CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 156 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
136 TP 21 Thủ tục đăng ký khai tử lưu động Cấp Quận/huyện Hộ tịch
137 TP 22 Thủ tục đăng ký kết hôn lưu động Cấp Quận/huyện Hộ tịch
138 QT TC 22 Thủ tục đăng ký khi hợp tác xã tách Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động của hợp tác xã
139 GD DT 23 Công nhận trường tiểu học đạt mức chất lượng tối thiểu Cấp Quận/huyện Giáo dục & Đào tạo
140 TP 23 Thủ tục đăng ký lại khai sinh Cấp Quận/huyện Hộ tịch
141 QT TC 23 Thủ tục đăng ký khi hợp tác xã chia Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động của hợp tác xã
142 GD DT 24 Công nhận xã đạt chuẩn phổ cập giáo dục, xóa mù chữ Cấp Quận/huyện Giáo dục & Đào tạo
143 QT TC 24 Thủ tục đăng ký thay đổi tên, địa chỉ trụ sở chính, ngành, nghề sản xuất, kinh doanh, vốn điều lệ, người đại diện theo pháp luật; tên, địa chỉ, người đại diện chi nhánh, văn phòng đại diện của hợp tác xã Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động của hợp tác xã
144 GD DT 25 Giải thể nhà trường, nhà trẻ dân lập Cấp Quận/huyện Giáo dục & Đào tạo
145 QT TC 25 Thủ tục đăng ký thành lập chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động của hợp tác xã
146 TBXH26 Đổi, cấp lại Giấy xác nhận khuyết tật Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội
147 GD DT 26 Sáp nhập, chia, tách nhà trường, nhà trẻ dân lập Cấp Quận/huyện Giáo dục & Đào tạo
148 GD DT 27 Thủ tục cho phép nhà trường, nhà trẻ dân lập hoạt động giáo dục Cấp Quận/huyện Giáo dục & Đào tạo
149 TBXH28 Xác định, xác định lại mức độ khuyết tật và cấp Giấy xác nhận khuyết tật Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội
150 GD DT 28 Thủ tục cho phép thành lập nhà trường, nhà trẻ dân lập Cấp Quận/huyện Giáo dục & Đào tạo