CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 4509 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1186 TCPCP 05 Thủ tục chia, tách; sáp nhập; hợp nhất hội Sở Nội vụ Tổ chức phi chính phủ
1187 TD-KT05 Thủ tục tặng thưởng Bằng khen của Bộ, ban, ngành, tỉnh theo chuyên đề Sở Nội vụ Thi đua - Khen thưởng
1188 TNTG5 Đề nghị sinh hoạt tôn giáo tập trung của người nước ngoài cư trú hợp pháp tại Việt Nam Sở Nội vụ Tín ngưỡng, tôn giáo
1189 1.009811.000.00.00.H60 Gia hạn giấy phép lao động cho người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam (cấp Tỉnh). Sở Nội vụ Việc Làm
1190 1.003984.000.00.00.H60 Cấp giấy chứng nhận kiểm dịch thực vật đối với các lô vật thể vận chuyển từ vùng nhiễm đối tượng kiểm dịch thực vật Sở Nông nghiệp và Môi trường Bảo vệ Thực vật
1191 1.007933.000.00.00.H60 Xác nhận nội dung quảng cáo phân bón Sở Nông nghiệp và Môi trường Bảo vệ Thực vật
1192 1.008129.000.00.00.H60 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện chăn nuôi đối với chăn nuôi trang trại quy mô lớn Sở Nông nghiệp và Môi trường Chăn nuôi
1193 1.012832.H60 Đề xuất hỗ trợ đầu tư dự án nâng cao hiệu quả chăn nuôi đối với các chính sáchb hỗ trợ đầu tư Luật Đầu tư công Sở Nông nghiệp và Môi trường Chăn nuôi
1194 1.012691.H60 Quyết định thu hồi rừng đối với tổ chức tự nguyện trả lại rừng Sở Nông nghiệp và Môi trường Kiểm lâm
1195 1.003397.000.00.00.H60 Hỗ trợ dự án liên kết Sở Nông nghiệp và Môi trường Kinh tế hợp tác và PTNT
1196 3.000326.H60 Thanh lý tài sản kết cấu hạ tầng thủy lợi; xử lý tài sản kết cấu hạ tầng thủy lợi trong trường hợp bị mất, hủy hoại Sở Nông nghiệp và Môi trường Quản lý công sản
1197 1.004427.000.00.00.H60 Cấp giấy phép cho các hoạt động trong phạm vi bảo vệ công trình thủy lợi: Xây dựng công trình mới; Lập bến, bãi tập kết nguyên liệu, nhiên liệu, vật tư, phương tiện; Khoan, đào khảo sát địa chất, thăm dò, khai thác khoáng sản, vật liệu xây dựng, khai thác nước dưới đất; Xây dựng công trình ngầm thuộc thẩm quyền cấp phép của UBND tỉnh Sở Nông nghiệp và Môi trường Thủy lợi
1198 2.001787.000.00.00.H60 Phê duyệt trữ lượng khoáng sản (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường Địa chất khoáng sản
1199 1.004228.000.00.00.H60 Gia hạn, điều chỉnh giấy phép thăm dò nước dưới đất đối với công trình có quy mô dưới 3.000m3/ngày đêm Sở Nông nghiệp và Môi trường Tài nguyên nước
1200 1.004913.000.00.00.H60 Cấp giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện nuôi trồng thủy sản (theo yêu cầu) Sở Nông nghiệp và Môi trường Thủy sản