STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.22.23.H60-230201-0001 01/02/2023 02/02/2023 02/02/2023 (Trễ hạn 1 giờ 50 phút) NGUYỄN VĂN TUỆ UBND xã Côn Lôn Na Hang
2 000.26.23.H60-231202-0001 04/12/2023 07/12/2023 12/12/2023 (Trễ hạn 2 ngày 2 giờ 45 phút) MA THỊ HỒNG HOÀI UBND xã Năng Khả Na Hang
3 000.30.23.H60-231206-0001 06/12/2023 11/12/2023 12/12/2023 (Trễ hạn 1 giờ 25 phút) LƯỜNG THỊ DUY UBND xã Thượng Giáp Na Hang
4 000.26.23.H60-231206-0001 06/12/2023 07/12/2023 12/12/2023 (Trễ hạn 2 ngày 2 giờ 44 phút) NGUYỄN TRỌNG QUÝ UBND xã Năng Khả Na Hang
5 000.26.23.H60-231207-0001 07/12/2023 08/12/2023 12/12/2023 (Trễ hạn 1 ngày 2 giờ 43 phút) HOÀNG DUY THÁI UBND xã Năng Khả Na Hang
6 000.27.23.H60-230809-0001 09/08/2023 10/08/2023 24/08/2023 (Trễ hạn 10 ngày) HOÀNG VĂN THÀ UBND xã Sinh Long Na Hang
7 000.26.23.H60-230816-0002 21/08/2023 24/08/2023 31/08/2023 (Trễ hạn 4 ngày 1 giờ 02 phút) LÝ VĂN CÁT UBND xã Năng Khả Na Hang
8 000.26.23.H60-230821-0001 21/08/2023 24/08/2023 31/08/2023 (Trễ hạn 4 ngày 1 giờ 01 phút) ĐẶNG THỊ SỈNH UBND xã Năng Khả Na Hang
9 000.26.23.H60-231222-0004 22/12/2023 25/12/2023 27/12/2023 (Trễ hạn 1 ngày 5 giờ 46 phút) HOÀNG VĂN LONG UBND xã Năng Khả Na Hang