1 |
000.00.11.H60-240131-0123 |
01/02/2024 |
07/03/2024 |
09/03/2024 |
(Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 48 phút) |
LIÊU VĂN CÔNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
2 |
000.00.11.H60-240103-0074 |
03/01/2024 |
02/02/2024 |
19/02/2024 |
(Trễ hạn 10 ngày 6 giờ 44 phút) |
ĐINH VĂN NHU (HS PHẠM THỊ HỮU) |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
3 |
000.00.11.H60-231221-0017 |
03/01/2024 |
17/01/2024 |
19/01/2024 |
(Trễ hạn 1 ngày 2 giờ 34 phút) |
NGUYỄN VĂN TRUYỀN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
4 |
000.00.11.H60-231222-0126 |
03/01/2024 |
17/01/2024 |
18/01/2024 |
(Trễ hạn 1 ngày) |
LA THỊ GIÁO |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
5 |
000.00.11.H60-231213-0194 |
03/01/2024 |
30/01/2024 |
31/01/2024 |
(Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 58 phút) |
THĂNG VĂN HẢI (HS ĐỖ VIẾT TUÂN) |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
6 |
000.00.11.H60-231213-0189 |
03/01/2024 |
30/01/2024 |
31/01/2024 |
(Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 59 phút) |
THĂNG VĂN HẢI (HS ĐỖ VIẾT TUÂN) |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
7 |
000.00.11.H60-231213-0186 |
03/01/2024 |
30/01/2024 |
31/01/2024 |
(Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 59 phút) |
THĂNG VĂN HẢI (HS ĐỖ VIẾT TUÂN) |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
8 |
000.00.11.H60-231213-0179 |
03/01/2024 |
30/01/2024 |
31/01/2024 |
(Trễ hạn 1 ngày 2 giờ 00 phút) |
THĂNG VĂN HẢI (HS NGUYỄN ĐÌNH LONG) |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
9 |
000.00.11.H60-231213-0173 |
03/01/2024 |
30/01/2024 |
31/01/2024 |
(Trễ hạn 1 ngày 2 giờ 00 phút) |
THĂNG VĂN HẢI (HS NGUYỄN ĐÌNH LONG) |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
10 |
H60.11-240403-0075 |
03/04/2024 |
17/04/2024 |
19/04/2024 |
(Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 19 phút) |
ĐỖ HỮU THƯỜNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
11 |
H60.11-240307-0094 |
08/03/2024 |
11/04/2024 |
11/04/2024 |
(Trễ hạn 1 giờ 16 phút) |
LƯƠNG MẠNH HÂN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
12 |
000.00.11.H60-240109-0041 |
10/01/2024 |
06/03/2024 |
07/03/2024 |
(Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 27 phút) |
TRẦN VĂN HÁN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
13 |
H60.11-240311-0008 |
11/03/2024 |
09/04/2024 |
11/04/2024 |
(Trễ hạn 1 ngày 5 giờ 14 phút) |
TRẦN THỊ THÚY |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
14 |
000.00.11.H60-240126-0103 |
12/03/2024 |
19/03/2024 |
20/03/2024 |
(Trễ hạn 1 giờ 26 phút) |
NỊNH VĂN VÂN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
15 |
H60.11-240217-0006 |
17/02/2024 |
01/03/2024 |
02/03/2024 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
TRƯƠNG THU HẰNG (NGƯỜI ĐƯỢC ỦY QUYỀN TRƯƠNG VĂN THẠCH) |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
16 |
H60.11-240217-0009 |
17/02/2024 |
01/03/2024 |
02/03/2024 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
TRƯƠNG QUỐC HUY (NGƯỜI ĐƯỢC ỦY QUYỀN TRƯƠNG VĂN THẠCH) |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
17 |
H60.11-240217-0010 |
17/02/2024 |
01/03/2024 |
02/03/2024 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
