Bảng thống kê chi tiết đơn vị

Đơn vị Mức độ 2
(thủ tục)
Mức độ 3
(thủ tục)
Mức độ 4
(thủ tục)
Tiếp nhận
(hồ sơ)
Giải quyết
(hồ sơ)
Giải quyết
trước hạn
(hồ sơ)
Giải quyết
đúng hạn
(hồ sơ)
Giải quyết
trễ hạn
(hồ sơ)
Quá hạn
chưa giải quyết
(hồ sơ)
Đã hủy
(hồ sơ)
Tỉ lệ
giải quyết
trước hạn
(%)
Tỉ lệ
giải quyết
đúng hạn
(%)
Tỉ lệ
giải quyết
trễ hạn
(%)
UBND huyện Sơn Dương 211 161 63 12151 12015 12014 0 1 0 3 100 % 0 % 0 %
Sở Công Thương 78 0 65 8674 8632 8632 0 0 0 0 100 % 0 % 0 %
Sở Tài nguyên và Môi trường 2 41 49 8165 5105 5015 0 90 9 231 98.2 % 0 % 1.8 %
UBND huyện Hàm Yên 191 118 146 6631 6515 6514 0 1 0 0 100 % 0 % 0 %
UBND thành phố Tuyên Quang 217 164 33 5707 5626 5528 0 98 2 2 98.3 % 0 % 1.7 %
UBND huyện Lâm Bình 199 153 14 3909 3750 3749 0 1 31 0 100 % 0 % 0 %
UBND huyện Yên Sơn 153 178 17 3479 3438 3273 3 162 3 0 95.2 % 0.1 % 4.7 %
Sở Tư pháp 18 27 78 2046 1769 1740 29 0 0 0 98.4 % 1.6 % 0 %
UBND huyện Chiêm Hóa 223 147 21 1741 1739 1725 7 7 0 2 99.2 % 0.4 % 0.4 %
UBND huyện Na Hang 247 156 18 1146 1075 1070 0 5 1 4 99.5 % 0 % 0.5 %
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn 0 82 28 1086 1063 1063 0 0 0 0 100 % 0 % 0 %
Sở Y tế 15 20 88 556 470 463 0 7 0 0 98.5 % 0 % 1.5 %
Sở Giao thông Vận tải 20 11 78 163 162 159 0 3 0 0 98.1 % 0 % 1.9 %
Sở Giáo dục và Đào tạo 3 0 85 131 129 113 16 0 0 0 87.6 % 12.4 % 0 %
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội 0 59 67 111 102 102 0 0 0 0 100 % 0 % 0 %
Sở Xây dựng 0 5 52 87 71 71 0 0 0 0 100 % 0 % 0 %
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch 7 9 105 82 77 75 0 2 0 0 97.4 % 0 % 2.6 %
Sở Nội vụ 39 8 43 76 68 66 2 0 0 0 97.1 % 2.9 % 0 %
Sở Kế hoạch và Đầu tư 42 0 77 54 28 23 0 5 3 0 82.1 % 0 % 17.9 %
Sở Thông tin và Truyền thông 0 0 41 37 21 21 0 0 0 0 100 % 0 % 0 %
Sở Khoa học và Công nghệ 5 28 28 33 16 16 0 0 0 0 100 % 0 % 0 %
Thanh Tra tỉnh Tuyên Quang 0 9 0 25 24 24 0 0 0 0 100 % 0 % 0 %
Sở Tài chính 2 0 22 18 18 18 0 0 0 0 100 % 0 % 0 %
Sở Ngoại Vụ 0 0 7 9 8 8 0 0 0 0 100 % 0 % 0 %
Ban Quản lý các Khu Công nghiệp 0 0 36 4 4 4 0 0 0 0 100 % 0 % 0 %
Ban Dân tộc 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
UBND huyện Sơn Dương
Mức độ 2: 211
Mức độ 3: 161
Mức độ 4: 63
Tiếp nhận: 12151
Giải quyết: 12015
Giải quyết trước hạn: 12014
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 1
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Công Thương
Mức độ 2: 78
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 65
Tiếp nhận: 8674
Giải quyết: 8632
Giải quyết trước hạn: 8632
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Tài nguyên và Môi trường
Mức độ 2: 2
Mức độ 3: 41
Mức độ 4: 49
Tiếp nhận: 8165
Giải quyết: 5105
Giải quyết trước hạn: 5015
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 90
Quá hạn chưa giải quyết: 9
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 98.2%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 1.8%
UBND huyện Hàm Yên
Mức độ 2: 191
Mức độ 3: 118
Mức độ 4: 146
Tiếp nhận: 6631
Giải quyết: 6515
Giải quyết trước hạn: 6514
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 1
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
UBND thành phố Tuyên Quang
Mức độ 2: 217
Mức độ 3: 164
Mức độ 4: 33
Tiếp nhận: 5707
Giải quyết: 5626
Giải quyết trước hạn: 5528
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 98
Quá hạn chưa giải quyết: 2
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 98.3%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 1.7%
UBND huyện Lâm Bình
Mức độ 2: 199
Mức độ 3: 153
Mức độ 4: 14
Tiếp nhận: 3909
Giải quyết: 3750
Giải quyết trước hạn: 3749
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 1
Quá hạn chưa giải quyết: 31
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
UBND huyện Yên Sơn
Mức độ 2: 153
Mức độ 3: 178
Mức độ 4: 17
Tiếp nhận: 3479
Giải quyết: 3438
Giải quyết trước hạn: 3273
Giải quyết đúng hạn: 3
Giải quyết trễ hạn: 162
Quá hạn chưa giải quyết: 3
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 95.2%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0.1%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 4.7%
Sở Tư pháp
Mức độ 2: 18
Mức độ 3: 27
Mức độ 4: 78
Tiếp nhận: 2046
Giải quyết: 1769
Giải quyết trước hạn: 1740
Giải quyết đúng hạn: 29
Giải quyết trễ hạn: 0
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 98.4%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 1.6%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
UBND huyện Chiêm Hóa
Mức độ 2: 223
Mức độ 3: 147
Mức độ 4: 21
Tiếp nhận: 1741
Giải quyết: 1739
Giải quyết trước hạn: 1725
Giải quyết đúng hạn: 7
Giải quyết trễ hạn: 7
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 99.2%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0.4%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.4%
UBND huyện Na Hang
Mức độ 2: 247
Mức độ 3: 156
Mức độ 4: 18
Tiếp nhận: 1146
Giải quyết: 1075
Giải quyết trước hạn: 1070
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 5
Quá hạn chưa giải quyết: 1
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 99.5%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0.5%
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Mức độ 2: 0
Mức độ 3: 82
Mức độ 4: 28
Tiếp nhận: 1086
Giải quyết: 1063
Giải quyết trước hạn: 1063
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Y tế
Mức độ 2: 15
Mức độ 3: 20
Mức độ 4: 88
Tiếp nhận: 556
Giải quyết: 470
Giải quyết trước hạn: 463
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 7
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 98.5%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 1.5%
Sở Giao thông Vận tải
Mức độ 2: 20
Mức độ 3: 11
Mức độ 4: 78
Tiếp nhận: 163
Giải quyết: 162
Giải quyết trước hạn: 159
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 3
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 98.1%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 1.9%
Sở Giáo dục và Đào tạo
Mức độ 2: 3
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 85
Tiếp nhận: 131
Giải quyết: 129
Giải quyết trước hạn: 113
Giải quyết đúng hạn: 16
Giải quyết trễ hạn: 0
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 87.6%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 12.4%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội
Mức độ 2: 0
Mức độ 3: 59
Mức độ 4: 67
Tiếp nhận: 111
Giải quyết: 102
Giải quyết trước hạn: 102
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Xây dựng
Mức độ 2: 0
Mức độ 3: 5
Mức độ 4: 52
Tiếp nhận: 87
Giải quyết: 71
Giải quyết trước hạn: 71
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch
Mức độ 2: 7
Mức độ 3: 9
Mức độ 4: 105
Tiếp nhận: 82
Giải quyết: 77
Giải quyết trước hạn: 75
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 2
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 97.4%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 2.6%
Sở Nội vụ
Mức độ 2: 39
Mức độ 3: 8
Mức độ 4: 43
Tiếp nhận: 76
Giải quyết: 68
Giải quyết trước hạn: 66
Giải quyết đúng hạn: 2
Giải quyết trễ hạn: 0
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 97.1%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 2.9%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Kế hoạch và Đầu tư
Mức độ 2: 42
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 77
Tiếp nhận: 54
Giải quyết: 28
Giải quyết trước hạn: 23
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 5
Quá hạn chưa giải quyết: 3
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 82.1%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 17.9%
Sở Thông tin và Truyền thông
Mức độ 2: 0
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 41
Tiếp nhận: 37
Giải quyết: 21
Giải quyết trước hạn: 21
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Khoa học và Công nghệ
Mức độ 2: 5
Mức độ 3: 28
Mức độ 4: 28
Tiếp nhận: 33
Giải quyết: 16
Giải quyết trước hạn: 16
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Thanh Tra tỉnh Tuyên Quang
Mức độ 2: 0
Mức độ 3: 9
Mức độ 4: 0
Tiếp nhận: 25
Giải quyết: 24
Giải quyết trước hạn: 24
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Tài chính
Mức độ 2: 2
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 22
Tiếp nhận: 18
Giải quyết: 18
Giải quyết trước hạn: 18
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Sở Ngoại Vụ
Mức độ 2: 0
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 7
Tiếp nhận: 9
Giải quyết: 8
Giải quyết trước hạn: 8
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Ban Quản lý các Khu Công nghiệp
Mức độ 2: 0
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 36
Tiếp nhận: 4
Giải quyết: 4
Giải quyết trước hạn: 4
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 100%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%
Ban Dân tộc
Mức độ 2: 0
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 0
Tiếp nhận: 0
Giải quyết: 0
Giải quyết trước hạn: 0
Giải quyết đúng hạn: 0
Giải quyết trễ hạn: 0
Quá hạn chưa giải quyết: 0
Tỉ lệ giải quyết trước hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn: 0%
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn: 0%