CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 17 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1 1.002626 Thủ tục Đăng ký hành nghề quản lý, thanh lý tài sản với tư cách cá nhân Sở Tư pháp Quản Tài Viên và Hành Nghề Quản Lý, Thanh Lý Tài Sản
2 1.000627.000.00.00.H60 Đăng ký hoạt động của Trung tâm tư vấn pháp luật Sở Tư pháp Tư vấn pháp luật
3 1.000614.000.00.00.H60 Đăng ký hoạt động cho chi nhánh của Trung tâm tư vấn pháp luật Sở Tư pháp Tư vấn pháp luật
4 1.001125.000.00.00.H60 Thủ tục Thay đổi nơi tập sự hành nghề công chứng từ tổ chức hành nghề công chứng này sang tổ chức hành nghề công chứng khác trong cùng một tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương Sở Tư pháp Công chứng
5 2.002047.000.00.00.H60 Thay đổi tên gọi trong Giấy đăng ký hoạt động của Trung tâm hòa giải thương mại Sở Tư pháp Hòa giải thương mại
6 1.002079.000.00.00.H60 Thay đổi người đại diện theo pháp luật của công ty luật trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên, công ty luật hợp danh Sở Tư pháp Luật Sư
7 2.000954.000.00.00.H60 Cấp lại Giấy đăng ký tham gia trợ giúp pháp lý Sở Tư pháp Trợ giúp pháp lý
8 2.001716.000.00.00.H60 Đăng ký hoạt động của Chi nhánh Trung tâm hoà giải thương mại Sở Tư pháp Hòa giải thương mại
9 2.002036.000.00.00.H60 Thủ tục thôi quốc tịch Việt Nam ở trong nước Sở Tư pháp Quốc tịch
10 2.002038.000.00.00.H60 Thủ tục trở lại quốc tịch Việt Nam ở trong nước Sở Tư pháp Quốc tịch
11 1.002099.000.00.00.H60 Đăng ký hoạt động của chi nhánh của tổ chức hành nghề luật sư Sở Tư pháp Luật Sư
12 1.001248.000.00.00.H60 Cấp lại Giấy đăng ký hoạt động của Trung tâm trọng tài, Chi nhánh Trung tâm trọng tài, Chi nhánh của Tổ chức trọng tài nước ngoài tại Việt Nam Sở Tư pháp Trọng tài thương mại
13 Giám sát giám hộ Đăng ký giám sát giám hộ Sở Tư pháp Hộ tịch
14 2.000778.000.00.00.H60 Thủ tục thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Văn phòng công chứng Sở Tư pháp Công chứng
15 Chấm dứt giám sát việc giám hộ Đăng ký chấm dứt giám sát việc giám hộ Sở Tư pháp Hộ tịch