16 |
2.001564.000.00.00.H60 |
|
Thủ tục Cấp giấy phép in gia công xuất bản phẩm cho nước ngoài
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Xuất Bản, In và Phát hành |
|
17 |
1.003725.000.00.00.H60 |
|
Cấp Giấy phép nhập khẩu xuất bản phẩm không kinh doanh
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Xuất Bản, In và Phát hành |
|
18 |
1.003483.000.00.00.H60 |
|
Cấp giấy phép tổ chức triển lãm, hội chợ xuất bản phẩm
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Xuất Bản, In và Phát hành |
|
19 |
1.003868.000.00.00.H60 |
|
Cấp giấy phép xuất bản tài liệu không kinh doanh (địa phương)
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Xuất Bản, In và Phát hành |
|
20 |
2.001584.000.00.00.H60 |
|
Cấp lại giấy phép hoạt động in xuất bản phẩm
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Xuất Bản, In và Phát hành |
|
21 |
2.001744.000.00.00.H60 |
|
Cấp lại giấy phép hoạt động in
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Xuất Bản, In và Phát hành |
|
22 |
2.001740.000.00.00.H60 |
|
Xác nhận đăng ký hoạt động cơ sở in
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Xuất Bản, In và Phát hành |
|
23 |
1.003114.000.00.00.H60 |
|
Cấp giấy xác nhận đăng ký hoạt động phát hành xuất bản phẩm
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Xuất Bản, In và Phát hành |
|
24 |
2.001737.000.00.00.H60 |
|
Xác nhận thay đổi thông tin đăng ký hoạt động cơ sở in
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Xuất Bản, In và Phát hành |
|
25 |
1.008201.000.00.00.H60 |
|
Cấp lại giấy xác nhận đăng ký hoạt động phát hành xuất bản phẩm
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Xuất Bản, In và Phát hành |
|
26 |
2.001765.000.00.00.H60 |
|
Cấp Giấy chứng nhận đăng ký thu tín hiệu truyền hình nước ngoài trực tiếp từ vệ tinh
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Phát thanh, truyền hình và Thông tin điện tử |
|
27 |
2.001098.000.00.00.H60 |
|
Cấp Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Phát thanh, truyền hình và Thông tin điện tử |
|
28 |
2.001087.000.00.00.H60 |
|
Cấp lại Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Phát thanh, truyền hình và Thông tin điện tử |
|
29 |
2.001091.000.00.00.H60 |
|
Gia hạn Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Phát thanh, truyền hình và Thông tin điện tử |
|
30 |
1.003384.000.00.00.H60 |
|
Sửa đổi, bổ sung Giấy chứng nhận đăng ký thu tín hiệu truyền hình nước ngoài trực tiếp từ vệ tinh
|
Sở Thông tin và Truyền thông |
Phát thanh, truyền hình và Thông tin điện tử |
|