Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Mức độ 2
(thủ tục) |
Mức độ 3
(thủ tục) |
Mức độ 4
(thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Giải quyết
(hồ sơ) |
Giải quyết trước hạn (hồ sơ) |
Giải quyết đúng hạn (hồ sơ) |
Giải quyết trễ hạn (hồ sơ) |
Quá hạn chưa giải quyết (hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Tỉ lệ giải quyết trước hạn (%) |
Tỉ lệ giải quyết đúng hạn (%) |
Tỉ lệ giải quyết trễ hạn (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UBND huyện Sơn Dương | 220 | 161 | 63 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
12927
Mức độ 3 10488 (hồ sơ) Mức độ 4 2439 (hồ sơ) |
12777 | 12776 | 0 | 1 | 0 | 3 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Công Thương | 78 | 0 | 65 |
Mức độ 2 7 (hồ sơ)
9271
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 9264 (hồ sơ) |
9230 | 9230 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Tài nguyên và Môi trường | 2 | 41 | 49 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
8880
Mức độ 3 7517 (hồ sơ) Mức độ 4 1363 (hồ sơ) |
5656 | 5561 | 0 | 95 | 8 | 239 | 98.3 % | 0 % | 1.7 % |
UBND huyện Hàm Yên | 197 | 118 | 146 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
7085
Mức độ 3 4673 (hồ sơ) Mức độ 4 2412 (hồ sơ) |
7069 | 7068 | 0 | 1 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
UBND thành phố Tuyên Quang | 226 | 164 | 33 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
6165
Mức độ 3 3769 (hồ sơ) Mức độ 4 2396 (hồ sơ) |
6078 | 5975 | 0 | 103 | 11 | 2 | 98.3 % | 0 % | 1.7 % |
UBND huyện Lâm Bình | 208 | 153 | 14 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
4051
Mức độ 3 3935 (hồ sơ) Mức độ 4 116 (hồ sơ) |
4032 | 3973 | 0 | 59 | 0 | 0 | 98.5 % | 0 % | 1.5 % |
UBND huyện Yên Sơn | 162 | 178 | 17 |
Mức độ 2 2 (hồ sơ)
3704
Mức độ 3 2179 (hồ sơ) Mức độ 4 1523 (hồ sơ) |
3676 | 3509 | 3 | 164 | 5 | 0 | 95.5 % | 0.1 % | 4.4 % |
Sở Tư pháp | 18 | 27 | 78 |
Mức độ 2 29 (hồ sơ)
2302
Mức độ 3 2 (hồ sơ) Mức độ 4 2271 (hồ sơ) |
1965 | 1936 | 29 | 0 | 0 | 0 | 98.5 % | 1.5 % | 0 % |
UBND huyện Chiêm Hóa | 232 | 147 | 21 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
1829
Mức độ 3 1641 (hồ sơ) Mức độ 4 188 (hồ sơ) |
1826 | 1812 | 7 | 7 | 0 | 2 | 99.2 % | 0.4 % | 0.4 % |
UBND huyện Na Hang | 256 | 156 | 18 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
1218
Mức độ 3 812 (hồ sơ) Mức độ 4 406 (hồ sơ) |
1159 | 1154 | 0 | 5 | 1 | 4 | 99.6 % | 0 % | 0.4 % |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 0 | 82 | 28 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
1173
Mức độ 3 1172 (hồ sơ) Mức độ 4 1 (hồ sơ) |
1145 | 1145 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Y tế | 10 | 20 | 87 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
593
Mức độ 3 222 (hồ sơ) Mức độ 4 371 (hồ sơ) |
479 | 472 | 0 | 7 | 0 | 0 | 98.5 % | 0 % | 1.5 % |
Sở Giao thông Vận tải | 20 | 11 | 78 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
172
Mức độ 3 9 (hồ sơ) Mức độ 4 163 (hồ sơ) |
166 | 163 | 0 | 3 | 0 | 0 | 98.2 % | 0 % | 1.8 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 3 | 0 | 85 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
150
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 150 (hồ sơ) |
150 | 133 | 17 | 0 | 0 | 0 | 88.7 % | 11.3 % | 0 % |
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội | 0 | 59 | 67 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
118
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 118 (hồ sơ) |
116 | 116 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Xây dựng | 0 | 5 | 52 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
97
Mức độ 3 4 (hồ sơ) Mức độ 4 93 (hồ sơ) |
83 | 83 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch | 7 | 9 | 105 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
87
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 87 (hồ sơ) |
82 | 80 | 0 | 2 | 0 | 0 | 97.6 % | 0 % | 2.4 % |
Sở Nội vụ | 39 | 8 | 43 |
Mức độ 2 2 (hồ sơ)
81
Mức độ 3 6 (hồ sơ) Mức độ 4 73 (hồ sơ) |
77 | 75 | 2 | 0 | 0 | 0 | 97.4 % | 2.6 % | 0 % |
Sở Kế hoạch và Đầu tư | 42 | 0 | 77 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
59
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 59 (hồ sơ) |
31 | 25 | 0 | 6 | 3 | 0 | 80.6 % | 0 % | 19.4 % |
Sở Thông tin và Truyền thông | 0 | 0 | 41 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
39
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 39 (hồ sơ) |
35 | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 5 | 28 | 28 |
Mức độ 2 17 (hồ sơ)
37
Mức độ 3 9 (hồ sơ) Mức độ 4 11 (hồ sơ) |
16 | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Thanh Tra tỉnh Tuyên Quang | 0 | 9 | 0 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
27
Mức độ 3 27 (hồ sơ) Mức độ 4 0 (hồ sơ) |
27 | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Tài chính | 2 | 0 | 22 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
18
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 18 (hồ sơ) |
18 | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Ngoại Vụ | 0 | 0 | 7 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
10
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 10 (hồ sơ) |
9 | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Ban Quản lý các Khu Công nghiệp | 0 | 0 | 36 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
5
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 5 (hồ sơ) |
4 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Ban Dân tộc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |