CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1960 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
331 1.009832.000.00.00.H60 Cấp lại thẻ giám định viên tư pháp Sở Tư pháp Giám định tư pháp
332 2.002047.000.00.00.H60 Thay đổi tên gọi trong Giấy đăng ký hoạt động của Trung tâm hòa giải thương mại Sở Tư pháp Hòa giải thương mại
333 2.000505.000.00.00.H60 Thủ tục cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho cơ quan tiến hành tố tụng (đối tượng là công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam) Sở Tư pháp Lý lịch tư pháp
334 1.002079.000.00.00.H60 Thay đổi người đại diện theo pháp luật của công ty luật trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên, công ty luật hợp danh Sở Tư pháp Luật Sư
335 1.002055.000.00.00.H60 Thay đổi người đại diện theo pháp luật của Văn phòng luật sư, công ty luật trách nhiệm hữu hạn một thành viên Sở Tư pháp Luật Sư
336 1.003976.000.00.00.H60 Giải quyết việc nuôi con nuôi có yếu tố nước ngoài đối với trẻ em sống ở cơ sở nuôi dưỡng Sở Tư pháp Nuôi con nuôi
337 2.002039.000.00.00.H60 Thủ tục nhập quốc tịch Việt Nam Sở Tư pháp Quốc tịch
338 2.000954.000.00.00.H60 Cấp lại Giấy đăng ký tham gia trợ giúp pháp lý Sở Tư pháp Trợ giúp pháp lý
339 1.008927 Đăng ký hành nghề và cấp thẻ Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại
340 1.008904.000.00.00.H60 Thay đổi nội dung Giấy đăng ký hoạt động của Trung tâm trọng tài; thay đổi nội dung Giấy đăng ký hoạt động của Chi nhánh Tổ chức trọng tài nước ngoài tại Việt Nam Sở Tư pháp Trọng tài thương mại
341 1.000588.000.00.00.H60 Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Trung tâm tư vấn pháp luật, chi nhánh Sở Tư pháp Tư vấn pháp luật
342 2.001173.000.00.00.H60 Cho phép họp báo (nước ngoài) Sở Thông tin và Truyền thông Báo chí
343 1.003633.000.00.00.H60 Cấp lại Giấy phép bưu chính khi hết hạn Sở Thông tin và Truyền thông Bưu chính
344 1.012081.000.00.00.H60 Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký thành lập cơ sở cung cấp dịch vụ trợ giúp phòng, chống bạo lực gia đình Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Gia đình
345 1.001432.000.00.00.H60 Thủ tục cấp đổi thẻ hướng dẫn viên du lịch quốc tế, thẻ hướng dẫn viên du lịch nội địa Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Du lịch