CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 158 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
76 QT GD 08 Thủ tục thành lập, cho phép thành lập trường trung học cơ sở Cấp Quận/huyện Giáo dục & Đào tạo
77 TP 08 Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung hộ tịch Cấp Quận/huyện Hộ tịch
78 TPAI08 Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung hộ tịch, xác định lại dân tộc Cấp Quận/huyện Hộ tịch
79 KT 08 Thủ tục Tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp huyện về thành tích thực hiện nhiệm vụ chính trị Cấp Quận/huyện Thi đua - Khen thưởng
80 CNTD03 Thủ tục Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép sản xuất rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh Cấp Quận/huyện Công nghiệp tiêu dùng
81 2.000815 Thủ tục Chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận Cấp Quận/huyện Chứng thực
82 CT 09 Thủ tục Chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản Cấp Quận/huyện Chứng thực
83 QT GD 09 Thủ tục cho phép hoạt động giáo dục đối với trường trung học cơ sở Cấp Quận/huyện Giáo dục & Đào tạo
84 QTTP09 Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch
85 CT 10 Thủ tục sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch Cấp Quận/huyện Chứng thực
86 CT10 Thủ tục Cấp bản sao từ sổ gốc Cấp Quận/huyện Chứng thực
87 QT GD 10 Thủ tục sáp nhập, chia tách trường trung học cơ sở Cấp Quận/huyện Giáo dục & Đào tạo
88 QT NV 10 Thủ tục chấp thuận việc tổ chức quyên góp của cơ sở tín ngưỡng, tổ chức tôn giáo vượt ra ngoài phạm vi một xã nhưng trong phạm vi một huyện Cấp Quận/huyện Tôn giáo
89 TN&MT_10 Thủ tục giải quyết tranh chấp đất đai thuộc thẩm quyền của Chủ tịch UBND cấp huyện Cấp Quận/huyện Tài nguyên & môi trường
90 1.001753 Quyết định trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú giữa các quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh, trong và ngoài tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội