STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.00.04.H60-240103-0003 | 03/01/2024 | 20/03/2024 | 11/04/2024 | (Trễ hạn 16 ngày 0 giờ 20 phút) | LƯƠNG THẾ VŨ | Phòng Kinh tế ngành Sở KH và ĐT |
2 | 000.00.04.H60-240104-0006 | 05/01/2024 | 01/03/2024 | 02/03/2024 | (Trễ hạn 7 giờ 06 phút) | NGUYỄN ĐỨC LONG | Phòng Kinh tế ngành Sở KH và ĐT |
3 | H60.04-240404-0001 | 05/04/2024 | 22/04/2024 | 22/05/2024 | (Trễ hạn 20 ngày 4 giờ 39 phút) | LÊ THỊ HUYỀN NGA | Trung tâm Phục vụ hành chính công - sở KH và ĐT |
4 | 000.00.04.H60-240105-0003 | 06/01/2024 | 01/03/2024 | 24/06/2024 | (Trễ hạn 78 ngày 7 giờ 16 phút) | CÔNG TY TNHH LONG THẮNG | Phòng Kinh tế ngành Sở KH và ĐT |
5 | H60.04-240708-0001 | 08/07/2024 | 26/08/2024 | 04/10/2024 | (Trễ hạn 28 ngày 0 giờ 35 phút) | NGUYỄN THỊ THANH | Phòng Kinh tế ngành Sở KH và ĐT |
6 | 000.00.04.H60-240108-0001 | 09/01/2024 | 29/05/2024 | 29/05/2024 | (Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 13 phút) | LA VĂN DẦN | Phòng Kinh tế ngành Sở KH và ĐT |
7 | 000.00.04.H60-240111-0001 | 11/01/2024 | 07/03/2024 | 09/04/2024 | (Trễ hạn 23 ngày 2 giờ 58 phút) | CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI THANH GIANG | Phòng Kinh tế ngành Sở KH và ĐT |
8 | H60.04-240307-0001 | 11/03/2024 | 02/05/2024 | 11/05/2024 | (Trễ hạn 6 ngày 7 giờ 18 phút) | CÔNG TY CỔ PHẦN TUYÊN QUANG XANH | Phòng Kinh tế ngành Sở KH và ĐT |
9 | H60.04-240513-0003 | 13/05/2024 | 01/07/2024 | 20/07/2024 | (Trễ hạn 14 ngày) | VŨ NGỌC HIẾU | Phòng Kinh tế ngành Sở KH và ĐT |
10 | 000.00.04.H60-240115-0001 | 15/01/2024 | 11/03/2024 | 02/04/2024 | (Trễ hạn 15 ngày 3 giờ 24 phút) | PHẠM QUANG HUY | Phòng Kinh tế ngành Sở KH và ĐT |
11 | 000.00.04.H60-240113-0001 | 16/01/2024 | 25/04/2024 | 02/05/2024 | (Trễ hạn 3 ngày 1 giờ 45 phút) | NGUYỄN THỊ NHÃN | Phòng Kinh tế ngành Sở KH và ĐT |
12 | 000.00.04.H60-240123-0001 | 24/01/2024 | 20/03/2024 | 06/05/2024 | (Trễ hạn 31 ngày 0 giờ 30 phút) | TRẦN THỊ HƯƠNG | Phòng Kinh tế ngành Sở KH và ĐT |
13 | 000.00.04.H60-240126-0001 | 26/01/2024 | 22/03/2024 | 19/04/2024 | (Trễ hạn 19 ngày 5 giờ 35 phút) | NGUYỄN THÀNH NAM | Phòng Kinh tế ngành Sở KH và ĐT |
14 | H60.04-240530-0001 | 30/05/2024 | 19/09/2024 | 15/10/2024 | (Trễ hạn 18 ngày 5 giờ 35 phút) | TRẦN CAO NGUYỆN | Phòng Kinh tế ngành Sở KH và ĐT |
15 | 000.00.04.H60-240130-0001 | 31/01/2024 | 27/03/2024 | 09/04/2024 | (Trễ hạn 8 ngày 5 giờ 08 phút) | ĐỖ THỊ MAI HƯƠNG | Phòng Kinh tế ngành Sở KH và ĐT |