CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 122 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
91 1.003658.000.00.00.H60 Công bố lại hoạt động bến thủy nội địa Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
92 1.009451.000.00.00.H60 Thỏa thuận thiết lập báo hiệu đường thủy nội địa đối với công trình xây dựng, hoạt động trên đường thủy nội địa Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
93 1.000672.000.00.00.H60 Công bố lại đưa bến xe khách vào khai thác Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
94 1.004242.000.00.00.H60 Công bố lại hoạt động cảng thủy nội địa Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
95 1.002889.000.00.00.H60 Công bố đưa trạm dừng nghỉ vào khai thác Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
96 1.009452.000.00.00.H60 Thỏa thuận thông số kỹ thuật xây dựng bến thủy nội địa Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
97 1.002883.000.00.00.H60 Công bố lại đưa trạm dừng nghỉ vào khai thác Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
98 1.009453.000.00.00.H60 Thỏa thuận thông số kỹ thuật xây dựng bến khách ngang sông, bến thủy nội địa phục vụ thi công công trình chính Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
99 1.002835.000.00.00.H60 Cấp mới Giấy phép lái xe Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
100 1.009454.000.00.00.H60 Công bố hoạt động bến thủy nội địa Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
101 1.002804.000.00.00.H60 Đổi Giấy phép lái xe quân sự do Bộ Quốc phòng cấp Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
102 1.009455.000.00.00.H60 Công bố hoạt động bến khách ngang sông, bến thủy nội địa phục vụ thi công công trình chính Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
103 1.002801.000.00.00.H60 Đổi giấy phép lái xe do ngành Công an cấp Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
104 ĐTNĐ 54 Công bố hoạt động cảng thủy nội địa Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
105 1.002796.000.00.00.H60 Đổi Giấy phép lái xe hoặc bằng lái xe của nước ngoài Sở Giao thông Vận tải Đường bộ