TRƯƠNG THỊ NGỌC (NGƯỜI ĐƯỢC ỦY QUYỀN TRƯƠNG VĂN THẠCH) |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
18 |
H60.11-240217-0011 |
17/02/2024 |
01/03/2024 |
02/03/2024 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
TRƯƠNG VIỆT THẮNG (NGƯỜI ĐƯỢC ỦY QUYỀN TRƯƠNG VĂN THẠCH) |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
19 |
H60.11-240217-0012 |
17/02/2024 |
01/03/2024 |
02/03/2024 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
TRƯƠNG VĂN HIỆP (NGƯỜI ĐƯỢC UYRQUYEENF TRƯƠNG VĂN THẠCH) |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
20 |
000.00.11.H60-240122-0100 |
22/01/2024 |
05/02/2024 |
05/02/2024 |
(Trễ hạn 2 giờ 05 phút) |
MAI XUÂN THUẬN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
21 |
H60.11-240222-0128 |
23/02/2024 |
08/03/2024 |
13/03/2024 |
(Trễ hạn 2 ngày 1 giờ 57 phút) |
ĐỖ THỊ HOA |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
22 |
H60.11-240222-0060 |
23/02/2024 |
08/03/2024 |
13/03/2024 |
(Trễ hạn 2 ngày 2 giờ 00 phút) |
VŨ VĂN TUYỂN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
23 |
H60.11-240227-0001 |
27/02/2024 |
12/03/2024 |
14/03/2024 |
(Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 38 phút) |
BẠCH THỊ SỬU |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
24 |
H60.11-240228-0066 |
28/02/2024 |
22/03/2024 |
27/03/2024 |
(Trễ hạn 2 ngày 1 giờ 57 phút) |
PHẠM THU HẠNH- NỘP THAY ÔNG PHẠM NGỌC THUẬN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
25 |
H60.11-240329-0025 |
29/03/2024 |
05/04/2024 |
10/04/2024 |
(Trễ hạn 2 ngày 5 giờ 45 phút) |
VI VĂN KIỆM |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
26 |
H60.11-240302-0008 |
02/03/2024 |
04/03/2024 |
04/03/2024 |
(Trễ hạn 20 phút) |
TRẦN VĂN SÁU |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
27 |
000.00.11.H60-231111-0001 |
03/01/2024 |
17/01/2024 |
19/01/2024 |
(Trễ hạn 2 ngày 1 giờ 27 phút) |
LƯU QUYẾT THẮNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
28 |
000.00.11.H60-240103-0035 |
03/01/2024 |
04/01/2024 |
05/01/2024 |
(Trễ hạn 4 giờ 10 phút) |
NGUYỄN ĐỨC MẠNH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
29 |
000.00.11.H60-240103-0038 |
03/01/2024 |
04/01/2024 |
05/01/2024 |
(Trễ hạn 4 giờ 10 phút) |
LÊ THỊ NHUNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
30 |
000.00.11.H60-240103-0039 |
03/01/2024 |
04/01/2024 |
05/01/2024 |
(Trễ hạn 4 giờ 10 phút) |
LÊ THỊ NHUNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
31 |
000.00.11.H60-240103-0056 |
03/01/2024 |
04/01/2024 |
05/01/2024 |
(Trễ hạn 4 giờ 10 phút) |
ĐINH VĂN PHÚC |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
32 |
000.00.11.H60-240103-0073 |
03/01/2024 |
04/01/2024 |
05/01/2024 |
(Trễ hạn 4 giờ 10 phút) |
CHU VĂN KHUÊ |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
33 |
000.00.11.H60-240103-0081 |
03/01/2024 |
04/01/2024 |
05/01/2024 |
(Trễ hạn 4 giờ 10 phút) |
NGUYỄNVĂN HÙNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
34 |
000.00.11.H60-240103-0082 |
03/01/2024 |
04/01/2024 |
05/01/2024 |
(Trễ hạn 4 giờ 10 phút) |
ĐỖ VĂN HẢI |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
35 |
000.00.11.H60-231213-0170 |
03/01/2024 |
17/01/2024 |
18/01/2024 |
(Trễ hạn 1 ngày) |
THĂNG VĂN HẢI (HS LÊ VĂN QUYỀN) |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
36 |
000.00.11.H60-231102-0005 |
03/01/2024 |
04/01/2024 |
08/01/2024 |
(Trễ hạn 2 ngày) |
ĐỖ VĂN VUI (NGA NỘP HỘ) |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
37 |
000.00.11.H60-240104-0013 |
04/01/2024 |
15/04/2024 |
16/04/2024 |
(Trễ hạn 1 ngày 4 giờ 52 phút) |
NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG |
Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình |
38 |
000.00.11.H60-240104-0015 |
04/01/2024 |
15/04/2024 |
16/04/2024 |
(Trễ hạn 1 ngày 4 giờ 45 phút) |
NGUYỄN THỊ THU GIANG |
Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình |
39 |
000.00.11.H60-240104-0035 |
04/01/2024 |
01/03/2024 |
01/03/2024 |
(Trễ hạn 26 phút) |
TRẦN VĂN HƯNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Hàm Yên |
40 |
000.00.11.H60-240104-0059 |
05/01/2024 |
19/01/2024 |
19/01/2024 |
(Trễ hạn 29 phút) |
HÀ THỊ HỌC |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
41 |
H60.11-240405-0086 |
05/04/2024 |
17/04/2024 |
19/04/2024 |
(Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 19 phút) |
VŨ HIỂN VINH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
42 |
H60.11-240306-0059 |
06/03/2024 |
07/03/2024 |
08/03/2024 |
(Trễ hạn 3 giờ 38 phút) |
TẠ QUỐC CƯỜNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
43 |
000.00.11.H60-240110-0102 |
10/01/2024 |
02/04/2024 |
11/04/2024 |
(Trễ hạn 7 ngày 1 giờ 49 phút) |
LƯƠNG NGỌC HIỀN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
44 |
000.00.11.H60-240111-0078 |
11/01/2024 |
12/01/2024 |
15/01/2024 |
(Trễ hạn 2 giờ 00 phút) |
NGUYỄN VĂN CƯỜNG |
Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình |
45 |
H60.11-240311-0074 |
11/03/2024 |
12/03/2024 |
14/03/2024 |
(Trễ hạn 1 ngày 7 giờ 04 phút) |
VŨ VĂN TIẾN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
46 |
H60.11-240411-0031 |
11/04/2024 |
12/04/2024 |
15/04/2024 |
(Trễ hạn 4 giờ 41 phút) |
PHẠM NGỌC VƯỢNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
47 |
000.00.11.H60-240112-0116 |
12/01/2024 |
01/03/2024 |
12/03/2024 |
(Trễ hạn 7 ngày 1 giờ 07 phút) |
LƯƠNG MINH THƯƠNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
48 |
000.00.11.H60-231228-0048 |
12/03/2024 |
19/03/2024 |
27/03/2024 |
(Trễ hạn 5 ngày 6 giờ 39 phút) |
NGUYỄN VĂN AN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
49 |
000.00.11.H60-240127-0030 |
13/03/2024 |
20/03/2024 |
25/03/2024 |
(Trễ hạn 2 ngày 1 giờ 27 phút) |
ĐĂNG PHƯƠNG ĐÔNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
50 |
000.00.11.H60-240127-0029 |
13/03/2024 |
20/03/2024 |
25/03/2024 |
(Trễ hạn 2 ngày 1 giờ 26 phút) |
ĐĂNG VĂN BẰNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
51 |
000.00.11.H60-240116-0035 |
16/01/2024 |
19/03/2024 |
28/03/2024 |
(Trễ hạn 7 ngày 6 giờ 56 phút) |
CAO VŨ TRƯỞNG |
Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Sở TNMT |
52 |
000.00.11.H60-240116-0122 |
16/01/2024 |
06/02/2024 |
16/02/2024 |
(Trễ hạn 7 ngày 7 giờ 57 phút) |
HỒ SƠ_GEO_IT_TEST |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn |
53 |
000.00.11.H60-240117-0018 |
17/01/2024 |
18/01/2024 |
18/01/2024 |
(Trễ hạn 7 giờ 03 phút) |
ĐẶNG VĂN DƯƠNG CON ĐẶNG VĂN LÃM |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn |
54 |
000.00.11.H60-240117-0014 |
17/01/2024 |
18/01/2024 |
18/01/2024 |
(Trễ hạn 7 giờ 02 phút) |
LƯU THỊ THÚY HẰNG ( NGƯỜI ĐƯỢC BÀ NGUYỄN THỊ QUẾ UỶ QUYỀN) |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn |
55 |
000.00.11.H60-240118-0001 |
18/01/2024 |
13/03/2024 |
14/03/2024 |
(Trễ hạn 1 ngày 5 giờ 27 phút) |
BÙI THỊ THƯƠNG |
Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình |
56 |
000.00.11.H60-240118-0019 |
18/01/2024 |
13/03/2024 |
14/03/2024 |
(Trễ hạn 1 ngày 5 giờ 27 phút) |
BÙI THỊ THƯƠNG |
Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình |
57 |
000.00.11.H60-240118-0056 |
18/01/2024 |
01/02/2024 |
05/02/2024 |
(Trễ hạn 1 ngày 3 giờ 39 phút) |
LƯƠNG THỊ HUYÊN |
Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình |
58 |
000.00.11.H60-240119-0050 |
19/01/2024 |
26/01/2024 |
29/01/2024 |
(Trễ hạn 3 giờ 18 phút) |
LƯƠNG QUÝ CAO |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
59 |
000.00.11.H60-240119-0092 |
19/01/2024 |
22/01/2024 |
22/01/2024 |
(Trễ hạn 5 giờ 25 phút) |
NGUYỄN ANH DŨNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn |
60 |
000.00.11.H60-240119-0117 |
19/01/2024 |
22/01/2024 |
22/01/2024 |
(Trễ hạn 5 giờ 25 phút) |
HOÀNG QUYẾT THẮNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn |
61 |
000.00.11.H60-240119-0075 |
19/01/2024 |
22/01/2024 |
22/01/2024 |
(Trễ hạn 5 giờ 25 phút) |
NGÔ XUÂN HOÀ |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn |
62 |
000.00.11.H60-240119-0085 |
19/01/2024 |
22/01/2024 |
22/01/2024 |
(Trễ hạn 5 giờ 25 phút) |
NGUYỄN ĐĂNG THÀNH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn |
63 |
000.00.11.H60-240119-0045 |
19/01/2024 |
22/01/2024 |
22/01/2024 |
(Trễ hạn 5 giờ 25 phút) |
NGUYỄN QUỐC HƯNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn |
64 |
000.00.11.H60-240118-0084 |
19/01/2024 |
22/01/2024 |
22/01/2024 |
(Trễ hạn 5 giờ 25 phút) |
LƯU ĐÌNH HÒA |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn |
65 |
H60.11-240419-0011 |
19/04/2024 |
22/04/2024 |
24/04/2024 |
(Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 46 phút) |
TRẦN XUÂN HƯNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
66 |
H60.11-240419-0038 |
19/04/2024 |
22/04/2024 |
24/04/2024 |
(Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 46 phút) |
VŨ THỊ VÂN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
67 |
H60.11-240220-0019 |
20/02/2024 |
01/03/2024 |
02/03/2024 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
NÔNG THỊ HỒNG TUYẾT |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
68 |
H60.11-240220-0021 |
20/02/2024 |
01/03/2024 |
02/03/2024 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
TRẦN SỸ HIỆP |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
69 |
H60.11-240220-0035 |
20/02/2024 |
01/03/2024 |
02/03/2024 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
CAO MINH TOÀN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
70 |
H60.11-240220-0038 |
20/02/2024 |
01/03/2024 |
02/03/2024 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
NGUYỄN THỊ THU LAN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
71 |
H60.11-240220-0041 |
20/02/2024 |
01/03/2024 |
02/03/2024 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
NGUYỄN THỊ HƯƠNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
72 |
H60.11-240220-0051 |
20/02/2024 |
01/03/2024 |
02/03/2024 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
NGÔ VĂN LONG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
73 |
H60.11-240220-0054 |
20/02/2024 |
01/03/2024 |
02/03/2024 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
NGÔ VĂN LỘC (NGƯỜI NỘP NGÔ VĂN LONG) |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
74 |
H60.11-240220-0057 |
20/02/2024 |
01/03/2024 |
02/03/2024 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
LẠI THỊ LƯU |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Thành phố |
75 |
H60.11-240222-0001 |
22/02/2024 |
02/04/2024 |
03/04/2024 |
(Trễ hạn 7 giờ 40 phút) |
VŨ VĂN CHUNG (TRÚNG ĐẤU GIÁ) |
Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình |
76 |
H60.11-240222-0098 |
22/02/2024 |
23/02/2024 |
24/02/2024 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
ĐÀM THỊ KIM |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
77 |
H60.11-240222-0107 |
22/02/2024 |
23/02/2024 |
24/02/2024 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
NGUYỄN THỊ MÃO |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
78 |
H60.11-240222-0108 |
22/02/2024 |
23/02/2024 |
24/02/2024 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
NGUYỄN THỊ HỢI |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
79 |
H60.11-240422-0009 |
22/04/2024 |
23/04/2024 |
24/04/2024 |
(Trễ hạn 46 phút) |
VŨ NGỌC QUYẾT |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
80 |
H60.11-240422-0020 |
22/04/2024 |
23/04/2024 |
24/04/2024 |
(Trễ hạn 56 phút) |
LIỄU THỊ NHUNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
81 |
H60.11-240422-0045 |
22/04/2024 |
23/04/2024 |
24/04/2024 |
(Trễ hạn 35 phút) |
NGUYỄN THẾ KỶ |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
82 |
H60.11-240422-0072 |
22/04/2024 |
23/04/2024 |
25/04/2024 |
(Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 18 phút) |
PHÙNG THỊ CẨM TÚ |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
83 |
H60.11-240422-0081 |
22/04/2024 |
23/04/2024 |
24/04/2024 |
(Trễ hạn 35 phút) |
ĐẶNG VĂN THÀNH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
84 |
H60.11-240422-0087 |
22/04/2024 |
23/04/2024 |
24/04/2024 |
(Trễ hạn 35 phút) |
NGUYỄN KHẮC HUY |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
85 |
H60.11-240422-0092 |
22/04/2024 |
23/04/2024 |
24/04/2024 |
(Trễ hạn 35 phút) |
DƯƠNG VĂN LÝ |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
86 |
H60.11-240422-0097 |
22/04/2024 |
23/04/2024 |
24/04/2024 |
(Trễ hạn 35 phút) |
DƯƠNG VĂN LÝ |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
87 |
H60.11-240422-0103 |
22/04/2024 |
23/04/2024 |
24/04/2024 |
(Trễ hạn 35 phút) |
TRẦN THÀNH TUÂN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
88 |
H60.11-240422-0123 |
22/04/2024 |
23/04/2024 |
24/04/2024 |
(Trễ hạn 35 phút) |
NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
89 |
H60.11-240422-0127 |
22/04/2024 |
23/04/2024 |
24/04/2024 |
(Trễ hạn 35 phút) |
NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
90 |
H60.11-240422-0134 |
22/04/2024 |
23/04/2024 |
24/04/2024 |
(Trễ hạn 52 phút) |
BÙI KHẮC PHÚ |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
91 |
000.00.11.H60-240126-0038 |
26/01/2024 |
16/02/2024 |
23/02/2024 |
(Trễ hạn 4 ngày 4 giờ 34 phút) |
