2024 | 30/01/2024 | 20/02/2024 | (Trễ hạn 14 ngày 7 giờ 02 phút) | THÈN VĂN THƯƠNG | UBND xã Kim Quan huyện Yên Sơn |
212 | 000.31.25.H60-240123-0001 | 29/01/2024 | 01/02/2024 | 20/02/2024 | (Trễ hạn 12 ngày 7 giờ 01 phút) | MA THỊ SANG | UBND xã Kim Quan huyện Yên Sơn |
213 | 000.00.25.H60-240201-0004 | 29/02/2024 | 05/03/2024 | 05/04/2024 | (Trễ hạn 23 ngày) | TRẦN BẢO CHIẾN | Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
214 | 000.00.25.H60-240321-0014 | 29/03/2024 | 03/04/2024 | 05/04/2024 | (Trễ hạn 2 ngày) | TRẦN THỊ THÙY | Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
215 | 000.00.25.H60-240321-0015 | 29/03/2024 | 03/04/2024 | 05/04/2024 | (Trễ hạn 2 ngày) | TRẦN THỊ THÙY | Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
216 | 000.00.25.H60-240328-0001 | 29/03/2024 | 03/04/2024 | 05/04/2024 | (Trễ hạn 2 ngày) | DƯƠNG ĐÌNH QUÂN | Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
217 | 000.00.25.H60-240329-0001 | 29/03/2024 | 03/04/2024 | 05/04/2024 | (Trễ hạn 2 ngày) | SÙNG SEO PHÚ | Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
218 | 000.00.25.H60-240328-0004 | 29/03/2024 | 03/04/2024 | 05/04/2024 | (Trễ hạn 2 ngày) | DƯƠNG ĐÌNH QUÂN | Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
219 | 000.00.25.H60-240328-0005 | 29/03/2024 | 03/04/2024 | 05/04/2024 | (Trễ hạn 2 ngày) | DƯƠNG ĐÌNH QUÂN | Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
220 | 000.00.25.H60-240328-0008 | 29/03/2024 | 03/04/2024 | 05/04/2024 | (Trễ hạn 2 ngày) | NGUYỄN THANH MAI | Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
221 | 000.00.25.H60-240328-0006 | 29/03/2024 | 03/04/2024 | 05/04/2024 | (Trễ hạn 1 ngày 7 giờ 49 phút) | LÝ THỊ HUYỀN | Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
222 | 000.00.25.H60-240328-0007 | 29/03/2024 | 03/04/2024 | 05/04/2024 | (Trễ hạn 1 ngày 7 giờ 48 phút) | LÝ THỊ HUYỀN | Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
223 | H60.25.43-240829-0001 | 29/08/2024 | 29/08/2024 | 30/08/2024 | (Trễ hạn 5 giờ 42 phút) | NGUYỄN THÀNH LUÂN | UBND Xã Thái Bình - Yên Sơn |
224 | H60.25.36-241029-0002 | 29/10/2024 | 29/10/2024 | 31/10/2024 | (Trễ hạn 1 ngày 5 giờ 15 phút) | HOÀNG VĂN CHÚC | UBND xã Nhữ Khê huyện Yên Sơn |
225 | H60.25.36-241028-0003 | 29/10/2024 | 29/10/2024 | 31/10/2024 | (Trễ hạn 1 ngày 5 giờ 16 phút) | PHƯƠNG VĂN THẢO | UBND xã Nhữ Khê huyện Yên Sơn |
226 | H60.25.36-241029-0004 | 29/10/2024 | 30/10/2024 | 31/10/2024 | (Trễ hạn 5 giờ 12 phút) | NGUYỄN VĂN TUẤN | UBND xã Nhữ Khê huyện Yên Sơn |
227 | 000.00.25.H60-240130-0004 | 30/01/2024 | 02/02/2024 | 05/04/2024 | (Trễ hạn 45 ngày) | ĐẶNG VIÊT HOÀNG | Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
228 | 000.00.25.H60-240330-0001 | 30/03/2024 | 03/04/2024 | 05/04/2024 | (Trễ hạn 1 ngày 7 giờ 47 phút) | TẠ THỊ HỒNG MINH | Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
229 | H60.25-240730-0001 | 30/07/2024 | 27/08/2024 | 29/08/2024 | (Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 36 phút) | NGUYỄN HỮU THỌ | Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
230 | H60.25.47-240927-0001 | 30/09/2024 | 30/09/2024 | 01/10/2024 | (Trễ hạn 24 phút) | ĐẶNG VĂN KHÁNH | UBND Xã Trung Môn huyện Yên Sơn |
231 | H60.25.36-240930-0002 | 30/09/2024 | 30/09/2024 | 01/10/2024 | (Trễ hạn 1 giờ 08 phút) | LÊ HỮU TÌNH | UBND xã Nhữ Khê huyện Yên Sơn |
232 | H60.25.47-240930-0002 | 30/09/2024 | 30/09/2024 | 01/10/2024 | (Trễ hạn 24 phút) | PHẠM PHI HÙNG | UBND Xã Trung Môn huyện Yên Sơn |
233 | H60.25-240731-0003 | 31/07/2024 | 28/08/2024 | 29/08/2024 | (Trễ hạn 35 phút) | NGUYỄN THỊ VY | Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |