STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H60.14-241031-0003 | 04/11/2024 | 11/11/2024 | 11/11/2024 | (Trễ hạn 1 giờ 08 phút) | TRẦN LÂM TÙNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở VHTTDL |
2 | H60.14-240605-0002 | 06/06/2024 | 17/06/2024 | 17/06/2024 | (Trễ hạn 3 giờ 40 phút) | NGUYỄN SƠN TÙNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở VHTTDL |
3 | H60.14-240314-0003 | 15/03/2024 | 29/03/2024 | 01/04/2024 | (Trễ hạn 7 giờ 00 phút) | LÝ TRẦN QUỐC QUÂN | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở VHTTDL |
4 | H60.14-240415-0001 | 15/04/2024 | 23/04/2024 | 23/04/2024 | (Trễ hạn 1 giờ 46 phút) | VŨ ĐÌNH TIẾN | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở VHTTDL |
5 | H60.14-240715-0001 | 15/07/2024 | 26/08/2024 | 04/09/2024 | (Trễ hạn 6 ngày 3 giờ 59 phút) | HOÀNG TRUNG HIẾU | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở VHTTDL |
6 | H60.14-241115-0001 | 15/11/2024 | 22/11/2024 | 26/11/2024 | (Trễ hạn 2 ngày 1 giờ 15 phút) | PHẠM TUẤN ANH | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở VHTTDL |
7 | H60.14-240820-0001 | 20/08/2024 | 26/08/2024 | 26/08/2024 | (Trễ hạn 33 phút) | NGUYỄN THỊ ĐUA | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở VHTTDL |
8 | H60.14-240624-0001 | 24/06/2024 | 28/06/2024 | 01/07/2024 | (Trễ hạn 5 giờ 44 phút) | HOÀNG THỊ THU HƯƠNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở VHTTDL |
9 | 000.00.14.H60-240126-0002 | 26/01/2024 | 02/02/2024 | 02/02/2024 | (Trễ hạn 1 giờ 33 phút) | BÀN VĂN TRỌNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công - Sở VHTTDL |