CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 123 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
106 1.008709.000.00.00.H60 Chuyển đổi công ty luật trách nhiệm hữu hạn và công ty luật hợp danh, chuyển đổi văn phòng luật sư thành công ty luật Sở Tư pháp Luật Sư
107 2.000840.000.00.00.H60 Chấm dứt đăng ký tham gia trợ giúp pháp lý Sở Tư pháp Trợ giúp pháp lý
108 1.008935 Đăng ký hoạt động, thay đổi nội dung đăng ký hoạt động sau khi hợp nhất, sáp nhập Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại
109 2.002139 Thủ tục đăng ký tham dự kiểm tra kết quả tập sự hành nghề đấu giá Sở Tư pháp Đấu giá tài sản
110 1.002398.000.00.00.H60 Đăng ký hoạt động của công ty luật Việt Nam chuyển đổi từ công ty luật nước ngoài Sở Tư pháp Luật Sư
111 2.001680.000.00.00.H60 Rút yêu cầu trợ giúp pháp lý của người được trợ giúp pháp lý Sở Tư pháp Trợ giúp pháp lý
112 1.008936 Chuyển nhượng Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại
113 1.001688.000.00.00.H60 Thủ tục hợp nhất Văn phòng công chứng Sở Tư pháp Công chứng
114 1.002384.000.00.00.H60 Đăng ký hoạt động của chi nhánh của công ty luật nước ngoài tại Việt Nam Sở Tư pháp Luật Sư
115 1.008937 Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động sau khi chuyển nhượng Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại
116 2.000766.000.00.00.H60 Thủ tục đăng ký hoạt động Văn phòng công chứng hợp nhất Sở Tư pháp Công chứng
117 1.002368.000.00.00.H60 Cấp lại Giấy đăng ký hoạt động của chi nhánh, công ty luật nước ngoài Sở Tư pháp Luật Sư
118 1.001665.000.00.00.H60 Thủ tục sáp nhập Văn phòng công chứng Sở Tư pháp Công chứng
119 2.000758.000.00.00.H60 Thủ tục thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Văn phòng công chứng nhận sáp nhập Sở Tư pháp Công chứng
120 1.001647.000.00.00.H60 Thủ tục chuyển nhượng Văn phòng công chứng Sở Tư pháp Công chứng