46 |
1.005161.000.00.00.H60 |
|
Thủ tục điều chỉnh Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện tại Việt Nam của doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ lữ hành nước ngoài
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Du lịch |
|
47 |
1.001822.000.00.00.H60 |
|
Thủ tục cấp chứng chỉ hành nghề tu bổ di tích
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Di sản văn hóa |
|
48 |
1.001082.000.00.00.H60 |
|
Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận thành lập và hoạt động của chi nhánh cơ sở văn hóa nước ngoài tại Việt Nam
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Hợp tác quốc tế |
|
49 |
1.001091.000.00.00.H60 |
|
Thủ tục gia hạn Giấy chứng nhận thành lập và hoạt động của chi nhánh cơ sở văn hóa nước ngoài tại Việt Nam
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Hợp tác quốc tế |
|
50 |
1.001833.000.00.00.H60 |
|
Thủ tục tiếp nhận thông báo tổ chức thi sáng tác tác phẩm mỹ thuật (thẩm quyền của Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch)
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Mỹ thuật , Nhiếp ảnh và Triển lãm |
|
51 |
1.004153.000.00.00.H60 |
|
Cấp giấy phép hoạt động in
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Xuất Bản, In và Phát hành |
|
52 |
1.001837.000.00.00.H60 |
|
Thủ tục chấm dứt hoạt động của Văn phòng đại diện tại Việt Nam của doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ lữ hành nước ngoài
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Du lịch |
|
53 |
1.002003.000.00.00.H60 |
|
Thủ tục cấp lại chứng chỉ hành nghề tu bổ di tích
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Di sản văn hóa |
|
54 |
1.001809.000.00.00.H60 |
|
Thủ tục cấp giấy phép triển lãm mỹ thuật (thẩm quyền của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh)
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Mỹ thuật , Nhiếp ảnh và Triển lãm |
|
55 |
2.001564.000.00.00.H60 |
|
Thủ tục Cấp giấy phép in gia công xuất bản phẩm cho nước ngoài
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Xuất Bản, In và Phát hành |
|
56 |
1.003901.000.00.00.H60 |
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện hành nghề tu bổ di tích
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Di sản văn hóa |
|
57 |
1.001778.000.00.00.H60 |
|
Thủ tục cấp giấy phép sao chép tác phẩm mỹ thuật về danh nhân văn hóa, anh hùng dân tộc, lãnh tụ
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Mỹ thuật , Nhiếp ảnh và Triển lãm |
|
58 |
1.003725.000.00.00.H60 |
|
Cấp Giấy phép nhập khẩu xuất bản phẩm không kinh doanh
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Xuất Bản, In và Phát hành |
|
59 |
2.001641.000.00.00.H60 |
|
Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện hành nghề tu bổ di tích
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Di sản văn hóa |
|
60 |
1.001755.000.00.00.H60 |
|
Thủ tục cấp giấy phép xây dựng tượng đài, tranh hoành tráng
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Mỹ thuật , Nhiếp ảnh và Triển lãm |
|