CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 36 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
16 1.004815.000.00.00.H60 Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ Cấp Quận/huyện Hộ tịch
17 2.000522.000.00.00.H60 Thủ tục đăng ký lại khai sinh có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch
18 1.004850.000.00.00.H60 Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịch Cấp Quận/huyện Hộ tịch
19 1.004873.000.00.00.H60 Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân Cấp Quận/huyện Hộ tịch
20 2.00547.000.00.00.H60 Thủ tục ghi vào Sổ hộ tịch việc hộ tịch khác của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài (khai sinh; giám hộ; nhận cha, mẹ, con; xác định cha, mẹ, con; nuôi con nuôi; khai tử; thay đổi hộ tịch) Cấp Quận/huyện Hộ tịch
21 1.004884.000.00.00.H60 Thủ tục đăng ký lại khai sinh Cấp Quận/huyện Hộ tịch
22 1.00083.000.00.00.H60 Thủ tục đăng ký lại kết hôn có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch
23 1.004772.000.00.00.H60 Thủ tục đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân Cấp Quận/huyện Hộ tịch
24 2.000554.000.00.00.H60 Thủ tục ghi vào Sổ hộ tịch việc ly hôn, hủy việc kết hôn của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch
25 2.002189.000.00.00.H60 Thủ tục ghi vào Sổ hộ tịch việc kết hôn của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch
26 1.004746.000.00.00.H60 Thủ tục đăng ký lại kết hôn Cấp Quận/huyện Hộ tịch
27 2.000756.000.00.00.H60 Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch
28 1.005461.000.00.00.H60 Thủ tục đăng ký lại khai tử Cấp Quận/huyện Hộ tịch
29 1.001669.000.00.00.H60 Thủ tục đăng ký giám hộ có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch
30 1.001766.000.00.00.H60 Thủ tục đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch