Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Mức độ 2
(thủ tục) |
Mức độ 3
(thủ tục) |
Mức độ 4
(thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Giải quyết
(hồ sơ) |
Giải quyết trước hạn (hồ sơ) |
Giải quyết đúng hạn (hồ sơ) |
Giải quyết trễ hạn (hồ sơ) |
Quá hạn chưa giải quyết (hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Tỉ lệ giải quyết trước hạn (%) |
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn (%) |
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UBND huyện Sơn Dương | 218 | 160 | 57 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
10374
Mức độ 3 8511 (hồ sơ) Mức độ 4 1863 (hồ sơ) |
10256 | 10255 | 0 | 1 | 0 | 3 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Công Thương | 78 | 0 | 65 |
Mức độ 2 6 (hồ sơ)
7145
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 7139 (hồ sơ) |
7051 | 7051 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Tài nguyên và Môi trường | 2 | 41 | 49 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
6512
Mức độ 3 5527 (hồ sơ) Mức độ 4 985 (hồ sơ) |
3831 | 3750 | 0 | 81 | 5 | 192 | 97.9 % | 0 % | 2.1 % |
UBND huyện Hàm Yên | 222 | 127 | 79 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
5468
Mức độ 3 3482 (hồ sơ) Mức độ 4 1986 (hồ sơ) |
5459 | 5458 | 0 | 1 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
UBND thành phố Tuyên Quang | 217 | 169 | 28 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
4504
Mức độ 3 2748 (hồ sơ) Mức độ 4 1756 (hồ sơ) |
4378 | 4308 | 0 | 70 | 0 | 1 | 98.4 % | 0 % | 1.6 % |
UBND huyện Lâm Bình | 200 | 154 | 13 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
3265
Mức độ 3 3173 (hồ sơ) Mức độ 4 92 (hồ sơ) |
3150 | 3149 | 0 | 1 | 1 | 1 | 100 % | 0 % | 0 % |
UBND huyện Yên Sơn | 154 | 179 | 16 |
Mức độ 2 2 (hồ sơ)
2927
Mức độ 3 1763 (hồ sơ) Mức độ 4 1162 (hồ sơ) |
2764 | 2744 | 3 | 17 | 116 | 0 | 99.3 % | 0.1 % | 0.6 % |
Sở Tư pháp | 18 | 27 | 78 |
Mức độ 2 29 (hồ sơ)
1557
Mức độ 3 2 (hồ sơ) Mức độ 4 1526 (hồ sơ) |
1285 | 1256 | 29 | 0 | 0 | 0 | 97.7 % | 2.3 % | 0 % |
UBND huyện Chiêm Hóa | 224 | 148 | 19 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
1454
Mức độ 3 1304 (hồ sơ) Mức độ 4 150 (hồ sơ) |
1453 | 1441 | 7 | 5 | 0 | 2 | 99.2 % | 0.5 % | 0.3 % |
UBND huyện Na Hang | 248 | 157 | 17 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
973
Mức độ 3 655 (hồ sơ) Mức độ 4 318 (hồ sơ) |
905 | 900 | 0 | 5 | 0 | 4 | 99.4 % | 0 % | 0.6 % |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 0 | 82 | 28 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
895
Mức độ 3 895 (hồ sơ) Mức độ 4 0 (hồ sơ) |
882 | 882 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Y tế | 15 | 20 | 88 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
480
Mức độ 3 155 (hồ sơ) Mức độ 4 325 (hồ sơ) |
368 | 363 | 0 | 5 | 0 | 0 | 98.6 % | 0 % | 1.4 % |
Sở Giao thông Vận tải | 20 | 11 | 78 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
123
Mức độ 3 7 (hồ sơ) Mức độ 4 116 (hồ sơ) |
122 | 120 | 0 | 2 | 1 | 0 | 98.4 % | 0 % | 1.6 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 3 | 0 | 85 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
112
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 112 (hồ sơ) |
112 | 96 | 16 | 0 | 0 | 0 | 85.7 % | 14.3 % | 0 % |
Sở Xây dựng | 0 | 5 | 52 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
68
Mức độ 3 2 (hồ sơ) Mức độ 4 66 (hồ sơ) |
58 | 58 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch | 7 | 9 | 105 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
66
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 66 (hồ sơ) |
59 | 58 | 0 | 1 | 0 | 0 | 98.3 % | 0 % | 1.7 % |
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội | 0 | 59 | 67 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
65
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 65 (hồ sơ) |
51 | 51 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Nội vụ | 39 | 8 | 43 |
Mức độ 2 2 (hồ sơ)
59
Mức độ 3 3 (hồ sơ) Mức độ 4 54 (hồ sơ) |
55 | 53 | 2 | 0 | 0 | 0 | 96.4 % | 3.6 % | 0 % |
Sở Kế hoạch và Đầu tư | 42 | 0 | 77 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
49
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 49 (hồ sơ) |
17 | 16 | 0 | 1 | 6 | 0 | 94.1 % | 0 % | 5.9 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 6 | 12 | 43 |
Mức độ 2 17 (hồ sơ)
27
Mức độ 3 5 (hồ sơ) Mức độ 4 5 (hồ sơ) |
7 | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Thông tin và Truyền thông | 0 | 0 | 41 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
22
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 22 (hồ sơ) |
17 | 17 | 0 | 0 | 0 | 1 | 100 % | 0 % | 0 % |
Thanh Tra tỉnh Tuyên Quang | 0 | 9 | 0 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
18
Mức độ 3 18 (hồ sơ) Mức độ 4 0 (hồ sơ) |
18 | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Tài chính | 2 | 0 | 22 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
13
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 13 (hồ sơ) |
13 | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Ngoại Vụ | 0 | 0 | 7 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
8
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 8 (hồ sơ) |
8 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Ban Quản lý các Khu Công nghiệp | 0 | 0 | 36 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
4
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 4 (hồ sơ) |
3 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Ban Dân tộc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |