STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H60.11-240803-0027 | 03/08/2024 | 19/09/2024 | 19/09/2024 | (Trễ hạn 1 giờ 27 phút) | NGUYỄN ĐÌNH BÍCH (NGƯỜI ĐƯỢC ỦY QUYỀN BÀ DƯƠNG THỊ THU) | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
2 | H60.11-240803-0035 | 03/08/2024 | 19/09/2024 | 19/09/2024 | (Trễ hạn 1 giờ 28 phút) | TRẦN THỊ THÁI | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
3 | H60.11-240304-0053 | 04/03/2024 | 02/10/2024 | 18/10/2024 | (Trễ hạn 12 ngày 5 giờ 54 phút) | ĐINH MINH PHƯƠNG | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Hàm Yên |
4 | H60.11-240904-0082 | 04/09/2024 | 11/09/2024 | 16/09/2024 | (Trễ hạn 2 ngày 3 giờ 10 phút) | PHẠM THỊ HÒA | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
5 | H60.11-240705-0010 | 05/07/2024 | 27/11/2024 | 28/11/2024 | (Trễ hạn 1 ngày 3 giờ 19 phút) | VŨ THỊ THU HẰNG (NGƯỜI ĐƯỢC ỦY QUYỀN HÀ THỊ NGA) | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
6 | H60.11-240801-0116 | 05/08/2024 | 19/08/2024 | 21/08/2024 | (Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 31 phút) | LƯƠNG NGỌC TUẤN | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
7 | H60.11-241105-0070 | 05/11/2024 | 28/11/2024 | 02/12/2024 | (Trễ hạn 1 ngày 5 giờ 27 phút) | NGUYỄN THỊ BIÊN | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn |
8 | H60.11-240906-0109 | 06/09/2024 | 13/09/2024 | 16/09/2024 | (Trễ hạn 3 giờ 10 phút) | BÙI THỊ DUYÊN | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
9 | H60.11-241004-0084 | 07/10/2024 | 01/11/2024 | 05/11/2024 | (Trễ hạn 1 ngày 5 giờ 55 phút) | NGUYỄN THỊ LANH | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Hàm Yên |
10 | H60.11-240827-0034 | 10/09/2024 | 11/09/2024 | 12/09/2024 | (Trễ hạn 2 giờ 01 phút) | NGUYỄN VĂN LINH | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Hàm Yên |
11 | H60.11-240904-0042 | 10/09/2024 | 11/09/2024 | 12/09/2024 | (Trễ hạn 2 giờ 01 phút) | TRẦN TRUNG THÀNH | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Hàm Yên |
12 | 000.00.11.H60-240111-0014 | 11/01/2024 | 05/11/2024 | 05/11/2024 | (Trễ hạn 19 phút) | BÙI VĂN HẠNH | Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình |
13 | H60.11-241113-0031 | 13/11/2024 | 27/11/2024 | 02/12/2024 | (Trễ hạn 2 ngày 4 giờ 30 phút) | TĂNG THỊ THU | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
14 | 000.00.11.H60-240117-0064 | 17/01/2024 | 11/09/2024 | 16/09/2024 | (Trễ hạn 3 ngày 2 giờ 28 phút) | VI THỊ LỢI | Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình |
15 | 000.00.11.H60-240117-0074 | 17/01/2024 | 11/09/2024 | 16/09/2024 | (Trễ hạn 2 ngày 7 giờ 37 phút) | ĐINH VĂN KỲ | Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình |
16 | H60.11-240618-0112 | 18/06/2024 | 28/11/2024 | 28/11/2024 | (Trễ hạn 3 giờ 43 phút) | DƯƠNG THỊ TÀI | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
17 | H60.11-240918-0046 | 18/09/2024 | 25/09/2024 | 26/09/2024 | (Trễ hạn 3 giờ 12 phút) | LÊ THỊ PHÚC (NG NỘP ĐINH THỊ HOÀN) | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
18 | H60.11-240718-0041 | 19/07/2024 | 11/09/2024 | 14/09/2024 | (Trễ hạn 2 ngày 6 giờ 09 phút) | PHẠM VĂN TIẾN | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Hàm Yên |
19 | H60.11-240521-0130 | 21/05/2024 | 23/08/2024 | 23/08/2024 | (Trễ hạn 6 giờ 08 phút) | NGUYỄN MINH HƯƠNG | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Hàm Yên |
20 | H60.11-240621-0067 | 21/06/2024 | 10/10/2024 | 15/10/2024 | (Trễ hạn 2 ngày 0 giờ 56 phút) | TRẦN THỊ THANH | Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình |
21 | H60.11-240524-0073 | 24/05/2024 | 21/11/2024 | 25/11/2024 | (Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 40 phút) | HÀ VĂN ÁNH | Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình |
22 | H60.11-240724-0070 | 25/07/2024 | 10/09/2024 | 14/09/2024 | (Trễ hạn 3 ngày 6 giờ 13 phút) | ĐÀM THỊ THU HIỀN | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Hàm Yên |
23 | H60.11-240725-0087 | 26/07/2024 | 11/09/2024 | 14/09/2024 | (Trễ hạn 2 ngày 6 giờ 18 phút) | TÔ THỊ HIỀN | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Hàm Yên |
24 | H60.11-240725-0089 | 26/07/2024 | 11/09/2024 | 14/09/2024 | (Trễ hạn 2 ngày 7 giờ 10 phút) | TÔ THỊ HIỀN | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Hàm Yên |
25 | 000.00.11.H60-240131-0123 | 01/02/2024 | 07/03/2024 | 09/03/2024 | (Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 48 phút) | LIÊU VĂN CÔNG | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
26 | H60.11-240301-0048 | 01/03/2024 | 08/05/2024 | 09/05/2024 | (Trễ hạn 3 giờ 58 phút) | NGUYỄN THỊ THU HUYỀN | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn |
27 | H60.11-240401-0074 | 01/04/2024 | 13/11/2024 | 13/11/2024 | (Trễ hạn 6 giờ 25 phút) | NGUYỄN VĂN THÀNH | Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình |
28 | H60.11-240601-0022 | 01/06/2024 | 08/07/2024 | 09/07/2024 | (Trễ hạn 4 giờ 56 phút) | NGUYỄN TIẾN THỊNH (NGƯỜI ĐƯỢC ỦY QUYỀN NGUYỄN CHÍ THÀNH) | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
29 | H60.11-240701-0107 | 01/07/2024 | 18/09/2024 | 09/10/2024 | (Trễ hạn 14 ngày 7 giờ 04 phút) | PHÙNG MINH VIỆT | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
30 | H60.11-241001-0047 | 01/10/2024 | 01/11/2024 | 03/11/2024 | (Trễ hạn 5 giờ 29 phút) | TẠ THỊ PHƯƠNG LÀNH+LƯƠNG TỪ ĐIỂN | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
31 | H60.11-241001-0050 | 01/10/2024 | 01/11/2024 | 03/11/2024 | (Trễ hạn 5 giờ 31 phút) | HOÀNG VĂN DUYÊN (NGƯỜI ĐƯỢC ỦY QUYỀN TẠ THỊ PHƯƠNG LÀNH) | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
32 | H60.11-241001-0072 | 01/10/2024 | 01/10/2024 | 02/10/2024 | (Trễ hạn 2 giờ 44 phút) | TRẦN THỊ ANH PHƯƠNG | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
33 | H60.11-241001-0075 | 01/10/2024 | 01/10/2024 | 02/10/2024 | (Trễ hạn 2 giờ 43 phút) | TRẦN THÀNH ĐÔNG | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
34 | H60.11-240930-0091 | 01/10/2024 | 12/11/2024 | 16/11/2024 | (Trễ hạn 3 ngày) | HOÀNG XUÂN TRƯỜNG | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
35 | H60.11-241001-0092 | 01/10/2024 | 01/11/2024 | 03/11/2024 | (Trễ hạn 5 giờ 30 phút) | TẠ THỊ DUNG | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
36 | H60.11-241001-0129 | 01/10/2024 | 02/10/2024 | 02/10/2024 | (Trễ hạn 2 giờ 17 phút) | NGUYỄN VĂN TƯỜNG | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
37 | H60.11-241101-0034 | 01/11/2024 | 01/11/2024 | 02/11/2024 | Trễ hạn (do trả ngoài giờ) | ĐOÀN ĐÌNH NGHĨA | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
38 | H60.11-241101-0055 | 01/11/2024 | 01/11/2024 | 02/11/2024 | Trễ hạn (do trả ngoài giờ) | TRẦN NGỌC VINH | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
39 | H60.11-240302-0008 | 02/03/2024 | 04/03/2024 | 04/03/2024 | (Trễ hạn 20 phút) | TRẦN VĂN SÁU | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
40 | H60.11-240421-0002 | 02/05/2024 | 09/05/2024 | 10/05/2024 | (Trễ hạn 6 giờ 47 phút) | NGUYỄN VĂN THÀNH | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
41 | H60.11-240502-0014 | 02/05/2024 | 28/06/2024 | 08/07/2024 | (Trễ hạn 5 ngày 5 giờ 08 phút) | CHU KIÊN GIANG | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
42 | H60.11-241002-0007 | 02/10/2024 | 02/10/2024 | 04/10/2024 | (Trễ hạn 1 ngày 4 giờ 30 phút) | TRẦN NGỌC SƠN | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
43 | H60.11-241001-0120 | 02/10/2024 | 02/10/2024 | 03/10/2024 | (Trễ hạn 2 giờ 55 phút) | TRƯƠNG ĐÌNH THÀNH | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Hàm Yên |
44 | H60.11-241001-0105 | 02/10/2024 | 02/10/2024 | 03/10/2024 | (Trễ hạn 2 giờ 55 phút) | HOÀNG XUÂN TÌNH | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Hàm Yên |
45 | H60.11-241001-0102 | 02/10/2024 | 02/10/2024 | 03/10/2024 | (Trễ hạn 2 giờ 55 phút) | HOÀNG XUÂN TÌNH | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Hàm Yên |
46 | H60.11-240927-0041 | 02/10/2024 | 02/10/2024 | 03/10/2024 | (Trễ hạn 2 giờ 55 phút) | LƯƠNG THỊ QUỲNH | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Hàm Yên |
47 | H60.11-241002-0095 | 02/10/2024 | 02/10/2024 | 02/10/2024 | (Trễ hạn 11 phút) | NGUYỄN VIẾT VIỆT | Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình |
48 | 000.00.11.H60-231111-0001 | 03/01/2024 | 17/01/2024 | 19/01/2024 | (Trễ hạn 2 ngày 1 giờ 27 phút) | LƯU QUYẾT THẮNG | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
49 | 000.00.11.H60-240103-0015 | 03/01/2024 | 30/05/2024 | 05/06/2024 | (Trễ hạn 3 ngày 7 giờ 49 phút) | PHẠM NGỌC ANH | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
50 | 000.00.11.H60-240103-0035 | 03/01/2024 | 04/01/2024 | 05/01/2024 | (Trễ hạn 4 giờ 10 phút) | NGUYỄN ĐỨC MẠNH | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
51 | 000.00.11.H60-240103-0038 | 03/01/2024 | 04/01/2024 | 05/01/2024 | (Trễ hạn 4 giờ 10 phút) | LÊ THỊ NHUNG | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
52 | 000.00.11.H60-240103-0039 | 03/01/2024 | 04/01/2024 | 05/01/2024 | (Trễ hạn 4 giờ 10 phút) | LÊ THỊ NHUNG | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
53 | 000.00.11.H60-240103-0056 | 03/01/2024 | 04/01/2024 | 05/01/2024 | (Trễ hạn 4 giờ 10 phút) | ĐINH VĂN PHÚC | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
54 | 000.00.11.H60-240103-0073 | 03/01/2024 | 04/01/2024 | 05/01/2024 | (Trễ hạn 4 giờ 10 phút) | CHU VĂN KHUÊ | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
55 | 000.00.11.H60-240103-0074 | 03/01/2024 | 02/02/2024 | 19/02/2024 | (Trễ hạn 10 ngày 6 giờ 44 phút) | ĐINH VĂN NHU (HS PHẠM THỊ HỮU) | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
56 | 000.00.11.H60-240103-0081 | 03/01/2024 | 04/01/2024 | 05/01/2024 | (Trễ hạn 4 giờ 10 phút) | NGUYỄNVĂN HÙNG | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
57 | 000.00.11.H60-240103-0082 | 03/01/2024 | 04/01/2024 | 05/01/2024 | (Trễ hạn 4 giờ 10 phút) | ĐỖ VĂN HẢI | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
58 | 000.00.11.H60-231221-0017 | 03/01/2024 | 17/01/2024 | 19/01/2024 | (Trễ hạn 1 ngày 2 giờ 34 phút) | NGUYỄN VĂN TRUYỀN | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
59 | 000.00.11.H60-231222-0126 | 03/01/2024 | 17/01/2024 | 18/01/2024 | (Trễ hạn 1 ngày) | LA THỊ GIÁO | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
60 | 000.00.11.H60-231213-0194 | 03/01/2024 | 30/01/2024 | 31/01/2024 | (Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 58 phút) | THĂNG VĂN HẢI (HS ĐỖ VIẾT TUÂN) | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
61 | 000.00.11.H60-231213-0189 | 03/01/2024 | 30/01/2024 | 31/01/2024 | (Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 59 phút) | THĂNG VĂN HẢI (HS ĐỖ VIẾT TUÂN) | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
62 | 000.00.11.H60-231213-0186 | 03/01/2024 | 30/01/2024 | 31/01/2024 | (Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 59 phút) | THĂNG VĂN HẢI (HS ĐỖ VIẾT TUÂN) | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
63 | 000.00.11.H60-231213-0179 | 03/01/2024 | 30/01/2024 | 31/01/2024 | (Trễ hạn 1 ngày 2 giờ 00 phút) | THĂNG VĂN HẢI (HS NGUYỄN ĐÌNH LONG) | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
64 | 000.00.11.H60-231213-0173 | 03/01/2024 | 30/01/2024 | 31/01/2024 | (Trễ hạn 1 ngày 2 giờ 00 phút) | THĂNG VĂN HẢI (HS NGUYỄN ĐÌNH LONG) | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
65 | 000.00.11.H60-231213-0170 | 03/01/2024 | 17/01/2024 | 18/01/2024 | (Trễ hạn 1 ngày) | THĂNG VĂN HẢI (HS LÊ VĂN QUYỀN) | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
66 | 000.00.11.H60-231102-0005 | 03/01/2024 | 04/01/2024 | 08/01/2024 | (Trễ hạn 2 ngày) | ĐỖ VĂN VUI (NGA NỘP HỘ) | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
67 | 000.00.11.H60-240203-0009 | 03/02/2024 | 12/07/2024 | 02/08/2024 | (Trễ hạn 15 ngày 5 giờ 53 phút) | NGÔ THỊ THU, LƯU THỊ VÂN NỘP HỘ | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
68 | H60.11-240403-0075 | 03/04/2024 | 17/04/2024 | 19/04/2024 | (Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 19 phút) | ĐỖ HỮU THƯỜNG | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
69 | H60.11-240503-0033 | 03/05/2024 | 14/11/2024 | 14/11/2024 | (Trễ hạn 2 giờ 34 phút) | TRẦN QUANG NHẬT | Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình |
70 | H60.11-240502-0136 | 03/05/2024 | 19/09/2024 | 24/09/2024 | (Trễ hạn 3 ngày 0 giờ 26 phút) | DƯƠNG HỒNG PHÚC | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
71 | H60.11-241003-0040 | 03/10/2024 | 03/10/2024 | 03/10/2024 | (Trễ hạn 08 phút) | TRẦN THỊ TÚ LINH | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
72 | H60.11-241003-0046 | 03/10/2024 | 03/10/2024 | 03/10/2024 | (Trễ hạn 06 phút) | TRẦN THU HIỀN | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
73 | H60.11-241003-0050 | 03/10/2024 | 03/10/2024 | 03/10/2024 | (Trễ hạn 07 phút) | VŨ VĂN NHẤT | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
74 | H60.11-241003-0057 | 03/10/2024 | 03/10/2024 | 03/10/2024 | (Trễ hạn 09 phút) | PHẠM GIA LAI | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
75 | H60.11-241003-0066 | 03/10/2024 | 03/10/2024 | 03/10/2024 | (Trễ hạn 07 phút) | PHẠM QUỐC HỢI | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
76 | 000.00.11.H60-231219-0053 | 04/01/2024 | 26/04/2024 | 02/05/2024 | (Trễ hạn 2 ngày 0 giờ 32 phút) | PHẠM HỒNG AN | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
77 | 000.00.11.H60-240104-0013 | 04/01/2024 | 15/04/2024 | 16/04/2024 | (Trễ hạn 1 ngày 4 giờ 52 phút) | NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG | Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình |
78 | 000.00.11.H60-240104-0015 | 04/01/2024 | 15/04/2024 | 16/04/2024 | (Trễ hạn 1 ngày 4 giờ 45 phút) | NGUYỄN THỊ THU GIANG | Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình |
79 | 000.00.11.H60-240104-0035 | 04/01/2024 | 01/03/2024 | 01/03/2024 | (Trễ hạn 26 phút) | TRẦN VĂN HƯNG | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Hàm Yên |
80 | 000.00.11.H60-240104-0055 | 04/01/2024 | 16/05/2024 | 24/05/2024 | (Trễ hạn 5 ngày 4 giờ 02 phút) | TRẦN XUÂN ĐÀM, ĐC | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
81 | H60.11-240327-0098 | 04/04/2024 | 17/05/2024 | 20/05/2024 | (Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 14 phút) | NGUYỄN CƯỜNG VIỆT | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn |
82 | H60.11-240322-0149 | 04/04/2024 | 08/05/2024 | 08/05/2024 | (Trễ hạn 47 phút) | MAI THẾ DŨNG | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn |
83 | H60.11-240404-0073 | 04/04/2024 | 23/05/2024 | 24/05/2024 | (Trễ hạn 4 giờ 44 phút) | BÙI THỊ LƯƠNG | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn |
84 | H60.11-240404-0012 | 04/04/2024 | 22/05/2024 | 22/05/2024 | (Trễ hạn 4 giờ 47 phút) | PHÙNG QUỐC PHƯƠNG | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
85 | H60.11-240419-0131 | 04/05/2024 | 10/09/2024 | 16/09/2024 | (Trễ hạn 3 ngày 3 giờ 16 phút) | ĐÀNG THỊ CHỆCH | Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình |
86 | H60.11-240419-0144 | 04/05/2024 | 10/09/2024 | 16/09/2024 | (Trễ hạn 3 ngày 3 giờ 30 phút) | ĐÀNG THỊ CHỆCH | Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình |
87 | H60.11-240504-0095 | 04/05/2024 | 06/05/2024 | 07/05/2024 | (Trễ hạn 5 giờ 13 phút) | LÊ VĂN BÌNH | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
88 | H60.11-240604-0036 | 04/06/2024 | 05/06/2024 | 06/06/2024 | (Trễ hạn 4 giờ 37 phút) | CHU ĐÌNH THĂNG | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
89 | H60.11-240531-0098 | 04/06/2024 | 16/07/2024 | 17/07/2024 | (Trễ hạn 5 giờ 30 phút) | ĐỒNG THỊ THU | Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình |
90 | H60.11-240604-0069 | 04/06/2024 | 05/06/2024 | 06/06/2024 | (Trễ hạn 4 giờ 37 phút) | NÔNG TUẤN VŨ - NỘP HỒ SƠ CHO NGUYỄN THỊ SƠN | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
91 | H60.11-240604-0117 | 04/06/2024 | 05/06/2024 | 06/06/2024 | (Trễ hạn 4 giờ 40 phút) | TRẦN ĐỨC HẠNH | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
92 | H60.11-240604-0134 | 04/06/2024 | 05/06/2024 | 06/06/2024 | (Trễ hạn 4 giờ 40 phút) | NGUYỄN ĐỨC TOẢN | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
93 | H60.11-240704-0050 | 04/07/2024 | 05/07/2024 | 06/07/2024 | Trễ hạn (do trả ngoài giờ) | ĐỖ THỊ LAN | Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình |
94 | H60.11-240704-0061 | 04/07/2024 | 05/07/2024 | 06/07/2024 | Trễ hạn (do trả ngoài giờ) | ĐỖ THỊ LAN | Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình |
95 | H60.11-240704-0066 | 04/07/2024 | 05/07/2024 | 06/07/2024 | Trễ hạn (do trả ngoài giờ) | PHƯƠNG VĂN KIM | Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình |
96 | H60.11-240704-0074 | 04/07/2024 | 05/07/2024 | 06/07/2024 | Trễ hạn (do trả ngoài giờ) | BÙI THỊ THU HÒA | Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình |
97 | H60.11-240704-0075 | 04/07/2024 | 05/07/2024 | 06/07/2024 | Trễ hạn (do trả ngoài giờ) | VŨ THỊ THƠM | Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình |
98 | H60.11-240704-0078 | 04/07/2024 | 15/08/2024 | 20/08/2024 | (Trễ hạn 2 ngày 7 giờ 34 phút) | TRƯƠNG THỊ LAN ANH | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
99 | H60.11-240704-0081 | 04/07/2024 | 15/08/2024 | 20/08/2024 | (Trễ hạn 2 ngày 7 giờ 24 phút) | TRƯƠNG THỊ LAN ANH | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
100 | H60.11-240704-0085 | 04/07/2024 | 15/08/2024 | 20/08/2024 | (Trễ hạn 2 ngày 4 giờ 57 phút) | TRƯƠNG THỊ LAN ANH | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
101 | H60.11-240704-0086 | 04/07/2024 | 05/07/2024 | 06/07/2024 | Trễ hạn (do trả ngoài giờ) | ĐINH THỊ CHIẾN | Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình |
102 | H60.11-240704-0112 | 04/07/2024 | 09/10/2024 | 15/10/2024 | (Trễ hạn 3 ngày 5 giờ 01 phút) | TẠ VĂN CHUNG | Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình |
103 | H60.11-240904-0016 | 04/09/2024 | 05/09/2024 | 06/09/2024 | (Trễ hạn 1 giờ 13 phút) | NÔNG VĂN GIÁP | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
104 | H60.11-240904-0039 | 04/09/2024 | 05/09/2024 | 06/09/2024 | (Trễ hạn 1 giờ 13 phút) | HOÀNG CÔNG SỨ | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
105 | H60.11-240904-0048 | 04/09/2024 | 07/10/2024 | 08/10/2024 | (Trễ hạn 4 giờ 10 phút) | NÔNG TUẤN ANH +TRẦN QUỲNH ANH THƯ (NG ĐC ỦY QUYỀN NGUYỄN TRUNG KIÊN) | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
106 | H60.11-240904-0050 | 04/09/2024 | 07/10/2024 | 08/10/2024 | (Trễ hạn 4 giờ 11 phút) | ĐINH ĐỨC TUYÊN +HÀ THỊ KIM QUẾ (NG ĐC ỦY QUYỀN NGUYỄN TRUNG KIÊN) | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
107 | H60.11-240904-0055 | 04/09/2024 | 05/09/2024 | 06/09/2024 | (Trễ hạn 1 giờ 13 phút) | LƯƠNG THẾ NHO | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
108 | H60.11-240904-0073 | 04/09/2024 | 05/09/2024 | 06/09/2024 | (Trễ hạn 1 giờ 13 phút) | ĐỖ VĂN LÂM | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
109 | H60.11-240904-0078 | 04/09/2024 | 05/09/2024 | 05/09/2024 | (Trễ hạn 34 phút) | TRẦN TRUNG KIÊN | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
110 | H60.11-241004-0062 | 04/10/2024 | 04/10/2024 | 07/10/2024 | (Trễ hạn 48 phút) | TỐNG VĂN TRƯỜNG | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
111 | H60.11-241004-0065 | 04/10/2024 | 04/10/2024 | 07/10/2024 | (Trễ hạn 48 phút) | LA TIẾN BÌNH | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
112 | H60.11-241004-0066 | 04/10/2024 | 04/10/2024 | 07/10/2024 | (Trễ hạn 48 phút) | VŨ VĂN NHẤT | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
113 | H60.11-241104-0085 | 04/11/2024 | 04/11/2024 | 05/11/2024 | (Trễ hạn 1 giờ 41 phút) | VŨ ĐỨC HẠNH (NG ĐC ỦY QUYỄN VŨ THÙY DUNG) | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
114 | 000.00.11.H60-240104-0059 | 05/01/2024 | 19/01/2024 | 19/01/2024 | (Trễ hạn 29 phút) | HÀ THỊ HỌC | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
115 | H60.11-240405-0086 | 05/04/2024 | 17/04/2024 | 19/04/2024 | (Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 19 phút) | VŨ HIỂN VINH | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
116 | H60.11-240704-0110 | 05/07/2024 | 09/09/2024 | 04/11/2024 | (Trễ hạn 40 ngày 6 giờ 43 phút) | PHAN THỊ CƯƠNG | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
117 | H60.11-240705-0043 | 05/07/2024 | 19/09/2024 | 23/09/2024 | (Trễ hạn 2 ngày 1 giờ 33 phút) | VŨ LÊ BÁ LÂM TỚI | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
118 | H60.11-240717-0131 | 05/08/2024 | 19/08/2024 | 20/08/2024 | (Trễ hạn 53 phút) | BÙI ĐỨC TRỌNG | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
119 | H60.11-240805-0095 | 05/08/2024 | 06/08/2024 | 06/08/2024 | (Trễ hạn 3 giờ 21 phút) | NGUYỄN HỮU NAM | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
120 | H60.11-240206-0074 | 06/02/2024 | 18/03/2024 | 20/08/2024 | (Trễ hạn 108 ngày 1 giờ 31 phút) | NGUYỄN QUANG PHONG | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
121 | H60.11-240306-0009 | 06/03/2024 | 08/08/2024 | 14/08/2024 | (Trễ hạn 3 ngày 6 giờ 56 phút) | NGUYỄN THẾ ANH | Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình |
122 | H60.11-240306-0059 | 06/03/2024 | 07/03/2024 | 08/03/2024 | (Trễ hạn 3 giờ 38 phút) | TẠ QUỐC CƯỜNG | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
123 | H60.11-240406-0024 | 06/04/2024 | 24/06/2024 | 21/08/2024 | (Trễ hạn 41 ngày 4 giờ 46 phút) | BÙI ĐỨC ANH | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
124 | H60.11-240503-0011 | 06/05/2024 | 25/06/2024 | 08/10/2024 | (Trễ hạn 73 ngày 4 giờ 41 phút) | KHỔNG THỊ THẢO | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
125 | H60.11-240806-0010 | 06/08/2024 | 05/11/2024 | 18/11/2024 | (Trễ hạn 9 ngày 1 giờ 37 phút) | ĐỖ QUANG MỘC NỘP HỘ ĐỖ QUANG CHÍNH | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
126 | H60.11-240806-0124 | 06/08/2024 | 07/08/2024 | 08/08/2024 | (Trễ hạn 4 giờ 27 phút) | NGUYỄN VĂN BÌNH NỘP HỘ HÀ HỮU NGHIÊM | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
127 | H60.11-240806-0153 | 06/08/2024 | 12/11/2024 | 12/11/2024 | (Trễ hạn 3 giờ 56 phút) | HOÀNG XUÂN SÔNG | Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình |
128 | H60.11-240806-0154 | 06/08/2024 | 12/11/2024 | 12/11/2024 | (Trễ hạn 3 giờ 56 phút) | HOÀNG XUÂN SÔNG | Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình |
129 | H60.11-240906-0012 | 06/09/2024 | 20/09/2024 | 21/09/2024 | Trễ hạn (do trả ngoài giờ) | QUAN VĂN SÁNG | Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình |
130 | H60.11-240906-0016 | 06/09/2024 | 20/09/2024 | 21/09/2024 | Trễ hạn (do trả ngoài giờ) | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG | Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình |
131 | H60.11-240906-0024 | 06/09/2024 | 20/09/2024 | 21/09/2024 | Trễ hạn (do trả ngoài giờ) | QUAN THỊ TRANG | Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình |
132 | H60.11-240906-0098 | 06/09/2024 | 09/09/2024 | 09/09/2024 | (Trễ hạn 05 phút) | LÊ THANH Ý (NG ĐC ỦY QUYỀN ĐẶNG HỒNG NGỌC) | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
133 | H60.11-240906-0100 | 06/09/2024 | 09/09/2024 | 09/09/2024 | (Trễ hạn 05 phút) | LÊ THANH Ý (NG ĐC ỦY QUỀN ĐẶNG HỒNG NGỌC) | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
134 | H60.11-240906-0103 | 06/09/2024 | 09/09/2024 | 09/09/2024 | (Trễ hạn 07 phút) | PHAN THỊ THU PHƯƠNG | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
135 | H60.11-240906-0112 | 06/09/2024 | 09/09/2024 | 09/09/2024 | (Trễ hạn 27 phút) | BÙI THỊ LIÊN | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
136 | H60.11-240906-0135 | 06/09/2024 | 09/09/2024 | 09/09/2024 | (Trễ hạn 06 phút) | ĐÀO TRUNG DŨNG | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
137 | H60.11-240906-0147 | 06/09/2024 | 09/09/2024 | 09/09/2024 | (Trễ hạn 04 phút) | NGUYỄN ĐỨC CƯỜNG | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
138 | H60.11-241106-0053 | 06/11/2024 | 06/11/2024 | 07/11/2024 | (Trễ hạn 1 giờ 21 phút) | TRẦN THỊ LAN | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
139 | H60.11-241106-0073 | 06/11/2024 | 06/11/2024 | 07/11/2024 | (Trễ hạn 1 giờ 21 phút) | LÝ VĂN GIA | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
140 | H60.11-241106-0077 | 06/11/2024 | 06/11/2024 | 07/11/2024 | (Trễ hạn 1 giờ 21 phút) | TRƯƠNG QUANG TUẤN | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
141 | H60.11-241106-0083 | 06/11/2024 | 06/11/2024 | 07/11/2024 | (Trễ hạn 1 giờ 21 phút) | NGUYỄN VĂN HÙNG | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
142 | H60.11-241106-0094 | 06/11/2024 | 06/11/2024 | 07/11/2024 | (Trễ hạn 1 giờ 21 phút) | LƯƠNG QUANG TRUNG | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
143 | H60.11-240507-0051 | 07/05/2024 | 21/05/2024 | 24/05/2024 | (Trễ hạn 2 ngày 5 giờ 49 phút) | NGUYỄN VĂN THỌ | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
144 | H60.11-240507-0126 | 07/05/2024 | 14/05/2024 | 15/05/2024 | (Trễ hạn 2 giờ 09 phút) | TRẦN ANH TUẤN (NỘP HỘ BÀ LẠI THỊ TUYẾT) | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
145 | H60.11-240507-0121 | 07/05/2024 | 14/05/2024 | 15/05/2024 | (Trễ hạn 2 giờ 11 phút) | TRẦN ANH TUẤN (NỘP HỘ BÀ LẠI THỊ TUYẾT) | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
146 | H60.11-240507-0117 | 07/05/2024 | 14/05/2024 | 15/05/2024 | (Trễ hạn 2 giờ 09 phút) | TRẦN ANH TUẤN ( NỘP HỘ ÔNG NỊNH QUỐC KHÁNH) | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
147 | H60.11-240507-0133 | 07/05/2024 | 14/05/2024 | 15/05/2024 | (Trễ hạn 2 giờ 09 phút) | TRẦN ANH TUẤN (NỘP HỘ BÀ LẠI THỊ TUYẾT) | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
148 | H60.11-240507-0063 | 07/05/2024 | 20/08/2024 | 24/08/2024 | (Trễ hạn 3 ngày 0 giờ 18 phút) | TRIỆU THỊ THẮNG | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
149 | H60.11-240607-0089 | 07/06/2024 | 10/06/2024 | 10/06/2024 | Trễ hạn (do trả ngoài giờ) | HOÀNG THỊ MINH | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn |
150 | H60.11-240607-0105 | 07/06/2024 | 14/06/2024 | 14/06/2024 | (Trễ hạn 39 phút) | NGUYỄN VĂN VINH | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
151 | H60.11-240607-0106 | 07/06/2024 | 10/06/2024 | 10/06/2024 | Trễ hạn (do trả ngoài giờ) | HOÀNG VĂN VŨ | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn |
152 | H60.11-240807-0041 | 07/08/2024 | 21/08/2024 | 22/08/2024 | (Trễ hạn 1 giờ 09 phút) | MA VĂN HUY NÔP HỘ DƯƠNG VĂN GIANG | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
153 | H60.11-240807-0092 | 07/08/2024 | 03/10/2024 | 16/10/2024 | (Trễ hạn 8 ngày 3 giờ 09 phút) | HOÀNG VĂN BẰNG | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
154 | H60.11-240807-0109 | 07/08/2024 | 23/10/2024 | 25/10/2024 | (Trễ hạn 2 ngày 0 giờ 29 phút) | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
155 | H60.11-240907-0001 | 07/09/2024 | 07/10/2024 | 08/10/2024 | (Trễ hạn 4 giờ 13 phút) | VŨ THỊ NGHI | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
156 | H60.11-240907-0010 | 07/09/2024 | 09/09/2024 | 09/09/2024 | (Trễ hạn 21 phút) | NGUYỄN THỊ HỒNG PHÚC | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
157 | H60.11-240907-0011 | 07/09/2024 | 09/09/2024 | 09/09/2024 | (Trễ hạn 26 phút) | TRẦN THỊ MINH | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
158 | H60.11-240906-0152 | 07/09/2024 | 07/10/2024 | 08/10/2024 | (Trễ hạn 7 giờ 43 phút) | LƯU NGỌC GIANG | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
159 | H60.11-240906-0154 | 07/09/2024 | 07/10/2024 | 08/10/2024 | (Trễ hạn 7 giờ 43 phút) | LƯU HẢI THANH (EM GÁI LƯU NGỌC GIANG) | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
160 | H60.11-240907-0017 | 07/09/2024 | 09/09/2024 | 09/09/2024 | (Trễ hạn 02 phút) | NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
161 | H60.11-240907-0019 | 07/09/2024 | 09/09/2024 | 09/09/2024 | (Trễ hạn 20 phút) | NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
162 | H60.11-240907-0023 | 07/09/2024 | 09/09/2024 | 09/09/2024 | (Trễ hạn 20 phút) | HỨA ĐỨC DUY | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
163 | H60.11-240907-0041 | 07/09/2024 | 09/09/2024 | 09/09/2024 | (Trễ hạn 19 phút) | QUAN THÁI HIỂN | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
164 | H60.11-240907-0044 | 07/09/2024 | 07/10/2024 | 08/10/2024 | (Trễ hạn 7 giờ 43 phút) | VŨ ĐỨC LONG | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
165 | H60.11-240907-0047 | 07/09/2024 | 07/10/2024 | 08/10/2024 | (Trễ hạn 7 giờ 44 phút) | AN THỊ THU HẰNG | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
166 | H60.11-241007-0098 | 07/10/2024 | 07/10/2024 | 07/10/2024 | (Trễ hạn 18 phút) | PHẠM THỪA LINH | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
167 | H60.11-241007-0101 | 07/10/2024 | 07/10/2024 | 07/10/2024 | (Trễ hạn 18 phút) | TRẦN THỊ ĐOAN | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
168 | H60.11-241007-0106 | 07/10/2024 | 07/10/2024 | 07/10/2024 | (Trễ hạn 18 phút) | PHÍ THỊ KIM OANH | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
169 | H60.11-241107-0092 | 07/11/2024 | 07/11/2024 | 08/11/2024 | (Trễ hạn 20 phút) | BÙI ĐÌNH THI | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
170 | 000.00.11.H60-240108-0044 | 08/01/2024 | 16/02/2024 | 21/08/2024 | (Trễ hạn 131 ngày 0 giờ 39 phút) | NGUYỄN THANH BÌNH | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
171 | 000.00.11.H60-240108-0047 | 08/01/2024 | 16/02/2024 | 21/08/2024 | (Trễ hạn 131 ngày 0 giờ 29 phút) | NGUYỄN THANH BÌNH | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
172 | 000.00.11.H60-240108-0050 | 08/01/2024 | 16/02/2024 | 21/08/2024 | (Trễ hạn 131 ngày 0 giờ 25 phút) | NGUYỄN THANH BÌNH | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
173 | 000.00.11.H60-240108-0054 | 08/01/2024 | 25/04/2024 | 22/08/2024 | (Trễ hạn 83 ngày 1 giờ 41 phút) | NGUYỄN THANH BÌNH | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
174 | 000.00.11.H60-240108-0057 | 08/01/2024 | 25/04/2024 | 22/08/2024 | (Trễ hạn 83 ngày 3 giờ 39 phút) | NGUYỄN THANH BÌNH | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
175 | 000.00.11.H60-240108-0060 | 08/01/2024 | 25/04/2024 | 20/08/2024 | (Trễ hạn 80 ngày 7 giờ 29 phút) | NGUYỄN THANH BÌNH | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
176 | H60.11-240307-0094 | 08/03/2024 | 11/04/2024 | 11/04/2024 | (Trễ hạn 1 giờ 16 phút) | LƯƠNG MẠNH HÂN | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
177 | H60.11-240507-0155 | 08/05/2024 | 01/08/2024 | 08/08/2024 | (Trễ hạn 5 ngày 0 giờ 35 phút) | NGUYỄN TIẾN QUÝ | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
178 | H60.11-240508-0035 | 08/05/2024 | 14/11/2024 | 14/11/2024 | (Trễ hạn 1 giờ 40 phút) | ĐỖ VĂN QUẢNG | Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình |
179 | H60.11-240508-0072 | 08/05/2024 | 15/05/2024 | 20/05/2024 | (Trễ hạn 2 ngày 4 giờ 02 phút) | NGUYỄN THỊ SEN | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn |
180 | H60.11-240508-0123 | 08/05/2024 | 09/05/2024 | 09/05/2024 | (Trễ hạn 53 phút) | NGUYỄN VĂN BÌNH | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
181 | H60.11-240508-0131 | 08/05/2024 | 09/05/2024 | 09/05/2024 | (Trễ hạn 53 phút) | PHẠM VĂN TRƯỜNG | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
182 | H60.11-240508-0133 | 08/05/2024 | 09/05/2024 | 09/05/2024 | (Trễ hạn 53 phút) | LƯƠNG HUY HOÀNG | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
183 | H60.11-240626-0200 | 08/07/2024 | 01/08/2024 | 09/08/2024 | (Trễ hạn 6 ngày) | NGUYỄN HUY HÙNG | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
184 | H60.11-240708-0068 | 08/07/2024 | 19/09/2024 | 07/10/2024 | (Trễ hạn 11 ngày 7 giờ 38 phút) | PHẠM NGỌC PHƯƠNG | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
185 | H60.11-240808-0009 | 08/08/2024 | 22/08/2024 | 26/08/2024 | (Trễ hạn 1 ngày 7 giờ 45 phút) | ĐỖ VĂN HOÀN(LƯU VĂN TÚ NỘP HỘ ) | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
186 | H60.11-241008-0019 | 08/10/2024 | 08/10/2024 | 08/10/2024 | (Trễ hạn 17 phút) | QUÁCH VĂN VINH | Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình |
187 | H60.11-241008-0023 | 08/10/2024 | 08/10/2024 | 08/10/2024 | (Trễ hạn 17 phút) | HOÀNG THỊ GIANG | Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình |
188 | H60.11-241008-0027 | 08/10/2024 | 08/10/2024 | 08/10/2024 | (Trễ hạn 17 phút) | NGUYỄN XUÂN HÒA | Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình |
189 | H60.11-241008-0031 | 08/10/2024 | 08/10/2024 | 08/10/2024 | (Trễ hạn 17 phút) | VŨ THANH CƯỜNG | Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình |
190 | H60.11-241008-0065 | 08/10/2024 | 08/10/2024 | 08/10/2024 | (Trễ hạn 17 phút) | HÀ VĂN HÀNG | Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình |
191 | H60.11-241008-0080 | 08/10/2024 | 08/10/2024 | 08/10/2024 | (Trễ hạn 17 phút) | BÙI THỊ CAM | Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình |
192 | H60.11-240305-0073 | 09/03/2024 | 21/05/2024 | 23/05/2024 | (Trễ hạn 2 ngày 1 giờ 23 phút) | DIỆP VĂN THUẬN | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
193 | 000.00.11.H60-240115-0021 | 09/03/2024 | 10/10/2024 | 12/10/2024 | (Trễ hạn 1 ngày 3 giờ 09 phút) | LÝ VĂN HUYNH | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
194 | 000.00.11.H60-240114-0001 | 09/03/2024 | 01/11/2024 | 04/11/2024 | (Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 49 phút) | NGUYỄN NGỌC TỴ | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
195 | H60.11-240307-0060 | 09/05/2024 | 24/05/2024 | 24/05/2024 | (Trễ hạn 2 giờ 07 phút) | HÀ VĂN NGHỊ | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn |
196 | H60.11-240508-0066 | 09/05/2024 | 23/05/2024 | 24/05/2024 | (Trễ hạn 5 giờ 45 phút) | NGUYỄN THỊ OANH | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
197 | H60.11-240509-0012 | 09/05/2024 | 23/05/2024 | 24/05/2024 | (Trễ hạn 5 giờ 12 phút) | NGUYỄN ĐÌNH THẢO | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
198 | H60.11-240503-0054 | 09/05/2024 | 12/09/2024 | 16/09/2024 | (Trễ hạn 1 ngày 7 giờ 13 phút) | LA THỊ CHÂM | Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình |
199 | H60.11-241009-0064 | 09/10/2024 | 09/10/2024 | 09/10/2024 | (Trễ hạn 12 phút) | MA VĂN HUY | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn |
200 | 000.00.11.H60-240109-0041 | 10/01/2024 | 06/03/2024 | 07/03/2024 | (Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 27 phút) | TRẦN VĂN HÁN | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
201 | 000.00.11.H60-231030-0022 | 10/01/2024 | 16/05/2024 | 24/05/2024 | (Trễ hạn 5 ngày 5 giờ 14 phút) | RIÊU THỊ CHÚC | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
202 | 000.00.11.H60-240110-0102 | 10/01/2024 | 02/04/2024 | 11/04/2024 | (Trễ hạn 7 ngày 1 giờ 49 phút) | LƯƠNG NGỌC HIỀN | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
203 | H60.11-240510-0072 | 10/05/2024 | 05/07/2024 | 08/07/2024 | (Trễ hạn 2 giờ 21 phút) | TRẦN THỊ KIM CHUNG (ỦY QUYỀN TRẦN VĂN CHIẾN) | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
204 | H60.11-240510-0071 | 10/05/2024 | 05/07/2024 | 08/07/2024 | (Trễ hạn 2 giờ 21 phút) | NGUYỄN THỊ HỒNG PHƯỢNG+NGUYỄN NGỌC THẮNG (ỦY QUYỀN TRẦN VĂN CHIẾN) | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
205 | H60.11-240510-0078 | 10/05/2024 | 05/07/2024 | 08/07/2024 | (Trễ hạn 2 giờ 20 phút) | NGUYỄN NGỌC HÙNG +NGUYỄN THỊ HOÀI (ỦY QUYỀN PHÙNG VĂN CHIẾN) | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
206 | H60.11-240510-0082 | 10/05/2024 | 05/07/2024 | 08/07/2024 | (Trễ hạn 2 giờ 21 phút) | QUAN NGỌC SĨ+TRẦN THỊ LIÊN (ỦY QUYỀN PHÙNG VĂN CHIẾN) | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
207 | H60.11-240510-0079 | 10/05/2024 | 05/07/2024 | 08/07/2024 | (Trễ hạn 2 giờ 20 phút) | NGUYỄN NGỌC HÙNG+ NGUYỄN THỊ HOÀI (ỦY QUYỀN PHÙNG VĂN CHIẾN) | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
208 | H60.11-240510-0075 | 10/05/2024 | 05/07/2024 | 08/07/2024 | (Trễ hạn 2 giờ 20 phút) | NGÔ THỊ BẠCH +ĐÀO DUY LÂM(ỦY QUYỀN PHÙNG VĂN CHIẾN) | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
209 | H60.11-240510-0083 | 10/05/2024 | 05/07/2024 | 08/07/2024 | (Trễ hạn 2 giờ 19 phút) | LÝ THỊ THU (NGƯỜI NỘP HỒ SƠ LÝ VĂN TẠY) | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
210 | H60.11-240610-0016 | 10/06/2024 | 11/06/2024 | 12/06/2024 | (Trễ hạn 32 phút) | NGUYỄN THỊ BÌNH | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
211 | H60.11-240610-0038 | 10/06/2024 | 11/06/2024 | 12/06/2024 | (Trễ hạn 32 phút) | BÀNG THỊ CẢNH | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
212 | H60.11-240610-0029 | 10/06/2024 | 07/08/2024 | 07/08/2024 | (Trễ hạn 16 phút) | TRẦN QUỐC HƯNG | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
213 | H60.11-240610-0118 | 10/06/2024 | 11/06/2024 | 12/06/2024 | (Trễ hạn 32 phút) | TÔ ANH TUẤN | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
214 | H60.11-240610-0123 | 10/06/2024 | 11/06/2024 | 12/06/2024 | (Trễ hạn 32 phút) | NGUYỄN THỊ GÁI | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
215 | H60.11-240708-0122 | 10/07/2024 | 05/08/2024 | 05/08/2024 | (Trễ hạn 6 giờ 43 phút) | NGUYỄN THỊ ẤN | Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình |
216 | H60.11-240708-0112 | 10/07/2024 | 05/08/2024 | 05/08/2024 | (Trễ hạn 6 giờ 36 phút) | NGUYỄN THỊ ẤN | Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình |
217 | H60.11-240710-0093 | 10/07/2024 | 13/08/2024 | 14/08/2024 | (Trễ hạn 5 giờ 48 phút) | TRẦN THỊ NGỌC HÀ | Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình |
218 | H60.11-240710-0091 | 10/07/2024 | 13/08/2024 | 14/08/2024 | (Trễ hạn 5 giờ 47 phút) | TRẦN THỊ NGỌC HÀ | Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình |
219 | H60.11-240710-0008 | 10/07/2024 | 24/07/2024 | 14/08/2024 | (Trễ hạn 14 ngày 3 giờ 10 phút) | HÀ TÂN MINH | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
220 | H60.11-240710-0019 | 10/07/2024 | 22/07/2024 | 23/07/2024 | (Trễ hạn 1 giờ 27 phút) | VŨ TÙNG LÂM | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
221 | H60.11-240909-0082 | 10/09/2024 | 11/09/2024 | 12/09/2024 | (Trễ hạn 2 giờ 01 phút) | TRẦN THỊ HIỀN | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Hàm Yên |
222 | H60.11-240909-0054 | 10/09/2024 | 11/09/2024 | 12/09/2024 | (Trễ hạn 2 giờ 01 phút) | TRIỆU QUANG HƯNG | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Hàm Yên |
223 | H60.11-240910-0029 | 10/09/2024 | 11/09/2024 | 13/09/2024 | (Trễ hạn 1 ngày 5 giờ 54 phút) | HỨA VĂN QUẢNG | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
224 | H60.11-240910-0032 | 10/09/2024 | 11/09/2024 | 13/09/2024 | (Trễ hạn 1 ngày 5 giờ 54 phút) | NGUYỄN MẠNH HOÀNG | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
225 | H60.11-240910-0033 | 10/09/2024 | 11/09/2024 | 13/09/2024 | (Trễ hạn 1 ngày 5 giờ 54 phút) | LƯƠNG THỊ GIANG | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
226 | H60.11-240910-0054 | 10/09/2024 | 11/09/2024 | 13/09/2024 | (Trễ hạn 1 ngày 5 giờ 54 phút) | NGUYỄN THỊ THU HÀ | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
227 | H60.11-241009-0073 | 10/10/2024 | 10/10/2024 | 15/10/2024 | (Trễ hạn 2 ngày 2 giờ 48 phút) | BÙI THỊ HẠNH | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
228 | H60.11-241010-0022 | 10/10/2024 | 10/10/2024 | 10/10/2024 | (Trễ hạn 32 phút) | LA VĂN HIÊN | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Hàm Yên |
229 | H60.11-241009-0090 | 10/10/2024 | 10/10/2024 | 10/10/2024 | (Trễ hạn 32 phút) | VŨ MINH TUẤN | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Hàm Yên |
230 | H60.11-241009-0071 | 10/10/2024 | 10/10/2024 | 10/10/2024 | (Trễ hạn 32 phút) | LƯƠNG THỊ ĐẢM | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Hàm Yên |
231 | H60.11-241009-0051 | 10/10/2024 | 10/10/2024 | 10/10/2024 | (Trễ hạn 32 phút) | TRẦN THỊ THÚY | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Hàm Yên |
232 | H60.11-241010-0104 | 10/10/2024 | 01/11/2024 | 03/11/2024 | (Trễ hạn 2 giờ 29 phút) | ĐẶNG THỊ THU HẰNG | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
233 | H60.11-241010-0108 | 10/10/2024 | 01/11/2024 | 03/11/2024 | (Trễ hạn 2 giờ 29 phút) | ĐẶNG THỊ THU HẰNG | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
234 | H60.11-241010-0116 | 10/10/2024 | 01/11/2024 | 03/11/2024 | (Trễ hạn 2 giờ 29 phút) | ĐẶNG THỊ THU HẰNG | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
235 | 000.00.11.H60-240111-0009 | 11/01/2024 | 05/11/2024 | 05/11/2024 | (Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 21 phút) | NGUYỄN THỊ SỚM | Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình |
236 | 000.00.11.H60-240111-0010 | 11/01/2024 | 05/11/2024 | 05/11/2024 | (Trễ hạn 24 phút) | TRƯƠNG TRỌNG KHOA | Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình |
237 | 000.00.11.H60-240111-0011 | 11/01/2024 | 05/11/2024 | 05/11/2024 | (Trễ hạn 17 phút) | TRẦN VĂN TUYẾN | Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình |
238 | 000.00.11.H60-240111-0078 | 11/01/2024 | 12/01/2024 | 15/01/2024 | (Trễ hạn 2 giờ 00 phút) | NGUYỄN VĂN CƯỜNG | Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình |
239 | H60.11-240311-0008 | 11/03/2024 | 09/04/2024 | 11/04/2024 | (Trễ hạn 1 ngày 5 giờ 14 phút) | TRẦN THỊ THÚY | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
240 | 000.00.11.H60-240119-0079 | 11/03/2024 | 05/08/2024 | 07/08/2024 | (Trễ hạn 1 ngày 4 giờ 18 phút) | LA XUÂN VẤN | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
241 | H60.11-240311-0074 | 11/03/2024 | 12/03/2024 | 14/03/2024 | (Trễ hạn 1 ngày 7 giờ 04 phút) | VŨ VĂN TIẾN | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
242 | 000.00.11.H60-240202-0119 | 11/03/2024 | 31/05/2024 | 06/06/2024 | (Trễ hạn 4 ngày 2 giờ 27 phút) | HOÀNG THỊ BA | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
243 | H60.11-240311-0107 | 11/03/2024 | 09/08/2024 | 14/08/2024 | (Trễ hạn 3 ngày 3 giờ 09 phút) | TRẦN VĂN BÌNH | Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình |
244 | H60.11-240411-0031 | 11/04/2024 | 12/04/2024 | 15/04/2024 | (Trễ hạn 4 giờ 41 phút) | PHẠM NGỌC VƯỢNG | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
245 | H60.11-240409-0071 | 11/04/2024 | 14/08/2024 | 14/08/2024 | (Trễ hạn 3 giờ 59 phút) | KIỀU ĐỨC BÁO | Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình |
246 | H60.11-240411-0074 | 11/04/2024 | 26/04/2024 | 30/04/2024 | (Trễ hạn 1 ngày) | ĐẶNG VĂN HỒNG | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
247 | H60.11-240511-0018 | 11/05/2024 | 05/07/2024 | 08/07/2024 | (Trễ hạn 2 giờ 18 phút) | TRẦN VĂN ỈNH+VŨ THỊ DỤNG | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
248 | H60.11-240511-0019 | 11/05/2024 | 05/07/2024 | 08/07/2024 | (Trễ hạn 2 giờ 18 phút) | TRẦN VĂN DUY (NGƯỜI ĐƯỢC ỦY QUYỀN TRẦN VĂN ỈNH) | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
249 | H60.11-240511-0020 | 11/05/2024 | 05/07/2024 | 08/07/2024 | (Trễ hạn 2 giờ 18 phút) | TRẦN THỊ VÂN ANH (NGƯỜI ĐƯỢC ỦY QUYỀN TRẦN VĂN ỈNH) | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
250 | H60.11-240511-0021 | 11/05/2024 | 05/07/2024 | 08/07/2024 | (Trễ hạn 2 giờ 15 phút) | BÙI XUÂN MẠNH (NGƯỜI ĐƯỢC ỦY QUYỀN ĐỖ ĐÌNH HUY) | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
251 | H60.11-240511-0022 | 11/05/2024 | 05/07/2024 | 08/07/2024 | (Trễ hạn 2 giờ 18 phút) | BÙI VIỆT CƯỜNG (NGƯỜI ĐƯỢC ỦY QUYỀN ĐỖ ĐÌNH HUY) | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
252 | H60.11-240511-0023 | 11/05/2024 | 05/07/2024 | 08/07/2024 | (Trễ hạn 2 giờ 17 phút) | BÙI THỊ HỒNG (NGƯỜI ĐƯỢC ỦY QUYỀN ĐỖ ĐÌNH HUY) | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
253 | H60.11-240511-0024 | 11/05/2024 | 05/07/2024 | 08/07/2024 | (Trễ hạn 2 giờ 17 phút) | BÙI THU HUYỀN (NGƯỜI ĐƯỢC ỦY QUYỀN ĐỖ ĐÌNH HUY) | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
254 | H60.11-240511-0025 | 11/05/2024 | 05/07/2024 | 08/07/2024 | (Trễ hạn 2 giờ 15 phút) | LÊ YẾN NGA (NGƯỜI ĐƯỢC ỦY QUYỀN ĐỖ ĐÌNH HUY) | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
255 | H60.11-240511-0026 | 11/05/2024 | 05/07/2024 | 08/07/2024 | (Trễ hạn 2 giờ 15 phút) | BÙI THỊ THANH (NGƯỜI ĐƯỢC ỦY QUYỀN ĐỖ ĐÌNH HUY) | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
256 | H60.11-240611-0021 | 11/06/2024 | 21/06/2024 | 14/08/2024 | (Trễ hạn 37 ngày 3 giờ 06 phút) | ĐÀO THANH QUANG | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
257 | H60.11-240610-0080 | 11/06/2024 | 29/08/2024 | 24/09/2024 | (Trễ hạn 17 ngày 0 giờ 11 phút) | LÂM THỊ TÌNH | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
258 | H60.11-240710-0157 | 11/07/2024 | 25/09/2024 | 09/10/2024 | (Trễ hạn 10 ngày 6 giờ 48 phút) | LA VĂN KỲ | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
259 | H60.11-241011-0069 | 11/10/2024 | 11/10/2024 | 11/10/2024 | (Trễ hạn 03 phút) | LƯU THỊ XUÂN | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
260 | H60.11-241011-0082 | 11/10/2024 | 11/10/2024 | 11/10/2024 | (Trễ hạn 03 phút) | BÙI THỊ HOÀN | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
261 | H60.11-241111-0083 | 11/11/2024 | 11/11/2024 | 11/11/2024 | (Trễ hạn 20 phút) | NGUYỄN TUẤN HÙNG | Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình |
262 | 000.00.11.H60-240108-0102 | 12/01/2024 | 15/07/2024 | 16/07/2024 | (Trễ hạn 1 ngày 7 giờ 34 phút) | LÊ MẠNH CƯỜNG | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
263 | 000.00.11.H60-240112-0116 | 12/01/2024 | 01/03/2024 | 12/03/2024 | (Trễ hạn 7 ngày 1 giờ 07 phút) | LƯƠNG MINH THƯƠNG | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
264 | 000.00.11.H60-231228-0048 | 12/03/2024 | 19/03/2024 | 27/03/2024 | (Trễ hạn 5 ngày 6 giờ 39 phút) | NGUYỄN VĂN AN | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
265 | 000.00.11.H60-240126-0029 | 12/03/2024 | 23/07/2024 | 06/08/2024 | (Trễ hạn 9 ngày 7 giờ 06 phút) | CHU VĂN KHUÊ | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
266 | 000.00.11.H60-240126-0024 | 12/03/2024 | 23/07/2024 | 06/08/2024 | (Trễ hạn 9 ngày 7 giờ 03 phút) | CHU VĂN KHUÊ | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
267 | 000.00.11.H60-240126-0020 | 12/03/2024 | 23/07/2024 | 06/08/2024 | (Trễ hạn 9 ngày 7 giờ 10 phút) | CHU VĂN KHUÊ | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
268 | 000.00.11.H60-240126-0104 | 12/03/2024 | 11/07/2024 | 17/07/2024 | (Trễ hạn 3 ngày 3 giờ 33 phút) | TRẦN VĂN NGỌC | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
269 | 000.00.11.H60-240126-0103 | 12/03/2024 | 19/03/2024 | 20/03/2024 | (Trễ hạn 1 giờ 26 phút) | NỊNH VĂN VÂN | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
270 | H60.11-240412-0132 | 12/04/2024 | 22/05/2024 | 22/05/2024 | (Trễ hạn 6 giờ 29 phút) | ĐỖ TUẤN CẢNH | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn |
271 | H60.11-240612-0014 | 12/06/2024 | 12/07/2024 | 16/07/2024 | (Trễ hạn 2 ngày 5 giờ 54 phút) | HOÀNG VĂN TẾT | Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình |
272 | H60.11-240612-0052 | 12/06/2024 | 22/07/2024 | 25/07/2024 | (Trễ hạn 2 ngày 7 giờ 12 phút) | NGUYỄN TRƯỜNG GIANG | Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình |
273 | H60.11-240612-0191 | 12/06/2024 | 24/06/2024 | 26/06/2024 | (Trễ hạn 1 ngày 3 giờ 03 phút) | PHẠM XUÂN THỦY | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
274 | H60.11-240612-0194 | 12/06/2024 | 13/06/2024 | 13/06/2024 | (Trễ hạn 16 phút) | PHẠM XUÂN BIÊN | Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình |
275 | H60.11-240712-0051 | 12/07/2024 | 07/08/2024 | 19/08/2024 | (Trễ hạn 8 ngày) | VŨ NGỌC LỘC | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
276 | H60.11-240710-0164 | 12/07/2024 | 05/08/2024 | 24/08/2024 | (Trễ hạn 14 ngày 2 giờ 02 phút) | ĐỖ XUÂN NGỌ( LƯU VĂN TÚ NỘP HỘ) | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
277 | H60.11-240710-0165 | 12/07/2024 | 05/08/2024 | 24/08/2024 | (Trễ hạn 14 ngày 2 giờ 02 phút) | ĐỖ XUÂN NGỌ( LƯU VĂN TÚ NỘP HỘ) | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
278 | H60.11-240726-0168 | 12/08/2024 | 30/10/2024 | 05/11/2024 | (Trễ hạn 3 ngày 5 giờ 04 phút) | NGUYỄN VĂN HIẾU | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
279 | H60.11-240912-0008 | 12/09/2024 | 09/10/2024 | 15/10/2024 | (Trễ hạn 4 ngày 7 giờ 16 phút) | LÊ THỊ HƯƠNG | Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình |
280 | H60.11-241111-0086 | 12/11/2024 | 12/11/2024 | 13/11/2024 | (Trễ hạn 26 phút) | NGUYỄN TIẾN DŨNG | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Hàm Yên |
281 | H60.11-241111-0073 | 12/11/2024 | 12/11/2024 | 13/11/2024 | (Trễ hạn 26 phút) | NGUYỄN THỊ MAI | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Hàm Yên |
282 | 000.00.11.H60-240127-0030 | 13/03/2024 | 20/03/2024 | 25/03/2024 | (Trễ hạn 2 ngày 1 giờ 27 phút) | ĐĂNG PHƯƠNG ĐÔNG | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
283 | 000.00.11.H60-240127-0029 | 13/03/2024 | 20/03/2024 | 25/03/2024 | (Trễ hạn 2 ngày 1 giờ 26 phút) | ĐĂNG VĂN BẰNG | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
284 | 000.00.11.H60-240130-0090 | 13/03/2024 | 24/07/2024 | 25/07/2024 | (Trễ hạn 5 giờ 30 phút) | ĐỖ ANH THẮNG | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
285 | H60.11-240513-0091 | 13/05/2024 | 23/05/2024 | 25/05/2024 | (Trễ hạn 1 ngày) | NGUYỄN VĂN LONG | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
286 | H60.11-240613-0022 | 13/06/2024 | 12/07/2024 | 25/07/2024 | (Trễ hạn 9 ngày 2 giờ 09 phút) | VƯƠNG QUẢNG HÒA | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
287 | H60.11-240613-0073 | 13/06/2024 | 08/11/2024 | 12/11/2024 | (Trễ hạn 1 ngày 5 giờ 30 phút) | HÀ THỊ HƯƠNG | Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình |
288 | H60.11-240613-0166 | 13/06/2024 | 10/07/2024 | 10/07/2024 | (Trễ hạn 1 giờ 53 phút) | ĐỒNG THÀNH XUÂN (NGƯỜI ĐƯỢC ỦY QUYỀN NGUYỄN THÚY NGA) | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
289 | H60.11-240613-0187 | 13/06/2024 | 10/07/2024 | 10/07/2024 | (Trễ hạn 1 giờ 54 phút) | NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC (NGƯỜI ĐƯỢC ỦY QUYỀN NGUYỄN THÚY NGA) | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
290 | H60.11-240613-0209 | 13/06/2024 | 12/11/2024 | 12/11/2024 | (Trễ hạn 4 giờ 06 phút) | TRIỆU KIM HUẾ | Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình |
291 | H60.11-240613-0218 | 13/06/2024 | 14/11/2024 | 14/11/2024 | (Trễ hạn 25 phút) | PHẠM BÌNH MINH | Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình |
292 | H60.11-240613-0220 | 13/06/2024 | 11/11/2024 | 13/11/2024 | (Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 14 phút) | LÈNG VĂN DUY | Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình |
293 | H60.11-240613-0221 | 13/06/2024 | 14/11/2024 | 14/11/2024 | (Trễ hạn 31 phút) | PHẠM BÌNH MINH | Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình |
294 | H60.11-240710-0152 | 13/07/2024 | 05/09/2024 | 06/09/2024 | (Trễ hạn 1 ngày 2 giờ 21 phút) | TRẦN THỊ LY BĂNG | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
295 | H60.11-241113-0092 | 13/11/2024 | 13/11/2024 | 14/11/2024 | (Trễ hạn 29 phút) | VŨ NGỌC QUY | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
296 | H60.11-240514-0094 | 14/05/2024 | 11/07/2024 | 29/08/2024 | (Trễ hạn 34 ngày 6 giờ 22 phút) | DIỆP MINH ĐỨC | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
297 | H60.11-240514-0076 | 14/05/2024 | 17/07/2024 | 05/09/2024 | (Trễ hạn 35 ngày 6 giờ 34 phút) | NGUYỄN THỊ DUNG (NỘP HỘ BÀ TRIỆU THỊ TUYẾT MAI, TTSD) | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
298 | H60.11-240614-0090 | 14/06/2024 | 05/09/2024 | 25/09/2024 | (Trễ hạn 13 ngày 7 giờ 16 phút) | TRƯƠNG NGỌC TÙNG | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
299 | H60.11-240613-0170 | 14/06/2024 | 16/07/2024 | 17/07/2024 | (Trễ hạn 1 ngày 5 giờ 21 phút) | PHẠM VĂN DƯƠNG | Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình |
300 | H60.11-240614-0210 | 14/06/2024 | 17/06/2024 | 18/06/2024 | (Trễ hạn 3 giờ 03 phút) | HÀ THỊ NINH | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Hàm Yên |
301 | H60.11-241014-0083 | 14/10/2024 | 14/10/2024 | 14/10/2024 | (Trễ hạn 3 giờ 10 phút) | HOÀNG QUỐC ĐIỆP (NG NỘP CON RỂ NGUYỄN TÙNG LÂM) | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
302 | H60.11-241014-0088 | 14/10/2024 | 14/10/2024 | 14/10/2024 | (Trễ hạn 3 giờ 10 phút) | DƯƠNG TRỌNG NGỌ | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
303 | H60.11-241114-0093 | 14/11/2024 | 14/11/2024 | 14/11/2024 | (Trễ hạn 21 phút) | ĐÀO THỊ SỬU | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
304 | H60.11-241114-0098 | 14/11/2024 | 14/11/2024 | 14/11/2024 | (Trễ hạn 21 phút) | HỒ VIỆT TRUNG | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
305 | H60.11-241114-0112 | 14/11/2024 | 14/11/2024 | 14/11/2024 | (Trễ hạn 21 phút) | NGUYỄN QUỐC HUY | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
306 | H60.11-240515-0167 | 15/05/2024 | 16/05/2024 | 17/05/2024 | (Trễ hạn 17 phút) | VI THU GIANG | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
307 | H60.11-240515-0185 | 15/05/2024 | 16/05/2024 | 17/05/2024 | (Trễ hạn 17 phút) | LÊ VĂN QUANG | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
308 | H60.11-240515-0187 | 15/05/2024 | 16/05/2024 | 17/05/2024 | (Trễ hạn 17 phút) | NGUYỄN THỊ LIÊN | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
309 | H60.11-240715-0092 | 15/07/2024 | 16/07/2024 | 17/07/2024 | (Trễ hạn 1 giờ 02 phút) | TRƯƠNG VĂN NĂM | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
310 | H60.11-240715-0095 | 15/07/2024 | 16/07/2024 | 17/07/2024 | (Trễ hạn 1 giờ 02 phút) | TRƯƠNG VĂN NĂM | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
311 | H60.11-240715-0112 | 15/07/2024 | 16/07/2024 | 17/07/2024 | (Trễ hạn 1 giờ 02 phút) | TRẦN THỊ MAN | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
312 | H60.11-241015-0011 | 15/10/2024 | 15/10/2024 | 15/10/2024 | (Trễ hạn 31 phút) | MA VĂN DUYẾN | Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình |
313 | H60.11-241015-0016 | 15/10/2024 | 15/10/2024 | 15/10/2024 | (Trễ hạn 31 phút) | ĐOÀN THỊ TUẤT | Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình |
314 | H60.11-241015-0018 | 15/10/2024 | 15/10/2024 | 15/10/2024 | (Trễ hạn 31 phút) | TĂNG TIẾN KIÊN | Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình |
315 | H60.11-241015-0027 | 15/10/2024 | 15/10/2024 | 15/10/2024 | (Trễ hạn 31 phút) | ĐỖ VĂN TÝ | Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình |
316 | H60.11-241015-0046 | 15/10/2024 | 15/10/2024 | 15/10/2024 | (Trễ hạn 31 phút) | ĐÀO THỊ HƯƠNG | Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình |
317 | H60.11-241015-0056 | 15/10/2024 | 15/10/2024 | 15/10/2024 | (Trễ hạn 31 phút) | LÊ THỊ THUẬN | Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình |
318 | H60.11-241015-0069 | 15/10/2024 | 15/10/2024 | 15/10/2024 | (Trễ hạn 31 phút) | LÈNG VĂN DUY | Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình |
319 | H60.11-241015-0077 | 15/10/2024 | 15/10/2024 | 15/10/2024 | (Trễ hạn 31 phút) | BÙI THỊ ĐỖ | Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình |
320 | H60.11-241015-0080 | 15/10/2024 | 15/10/2024 | 15/10/2024 | (Trễ hạn 15 phút) | MA VĂN HUY | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn |
321 | H60.11-241115-0083 | 15/11/2024 | 15/11/2024 | 15/11/2024 | (Trễ hạn 02 phút) | NGUYỄN XUÂN THỦY | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
322 | 000.00.11.H60-240116-0035 | 16/01/2024 | 19/03/2024 | 28/03/2024 | (Trễ hạn 7 ngày 6 giờ 56 phút) | CAO VŨ TRƯỞNG | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
323 | 000.00.11.H60-240116-0122 | 16/01/2024 | 06/02/2024 | 16/02/2024 | (Trễ hạn 7 ngày 7 giờ 57 phút) | HỒ SƠ_GEO_IT_TEST | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn |
324 | 000.00.11.H60-240116-0130 | 16/01/2024 | 02/08/2024 | 15/08/2024 | (Trễ hạn 9 ngày 2 giờ 54 phút) | LƯU VĂN ĐÀI | Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình |
325 | 000.00.11.H60-240205-0089 | 16/03/2024 | 15/07/2024 | 16/07/2024 | (Trễ hạn 1 ngày 5 giờ 39 phút) | TÍNH THÁI SƠN | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
326 | 000.00.11.H60-240205-0063 | 16/03/2024 | 15/07/2024 | 16/07/2024 | (Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 54 phút) | TÍNH THÁI SƠN | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
327 | H60.11-240416-0015 | 16/04/2024 | 10/07/2024 | 12/07/2024 | (Trễ hạn 2 ngày 7 giờ 55 phút) | CHU MẠNH QUYỀN | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
328 | H60.11-240515-0128 | 16/05/2024 | 13/09/2024 | 04/11/2024 | (Trễ hạn 36 ngày 5 giờ 43 phút) | NGUYỄN VĂN ĐÍCH | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
329 | H60.11-240516-0051 | 16/05/2024 | 14/11/2024 | 14/11/2024 | (Trễ hạn 2 giờ 24 phút) | ĐỖ THỊ VÂN | Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình |
330 | H60.11-240516-0076 | 16/05/2024 | 31/05/2024 | 31/05/2024 | (Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 28 phút) | VŨ MẠNH DŨNG | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
331 | H60.11-240716-0079 | 16/07/2024 | 26/08/2024 | 26/08/2024 | (Trễ hạn 6 giờ 11 phút) | LÊ HỮU NAM | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn |
332 | H60.11-241015-0065 | 16/10/2024 | 08/11/2024 | 18/11/2024 | (Trễ hạn 6 ngày 5 giờ 30 phút) | BẠCH VĂN SỬU (LƯU THỊ VÂN NỘP HỘ) | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
333 | H60.11-241016-0088 | 16/10/2024 | 16/10/2024 | 16/10/2024 | (Trễ hạn 10 phút) | TRỊNH THỊ TÂM | Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình |
334 | H60.11-241016-0089 | 16/10/2024 | 16/10/2024 | 16/10/2024 | (Trễ hạn 10 phút) | VÀNG CHỮ ĐỨC | Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình |
335 | H60.11-241016-0096 | 16/10/2024 | 16/10/2024 | 16/10/2024 | (Trễ hạn 10 phút) | TRIỆU THỊ HỢI | Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình |
336 | H60.11-241016-0098 | 16/10/2024 | 16/10/2024 | 16/10/2024 | (Trễ hạn 10 phút) | LƯU VĂN KHANH | Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình |
337 | H60.11-241016-0104 | 16/10/2024 | 16/10/2024 | 16/10/2024 | (Trễ hạn 10 phút) | NGUYỄN GIA ĐÀN | Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình |
338 | H60.11-241016-0108 | 16/10/2024 | 16/10/2024 | 17/10/2024 | (Trễ hạn 41 phút) | ĐÀO THANH QUANG | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
339 | 000.00.11.H60-240117-0042 | 17/01/2024 | 12/08/2024 | 14/08/2024 | (Trễ hạn 2 ngày 1 giờ 15 phút) | TRƯƠNG VĂN TUYÊN | Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình |
340 | 000.00.11.H60-240117-0043 | 17/01/2024 | 12/08/2024 | 14/08/2024 | (Trễ hạn 2 ngày 1 giờ 31 phút) | TRƯƠNG VĂN LIÊU | Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình |
341 | 000.00.11.H60-240117-0044 | 17/01/2024 | 12/08/2024 | 14/08/2024 | (Trễ hạn 2 ngày 0 giờ 44 phút) | HOÀNG VĂN GIẢNG | Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình |
342 | 000.00.11.H60-240117-0045 | 17/01/2024 | 12/08/2024 | 14/08/2024 | (Trễ hạn 2 ngày 0 giờ 49 phút) | TRƯƠNG VĂN GIỚI | Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình |
343 | 000.00.11.H60-240117-0018 | 17/01/2024 | 18/01/2024 | 18/01/2024 | (Trễ hạn 7 giờ 03 phút) | ĐẶNG VĂN DƯƠNG CON ĐẶNG VĂN LÃM | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn |
344 | 000.00.11.H60-240117-0014 | 17/01/2024 | 18/01/2024 | 18/01/2024 | (Trễ hạn 7 giờ 02 phút) | LƯU THỊ THÚY HẰNG ( NGƯỜI ĐƯỢC BÀ NGUYỄN THỊ QUẾ UỶ QUYỀN) | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn |
345 | 000.00.11.H60-240117-0047 | 17/01/2024 | 12/08/2024 | 14/08/2024 | (Trễ hạn 2 ngày 0 giờ 59 phút) | HOÀNG VĂN SÌN | Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình |
346 | 000.00.11.H60-240117-0050 | 17/01/2024 | 12/08/2024 | 14/08/2024 | (Trễ hạn 2 ngày 0 giờ 53 phút) | LỰ VĂN KỲ | Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình |
347 | 000.00.11.H60-240117-0051 | 17/01/2024 | 12/08/2024 | 14/08/2024 | (Trễ hạn 2 ngày 1 giờ 15 phút) | HOÀNG VĂN NGỌC | Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình |
348 | 000.00.11.H60-240117-0052 | 17/01/2024 | 12/08/2024 | 12/08/2024 | (Trễ hạn 6 giờ 40 phút) | VI NGỌC LÂM | Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình |
349 | 000.00.11.H60-240117-0055 | 17/01/2024 | 09/08/2024 | 12/08/2024 | (Trễ hạn 5 giờ 22 phút) | LỰ VĂN TRƯỜNG | Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình |
350 | 000.00.11.H60-240117-0081 | 17/01/2024 | 11/09/2024 | 16/09/2024 | (Trễ hạn 2 ngày 4 giờ 04 phút) | HOÀNG VĂN TƯƠNG | Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình |
351 | H60.11-240217-0006 | 17/02/2024 | 01/03/2024 | 02/03/2024 | Trễ hạn (do trả ngoài giờ) | TRƯƠNG THU HẰNG (NGƯỜI ĐƯỢC ỦY QUYỀN TRƯƠNG VĂN THẠCH) | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
352 | H60.11-240217-0009 | 17/02/2024 | 01/03/2024 | 02/03/2024 | Trễ hạn (do trả ngoài giờ) | TRƯƠNG QUỐC HUY (NGƯỜI ĐƯỢC ỦY QUYỀN TRƯƠNG VĂN THẠCH) | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
353 | H60.11-240217-0010 | 17/02/2024 | 01/03/2024 | 02/03/2024 | Trễ hạn (do trả ngoài giờ) | TRƯƠNG THỊ NGỌC (NGƯỜI ĐƯỢC ỦY QUYỀN TRƯƠNG VĂN THẠCH) | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
354 | H60.11-240217-0011 | 17/02/2024 | 01/03/2024 | 02/03/2024 | Trễ hạn (do trả ngoài giờ) | TRƯƠNG VIỆT THẮNG (NGƯỜI ĐƯỢC ỦY QUYỀN TRƯƠNG VĂN THẠCH) | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
355 | H60.11-240217-0012 | 17/02/2024 | 01/03/2024 | 02/03/2024 | Trễ hạn (do trả ngoài giờ) | TRƯƠNG VĂN HIỆP (NGƯỜI ĐƯỢC UYRQUYEENF TRƯƠNG VĂN THẠCH) | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
356 | H60.11-240414-0009 | 17/04/2024 | 07/08/2024 | 08/08/2024 | (Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 38 phút) | VŨ THỊ THANH | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
357 | H60.11-240513-0070 | 17/05/2024 | 21/08/2024 | 09/10/2024 | (Trễ hạn 33 ngày 3 giờ 25 phút) | NGUYỄN TIẾN BÌNH | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
358 | H60.11-240617-0106 | 17/06/2024 | 18/06/2024 | 19/06/2024 | (Trễ hạn 1 giờ 22 phút) | NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
359 | H60.11-240715-0113 | 17/07/2024 | 03/10/2024 | 04/11/2024 | (Trễ hạn 22 ngày 4 giờ 24 phút) | TRẦN HỮU TÂM | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
360 | H60.11-240717-0033 | 17/07/2024 | 18/07/2024 | 19/07/2024 | (Trễ hạn 2 giờ 23 phút) | LỘC THỊ NGƯ | Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình |
361 | H60.11-240717-0055 | 17/07/2024 | 18/07/2024 | 19/07/2024 | (Trễ hạn 2 giờ 24 phút) | PHÚC THỊ HOAN | Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình |
362 | H60.11-240717-0142 | 17/07/2024 | 18/07/2024 | 19/07/2024 | (Trễ hạn 2 giờ 25 phút) | LƯƠNG THỊ HIẾN | Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình |
363 | H60.11-240917-0010 | 17/09/2024 | 24/09/2024 | 26/09/2024 | (Trễ hạn 1 ngày 5 giờ 34 phút) | LƯƠNG THỊ THÚY | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
364 | H60.11-240917-0011 | 17/09/2024 | 24/09/2024 | 26/09/2024 | (Trễ hạn 1 ngày 3 giờ 12 phút) | LƯƠNG THỊ THÚY | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
365 | H60.11-241017-0099 | 17/10/2024 | 17/10/2024 | 17/10/2024 | (Trễ hạn 07 phút) | PHẠM VĂN VIỆT | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
366 | H60.11-241017-0102 | 17/10/2024 | 17/10/2024 | 17/10/2024 | (Trễ hạn 07 phút) | PHẠM VĂN VIỆT | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
367 | 000.00.11.H60-240118-0001 | 18/01/2024 | 13/03/2024 | 14/03/2024 | (Trễ hạn 1 ngày 5 giờ 27 phút) | BÙI THỊ THƯƠNG | Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình |
368 | 000.00.11.H60-240118-0019 | 18/01/2024 | 13/03/2024 | 14/03/2024 | (Trễ hạn 1 ngày 5 giờ 27 phút) | BÙI THỊ THƯƠNG | Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình |
369 | 000.00.11.H60-240118-0056 | 18/01/2024 | 01/02/2024 | 05/02/2024 | (Trễ hạn 1 ngày 3 giờ 39 phút) | LƯƠNG THỊ HUYÊN | Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình |
370 | H60.11-240219-0065 | 18/03/2024 | 25/07/2024 | 02/08/2024 | (Trễ hạn 6 ngày 1 giờ 13 phút) | NGUYỄN KIM HÙNG | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
371 | H60.11-240301-0097 | 18/03/2024 | 11/07/2024 | 12/07/2024 | (Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 42 phút) | NGUYỄN THỊ HÒA | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
372 | H60.11-240318-0088 | 18/03/2024 | 22/04/2024 | 20/08/2024 | (Trễ hạn 83 ngày 3 giờ 13 phút) | PHẠM QUANG HUY | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
373 | H60.11-240509-0032 | 18/05/2024 | 02/07/2024 | 08/07/2024 | (Trễ hạn 4 ngày 1 giờ 05 phút) | BÙI ĐỨC XUÂN | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
374 | H60.11-240510-0043 | 18/05/2024 | 21/06/2024 | 26/06/2024 | (Trễ hạn 3 ngày 0 giờ 52 phút) | THĂNG MINH QUANG | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
375 | H60.11-240717-0119 | 18/07/2024 | 25/09/2024 | 28/09/2024 | (Trễ hạn 2 ngày 6 giờ 27 phút) | ĐÀM THỊ LAI ( HÀ THỊ QUYÊN NỘP HỘ) | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
376 | H60.11-240717-0005 | 18/07/2024 | 13/08/2024 | 24/08/2024 | (Trễ hạn 8 ngày 2 giờ 02 phút) | BÙI VĂN THOÁNG (LƯU VĂN TÚ NỘP HỘ ) | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
377 | H60.11-240718-0121 | 18/07/2024 | 11/10/2024 | 15/10/2024 | (Trễ hạn 1 ngày 5 giờ 57 phút) | HÀ KIM THANH | Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình |
378 | H60.11-241018-0070 | 18/10/2024 | 18/10/2024 | 19/10/2024 | Trễ hạn (do trả ngoài giờ) | LƯƠNG THỊ HUỆ | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
379 | H60.11-241018-0072 | 18/10/2024 | 18/10/2024 | 19/10/2024 | Trễ hạn (do trả ngoài giờ) | PHAN THỊ HIỀN | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
380 | H60.11-241018-0079 | 18/10/2024 | 18/10/2024 | 19/10/2024 | Trễ hạn (do trả ngoài giờ) | LÊ THỊ NGỌC DIỆP | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
381 | 000.00.11.H60-240119-0069 | 19/01/2024 | 12/09/2024 | 16/09/2024 | (Trễ hạn 2 ngày 0 giờ 59 phút) | LÊ XUÂN YÊN | Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình |
382 | 000.00.11.H60-240119-0050 | 19/01/2024 | 26/01/2024 | 29/01/2024 | (Trễ hạn 3 giờ 18 phút) | LƯƠNG QUÝ CAO | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
383 | 000.00.11.H60-240119-0092 | 19/01/2024 | 22/01/2024 | 22/01/2024 | (Trễ hạn 5 giờ 25 phút) | NGUYỄN ANH DŨNG | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn |
384 | 000.00.11.H60-240119-0117 | 19/01/2024 | 22/01/2024 | 22/01/2024 | (Trễ hạn 5 giờ 25 phút) | HOÀNG QUYẾT THẮNG | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn |
385 | 000.00.11.H60-240119-0075 | 19/01/2024 | 22/01/2024 | 22/01/2024 | (Trễ hạn 5 giờ 25 phút) | NGÔ XUÂN HOÀ | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn |
386 | 000.00.11.H60-240119-0085 | 19/01/2024 | 22/01/2024 | 22/01/2024 | (Trễ hạn 5 giờ 25 phút) | NGUYỄN ĐĂNG THÀNH | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn |
387 | 000.00.11.H60-240119-0045 | 19/01/2024 | 22/01/2024 | 22/01/2024 | (Trễ hạn 5 giờ 25 phút) | NGUYỄN QUỐC HƯNG | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn |
388 | 000.00.11.H60-240118-0084 | 19/01/2024 | 22/01/2024 | 22/01/2024 | (Trễ hạn 5 giờ 25 phút) | LƯU ĐÌNH HÒA | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn |
389 | 000.00.11.H60-240202-0096 | 19/02/2024 | 06/08/2024 | 07/08/2024 | (Trễ hạn 1 ngày 2 giờ 49 phút) | NGUYỄN VĂN HIỀN | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
390 | H60.11-240419-0011 | 19/04/2024 | 22/04/2024 | 24/04/2024 | (Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 46 phút) | TRẦN XUÂN HƯNG | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
391 | H60.11-240419-0038 | 19/04/2024 | 22/04/2024 | 24/04/2024 | (Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 46 phút) | VŨ THỊ VÂN | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
392 | H60.11-240619-0214 | 19/06/2024 | 20/06/2024 | 20/06/2024 | (Trễ hạn 02 phút) | BÙI THỊ LUYẾN NỘP HỒ SƠ CHO MẸ NGUYỄN THỊ UYÊN | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
393 | H60.11-240619-0226 | 19/06/2024 | 20/06/2024 | 20/06/2024 | (Trễ hạn 02 phút) | NGUYỄN THỊ MINH PHƯƠNG | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
394 | H60.11-240719-0025 | 19/07/2024 | 22/07/2024 | 22/07/2024 | (Trễ hạn 3 giờ 26 phút) | HOÀNG MẠNH HÙNG | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
395 | H60.11-240719-0062 | 19/07/2024 | 19/08/2024 | 19/08/2024 | (Trễ hạn 6 giờ 22 phút) | LÊ THÙY DUNG | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
396 | H60.11-240719-0077 | 19/07/2024 | 22/07/2024 | 22/07/2024 | (Trễ hạn 3 giờ 26 phút) | HÀ THỊ XUÂN | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
397 | H60.11-240719-0078 | 19/07/2024 | 22/07/2024 | 22/07/2024 | (Trễ hạn 3 giờ 26 phút) | HÀ THỊ XUÂN | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
398 | H60.11-240719-0100 | 19/07/2024 | 22/07/2024 | 22/07/2024 | (Trễ hạn 3 giờ 26 phút) | NGUYỄN VĂN KHÁNH | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
399 | H60.11-240919-0057 | 19/09/2024 | 19/09/2024 | 19/09/2024 | Trễ hạn (do trả ngoài giờ) | ĐẶNG QUANG LÂM | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn |
400 | H60.11-240919-0048 | 19/09/2024 | 19/09/2024 | 19/09/2024 | (Trễ hạn 03 phút) | NÔNG QUANG THÁI | Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình |
401 | H60.11-240919-0060 | 19/09/2024 | 19/09/2024 | 19/09/2024 | (Trễ hạn 14 phút) | TRƯƠNG QUANG ĐÔNG | Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình |
402 | H60.11-240919-0062 | 19/09/2024 | 19/09/2024 | 19/09/2024 | Trễ hạn (do trả ngoài giờ) | TRỊNH THỊ HẢI | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn |
403 | H60.11-240919-0065 | 19/09/2024 | 19/09/2024 | 19/09/2024 | Trễ hạn (do trả ngoài giờ) | HÀ THỊ CÁN | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn |
404 | H60.11-240919-0071 | 19/09/2024 | 19/09/2024 | 19/09/2024 | (Trễ hạn 12 phút) | NGUYỄN VĂN QUẾ | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
405 | H60.11-240919-0072 | 19/09/2024 | 19/09/2024 | 19/09/2024 | (Trễ hạn 12 phút) | NGUYỄN VĂN QUẾ | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
406 | H60.11-240919-0073 | 19/09/2024 | 19/09/2024 | 19/09/2024 | (Trễ hạn 12 phút) | LẠI VĂN HIỀN | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
407 | H60.11-240919-0075 | 19/09/2024 | 19/09/2024 | 19/09/2024 | (Trễ hạn 1 giờ 01 phút) | NGUYỄN THỊ NGUYỆT | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
408 | H60.11-240919-0079 | 19/09/2024 | 19/09/2024 | 19/09/2024 | (Trễ hạn 1 giờ 01 phút) | NGUYỄN THÚY LAN | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
409 | H60.11-240919-0068 | 19/09/2024 | 19/09/2024 | 19/09/2024 | Trễ hạn (do trả ngoài giờ) | NGUYỄN ĐỨC NAM | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn |
410 | H60.11-240919-0084 | 19/09/2024 | 19/09/2024 | 19/09/2024 | (Trễ hạn 14 phút) | NGUYỄN THỊ QUYÊN | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
411 | H60.11-240919-0095 | 19/09/2024 | 19/09/2024 | 19/09/2024 | (Trễ hạn 1 giờ 01 phút) | BÀN VĂN CƯỜNG | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
412 | H60.11-240919-0103 | 19/09/2024 | 19/09/2024 | 19/09/2024 | (Trễ hạn 1 giờ 01 phút) | NGUYỄN NAM THANH | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
413 | H60.11-240919-0104 | 19/09/2024 | 19/09/2024 | 19/09/2024 | (Trễ hạn 14 phút) | HÀ LÊ DUY | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
414 | H60.11-240919-0105 | 19/09/2024 | 19/09/2024 | 19/09/2024 | (Trễ hạn 1 giờ 01 phút) | PHẠM THỊ HỒNG | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
415 | H60.11-240919-0093 | 19/09/2024 | 19/09/2024 | 19/09/2024 | (Trễ hạn 06 phút) | HOÀNG VĂN HẢI | Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình |
416 | H60.11-240919-0100 | 19/09/2024 | 19/09/2024 | 19/09/2024 | (Trễ hạn 14 phút) | NÔNG QUANG THÁI | Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình |
417 | 000.00.11.H60-240116-0147 | 20/02/2024 | 23/07/2024 | 25/07/2024 | (Trễ hạn 1 ngày 5 giờ 15 phút) | TRẦN MẠNH HỒNG | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
418 | H60.11-240220-0019 | 20/02/2024 | 01/03/2024 | 02/03/2024 | Trễ hạn (do trả ngoài giờ) | NÔNG THỊ HỒNG TUYẾT | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
419 | H60.11-240220-0021 | 20/02/2024 | 01/03/2024 | 02/03/2024 | Trễ hạn (do trả ngoài giờ) | TRẦN SỸ HIỆP | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
420 | H60.11-240220-0035 | 20/02/2024 | 01/03/2024 | 02/03/2024 | Trễ hạn (do trả ngoài giờ) | CAO MINH TOÀN | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
421 | H60.11-240220-0038 | 20/02/2024 | 01/03/2024 | 02/03/2024 | Trễ hạn (do trả ngoài giờ) | NGUYỄN THỊ THU LAN | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
422 | H60.11-240220-0041 | 20/02/2024 | 01/03/2024 | 02/03/2024 | Trễ hạn (do trả ngoài giờ) | NGUYỄN THỊ HƯƠNG | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
423 | H60.11-240220-0051 | 20/02/2024 | 01/03/2024 | 02/03/2024 | Trễ hạn (do trả ngoài giờ) | NGÔ VĂN LONG | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
424 | H60.11-240220-0054 | 20/02/2024 | 01/03/2024 | 02/03/2024 | Trễ hạn (do trả ngoài giờ) | NGÔ VĂN LỘC (NGƯỜI NỘP NGÔ VĂN LONG) | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
425 | H60.11-240220-0057 | 20/02/2024 | 01/03/2024 | 02/03/2024 | Trễ hạn (do trả ngoài giờ) | LẠI THỊ LƯU | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
426 | H60.11-240520-0120 | 20/05/2024 | 09/07/2024 | 09/07/2024 | (Trễ hạn 4 giờ 37 phút) | PHÙNG ANH LONG | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
427 | H60.11-240520-0132 | 20/05/2024 | 27/05/2024 | 29/05/2024 | (Trễ hạn 1 ngày 5 giờ 49 phút) | NGUYỄN THỊ HUYỀN ( NGUYỄN VĂN MẼ UỶ QUYỀN ) | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn |
428 | H60.11-240619-0161 | 20/06/2024 | 06/09/2024 | 26/09/2024 | (Trễ hạn 13 ngày 5 giờ 23 phút) | ĐÀO TIẾN ANH | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
429 | H60.11-240819-0112 | 20/08/2024 | 12/11/2024 | 12/11/2024 | (Trễ hạn 31 phút) | PHAN ĐÌNH MINH | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Hàm Yên |
430 | H60.11-240820-0101 | 20/08/2024 | 02/10/2024 | 02/10/2024 | (Trễ hạn 4 giờ 56 phút) | TRINH THI THU THAO | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
431 | H60.11-240820-0102 | 20/08/2024 | 02/10/2024 | 02/10/2024 | (Trễ hạn 4 giờ 57 phút) | TRINH THI THU THAO | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
432 | H60.11-240820-0105 | 20/08/2024 | 02/10/2024 | 02/10/2024 | (Trễ hạn 4 giờ 59 phút) | TRINH THI THU THAO | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
433 | H60.11-240920-0004 | 20/09/2024 | 20/09/2024 | 20/09/2024 | (Trễ hạn 12 phút) | ĐÀO THỊ THÀNH | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
434 | H60.11-240920-0012 | 20/09/2024 | 20/09/2024 | 20/09/2024 | (Trễ hạn 10 phút) | NGUYỄN KIM CHI | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
435 | H60.11-240920-0018 | 20/09/2024 | 20/09/2024 | 20/09/2024 | (Trễ hạn 36 phút) | NGUYỄN PHƯƠNG THẢO | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
436 | H60.11-240920-0026 | 20/09/2024 | 20/09/2024 | 20/09/2024 | (Trễ hạn 09 phút) | LƯU VĂN BẨY | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
437 | H60.11-240920-0030 | 20/09/2024 | 20/09/2024 | 20/09/2024 | (Trễ hạn 09 phút) | ĐINH VĂN TIẾN | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
438 | H60.11-240920-0039 | 20/09/2024 | 20/09/2024 | 20/09/2024 | (Trễ hạn 08 phút) | PHAN THỊ MINH NGUYỆT | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
439 | H60.11-240920-0044 | 20/09/2024 | 20/09/2024 | 20/09/2024 | (Trễ hạn 08 phút) | NGUYỄN VĂN HIỆP | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
440 | H60.11-240920-0048 | 20/09/2024 | 20/09/2024 | 20/09/2024 | (Trễ hạn 36 phút) | VŨ THỊ LAN OANH | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
441 | H60.11-240920-0050 | 20/09/2024 | 20/09/2024 | 20/09/2024 | (Trễ hạn 07 phút) | NGUYỄN VĂN VIỄN | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
442 | H60.11-240920-0052 | 20/09/2024 | 20/09/2024 | 20/09/2024 | (Trễ hạn 06 phút) | PHẠM VIẾT THÀNH | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
443 | H60.11-240920-0055 | 20/09/2024 | 20/09/2024 | 20/09/2024 | (Trễ hạn 36 phút) | PHẠM THỊ HƯƠNG | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
444 | H60.11-240920-0069 | 20/09/2024 | 20/09/2024 | 23/09/2024 | (Trễ hạn 3 giờ 55 phút) | LÊ ANH TÙNG | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
445 | H60.11-240920-0072 | 20/09/2024 | 20/09/2024 | 23/09/2024 | (Trễ hạn 3 giờ 54 phút) | NGUYỄN THỊ MAI HƯƠNG | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
446 | H60.11-240920-0075 | 20/09/2024 | 20/09/2024 | 23/09/2024 | (Trễ hạn 3 giờ 53 phút) | PHẠM THỊ TÙNG MẬN | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
447 | H60.11-240221-0060 | 21/02/2024 | 11/07/2024 | 11/07/2024 | (Trễ hạn 2 giờ 10 phút) | TRỊNH PHƯƠNG GIANG | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
448 | H60.11-240221-0091 | 21/02/2024 | 20/11/2024 | 21/11/2024 | (Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 32 phút) | PHẠM DANH DỰ (ỦY QUYỀN HOÀNG THỊ LỆ THU) | Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình |
449 | H60.11-240521-0141 | 21/05/2024 | 22/05/2024 | 23/05/2024 | (Trễ hạn 3 giờ 11 phút) | HOÀNG KHÁNH LINH | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
450 | H60.11-240521-0151 | 21/05/2024 | 22/05/2024 | 23/05/2024 | (Trễ hạn 3 giờ 11 phút) | BÙI THI HOÀI | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
451 | H60.11-240621-0061 | 21/06/2024 | 10/10/2024 | 15/10/2024 | (Trễ hạn 2 ngày 1 giờ 03 phút) | ĐỖ VĂN TÝ | Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình |
452 | H60.11-240821-0006 | 21/08/2024 | 24/10/2024 | 26/10/2024 | (Trễ hạn 1 ngày 5 giờ 00 phút) | NGUYỄN VĂN CHẤT | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
453 | H60.11-241017-0073 | 21/10/2024 | 28/10/2024 | 29/10/2024 | (Trễ hạn 1 giờ 48 phút) | ĐINH CÔNG TRANH | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Hàm Yên |
454 | H60.11-241121-0139 | 21/11/2024 | 21/11/2024 | 22/11/2024 | (Trễ hạn 1 giờ 42 phút) | ĐỖ VĂN TƯỜNG | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
455 | H60.11-241121-0141 | 21/11/2024 | 21/11/2024 | 22/11/2024 | (Trễ hạn 1 giờ 42 phút) | NGUYỄN THỊ CẨM TÚ | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
456 | 000.00.11.H60-240122-0100 | 22/01/2024 | 05/02/2024 | 05/02/2024 | (Trễ hạn 2 giờ 05 phút) | MAI XUÂN THUẬN | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
457 | H60.11-240222-0001 | 22/02/2024 | 02/04/2024 | 03/04/2024 | (Trễ hạn 7 giờ 40 phút) | VŨ VĂN CHUNG (TRÚNG ĐẤU GIÁ) | Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình |
458 | H60.11-240222-0010 | 22/02/2024 | 20/05/2024 | 23/05/2024 | (Trễ hạn 4 ngày 1 giờ 55 phút) | PHẠM VĂN DỰ | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
459 | H60.11-240222-0098 | 22/02/2024 | 23/02/2024 | 24/02/2024 | Trễ hạn (do trả ngoài giờ) | ĐÀM THỊ KIM | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
460 | H60.11-240222-0107 | 22/02/2024 | 23/02/2024 | 24/02/2024 | Trễ hạn (do trả ngoài giờ) | NGUYỄN THỊ MÃO | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
461 | H60.11-240222-0108 | 22/02/2024 | 23/02/2024 | 24/02/2024 | Trễ hạn (do trả ngoài giờ) | NGUYỄN THỊ HỢI | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
462 | H60.11-240322-0029 | 22/03/2024 | 10/06/2024 | 26/08/2024 | (Trễ hạn 54 ngày 7 giờ 25 phút) | PHẠM KHÁNH HÒA | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
463 | H60.11-240322-0067 | 22/03/2024 | 07/06/2024 | 27/06/2024 | (Trễ hạn 13 ngày 6 giờ 17 phút) | GIANG THỊ PHƯƠNG | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
464 | H60.11-240419-0158 | 22/04/2024 | 09/05/2024 | 16/05/2024 | (Trễ hạn 4 ngày 3 giờ 01 phút) | BÀN TIẾN ĐỨC | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
465 | H60.11-240422-0009 | 22/04/2024 | 23/04/2024 | 24/04/2024 | (Trễ hạn 46 phút) | VŨ NGỌC QUYẾT | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
466 | H60.11-240422-0020 | 22/04/2024 | 23/04/2024 | 24/04/2024 | (Trễ hạn 56 phút) | LIỄU THỊ NHUNG | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
467 | H60.11-240422-0045 | 22/04/2024 | 23/04/2024 | 24/04/2024 | (Trễ hạn 35 phút) | NGUYỄN THẾ KỶ | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
468 | H60.11-240422-0072 | 22/04/2024 | 23/04/2024 | 25/04/2024 | (Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 18 phút) | PHÙNG THỊ CẨM TÚ | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
469 | H60.11-240422-0081 | 22/04/2024 | 23/04/2024 | 24/04/2024 | (Trễ hạn 35 phút) | ĐẶNG VĂN THÀNH | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
470 | H60.11-240422-0087 | 22/04/2024 | 23/04/2024 | 24/04/2024 | (Trễ hạn 35 phút) | NGUYỄN KHẮC HUY | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
471 | H60.11-240422-0092 | 22/04/2024 | 23/04/2024 | 24/04/2024 | (Trễ hạn 35 phút) | DƯƠNG VĂN LÝ | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
472 | H60.11-240422-0097 | 22/04/2024 | 23/04/2024 | 24/04/2024 | (Trễ hạn 35 phút) | DƯƠNG VĂN LÝ | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
