1 |
000.23.25.H60-230321-0001 |
21/03/2023 |
28/03/2023 |
18/04/2023 |
(Trễ hạn 15 ngày 1 giờ 01 phút) |
BÙI THỊ THẮM |
UBND Xã Chiêu Yên huyện Yên Sơn |
2 |
000.00.25.H60-230425-0001 |
24/05/2023 |
22/06/2023 |
24/06/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 7 giờ 59 phút) |
TRIỆU THÚY VÂN |
Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
3 |
000.43.25.H60-231031-0001 |
31/10/2023 |
07/11/2023 |
23/11/2023 |
(Trễ hạn 12 ngày 0 giờ 34 phút) |
TRẦN XUÂN HÒA |
UBND Xã Thái Bình - Yên Sơn |
4 |
000.44.25.H60-230801-0001 |
01/08/2023 |
21/09/2023 |
15/11/2023 |
(Trễ hạn 39 ngày 4 giờ 54 phút) |
CHU THỊ CHÂM |
UBND Thị trấn Yên Sơn |
5 |
000.00.25.H60-230602-0002 |
02/06/2023 |
23/06/2023 |
24/06/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
BÀN THỊ GẤM |
Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
6 |
000.31.25.H60-231102-0001 |
02/11/2023 |
03/11/2023 |
13/11/2023 |
(Trễ hạn 5 ngày 2 giờ 52 phút) |
LONG XUÂN SÁNG |
UBND xã Kim Quan huyện Yên Sơn |
7 |
000.31.25.H60-231030-0001 |
02/11/2023 |
07/11/2023 |
13/11/2023 |
(Trễ hạn 3 ngày 2 giờ 52 phút) |
NGUYỄN THỊ THẢO |
UBND xã Kim Quan huyện Yên Sơn |
8 |
000.31.25.H60-231025-0001 |
02/11/2023 |
07/11/2023 |
13/11/2023 |
(Trễ hạn 3 ngày 2 giờ 52 phút) |
LÙ THỊ THƠM |
UBND xã Kim Quan huyện Yên Sơn |
9 |
000.44.25.H60-230403-0001 |
03/04/2023 |
04/04/2023 |
05/04/2023 |
(Trễ hạn 4 giờ 01 phút) |
VĂN TIẾN QUẢNG |
UBND Thị trấn Yên Sơn |
10 |
000.00.25.H60-230104-0016 |
04/01/2023 |
08/02/2023 |
09/02/2023 |
(Trễ hạn 3 giờ 37 phút) |
ĐẶNG THỊ KIM HOA |
Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
11 |
000.43.25.H60-231005-0001 |
05/10/2023 |
06/10/2023 |
06/10/2023 |
(Trễ hạn 1 giờ 12 phút) |
LÃ ĐỨC ĐẠT |
UBND Xã Thái Bình - Yên Sơn |
12 |
000.47.25.H60-230206-0005 |
06/02/2023 |
07/02/2023 |
07/02/2023 |
(Trễ hạn 1 giờ 31 phút) |
HÀ THỊ CHUYÊN |
UBND Xã Trung Môn huyện Yên Sơn |
13 |
000.34.25.H60-230606-0005 |
06/06/2023 |
07/06/2023 |
09/06/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 57 phút) |
LÊ VĂN THÂN |
UBND Xã Mỹ Bằng - Yên Sơn |
14 |
000.00.25.H60-230616-0002 |
06/07/2023 |
11/07/2023 |
13/07/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 2 giờ 23 phút) |
NGUYỄN THỊ HUỆ |
Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
15 |
000.00.25.H60-230705-0002 |
06/07/2023 |
11/07/2023 |
13/07/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 2 giờ 24 phút) |
TRẦN THỊ QUẾ |
Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
16 |
000.00.25.H60-230706-0003 |
06/07/2023 |
11/07/2023 |
13/07/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 2 giờ 24 phút) |
TRẦN THỊ QUẾ |
Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
17 |
000.44.25.H60-230807-0002 |
07/08/2023 |
23/08/2023 |
15/11/2023 |
(Trễ hạn 59 ngày 7 giờ 09 phút) |
CHÚC THỊ DỰ |
UBND Thị trấn Yên Sơn |
18 |
000.00.25.H60-231107-0001 |
07/11/2023 |
09/11/2023 |
10/11/2023 |
(Trễ hạn 5 giờ 27 phút) |
LÊ THÙY TRANG |
Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
19 |
000.48.25.H60-230608-0006 |
08/06/2023 |
13/06/2023 |
14/06/2023 |
(Trễ hạn 2 giờ 57 phút) |
TRỊNH HỒNG LƯƠNG |
UBND xã Trung Sơn huyện Yên Sơn |
20 |
000.00.25.H60-230706-0001 |
08/07/2023 |
12/07/2023 |
13/07/2023 |
(Trễ hạn 2 giờ 24 phút) |
TRẦN CHUNG ĐỨC |
Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
21 |
000.00.25.H60-230703-0006 |
08/07/2023 |
12/07/2023 |
13/07/2023 |
(Trễ hạn 2 giờ 24 phút) |
TRẦN NHƯ NGỌC |
Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
22 |
000.36.25.H60-230109-0004 |
09/01/2023 |
10/01/2023 |
11/01/2023 |
(Trễ hạn 3 giờ 31 phút) |
CHÁNG A VẠNG |
UBND xã Nhữ Khê huyện Yên Sơn |
23 |
000.36.25.H60-230109-0001 |
09/01/2023 |
10/01/2023 |
11/01/2023 |
(Trễ hạn 3 giờ 02 phút) |
TRẦN VĂN THUẬN |
UBND xã Nhữ Khê huyện Yên Sơn |
24 |
000.39.25.H60-230609-0002 |
09/06/2023 |
12/06/2023 |
15/06/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày 5 giờ 43 phút) |
TRẦN TRUNG THÀNH |
UBND Xã Phúc Ninh huyện Yên Sơn |
25 |
000.31.25.H60-231109-0001 |
09/11/2023 |
10/11/2023 |
13/11/2023 |
(Trễ hạn 2 giờ 52 phút) |
VI THỊ TUYẾN |
UBND xã Kim Quan huyện Yên Sơn |
26 |
000.38.25.H60-231110-0001 |
10/11/2023 |
13/11/2023 |
14/11/2023 |
(Trễ hạn 6 giờ 36 phút) |
VŨ THỊ THÚY NGA |
UBND xã Phú Thịnh - Yên Sơn |
27 |
000.47.25.H60-231110-0002 |
10/11/2023 |
13/11/2023 |
13/11/2023 |
(Trễ hạn 4 giờ 53 phút) |
MA THỊ LIỄU |
UBND Xã Trung Môn huyện Yên Sơn |
28 |
000.44.25.H60-230711-0001 |
11/07/2023 |
12/07/2023 |
14/07/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 4 giờ 27 phút) |
NGUYỄN VĂN THUẤN |
UBND Thị trấn Yên Sơn |
29 |
000.38.25.H60-230714-0001 |
14/07/2023 |
17/07/2023 |
17/07/2023 |
(Trễ hạn 10 phút) |
HOÀNG VĂN TÁC |
UBND xã Phú Thịnh - Yên Sơn |
30 |
000.31.25.H60-231016-0002 |
16/10/2023 |
17/10/2023 |
18/10/2023 |
(Trễ hạn 42 phút) |
LÝ ANH TUẤN |
UBND xã Kim Quan huyện Yên Sơn |
31 |
000.00.25.H60-231117-0001 |
17/11/2023 |
22/11/2023 |
22/11/2023 |
(Trễ hạn 1 giờ 47 phút) |
NỊNH VĂN QUÂN |
Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
32 |
000.32.25.H60-230518-0001 |
18/05/2023 |
19/05/2023 |
24/05/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày 1 giờ 32 phút) |
ĐÀM VĂN DƯƠNG |
UBND Xã Lang Quán - Yên Sơn |
33 |
000.32.25.H60-230518-0002 |
18/05/2023 |
19/05/2023 |
24/05/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày 3 giờ 33 phút) |
