Bảng thống kê chi tiết đơn vị

Đơn vị Mức độ 2
(thủ tục)
Mức độ 3
(thủ tục)
Mức độ 4
(thủ tục)
Tiếp nhận
(hồ sơ)
Giải quyết
(hồ sơ)
Giải quyết
trước hạn
(hồ sơ)
Giải quyết
đúng hạn
(hồ sơ)
Giải quyết
trễ hạn
(hồ sơ)
Quá hạn
chưa giải quyết
(hồ sơ)
Đã hủy
(hồ sơ)
Tỉ lệ
giải quyết
trước hạn
(%)
Tỉ lệ
giải quyết
đúng hạn
(%)
Tỉ lệ
giải quyết
trễ hạn
(%)
UBND huyện Sơn Dương 220 161 63 12983 12840 12839 0 1 0 3 100 % 0 % 0 %
Sở Công Thương 78 0 65 9321 9285 9285 0 0 0 0 100 % 0 % 0 %
Sở Tài nguyên và Môi trường 2 41 49 8935 5682 5587 0 95 20 240 98.3 % 0 % 1.7 %
UBND huyện Hàm Yên 197 118 146 7103 7092 7091 0 1 0 0 100 % 0 % 0 %
UBND thành phố Tuyên Quang 226 164 33 6239 6148 6045 0 103 11 2 98.3 % 0 % 1.7 %
UBND huyện Lâm Bình 208 153 14 4080 4053 3994 0 59 0 0 98.5 % 0 % 1.5 %
UBND huyện Yên Sơn 162 178 17 3721 3695 3528 3 164 5 0 95.5 % 0.1 % 4.4 %
Sở Tư pháp 18 27 78 2308 1976 1947 29 0 0 0 98.5 % 1.5 % 0 %
UBND huyện Chiêm Hóa 232 147 21 1834 1830 1816 7 7 0 2 99.2 % 0.4 % 0.4 %
UBND huyện Na Hang 256 156 18 1227 1162 1157 0 5 1 4 99.6 % 0 % 0.4 %
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn 0 82 28 1174 1152 1152 0 0 0 0 100 % 0 % 0 %
Sở Y tế 10 20 87 599 479 472 0 7 0 0 98.5 % 0 % 1.5 %
Sở Giao thông Vận tải 20 11 78 172 167 164 0 3 0 0 98.2 % 0 % 1.8 %
Sở Giáo dục và Đào tạo 3 0 85 150 150 133 17 0 0 0 88.7 % 11.3 % 0 %
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội 0 59 67 119 116 116 0 0 0 0 100 % 0 % 0 %
Sở Xây dựng 0 5 52 97 83 83 0 0 0 0 100 % 0 % 0 %
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch 7 9 105 87 84 81 0 3 0 0 96.4 % 0 % 3.6 %
Sở Nội vụ 39 8 43 84 77 75 2 0 0 0 97.4 % 2.6 % 0 %
Sở Kế hoạch và Đầu tư 42 0 77 61 31 25 0 6 3 0 80.6 % 0 % 19.4 %
Sở Thông tin và Truyền thông 0 0 41 39 35 35 0 0 0 0 100 % 0 % 0 %
Sở Khoa học và Công nghệ 5 28 28 37 16 16 0 0 0 0 100 % 0 % 0 %
Thanh Tra tỉnh Tuyên Quang 0 9 0 27 27 27 0 0 0 0 100 % 0 % 0 %
Sở Tài chính 2 0 22 18 18 18 0 0 0 0 100 % 0 % 0 %
Sở Ngoại Vụ 0 0 7 10 9 9 0 0 0 0 100 % 0 % 0 %
Ban Quản lý các Khu Công nghiệp 0 0 36 5 4 4 0 0 0 0 100 % 0 % 0 %
Ban Dân tộc 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
UBND huyện Sơn Dương
Mức độ 2: 220
Mức độ 3: 161
Mức độ 4: 63
Tiếp nhận: 12983
Giải quyết: 12840
Giải quyết trước hạn: 12839
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 1
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Công Thương
Mức độ 2: 78
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 65
Tiếp nhận: 9321
Giải quyết: 9285
Giải quyết trước hạn: 9285
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Tài nguyên và Môi trường
Mức độ 2: 2
Mức độ 3: 41
Mức độ 4: 49
Tiếp nhận: 8935
Giải quyết: 5682
Giải quyết trước hạn: 5587
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 95
Quá hạn chưa giải quyết: 20
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 98.3%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 1.7%
UBND huyện Hàm Yên
Mức độ 2: 197
Mức độ 3: 118
Mức độ 4: 146
Tiếp nhận: 7103
Giải quyết: 7092
Giải quyết trước hạn: 7091
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 1
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
UBND thành phố Tuyên Quang
Mức độ 2: 226
Mức độ 3: 164
Mức độ 4: 33
Tiếp nhận: 6239
Giải quyết: 6148
Giải quyết trước hạn: 6045
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 103
Quá hạn chưa giải quyết: 11
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 98.3%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 1.7%
UBND huyện Lâm Bình
Mức độ 2: 208
Mức độ 3: 153
Mức độ 4: 14
Tiếp nhận: 4080
Giải quyết: 4053
Giải quyết trước hạn: 3994
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 59
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 98.5%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 1.5%
UBND huyện Yên Sơn
Mức độ 2: 162
Mức độ 3: 178
Mức độ 4: 17
Tiếp nhận: 3721
Giải quyết: 3695
Giải quyết trước hạn: 3528
Giải quyết đúng hạn: 3
Giải quyết trễ hạn: 164
Quá hạn chưa giải quyết: 5
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 95.5%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0.1%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 4.4%
Sở Tư pháp
Mức độ 2: 18
Mức độ 3: 27
Mức độ 4: 78
Tiếp nhận: 2308
Giải quyết: 1976
Giải quyết trước hạn: 1947
Giải quyết đúng hạn: 29
Giải quyết trễ hạn: 0
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 98.5%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 1.5%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
UBND huyện Chiêm Hóa
Mức độ 2: 232
Mức độ 3: 147
Mức độ 4: 21
Tiếp nhận: 1834
Giải quyết: 1830
Giải quyết trước hạn: 1816
Giải quyết đúng hạn: 7
Giải quyết trễ hạn: 7
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 99.2%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0.4%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.4%
UBND huyện Na Hang
Mức độ 2: 256
Mức độ 3: 156
Mức độ 4: 18
Tiếp nhận: 1227
Giải quyết: 1162
Giải quyết trước hạn: 1157
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 5
Quá hạn chưa giải quyết: 1
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 99.6%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.4%
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Mức độ 2: 0
Mức độ 3: 82
Mức độ 4: 28
Tiếp nhận: 1174
Giải quyết: 1152
Giải quyết trước hạn: 1152
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Y tế
Mức độ 2: 10
Mức độ 3: 20
Mức độ 4: 87
Tiếp nhận: 599
Giải quyết: 479
Giải quyết trước hạn: 472
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 7
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 98.5%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 1.5%
Sở Giao thông Vận tải
Mức độ 2: 20
Mức độ 3: 11
Mức độ 4: 78
Tiếp nhận: 172
Giải quyết: 167
Giải quyết trước hạn: 164
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 3
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 98.2%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 1.8%
Sở Giáo dục và Đào tạo
Mức độ 2: 3
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 85
Tiếp nhận: 150
Giải quyết: 150
Giải quyết trước hạn: 133
Giải quyết đúng hạn: 17
Giải quyết trễ hạn: 0
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 88.7%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 11.3%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội
Mức độ 2: 0
Mức độ 3: 59
Mức độ 4: 67
Tiếp nhận: 119
Giải quyết: 116
Giải quyết trước hạn: 116
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Xây dựng
Mức độ 2: 0
Mức độ 3: 5
Mức độ 4: 52
Tiếp nhận: 97
Giải quyết: 83
Giải quyết trước hạn: 83
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch
Mức độ 2: 7
Mức độ 3: 9
Mức độ 4: 105
Tiếp nhận: 87
Giải quyết: 84
Giải quyết trước hạn: 81
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 3
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 96.4%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 3.6%
Sở Nội vụ
Mức độ 2: 39
Mức độ 3: 8
Mức độ 4: 43
Tiếp nhận: 84
Giải quyết: 77
Giải quyết trước hạn: 75
Giải quyết đúng hạn: 2
Giải quyết trễ hạn: 0
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 97.4%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 2.6%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Kế hoạch và Đầu tư
Mức độ 2: 42
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 77
Tiếp nhận: 61
Giải quyết: 31
Giải quyết trước hạn: 25
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 6
Quá hạn chưa giải quyết: 3
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 80.6%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 19.4%
Sở Thông tin và Truyền thông
Mức độ 2: 0
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 41
Tiếp nhận: 39
Giải quyết: 35
Giải quyết trước hạn: 35
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Khoa học và Công nghệ
Mức độ 2: 5
Mức độ 3: 28
Mức độ 4: 28
Tiếp nhận: 37
Giải quyết: 16
Giải quyết trước hạn: 16
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Thanh Tra tỉnh Tuyên Quang
Mức độ 2: 0
Mức độ 3: 9
Mức độ 4: 0
Tiếp nhận: 27
Giải quyết: 27
Giải quyết trước hạn: 27
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Tài chính
Mức độ 2: 2
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 22
Tiếp nhận: 18
Giải quyết: 18
Giải quyết trước hạn: 18
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Ngoại Vụ
Mức độ 2: 0
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 7
Tiếp nhận: 10
Giải quyết: 9
Giải quyết trước hạn: 9
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Ban Quản lý các Khu Công nghiệp
Mức độ 2: 0
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 36
Tiếp nhận: 5
Giải quyết: 4
Giải quyết trước hạn: 4
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Ban Dân tộc
Mức độ 2: 0
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 0
Tiếp nhận: 0
Giải quyết: 0
Giải quyết trước hạn: 0
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%