Bảng thống kê chi tiết đơn vị

Đơn vị Mức độ 2
(thủ tục)
Mức độ 3
(thủ tục)
Mức độ 4
(thủ tục)
Tiếp nhận
(hồ sơ)
Giải quyết
(hồ sơ)
Giải quyết
trước hạn
(hồ sơ)
Giải quyết
đúng hạn
(hồ sơ)
Giải quyết
trễ hạn
(hồ sơ)
Quá hạn
chưa giải quyết
(hồ sơ)
Đã hủy
(hồ sơ)
Tỉ lệ
giải quyết
trước hạn
(%)
Tỉ lệ
giải quyết
đúng hạn
(%)
Tỉ lệ
giải quyết
trễ hạn
(%)
UBND huyện Sơn Dương 220 161 63 12654 12504 12503 0 1 0 3 100 % 0 % 0 %
Sở Công Thương 78 0 65 8958 8956 8956 0 0 0 0 100 % 0 % 0 %
Sở Tài nguyên và Môi trường 2 41 49 8645 5420 5325 0 95 7 239 98.2 % 0 % 1.8 %
UBND huyện Hàm Yên 197 118 146 6969 6858 6857 0 1 0 0 100 % 0 % 0 %
UBND thành phố Tuyên Quang 226 164 33 5980 5885 5782 0 103 2 2 98.2 % 0 % 1.8 %
UBND huyện Lâm Bình 208 153 14 3979 3960 3901 0 59 0 0 98.5 % 0 % 1.5 %
UBND huyện Yên Sơn 162 178 17 3624 3585 3420 3 162 5 0 95.4 % 0.1 % 4.5 %
Sở Tư pháp 18 27 78 2236 1935 1906 29 0 0 0 98.5 % 1.5 % 0 %
UBND huyện Chiêm Hóa 232 147 21 1792 1791 1777 7 7 0 2 99.2 % 0.4 % 0.4 %
UBND huyện Na Hang 256 156 18 1196 1132 1127 0 5 1 4 99.6 % 0 % 0.4 %
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn 0 82 28 1144 1120 1120 0 0 0 0 100 % 0 % 0 %
Sở Y tế 10 20 87 584 472 465 0 7 0 0 98.5 % 0 % 1.5 %
Sở Giao thông Vận tải 20 11 78 166 165 162 0 3 0 0 98.2 % 0 % 1.8 %
Sở Giáo dục và Đào tạo 3 0 85 145 144 127 17 0 0 0 88.2 % 11.8 % 0 %
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội 0 59 67 117 108 108 0 0 0 0 100 % 0 % 0 %
Sở Xây dựng 0 5 52 94 76 76 0 0 0 0 100 % 0 % 0 %
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch 7 9 105 86 82 80 0 2 0 0 97.6 % 0 % 2.4 %
Sở Nội vụ 39 8 43 81 77 75 2 0 0 0 97.4 % 2.6 % 0 %
Sở Kế hoạch và Đầu tư 42 0 77 56 31 25 0 6 2 0 80.6 % 0 % 19.4 %
Sở Thông tin và Truyền thông 0 0 41 39 21 21 0 0 0 0 100 % 0 % 0 %
Sở Khoa học và Công nghệ 5 28 28 36 16 16 0 0 0 0 100 % 0 % 0 %
Thanh Tra tỉnh Tuyên Quang 0 9 0 27 27 27 0 0 0 0 100 % 0 % 0 %
Sở Tài chính 2 0 22 18 18 18 0 0 0 0 100 % 0 % 0 %
Sở Ngoại Vụ 0 0 7 10 8 8 0 0 0 0 100 % 0 % 0 %
Ban Quản lý các Khu Công nghiệp 0 0 36 5 4 4 0 0 0 0 100 % 0 % 0 %
Ban Dân tộc 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
UBND huyện Sơn Dương
Mức độ 2: 220
Mức độ 3: 161
Mức độ 4: 63
Tiếp nhận: 12654
Giải quyết: 12504
Giải quyết trước hạn: 12503
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 1
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Công Thương
Mức độ 2: 78
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 65
Tiếp nhận: 8958
Giải quyết: 8956
Giải quyết trước hạn: 8956
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Tài nguyên và Môi trường
Mức độ 2: 2
Mức độ 3: 41
Mức độ 4: 49
Tiếp nhận: 8645
Giải quyết: 5420
Giải quyết trước hạn: 5325
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 95
Quá hạn chưa giải quyết: 7
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 98.2%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 1.8%
UBND huyện Hàm Yên
Mức độ 2: 197
Mức độ 3: 118
Mức độ 4: 146
Tiếp nhận: 6969
Giải quyết: 6858
Giải quyết trước hạn: 6857
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 1
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
UBND thành phố Tuyên Quang
Mức độ 2: 226
Mức độ 3: 164
Mức độ 4: 33
Tiếp nhận: 5980
Giải quyết: 5885
Giải quyết trước hạn: 5782
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 103
Quá hạn chưa giải quyết: 2
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 98.2%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 1.8%
UBND huyện Lâm Bình
Mức độ 2: 208
Mức độ 3: 153
Mức độ 4: 14
Tiếp nhận: 3979
Giải quyết: 3960
Giải quyết trước hạn: 3901
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 59
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 98.5%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 1.5%
UBND huyện Yên Sơn
Mức độ 2: 162
Mức độ 3: 178
Mức độ 4: 17
Tiếp nhận: 3624
Giải quyết: 3585
Giải quyết trước hạn: 3420
Giải quyết đúng hạn: 3
Giải quyết trễ hạn: 162
Quá hạn chưa giải quyết: 5
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 95.4%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0.1%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 4.5%
Sở Tư pháp
Mức độ 2: 18
Mức độ 3: 27
Mức độ 4: 78
Tiếp nhận: 2236
Giải quyết: 1935
Giải quyết trước hạn: 1906
Giải quyết đúng hạn: 29
Giải quyết trễ hạn: 0
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 98.5%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 1.5%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
