CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 457 thủ tục
STT Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
346 Thủ tục Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện đồng thời thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện Giao thông vận tải
347 Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ có yếu tố nước ngoài Hộ tịch
348 Thủ tục đăng ký lại khai tử Hộ tịch
349 Thủ tục Thẩm định và phê duyệt kết quả lựa chọn nhà đầu tư Lựa chọn nhà đầu tư
350 Cấp lại giấy phép môi trường Môi trường
351 Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã
352 Thực hiện, điều chỉnh, thôi hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng Bảo trợ xã hội
353 Thủ tục Cấp bản sao từ sổ gốc Chứng thực
354 Thủ tục Thẩm định và phê duyệt kết quả đánh giá hồ sơ quan tâm đối với gói thầu dịch vụ tư vấn (cấp xã ) Đấu thầu, lựa chọn nhà thầu
355 Thủ tục Phát hành hồ sơ mời quan tâm, hồ sơ mời sơ tuyển, hồ sơ mời thầu, hồ sơ yêu cầu (cấp huyện) Đấu thầu, lựa chọn nhà thầu
356 Thủ tục Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện nhưng không thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện Giao thông vận tải
357 Thủ tục đăng ký giám hộ có yếu tố nước ngoài Hộ tịch
358 Thủ tục Giải quyết kiến nghị trong quá trình lựa chọn nhà đầu tư Lựa chọn nhà đầu tư
359 Thông báo thay đổi nội dung đăng ký hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã; Thông báo thay đổi nội dung đăng ký đối với hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã bị tách, nhận sáp nhập Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã
360 Thủ tục Thay đổi tên gọi, trụ sở làm việc của Trung tâm công tác xã hội Bảo trợ xã hội