CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 110 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
76 1.001826.000.00.00.H60 Thu hồi Giấy chứng nhận đăng ký, biển số xe máy chuyên dùng Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
77 1.009449.000.00.00.H60 Công bố hoạt động khu neo đậu Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
78 1.009450.000.00.00.H60 Công bố đóng khu neo đậu Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
79 1.000660.000.00.00.H60 Công bố đưa bến xe khách vào khai thác Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
80 1.003658.000.00.00.H60 Công bố lại hoạt động bến thủy nội địa Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
81 1.009451.000.00.00.H60 Thỏa thuận thiết lập báo hiệu đường thủy nội địa đối với công trình xây dựng, hoạt động trên đường thủy nội địa Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
82 1.000672.000.00.00.H60 Công bố lại đưa bến xe khách vào khai thác Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
83 1.004242.000.00.00.H60 Công bố lại hoạt động cảng thủy nội địa Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
84 1.002889.000.00.00.H60 Công bố đưa trạm dừng nghỉ vào khai thác Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
85 1.009452.000.00.00.H60 Thỏa thuận thông số kỹ thuật xây dựng bến thủy nội địa Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
86 1.002883.000.00.00.H60 Công bố lại đưa trạm dừng nghỉ vào khai thác Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
87 1.009453.000.00.00.H60 Thỏa thuận thông số kỹ thuật xây dựng bến khách ngang sông, bến thủy nội địa phục vụ thi công công trình chính Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
88 1.002835.000.00.00.H60 Cấp mới Giấy phép lái xe Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
89 1.009454.000.00.00.H60 Công bố hoạt động bến thủy nội địa Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
90 1.002804.000.00.00.H60 Đổi Giấy phép lái xe quân sự do Bộ Quốc phòng cấp Sở Giao thông Vận tải Đường bộ