31 |
1.001106.000.00.00.H60 |
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh giám định cổ vật
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Di sản văn hóa |
|
32 |
1.001123.000.00.00.H60 |
|
Cấp lại giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh giám định cổ vật
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Di sản văn hóa |
|
33 |
1.006412.000.00.00.H60 |
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận thành lập và hoạt động của chi nhánh cơ sở văn hóa nước ngoài tại Việt Nam
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Hợp tác quốc tế |
|
34 |
1.001527.000.00.00.H60 |
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Bóng rổ
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Thể dục thể thao |
|
35 |
1.001822.000.00.00.H60 |
|
Thủ tục cấp chứng chỉ hành nghề tu bổ di tích
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Di sản văn hóa |
|
36 |
1.001082.000.00.00.H60 |
|
Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận thành lập và hoạt động của chi nhánh cơ sở văn hóa nước ngoài tại Việt Nam
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Hợp tác quốc tế |
|
37 |
1.001833.000.00.00.H60 |
|
Thủ tục tiếp nhận thông báo tổ chức thi sáng tác tác phẩm mỹ thuật (thẩm quyền của Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch)
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Mỹ thuật , Nhiếp ảnh và Triển lãm |
|
38 |
1.001837.000.00.00.H60 |
|
Thủ tục chấm dứt hoạt động của Văn phòng đại diện tại Việt Nam của doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ lữ hành nước ngoài
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Du lịch |
|
39 |
1.002003.000.00.00.H60 |
|
Thủ tục cấp lại chứng chỉ hành nghề tu bổ di tích
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Di sản văn hóa |
|
40 |
1.001809.000.00.00.H60 |
|
Thủ tục cấp giấy phép triển lãm mỹ thuật (thẩm quyền của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh)
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Mỹ thuật , Nhiếp ảnh và Triển lãm |
|
41 |
1.003901.000.00.00.H60 |
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện hành nghề tu bổ di tích
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Di sản văn hóa |
|
42 |
1.001778.000.00.00.H60 |
|
Thủ tục cấp giấy phép sao chép tác phẩm mỹ thuật về danh nhân văn hóa, anh hùng dân tộc, lãnh tụ
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Mỹ thuật , Nhiếp ảnh và Triển lãm |
|
43 |
2.001641.000.00.00.H60 |
|
Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện hành nghề tu bổ di tích
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Di sản văn hóa |
|
44 |
1.001755.000.00.00.H60 |
|
Thủ tục cấp giấy phép xây dựng tượng đài, tranh hoành tráng
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Mỹ thuật , Nhiếp ảnh và Triển lãm |
|
45 |
1.001738.000.00.00.H60 |
|
Thủ tục cấp giấy phép tổ chức trại sáng tác điêu khắc (thẩm quyền của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh)
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Mỹ thuật , Nhiếp ảnh và Triển lãm |
|