CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 371 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
331 NCN 32 Thủ tục Đăng ký việc nuôi con nuôi trong nước Cấp Quận/huyện Nuôi con nuôi
332 HT 33 Thủ tục đăng ký khai sinh lưu động Cấp Quận/huyện Hộ tịch
333 1.010092.000.00.00.H60 Trợ cấp tiền tuất, tai nạn (đối với trường hợp tai nạn suy giảm khả năng lao động từ 5% trở lên) cho lực lượng xung kích phòng chống thiên tai cấp xã chưa tham gia bảo hiểm xã hội Cấp Quận/huyện Quản lý Đê điều và Phòng, chống thiên tai
334 HT 34 Thủ tục đăng ký lại khai tử Cấp Quận/huyện Hộ tịch
335 HT 35 Thủ tục đăng ký lại kết hôn Cấp Quận/huyện Hộ tịch
336 HT 36 Thủ tục đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân Cấp Quận/huyện Hộ tịch
337 HT 37 Thủ tục đăng ký lại khai sinh Cấp Quận/huyện Hộ tịch
338 HT 38 Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân Cấp Quận/huyện Hộ tịch
339 HT 39 Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung hộ tịch Cấp Quận/huyện Hộ tịch
340 HT 40 Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ Cấp Quận/huyện Hộ tịch
341 HT 41 Thủ tục đăng ký giám hộ Cấp Quận/huyện Hộ tịch
342 HT 42 Thủ tục đăng ký khai tử Cấp Quận/huyện Hộ tịch
343 HT 43 Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp nhận cha, mẹ, con Cấp Quận/huyện Hộ tịch
344 HT 44 Thủ tục đăng ký kết hôn Cấp Quận/huyện Hộ tịch
345 1.003635 Thủ tục thông báo tổ chức lễ hội cấp huyện Cấp Quận/huyện Văn hóa cơ sở