ĐÀM VĂN DƯƠNG |
UBND Xã Lang Quán - Yên Sơn |
34 |
000.23.25.H60-230818-0001 |
18/08/2023 |
21/08/2023 |
22/08/2023 |
(Trễ hạn 7 giờ 11 phút) |
PHẠM VĂN TÙNG |
UBND Xã Chiêu Yên huyện Yên Sơn |
35 |
000.23.25.H60-230918-0002 |
18/09/2023 |
19/09/2023 |
22/09/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày 2 giờ 32 phút) |
HÀ THỊ CHUYÊN |
UBND Xã Chiêu Yên huyện Yên Sơn |
36 |
000.23.25.H60-230918-0001 |
18/09/2023 |
19/09/2023 |
22/09/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày 2 giờ 32 phút) |
TƯƠNG THỊ CHIỀU |
UBND Xã Chiêu Yên huyện Yên Sơn |
37 |
000.29.25.H60-231018-0001 |
18/10/2023 |
19/10/2023 |
20/10/2023 |
(Trễ hạn 2 giờ 24 phút) |
TRỊNH HẢI ĐẠI |
UBND xã Kiến Thiết - Yên Sơn |
38 |
000.29.25.H60-231018-0002 |
18/10/2023 |
19/10/2023 |
20/10/2023 |
(Trễ hạn 2 giờ 24 phút) |
LÙ SEO QUANG |
UBND xã Kiến Thiết - Yên Sơn |
39 |
000.22.25.H60-230719-0003 |
19/07/2023 |
20/07/2023 |
21/07/2023 |
(Trễ hạn 3 giờ 42 phút) |
HOÀNG VĂN QUÂN |
UBND Xã Chân Sơn - Yên Sơn |
40 |
000.39.25.H60-230320-0001 |
20/03/2023 |
21/03/2023 |
05/04/2023 |
(Trễ hạn 10 ngày 3 giờ 19 phút) |
TRẦN TRUNG THÀNH |
UBND Xã Phúc Ninh huyện Yên Sơn |
41 |
000.26.25.H60-230420-0001 |
20/04/2023 |
21/04/2023 |
24/04/2023 |
(Trễ hạn 4 giờ 36 phút) |
VŨ KHẮC ĐẬU |
UBND xã Đội Bình huyện Yên Sơn |
42 |
000.39.25.H60-230920-0001 |
20/09/2023 |
21/09/2023 |
02/10/2023 |
(Trễ hạn 6 ngày 1 giờ 43 phút) |
TRẦN TRUNG THÀNH |
UBND Xã Phúc Ninh huyện Yên Sơn |
43 |
000.00.25.H60-231120-0001 |
20/11/2023 |
23/11/2023 |
29/11/2023 |
(Trễ hạn 4 ngày 7 giờ 16 phút) |
TẠ THỊ CHƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
44 |
000.29.25.H60-230421-0001 |
21/04/2023 |
24/04/2023 |
25/04/2023 |
(Trễ hạn 2 giờ 02 phút) |
ĐINH VĂN HÀO |
UBND xã Kiến Thiết - Yên Sơn |
45 |
000.35.25.H60-230621-0003 |
21/06/2023 |
22/06/2023 |
23/06/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 13 phút) |
NGUYỄN VĂN CHUNG |
UBND xã Nhữ Hán huyện Yên Sơn |
46 |
000.36.25.H60-230821-0003 |
21/08/2023 |
22/08/2023 |
22/08/2023 |
(Trễ hạn 03 phút) |
HOÀNG VĂN HÙNG |
UBND xã Nhữ Khê huyện Yên Sơn |
47 |
000.38.25.H60-230222-0001 |
22/02/2023 |
23/02/2023 |
27/02/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 3 giờ 37 phút) |
HOÀNG VĂN CHIẾN |
UBND xã Phú Thịnh - Yên Sơn |
48 |
000.32.25.H60-230522-0002 |
22/05/2023 |
23/05/2023 |
24/05/2023 |
(Trễ hạn 1 giờ 32 phút) |
NGUYỄN TRUNG ĐỨC |
UBND Xã Lang Quán - Yên Sơn |
49 |
000.32.25.H60-230522-0003 |
22/05/2023 |
23/05/2023 |
24/05/2023 |
(Trễ hạn 1 giờ 31 phút) |
NÔNG VĂN NGHIỆP |
UBND Xã Lang Quán - Yên Sơn |
50 |
000.32.25.H60-230522-0004 |
22/05/2023 |
23/05/2023 |
24/05/2023 |
