1 |
000.23.25.H60-230321-0001 |
21/03/2023 |
28/03/2023 |
18/04/2023 |
(Trễ hạn 15 ngày 1 giờ 01 phút) |
BÙI THỊ THẮM |
UBND Xã Chiêu Yên huyện Yên Sơn |
2 |
000.44.25.H60-230403-0001 |
03/04/2023 |
04/04/2023 |
05/04/2023 |
(Trễ hạn 4 giờ 01 phút) |
VĂN TIẾN QUẢNG |
UBND Thị trấn Yên Sơn |
3 |
000.00.25.H60-230104-0016 |
04/01/2023 |
08/02/2023 |
09/02/2023 |
(Trễ hạn 3 giờ 37 phút) |
ĐẶNG THỊ KIM HOA |
Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Sơn |
4 |
000.47.25.H60-230206-0005 |
06/02/2023 |
07/02/2023 |
07/02/2023 |
(Trễ hạn 1 giờ 31 phút) |
HÀ THỊ CHUYÊN |
UBND Xã Trung Môn huyện Yên Sơn |
5 |
000.34.25.H60-230606-0005 |
06/06/2023 |
07/06/2023 |
09/06/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 57 phút) |
LÊ VĂN THÂN |
UBND Xã Mỹ Bằng - Yên Sơn |
6 |
000.36.25.H60-230109-0004 |
09/01/2023 |
10/01/2023 |
11/01/2023 |
(Trễ hạn 3 giờ 31 phút) |
CHÁNG A VẠNG |
UBND xã Nhữ Khê huyện Yên Sơn |
7 |
000.36.25.H60-230109-0001 |
09/01/2023 |
10/01/2023 |
11/01/2023 |
(Trễ hạn 3 giờ 02 phút) |
TRẦN VĂN THUẬN |
UBND xã Nhữ Khê huyện Yên Sơn |
8 |
000.32.25.H60-230518-0001 |
18/05/2023 |
19/05/2023 |
24/05/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày 1 giờ 32 phút) |
ĐÀM VĂN DƯƠNG |
UBND Xã Lang Quán - Yên Sơn |
9 |
000.32.25.H60-230518-0002 |
18/05/2023 |
19/05/2023 |
24/05/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày 3 giờ 33 phút) |
ĐÀM VĂN DƯƠNG |
UBND Xã Lang Quán - Yên Sơn |
10 |
000.39.25.H60-230320-0001 |
20/03/2023 |
21/03/2023 |
05/04/2023 |
(Trễ hạn 10 ngày 3 giờ 19 phút) |
TRẦN TRUNG THÀNH |
UBND Xã Phúc Ninh huyện Yên Sơn |
11 |
000.26.25.H60-230420-0001 |
20/04/2023 |
21/04/2023 |
24/04/2023 |
(Trễ hạn 4 giờ 36 phút) |
VŨ KHẮC ĐẬU |
UBND xã Đội Bình huyện Yên Sơn |
12 |
000.29.25.H60-230421-0001 |
21/04/2023 |
24/04/2023 |
25/04/2023 |
(Trễ hạn 2 giờ 02 phút) |
ĐINH VĂN HÀO |
UBND xã Kiến Thiết - Yên Sơn |
13 |
000.38.25.H60-230222-0001 |
22/02/2023 |
23/02/2023 |
27/02/2023 |
(Trễ hạn 1 ngày 3 giờ 37 phút) |
HOÀNG VĂN CHIẾN |
UBND xã Phú Thịnh - Yên Sơn |
14 |
000.32.25.H60-230522-0002 |
22/05/2023 |
23/05/2023 |
24/05/2023 |
(Trễ hạn 1 giờ 32 phút) |
NGUYỄN TRUNG ĐỨC |
UBND Xã Lang Quán - Yên Sơn |
15 |
000.32.25.H60-230522-0003 |
22/05/2023 |
23/05/2023 |
24/05/2023 |
(Trễ hạn 1 giờ 31 phút) |
NÔNG VĂN NGHIỆP |
UBND Xã Lang Quán - Yên Sơn |
16 |
000.32.25.H60-230522-0004 |
