CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1792 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
361 CTTN 03 Thủ tục xác nhận phiên hiệu thanh niên xung phong ở cấp tỉnh Sở Nội vụ Công tác thanh niên
362 1.004964.000.00.00.H60 Giải quyết chế độ trợ cấp một lần đối với người được cử làm chuyên gia sang giúp Lào, Căm – pu – chia Sở Nội vụ Người có công
363 1.010804.000.00.06.H60 Giải quyết chế độ ưu đãi đối với trường hợp tặng hoặc truy tặng danh hiệu vinh dự nhà nước “Bà mẹ Việt Nam anh hùng” Sở Nội vụ Người có công
364 TCBC 04 Thủ tục thẩm định thành lập tổ chức hành chính Sở Nội vụ Tổ chức - Biên chế
365 TCPCP 04 Thủ tục thông báo kết quả Đại hội và phê duyệt đổi tên hội, phê duyệt Điều lệ hội Sở Nội vụ Tổ chức phi chính phủ
366 TD-KT04 Thủ tục tặng danh hiệu Tập thể lao động xuất sắc Sở Nội vụ Thi đua - Khen thưởng
367 TNTG4 Đăng ký thuyên chuyển chức sắc, chức việc, nhà tu hành là người đang bị buộc tội hoặc người chưa được xóa án tích Sở Nội vụ Tín ngưỡng, tôn giáo
368 2.000192.000.00.00.H60 Cấp lại giấy phép lao động cho người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam Sở Nội vụ Việc Làm
369 1.004493.000.00.00.H60 Cấp Giấy xác nhận nội dung quảng cáo thuốc bảo vệ thực vật (thuộc thẩm quyền giải quyết của cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường Bảo vệ Thực vật
370 1.012768.H60 Đăng ký biến động đối với trường hợp đổi tên hoặc thay đổi thông tin về người sử dụng đất, chủ sở hữu tài sản gắn liền với đất; thay đổi hạn chế quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất hoặc có thay đổi quyền đối với thửa đất liền kề; giảm diện tích thửa đất do sạt lở tự nhiên Sở Nông nghiệp và Môi trường Đất đai
371 1.000045.000.00.00.H60 Xác nhận bảng kê lâm sản Sở Nông nghiệp và Môi trường Kiểm lâm
372 1.012690.H60 Phê duyệt Phương án sử dụng rừng đối với các công trình kết cấu hạ tầng phục vụ bảo vệ và phát triển rừng thuộc địa phương quản lý Sở Nông nghiệp và Môi trường Kiểm lâm
373 1.003727.000.00.00.H60 Công nhận làng nghề truyền thống Sở Nông nghiệp và Môi trường Kinh tế hợp tác và PTNT
374 1.000071.000.00.00.H60 Phê duyệt chương trình, dự án và hoạt động phi dự án được hỗ trợ tài chính của Quỹ bảo vệ và phát triển rừng cấp tỉnh Sở Nông nghiệp và Môi trường Lâm nghiệp
375 2.001827.000.00.00.H60 Cấp Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh thực phẩm nông, lâm, thủy sản Sở Nông nghiệp và Môi trường Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản