CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 145 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
121 2.000187.000.00.00.H60 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào xe bồn Sở Công Thương Kinh doanh khí
122 2.000175.000.00.00.H60 Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào xe bồn Sở Công Thương Kinh doanh khí
123 2.000196.000.00.00.H60 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào phương tiện vận tải Sở Công Thương Kinh doanh khí
124 1.000425.000.00.00.H60 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào phương tiện vận tải Sở Công Thương Kinh doanh khí
125 2.000180.000.00.00.H60 Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào phương tiện vận tải Sở Công Thương Kinh doanh khí
126 2.000166.000.00.00.H60 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán LNG Sở Công Thương Kinh doanh khí
127 2.000156.000.00.00.H60 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán LNG Sở Công Thương Kinh doanh khí
128 2.000390.000.00.00.H60 Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán LNG Sở Công Thương Kinh doanh khí
129 2.000387.000.00.00.H60 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LNG vào phương tiện vận tải Sở Công Thương Kinh doanh khí
130 VLNCN 05 Cấp Giấy chứng nhận huấn luyện kỹ thuật an toàn vật liệu nổ công nghiệp thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Công Thương Sở Công Thương Vật liệu nổ công nghiệp, tiền chất thuốc nổ
131 2.000376.000.00.00.H60 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LNG vào phương tiện vận tải Sở Công Thương Kinh doanh khí
132 2.000371.000.00.00.H60 Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LNG vào phương tiện vận tải Sở Công Thương Kinh doanh khí
133 2.000354.000.00.00.H60 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán CNG Sở Công Thương Kinh doanh khí
134 1.001005.000.00.00.H60 Tiếp nhận, rà soát Biểu mẫu đăng ký giá thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Công Thương Sở Công Thương Lưu thông hàng hóa trong nước
135 2.000279.000.00.00.H60 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán CNG Sở Công Thương Kinh doanh khí