22/05/2023 |
23/05/2023 |
24/05/2023 |
(Trễ hạn 1 giờ 31 phút) |
LỆNH VĂN SÁU |
UBND Xã Lang Quán - Yên Sơn |
17 |
000.32.25.H60-230522-0005 |
22/05/2023 |
23/05/2023 |
24/05/2023 |
(Trễ hạn 1 giờ 31 phút) |
BÀN THỊ QUỲNH NHƯ |
UBND Xã Lang Quán - Yên Sơn |
18 |
000.32.25.H60-230522-0006 |
22/05/2023 |
23/05/2023 |
24/05/2023 |
(Trễ hạn 1 giờ 31 phút) |
BÀN VŨ HUY |
UBND Xã Lang Quán - Yên Sơn |
19 |
000.32.25.H60-230522-0008 |
22/05/2023 |
23/05/2023 |
24/05/2023 |
(Trễ hạn 1 giờ 30 phút) |
TRẦN VĂN TUYỀN |
UBND Xã Lang Quán - Yên Sơn |
20 |
000.35.25.H60-230523-0002 |
23/05/2023 |
25/05/2023 |
26/05/2023 |
(Trễ hạn 1 giờ 43 phút) |
NGUYỄN VĂN LÂN |
UBND xã Nhữ Hán huyện Yên Sơn |
21 |
000.43.25.H60-230210-0013 |
24/02/2023 |
14/03/2023 |
16/03/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày 1 giờ 46 phút) |
NGUYỄN VĂN DÂN |
UBND Xã Thái Bình - Yên Sơn |
22 |
000.51.25.H60-230425-0008 |
25/04/2023 |
26/04/2023 |
27/04/2023 |
(Trễ hạn 7 giờ 24 phút) |
NGUYỄN THỊ LAN |
UBND xã Xuân Vân - Yên Sơn |
23 |
000.36.25.H60-230427-0002 |
27/04/2023 |
28/04/2023 |
04/05/2023 |
(Trễ hạn 2 ngày 0 giờ 41 phút) |
TRẦN VĂN ĐÔNG |
UBND xã Nhữ Khê huyện Yên Sơn |
24 |
000.32.25.H60-230427-0009 |
27/04/2023 |
28/04/2023 |
01/05/2023 |
(Trễ hạn 56 phút) |
ĐẶNG VĂN MIN |
UBND Xã Lang Quán - Yên Sơn |
25 |
000.32.25.H60-230427-0010 |
27/04/2023 |
28/04/2023 |
01/05/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
ĐẶNG VĂN MIN |
UBND Xã Lang Quán - Yên Sơn |
26 |
000.32.25.H60-230427-0012 |
27/04/2023 |
28/04/2023 |
01/05/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
NGUYỄN VĂN HẢI |
UBND Xã Lang Quán - Yên Sơn |
27 |
000.32.25.H60-230427-0013 |
27/04/2023 |
28/04/2023 |
01/05/2023 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
NGUYỄN VĂN HẢI |
UBND Xã Lang Quán - Yên Sơn |
28 |
000.34.25.H60-230328-0006 |
28/03/2023 |
31/03/2023 |
19/04/2023 |
(Trễ hạn 12 ngày 3 giờ 46 phút) |
NGUYỄN THỊ THƯƠNG |
UBND Xã Mỹ Bằng - Yên Sơn |
29 |
000.34.25.H60-230131-0002 |
31/01/2023 |
01/02/2023 |
02/02/2023 |
(Trễ hạn 40 phút) |
ĐỖ HỮU NAM |
UBND Xã Mỹ Bằng - Yên Sơn |
30 |
000.34.25.H60-230131-0003 |
31/01/2023 |
01/02/2023 |
02/02/2023 |
(Trễ hạn 42 phút) |
ĐỖ HỮU NAM |
UBND Xã Mỹ Bằng - Yên Sơn |
31 |
000.34.25.H60-230131-0004 |
31/01/2023 |
01/02/2023 |
02/02/2023 |
(Trễ hạn 34 phút) |
NGUYỄN KHÁNH TÙNG |
UBND Xã Mỹ Bằng - Yên Sơn |