Bảng thống kê chi tiết đơn vị cấp xã - UBND TT Tân Yên - Hàm Yên
Đơn vị | Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến
(thủ tục) |
DVC một phần
(thủ tục) |
DVC toàn trình
(thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Đã giải quyết
(hồ sơ) |
ĐGQ đúng hạn
(hồ sơ) |
Trễ hạn
(hồ sơ) |
Tỷ lệ ĐGQ đúng hạn
(%) |
Tỷ lệ ĐGQ trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UBND huyện Hàm Yên | 55 | 52 | 36 |
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
151
DVC một phần 97 (hồ sơ) DVC toàn trình 54 (hồ sơ) |
150 | 148 | 2 | 98.7 % | 1.3 % |
UBND huyện Hàm Yên | 55 | 52 | 36 |
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
766
DVC một phần 636 (hồ sơ) DVC toàn trình 130 (hồ sơ) |
766 | 765 | 1 | 99.9 % | 0.1 % |
UBND huyện Hàm Yên | 55 | 52 | 36 |
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
87
DVC một phần 54 (hồ sơ) DVC toàn trình 33 (hồ sơ) |
87 | 86 | 1 | 98.9 % | 1.2 % |
UBND huyện Hàm Yên | 55 | 52 | 36 |
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
1161
DVC một phần 1068 (hồ sơ) DVC toàn trình 93 (hồ sơ) |
1158 | 1158 | 0 | 100 % | 0 % |
UBND huyện Hàm Yên | 55 | 52 | 36 |
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
165
DVC một phần 137 (hồ sơ) DVC toàn trình 28 (hồ sơ) |
165 | 164 | 1 | 99.4 % | 0.6 % |
UBND huyện Hàm Yên | 55 | 52 | 36 |
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
670
DVC một phần 508 (hồ sơ) DVC toàn trình 162 (hồ sơ) |
670 | 668 | 3 | 99.7 % | 0.3 % |
UBND huyện Hàm Yên | 55 | 52 | 36 |
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
78
DVC một phần 69 (hồ sơ) DVC toàn trình 9 (hồ sơ) |
78 | 78 | 0 | 100 % | 0 % |
UBND huyện Hàm Yên | 55 | 52 | 36 |
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
485
DVC một phần 424 (hồ sơ) DVC toàn trình 61 (hồ sơ) |
485 | 485 | 0 | 100 % | 0 % |
UBND huyện Hàm Yên | 55 | 52 | 36 |
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
155
DVC một phần 101 (hồ sơ) DVC toàn trình 54 (hồ sơ) |
155 | 155 | 0 | 100 % | 0 % |
UBND huyện Hàm Yên | 55 | 52 | 36 |
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
313
DVC một phần 312 (hồ sơ) DVC toàn trình 1 (hồ sơ) |
315 | 312 | 3 | 99.1 % | 1 % |
UBND huyện Hàm Yên | 55 | 52 | 36 |
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
401
DVC một phần 353 (hồ sơ) DVC toàn trình 48 (hồ sơ) |
401 | 401 | 0 | 100 % | 0 % |
UBND huyện Hàm Yên | 55 | 52 | 36 |
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
231
DVC một phần 196 (hồ sơ) DVC toàn trình 35 (hồ sơ) |
225 | 225 | 5 | 100 % | 0 % |
UBND huyện Hàm Yên | 55 | 52 | 36 |
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
408
DVC một phần 296 (hồ sơ) DVC toàn trình 112 (hồ sơ) |
408 | 408 | 2 | 100 % | 0 % |
UBND huyện Hàm Yên | 55 | 52 | 36 |
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
211
DVC một phần 124 (hồ sơ) DVC toàn trình 87 (hồ sơ) |
208 | 208 | 0 | 100 % | 0 % |
UBND huyện Hàm Yên | 55 | 52 | 36 |
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
353
DVC một phần 320 (hồ sơ) DVC toàn trình 33 (hồ sơ) |
352 | 352 | 1 | 100 % | 0 % |
UBND huyện Hàm Yên | 55 | 52 | 36 |
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
978
DVC một phần 790 (hồ sơ) DVC toàn trình 188 (hồ sơ) |
978 | 978 | 0 | 100 % | 0 % |
UBND huyện Hàm Yên | 55 | 52 | 36 |
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
452
DVC một phần 415 (hồ sơ) DVC toàn trình 37 (hồ sơ) |
452 | 452 | 1 | 100 % | 0 % |
Bảng thống kê chi tiết đơn vị - UBND TT Tân Yên - Hàm Yên
Đơn vị | Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến
(DV) |
DVC một phần
(DVC) |
DVC toàn trình
(DVC) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Đã giải quyết
(hồ sơ) |
ĐGQ đúng hạn
(hồ sơ) |
Trễ hạn
(hồ sơ) |
ĐGQ đúng hạn
(%) |
ĐGQ trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UBND huyện Hàm Yên | 220 | 142 | 116 |
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
8290
DVC một phần 7028 (hồ sơ) DVC toàn trình 1262 (hồ sơ) |
8126 | 8106 | 23 | 99.8 % | 0.3 % |