CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 439 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
226 KDK04 Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện cửa hàng bán lẻ LPG chai Cấp Quận/huyện Kinh doanh khí
227 LN003 Xác nhận nguồn gốc gỗ trước khi xuất khẩu Cấp Quận/huyện Lâm nghiệp
228 1.010736.000.00.00.H60 Tham vấn trong đánh giá tác động môi trường Cấp Quận/huyện Môi trường
229 MT01 Cấp giấy phép môi trường Cấp Quận/huyện Môi trường
230 MT02 Cấp đổi giấy phép môi trường Cấp Quận/huyện Môi trường
231 1.010832.000.00.00.H60 Thăm viếng mộ liệt sĩ Cấp Quận/huyện Người có công
232 1.010833.000.00.00.H60 Cấp giấy xác nhận thân nhân của người có công Cấp Quận/huyện Người có công
233 NCN 32 Đăng ký việc nuôi con nuôi trong nước Cấp Quận/huyện Nuôi con nuôi
234 1.010941.000.00.00.H60 Đăng ký cai nghiện ma túy tự nguyện Cấp Quận/huyện Phòng, chống tệ nạn xã hội
235 QHXDKT1 Cung cấp thông tin về quy hoạch xây dựng thuộc thẩm quyền của UBND cấp huyện Cấp Quận/huyện Quy hoạch xây dựng, kiến trúc
236 TG08 Thủ tục cấp giấy phép thành lập và công nhận điều lệ quỹ Cấp Quận/huyện Tổ chức phi chính phủ
237 2.001973.000.00.00.H60 Cấp lại giấy chứng nhận đăng ký hợp tác xã, giấy chứng nhận đăng ký chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã (trong trường hợp bị mất hoặc bị hư hỏng) Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động của hợp tác xã
238 1.005277.000.00.00.H60 Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hợp tác xã Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động của hợp tác xã
239 QT TC 11 Thủ tục tạm ngừng hoạt động của hợp tác xã, chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động của hợp tác xã
240 1.010944.000.00.00.H60 Thủ tục tiếp công dân tại cấp huyện Cấp Quận/huyện Thanh tra