CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1792 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
376 3.00328.H60 Điều chuyển tài sản kết cấu hạ tầng thủy lợi Sở Nông nghiệp và Môi trường Quản lý công sản
377 2.001804.000.00.00.H60 Phê duyệt phương án, điều chỉnh phương án cắm mốc chỉ giới phạm vi bảo vệ công trình thủy lợi trên địa bàn UBND tỉnh quản lý Sở Nông nghiệp và Môi trường Thủy lợi
378 1.004345.000.00.00.H60 Chuyển nhượng quyền khai thác khoáng sản (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường Địa chất khoáng sản
379 1.004915.000.00.00.H60 Cấp, cấp lại giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện sản xuất thức ăn thủy sản, sản phẩm xử lý môi trường nuôi trồng thủy sản (trừ nhà đầu tư nước ngoài, tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài) Sở Nông nghiệp và Môi trường Thủy sản
380 1.011999.000.00.00.H60 Thu hồi Thẻ giám định viên quyền đối với giống cây trồng theo yêu cầu của tổ chức, cá nhân Sở Nông nghiệp và Môi trường Trồng trọt
381 1.004839.000.00.00.H60 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán thuốc thú y Sở Nông nghiệp và Môi trường Thú y
382 2.001395 Thủ tục đăng ký hoạt động của doanh nghiệp đấu giá tài sản Sở Tư pháp Đấu giá tài sản
383 1.001153.000.00.00.H60 Thủ tục Thay đổi nơi tập sự từ tổ chức hành nghề công chứng tại tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương này sang tổ chức hành nghề công chứng tại tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương khác Sở Tư pháp Công chứng
384 2.000823.000.00.00.H60 Thủ tục đăng ký hoạt động văn phòng giám định tư pháp Sở Tư pháp Giám định tư pháp
385 2.001716.000.00.00.H60 Đăng ký hoạt động của Chi nhánh Trung tâm hoà giải thương mại Sở Tư pháp Hòa giải thương mại
386 1.004878.000.00.00.H60 Giải quyết việc nuôi con nuôi có yếu tố nước ngoài đối với trường hợp cha dượng, mẹ kế nhận con riêng của vợ hoặc chồng; cô, cậu, dì, chú, bác ruột nhận cháu làm con nuôi Sở Tư pháp Nuôi con nuôi
387 1.008727 Thủ tục Thay đổi thành viên hợp danh của công ty hợp danh hoặc thay đổi chủ doanh nghiệp tư nhân của doanh nghiệp quản lý, thanh lý tài sản Sở Tư pháp Quản Tài Viên và Hành Nghề Quản Lý, Thanh Lý Tài Sản
388 2.002036.000.00.00.H60 Thủ tục thôi quốc tịch Việt Nam ở trong nước Sở Tư pháp Quốc tịch
389 2.002038.000.00.00.H60 Thủ tục trở lại quốc tịch Việt Nam ở trong nước Sở Tư pháp Quốc tịch
390 2.000829.000.00.00.H60 Yêu cầu trợ giúp pháp lý Sở Tư pháp Trợ giúp pháp lý