TRƯƠNG THỊ THANH |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Yên Sơn |
92 |
H60.11-240226-0052 |
26/02/2024 |
27/02/2024 |
28/02/2024 |
(Trễ hạn 1 ngày) |
TRIỆU THỊ LƯƠNG |
Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình |
93 |
H60.11-240226-0078 |
26/02/2024 |
29/02/2024 |
04/03/2024 |
(Trễ hạn 2 ngày 6 giờ 42 phút) |
NGUYỄN THANH TÙNG |
Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình |
94 |
H60.11-240226-0092 |
26/02/2024 |
29/02/2024 |
04/03/2024 |
(Trễ hạn 2 ngày 6 giờ 42 phút) |
NGUYỄN VĂN BÁCH |
Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình |
95 |
H60.11-240326-0099 |
26/03/2024 |
27/03/2024 |
27/03/2024 |
(Trễ hạn 27 phút) |
TRẦN THỊ TRANG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
96 |
000.00.11.H60-240129-0046 |
29/01/2024 |
12/04/2024 |
16/04/2024 |
(Trễ hạn 2 ngày 5 giờ 00 phút) |
TÔ THỊ HOA |
Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình |
97 |
000.00.11.H60-240129-0027 |
29/01/2024 |
14/03/2024 |
08/04/2024 |
(Trễ hạn 16 ngày 4 giờ 30 phút) |
ĐỖ DUY ĐOÀN |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
98 |
H60.11-240329-0011 |
29/03/2024 |
01/04/2024 |
03/04/2024 |
(Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 46 phút) |
MAI THỊ SỸ |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
99 |
H60.11-240329-0015 |
29/03/2024 |
01/04/2024 |
03/04/2024 |
(Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 46 phút) |
MAI THỊ SỸ |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |
100 |
000.00.11.H60-240130-0081 |
30/01/2024 |
31/01/2024 |
02/02/2024 |
(Trễ hạn 1 ngày 5 giờ 36 phút) |
QUAN VĂN TỨ |
Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình |
101 |
000.00.11.H60-240130-0091 |
30/01/2024 |
31/01/2024 |
02/02/2024 |
(Trễ hạn 1 ngày 5 giờ 36 phút) |
NGUYỄN DOÃN CHUNG |
Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình |
102 |
000.00.11.H60-240130-0101 |
30/01/2024 |
31/01/2024 |
02/02/2024 |
(Trễ hạn 1 ngày 5 giờ 36 phút) |
NGUYỄN QUYẾT THẮNG |
Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình |
103 |
000.00.11.H60-240131-0024 |
31/01/2024 |
01/02/2024 |
02/02/2024 |
(Trễ hạn 5 giờ 36 phút) |
PHẠM VĂN DU |
Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình |
104 |
000.00.11.H60-240131-0067 |
31/01/2024 |
01/02/2024 |
04/02/2024 |
(Trễ hạn 1 ngày) |
HÀ VĂN CHIẾN |
Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình |
105 |
000.00.11.H60-240131-0069 |
31/01/2024 |
01/02/2024 |
02/02/2024 |
(Trễ hạn 5 giờ 36 phút) |
HÀ VĂN CHIẾN |
Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình |
106 |
000.00.11.H60-240131-0078 |
31/01/2024 |
01/02/2024 |
02/02/2024 |
(Trễ hạn 5 giờ 36 phút) |
HÀ VĂN CHIẾN |
Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình |
107 |
000.00.11.H60-240131-0079 |
31/01/2024 |
01/02/2024 |
02/02/2024 |
(Trễ hạn 5 giờ 36 phút) |
HÀ VĂN CHIẾN |
Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình |
108 |
000.00.11.H60-240131-0106 |
31/01/2024 |
01/02/2024 |
02/02/2024 |
(Trễ hạn 5 giờ 35 phút) |
VŨ THỊ TÝ |
Bộ Phận TN&TKQ Chi nhánh VPĐKĐĐ KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình |
109 |
000.00.11.H60-240131-0107 |
31/01/2024 |
01/02/2024 |
02/02/2024 |
(Trễ hạn 1 ngày) |
PHẠM ĐÌNH ĐÔNG |
Bộ phận TN và TKQ chi nhánh VPĐK đất đai Sơn Dương |