UBND huyện Chiêm Hóa
Mức độ 2: 232
Mức độ 3: 147
Mức độ 4: 21
Tiếp nhận: 1792
Giải quyết: 1791
Giải quyết trước hạn: 1777
Giải quyết đúng hạn: 7
Giải quyết trễ hạn: 7
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 99.2%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0.4%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.4%
UBND huyện Na Hang
Mức độ 2: 256
Mức độ 3: 156
Mức độ 4: 18
Tiếp nhận: 1196
Giải quyết: 1132
Giải quyết trước hạn: 1127
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 5
Quá hạn chưa giải quyết: 1
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 99.6%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.4%
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Mức độ 2: 0
Mức độ 3: 82
Mức độ 4: 28
Tiếp nhận: 1144
Giải quyết: 1120
Giải quyết trước hạn: 1120
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Y tế
Mức độ 2: 10
Mức độ 3: 20
Mức độ 4: 87
Tiếp nhận: 584
Giải quyết: 472
Giải quyết trước hạn: 465
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 7
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 98.5%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 1.5%
Sở Giao thông Vận tải
Mức độ 2: 20
Mức độ 3: 11
Mức độ 4: 78
Tiếp nhận: 166
Giải quyết: 165
Giải quyết trước hạn: 162
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 3
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 98.2%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 1.8%
Sở Giáo dục và Đào tạo
Mức độ 2: 3
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 85
Tiếp nhận: 145
Giải quyết: 144
Giải quyết trước hạn: 127
Giải quyết đúng hạn: 17
Giải quyết trễ hạn: 0
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 88.2%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 11.8%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội
Mức độ 2: 0
Mức độ 3: 59
Mức độ 4: 67
Tiếp nhận: 117
Giải quyết: 108
Giải quyết trước hạn: 108
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Xây dựng
Mức độ 2: 0
Mức độ 3: 5
Mức độ 4: 52
Tiếp nhận: 94
Giải quyết: 76
Giải quyết trước hạn: 76
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch
Mức độ 2: 7
Mức độ 3: 9
Mức độ 4: 105
Tiếp nhận: 86
Giải quyết: 82
Giải quyết trước hạn: 80
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 2
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 97.6%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 2.4%
Sở Nội vụ
Mức độ 2: 39
Mức độ 3: 8
Mức độ 4: 43
Tiếp nhận: 81
Giải quyết: 77
Giải quyết trước hạn: 75
Giải quyết đúng hạn: 2
Giải quyết trễ hạn: 0
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 97.4%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 2.6%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Kế hoạch và Đầu tư
Mức độ 2: 42
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 77
Tiếp nhận: 56
Giải quyết: 31
Giải quyết trước hạn: 25
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 6
Quá hạn chưa giải quyết: 2
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 80.6%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 19.4%
Sở Thông tin và Truyền thông
Mức độ 2: 0
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 41
Tiếp nhận: 39
Giải quyết: 21
Giải quyết trước hạn: 21
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Khoa học và Công nghệ
Mức độ 2: 5
Mức độ 3: 28
Mức độ 4: 28
Tiếp nhận: 36
Giải quyết: 16
Giải quyết trước hạn: 16
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Thanh Tra tỉnh Tuyên Quang
Mức độ 2: 0
Mức độ 3: 9
Mức độ 4: 0
Tiếp nhận: 27
Giải quyết: 27
Giải quyết trước hạn: 27
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Tài chính
Mức độ 2: 2
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 22
Tiếp nhận: 18
Giải quyết: 18
Giải quyết trước hạn: 18
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Ngoại Vụ
Mức độ 2: 0
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 7
Tiếp nhận: 10
Giải quyết: 8
Giải quyết trước hạn: 8
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Ban Quản lý các Khu Công nghiệp
Mức độ 2: 0
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 36
Tiếp nhận: 5
Giải quyết: 4
Giải quyết trước hạn: 4
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Ban Dân tộc
Mức độ 2: 0
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 0
Tiếp nhận: 0
Giải quyết: 0
Giải quyết trước hạn: 0
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%