STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.00.04.H60-240103-0003 03/01/2024 20/03/2024 11/04/2024 (Trễ hạn 16 ngày 0 giờ 20 phút) LƯƠNG THẾ VŨ Phòng Kinh tế ngành Sở KH và ĐT
2 000.00.04.H60-240104-0006 05/01/2024 01/03/2024 02/03/2024 (Trễ hạn 7 giờ 06 phút) NGUYỄN ĐỨC LONG Phòng Kinh tế ngành Sở KH và ĐT
3 000.00.04.H60-240111-0001 11/01/2024 07/03/2024 09/04/2024 (Trễ hạn 23 ngày 2 giờ 58 phút) CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI THANH GIANG Phòng Kinh tế ngành Sở KH và ĐT
4 000.00.04.H60-240115-0001 15/01/2024 11/03/2024 02/04/2024 (Trễ hạn 15 ngày 3 giờ 24 phút) PHẠM QUANG HUY Phòng Kinh tế ngành Sở KH và ĐT
5 000.00.04.H60-240126-0001 26/01/2024 22/03/2024 19/04/2024 (Trễ hạn 19 ngày 5 giờ 35 phút) NGUYỄN THÀNH NAM Phòng Kinh tế ngành Sở KH và ĐT
6 000.00.04.H60-240130-0001 31/01/2024 27/03/2024 09/04/2024 (Trễ hạn 8 ngày 5 giờ 08 phút) ĐỖ THỊ MAI HƯƠNG Phòng Kinh tế ngành Sở KH và ĐT