Bảng thống kê chi tiết đơn vị cấp xã - Phòng Tài nguyên và Môi trường Thành phố Tuyên Quang
Đơn vị | Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến
(thủ tục) |
DVC một phần
(thủ tục) |
DVC toàn trình
(thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Đã giải quyết
(hồ sơ) |
ĐGQ đúng hạn
(hồ sơ) |
Trễ hạn
(hồ sơ) |
Tỷ lệ ĐGQ đúng hạn
(%) |
Tỷ lệ ĐGQ trễ hạn
(%) |
---|
Bảng thống kê chi tiết đơn vị - Phòng Tài nguyên và Môi trường Thành phố Tuyên Quang
Đơn vị | Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến
(DV) |
DVC một phần
(DVC) |
DVC toàn trình
(DVC) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Đã giải quyết
(hồ sơ) |
ĐGQ đúng hạn
(hồ sơ) |
Trễ hạn
(hồ sơ) |
ĐGQ đúng hạn
(%) |
ĐGQ trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UBND thành phố Tuyên Quang | 187 | 203 | 71 |
Dịch vụ cung cấp thông tin trực tuyến 0 (hồ sơ)
8297
DVC một phần 5529 (hồ sơ) DVC toàn trình 2768 (hồ sơ) |
8181 | 8101 | 115 | 99 % | 1 % |