STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.40.20.H60-230601-0001 | 01/06/2023 | 01/06/2023 | 02/06/2023 | (Trễ hạn 2 giờ 47 phút) | MA THỊ DUYÊN | UBND Xã Tri Phú - Chiêm Hóa |
2 | 000.41.20.H60-231006-0002 | 06/10/2023 | 06/10/2023 | 09/10/2023 | (Trễ hạn 1 giờ 06 phút) | XIÊN THỊ KẾT | UBND Xã Trung Hà - Chiêm Hóa |
3 | 000.40.20.H60-230308-0001 | 08/03/2023 | 09/03/2023 | 10/03/2023 | (Trễ hạn 3 giờ 00 phút) | MA VĂN CHU | UBND Xã Tri Phú - Chiêm Hóa |
4 | 000.25.20.H60-230508-0001 | 08/05/2023 | 09/05/2023 | 15/05/2023 | (Trễ hạn 3 ngày 2 giờ 18 phút) | NÔNG PHÚC QUYỂN | UBND Xã Hòa An - Chiêm Hóa |
5 | 000.46.20.H60-230808-0002 | 08/08/2023 | 09/08/2023 | 09/08/2023 | (Trễ hạn 17 phút) | NGUYỄN THỊ HẠC | Xã Yên Nguyên huyện Chiêm Hóa |
6 | 000.40.20.H60-230509-0002 | 09/05/2023 | 10/05/2023 | 11/05/2023 | (Trễ hạn 1 giờ 42 phút) | ĐINH THỊ THÁI | UBND Xã Tri Phú - Chiêm Hóa |
7 | 000.39.20.H60-230210-0008 | 10/02/2023 | 13/02/2023 | 14/02/2023 | (Trễ hạn 4 giờ 25 phút) | LÝ THỊ BỀN | Xã Tân Thịnh huyện Chiêm Hóa |
8 | 000.26.20.H60-230410-0001 | 10/04/2023 | 11/04/2023 | 11/04/2023 | (Trễ hạn 08 phút) | NÔNG THẾ HOÀNG | UBND Xã Hòa Phú - Chiêm Hóa |
9 | 000.45.20.H60-230211-0002 | 11/02/2023 | 17/02/2023 | 20/02/2023 | (Trễ hạn 1 giờ 04 phút) | TRẦN VĂN MẠNH | UBND Xã Yên Lập - Chiêm Hóa |
10 | 000.36.20.H60-230213-0003 | 13/02/2023 | 13/02/2023 | 14/02/2023 | (Trễ hạn 2 giờ 46 phút) | ĐOÀN THỊ HUỆ | UBND Xã Phúc Thịnh - Chiêm Hóa |
11 | 000.26.20.H60-230515-0001 | 15/05/2023 | 16/05/2023 | 16/05/2023 | (Trễ hạn 02 phút) | TRƯƠNG VĂN LƯU | UBND Xã Hòa Phú - Chiêm Hóa |
12 | 000.39.20.H60-230316-0001 | 16/03/2023 | 16/03/2023 | 17/03/2023 | (Trễ hạn 1 ngày) | HÀ PHÚC HIỆU | Xã Tân Thịnh huyện Chiêm Hóa |
13 | 000.44.20.H60-230419-0006 | 19/04/2023 | 20/04/2023 | 21/04/2023 | (Trễ hạn 7 giờ 33 phút) | HÀ PHÚC TÂM | UBND Xã Xuân Quang - Chiêm Hóa |
14 | 000.33.20.H60-230222-0001 | 22/02/2023 | 23/02/2023 | 24/02/2023 | (Trễ hạn 50 phút) | HOÀNG VĂN NGHỊ | UBND Xã Nhân Lý - Chiêm Hóa |
15 | 000.33.20.H60-230222-0002 | 22/02/2023 | 23/02/2023 | 24/02/2023 | (Trễ hạn 50 phút) | HOÀNG VĂN NGHỊ | UBND Xã Nhân Lý - Chiêm Hóa |
16 | 000.40.20.H60-230323-0001 | 23/03/2023 | 23/03/2023 | 24/03/2023 | (Trễ hạn 2 giờ 40 phút) | HÀ THỊ YÊU | UBND Xã Tri Phú - Chiêm Hóa |
17 | 000.34.20.H60-230424-0001 | 24/04/2023 | 26/04/2023 | 28/04/2023 | (Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 17 phút) | MA VĂN SƠN | UBND xã Phú Bình - Chiêm Hóa |
18 | 000.40.20.H60-230824-0018 | 24/08/2023 | 24/08/2023 | 25/08/2023 | (Trễ hạn 3 giờ 21 phút) | LẦU VĂN PHƯƠNG | UBND Xã Tri Phú - Chiêm Hóa |
19 | 000.24.20.H60-230228-0001 | 28/02/2023 | 02/03/2023 | 03/03/2023 | (Trễ hạn 7 giờ 33 phút) | HÀ VĂN HÒA | UBND Xã Hà Lang huyện Chiêm Hóa |
20 | 000.41.20.H60-230728-0002 | 28/07/2023 | 28/07/2023 | 28/07/2023 | (Trễ hạn 01 phút) | VANG SEO KHAI | UBND Xã Trung Hà - Chiêm Hóa |
21 | 000.37.20.H60-230928-0001 | 28/09/2023 | 29/09/2023 | 05/10/2023 | (Trễ hạn 3 ngày 3 giờ 50 phút) | ĐINH DẺO PẢI | UBND xã Tân An - Chiêm Hóa |
22 | 000.23.20.H60-230529-0001 | 29/05/2023 | 30/05/2023 | 31/05/2023 | (Trễ hạn 6 giờ 45 phút) | TRIỆU THÚY YÊN | UBND Xã Bình Phú huyện Chiêm Hóa |
23 | 000.25.20.H60-230530-0001 | 30/05/2023 | 31/05/2023 | 02/06/2023 | (Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 32 phút) | HÀ VĂN THẮNG | UBND Xã Hòa An - Chiêm Hóa |