(Trễ hạn 1 giờ 31 phút) |
LỆNH VĂN SÁU |
UBND Xã Lang Quán - Yên Sơn |
51 |
000.32.25.H60-230522-0005 |
22/05/2023 |
23/05/2023 |
24/05/2023 |
(Trễ hạn 1 giờ 31 phút) |
BÀN THỊ QUỲNH NHƯ |
UBND Xã Lang Quán - Yên Sơn |
52 |
000.32.25.H60-230522-0006 |
22/05/2023 |
23/05/2023 |
24/05/2023 |
(Trễ hạn 1 giờ 31 phút) |
BÀN VŨ HUY |
UBND Xã Lang Quán - Yên Sơn |
53 |
000.32.25.H60-230522-0008 |
22/05/2023 |
23/05/2023 |
24/05/2023 |
(Trễ hạn 1 giờ 30 phút) |
TRẦN VĂN TUYỀN |
UBND Xã Lang Quán - Yên Sơn |
54 |
000.35.25.H60-230523-0002 |
23/05/2023 |
25/05/2023 |
26/05/2023 |
(Trễ hạn 1 giờ 43 phút) |
NGUYỄN VĂN LÂN |
UBND xã Nhữ Hán huyện Yên Sơn |
55 |
000.43.25.H60-230210-0013 |
24/02/2023 |
14/03/2023 |
16/03/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày 1 giờ 46 phút) |
NGUYỄN VĂN DÂN |
UBND Xã Thái Bình - Yên Sơn |
56 |
000.51.25.H60-230425-0008 |
25/04/2023 |
26/04/2023 |
27/04/2023 |
(Trễ hạn 7 giờ 24 phút) |
NGUYỄN THỊ LAN |
UBND xã Xuân Vân - Yên Sơn |
57 |
000.36.25.H60-230427-0002 |
27/04/2023 |
28/04/2023 |
04/05/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày 0 giờ 41 phút) |
TRẦN VĂN ĐÔNG |
UBND xã Nhữ Khê huyện Yên Sơn |
58 |
000.32.25.H60-230427-0009 |
27/04/2023 |
28/04/2023 |
01/05/2023 |
(Trễ hạn 56 phút) |
ĐẶNG VĂN MIN |
UBND Xã Lang Quán - Yên Sơn |
59 |
000.32.25.H60-230427-0010 |
27/04/2023 |
28/04/2023 |
01/05/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
ĐẶNG VĂN MIN |
UBND Xã Lang Quán - Yên Sơn |
60 |
000.32.25.H60-230427-0012 |
27/04/2023 |
28/04/2023 |
01/05/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
NGUYỄN VĂN HẢI |
UBND Xã Lang Quán - Yên Sơn |
61 |
000.32.25.H60-230427-0013 |
27/04/2023 |
28/04/2023 |
01/05/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
NGUYỄN VĂN HẢI |
UBND Xã Lang Quán - Yên Sơn |
62 |
000.46.25.H60-230927-0001 |
27/09/2023 |
28/09/2023 |
09/10/2023 |
(Trễ hạn 6 ngày 6 giờ 36 phút) |
LÒ MINH XUÂN |
UBND xã Trung Minh huyện Yên Sơn |
63 |
000.34.25.H60-230328-0006 |
28/03/2023 |
31/03/2023 |
19/04/2023 |
(Trễ hạn 12 ngày 3 giờ 46 phút) |
NGUYỄN THỊ THƯƠNG |
UBND Xã Mỹ Bằng - Yên Sơn |
64 |
000.34.25.H60-230131-0002 |
31/01/2023 |
01/02/2023 |
02/02/2023 |
(Trễ hạn 40 phút) |
ĐỖ HỮU NAM |
UBND Xã Mỹ Bằng - Yên Sơn |
65 |
000.34.25.H60-230131-0003 |
31/01/2023 |
01/02/2023 |
02/02/2023 |
(Trễ hạn 42 phút) |
ĐỖ HỮU NAM |
UBND Xã Mỹ Bằng - Yên Sơn |
66 |
000.34.25.H60-230131-0004 |
31/01/2023 |
01/02/2023 |
02/02/2023 |
(Trễ hạn 34 phút) |
NGUYỄN KHÁNH TÙNG |
UBND Xã Mỹ Bằng - Yên Sơn |
67 |
000.39.25.H60-230831-0001 |
31/08/2023 |
05/09/2023 |
11/09/2023 |
(Trễ hạn 3 ngày 1 giờ 45 phút) |
TRẦN TRUNG THÀNH |
UBND Xã Phúc Ninh huyện Yên Sơn |