CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 124 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
31 1.003064.000.00.00.H60 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất mỹ phẩm Sở Y tế Mỹ phẩm
32 2.000655.000.00.00.H60 Công bố cơ sở đủ điều kiện tiêm chủng Sở Y tế Y tế dự phòng
33 2.000051.000.00.00.H60 Cấp lại, điều chỉnh giấy phép hoạt động đối với cơ sở trợ giúp xã hội có giấy phép hoạt động do Sở Lao động – Thương binh và Xã hội cấp Sở Y tế Bảo trợ xã hội
34 1.003073.000.00.00.H60 Điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất mỹ phẩm Sở Y tế Mỹ phẩm
35 1.003108.000.00.00.H60 Đăng ký nội dung quảng cáo đối với sản phẩm dinh dưỡng y học, thực phẩm dùng cho chế độ ăn đặc biệt, sản phẩm dinh dưỡng dùng cho trẻ đến 36 tháng tuổi Sở Y tế An toàn thực phẩm và dinh dưỡng
36 1.001386.000.00.00.H60 Xác định trường hợp được bồi thường do xảy ra tai biến trong tiêm chủng Sở Y tế Y tế dự phòng
37 2.000282.000.00.00.H60 Tiếp nhận đối tượng cần bảo vệ khẩn cấp vào cơ sở trợ giúp xã hội cấp tỉnh, cấp huyện Sở Y tế Bảo trợ xã hội
38 1.001893.000.00.00.H60 Công bố cơ sở kinh doanh có tổ chức kệ thuốc Sở Y tế Dược phẩm
39 1.002208.000.00.00.H60 Hồ sơ khám giám định để thực hiện chế độ tử tuất Sở Y tế Giám định y khoa
40 1.002952.000.00.00.H60 Đánh giá duy trì đáp ứng thực hành tốt cơ sở bán lẻ thuốc Sở Y tế Dược phẩm
41 1.002168.000.00.00.H60 Hồ sơ khám giám định để hưởng bảo hiểm xã hội một lần Sở Y tế Giám định y khoa
42 1.011798.000.00.00.H60 Khám giám định mức độ khuyết tật đối với trường hợp người khuyết tật hoặc đại diện hợp pháp của người khuyết tật (bao gồm cá nhân, cơ quan, tổ chức) không đồng ý với kết luận của Hội đồng xác định mức độ khuyết tật Sở Y tế Giám định y khoa
43 1.002483.000.00.00.H60 Cấp giấy xác nhận nội dung quảng cáo mỹ phẩm Sở Y tế Mỹ phẩm
44 2.000477.000.00.00.H60 Dừng trợ giúp xã hội tại cơ sở trợ giúp xã hội cấp tỉnh, cấp huyện Sở Y tế Bảo trợ xã hội
45 1.003001.000.00.00.H60 Đánh giá đáp ứng Thực hành tốt cơ sở bán lẻ thuốc Sở Y tế Dược phẩm