CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1792 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1096 1.001786.000.00.00.H60 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động lần đầu cho tổ chức khoa học và công nghệ Sở Khoa học và Công nghệ Hoạt động khoa học và công nghệ
1097 1.010816.000.00.06.H60 Công nhận và giải quyết chế độ ưu đãi người hoạt động kháng chiến bị nhiễm chất độc hóa học Sở Nội vụ Người có công
1098 1.010830.000.00.06.H60 Di chuyển hài cốt liệt sĩ đang an táng ngoài nghĩa trang liệt sĩ về an táng tại nghĩa trang liệt sĩ theo nguyện vọng của đại diện thân nhân hoặc người hưởng trợ cấp thờ cúng liệt sĩ Sở Nội vụ Người có công
1099 TNTG20 Đề nghị cấp chứng nhận đăng ký hoạt động tôn giáo cho tổ chức có địa bàn hoạt động ở một tỉnh Sở Nội vụ Tín ngưỡng, tôn giáo
1100 1.001973.000.00.00.H60 Tạm dừng hưởng trợ cấp thất nghiệp Sở Nội vụ Việc Làm
1101 1.012787.H60 Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất cho người nhận chuyển nhượng quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở, công trình xây dựng trong dự án bất động sản Sở Nông nghiệp và Môi trường Đất đai
1102 1.003870.000.00.00.H60 Cấp gia hạn, điều chỉnh nội dung giấy phép cho các hoạt động trong phạm vi bảo vệ công trình thủy lợi: Nuôi trồng thủy sản; Nổ mìn và các hoạt động gây nổ khác thuộc thẩm quyền cấp phép của UBND tỉnh Sở Nông nghiệp và Môi trường Thủy lợi
1103 1.004433.000.00.00.H60 Đấu giá quyền khai thác khoáng sản ở khu vực đã có kết quả thăm dò khoáng sản được cơ quan nhà nước có thẩm quyền phê duyệt (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường Địa chất khoáng sản
1104 2.000758.000.00.00.H60 Thủ tục thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Văn phòng công chứng nhận sáp nhập Sở Tư pháp Công chứng
1105 1.011454.000.00.00.H60 Thủ tục cấp Giấy phép phân loại phim (thẩm quyền của ủy ban nhân dân cấp tỉnh) Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Điện ảnh
1106 2.001584.000.00.00.H60 Cấp lại giấy phép hoạt động in xuất bản phẩm Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Xuất Bản, In và Phát hành
1107 1.012906.000.00.00.H60 Cấp mới chứng chỉ hành nghề môi giới bất động sản Sở Xây dựng Kinh doanh bất động sản
1108 1.012885.000.00.00.H60 Chấp thuận chủ trương đầu tư đồng thời với chấp thuận nhà đầu tư làm chủ đầu tư đối với dự án cải tạo, xây dựng lại nhà chung cư không bằng nguồn vốn đầu tư công Sở Xây dựng Nhà ở và công sở
1109 1.008993.000.00.00.H60 Chuyển đổi chứng chỉ hành nghề kiến trúc của người nước ngoài ở Việt Nam Sở Xây dựng Quy hoạch xây dựng, kiến trúc
1110 1.013225.000.00.00.H60 Cấp giấy phép xây dựng mới đối với công trình cấp III, cấp IV (Công trình không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) và nhà ở riêng lẻ Sở Xây dựng Hoạt động xây dựng