CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1773 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
256 CCVC 03 Thủ tục tiếp nhận vào công chức không giữ chức vụ lãnh đạo, quản lý Sở Nội vụ Công chức - Viên chức
257 CTTN 02 Thủ tục giải thể tổ chức thanh niên xung phong cấp tỉnh Sở Nội vụ Công tác thanh niên
258 1.000414.000.00.00.H60 Rút tiền ký quỹ của doanh nghiệp cho thuê lại lao động Sở Nội vụ Lao động, Tiền lương
259 1.010803.000.00.06.H60 Giải quyết chế độ thờ cúng liệt sĩ Sở Nội vụ Người có công
260 1.010802.000.00.00.H60 Giải quyết chế độ ưu đãi đối với vợ hoặc chồng liệt sĩ lấy chồng hoặc vợ khác Sở Nội vụ Người có công
261 TCBC 03 Thủ tục thẩm định giải thể đơn vị sự nghiệp công lập Sở Nội vụ Tổ chức - Biên chế
262 TCPCP 03 Thủ tục báo cáo tổ chức đại hội thành lập, đại hội nhiệm kỳ, đại hội bất thường của hội Sở Nội vụ Tổ chức phi chính phủ
263 TD-KT03 Thủ tục tặng danh hiệu Chiến sĩ thi đua Bộ, ban, ngành, tỉnh Sở Nội vụ Thi đua - Khen thưởng
264 TNTG3 Đề nghị thành lập, chia, tách, sáp nhập, hợp nhất tổ chức tôn giáo trực thuộc có địa bàn hoạt động ở một tỉnh Sở Nội vụ Tín ngưỡng, tôn giáo
265 1.000105.000.00.00.H60 Báo cáo giải trình nhu cầu, thay đổi nhu cầu sử dụng người lao động nước ngoài Sở Nội vụ Việc Làm
266 VT-LT03 Thủ tục cấp, cấp lại Chứng chỉ hành nghề lưu trữ Sở Nội vụ Văn thư và Lưu trữ nhà nước
267 HCSN01 Thủ tục hỗ trợ lãi suất và chi phí xây dựng hầm Biogas Sở Tài chính Hành chính sự nghiệp
268 1.007932.000.00.00.H60 Cấp lại giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán phân bón Sở Nông nghiệp và Môi trường Bảo vệ Thực vật
269 1.008126.000.00.00.H60 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất thức ăn chăn nuôi thương mại, thức ăn chăn nuôi theo đặt hàng Sở Nông nghiệp và Môi trường Chăn nuôi
270 1.008128.000.00.00.H60 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện chăn nuôi đối với chăn nuôi trang trại quy mô lớn Sở Nông nghiệp và Môi trường Chăn nuôi