1 |
000.35.21.H60-221102-0003 |
02/11/2022 |
03/11/2022 |
04/11/2022 |
(Trễ hạn 1 giờ 42 phút) |
BÀN VĂN THI |
UBND xã Thái Sơn Hàm Yên |
2 |
000.36.21.H60-220404-0007 |
04/04/2022 |
05/04/2022 |
05/04/2022 |
(Trễ hạn 51 phút) |
MÃ VĂN HUẤN |
UBND xã Thành Long Hàm Yên |
3 |
000.00.21.H60-220705-0002 |
05/07/2022 |
24/08/2022 |
04/10/2022 |
(Trễ hạn 28 ngày 6 giờ 09 phút) |
LÊ THỊ HOA |
Bộ phận TN và TKQ Huyện Hàm Yên |
4 |
000.24.21.H60-220805-0004 |
05/08/2022 |
08/08/2022 |
09/08/2022 |
(Trễ hạn 7 giờ 25 phút) |
PHẠM THÚY HIỀN |
UBND xã Bằng Cốc Hàm Yên |
5 |
000.36.21.H60-220406-0009 |
06/04/2022 |
07/04/2022 |
08/04/2022 |
(Trễ hạn 3 giờ 53 phút) |
LÊ THỊ THẮNG |
UBND xã Thành Long Hàm Yên |
6 |
000.28.21.H60-220406-0001 |
06/04/2022 |
07/04/2022 |
08/04/2022 |
(Trễ hạn 2 giờ 43 phút) |
TẠ ĐỨC HIỀN |
UBND xã Minh Dân Hàm Yên |
7 |
000.00.21.H60-220906-0001 |
06/09/2022 |
14/10/2022 |
20/10/2022 |
(Trễ hạn 4 ngày 5 giờ 02 phút) |
TRẦN THỊ HIÊN |
Bộ phận TN và TKQ Huyện Hàm Yên |
8 |
000.24.21.H60-221102-0001 |
07/11/2022 |
08/11/2022 |
09/11/2022 |
(Trễ hạn 6 giờ 08 phút) |
NÔNG KHÁNH DUY |
UBND xã Bằng Cốc Hàm Yên |
9 |
000.24.21.H60-221104-0001 |
07/11/2022 |
08/11/2022 |
09/11/2022 |
(Trễ hạn 6 giờ 08 phút) |
HOÀNG THỊ XUYẾN |
UBND xã Bằng Cốc Hàm Yên |
10 |
000.24.21.H60-221107-0001 |
07/11/2022 |
08/11/2022 |
09/11/2022 |
(Trễ hạn 6 giờ 08 phút) |
MAC VAN TUAN |
UBND xã Bằng Cốc Hàm Yên |
11 |
000.00.21.H60-220208-0002 |
08/02/2022 |
10/02/2022 |
11/02/2022 |
(Trễ hạn 2 giờ 30 phút) |
NGÔ NGỌC NGA |
Bộ phận TN và TKQ Huyện Hàm Yên |
12 |
000.36.21.H60-220608-0001 |
08/06/2022 |
09/06/2022 |
09/06/2022 |
(Trễ hạn 13 phút) |
NGUYỄN VĂN KỲ |
UBND xã Thành Long Hàm Yên |
13 |
000.36.21.H60-220608-0003 |
08/06/2022 |
09/06/2022 |
09/06/2022 |
(Trễ hạn 11 phút) |
TRẦN VĂN LONG |
UBND xã Thành Long Hàm Yên |
14 |
000.28.21.H60-220908-0002 |
08/09/2022 |
09/09/2022 |
10/09/2022 |
Trễ hạn (do trả ngoài giờ) |
NGUYỄN QUANG MINH |
UBND xã Minh Dân Hàm Yên |
15 |
000.28.21.H60-221208-0001 |
08/12/2022 |
09/12/2022 |
13/12/2022 |
(Trễ hạn 1 ngày 5 giờ 16 phút) |
QUYỀN THỊ MAI |
UBND xã Minh Dân Hàm Yên |
16 |
000.28.21.H60-221208-0002 |
08/12/2022 |
09/12/2022 |
13/12/2022 |
(Trễ hạn 1 ngày 5 giờ 16 phút) |
CHU VĂN NGHIÊM |
UBND xã Minh Dân Hàm Yên |
17 |
000.00.21.H60-220509-0001 |
09/05/2022 |
22/08/2022 |
04/10/2022 |
(Trễ hạn 30 ngày 2 giờ 53 phút) |
NÔNG THỊ PHƯƠNG |
Bộ phận TN và TKQ Huyện Hàm Yên |
18 |
000.30.21.H60-220210-0002 |
10/02/2022 |
11/02/2022 |
18/02/2022 |
(Trễ hạn 4 ngày 3 giờ 36 phút) |
TRẦN VĂN TOẢN |
UBND Xã Minh Khương |
19 |
000.22.21.H60-220510-0004 |
10/05/2022 |
11/05/2022 |
13/05/2022 |
(Trễ hạn 1 ngày 3 giờ 18 phút) |
NÔNG VĂN LUYỆN |
UBND Thị trấn Tân Yên Hàm Yên |
20 |
000.22.21.H60-220510-0005 |
10/05/2022 |
11/05/2022 |
13/05/2022 |
(Trễ hạn 1 ngày 3 giờ 18 phút) |
NGUYỄN THỊ HÀ |
UBND Thị trấn Tân Yên Hàm Yên |
21 |
000.22.21.H60-220510-0006 |
10/05/2022 |
11/05/2022 |
13/05/2022 |
(Trễ hạn 1 ngày 3 giờ 18 phút) |
TRẦN MINH NHẬT |
UBND Thị trấn Tân Yên Hàm Yên |
22 |
000.22.21.H60-220510-0007 |
10/05/2022 |
11/05/2022 |
13/05/2022 |
(Trễ hạn 1 ngày 3 giờ 17 phút) |
TRỊNH THỊ HẢI |
UBND Thị trấn Tân Yên Hàm Yên |
23 |
000.22.21.H60-220510-0008 |
10/05/2022 |
11/05/2022 |
13/05/2022 |
(Trễ hạn 1 ngày 3 giờ 17 phút) |
VŨ PHƯƠNG NGỌC |
UBND Thị trấn Tân Yên Hàm Yên |
24 |
000.22.21.H60-220510-0009 |
10/05/2022 |
11/05/2022 |
13/05/2022 |
(Trễ hạn 1 ngày 3 giờ 17 phút) |
BÀN THỊ NGỌC LAN |
UBND Thị trấn Tân Yên Hàm Yên |
25 |
000.22.21.H60-220511-0001 |
11/05/2022 |
12/05/2022 |
13/05/2022 |
(Trễ hạn 3 giờ 17 phút) |
ĐỖ VĂN HÙNG |
UBND Thị trấn Tân Yên Hàm Yên |
26 |
000.22.21.H60-220511-0002 |
11/05/2022 |
12/05/2022 |
13/05/2022 |
(Trễ hạn 3 giờ 17 phút) |
NGUYỄN HỒNG NIN |
UBND Thị trấn Tân Yên Hàm Yên |
27 |
000.22.21.H60-220511-0003 |
11/05/2022 |
12/05/2022 |
13/05/2022 |
(Trễ hạn 3 giờ 17 phút) |
HOÀNG THỊ HUYỀN |
UBND Thị trấn Tân Yên Hàm Yên |
28 |
000.22.21.H60-220511-0005 |
11/05/2022 |
12/05/2022 |
12/05/2022 |
(Trễ hạn 02 phút) |
BÙI THỊ THANH |
UBND Thị trấn Tân Yên Hàm Yên |
29 |
000.00.21.H60-220817-0013 |
12/09/2022 |
16/09/2022 |
19/10/2022 |
(Trễ hạn 22 ngày 2 giờ 57 phút) |
LÊ THỊ HIỀN |
UBND xã Yên Phú Hàm Yên |
30 |
000.00.21.H60-220817-0012 |
12/09/2022 |
16/09/2022 |
19/10/2022 |
(Trễ hạn 22 ngày 2 giờ 57 phút) |
HOÀNG XUÂN HỒNG |
UBND xã Yên Phú Hàm Yên |
31 |
000.00.21.H60-220817-0011 |
