Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Mức độ 2
(thủ tục) |
Mức độ 3
(thủ tục) |
Mức độ 4
(thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Giải quyết
(hồ sơ) |
Giải quyết trước hạn (hồ sơ) |
Giải quyết đúng hạn (hồ sơ) |
Giải quyết trễ hạn (hồ sơ) |
Quá hạn chưa giải quyết (hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Tỉ lệ giải quyết trước hạn (%) |
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn (%) |
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UBND huyện Sơn Dương | 220 | 161 | 63 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
12853
Mức độ 3 10431 (hồ sơ) Mức độ 4 2422 (hồ sơ) |
12697 | 12696 | 0 | 1 | 0 | 3 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Công Thương | 78 | 0 | 65 |
Mức độ 2 7 (hồ sơ)
9271
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 9264 (hồ sơ) |
9141 | 9141 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Tài nguyên và Môi trường | 2 | 41 | 49 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
8834
Mức độ 3 7484 (hồ sơ) Mức độ 4 1350 (hồ sơ) |
5634 | 5539 | 0 | 95 | 8 | 239 | 98.3 % | 0 % | 1.7 % |
UBND huyện Hàm Yên | 197 | 118 | 146 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
7036
Mức độ 3 4636 (hồ sơ) Mức độ 4 2400 (hồ sơ) |
7021 | 7020 | 0 | 1 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
UBND thành phố Tuyên Quang | 226 | 164 | 33 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
6115
Mức độ 3 3731 (hồ sơ) Mức độ 4 2384 (hồ sơ) |
6015 | 5912 | 0 | 103 | 4 | 2 | 98.3 % | 0 % | 1.7 % |
UBND huyện Lâm Bình | 208 | 153 | 14 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
4047
Mức độ 3 3931 (hồ sơ) Mức độ 4 116 (hồ sơ) |
4027 | 3968 | 0 | 59 | 0 | 0 | 98.5 % | 0 % | 1.5 % |
UBND huyện Yên Sơn | 162 | 178 | 17 |
Mức độ 2 2 (hồ sơ)
3688
Mức độ 3 2174 (hồ sơ) Mức độ 4 1512 (hồ sơ) |
3646 | 3480 | 3 | 163 | 5 | 0 | 95.4 % | 0.1 % | 4.5 % |
Sở Tư pháp | 18 | 27 | 78 |
Mức độ 2 29 (hồ sơ)
2294
Mức độ 3 2 (hồ sơ) Mức độ 4 2263 (hồ sơ) |
1965 | 1936 | 29 | 0 | 0 | 0 | 98.5 % | 1.5 % | 0 % |
UBND huyện Chiêm Hóa | 232 | 147 | 21 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
1826
Mức độ 3 1638 (hồ sơ) Mức độ 4 188 (hồ sơ) |
1822 | 1808 | 7 | 7 | 0 | 2 | 99.2 % | 0.4 % | 0.4 % |
UBND huyện Na Hang | 256 | 156 | 18 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
1211
Mức độ 3 806 (hồ sơ) Mức độ 4 405 (hồ sơ) |
1148 | 1143 | 0 | 5 | 1 | 4 | 99.6 % | 0 % | 0.4 % |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 0 | 82 | 28 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
1171
Mức độ 3 1170 (hồ sơ) Mức độ 4 1 (hồ sơ) |
1144 | 1144 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Y tế | 10 | 20 | 87 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
591
Mức độ 3 222 (hồ sơ) Mức độ 4 369 (hồ sơ) |
474 | 467 | 0 | 7 | 0 | 0 | 98.5 % | 0 % | 1.5 % |
Sở Giao thông Vận tải | 20 | 11 | 78 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
172
Mức độ 3 9 (hồ sơ) Mức độ 4 163 (hồ sơ) |
166 | 163 | 0 | 3 | 0 | 0 | 98.2 % | 0 % | 1.8 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 3 | 0 | 85 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
150
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 150 (hồ sơ) |
150 | 133 | 17 | 0 | 0 | 0 | 88.7 % | 11.3 % | 0 % |
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội | 0 | 59 | 67 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
118
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 118 (hồ sơ) |
115 | 115 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Xây dựng | 0 | 5 | 52 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
97
Mức độ 3 4 (hồ sơ) Mức độ 4 93 (hồ sơ) |
81 | 81 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch | 7 | 9 | 105 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
87
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 87 (hồ sơ) |
82 | 80 | 0 | 2 | 0 | 0 | 97.6 % | 0 % | 2.4 % |
Sở Nội vụ | 39 | 8 | 43 |
Mức độ 2 2 (hồ sơ)
81
Mức độ 3 6 (hồ sơ) Mức độ 4 73 (hồ sơ) |
77 | 75 | 2 | 0 | 0 | 0 | 97.4 % | 2.6 % | 0 % |
Sở Kế hoạch và Đầu tư | 42 | 0 | 77 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
59
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 59 (hồ sơ) |
31 | 25 | 0 | 6 | 3 | 0 | 80.6 % | 0 % | 19.4 % |
Sở Thông tin và Truyền thông | 0 | 0 | 41 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
39
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 39 (hồ sơ) |
35 | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 5 | 28 | 28 |
Mức độ 2 17 (hồ sơ)
36
Mức độ 3 8 (hồ sơ) Mức độ 4 11 (hồ sơ) |
16 | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Thanh Tra tỉnh Tuyên Quang | 0 | 9 | 0 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
27
Mức độ 3 27 (hồ sơ) Mức độ 4 0 (hồ sơ) |
27 | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Tài chính | 2 | 0 | 22 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
18
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 18 (hồ sơ) |
18 | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Ngoại Vụ | 0 | 0 | 7 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
10
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 10 (hồ sơ) |
9 | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Ban Quản lý các Khu Công nghiệp | 0 | 0 | 36 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
5
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 5 (hồ sơ) |
4 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Ban Dân tộc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |