CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1792 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
691 2.001247 Thủ tục đăng ký hoạt động của Chi nhánh doanh nghiệp đấu giá tài sản Sở Tư pháp Đấu giá tài sản
692 2.002387.000.00.00.H60 Thủ tục xóa đăng ký hành nghề và thu hồi Thẻ công chứng viên trường hợp công chứng viên không còn hành nghề tại tổ chức hành nghề công chứng Sở Tư pháp Công chứng
693 1.008912.000.00.00.H60 Chấm dứt hoạt động của chi nhánh, văn phòng đại diện của tổ chức hoà giải thương mại nước ngoài tại Việt Nam trong trường hợp chi nhánh, văn phòng đại diện chấm dứt hoạt động theo quyết định của tổ chức hoà giải thương mại nước ngoài hoặc tổ chức hoà giải thương mại nước ngoài thành lập chi nhánh văn phòng đại diện tại Việt Nam chấm dứt hoạt động ở nước ngoài Sở Tư pháp Hòa giải thương mại
694 1.002218.000.00.00.H60 Hợp nhất công ty luật Sở Tư pháp Luật Sư
695 2.001687.000.00.00.H60 Thay đổi người thực hiện trợ giúp pháp lý Sở Tư pháp Trợ giúp pháp lý
696 1.008933 Đăng ký hoạt động sau khi chuyển đổi loại hình hoạt động Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại
697 1.003240.000.00.00.H60 Thủ tục cấp lại Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện tại Việt Nam của doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ lữ hành nước ngoài trong trường hợp chuyển địa điểm đặt trụ sở của văn phòng đại diện Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Du lịch
698 1.001106.000.00.00.H60 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh giám định cổ vật Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Di sản văn hóa
699 1.012895.000.00.00.H60 Thẩm định giá bán, giá thuê mua nhà ở xã hội/nhà ở cho lực lượng vũ trang nhân dân Sở Xây dựng Nhà ở và công sở
700 1.002701.000.00.00.H60 Thẩm định nhiệm vụ, nhiệm vụ điều chỉnh quy hoạch chi tiết của dự án đầu tư xây dựng công trình theo hình thức kinh doanh thuộc thẩm quyền phê duyệt của UBND cấp tỉnh Sở Xây dựng Quy hoạch xây dựng, kiến trúc
701 2.000282.000.00.00.H60 Tiếp nhận đối tượng cần bảo vệ khẩn cấp vào cơ sở trợ giúp xã hội cấp tỉnh, cấp huyện Sở Y tế Bảo trợ xã hội
702 1.001893.000.00.00.H60 Công bố cơ sở kinh doanh có tổ chức kệ thuốc Sở Y tế Dược phẩm
703 1.002208.000.00.00.H60 Hồ sơ khám giám định để thực hiện chế độ tử tuất Sở Y tế Giám định y khoa
704 2.002402.000.00.00.H60 Thủ tục tiếp nhận yêu cầu giải trình Thanh Tra tỉnh Tuyên Quang Phòng, chống tham nhũng
705 2.000477.000.00.00.H60 Dừng trợ giúp xã hội tại cơ sở trợ giúp xã hội cấp tỉnh, cấp huyện Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội