91 |
1.001147.000.00.00.H60 |
|
Thông báo tổ chức triển lãm do tổ chức ở địa phương hoặc cá nhân tổ chức tại địa phương không vì mục đích thương mại
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Mỹ thuật , Nhiếp ảnh và Triển lãm |
|
92 |
2.001087.000.00.00.H60 |
|
Cấp lại Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Phát thanh, truyền hình và Thông tin điện tử |
|
93 |
1.005162.000.00.00.H60 |
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Wushu
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Thể dục thể thao |
|
94 |
2.001091.000.00.00.H60 |
|
Gia hạn Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Phát thanh, truyền hình và Thông tin điện tử |
|
95 |
1.003384.000.00.00.H60 |
|
Sửa đổi, bổ sung Giấy chứng nhận đăng ký thu tín hiệu truyền hình nước ngoài trực tiếp từ vệ tinh
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Phát thanh, truyền hình và Thông tin điện tử |
|
96 |
1.005452.000.00.00.H60 |
|
Sửa đổi, bổ sung Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Phát thanh, truyền hình và Thông tin điện tử |
|
97 |
1.000073.000.00.00.H60 |
|
Thông báo thay đổi phương thức, phạm vi cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G1 trên mạng đã được phê duyệt
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Phát thanh, truyền hình và Thông tin điện tử |
|
98 |
1.009397.000.00.00.H60 |
|
Thủ tục tổ chức biểu diễn nghệ thuật trên địa bàn quản lý (không thuộc trường hợp trong khuôn khổ hợp tác quốc tế của các hội chuyên ngành về nghệ thuật biểu diễn thuộc Trung ương, đơn vị sự nghiệp công lập có chức năng biểu diễn nghệ thuật thuộc Trung ương)
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Nghệ thuật biểu diễn |
|
99 |
2.001666.000.00.00.H60 |
|
Thông báo thay đổi tên miền khi cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử trên trang thông tin điện tử (trên Internet), kênh phân phối trò chơi (trên mạng viễn thông di động); thể loại trò chơi (G2, G3, G4); thay đổi địa chỉ trụ sở chính của doanh nghiệp cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G2, G3, G4 trên mạng
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Phát thanh, truyền hình và Thông tin điện tử |
|
100 |
1.003676.000.00.00.H60 |
|
Thủ tục đăng ký tổ chức lễ hội cấp tỉnh
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Văn hóa |
|
101 |
1.009398.000.00.00.H60 |
|
Thủ tục tổ chức cuộc thi, liên hoan trên địa bàn quản lý (không thuộc trường hợp toàn quốc và quốc tế của các hội chuyên ngành về nghệ thuật biểu diễn thuộc Trung ương, đơn vị sự nghiệp công lập có chức năng biểu diễn nghệ thuật thuộc Trung ương)
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Nghệ thuật biểu diễn |
|
102 |
1.003654.000.00.00.H60 |
|
Thủ tục thông báo tổ chức lễ hội cấp tỉnh
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Văn hóa |
|
103 |
1.009403.000.00.00.H60 |
|
Thủ tục ra nước ngoài dự thi người đẹp, người mẫu
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Nghệ thuật biểu diễn |
|
104 |
2.001885.000.00.00.H60 |
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Phát thanh, truyền hình và Thông tin điện tử |
|
105 |
2.001884.000.00.00.H60 |
|
Sửa đổi, bổ sung Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Phát thanh, truyền hình và Thông tin điện tử |
|