1 |
2.000189.000.00.00.H60 |
|
Cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động giáo dục nghề nghiệp đối với trường trung cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp - giáo dục thường xuyên và doanh nghiệp
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
Giáo dục nghề nghiệp |
|
2 |
2.002028.000.00.00.H60 |
|
Đăng ký hợp đồng lao động trực tiếp giao kết
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
Quản lý Lao động ngoài nước |
|
3 |
2.000025.000.00.00.H60 |
|
Cấp Giấy phép thành lập cơ sở hỗ trợ nạn nhân
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
Phòng, chống tệ nạn xã hội |
|
4 |
1.012991 |
|
Cấp ( mới) giấy chứng nhận đăng ký hành nghề công tác xã hội
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
Bảo trợ xã hội |
|
5 |
1.000389.000.00.00.H60 |
|
Cấp giấy chứng nhận đăng ký bổ sung hoạt động giáo dục nghề nghiệp đối với trường trung cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp - giáo dục thường xuyên và doanh nghiệp
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
Giáo dục nghề nghiệp |
|
6 |
1.005132.000.00.00.H60 |
|
Đăng ký hợp đồng nhận lao động thực tập dưới 90 ngày
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
Quản lý Lao động ngoài nước |
|
7 |
1.010801.000.00.06.H60 |
|
Giải quyết chế độ trợ cấp ưu đãi đối với thân nhân liệt sĩ
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
Người có công |
|
8 |
2.000027.000.00.00.H60 |
|
Cấp lại Giấy phép thành lập cơ sở hỗ trợ nạn nhân
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
Phòng, chống tệ nạn xã hội |
|
9 |
1.001978.000.00.00.H.60 |
|
Giải quyết hưởng trợ cấp thất nghiệp
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
Việc Làm |
|
10 |
1.001806.000.00.00.H60 |
|
Quyết định công nhận cơ sở sản xuất, kinh doanh sử dụng từ 30% tổng số lao động trở lên là người khuyết tật
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
Bảo trợ xã hội |
|
11 |
1.012992 |
|
Cấp lại giấy chứng nhận đăng ký hành nghề công tác xã hội
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
Bảo trợ xã hội |
|
12 |
1.010803.000.00.06.H60 |
|
Giải quyết chế độ thờ cúng liệt sĩ
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
Người có công |
|
13 |
2.000032.000.00.00.H60 |
|
Sửa đổi, bổ sung Giấy phép thành lập cơ sở hỗ trợ nạn nhân
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
Phòng, chống tệ nạn xã hội |
|
14 |
1.012993 |
|
Đăng ký hành nghề công tác xã hội tại Việt Nam đối với người nước ngoài, người Việt Nam định cư ở nước ngoài
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
Bảo trợ xã hội |
|
15 |
1.004964.000.00.00.H60 |
|
Giải quyết chế độ trợ cấp một lần đối với người được cử làm chuyên gia sang giúp Lào, Căm – pu – chia
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội |
Người có công |
|