12/09/2022 |
16/09/2022 |
19/10/2022 |
(Trễ hạn 22 ngày 2 giờ 58 phút) |
NGUYỄN THỊ HỢP |
UBND xã Yên Phú Hàm Yên |
32 |
000.00.21.H60-220817-0010 |
12/09/2022 |
16/09/2022 |
19/10/2022 |
(Trễ hạn 22 ngày 2 giờ 59 phút) |
NGUYỄN HẢI HUẤN |
UBND xã Yên Phú Hàm Yên |
33 |
000.00.21.H60-220817-0009 |
12/09/2022 |
16/09/2022 |
19/10/2022 |
(Trễ hạn 22 ngày 2 giờ 58 phút) |
HOÀNG VĂN THUYÊN |
UBND xã Yên Phú Hàm Yên |
34 |
000.31.21.H60-220913-0003 |
13/09/2022 |
14/09/2022 |
14/09/2022 |
(Trễ hạn 09 phút) |
NGUYENTIENLUC |
UBND xã Nhân Mục Hàm Yên |
35 |
000.00.21.H60-220114-0001 |
14/01/2022 |
16/03/2022 |
28/03/2022 |
(Trễ hạn 8 ngày 0 giờ 17 phút) |
NGUYỄN VIẾT XUÂN |
Bộ phận TN và TKQ Huyện Hàm Yên |
36 |
000.00.21.H60-220214-0002 |
14/02/2022 |
12/09/2022 |
04/10/2022 |
(Trễ hạn 15 ngày 5 giờ 29 phút) |
LÝ VĂN CHIẾN (NGUYỄN VĂN BÌNH) |
Bộ phận TN và TKQ Huyện Hàm Yên |
37 |
000.28.21.H60-220715-0001 |
15/07/2022 |
18/07/2022 |
20/07/2022 |
(Trễ hạn 1 ngày 5 giờ 56 phút) |
TRIỆU VĂN SƠN |
UBND xã Minh Dân Hàm Yên |
38 |
000.27.21.H60-220317-0005 |
17/03/2022 |
18/03/2022 |
21/03/2022 |
(Trễ hạn 5 giờ 14 phút) |
ĐẶNG VĂN ÁNH |
UBND xã Hùng Đức Hàm Yên |
39 |
000.27.21.H60-220317-0006 |
17/03/2022 |
18/03/2022 |
21/03/2022 |
(Trễ hạn 5 giờ 14 phút) |
ĐẶNG THỊ THẾ |
UBND xã Hùng Đức Hàm Yên |
40 |
000.00.21.H60-220817-0015 |
17/08/2022 |
23/08/2022 |
19/10/2022 |
(Trễ hạn 39 ngày 7 giờ 57 phút) |
HOÀNG XUÂN HỒNG |
UBND xã Yên Phú Hàm Yên |
41 |
000.22.21.H60-220321-0001 |
21/03/2022 |
22/03/2022 |
23/03/2022 |
(Trễ hạn 7 giờ 24 phút) |
MA THỊ THƯU |
UBND Thị trấn Tân Yên Hàm Yên |
42 |
000.22.21.H60-220321-0002 |
21/03/2022 |
22/03/2022 |
23/03/2022 |
(Trễ hạn 7 giờ 27 phút) |
TẠ VĂN HUY |
UBND Thị trấn Tân Yên Hàm Yên |
43 |
000.22.21.H60-220321-0003 |
21/03/2022 |
22/03/2022 |
23/03/2022 |
(Trễ hạn 7 giờ 25 phút) |
MẠC VĂN TOÀN |
UBND Thị trấn Tân Yên Hàm Yên |
44 |
000.22.21.H60-220321-0004 |
21/03/2022 |
22/03/2022 |
23/03/2022 |
(Trễ hạn 7 giờ 25 phút) |
ĐỖ KHẮC TOÀN |
UBND Thị trấn Tân Yên Hàm Yên |
45 |
000.22.21.H60-220321-0005 |
21/03/2022 |
22/03/2022 |
23/03/2022 |
(Trễ hạn 7 giờ 27 phút) |
HỨA TÚ ANH |
UBND Thị trấn Tân Yên Hàm Yên |
46 |
