Bảng thống kê chi tiết đơn vị cấp xã - UBND xã Kim Bình - Chiêm Hóa
Đơn vị | Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến
(thủ tục) |
DVC một phần
(thủ tục) |
DVC toàn trình
(thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Đã giải quyết
(hồ sơ) |
ĐGQ đúng hạn
(hồ sơ) |
Trễ hạn
(hồ sơ) |
Tỷ lệ ĐGQ đúng hạn
(%) |
Tỷ lệ ĐGQ trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UBND huyện Hàm Yên | 55 | 52 | 36 |
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
169
DVC một phần 106 (hồ sơ) DVC toàn trình 63 (hồ sơ) |
168 | 166 | 2 | 98.8 % | 1.2 % |
UBND huyện Hàm Yên | 55 | 52 | 36 |
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
811
DVC một phần 675 (hồ sơ) DVC toàn trình 136 (hồ sơ) |
811 | 810 | 1 | 99.9 % | 0.1 % |
UBND huyện Hàm Yên | 55 | 52 | 36 |
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
91
DVC một phần 57 (hồ sơ) DVC toàn trình 34 (hồ sơ) |
95 | 94 | 1 | 99 % | 1.1 % |
UBND huyện Hàm Yên | 55 | 52 | 36 |
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
1232
DVC một phần 1133 (hồ sơ) DVC toàn trình 99 (hồ sơ) |
1229 | 1229 | 0 | 100 % | 0 % |
UBND huyện Hàm Yên | 55 | 52 | 36 |
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
175
DVC một phần 144 (hồ sơ) DVC toàn trình 31 (hồ sơ) |
176 | 175 | 1 | 99.4 % | 0.6 % |
UBND huyện Hàm Yên | 55 | 52 | 36 |
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
701
DVC một phần 530 (hồ sơ) DVC toàn trình 171 (hồ sơ) |
701 | 699 | 5 | 99.7 % | 0.3 % |
UBND huyện Hàm Yên | 55 | 52 | 36 |
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
85
DVC một phần 76 (hồ sơ) DVC toàn trình 9 (hồ sơ) |
84 | 84 | 1 | 100 % | 0 % |
UBND huyện Hàm Yên | 55 | 52 | 36 |
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
532
DVC một phần 460 (hồ sơ) DVC toàn trình 72 (hồ sơ) |
532 | 532 | 0 | 100 % | 0 % |
UBND huyện Hàm Yên | 55 | 52 | 36 |
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
173
DVC một phần 111 (hồ sơ) DVC toàn trình 62 (hồ sơ) |
173 | 173 | 0 | 100 % | 0 % |
UBND huyện Hàm Yên | 55 | 52 | 36 |
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
316
DVC một phần 315 (hồ sơ) DVC toàn trình 1 (hồ sơ) |
320 | 317 | 3 | 99.1 % | 0.9 % |
UBND huyện Hàm Yên | 55 | 52 | 36 |
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
429
DVC một phần 374 (hồ sơ) DVC toàn trình 55 (hồ sơ) |
430 | 429 | 1 | 99.8 % | 0.2 % |
UBND huyện Hàm Yên | 55 | 52 | 36 |
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
250
DVC một phần 215 (hồ sơ) DVC toàn trình 35 (hồ sơ) |
246 | 246 | 5 | 100 % | 0 % |
UBND huyện Hàm Yên | 55 | 52 | 36 |
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
445
DVC một phần 320 (hồ sơ) DVC toàn trình 125 (hồ sơ) |
447 | 445 | 2 | 99.6 % | 0.5 % |
UBND huyện Hàm Yên | 55 | 52 | 36 |
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
235
DVC một phần 137 (hồ sơ) DVC toàn trình 98 (hồ sơ) |
232 | 232 | 0 | 100 % | 0 % |
UBND huyện Hàm Yên | 55 | 52 | 36 |
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
392
DVC một phần 357 (hồ sơ) DVC toàn trình 35 (hồ sơ) |
391 | 391 | 1 | 100 % | 0 % |
UBND huyện Hàm Yên | 55 | 52 | 36 |
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
1087
DVC một phần 852 (hồ sơ) DVC toàn trình 235 (hồ sơ) |
1087 | 1087 | 0 | 100 % | 0 % |
UBND huyện Hàm Yên | 55 | 52 | 36 |
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
473
DVC một phần 434 (hồ sơ) DVC toàn trình 39 (hồ sơ) |
473 | 473 | 1 | 100 % | 0 % |
Bảng thống kê chi tiết đơn vị - UBND xã Kim Bình - Chiêm Hóa
Đơn vị | Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến
(DV) |
DVC một phần
(DVC) |
DVC toàn trình
(DVC) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Đã giải quyết
(hồ sơ) |
ĐGQ đúng hạn
(hồ sơ) |
Trễ hạn
(hồ sơ) |
ĐGQ đúng hạn
(%) |
ĐGQ trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UBND huyện Hàm Yên | 220 | 142 | 116 |
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
8928
DVC một phần 7530 (hồ sơ) DVC toàn trình 1398 (hồ sơ) |
8766 | 8743 | 26 | 99.7 % | 0.3 % |