76 |
1.003114.000.00.00.H60 |
|
Cấp giấy xác nhận đăng ký hoạt động phát hành xuất bản phẩm
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Xuất Bản, In và Phát hành |
|
77 |
1.004572.000.00.00.H60 |
|
Thủ tục công nhận cơ sở kinh doanh dịch vụ ăn uống đạt tiêu chuẩn phục vụ khách du lịch
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Du lịch |
|
78 |
1.004551.000.00.00.H60 |
|
Thủ tục công nhận cơ sở kinh doanh dịch vụ thể thao đạt tiêu chuẩn phục vụ khách du lịch
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Du lịch |
|
79 |
2.001737.000.00.00.H60 |
|
Xác nhận thay đổi thông tin đăng ký hoạt động cơ sở in
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Xuất Bản, In và Phát hành |
|
80 |
1.001455.000.00.00.H60 |
|
Thủ tục công nhận cơ sở kinh doanh dịch vụ chăm sóc sức khỏe đạt tiêu chuẩn phục vụ khách du lịch
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Du lịch |
|
81 |
1.008201.000.00.00.H60 |
|
Cấp lại giấy xác nhận đăng ký hoạt động phát hành xuất bản phẩm
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Xuất Bản, In và Phát hành |
|
82 |
1.004503.000.00.00.H60 |
|
Thủ tục công nhận cơ sở kinh doanh dịch vụ vui chơi, giải trí đạt tiêu chuẩn phục vụ khách du lịch
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Du lịch |
|
83 |
1.001229.000.00.00.H60 |
|
Cấp Giấy phép tổ chức triển lãm do các tổ chức, cá nhân tại địa phương đưa ra nước ngoài không vì mục đích thương mại
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Mỹ thuật , Nhiếp ảnh và Triển lãm |
|
84 |
1.003490.000.00.00.H60 |
|
Thủ tục công nhận khu du lịch cấp tỉnh
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Du lịch |
|
85 |
1.001211.000.00.00.H60 |
|
Cấp Giấy phép tổ chức triển lãm do cá nhân nước ngoài tổ chức tại địa phương không vì mục đích thương mại
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Mỹ thuật , Nhiếp ảnh và Triển lãm |
|
86 |
1.001191.000.00.00.H60 |
|
Cấp lại Giấy phép tổ chức triển lãm do các tổ chức, cá nhân tại địa phương đưa ra nước ngoài không vì mục đích thương mại
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Mỹ thuật , Nhiếp ảnh và Triển lãm |
|
87 |
2.001765.000.00.00.H60 |
|
Cấp Giấy chứng nhận đăng ký thu tín hiệu truyền hình nước ngoài trực tiếp từ vệ tinh
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Phát thanh, truyền hình và Thông tin điện tử |
|
88 |
1.001056.000.00.00.H60 |
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Đấu kiếm thể thao
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Thể dục thể thao |
|
89 |
1.001182.000.00.00.H60 |
|
Cấp lại Giấy phép tổ chức triển lãm do cá nhân nước ngoài tổ chức tại địa phương không vì mục đích thương mại
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Mỹ thuật , Nhiếp ảnh và Triển lãm |
|
90 |
2.001098.000.00.00.H60 |
|
Cấp Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Phát thanh, truyền hình và Thông tin điện tử |
|