473 | H60.11-240422-0103 | 22/04/2024 | 23/04/2024 | 24/04/2024 | (Trễ hạn 35 phút) | TRẦN THÀNH TUÂN | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
474 | H60.11-240422-0123 | 22/04/2024 | 23/04/2024 | 24/04/2024 | (Trễ hạn 35 phút) | NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
475 | H60.11-240416-0176 | 22/04/2024 | 09/05/2024 | 10/05/2024 | (Trễ hạn 7 giờ 19 phút) | TRẦN VĂN HÀNH | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
476 | H60.11-240422-0127 | 22/04/2024 | 23/04/2024 | 24/04/2024 | (Trễ hạn 35 phút) | NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
477 | H60.11-240422-0134 | 22/04/2024 | 23/04/2024 | 24/04/2024 | (Trễ hạn 52 phút) | BÙI KHẮC PHÚ | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
478 | H60.11-240522-0002 | 22/05/2024 | 09/07/2024 | 09/07/2024 | (Trễ hạn 54 phút) | LƯƠNG ANH TUẤN (NGƯỜI NỘP HỒ SƠ LÊ THỊ NGẦN) | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
479 | H60.11-240522-0042 | 22/05/2024 | 07/08/2024 | 25/09/2024 | (Trễ hạn 33 ngày 5 giờ 03 phút) | TRẦN THỊ HOA | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
480 | H60.11-240522-0119 | 22/05/2024 | 19/06/2024 | 19/08/2024 | (Trễ hạn 43 ngày) | TRƯƠNG XUÂN BỘ | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
481 | H60.11-240722-0132 | 22/07/2024 | 29/07/2024 | 30/07/2024 | (Trễ hạn 7 giờ 45 phút) | HOÀNG THỊ TUYÊN | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
482 | H60.11-240722-0184 | 22/07/2024 | 05/08/2024 | 06/08/2024 | (Trễ hạn 5 giờ 07 phút) | NGUYỄN THỊ HẢI YẾN ( TRẦN THỊ TÍN) | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn |
483 | H60.11-240722-0212 | 22/07/2024 | 22/08/2024 | 22/08/2024 | (Trễ hạn 1 ngày 3 giờ 21 phút) | ĐÀO QUỐC GIA ( ĐÀO KIM MẠNH) | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn |
484 | H60.11-241022-0003 | 22/10/2024 | 05/11/2024 | 07/11/2024 | (Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 34 phút) | MAI DOÃN CHÍNH | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
485 | H60.11-240222-0128 | 23/02/2024 | 08/03/2024 | 13/03/2024 | (Trễ hạn 2 ngày 1 giờ 57 phút) | ĐỖ THỊ HOA | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
486 | H60.11-240223-0027 | 23/02/2024 | 02/07/2024 | 02/07/2024 | (Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 55 phút) | ĐỖ THANH HẢI | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
487 | H60.11-240222-0060 | 23/02/2024 | 08/03/2024 | 13/03/2024 | (Trễ hạn 2 ngày 2 giờ 00 phút) | VŨ VĂN TUYỂN | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
488 | H60.11-240322-0163 | 23/03/2024 | 14/08/2024 | 19/08/2024 | (Trễ hạn 2 ngày 7 giờ 48 phút) | LƯƠNG THẾ GIANG | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
489 | H60.11-240523-0113 | 23/05/2024 | 09/07/2024 | 09/07/2024 | (Trễ hạn 3 giờ 53 phút) | HOÀNG VĂN HƯNG | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
490 | H60.11-240708-0126 | 23/07/2024 | 06/08/2024 | 16/08/2024 | (Trễ hạn 7 ngày 3 giờ 02 phút) | NGUYỄN THÁI HỌC | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
491 | H60.11-240723-0059 | 23/07/2024 | 12/09/2024 | 19/09/2024 | (Trễ hạn 5 ngày 5 giờ 47 phút) | BÙI THỊ THANH THỦY (NGƯỜI ĐƯỢC ỦY QUYỀN NGUYỄN MINH TUẤN) | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
492 | H60.11-240822-0165 | 23/08/2024 | 12/11/2024 | 12/11/2024 | (Trễ hạn 26 phút) | NGUYỄN XUÂN TÌNH | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Hàm Yên |
493 | H60.11-240823-0140 | 23/08/2024 | 28/10/2024 | 29/10/2024 | (Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 04 phút) | QUAN THỊ BÍCH | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
494 | H60.11-240823-0143 | 23/08/2024 | 28/10/2024 | 29/10/2024 | (Trễ hạn 1 ngày) | QUAN THỊ BÍCH | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
495 | H60.11-240920-0113 | 23/09/2024 | 23/09/2024 | 24/09/2024 | (Trễ hạn 22 phút) | TẠ QUANG MƯỜI | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Hàm Yên |
496 | H60.11-240923-0063 | 23/09/2024 | 23/09/2024 | 23/09/2024 | (Trễ hạn 01 phút) | NGUYỄN KIM OANH | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
497 | H60.11-240923-0100 | 23/09/2024 | 23/09/2024 | 24/09/2024 | (Trễ hạn 4 giờ 27 phút) | NGUYỄN NGỌC CHẤP | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
498 | H60.11-240923-0117 | 23/09/2024 | 23/09/2024 | 23/09/2024 | (Trễ hạn 20 phút) | LÊ ANH DŨNG | Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình |
499 | H60.11-240923-0124 | 23/09/2024 | 23/09/2024 | 23/09/2024 | (Trễ hạn 20 phút) | HÀ PHÚC HÀNH | Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình |
500 | 000.00.11.H60-240120-0018 | 24/01/2024 | 17/05/2024 | 23/05/2024 | (Trễ hạn 4 ngày 5 giờ 52 phút) | TRẦN QUANG CHIẾN | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
501 | 000.00.11.H60-240120-0022 | 24/01/2024 | 17/05/2024 | 23/05/2024 | (Trễ hạn 4 ngày 5 giờ 51 phút) | NGUYỄN ĐỨC THẮNG | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
502 | 000.00.11.H60-240122-0135 | 24/01/2024 | 17/05/2024 | 23/05/2024 | (Trễ hạn 4 ngày 2 giờ 39 phút) | HOÀNG VĂN ĐÔNG | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
503 | 000.00.11.H60-231225-0025 | 24/01/2024 | 17/05/2024 | 24/05/2024 | (Trễ hạn 4 ngày 1 giờ 45 phút) | ĐỖ VĂN HÒA | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
504 | H60.11-240424-0135 | 24/04/2024 | 18/11/2024 | 18/11/2024 | (Trễ hạn 6 giờ 58 phút) | QUAN VĂN TÂM | Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình |
505 | H60.11-240424-0143 | 24/04/2024 | 18/11/2024 | 18/11/2024 | (Trễ hạn 7 giờ 02 phút) | NGUYỄN MINH PHÚ | Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình |
506 | H60.11-240524-0054 | 24/05/2024 | 07/11/2024 | 18/11/2024 | (Trễ hạn 7 ngày 1 giờ 14 phút) | TRẦN VĂN THÀNH | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn |
507 | H60.11-240624-0076 | 24/06/2024 | 17/09/2024 | 04/11/2024 | (Trễ hạn 34 ngày 5 giờ 20 phút) | PHẠM THỊ XUÂN | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
508 | H60.11-240624-0078 | 24/06/2024 | 19/09/2024 | 04/11/2024 | (Trễ hạn 32 ngày 6 giờ 06 phút) | PHẠM THỊ XUÂN | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
509 | H60.11-240624-0087 | 24/06/2024 | 09/09/2024 | 22/10/2024 | (Trễ hạn 30 ngày 6 giờ 55 phút) | PHẠM THỊ XUÂN | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
510 | H60.11-240624-0103 | 24/06/2024 | 28/08/2024 | 21/10/2024 | (Trễ hạn 38 ngày 0 giờ 21 phút) | PHẠM THỊ XUÂN | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
511 | H60.11-240723-0131 | 24/07/2024 | 25/07/2024 | 25/07/2024 | (Trễ hạn 21 phút) | NGUYỄN VĂN PHÚC | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
512 | H60.11-240724-0172 | 24/07/2024 | 11/09/2024 | 16/09/2024 | (Trễ hạn 2 ngày 4 giờ 46 phút) | HOÀNG THỊ HƯỜNG | Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình |
513 | H60.11-240920-0062 | 24/09/2024 | 24/09/2024 | 25/09/2024 | (Trễ hạn 1 giờ 54 phút) | VŨ ĐÌNH QUYNH | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Hàm Yên |
514 | H60.11-240924-0053 | 24/09/2024 | 24/09/2024 | 24/09/2024 | (Trễ hạn 16 phút) | NGUYỄN VĂN SƠN | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
515 | H60.11-240924-0103 | 24/09/2024 | 24/09/2024 | 24/09/2024 | (Trễ hạn 15 phút) | ĐINH THỊ CHUYỀN (NG NỘP NGUYỄN THẾ CƯỜNG) | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
516 | H60.11-240924-0105 | 24/09/2024 | 24/09/2024 | 25/09/2024 | (Trễ hạn 4 giờ 41 phút) | NGUYỄN ĐỨC PHƯƠNG- VỢ VŨ THÙY LINH | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
517 | H60.11-240924-0109 | 24/09/2024 | 24/09/2024 | 25/09/2024 | (Trễ hạn 4 giờ 40 phút) | BÙI NGỌC TUÂN | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
518 | H60.11-240924-0115 | 24/09/2024 | 25/09/2024 | 25/09/2024 | (Trễ hạn 2 giờ 08 phút) | TRẦN HOÀI NAM | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
519 | H60.11-240924-0117 | 24/09/2024 | 25/09/2024 | 25/09/2024 | (Trễ hạn 2 giờ 07 phút) | NGUYỄN PHẠM TUẤN ANH | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
520 | H60.11-240924-0124 | 24/09/2024 | 25/09/2024 | 25/09/2024 | (Trễ hạn 2 giờ 07 phút) | TRẦN ĐỨC HẬU | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
521 | H60.11-240924-0133 | 24/09/2024 | 25/09/2024 | 25/09/2024 | (Trễ hạn 2 giờ 11 phút) | NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
522 | H60.11-240311-0035 | 25/03/2024 | 13/06/2024 | 13/06/2024 | (Trễ hạn 05 phút) | ĐỖ THỊ LOAN HOA | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
523 | H60.11-240425-0037 | 25/04/2024 | 07/05/2024 | 10/05/2024 | (Trễ hạn 2 ngày 4 giờ 30 phút) | TẠ HỒNG CHIẾN | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
524 | H60.11-240515-0155 | 25/05/2024 | 23/07/2024 | 08/08/2024 | (Trễ hạn 12 ngày 0 giờ 32 phút) | NỊNH VĂN TRÌNH | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
525 | H60.11-240515-0179 | 25/05/2024 | 24/07/2024 | 08/08/2024 | (Trễ hạn 11 ngày 0 giờ 32 phút) | NỊNH VĂN TRÌNH | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
526 | H60.11-240625-0027 | 25/06/2024 | 22/08/2024 | 04/10/2024 | (Trễ hạn 30 ngày 1 giờ 39 phút) | NGUYỄN THỊ HƯƠNG QUẾ | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
527 | H60.11-240625-0028 | 25/06/2024 | 22/08/2024 | 04/10/2024 | (Trễ hạn 30 ngày 1 giờ 32 phút) | NGUYỄN THỊ HƯƠNG QUẾ | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
528 | H60.11-240625-0033 | 25/06/2024 | 22/08/2024 | 04/10/2024 | (Trễ hạn 30 ngày 3 giờ 26 phút) | NGUYỄN THỊ HƯƠNG QUẾ | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
529 | H60.11-240925-0034 | 25/09/2024 | 25/09/2024 | 26/09/2024 | (Trễ hạn 2 giờ 47 phút) | NGUYỄN THỊ LOAN (NG NỘP TẠ VĂN MINH) | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
530 | H60.11-240925-0039 | 25/09/2024 | 25/09/2024 | 26/09/2024 | (Trễ hạn 2 giờ 47 phút) | NGUYỄN THỊ OANH | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
531 | H60.11-240925-0062 | 25/09/2024 | 25/09/2024 | 26/09/2024 | (Trễ hạn 2 giờ 47 phút) | ĐINH VĂN THẮNG | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
532 | H60.11-240925-0069 | 25/09/2024 | 25/09/2024 | 26/09/2024 | (Trễ hạn 2 giờ 47 phút) | TRẦN THỊ THU THƠM | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
533 | H60.11-240925-0080 | 25/09/2024 | 25/09/2024 | 26/09/2024 | (Trễ hạn 2 giờ 47 phút) | ĐINH QUANG HÙNG | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
534 | H60.11-240925-0089 | 25/09/2024 | 25/09/2024 | 26/09/2024 | (Trễ hạn 2 giờ 47 phút) | LÂM THỊ KHOA | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
535 | 000.00.11.H60-240106-0030 | 26/01/2024 | 23/07/2024 | 30/07/2024 | (Trễ hạn 5 ngày 2 giờ 27 phút) | NGUYỄN ĐỨC NGUYỆN | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
536 | 000.00.11.H60-240126-0016 | 26/01/2024 | 17/05/2024 | 23/05/2024 | (Trễ hạn 4 ngày 6 giờ 55 phút) | BÙI VĂN THÔNG | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
537 | 000.00.11.H60-240126-0038 | 26/01/2024 | 16/02/2024 | 23/02/2024 | (Trễ hạn 4 ngày 4 giờ 34 phút) | TRƯƠNG THỊ THANH | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn |
538 | H60.11-240226-0052 | 26/02/2024 | 27/02/2024 | 28/02/2024 | (Trễ hạn 1 ngày) | TRIỆU THỊ LƯƠNG | Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình |
539 | H60.11-240226-0078 | 26/02/2024 | 29/02/2024 | 04/03/2024 | (Trễ hạn 2 ngày 6 giờ 42 phút) | NGUYỄN THANH TÙNG | Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình |
540 | H60.11-240226-0092 | 26/02/2024 | 29/02/2024 | 04/03/2024 | (Trễ hạn 2 ngày 6 giờ 42 phút) | NGUYỄN VĂN BÁCH | Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình |
541 | H60.11-240326-0099 | 26/03/2024 | 27/03/2024 | 27/03/2024 | (Trễ hạn 27 phút) | TRẦN THỊ TRANG | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
542 | H60.11-240726-0102 | 26/07/2024 | 11/09/2024 | 13/09/2024 | (Trễ hạn 1 ngày 5 giờ 37 phút) | BÀN KIM THỌ | Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình |
543 | H60.11-240926-0081 | 26/09/2024 | 26/09/2024 | 27/09/2024 | (Trễ hạn 1 giờ 21 phút) | ĐINH QUANG HÙNG | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
544 | H60.11-240926-0084 | 26/09/2024 | 26/09/2024 | 27/09/2024 | (Trễ hạn 1 giờ 21 phút) | ĐINH TÚ ANH (NG ĐC ỦY QUYỀN ĐINH QUANG HÙNG) | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
545 | H60.11-240926-0087 | 26/09/2024 | 26/09/2024 | 27/09/2024 | (Trễ hạn 1 giờ 21 phút) | NGUYỄN THU HẰNG (NG ĐC ỦY QUYỀN ĐINH QUANG HÙNG) | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
546 | H60.11-240926-0091 | 26/09/2024 | 26/09/2024 | 27/09/2024 | (Trễ hạn 1 giờ 21 phút) | PHẠM NGỌC TUẤN | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
547 | H60.11-240926-0099 | 26/09/2024 | 27/09/2024 | 27/09/2024 | (Trễ hạn 4 giờ 30 phút) | NGUYỄN ĐỨC ANH | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
548 | H60.11-240926-0096 | 26/09/2024 | 31/10/2024 | 04/11/2024 | (Trễ hạn 2 ngày 1 giờ 05 phút) | TRẦN THỊ LAN | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn |
549 | H60.11-240926-0098 | 26/09/2024 | 31/10/2024 | 04/11/2024 | (Trễ hạn 1 ngày 7 giờ 53 phút) | TRẦN THỊ LAN | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn |
550 | H60.11-240926-0100 | 26/09/2024 | 31/10/2024 | 04/11/2024 | (Trễ hạn 2 ngày 1 giờ 03 phút) | TRẦN THỊ LAN | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn |
551 | H60.11-240227-0001 | 27/02/2024 | 12/03/2024 | 14/03/2024 | (Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 38 phút) | BẠCH THỊ SỬU | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
552 | H60.11-240226-0021 | 27/02/2024 | 25/11/2024 | 26/11/2024 | (Trễ hạn 7 giờ 35 phút) | LÊ ĐỨC CHIẾN | Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình |
553 | H60.11-240522-0045 | 27/05/2024 | 03/06/2024 | 06/06/2024 | (Trễ hạn 2 ngày 4 giờ 51 phút) | LÊ THỊ THƠM | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
554 | H60.11-240626-0095 | 27/06/2024 | 20/08/2024 | 08/10/2024 | (Trễ hạn 33 ngày 6 giờ 45 phút) | LÊ TRỌNG KHƯƠNG NỘP HỘ PHAN MINH TÂN | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
555 | H60.11-240727-0050 | 27/07/2024 | 02/10/2024 | 02/10/2024 | (Trễ hạn 3 giờ 23 phút) | NGUYỄN BẢO KHÁNH NỘP HỘ ĐỖ VĂN NHẤT | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
556 | H60.11-240727-0047 | 27/07/2024 | 02/10/2024 | 02/10/2024 | (Trễ hạn 3 giờ 21 phút) | NGUYỄN BẢO KHÁNH NỘP HỘ ĐỖ VĂN NHẤT | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
557 | H60.11-240826-0155 | 27/08/2024 | 12/11/2024 | 12/11/2024 | (Trễ hạn 40 phút) | TRẦN TRỌNG HIỀN | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Hàm Yên |
558 | H60.11-240827-0145 | 27/08/2024 | 10/10/2024 | 19/10/2024 | (Trễ hạn 6 ngày) | PHẠM VĂN TRỌNG | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
559 | H60.11-240927-0097 | 27/09/2024 | 27/09/2024 | 28/09/2024 | Trễ hạn (do trả ngoài giờ) | ÂU XUÂN HỌC | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
560 | H60.11-240228-0066 | 28/02/2024 | 22/03/2024 | 27/03/2024 | (Trễ hạn 2 ngày 1 giờ 57 phút) | PHẠM THU HẠNH- NỘP THAY ÔNG PHẠM NGỌC THUẬN | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
561 | H60.11-240309-0027 | 28/03/2024 | 03/07/2024 | 08/08/2024 | (Trễ hạn 26 ngày 0 giờ 22 phút) | ĐÀO XUÂN TIẾP | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
562 | H60.11-240527-0013 | 28/05/2024 | 25/06/2024 | 25/06/2024 | (Trễ hạn 5 giờ 41 phút) | TÔ THỊ LIÊN | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
563 | H60.11-241028-0030 | 28/10/2024 | 28/10/2024 | 28/10/2024 | (Trễ hạn 16 phút) | MA THỊ LIÊN | Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình |
564 | H60.11-241028-0067 | 28/10/2024 | 28/10/2024 | 28/10/2024 | (Trễ hạn 16 phút) | TRẦN MẠNH THI | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
565 | H60.11-241028-0070 | 28/10/2024 | 28/10/2024 | 28/10/2024 | (Trễ hạn 16 phút) | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
566 | H60.11-241028-0073 | 28/10/2024 | 28/10/2024 | 28/10/2024 | (Trễ hạn 16 phút) | NGUYỄN HUY NAM | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
567 | H60.11-241028-0077 | 28/10/2024 | 28/10/2024 | 28/10/2024 | (Trễ hạn 16 phút) | HÀ VĂN BẮC | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
568 | H60.11-241028-0083 | 28/10/2024 | 28/10/2024 | 28/10/2024 | (Trễ hạn 16 phút) | NGUYỄN BÁ HỢP (NG ĐC ỦY QUYỀN NGUYỄN BÁ HIỆP) | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
569 | H60.11-241028-0090 | 28/10/2024 | 28/10/2024 | 28/10/2024 | (Trễ hạn 16 phút) | BÙI THỊ LAN | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
570 | H60.11-241028-0091 | 28/10/2024 | 28/10/2024 | 28/10/2024 | (Trễ hạn 16 phút) | HÀ ĐÌNH ĐẠT | Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình |
571 | H60.11-241028-0095 | 28/10/2024 | 04/11/2024 | 07/11/2024 | (Trễ hạn 2 ngày 1 giờ 42 phút) | TRẦN TRỌNG PHÚ | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
572 | H60.11-241028-0099 | 28/10/2024 | 28/10/2024 | 28/10/2024 | (Trễ hạn 16 phút) | LÊ ĐÌNH LÂN | Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình |
573 | H60.11-241028-0103 | 28/10/2024 | 28/10/2024 | 28/10/2024 | (Trễ hạn 16 phút) | NGUYỄN THỊ KHẠNH | Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình |
574 | H60.11-241028-0101 | 28/10/2024 | 28/10/2024 | 28/10/2024 | (Trễ hạn 16 phút) | KHÚC THỊ KIM THANH (NG ỦY QUYỀN LÊ THIÊN HƯƠNG) | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
575 | H60.11-241028-0104 | 28/10/2024 | 28/10/2024 | 28/10/2024 | (Trễ hạn 16 phút) | KHÚC THỊ KIM THANH (NG ĐC ỦY QUYỀN LÊ THIÊN HƯƠNG) | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
576 | H60.11-241028-0106 | 28/10/2024 | 28/10/2024 | 28/10/2024 | (Trễ hạn 16 phút) | MA THỊ DUNG | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
577 | 000.00.11.H60-240106-0004 | 29/01/2024 | 19/08/2024 | 21/08/2024 | (Trễ hạn 2 ngày 0 giờ 35 phút) | NGUYỄN VĂN QUỐC | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
578 | 000.00.11.H60-240129-0014 | 29/01/2024 | 13/11/2024 | 14/11/2024 | (Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 30 phút) | NÔNG VĂN MAI | Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình |
579 | 000.00.11.H60-240129-0029 | 29/01/2024 | 13/11/2024 | 14/11/2024 | (Trễ hạn 7 giờ 33 phút) | HOÀNG VĂN THÀNH | Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình |
580 | 000.00.11.H60-240129-0046 | 29/01/2024 | 12/04/2024 | 16/04/2024 | (Trễ hạn 2 ngày 5 giờ 00 phút) | TÔ THỊ HOA | Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình |
581 | 000.00.11.H60-240129-0027 | 29/01/2024 | 14/03/2024 | 08/04/2024 | (Trễ hạn 16 ngày 4 giờ 30 phút) | ĐỖ DUY ĐOÀN | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
582 | H60.11-240228-0137 | 29/02/2024 | 18/09/2024 | 18/09/2024 | (Trễ hạn 2 giờ 23 phút) | DƯƠNG VĂN HÙNG LƯU THỊ VÂN NỘP HỘ | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
583 | H60.11-240229-0065 | 29/02/2024 | 15/11/2024 | 18/11/2024 | (Trễ hạn 5 giờ 24 phút) | NGUYỄN CÔNG MINH (TRÚNG ĐẤU GIÁ) | Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình |
584 | H60.11-240313-0062 | 29/03/2024 | 19/07/2024 | 01/08/2024 | (Trễ hạn 8 ngày 4 giờ 57 phút) | LỘC THỊ BIÊN | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
585 | H60.11-240329-0011 | 29/03/2024 | 01/04/2024 | 03/04/2024 | (Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 46 phút) | MAI THỊ SỸ | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
586 | H60.11-240329-0015 | 29/03/2024 | 01/04/2024 | 03/04/2024 | (Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 46 phút) | MAI THỊ SỸ | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
587 | H60.11-240329-0025 | 29/03/2024 | 05/04/2024 | 10/04/2024 | (Trễ hạn 2 ngày 5 giờ 45 phút) | VI VĂN KIỆM | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
588 | H60.11-240313-0053 | 29/03/2024 | 23/05/2024 | 01/06/2024 | (Trễ hạn 6 ngày 3 giờ 28 phút) | LỘC THỊ BIÊN | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
589 | H60.11-240313-0056 | 29/03/2024 | 29/07/2024 | 02/08/2024 | (Trễ hạn 4 ngày 5 giờ 03 phút) | LỘC THỊ BIÊN | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
590 | H60.11-240313-0050 | 29/03/2024 | 29/07/2024 | 02/08/2024 | (Trễ hạn 4 ngày 5 giờ 04 phút) | LỘC THỊ BIÊN | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
591 | H60.11-240529-0106 | 29/05/2024 | 30/05/2024 | 31/05/2024 | (Trễ hạn 35 phút) | BÙI TỐ HOA | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
592 | H60.11-240529-0107 | 29/05/2024 | 30/05/2024 | 31/05/2024 | (Trễ hạn 35 phút) | TRẦN NGỌC THƯ | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
593 | H60.11-240529-0108 | 29/05/2024 | 30/05/2024 | 31/05/2024 | (Trễ hạn 35 phút) | LÊ THỊ THOA | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
594 | H60.11-240529-0111 | 29/05/2024 | 30/05/2024 | 31/05/2024 | (Trễ hạn 35 phút) | LƯƠNG THỊ HẢO | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
595 | H60.11-240629-0023 | 29/06/2024 | 29/07/2024 | 30/07/2024 | (Trễ hạn 5 giờ 31 phút) | TRẦN THỊ TƯỞNG;NGƯỜI ĐƯỢC ỦY QUYỀN BÀ DƯƠNG THỊ THU) | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
596 | 000.00.11.H60-240130-0081 | 30/01/2024 | 31/01/2024 | 02/02/2024 | (Trễ hạn 1 ngày 5 giờ 36 phút) | QUAN VĂN TỨ | Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình |
597 | 000.00.11.H60-240130-0091 | 30/01/2024 | 31/01/2024 | 02/02/2024 | (Trễ hạn 1 ngày 5 giờ 36 phút) | NGUYỄN DOÃN CHUNG | Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình |
598 | 000.00.11.H60-240130-0101 | 30/01/2024 | 31/01/2024 | 02/02/2024 | (Trễ hạn 1 ngày 5 giờ 36 phút) | NGUYỄN QUYẾT THẮNG | Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình |
599 | H60.11-240325-0102 | 30/03/2024 | 01/08/2024 | 07/08/2024 | (Trễ hạn 4 ngày 3 giờ 19 phút) | DƯƠNG VĂN QUANG | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
600 | H60.11-240325-0098 | 30/03/2024 | 01/08/2024 | 07/08/2024 | (Trễ hạn 4 ngày 3 giờ 18 phút) | DƯƠNG QUANG VŨ | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
601 | H60.11-240530-0061 | 30/05/2024 | 09/07/2024 | 09/07/2024 | (Trễ hạn 3 giờ 36 phút) | NGUYỄN MẠNH HIỆP | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
602 | H60.11-240530-0085 | 30/05/2024 | 20/06/2024 | 12/07/2024 | (Trễ hạn 16 ngày 5 giờ 34 phút) | DƯƠNG THỊ THÙY DƯƠNG | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
603 | H60.11-240927-0034 | 30/09/2024 | 30/09/2024 | 30/09/2024 | (Trễ hạn 22 phút) | BÙI VĂN MẠNH | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Hàm Yên |
604 | H60.11-240927-0138 | 30/09/2024 | 30/09/2024 | 30/09/2024 | (Trễ hạn 22 phút) | VŨ THỊ THẢO | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Hàm Yên |
605 | H60.11-240927-0031 | 30/09/2024 | 30/09/2024 | 30/09/2024 | (Trễ hạn 22 phút) | LÊ VĂN TỰ | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Hàm Yên |
606 | H60.11-240930-0028 | 30/09/2024 | 29/10/2024 | 21/11/2024 | (Trễ hạn 16 ngày 4 giờ 29 phút) | PHẠM VĂN PHÚ | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn |
607 | H60.11-240930-0054 | 30/09/2024 | 30/09/2024 | 01/10/2024 | (Trễ hạn 16 phút) | ĐỒNG KHẮC LƯỢNG | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
608 | H60.11-240930-0058 | 30/09/2024 | 30/09/2024 | 01/10/2024 | (Trễ hạn 15 phút) | NGUYỄN NGỌC HÀ | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
609 | H60.11-240930-0081 | 30/09/2024 | 30/09/2024 | 01/10/2024 | (Trễ hạn 15 phút) | HỒ HOÀNG TÚ (NG ĐC ỦY QUYỀN NGUYỄN THỊ HẠNH) | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
610 | 000.00.11.H60-240129-0081 | 31/01/2024 | 27/05/2024 | 01/06/2024 | (Trễ hạn 4 ngày 5 giờ 56 phút) | HOÀNG VĂN LUYỆN | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
611 | 000.00.11.H60-240108-0174 | 31/01/2024 | 20/08/2024 | 20/08/2024 | (Trễ hạn 03 phút) | NGUYỄN ANH TUẤN | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
612 | 000.00.11.H60-240131-0024 | 31/01/2024 | 01/02/2024 | 02/02/2024 | (Trễ hạn 5 giờ 36 phút) | PHẠM VĂN DU | Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình |
613 | 000.00.11.H60-240131-0067 | 31/01/2024 | 01/02/2024 | 04/02/2024 | (Trễ hạn 1 ngày) | HÀ VĂN CHIẾN | Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình |
614 | 000.00.11.H60-240131-0069 | 31/01/2024 | 01/02/2024 | 02/02/2024 | (Trễ hạn 5 giờ 36 phút) | HÀ VĂN CHIẾN | Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình |
615 | 000.00.11.H60-240107-0003 | 31/01/2024 | 27/05/2024 | 03/06/2024 | (Trễ hạn 4 ngày 7 giờ 52 phút) | NGUYỄN VĂN HÒA | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
616 | 000.00.11.H60-240131-0078 | 31/01/2024 | 01/02/2024 | 02/02/2024 | (Trễ hạn 5 giờ 36 phút) | HÀ VĂN CHIẾN | Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình |
617 | 000.00.11.H60-240131-0079 | 31/01/2024 | 01/02/2024 | 02/02/2024 | (Trễ hạn 5 giờ 36 phút) | HÀ VĂN CHIẾN | Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình |
618 | 000.00.11.H60-240131-0106 | 31/01/2024 | 01/02/2024 | 02/02/2024 | (Trễ hạn 5 giờ 35 phút) | VŨ THỊ TÝ | Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình |
619 | 000.00.11.H60-240131-0107 | 31/01/2024 | 01/02/2024 | 02/02/2024 | (Trễ hạn 1 ngày) | PHẠM ĐÌNH ĐÔNG | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
620 | H60.11-240530-0057 | 31/05/2024 | 03/06/2024 | 04/06/2024 | (Trễ hạn 3 giờ 18 phút) | NGUYỄN THỊ PHON (NGƯỜI ĐƯỢC ỦY QUYỀN: HOÀNG KIM NGÂN) | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
621 | H60.11-240531-0010 | 31/05/2024 | 03/06/2024 | 04/06/2024 | (Trễ hạn 3 giờ 18 phút) | NGUYỄN VĂN DUY | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
622 | H60.11-240531-0045 | 31/05/2024 | 03/06/2024 | 04/06/2024 | (Trễ hạn 3 giờ 18 phút) | LỤC VĂN NĂM | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
623 | H60.11-240531-0056 | 31/05/2024 | 03/06/2024 | 04/06/2024 | (Trễ hạn 3 giờ 18 phút) | PHẠM THỊ LÝ | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
624 | H60.11-240531-0058 | 31/05/2024 | 03/06/2024 | 04/06/2024 | (Trễ hạn 3 giờ 18 phút) | VŨ CÔNG NGUYÊN | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
625 | H60.11-240531-0069 | 31/05/2024 | 03/06/2024 | 04/06/2024 | (Trễ hạn 3 giờ 18 phút) | VŨ MINH TUẤN | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
626 | H60.11-240531-0081 | 31/05/2024 | 03/06/2024 | 04/06/2024 | (Trễ hạn 3 giờ 18 phút) | LÊ THỊ MAI YÊN | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
627 | H60.11-240531-0108 | 31/05/2024 | 03/06/2024 | 04/06/2024 | (Trễ hạn 3 giờ 18 phút) | NGUYỄN DUY BÌNH | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
628 | H60.11-240531-0115 | 31/05/2024 | 08/07/2024 | 09/07/2024 | (Trễ hạn 4 giờ 56 phút) | NGÔ LÂM TỚI+NGUYỄN THỊ THANH YÊN (NGƯỜI ĐƯỢC ỦY QUYỀN NGUYỄN NỮ HỒNG NHUNG) | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
629 | H60.11-240731-0075 | 31/07/2024 | 04/10/2024 | 08/10/2024 | (Trễ hạn 2 ngày 0 giờ 15 phút) | BÙI THỊ CHUNG | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
630 | H60.11-240731-0087 | 31/07/2024 | 04/10/2024 | 09/10/2024 | (Trễ hạn 2 ngày 5 giờ 42 phút) | ĐẶNG VĂN LONG NỘP HỘ LƯU VĂN BA | Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
631 | H60.11-241031-0071 | 31/10/2024 | 01/11/2024 | 01/11/2024 | (Trễ hạn 2 giờ 17 phút) | HOÀNG MAI MỸ LINH | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |