CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 131 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
46 2.001396.000.00.00.H60 Trợ cấp hàng tháng đối với thanh niên xung phong đã hoàn thành nhiệm vụ trong kháng chiến Sở Nội vụ Người có công
47 TCBC 05 Thủ tục thẩm định tổ chức lại tổ chức hành chính Sở Nội vụ Tổ chức - Biên chế
48 TCPCP 05 Thủ tục chia, tách; sáp nhập; hợp nhất hội Sở Nội vụ Tổ chức phi chính phủ
49 TD-KT05 Thủ tục tặng thưởng Bằng khen của Bộ, ban, ngành, tỉnh theo chuyên đề Sở Nội vụ Thi đua - Khen thưởng
50 1.009811.000.00.00.H60 Gia hạn giấy phép lao động cho người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam (cấp Tỉnh). Sở Nội vụ Việc Làm
51 1.010827.000.00.06.H60 Di chuyển hồ sơ khi người hưởng trợ cấp ưu đãi thay đổi nơi thường trú Sở Nội vụ Người có công
52 1.010806.000.00.06.H60 Công nhận thương binh, người hưởng chính sách như thương binh Sở Nội vụ Người có công
53 TCBC 06 Thủ tục thẩm định giải thể tổ chức hành chính Sở Nội vụ Tổ chức - Biên chế
54 TCPCP 06 Thủ tục hội tự giải thể Sở Nội vụ Tổ chức phi chính phủ
55 TD-KT06 Thủ tục tặng Cờ thi đua của Bộ, ban, ngành, tỉnh theo chuyên đề Sở Nội vụ Thi đua - Khen thưởng
56 1.000459.000.00.00.H60 Xác nhận người lao động nước ngoài không thuộc diện cấp giấy phép lao động Sở Nội vụ Việc Làm
57 2.001955.000.00.00.H60 Đăng ký nội quy lao động của doanh nghiệp Sở Nội vụ Lao động, Tiền lương
58 1.009466.000.00.00.H60 Thành lập Hội đồng thương lượng tập thể Sở Nội vụ Lao động, Tiền lương
59 1.010807.000.00.06.H60 Khám giám định lại tỷ lệ tổn thương cơ thể đối với trường hợp còn sót vết thương, còn sót mảnh kim khí hoặc có tỷ lệ tổn thương cơ thể tạm thời hoặc khám giám định bổ sung vết thương và điều chỉnh chế độ đối với trường hợp không tại ngũ, công tác trong quân đội, công an Sở Nội vụ Người có công
60 TCBC 07 Thủ tục thẩm định đề án vị trí việc làm Sở Nội vụ Tổ chức - Biên chế