CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1767 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
481 2.000062.000.00.00.H60 Giải thể cơ sở trợ giúp xã hội ngoài công lập thuộc thẩm quyền thành lập của Sở Lao động – Thương binh và Xã hội Sở Y tế Bảo trợ xã hội
482 1.004593.000.00.00.H60 Cấp lần đầu và cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dược đối với trường hợp bị thu hồi Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dược thuộc thẩm quyền của Sở Y tế (Cơ sở bán buôn thuốc, nguyên liệu làm thuốc; Cơ sở bán lẻ thuốc bao gồm nhà thuốc, quầy thuốc, tủ thuốc trạm y tế xã, cơ sở chuyên bán lẻ dược liệu, thuốc dược liệu, thuốc cổ truyền) Sở Y tế Dược phẩm
483 1.002706.000.00.00.H60 Khám giám định thương tật lần đầu do tai nạn lao động Sở Y tế Giám định y khoa
484 1.000091.000.00.00.H60 Đề nghị chấm dứt hoạt động của cơ sở hỗ trợ nạn nhân Sở Y tế Phòng, chống tệ nạn xã hội
485 2.002499.000.00.00.H60 Thủ tục xử lý đơn tại cấp tỉnh Thanh Tra tỉnh Tuyên Quang Xử lý đơn thư
486 2.002314.000.00.00.H60 Cho chủ trương đăng cai tổ chức hội nghị, hội thảo quốc tế không thuộc thẩm quyền cho phép của Thủ tướng Chính phủ Văn phòng UBND Tỉnh Hội nghị, hội thảo quốc tế
487 1.000684.000.00.00.H60 Cấp lại, điều chỉnh giấy phép hoạt động đối với cơ sở trợ giúp xã hội có giấy phép hoạt động do Phòng Lao động – Thương binh và Xã hội cấp Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội
488 2.001009.000.00.00.H60 Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sửa dụng đất, nhà ở Cấp Quận/huyện Chứng thực
489 GD 05 Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của cơ sở tư vấn về phòng, chống bạo lực gia đình (thẩm quyền của Uỷ ban nhân dân cấp huyện) Cấp Quận/huyện Gia đình
490 GD05 Thủ tục Đăng ký thế chấp dự án đầu tư xây dựng nhà ở, nhà ở hình thành trong tương lai Cấp Quận/huyện Giao dịch bảo đảm
491 1.004443 Thủ tục cho phép nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập hoạt động giáo dục trở lại Cấp Quận/huyện Các cơ sở giáo dục khác
492 2.001842 Cho phép trường tiểu học hoạt động giáo dục Cấp Quận/huyện Giáo dục Tiểu học
493 GT 05 Thủ tục Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện nhưng không thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện Cấp Quận/huyện Giao thông vận tải
494 1.000656.000.00.00.H60 Thủ tục đăng ký khai tử Cấp Quận/huyện Hộ tịch
495 2.000528.000.00.00.H60 Thủ tục đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch