STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.00.20.H60-220504-0012 04/05/2022 18/05/2022 24/05/2022 (Trễ hạn 3 ngày 7 giờ 52 phút) NGUYỄN VĂN SỸ Bộ phận TN&TKQ huyện Chiêm Hóa
2 000.34.20.H60-221004-0001 04/10/2022 05/10/2022 07/10/2022 (Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 02 phút) ĐỒNG XUÂN BÍNH UBND xã Phú Bình - Chiêm Hóa
3 000.00.20.H60-220906-0004 06/09/2022 07/09/2022 08/09/2022 (Trễ hạn 1 giờ 03 phút) MA THỊ NHIÊN Bộ phận TN&TKQ huyện Chiêm Hóa
4 000.00.20.H60-220906-0005 06/09/2022 04/10/2022 12/10/2022 (Trễ hạn 5 ngày 5 giờ 26 phút) PHAM NGOC KHANH Bộ phận TN&TKQ huyện Chiêm Hóa
5 000.46.20.H60-220408-0003 08/04/2022 12/04/2022 14/04/2022 (Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 25 phút) NGUYỄN THỊ HIỀN Xã Yên Nguyên huyện Chiêm Hóa
6 000.45.20.H60-220608-0001 08/06/2022 13/06/2022 15/06/2022 (Trễ hạn 1 ngày 2 giờ 06 phút) MA THỊ NGUYỆT UBND Xã Yên Lập - Chiêm Hóa
7 000.00.20.H60-220808-0012 08/08/2022 13/10/2022 25/10/2022 (Trễ hạn 8 ngày 5 giờ 22 phút) MAI ĐÌNH THƯ Bộ phận TN&TKQ huyện Chiêm Hóa
8 000.26.20.H60-221108-0001 08/11/2022 09/11/2022 11/11/2022 (Trễ hạn 1 ngày 7 giờ 46 phút) HÀ THỊ HÒA UBND Xã Hòa Phú - Chiêm Hóa
9 000.26.20.H60-221108-0002 08/11/2022 09/11/2022 11/11/2022 (Trễ hạn 1 ngày 7 giờ 45 phút) VŨ ĐỨC HIẾU UBND Xã Hòa Phú - Chiêm Hóa
10 000.28.20.H60-221208-0001 08/12/2022 13/12/2022 15/12/2022 (Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 50 phút) MA THỊ LÝ UBND xã Kiên Đài
11 000.28.20.H60-221209-0001 09/12/2022 12/12/2022 15/12/2022 (Trễ hạn 2 ngày 0 giờ 49 phút) LƯƠNG VĂN HẢI UBND xã Kiên Đài
12 000.46.20.H60-221010-0003 10/10/2022 11/10/2022 12/10/2022 (Trễ hạn 2 giờ 29 phút) PHẠM VĂN DŨNG Xã Yên Nguyên huyện Chiêm Hóa
13 000.38.20.H60-221111-0002 11/11/2022 15/11/2022 22/11/2022 (Trễ hạn 4 ngày 2 giờ 53 phút) LA HỔ BÁO UBND xã Tân Mỹ - Chiêm Hóa
14 000.38.20.H60-221111-0003 11/11/2022 15/11/2022 22/11/2022 (Trễ hạn 4 ngày 2 giờ 53 phút) MA THỊ THANH VÂN UBND xã Tân Mỹ - Chiêm Hóa
15 000.00.20.H60-220412-0002 12/04/2022 01/06/2022 20/06/2022 (Trễ hạn 13 ngày 0 giờ 13 phút) HÀ TIẾN NHO Bộ phận TN&TKQ huyện Chiêm Hóa
16 000.00.20.H60-220314-0003 14/03/2022 25/05/2022 08/06/2022 (Trễ hạn 9 ngày 4 giờ 00 phút) NGUYỄN THẾ VINH Chi nhánh VPĐK đất đai KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình
17 000.41.20.H60-221114-0001 14/11/2022 15/11/2022 16/11/2022 (Trễ hạn 1 giờ 11 phút) QUYỀN THỊ HUẾ UBND Xã Trung Hà - Chiêm Hóa
18 000.23.20.H60-220516-0003 16/05/2022 30/05/2022 31/05/2022 (Trễ hạn 7 giờ 50 phút) LƯƠNG THỊ ĐA UBND Xã Bình Phú huyện Chiêm Hóa
19 000.23.20.H60-220516-0004 16/05/2022 30/05/2022 31/05/2022 (Trễ hạn 7 giờ 50 phút) NGUYỄN VĂN HÀ UBND Xã Bình Phú huyện Chiêm Hóa
20 000.23.20.H60-220516-0005 16/05/2022 30/05/2022 31/05/2022 (Trễ hạn 7 giờ 50 phút) LA VĂN NHẤT UBND Xã Bình Phú huyện Chiêm Hóa
21 000.23.20.H60-220516-0006 16/05/2022 30/05/2022 31/05/2022 (Trễ hạn 7 giờ 50 phút) TRẠM Y TẾ UBND Xã Bình Phú huyện Chiêm Hóa
22 000.23.20.H60-220516-0007 16/05/2022 30/05/2022 31/05/2022 (Trễ hạn 7 giờ 49 phút) CHI HỘI PHỤ NỮ THÔN NÀ VÀI UBND Xã Bình Phú huyện Chiêm Hóa
23 000.23.20.H60-220518-0001 18/05/2022 19/05/2022 31/05/2022 (Trễ hạn 7 ngày 7 giờ 48 phút) PHÙNG VĂN THẮNG UBND Xã Bình Phú huyện Chiêm Hóa
24 000.22.20.H60-220419-0001 19/04/2022 26/04/2022 27/04/2022 (Trễ hạn 6 giờ 48 phút) LÝ THỊ HOA UBND Xã Bình Nhân huyện Chiêm Hóa
25 000.38.20.H60-220919-0008 19/09/2022 26/09/2022 27/09/2022 (Trễ hạn 28 phút) QUAN VĂN TUYỂN UBND xã Tân Mỹ - Chiêm Hóa
26 000.00.20.H60-220420-0002 20/04/2022 09/06/2022 17/06/2022 (Trễ hạn 6 ngày 7 giờ 28 phút) LÝ VĂN NHƯ Bộ phận TN&TKQ huyện Chiêm Hóa
27 000.40.20.H60-220520-0002 20/05/2022 20/05/2022 26/05/2022 (Trễ hạn 3 ngày 1 giờ 03 phút) TRIỆU VĂN VŨ UBND Xã Tri Phú - Chiêm Hóa
28 000.40.20.H60-220520-0001 20/05/2022 20/05/2022 26/05/2022 (Trễ hạn 3 ngày 1 giờ 03 phút) MA VĂN THÊM UBND Xã Tri Phú - Chiêm Hóa
29 000.00.20.H60-220321-0005 21/03/2022 01/06/2022 08/06/2022 (Trễ hạn 4 ngày 6 giờ 31 phút) HÀ THỊ THE Chi nhánh VPĐK đất đai KV Chiêm Hóa - Na Hang - Lâm Bình
30 000.28.20.H60-221022-0001 22/10/2022 24/10/2022 25/10/2022 (Trễ hạn 3 giờ 47 phút) BÀN VĂN VƯƠNG UBND xã Kiên Đài
31 000.41.20.H60-220624-0001 24/06/2022 27/06/2022 28/06/2022 (Trễ hạn 2 giờ 20 phút) TRIỆU THANH HIỀN UBND Xã Trung Hà - Chiêm Hóa
32 000.43.20.H60-220825-0001 25/08/2022 26/08/2022 29/08/2022 (Trễ hạn 3 giờ 59 phút) TRẦN VĂN TUẤN UBND Xã Vinh Quang - Chiêm Hóa
33 000.45.20.H60-220825-0001 25/08/2022 26/08/2022 30/08/2022 (Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 51 phút) NÔNG VĂN THẮNG UBND Xã Yên Lập - Chiêm Hóa
34 000.00.20.H60-220427-0003 27/04/2022 31/05/2022 08/06/2022 (Trễ hạn 6 ngày 0 giờ 28 phút) NGUYỄN THỊ TÍN Bộ phận TN&TKQ huyện Chiêm Hóa
35 000.23.20.H60-221129-0001 29/11/2022 30/11/2022 20/12/2022 (Trễ hạn 14 ngày 0 giờ 30 phút) HOÀNG VĂN HUY UBND Xã Bình Phú huyện Chiêm Hóa
36 000.27.20.H60-220331-0003 31/03/2022 01/04/2022 06/04/2022 (Trễ hạn 2 ngày 6 giờ 01 phút) LÝ XUÂN TRƯỜNG UBND Xã Hùng Mỹ - Chiêm Hóa
37 000.44.20.H60-220531-0001 31/05/2022 07/06/2022 23/06/2022 (Trễ hạn 11 ngày 4 giờ 14 phút) MA THỊ DỰ UBND Xã Xuân Quang - Chiêm Hóa