000.22.21.H60-220321-0006 |
21/03/2022 |
22/03/2022 |
23/03/2022 |
(Trễ hạn 7 giờ 27 phút) |
LÝ THỊ VINH |
UBND Thị trấn Tân Yên Hàm Yên |
47 |
000.22.21.H60-220321-0007 |
21/03/2022 |
22/03/2022 |
23/03/2022 |
(Trễ hạn 7 giờ 26 phút) |
PHẠM THỊ HIỀN |
UBND Thị trấn Tân Yên Hàm Yên |
48 |
000.22.21.H60-220321-0008 |
21/03/2022 |
22/03/2022 |
23/03/2022 |
(Trễ hạn 7 giờ 26 phút) |
HOÀNG MINH CƯỜNG |
UBND Thị trấn Tân Yên Hàm Yên |
49 |
000.22.21.H60-220321-0009 |
21/03/2022 |
22/03/2022 |
23/03/2022 |
(Trễ hạn 7 giờ 26 phút) |
NÔNG VĂN CHINH |
UBND Thị trấn Tân Yên Hàm Yên |
50 |
000.22.21.H60-220321-0010 |
21/03/2022 |
22/03/2022 |
23/03/2022 |
(Trễ hạn 7 giờ 26 phút) |
NGUYỄN THỊ LẬP |
UBND Thị trấn Tân Yên Hàm Yên |
51 |
000.24.21.H60-220825-0002 |
25/08/2022 |
26/08/2022 |
29/08/2022 |
(Trễ hạn 38 phút) |
BÀN VĂN PHƯƠNG |
UBND xã Bằng Cốc Hàm Yên |
52 |
000.00.21.H60-221025-0009 |
25/10/2022 |
28/10/2022 |
31/10/2022 |
(Trễ hạn 6 giờ 23 phút) |
TẠ THỊ LỰ |
Bộ phận TN và TKQ Huyện Hàm Yên |
53 |
000.00.21.H60-221025-0017 |
25/10/2022 |
28/10/2022 |
31/10/2022 |
(Trễ hạn 6 giờ 23 phút) |
LÒ VẢY DĂN |
Bộ phận TN và TKQ Huyện Hàm Yên |
54 |
000.00.21.H60-220527-0003 |
27/05/2022 |
20/07/2022 |
06/09/2022 |
(Trễ hạn 33 ngày 3 giờ 26 phút) |
CÙ VĂN NAM |
Bộ phận TN và TKQ Huyện Hàm Yên |
55 |
000.36.21.H60-220628-0002 |
28/06/2022 |
29/06/2022 |
29/06/2022 |
(Trễ hạn 1 giờ 29 phút) |
NGUYỄN VĂN CƯỜNG |
UBND xã Thành Long Hàm Yên |
56 |
000.36.21.H60-220628-0004 |
28/06/2022 |
29/06/2022 |
29/06/2022 |
(Trễ hạn 1 giờ 51 phút) |
NGUYỄN THỊ HIÊN |
UBND xã Thành Long Hàm Yên |
57 |
000.36.21.H60-220628-0005 |
28/06/2022 |
29/06/2022 |
29/06/2022 |
(Trễ hạn 1 giờ 50 phút) |
QUAN THỦY NGÂN |
UBND xã Thành Long Hàm Yên |
58 |
000.36.21.H60-220628-0006 |
28/06/2022 |
29/06/2022 |
29/06/2022 |
(Trễ hạn 1 giờ 23 phút) |
NGÔ THỊ NGUYỆT |
UBND xã Thành Long Hàm Yên |
59 |
000.26.21.H60-220830-0001 |
30/08/2022 |
31/08/2022 |
05/09/2022 |
(Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 55 phút) |
ĐINH THỊ LỆ |
UBND xã Đức Ninh Hàm Yên |
60 |
000.31.21.H60-221031-0001 |
31/10/2022 |
01/11/2022 |
04/11/2022 |
(Trễ hạn 2 ngày 1 giờ 40 phút) |
MA THỊ HỒNG |
UBND xã Nhân Mục Hàm Yên |